Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ NG Ợ L P Ớ 12 THANH HÓA NĂM H C Ọ 2020 2021 Môn: Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ : ề 104 M C Ụ TIÊU - Đ
ề thi gồm 40 câu tr c ắ nghi m ệ - Ph n ầ ki n ế th c ứ : các câu h i ỏ n m ằ trong chư ng ơ trình Đ a ị lí 12, thu c ộ 4 chuyên đ : ề đ a ị lí tự nhiên, đ a
ị lí dân cư, địa lí ngành kinh t ế và đ a ị lí vùng kinh t . ế
- Phần kĩ năng: bao g m
ồ các kĩ năng làm vi c ệ v i ớ Atlat, bi u ể đ ồ và b ng ả s ố li u ệ . - M c ứ độ câu h i ỏ từ nh n ậ bi t ế đ n ế thông hi u ể , v n ậ d ng ụ và v n ậ d ng ụ cao; đ ề thi có nhi u ề câu h i ỏ hay, phù h p ợ cho nhi u ề đ i ố tư ng ợ HS luy n ệ t p, ậ c ng ủ c ố ki n ế th c ứ .
Câu 1: Tại vùng bi n, ể đ ng ộ đất tập trung ở ven bi n ể A. Nam Bộ B. Bắc Trung B . ộ C. B c ắ Bộ D. Nam Trung B ộ Câu 2: Công nghi p ệ ch ế bi n ế rư u, ợ bia, nư c ớ ng t ọ ở nư c ớ ta phân b ố t p ậ trung ở A. các đô th ị l n. ớ B. các đ ng ồ b ng ằ l n
ớ C. gần nguồn nguyên li u ệ D. gần n i ơ tiêu th ụ
Câu 3: Loại khoáng sản cho nhi u ề nh t ấ ở Tây Nguyên A. vật li u ệ xây d ng ự B. bố- xít.
C. nhôm D. dầu khí Câu 4: Đ c ặ đi m
ể nào sau đây không đúng v i ớ ngành du l c ị h nư c ớ ta?
A. Doanh thu có xu hư ng ớ tăng nhanh B. Số khách du l c ị h tăng nhanh C. Phát tri n ể nhanh t ừ cu i ố th ế k ỉXX đ n ế nay D. s ố lư t ợ khách n i ộ đ a ị ít h n ơ khách qu c ố t . ế Câu 5: Đàn bò s a ữ phát tri n ể khá m nh ạ ở ven các thành ph ố l n ớ là vì A. nhi u ề đồng c ỏ chăn nuôi. B. nhi u ề c ơ s ở chăm sóc thú y. C. thị trư ng ờ tiêu th ụ r ng ộ l n. ớ D. giao thông v n ậ t i ả thu n ậ l i. ợ
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế đ ng ồ b ng ằ Tuy Hòa đư c ợ m ở r ng ộ b i ở phù sa s ng ố c a ủ h ệ th ng ố sông nào sau đây? A. Sông Gianh. B. Sông Trà Khúc C. Sông Đà R ng ằ D. Sông Xe Xan. Câu 7: Căn c ứ vào ít lát Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t ế c ơ c u ấ dân s ố thành th ịc a ủ nư c ớ ta từ năm 1960 đ n ế 2007 tăng A. 11,76%. B. 11,66%. C. 1.67% D. 11,64%
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trong 5, cho bi t ế n i ơ nào sau đây có lư ng ợ m a ư l n ớ nhất vào tháng XI? A. Cần Thơ B. Trư ng ờ Sa C. Thanh Hóa D. Hoàng Sa
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 21, trong các t nh
ỉ sau, tinh này có giá trị s n ả xuất công nghi p ệ chi m ế dư i ớ 0,1 % giá tr ịs n ả xu t ấ công nghi p ệ c ả nư c ớ ? A. Bình Thuận B. Quảng Ngãi C. Ninh Thuận. D. Quảng Nam.
