Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ KH O Ả SÁT KI N Ế TH C Ứ CHU N Ẩ B Ị CHO KỲ VĨNH PHÚC THI T T Ố NGHI P
Ệ THPT NĂM 2021 – L N Ầ 2 Môn: Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ : ề 401 M C Ụ TIÊU - Đ
ề thi gồm 40 câu tr c ắ nghi m ệ - Phần ki n ế th c ứ : các câu h i ỏ n m ằ trong chư ng ơ trình Đ a ị lí 12, thu c ộ chuyên đề đ a ị lí tự nhiên Vi t
ệ Nam, địa lí dân cư, địa lí các ngành kinh t ế
- Phần kĩ năng: bao g m
ồ các kĩ năng làm vi c ệ v i ớ Atlat, bi u ể đồ và b ng ả s ố li u ệ . - M c ứ độ câu h i ỏ từ nh n ậ bi t ế đ n ế thông hi u ể , v n ậ d ng ụ và v n ậ d ng ụ cao; đ ề thi có nhi u ề câu h i ỏ hay, phù h p ợ cho nhi u ề đ i ố tư ng ợ HS luy n ệ t p, ậ c ng ủ c ố ki n ế th c ứ .
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 28, cho bi t ế theo chi u ề t ừ B c ắ xu ng ố Nam g p ặ vịnh nào sau đây đ u ầ tiên? A. Đà N ng. ẵ B. Dung Qu t. ấ C. Nư c ớ Ng t. ọ D. Quy Nh n ơ .
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t ế t nh
ỉ nào sau đây có ngành giao thông đư ng ờ bi n? ể A. Hà Giang. B. Lạng S n. ơ C. Quảng Ninh. D. Cao B ng. ằ
Câu 3: Nguyên nhân nào sau đây làm cho t ỉ tr ng ọ lao đ ng ộ trong khu v c ự có v n ố đ u ầ t ư nư c ớ ngoài ở nư c ớ ta tăng? A. Đẩy mạnh h i ộ nh p ậ qu c ố t . ế B. Tăng cư ng ờ xuất khẩu lao đ ng. ộ C. Đa d ng ạ hóa lo i ạ hình đào t o ạ . D. Thực hi n ệ phân b ố l i ạ nhân l c ự
Câu 4: Cho bảng số li u: ệ SẢN LƯ NG Ợ M T Ộ S Ố S N Ả PH M Ẩ CHĂN NUÔI C A Ủ NƯ C Ớ TA GIAI ĐO N Ạ 2010 - 2018 (Đ n ơ vị: nghìn tấn) Năm 2000 2005 2010 2015 2018 S n ả lượng Th t ị trâu 48,4 59,8 83,6 85,8 92,1 Th t ị bò 93,8 142,2 278,9 299,7 334,5 Th t ị l n ợ 1418,1 2288,3 3036.4 3491,6 3873,9
(Nguồn: Niên giám th ng ố kê 2018, NXB th ng ố kê, 2019) Căn cứ vào b ng ả số li u, ệ cho bi t ế nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề s n ả lư ng ợ m t ộ s ố s n ả ph m ẩ chăn nuôi c a ủ nư c ớ ta giai đo n ạ 2000 - 2018? A. Thịt l n ợ tăng ch m ậ nh t ấ .
