Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ THI TH Ử T T Ố NGHI P
Ệ THPT NĂM 2021 – Đ T Ợ 2 THÁI NGUYÊN Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn: Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ : ề 302 M C Ụ TIÊU - Đ
ề thi gồm 40 câu tr c ắ nghi m ệ - Phần ki n ế th c ứ : các câu h i ỏ n m ằ trong chư ng ơ trình Đ a ị lí 12, thu c ộ 4 chuyên đ : ề đ a ị lí tự nhiên, đ a ị lí dân c ,
ư địa lí các ngành kinh t , ế đ a
ị lí các vùng kinh t . ế
- Phần kĩ năng: bao g m
ồ các kĩ năng làm vi c ệ v i ớ Atlat, bi u ể đ
ồ và bảng số li u. ệ - M c ứ độ câu h i ỏ từ nh n ậ bi t ế đ n ế thông hi u ể , v n ậ d ng ụ và v n ậ d ng ụ cao; đ ề thi có nhi u ề câu h i ỏ hay, phù h p ợ cho nhi u ề đ i ố tư ng ợ HS luy n ệ t p, ậ c ng ủ c ố ki n ế th c ứ .
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 4 và 3, hãy cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây giáp Trung Quốc? A. S n ơ La B. Lai Châu C. Thanh Hóa D. Hòa Bình.
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 27, cho bi t ế đi m ể khai thác qu ng ặ s t ắ Th c ạ h Kh ế thu c ộ t nh ỉ nào sau đây? A. Quảng Bình. B. Hà Tĩnh C. Ngh ệ An. D. Quảng Trị
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 25, cho bi t ế tài nguyên du l c ị h nào sau đây
không phải là tài nguyên du l c ị h t ự nhiên? A. Cổ Loa B. Tam Đảo C. Ba Vì D. Cát Bà
Câu 4: Căn vào Atlat Đ a ị 1 Vi t ệ Nam Trang 28, cho bi t ế Vũng Rô tu c ộ tình nào sau đây? A. Phú Yên. B. Khánh Hòa C. Bình Định D. Ninh Thuận Câu 5: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 13, đô th ịnào dư i ớ đây có quy mô dân s ố t ừ 200 001 đ n ế 800 000 ngư i ờ ? A. Thanh Hóa B. Vinh C. Đồng H i. ớ D. Đông Hà Câu 6: công nghi p ệ nào sau đây đư c ợ tr ng ồ ch ủ y u ế ở Tây Nguyên? A. Cao su B. Cà phê C. Chè D. Hồ tiêu.
Câu 7: Căn cứ vào Atlat ĐV Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ s n ả xu t ấ hàng
tiêu dùng nào có quy mô l n ớ nh t
ấ trong các trung tâm công nghi p ệ sau đây? A. Cần Th . ơ B. Nam Định. C. Hải Phòng D. Việt Trì
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 19, hãy cho bi t ế t nh ỉ nào trong các t nh ỉ sau đây có sản lư ng ợ thịt h i ơ xu t ấ chu ng ồ tính theo đ u ầ ngư i ờ l n ớ nh t? ấ A. Đ c ắ Nông B. Đ c ắ L c ắ C. Gia Lai D. Lâm Đồng.