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 26, cho bi t ế cà phê đư c ợ tr ng ồ ở t nh ỉ nào thu c ộ du và mi n ề núi B c ắ Bộ A. S n ơ La B. Yên Bái C. Đi n ệ Biên D. Hòa Bình. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trung 18, hãy cho bi t ế cây công nghi p ệ nào sau đây không có Đông Nam B ? ộ A. Cao su. B. Cà phê. C. Chè D. Đi u. ề
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 25, hãy cho bi t ế trong các đi m ể du l c ị h nhân văn dư i ớ đây thì đi m ể du l c ị h nào là làng ngh ề c ổ truy n? ề A. Tân Trào B. Yên T . ử C. Ải Chi Lăng D. Đồng Kỵ
Câu 13: Cân đi nào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 24, cho bi t ế Vi t ệ Nam có giá trị nh p ậ kh u ẩ hàng hóa trên 6 t ỉ đô la M ỹ v i ớ qu c ố gia nào sau đây? A. Ôxtrâylia B. Trung Quốc C. Inđônêxia D. Hoa Kì
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 12, cho bi t ế r ng ừ ng p ậ m n ặ phân bố nhi u ề nhất ở vùng nào sau đây? A. Duyên h i ả Nam Trung B , ộ
B. Đồng bằng sông C u ử Long.
C. Đồng bằng sông H ng. ồ D. B c ắ Trung B . ộ
Câu 15: Dựa vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trung 19, hãy cho bi t ế t nh ỉ có di n ệ tích tr ng ồ lúa so v i ớ
diện tích trồng cây lư ng ơ th c ự dư i ớ 60%? A. Bình Phư c ớ B. Ninh Thuận. C. Bình Thuận. D. Tây Ninh
Câu 16: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 6 - 7, cho bi t ế thêm l c ụ đ a ị khu v c ự Nam Trung B ộ nư c ớ ta có đ c ặ đi m ể nào sau đây ? A. H p ẹ và nông B. H p ẹ và sâu. C. R ng ộ và sâu D. R n ộ g và nông
Câu 17: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ chế bi n ế lư ng ơ
thực phẩm nào sau đây có quy mô nh ? ỏ A. Phan Thi t ế B. Buôn Ma Thu t ộ C. Quy Nh n ơ . D. Nha Trang
Câu 18: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 28, cho bi t ế tính nào ở Duyên h i ả Nam Trung B
ộ có ngành khai thác vàng? A. Quảng Nam. B. Ninh Thuận C. Phú Yên. D. Khánh Hoà
Câu 19: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế khu kinh tế ven bi n ể Chu Lai thu c ộ tỉnh nào sau đây? A. Quảng Ngãi B. Phú Yên. C. Quảng Nam D. Bình Định.
Câu 20: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế dãy núi nào sau đây ở mi n ề B c ắ và Đông B c ắ B c ắ B ộ có hư ng ớ Tây B c ắ - Đông Nam? A. Ngân S n ơ B. Sông Gân. C. Cai Kinh. D. Con Voi. Câu 21: Đ c ặ đi m
ể nào sau đây không đúng v i ớ ngành tr ng ồ cây lư ng ơ th c ự c a ủ nư c ớ ta hi n ệ nay? A. Áp d ng ụ ti n ế b ộ khoa h c ọ kĩ thu t ậ B. Di n ệ tích tăng r t ấ nhanh. C. Năng su t, ấ s n ả lư ng ợ tăng.
D. Đảm bảo an ninh lư ng ơ th c ự Câu 22: Ý nghĩa l n ớ nh t ấ c a ủ ho t ạ đ ng ộ nh p ậ kh u ẩ đ i ố v i ớ phát tri n ể kinh t - ế xã h i ộ nư c ớ ta là A. nâng cao trình đ ộ văn minh xã h i. ộ
B. thúc đẩy phân công lao đ ng ộ theo lãnh th . ổ C. cải thi n ệ đ i ờ sống nhân dân
D. tạo động lực cho phát tri n ể kinh t ế Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 23: Xu hư ng ớ già hóa c a ủ dân s ố nư c ớ ta không có bi u ể hi n ệ nào sau đây?