B. Thịt bò tăng nhanh nh t. ấ
C. Thịt trâu tăng trung bình.
D. Thịt bò tăng nhi u ề nh t ấ . Câu 5: Phát bi u
ể nào sau đây không đúng v i ớ d i ả đ ng ồ b ng ằ ven bi n ể mi n ề Trung nư c ớ ta? A. Bị chia c t ắ thành nhi u ề đ ng ồ b ng ằ nh . ỏ B. Đất thư ng ờ nghèo, nhi u ề cát, ít phù sa sông. C. Giáp bi n ể là các c n ồ cát, đ m ầ phá. D. Có di n ệ tích l n, ớ m ở r ng ộ v ề phía bi n ể . Câu 6: Thuận l i ợ của dân s ố đông đ i ố v i ớ phát tri n ể kinh t ế nư c ớ ta là Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. số ngư i ờ ph ụ thu c ộ ít, s ố ngư i ờ trong đ ộ tu i ổ lao đ ng ộ nhi u ề . B. nguồn lao đ ng ộ tr ẻ nhi u ề , b ổ sung lao đ ng ộ hàng năm l n. ớ C. lao đ ng ộ có trình đ ộ cao, kh ả năng huy đ ng ộ lao đ ng ộ l n. ớ D. nguồn lao đ ng ộ dồi dào, th ị trư ng ờ tiêu th ụ r ng ộ l n. ớ
Câu 7: Nhận đ nh
ị nào sau đây không đúng v i ớ ho t ạ đ ng ộ khai thác th y ủ s n ả nư c ớ ta hi n ệ nay? A. Tỉ tr ng ọ sản lư ng ợ khai thác thuỷ s n ả ngày càng tăng. B. Sản lư ng ợ khai thác cá bi n ể chi m ế t ỉtr ng ọ l n. ớ C. Khai thác thu ỷ s n ả n i ộ đ a ị chi m ế t ỉtr ng ọ nh . ỏ D. Sản lư ng ợ khai thác thuỷ s n ả ngày càng tăng.
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 4 – 5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây ti p ế giáp v i ớ cả Lào và Campuchia? A. Gia Lai. B. Quảng Nam. C. Kiên Giang. D. Kon Tum.
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t
ế dãy núi nào sau đây có hư ng ớ cánh cung? A. Pu Đen Đinh. B. Đông Tri u. ề C. Tam Đảo. D. Tam Đi p ệ . Câu 10: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 26, cho bi t ế s ng ố nào sau đây ch y ả theo hư ng ớ vòng cung? A. Sông Gâm. B. Sông Hồng. C. Sông Đà. D. Sông Chảy.
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 29, cho bi t ế sông H u ậ đ ổ ra bi n ể qua c a ử nào sau đây? A. Cung H u ầ . B. Cổ Chiên. C. Định An. D. Hàm Luông. Câu 12: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế đ a ị đi m ể nào sau đây có lư ng ợ m a ư trung bình năm l n ớ nh t? ấ A. Hà Tiên. B. Hu . ế C. Hà N i. ộ D. Lũng Cú.
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế s ng ố nào sau đây ch y ả sang Campuchia? A. Đồng Nai. B. Thu Bồn. C. Đăk Krông. D. Vàm C ỏ Đông.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây có di n ệ tích cây công nghi p ệ lâu năm l n ớ h n ơ cây công nghi p ệ hàng năm? A. Ngh ệ An. B. Lâm Đồng. C. Ninh Thuận. D. Hà Giang.
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t
ế đô th ịnào sau đây có quy mô dân số l n ớ h n ơ cả? A. Đà N ng. ẵ B. Hải Phòng. C. Nam Định. D. Cần Th . ơ Câu 16: Bi u ể hi n ệ nào sau đây là c a ủ gió ph n ơ Tây Nam ở nư c ớ ta? A. Tạo th i ờ ti t ế khô nóng cho ven bi n ể Trung B . ộ B. Gây ra m a
ư vào thu đông cho Đông Trư ng ờ S n. ơ
C. Tạo sự đối lập v
ề khí hậu giữa Đông B c ắ và Tây B c ắ
D. Gây ra mùa khô cho Nam B ộ và Tây Nguyên.
Câu 17: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 27, cho bi t ế c ng ả bi n ể C a ử Lò thu c ộ t nh ỉ nào sau đây? Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Quảng Trị. B. Thanh Hoá. C. Quảng Bình. D. Ngh ệ An. Câu 18: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào sau đây có ngành ch ế bi n ế lư ng ơ th c ự ? A. Quảng Ngãi. B. Quy Nh n ơ . C. Nha Trang. D. Đà Nẵng.