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 14, hãy cho bi t ế đ nh ỉ núi nào dư i ớ đây có độ cao l n ớ nh t ấ vùng núi Trư ng ờ S n ơ Nam? A. Chu Yang Sin. B. Kon Ka Kinh. C. Ng c ọ Linh D. Ng c ọ Krinh. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế trung tâm kinh t ế nào trong các trung tâm sau đây có t ỉ tr ng ọ công nghi p ệ và xây d ng ự trong GDP A. Thanh Hóa B. Vinh. C. Hu ế D. Đà Nẵng Câu 11: Mi n ề B c ắ nư c ớ ta n a ử đ u ầ mùa đông thư ng ờ có ki u ể th i ờ ti t ế A. ấm ẩm. B. lạnh khô. C. lạnh ẩm D. ẩm khô. Câu 12: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị - Vi t ệ Nam trang 21, cho bi t
ế ngành nào sau đây không có ở trung tâm công nghi p ệ Đà N ng? ẵ A. Hóa ch t, ấ phân bón B. D t ệ may C. C ơ khí D. Luy n ệ kim đen
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 29, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào trong các trung tâm sau đây g n ầ sông H u ậ nh t? ấ A. Cần Thơ B. R c ạ h Giá C. Sóc Trăng D. Hà Tiên
Câu 14: Thế mạnh hàng đầu c a ủ vùng đ i ồ trư c ớ núi B c ắ Trung B ộ là A. chăn nuôi gia c m ầ B. cây lư ng ơ th c ự và nuôi l n ợ C. chăn nuôi đ i ạ gia súc D. cây công nghi p ệ h ng ằ năm
Câu 15: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế sông Mê Công có l u ư lư ng ợ nư c ớ trung bình cao nh t ấ vào tháng nào? A. Tháng 9. B. Tháng 11. C. Tháng 8. D. Tháng 10. Câu 16: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế đ a ị đi m ể nào trong các đ a ị đi m ể sau đây có t ng ổ lư ng ợ m a ư t ừ tháng V – X cao nh t? ấ A. Hà N i. ộ B. Huế
C. Móng Cái. D. Thành phố Hồ Chí Minh.
Câu 17: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t
ế sân bay nào sau đây là sân bay quốc t ? ế A. Liên Khư ng. ơ B. Nà Sản. C. Đi n ệ Biên Ph . ủ D. N i ộ Bài.
Câu 18: Các nhà máy nhi t ệ đi n ệ ở phía Nam nư c ớ ta ho t ạ đ ng ộ ch ủ y u ế d a ự vào ngu n ồ nhiên liệu nào sau đây? A. Dầu thô. B. Than đá. C. Than bùn. D. Khí đốt. Câu 19: H p ợ v i ớ lãnh h i ả thành m t ộ vùng bi n ể r ng ộ 200 h i ả lí tính t ừ đư ng ờ c ơ s ở là vùng A. ti p ế giáp lãnh h i. ả B. th m ề l c ụ đ a ị C. đ c ặ quy n ề kinh t . ế D. n i ộ th y ủ .
Câu 20: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 26, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào sau đây có A. Hải Phòng. B. B c ắ Ninh. C. Phúc Yên. D. Hưng Yên. Câu 21: Cho bi u ể đồ sau: TỔNG S N Ả PH M Ẩ TRONG NƯ C Ớ BÌNH QUÂN Đ U Ầ NGƯ I Ờ C A Ủ MỘT SỐ NƯ C Ớ Ở ĐÔNG NAM Á Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t
ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê, 2019) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng khi nh n ậ xét s ự thay đ i ổ t ng ổ s n ả ph m ẩ trong nư c ớ bình quân đầu ngư i ờ c a ủ hai qu c ố gia trên?
A. In-đô-nê-xi-a tăng h n ơ Phi-líp-pin.
B. In-đô-nê-xi-a giảm, Phi-líp-pin tăng.
C. In-đô-nê-xi-a tăng, Phi-líp-pin gi m. ả
D. Phi-líp-pin tăng h n ơ In-đô-nê-xi-a Câu 22: Cho bảng s ố li u ệ sau: TÌNH HÌNH DÂN S Đ Ố Ô TH C Ị A Ủ M T Ộ S Q Ố U C Ố GIA NĂM 2019. Quốc gia Phi-lip-pin Xin-ga-po Thái Lan Việt Nam Dân s ố (tri u ệ ngư i) ờ 108,1 5,8 664 965 Dân s ố triệu ngư i ờ (%) 46,9 100.0 49.9 35.0
(Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, T ng ổ c c ụ Th ng ố kê, 2020) Theo bảng s ố li u,
ệ nhận xét nào sau đây đúng khi so sánh s ố dân đô th ịgi a ữ các qu c ố gia? A. Thái Lan cao h n ơ Phi-líp-pin. B. Xin-ga-po cao h n ơ Phi-líp-pin. C. Thái Lan th p ấ h n ơ Vi t ệ Nam. D. Việt Nam th p ấ h n ơ Xin-ga-po.