A. Tuổi thọ trung bình tăng
B. Tỉ suất gia tăng dân s ố gi m. ả C. Tỉ l ệ ngư i ờ trên 60 tuổi tăng D. Tỉ lệ ngư i ờ từ 0-14 tuổi tăng
Câu 24: Quá trình đô th ị hóa ở tr c ớ ta hi n ệ nay đư c ợ đ y ẩ nhanh ch ủ y u ế do A. hi n
ệ đại hóa nông thôn và phát tri n ể d c ị h v . ụ B. chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ kinh t ế theo lãnh th . ổ
C. hình thành và phát tri n ể khu công nghi p ệ . D. sự phát tri n ể kinh t ế và công nghi p ệ hóa Câu 25: Bi n ệ pháp quan tr ng ọ để có thể v a ừ tăng s n ả lư ng ợ thuỷ s n ả v a ừ tr ịngu n ồ l i ợ thuỷ sản
A. đẩy mạnh phát tri n ể các c ơ s ở công nghi p ệ ch ế bi n ế B. tăng cư ng ờ và hi n ệ đ i ạ hoá các phư ng ơ ti n ệ đánh b t ắ . C. hi n ệ đại hoá các phư ng ơ ti n ệ tăng cư ng ờ đánh b t ắ xa b . ờ D. tăng cư ng ờ đánh b t, ắ phát tri n ể nuôi tr ng ồ và ch ế bi n ế . Câu 26: Ngành du l c ị h nư c ớ thu phát tri n ể nhanh t ừ đ u ầ th p ậ k ỷ 90 cho đ n ế nay là nhờ A. c ơ s ở vật ch t ấ du l c ị h đư c ợ hoàn thi n.
ệ B. sự giàu có v ề tài nguyên du l c ị h. C. chính sách đ i ổ m i ớ c a ủ nhà nư c ớ D. đ i ờ s ng ố nhân dân đư c ợ nâng cao
Câu 27: Tính đa d ng ạ sinh h c ọ c a ủ nư c ớ ta không tr c ự ti p ế th ể hi n ệ ở A. thành ph n ầ loài. B. h ệ sinh thái C. vùng phân bố D. nguồn gen
Câu 28: Đông Nam Bộ trở thành vùng d n ẫ đ u ầ cả nư c ớ về ho t ạ đ ng ộ s n ả xu t ấ công nghi p ệ do nguyên nhân ch ủ y u ế nào sau đây? A. Dân s ố đông, lao đ ng ộ d i ồ dào, trình đ ộ cao B. Nhi u ề trung tâm công nghi p ệ nh t. ấ
C. Vị trí địa lí thu n ậ l i ợ cho trao đ i ổ hàng hóa
D. Tài nguyên khoáng s n ả giàu có nh t ấ .
Câu 29: Sản xuất nông nghi p
ệ hàng hóa ở Trung du và mi n ề núi B c ắ Bộ còn g p ặ nhi u ề khó khăn do A. th i ờ ti t ế di n ễ bi n ế th t ấ thư ng ờ B. thi u ế quy hoạch, ch a ư m ở r ng ộ đư c ợ th ịtrư ng ờ C. thi u ế c ơ s ở ch ế bi n ế nông s n ả quy mô l n ớ D. thi u ế nguồn nư c ớ tư i
ớ nhất là vào mùa khô. Câu 30: Cho bi u ể đồ v ề GDP c a ủ nư c ớ ta năm 2005 và 2018: Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(Số liệu theo Niên giám th ng ố kê Vi t
ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? A. Tốc đ ộ tăng trư ng ở GDP c a ủ các ngành kinh t . ế B. Quy mô và c ơ c u
ấ GDP phân theo ngành kinh t . ế C. Quy mô và c ơ c u ấ GDP phân theo khu v c ự kinh t . ế D. Chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ GDP phân theo khu v c ự kinh t . ế
Câu 31: Đồng bằng sông C u ử Long b ịxâm nh p ậ m n ặ n ng ặ trong mùa khô là do A. nhi u ề c a ử sông, th m ề l c ụ đ a ị m ở r ng. ộ
B. địa hình thấp, ba m t ặ giáp bi n, ể nhi u ề sông ngòi C. nhi u ề vùng trũng, giúp bi n, ể đ a ị hình đa d ng ạ D. nhi u ề c a ử sông, ba m t ặ giáp bi n ể , nhi u ề ô trũng.
Câu 32: Sinh vật bi n ể ở vùng bi n ể nư c ớ ta phong phú, nhi u ề thành ph n ầ loài không ph i ả do than tổ nào sau đây t o ạ nên? A. Bi n ể m ấ quanh năm, nhi u ề ánh sáng, gi u ầ ô xi. B. Bi n ể nư c ớ ta có đ ộ sâu trung bình. C. Đ ộ muối trung bình kho ng ả 30 - 33%, D. D c ọ b ờ bi n ể có nhi u ề vùng v nh ị , đ m ả ph . ủ Câu 33: Mùa khô ở các t nh ỉ ven bi n ể c c ự Nam Trung B ộ kéo dài nh t ấ c ả nư c ớ ch ủ y u ế là do A. địa hình b ở bi n ể không đón gió. B. hoạt đ ng ộ c a ủ gió ph n ơ khô nóng C. nh ả hư ng ở c a ủ Tín phong đông bắc
D. địa hình núi d c ố , đ ng ứ v ề phía bi n ể Câu 34: Y u ế tố ch ủ y u ế thúc đ y ẩ vi c ệ phát tri n ể giao thông v n ậ t i ả bi n ể nư c ớ ta hi n ệ nay là A. nhi u
ề vùng, vịnh sâu kín gió. B. vùng bi n ể r ng, ộ b ờ bi n ể dài. C. hoạt đ ng ộ du l c ị h phát tri n. ể D. h i ộ nhập toàn c u ầ sâu r ng. ộ Câu 35: Hư ng ớ chủ y u ế để Đ ng ồ b ng ằ sông H ng ồ trở thành vùng s n ả xu t ấ lư ng ơ th c ự , th c ự phẩm hàng hóa là A. phát tri n ể các lo i ạ gi ng ố cây tr ng ồ và v t ậ nuôi a ư l nh ạ B. chú tr ng ọ ch t ấ lư ng ợ s n ả ph m ẩ và nhu c u ầ th ịtrư ng ờ
C. khai thác tài nguyên đ t ấ h p ợ lí và b o ả v ệ môi trư ng ờ D. thay đổi c ơ c u ấ giống cây tr ng ồ và c ơ cấu mùa v . ụ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa Lí Sở Thanh Hóa năm 2021
167
84 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí Sở Thanh Hóa năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(167 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
THANH HÓA
KỲ THI KH O SÁT CH T L NG L P 12Ả Ấ ƯỢ Ớ
NĂM H C 2020 2021Ọ
Môn: Đ A LÍ Ị
Th i gian làm bài: 50 phút (Không tính th i gian phát đ )ờ ờ ề
Mã đ : 104ề
M C TIÊU Ụ
- Đ thi g m 40 câu tr c nghi mề ồ ắ ệ
- Ph n ki n th c: các câu h i n m trong ch ng trình Đ a lí 12, thu c 4 chuyên đ : đ a lí tầ ế ứ ỏ ằ ươ ị ộ ề ị ự
nhiên, đ a líị dân c , đ a lí ngành kinh t và đ a lí vùng kinh t . ư ị ế ị ế
- Ph n kĩ năng: bao g m các kĩ năng làm vi c v i Atlat, bi u đ và b ng s li u. ầ ồ ệ ớ ể ồ ả ố ệ
- M c đ câu h i t nh n bi t đ n thông hi u, v n d ng và v n d ng cao; đ thi có nhi uứ ộ ỏ ừ ậ ế ế ể ậ ụ ậ ụ ề ề
câu h i hay, phùỏ h p cho nhi u đ i t ng HS luy n t p, c ng c ki n th c.ợ ề ố ượ ệ ậ ủ ố ế ứ
Câu 1: T i vùng bi n, đ ng đ t t p trung ven bi nạ ể ộ ấ ậ ở ể
A. Nam Bộ B. B c Trung B . ắ ộ C. B c Bắ ộ D. Nam Trung B ộ
Câu 2: Công nghi p ch bi n r u, bia, n c ng t n c ta phân b t p trung ệ ế ế ượ ướ ọ ở ướ ố ậ ở
A. các đô th l n. ị ớ B. các đ ng b ng l n ồ ằ ớ C. g n ngu n nguyên li u ầ ồ ệ D. g n n i tiêu th ầ ơ ụ
Câu 3: Lo i khoáng s n cho nhi u nh t Tây Nguyênạ ả ề ấ ở
A. v t li u xây d ng ậ ệ ự B. b - xít.ố C. nhôm D. d u khí ầ
Câu 4: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i ngành du l ch n c ta?ặ ể ớ ị ướ