Câu 23: Số dân ở thành thị nư c ớ ta hi n ệ nay A. tăng ch m ậ h n ơ s ố dân c ả nư c ớ B. tăng nhanh h n ơ s ố dân nông thôn. C. tăng ch m ậ h n ơ s ố dân nông thôn. D. nhi u ề h n ơ số dân nông thôn.
Câu 24: Kim ngạch xu t ấ kh u ẩ c a ủ nư c ớ ta hi n ệ nay tăng nhanh ch ủ y u ế do A. công nghi p ệ nh ẹ và ti u ể th ủ công nghi p ệ phát tri n. ể B. phát tri n ể sản xu t ấ hàng hoá, th ịtrư ng ờ m ở r ng. ộ C. công nghi p ệ phát tri n, ể ch t ấ lư ng ợ lao đ ng ộ tăng. D. đa dạng hoá s n ả xu t ấ , ch t ấ lư ng ợ lao đ ng ộ tăng.
Câu 25: Vị trí và hình nư c ớ ta đã t o
ạ nên thiên nhiên phân hóa A. đa d ng. ạ B. B c ắ - Nam. C. theo đ ộ cao. D. Đông - Tây.
Câu 26: Giao thông đư ng ờ b ộ nư c ớ ta hi n ệ nay không có đ c ặ đi m ể nào sau đây? A. Chỉ t p ậ trung ở các đ ng ồ b ng. ằ B. Phư ng ơ ti n ệ ngày càng t t. ố C. Mạng lư i ớ phát tri n ể r ng. ộ D. Khối lư ng ợ vận chuy n ể l n. ớ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 27: Thuận l i ợ ch ủ y u ế đ ể phát tri n ể công nghi p ệ ở Đ ng ồ b ng ằ sông H ng ồ là
A. giáp Trung du và mi n ề núi B c ắ B , ộ giàu khoáng s n ả . B. thu hút l n ớ đầu t , ư thị trư ng ờ tiêu th ụ r ng ộ l n. ớ C. có nguyên li u ệ t ừ nông, lâm và ng ư nghi p ệ d i ồ dào. D. khí hậu nhi t ệ đ i ớ m ẩ gió mùa, c ơ s ở h ạ
Câu 28: Quá trình h i ộ nh p ậ c a ủ nư c ớ ta mang l i ạ thành t u ự là A. ph c ứ t p ạ v ề văn hóa - xã h i ộ .
B. tạo sự phân hóa giàu - nghèo. C. sức ép c nh ạ tranh r t ấ l n. ớ D. xuất nhập kh u ẩ tăng nhanh.
Câu 29: Giải pháp chủ y u ế đ y ẩ m nh ạ phát tri n ể chăn nuôi đ i ạ gia súc ở Trung du và mi n ề núi Bắc B ộ là
A. lai tạo giống, mở r ng ộ đ ng ồ c , ỏ phát tri n ể c ơ s ở h ạ t ng ầ .
B. nâng cao trình đ , ộ đ y ẩ m nh ạ ch ế bi n ế , m ở r ng ộ th ị trư ng. ờ C. phát tri n ể vận tải, c i ả t o ạ đ ng ồ c ỏ và m ở r ng ộ th ịtrư ng ờ . D. phát tri n ể giao thông v n ậ t i ả , c i ả t o ạ và m ở r ng ộ đ ng ồ c . ỏ Câu 30: Vùng bi n ể nư c ớ ta có nhi u ề ti m ề năng đ ể phát tri n ể A. lâm nghi p
ệ và khai thác khoáng s n. ả
B. khai thác khoáng s n ả và nông nghi p ệ . C. nông nghi p ệ và giao thông v n ậ t i. ả
D. thủy sản và khai thác khoáng s n ả .
Câu 31: Chăn nuôi bò s a ữ ở nư c ớ ta hi n ệ nay A. phát tri n ể ven các đô th .ị B. phát tri n ể khắp các vùng. C. chỉ phát tri n ể ở ven bi n ể . D. phát tri n ể ch ủ y u ế ở mi n ề núi.