A. Doanh thu có xu h ng tăng nhanhướ B. S khách du l ch tăng nhanh ố ị
C. Phát tri n nhanh t cu i th k XX đ n nay ể ừ ố ế ỉ ế D. s l t khách n i đ a ít h n khách qu cố ượ ộ ị ơ ố
t . ế
Câu 5: Đàn bò s a phát tri n khá m nh ven các thành ph l n là vìữ ể ạ ở ố ớ
A. nhi u đ ng c chăn nuôi.ề ồ ỏ B. nhi u c s chăm sóc thú y. ề ơ ở
C. th tr ng tiêu th r ng l n.ị ườ ụ ộ ớ D. giao thông v n t i thu n l i. ậ ả ậ ợ
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t đ ng b ng Tuy Hòa đ c m r ngứ ị ệ ế ồ ằ ượ ở ộ
b i phù sa s ng c a h th ng sông nào sau đây?ở ố ủ ệ ố
A. Sông Gianh. B. Sông Trà Khúc C. Sông Đà R ng ằ D. Sông Xe Xan.
Câu 7: Căn c vào ít lát Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t c c u dân s thành th c a n c taứ ị ệ ế ơ ấ ố ị ủ ướ
t năm 1960 đ n 2007 tăngừ ế
A. 11,76%. B. 11,66%. C. 1.67% D. 11,64%
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trong 5, cho bi t n i nào sau đây có l ng m a l nứ ị ệ ế ơ ượ ư ớ
nh t vào tháng XI?ấ
A. C n Thầ ơ B. Tr ng Saườ C. Thanh Hóa D. Hoàng Sa
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, trong các t nh sau, tinh này có giá tr s nứ ị ệ ỉ ị ả
xu t công nghi p chi m d i 0,1 % giá tr s n xu t công nghi p c n c?ấ ệ ế ướ ị ả ấ ệ ả ướ
A. Bình Thu nậ B. Qu ng Ngãiả C. Ninh Thu n.ậ D. Qu ng Nam.ả
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t cà phê đ c tr ng t nh nàoứ ị ệ ế ượ ồ ở ỉ
thu c du và mi n núi B c Bộ ề ắ ộ
A. S n Laơ B. Yên Bái C. Đi n Biênệ D. Hòa Bình.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trung 18, hãy cho bi t cây công nghi p nào sau đâyứ ị ệ ế ệ
không có
Đông Nam B ?ộ
A. Cao su. B. Cà phê. C. Chè D. Đi u. ề
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, hãy cho bi t trong các đi m du l ch nhânứ ị ệ ế ể ị
văn d i đây thì đi m du l ch nào là làng ngh c truy n?ướ ể ị ề ổ ề
A. Tân Trào B. Yên T .ử C. i Chi Lăng Ả D. Đ ng K ồ ỵ
Câu 13: Cân đi nào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang ị ệ 24, cho bi t Vi t Nam có giá tr nh p kh uế ệ ị ậ ẩ
hàng hóa trên 6 t đô la M v i qu c gia nào sau đây?ỉ ỹ ớ ố
A. Ôxtrâylia B. Trung Qu cố C. Inđônêxia D. Hoa Kì
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, cho bi t r ng ng p m n phân b nhi uứ ị ệ ế ừ ậ ặ ố ề
nh t vùng nào sau đây?ấ ở
A. Duyên h i Nam Trung B ,ả ộ B. Đ ng b ng sông C u Long. ồ ằ ử
C. Đ ng b ng sông H ng.ồ ằ ồ D. B c Trung B . ắ ộ
Câu 15: D a vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trung 19, hãy cho bi t t nh có di n tích tr ng lúa so v iự ị ệ ế ỉ ệ ồ ớ
di n tích tr ng cây l ng th c d i 60%?ệ ồ ươ ự ướ
A. Bình Ph cướ B. Ninh Thu n.ậ C. Bình Thu n.ậ D. Tây Ninh
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 6 ứ ị ệ - 7, cho bi t thêm l c đ a khu v c Namế ụ ị ự
Trung B n c ta có đ c đi m nào sau đây ộ ướ ặ ể ?
A. H p và nông ẹ B. H p và sâu.ẹ C. R ng và sâu ộ D. R nộ g và nông
Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang ứ ị ệ 22, cho bi t trung tâm công nghi p ch bi nế ệ ế ế
l ng th c ph m nào sau đây có quy mô nh ?ươ ự ẩ ỏ
A. Phan Thi tế B. Buôn Ma Thu t ộ C. Quy Nh n.ơ D. Nha Trang
Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t tính nào Duyên h i Nam Trungứ ị ệ ế ở ả
B có ngành khai thác vàng? ộ
A. Qu ng Nam.ả B. Ninh Thu nậ C. Phú Yên. D. Khánh Hoà
Câu 19: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t khu kinh t ven bi n Chu Laiứ ị ệ ế ế ể
thu c t nh nào sau đây?ộ ỉ
A. Qu ng Ngãiả B. Phú Yên. C. Qu ng Namả D. Bình Đ nh. ị
Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t dãy núi nào sau đây mi n B cứ ị ệ ế ở ề ắ
và Đông B c B c B có h ng Tây B c - Đông Nam? ắ ắ ộ ướ ắ
A. Ngân S nơ B. Sông Gân. C. Cai Kinh. D. Con Voi.
Câu 21: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i ngành tr ng cây l ng th c c a n c ta hi nặ ể ớ ồ ươ ự ủ ướ ệ
nay?
A. Áp d ng ti n b khoa h c kĩ thu tụ ế ộ ọ ậ B. Di n tích tăng r t nhanh. ệ ấ
C. Năng su t, s n l ng tăng.ấ ả ượ D. Đ m b o an ninh l ng th c ả ả ươ ự
Câu 22: Ý nghĩa l n nh t c a ho t đ ng nh p kh u đ i v i phát tri n kinh t - xã h i n c taớ ấ ủ ạ ộ ậ ẩ ố ớ ể ế ộ ướ
là
A. nâng cao trình đ văn minh xã h i.ộ ộ B. thúc đ y phân công lao đ ng theo lãnh th . ẩ ộ ổ
C. c i thi n đ i s ng nhân dânả ệ ờ ố D. t o đạ ộng l c cho phát tri n kinh t ự ể ế
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 23: Xu h ng già hóa c a dân s n c ta không có bi u hi n nào sau đây?ướ ủ ố ướ ể ệ
A. Tu i th trung bình tăngổ ọ B. T su t gia tăng dân s gi m. ỉ ấ ố ả
C. T l ng i trên 60 tu i tăngỉ ệ ườ ổ D. T l ng i t 0-14 tu i tăng ỉ ệ ườ ừ ổ
Câu 24: Quá trình đô th hóa tr c ta hi n nay đ c đ y nhanh ch y u doị ở ớ ệ ượ ẩ ủ ế
A. hi n đ i hóa nông thôn và phát tri n d ch v . ệ ạ ể ị ụ
B. chuy n d ch c c u kinh t theo lãnh th .ể ị ơ ấ ế ổ
C. hình thành và phát tri n khu công nghi p. ể ệ
D. s phát tri n kinh t và công nghi p hóa ự ể ế ệ
Câu 25: Bi n pháp quan tr ng đ có th v a tăng s n l ng thu s n v a tr ngu n l i thuệ ọ ể ể ừ ả ượ ỷ ả ừ ị ồ ợ ỷ
s nả
A. đ y m nh phát tri n các c s công nghi p ch bi n ẩ ạ ể ơ ở ệ ế ế
B. tăng c ng và hi n đ i hoá các ph ng ti n đánh b t.ườ ệ ạ ươ ệ ắ
C. hi n đ i hoá các ph ng ti n tăng c ng đánh b t xa b . ệ ạ ươ ệ ườ ắ ờ