Câu 32: Rừng trồng c a ủ nư c ớ ta không có đ c ặ đi m ể nào sau đây? A. Có di n ệ tích l n ớ nh t. ấ B. Đ ộ che ph ủ tăng liên t c ụ C. Có giá tr ị kinh t ế l n. ớ D. Di n ệ tích tăng liên t c ụ Câu 33: Ý nghĩa ch ủ y u ế c a ủ vi c ệ phát tri n ể th y ủ đi n ệ ở Tây Nguyên là A. thuận l i ợ phát tri n ể công nghi p ệ , cung c p ấ nư c ớ tư i ớ mùa khô. B. thuận l i ợ phát tri n ể du l c ị h, cung c p ấ nư c ớ s c ạ h cho dân c . ư C. cung cấp nư c ớ s c ạ h cho dân c , ư thu n ậ l i ợ phát tri n ể công nghi p ệ . D. cung cấp nư c ớ tư i ớ mùa khô và thu n ậ l i ợ nuôi tr ng ồ th y ủ s n. ả
Câu 34: Thế mạnh chủ y u ế đ ể phát tri n ể du l c ị h bi n ể ở Duyên h i ả Nam Trung B ộ là A. trình đ ộ lao đ ng ộ cao và tích c c ự qu ng ả bá. B. h p ợ tác qu c ố t ế đư c ợ đ y ẩ m nh ạ và bi n ể m. ấ C. nhi u ề bãi bi n ể đ p ẹ và lao đ ng ộ trình đ ộ cao. D. nhi u ề bãi bi n ể đ p ẹ , c ơ s ở h ạ t ng ầ phát tri n. ể Câu 35: Xu hư ng ớ thay đ i ổ c ơ c u ấ lao đ ng ộ phân theo ngành kinh t ế nư c ớ ta hi n ệ nay là A. giảm tỉ tr ng ọ công nghi p ệ và xây d ng. ự B. giảm tỉ tr ng ọ khu v c ự kinh t ế Nhà nư c ớ C. giảm tỉ tr ng ọ nông, lâm nghi p ệ và th y ủ s n. ả D. tăng tỉ tr ng ọ nông, lâm nghi p ệ và th y ủ s n. ả Câu 36: Ý nghĩa l n ớ nh t ấ c a ủ vi c ệ chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ kinh t ế hi n ệ nay ở Đ ng ồ Cửu Long là A. giải quy t ế vi c ệ làm, nâng cao m c ứ s ng, ố thu nh p. ậ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa Lí Sở Thái Nguyên năm 2021
200
100 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí Sở Thái Nguyên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(200 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
THÁI NGUYÊN
THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 – Đ T 2Ử Ố Ệ Ợ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn: Đ A LÍ Ị
Th i gian làm bài: 50 phút (Không tính th i gian phátờ ờ
đ )ề
Mã đ : 302ề
M C TIÊU Ụ
- Đ thi g m 40 câu tr c nghi m ề ồ ắ ệ
- Ph n ki n th c: các câu h i n m trong ch ng trình Đ a lí 12, thu c 4 chuyên đ : đ a lí tầ ế ứ ỏ ằ ươ ị ộ ề ị ự
nhiên, đ a líị
dân c , đ a lí các ngành kinh t , đ a lí các vùng kinh t . ư ị ế ị ế
- Ph n kĩ năng: bao g m các kĩ năng làm vi c v i Atlat, bi u đ ầ ồ ệ ớ ể ồ và b ng s li u. ả ố ệ
- M c đ câu h i t nh n bi t đ n thông hi u, v n d ng và v n d ng cao; đ thi có nhi uứ ộ ỏ ừ ậ ế ế ể ậ ụ ậ ụ ề ề
câu h i hay, phùỏ h p cho nhi u đ i t ng HS luy n t p, c ng c ki n th c.ợ ề ố ượ ệ ậ ủ ố ế ứ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 và 3, hãy cho bi t t nh nào sau đây giáp Trungứ ị ệ ế ỉ
Qu c? ố
A. S n Laơ B. Lai Châu C. Thanh Hóa D. Hòa Bình.
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang ứ ị ệ 27, cho bi t đi m khai thác qu ng s t Th chế ể ặ ắ ạ
Kh thu c t nh nào sau đây?ế ộ ỉ
A. Qu ng Bình. ả B. Hà Tĩnh C. Ngh An.ệ D. Qu ng Tr ả ị
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, cho bi t tài nguyên du l ch nào sau đâyứ ị ệ ế ị
không ph i là tài nguyên du l ch t nhiên?ả ị ự
A. C Loaổ B. Tam Đ oả C. Ba Vì D. Cát Bà
Câu 4: Căn vào Atlat Đ a 1 Vi t Nam Trang 28, cho bi t Vũng Rô tu c tình nào sau đây?ị ệ ế ộ
A. Phú Yên. B. Khánh Hòa C. Bình Đ nhị D. Ninh Thu nậ
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, đô th nào d i đây có quy mô dân s t 200ứ ị ệ ị ướ ố ừ
001 đ n 800 000 ng iế ườ ?
A. Thanh Hóa B. Vinh C. Đ ng H i.ồ ớ D. Đông Hà
Câu 6: công nghi p nào sau đây đ c tr ng ch y u Tây Nguyên?ệ ượ ồ ủ ế ở
A. Cao su B. Cà phê C. Chè D. H tiêu. ồ
Câu 7: Căn c vào Atlat ĐV Vi t Nam trang 22, cho bi t trung tâm công nghi p s n xu t hàngứ ệ ế ệ ả ấ
tiêu dùng nào có quy mô l n nh t trong các trung tâm công nghi p sau đây?ớ ấ ệ
A. C n Th .ầ ơ B. Nam Đ nh.ị C. H i Phòngả D. Vi t Trì ệ
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, hãy cho bi t t nh nào trong các t nh sau đâyứ ị ệ ế ỉ ỉ
có s n l ng th t h i xu t chu ng tính theo đ u ng i l n nh t?ả ượ ị ơ ấ ồ ầ ườ ớ ấ
A. Đ c Nôngắ B. Đ c L cắ ắ C. Gia Lai D. Lâm Đ ng. ồ
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, hãy cho bi t đ nh núi nào d i đây có đứ ị ệ ế ỉ ướ ộ
cao l n nh t vùng núi Tr ng S n Nam?ớ ấ ườ ơ
A. Chu Yang Sin. B. Kon Ka Kinh. C. Ng c Linhọ D. Ng c Krinh. ọ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t nào trong các trungứ ị ệ ế ế
tâm sau đây có t tr ng công nghi p và xây d ng trong GDPỉ ọ ệ ự
A. Thanh Hóa B. Vinh. C. Hu ế D. Đà N ngẵ
Câu 11: Mi n B c n c ta n a đ u mùa đông th ng có ki u th i ti tề ắ ướ ử ầ ườ ể ờ ế
A. m m.ấ ẩ B. l nh khô.ạ C. l nh mạ ẩ D. m khô. ẩ
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a - Vi t Nam trang 21, cho bi t ngành nào sau đây không có trungứ ị ệ ế ở
tâm công nghi p Đà N ng? ệ ẵ
A. Hóa ch t, phân bón ấ B. D t mayệ C. C khíơ D. Luy nệ
kim đen
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 29, cho bi t trung tâm công nghi p nào trongứ ị ệ ế ệ
các trung tâm sau đây g n sông H u nh t?ầ ậ ấ
A. C n Thầ ơ B. R ch Giáạ C. Sóc Trăng D. Hà Tiên
Câu 14: Th m nh hàng đ u c a vùng đ i tr c núi B c Trung B làế ạ ầ ủ ồ ướ ắ ộ
A. chăn nuôi gia c mầ B. cây l ng th c và nuôi l n ươ ự ợ
C. chăn nuôi đ i gia súcạ D. cây công nghi p h ng năm ệ ằ
Câu 15: Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông Mê Công có l u l ng n cứ ị ệ ế ư ượ ướ