D. tăng c ng đánh b t, phát tri n nuôi tr ng và ch bi n. ườ ắ ể ồ ế ế
Câu 26: Ngành du l ch n c thu phát tri n nhanh t đ u th p k 90 cho đ n nay là nhị ướ ể ừ ầ ậ ỷ ế ờ
A. c s v t ch t du l ch đ c hoàn thi n.ơ ở ậ ấ ị ượ ệ B. s giàu có v tài nguyên du l ch. ự ề ị
C. chính sách đ i m i c a nhà n cổ ớ ủ ướ D. đ i s ng nhân dân đ c nâng cao ờ ố ượ
Câu 27: Tính đa d ng sinh h c c a n c ta không tr c ti p th hi n ạ ọ ủ ướ ự ế ể ệ ở
A. thành ph n loài. ầ B. h sinh tháiệ C. vùng phân b ố D. ngu n gen ồ
Câu 28: Đông Nam B tr thành vùng d n đ u c n c v ho t đ ng s n xu t công nghi pộ ở ẫ ầ ả ướ ề ạ ộ ả ấ ệ
do nguyên nhân ch y u nào sau đây?ủ ế
A. Dân s đông, lao đ ng d i dào, trình đ cao ố ộ ồ ộ
B. Nhi u trung tâm công nghi p nh t.ề ệ ấ
C. V trí đ a lí thu n l i cho trao đ i hàng hóa ị ị ậ ợ ổ
D. Tài nguyên khoáng s n giàu có nh t. ả ấ
Câu 29: S n xu t nông nghi p hàng hóa Trung du và mi n núi B c B còn g p nhi u khóả ấ ệ ở ề ắ ộ ặ ề
khăn do
A. th i ti t di n bi n th t th ngờ ế ễ ế ấ ườ
B. thi u quy ho ch, ch a m r ng đ c th tr ng ế ạ ư ở ộ ượ ị ườ
C. thi u c s ch bi n nông s n quy mô l n ế ơ ở ế ế ả ớ
D. thi u ngu n n c t i nh t là vào mùa khô. ế ồ ướ ướ ấ
Câu 30: Cho bi u đ v GDP c a n c ta năm 2005 và 2018:ể ồ ề ủ ướ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ố ệ ố ệ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. T c đ tăng tr ng GDP c a các ngành kinh t . ố ộ ưở ủ ế
B. Quy mô và c c u GDP phân theo ngành kinh t . ơ ấ ế
C. Quy mô và c c u GDP phân theo khu v c kinh t . ơ ấ ự ế
D. Chuy n d ch c c u GDP phân theo khu v c kinh t .ể ị ơ ấ ự ế
Câu 31: Đ ng b ng sông C u Long b xâm nh p m n n ng trong mùa khô là doồ ằ ử ị ậ ặ ặ
A. nhi u c a sông, th m l c đ a m r ng.ề ử ề ụ ị ở ộ
B. đ a hình th p, ba m t giáp bi n, nhi u sông ngòi ị ấ ặ ể ề
C. nhi u vùng trũng, giúp bi n, đ a hình đa d ng ề ể ị ạ
D. nhi u c a sông, ba m t giáp bi n, nhi u ô trũng. ề ử ặ ể ề
Câu 32: Sinh v t bi n vùng bi n n c ta phong phú, nhi u thành ph n loài không ph i doậ ể ở ể ướ ề ầ ả
than t nào sau đây t o nên?ổ ạ
A. Bi n m quanh năm, nhi u ánh sáng, gi u ô xi. ể ấ ề ầ
B. Bi n n c ta có đ sâu trung bình. ể ướ ộ
C. Đ mu i trung bình kho ng 30 - 33%,ộ ố ả
D. D c b bi n có nhi u vùng v nh, đ m ph . ọ ờ ể ề ị ả ủ
Câu 33: Mùa khô các t nh ven bi n c c Nam Trung B kéo dài nh t c n c ch y u là doở ỉ ể ự ộ ấ ả ướ ủ ế