trung bình cao nh t vào tháng nào?ấ
A. Tháng 9. B. Tháng 11. C. Tháng 8. D. Tháng 10.
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t đ a đi m nào trong các đ a đi m sauứ ị ệ ế ị ể ị ể
đây có t ng l ng m a t tháng V – X cao nh t?ổ ượ ư ừ ấ
A. Hà N i.ộ B. Huế C. Móng Cái. D. Thành ph H Chí Minh.ố ồ
Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t sân bay nào sau đây là sân bayứ ị ệ ế
qu c t ?ố ế
A. Liên Kh ng. ươ B. Nà S n. ả C. Đi n Biên Ph . ệ ủ D. N i Bài. ộ
Câu 18: Các nhà máy nhi t đi n phía Nam n c ta ho t đ ng ch y u d a vào ngu n nhiênệ ệ ở ướ ạ ộ ủ ế ự ồ
li u nào sau đây? ệ
A. D u thô.ầ B. Than đá. C. Than bùn. D. Khí đ t. ố
Câu 19: H p v i lãnh h i thành m t vùng bi n r ng 200 h i lí tính t đ ng c s là vùngợ ớ ả ộ ể ộ ả ừ ườ ơ ở
A. ti p giáp lãnh h i. ế ả B. th m l c đ aề ụ ị C. đ c quy n kinh t . ặ ề ế D. n i th y. ộ ủ
Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t trung tâm công nghi p nào sauứ ị ệ ế ệ
đây có
A. H i Phòng.ả B. B c Ninh.ắ C. Phúc Yên. D. H ng Yên.ư
Câu 21: Cho bi u đ sau:ể ồ
T NG S N PH M TRONG N C BÌNH QUÂN Đ U NG I C A Ổ Ả Ẩ ƯỚ Ầ ƯỜ Ủ
M T S N C ĐÔNG NAM ÁỘ Ố ƯỚ Ở
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2019) ồ ố ệ ố
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng khi nh n xét s thay đ i t ng s n ph m trong n cể ồ ậ ậ ự ổ ổ ả ẩ ướ
bình quân đ u ng i c a hai qu c gia trên?ầ ườ ủ ố
A. In-đô-nê-xi-a tăng h n Phi-líp-pin.ơ B. In-đô-nê-xi-a gi m, Phi-líp-pin tăng. ả
C. In-đô-nê-xi-a tăng, Phi-líp-pin gi m.ả D. Phi-líp-pin tăng h n In-đô-nê-xi-a ơ
Câu 22: Cho b ng s li u sau:ả ố ệ
TÌNH HÌNH DÂN S ĐÔ TH C A M T S QU C GIA NĂM 2019.Ố Ị Ủ Ộ Ố Ố
Qu c giaố Phi-lip-pin Xin-ga-po Thái Lan Vi t Namệ
Dân s ố (tri u ng i)ệ ườ 108,1 5,8 664 965
Dân s ố tri u ng i ệ ườ (%) 46,9 100.0 49.9 35.0
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, T ng c c Th ng kê, 2020) ồ ố ệ ổ ụ ố
Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh s dân đô th gi a các qu c gia?ả ố ệ ậ ố ị ữ ố
A. Thái Lan cao h n Phi-líp-pin.ơ B. Xin-ga-po cao h n Phi-líp-pin. ơ
C. Thái Lan th p h n Vi t Nam.ấ ơ ệ D. Vi t Nam th p h n Xin-ga-po. ệ ấ ơ
Câu 23: S dân thành th n c ta hi n nayố ở ị ướ ệ
A. tăng ch m h n s dân c n cậ ơ ố ả ướ B. tăng nhanh h n s dân nông thôn.ơ ố
C. tăng ch m h n s dân nông thôn.ậ ơ ố D. nhi u h n s dân nông thôn. ề ơ ố
Câu 24: Kim ng ch xu t kh u c a n c ta hi n nay tăng nhanh ch y u doạ ấ ẩ ủ ướ ệ ủ ế
A. công nghi p nh và ti u th công nghi p phát tri n. ệ ẹ ể ủ ệ ể
B. phát tri n s n xu t hàng hoá, th tr ng m r ng. ể ả ấ ị ườ ở ộ
C. công nghi p phát tri n, ch t l ng lao đ ng tăng.ệ ể ấ ượ ộ
D. đa d ng hoá s n xu t, ch t l ng lao đ ng tăng. ạ ả ấ ấ ượ ộ
Câu 25: V trí và hình n c ta đã t o nên thiên nhiên phân hóaị ướ ạ
A. đa d ng.ạ B. B c - Nam.ắ C. theo đ cao.ộ D. Đông - Tây.
Câu 26: Giao thông đ ng b n c ta hi n nay không có đ c đi m nào sau đây?ườ ộ ướ ệ ặ ể
A. Ch t p trung các đ ng b ng.ỉ ậ ở ồ ằ B. Ph ng ti n ngày càng t t. ươ ệ ố
C. M ng l i phát tri n r ng.ạ ướ ể ộ D. Kh i l ng v n chuy n l n. ố ượ ậ ể ớ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 27: Thu n l i ch y u đ phát tri n công nghi p Đ ng b ng sông H ng làậ ợ ủ ế ể ể ệ ở ồ ằ ồ
A. giáp Trung du và mi n núi B c B , giàu khoáng s n. ề ắ ộ ả
B. thu hút l n đ u t , th tr ng tiêu th r ng l n. ớ ầ ư ị ườ ụ ộ ớ
C. có nguyên li u t nông, lâm và ng nghi p d i dào.ệ ừ ư ệ ồ
D. khí h u nhi t đ i m gió mùa, c s h ậ ệ ớ ẩ ơ ở ạ
Câu 28: Quá trình h i nh p c a n c ta mang l i thành t u làộ ậ ủ ướ ạ ự
A. ph c t p v văn hóa - xã h i.ứ ạ ề ộ B. t o s phân hóa giàu - nghèo. ạ ự
C. s c ép c nh tranh r t l n.ứ ạ ấ ớ D. xu t nh p kh u tăng nhanh. ấ ậ ẩ
Câu 29: Gi i pháp ch y u đ y m nh phát tri n chăn nuôi đ i gia súc Trung du và mi n núiả ủ ế ẩ ạ ể ạ ở ề
B c B làắ ộ
A. lai t o gi ng, m r ng đ ng c , phát tri n c s h t ng. ạ ố ở ộ ồ ỏ ể ơ ở ạ ầ
B. nâng cao trình đ , đ y m nh ch bi n, m r ng th tr ng. ộ ẩ ạ ế ế ở ộ ị ườ
C. phát tri n v n t i, c i t o đ ng c và m r ng th tr ng.ể ậ ả ả ạ ồ ỏ ở ộ ị ườ
D. phát tri n giao thông v n t i, c i t o và m r ng đ ng c . ể ậ ả ả ạ ở ộ ồ ỏ
Câu 30: Vùng bi n n c ta có nhi u ti m năng đ phát tri nể ướ ề ề ể ể
A. lâm nghi p và khai thác khoáng s n.ệ ả B. khai thác khoáng s n và nông nghi p. ả ệ
C. nông nghi p và giao thông v n t i.ệ ậ ả D. th y s n và khai thác khoáng s n. ủ ả ả
Câu 31: Chăn nuôi bò s a n c ta hi n nayữ ở ướ ệ
A. phát tri n ven các đô th .ể ị B. phát tri n kh p các vùng. ể ắ
C. ch phát tri n ven bi n.ỉ ể ở ể D. phát tri n ch y u mi n núi. ể ủ ế ở ề
Câu 32: R ng tr ng c a n c ta không có đ c đi m nào sau đây?ừ ồ ủ ướ ặ ể
A. Có di n tích l n nh t.ệ ớ ấ B. Đ che ph tăng liên t c ộ ủ ụ
C. Có giá tr kinh t l n.ị ế ớ D. Di n tích tăng liên t c ệ ụ
Câu 33: Ý nghĩa ch y u c a vi c phát tri n th y đi n Tây Nguyên làủ ế ủ ệ ể ủ ệ ở
A. thu n l i phát tri n công nghi p, cung c p n c t i mùa khô. ậ ợ ể ệ ấ ướ ướ
B. thu n l i phát tri n du l ch, cung c p n c s ch cho dân c . ậ ợ ể ị ấ ướ ạ ư
C. cung c p n c s ch cho dân c , thu n l i phát tri n công nghi p.ấ ướ ạ ư ậ ợ ể ệ