A. đ a hình b bi n không đón gió.ị ở ể B. ho t đ ng c a gió ph n khô nóng ạ ộ ủ ơ
C. nh h ng c a Tín phong đông b cả ưở ủ ắ D. đ a hình núi d c, đ ng v phía bi n ị ố ứ ề ể
Câu 34: Y u t ch y u thúc đ y vi c phát tri n giao thông v n t i bi n n c ta hi n nay làế ố ủ ế ẩ ệ ể ậ ả ể ướ ệ
A. nhi u vùng, v nh sâu kín gió.ề ị B. vùng bi n r ng, b bi n dài. ể ộ ờ ể
C. ho t đ ng du l ch phát tri n.ạ ộ ị ể D. h i nh p toàn c u sâu r ng. ộ ậ ầ ộ
Câu 35: H ng ch y u đ Đ ng b ng sông H ng tr thành vùng s n xu t l ng th c, th cướ ủ ế ể ồ ằ ồ ở ả ấ ươ ự ự
ph m hàng hóa làẩ
A. phát tri n các lo i gi ng cây tr ng và v t nuôi a l nh ể ạ ố ồ ậ ư ạ
B. chú tr ng ch t l ng s n ph m và nhu c u th tr ngọ ấ ượ ả ẩ ầ ị ườ
C. khai thác tài nguyên đ t h p lí và b o v môi tr ng ấ ợ ả ệ ườ
D. thay đ i c c u gi ng cây tr ng và c cổ ơ ấ ố ồ ơ ấu mùa v .ụ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 36: Vi c phát tri n các ngành d ch v Đ ng b ng sông H ng nh m m c đích ch y uệ ể ị ụ ở ồ ằ ồ ằ ụ ủ ế
nào sau đây?
A. Đ y nhanh t c đ chuy n d ch kinh tẩ ố ộ ể ị ế B. Phát huy các th m nh v t nhiên ế ạ ề ự
C. Nâng cao t tr ng ngành d ch v .ỉ ọ ị ụ D. Đa d ng hóa các ho t đ ng s n xu t. ạ ạ ộ ả ấ
Câu 37: Cho bi u đ :ể ồ
BI U Đ TH HI N DÂN S THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN C A M T SỂ Ồ Ể Ệ Ố Ị Ủ Ộ Ố
QU C GIA NĂM 2019Ố
(Ngu n: Th ng k t Liên h p qu c 2020, ồ ố ể ừ ợ ố https://danso.org)
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v c c u dân s thành th và nông thôn c a m t sể ồ ậ ề ơ ấ ố ị ủ ộ ố
qu c gia năm 2009?ố
A. In-đô-nê-xi-a có t l dân thành th cao h n Ma-lai-xi-a ỉ ệ ị ơ
B. Vi t Nam có t l dân thành th th p hm In-đô-nê-xi-a ệ ỉ ệ ị ấ
C. Ma-lai-xi-a có t l dân nông thôn cao h n thành th ỉ ệ ơ ị
D. Vi t Nam có t l dân nông thôn th p h n In-đô-nê-xi-aệ ỉ ệ ấ ơ
Câu 38: Đâu không ph i là ý nghĩa ch y u c a vi c phát tri n lâm nghi p B c Trung Bả ủ ế ủ ệ ể ệ ở ắ ộ
A. Phát tri n du l ch sinh tháiể ị B. Cung c p g . ấ ỗ
C. H n ch tác h i c a lũ.ạ ế ạ ủ D. B o ả v tài nguyên đ t. ệ ấ
Câu 39: Cho b ng s li u: ả ố ệ
LAO Đ NG T 15 TU I TR LÊN ĐANG LÀM VI C PH N THEO THÀNH PH N KINHỘ Ừ Ổ Ở Ệ Ả Ầ
T N CẾ ƯỚ TA, GIAI ĐO N 2005 – 2018Ạ
(Đ n v : nghìn ng i)ơ ị ườ
Năm T ng sổ ố Kinh t nhà n cế ướ Kinh t ngoài nhàế
n cướ
Kinh t có v n đ uế ố ầ
n c ngoàiướ
2005 4967 4967 36695 1113
2008 46461 5959 39707 1695
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