D. cung c p n c t i mùa khô và thu n l i nuôi tr ng th y s n. ấ ướ ướ ậ ợ ồ ủ ả
Câu 34: Th m nh ch y u đ phát tri n du l ch bi n Duyên h i Nam Trung B làế ạ ủ ế ể ể ị ể ở ả ộ
A. trình đ lao đ ng cao và tích c c qu ng bá. ộ ộ ự ả
B. h p tác qu c t đ c đ y m nh và bi n m.ợ ố ế ượ ẩ ạ ể ấ
C. nhi u bãi bi n đ p và lao đ ng trình đ cao. ề ể ẹ ộ ộ
D. nhi u bãi bi n đ p, c s h t ng phát tri n. ề ể ẹ ơ ở ạ ầ ể
Câu 35: Xu h ng thay đ i c c u lao đ ng phân theo ngành kinh t n c ta hi n nay làướ ổ ơ ấ ộ ế ướ ệ
A. gi m t tr ng công nghi p và xây d ng. ả ỉ ọ ệ ự
B. gi m t tr ng khu v c kinh t Nhà n cả ỉ ọ ự ế ướ
C. gi m t tr ng nông, lâm nghi p và th y s n. ả ỉ ọ ệ ủ ả
D. tăng t tr ng nông, lâm nghi p và th y s n.ỉ ọ ệ ủ ả
Câu 36: Ý nghĩa l n nh t c a vi c chuy n d ch c c u kinh t hi n nay Đ ng ớ ấ ủ ệ ể ị ơ ấ ế ệ ở ồ C u Long làử
A. gi i quy t vi c làm, nâng cao m c s ng, thu nh p.ả ế ệ ứ ố ậ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. thích ng v i t nhiên, t o nhi u s n ph m hàng hóa ứ ớ ự ạ ề ả ẩ
C. t o s n ph m hàng hóa và thu hút đ u t n c ngoài.ạ ả ẩ ầ ư ướ
D. đa d ng hóa s n ph m, đ y nhanh công nghi p hóa ạ ả ẩ ẩ ệ
Câu 37: Ý nghĩa ch y u c a vi c phát tri n c s h t ng giao thông v n t i B c Trungủ ế ủ ệ ể ơ ở ạ ầ ậ ả ở ắ
Bộ
là
A. phát tri n du l ch, khai thác tài nguyên t nhiên. ể ị ự
B. m r ng giao l u và phân b l i dân c lao đ ng. ở ộ ư ố ạ ư ộ
C. hình thành đô th m i, đáp ng nhu c u ng i dân.ị ớ ứ ầ ườ
D. thúc đ y phát tri n kinh t - xã h i, thu hút đ u t . ẩ ể ế ộ ầ ư
Câu 38: Nguyên nhân ch y u gây h n hán n c ta làủ ế ạ ở ướ
A. m a ít kéo dài và cân b ng m âm.ư ằ ẩ B. m a ít kéo dài, cân b ng âm d ng. ư ằ ươ
C. cân b ng m luôn d ng và m a ít.ằ ẩ ươ ư D. m a ít, l ng m a l n h n b c h i. ư ượ ư ớ ơ ố ơ
Câu 39: Cho b ng s li u: ả ố ệ
KH I L NG HÀNG HÓA V N CHUYÊN PHÂN THEO NGÀNH V N T I C A N CỐ ƯỢ Ậ Ậ Ả Ủ ƯỚ
TA, GIAI ĐO N 2010-2018Ạ
(Đ n v : nghìn t n)ơ ị ấ
Năm 2010 2015 2016 2018
Đ ng sôngườ 144227,0 201530,7 215768.2 251904,6
Đ ng bi nườ ể 61593 2 60800,0 64474,4 73562.2
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ồ ố ệ ố
Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ng kh i l ng hàng hóa v n chuy n phân theoả ố ệ ể ể ệ ố ộ ưở ố ượ ậ ể
ngành c a n c ta, giai đo n 2010 - 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ủ ướ ạ ạ ể ồ ợ ấ
A. Tròn. B. K t h p.ế ợ C. Đ ng.ườ D. Mi n.ề
Câu 40: Cho bi u đ v GDP c a các thành ph n kinh t c a n c ta trong giai đo n 2010ể ồ ề ủ ầ ế ủ ướ ạ
2017
(S li u t Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê 2019) ố ệ ừ ố ệ ố
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