Câu 19: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 17, cho bi t
ế trung tâm kinh tế nào sau đây có quy mô l n ớ h n ơ c ? ả A. Đà Nẵng. B. Hà N i. ộ C. Cần Th . ơ D. Hạ Long.
Câu 20: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 25, cho bi t ế đi m ể du l c
ị h nào sau đây là di s n ả thiên nhiên th ế gi i? ớ A. Hang Pác Bó. B. Vịnh Hạ Long. C. Phố cổ H i ộ An. D. Núi Bà Đen.
Câu 21: Quá trình xâm th c ự ở khu v c ự đ i ồ núi nư c ớ ta không d n ẫ đ n ế k t ế qu ả nào sau đây? A. Xảy ra hi n ệ tư ng ợ đá l , ở đ t ấ trư t. ợ B. B
ề mặt địa hình b ịc t ắ x ẻ m nh ạ . C. Đồi núi chi m ế 3/4 di n ệ tích lãnh th . ổ
D. Hình thành hang đ ng ộ ở vùng núi đá vôi.
Câu 22: Giải pháp quan tr ng
ọ nào sau đây để tăng s n ả lư ng ợ th y ủ s n ả khai thác ở nư c ớ ta hiện nay? A. Phổ bi n ế kinh nghi m ệ khai thác cho ng ư dân. B. Tìm ki m ế các ng ư trư ng ờ tr ng ọ đi m ể m i. ớ C. Bảo v ệ môi trư ng ờ vùng ven sông và ven bi n. ể
D. Đầu tư tàu thuy n, ề trang thi t ế b ịhi n ệ đ i. ạ
Câu 23: Cho bảng số li u: ệ DIỆN TÍCH VÀ S N Ả LƯ NG Ợ LÚA NƯ C Ớ TA, GIAI ĐO N Ạ 2005 – 2017 Năm 2005 2010 2013 2017 Di n ệ tích (nghìn ha) 7.329,2 7.489,4 7.902,5 7.708,7 Sản lư ng ợ (triệu tấn) 35,8 40,0 44.0 42.7
(Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t
ệ Nam 2017, NXB Th ng ố kê, 2018) Căn cứ vào b ng ả số li u, ệ để thể hi n ệ di n ệ tích và s n ả lư ng ợ lúa nư c ớ ta giai đo n ạ 2005 - 2017, dạng bi u ể đ ồ nào sau đây thích h p ợ nh t? ấ A. K t ế h p ợ B. Mi n ề . C. C t ộ ghép. D. Đư ng. ờ
Câu 24: Nguyên nhân chủ y u ế nào sau đây t o ạ nên c ơ c u ấ ngành công nghi p ệ ch ế bi n ế lư ng ơ th c ự , th c ự ph m ẩ nư c ớ ta đa d ng ạ ? A. Nguồn lao đ ng ộ đ ng ồ , ch t ấ lư ng ợ ngu n ồ lao đ ng ộ đư c ợ nâng cao.
B. Nguồn nguyên li u ệ d i ồ dào và nhu c u ầ khác nhau c a ủ th ịtrư ng. ờ C. Chất lư ng ợ cu c ộ s ng ố nâng cao, nhu c u ầ tiêu th ụ ngày càng l n. ớ
D. Nguồn nguyên li u ệ phong phú, phân b ố r ng ộ kh p ắ trên c ả nư c ớ Câu 25: Bi n ệ pháp nào sau đây hi u ệ quả nh t ấ để hoàn thi n ệ cơ c u ấ ngành công nghi p ệ ở nư c ớ ta hi n ệ nay? A. Đa dạng hóa c ơ c u ấ ngành công nghi p, ệ h ạ giá thành s n ả ph m ẩ . B. Nâng cao ch t ấ lư ng ợ lao đ ng, ộ m ở r ng ộ th ịtrư ng ờ tiêu th . ụ
C. Ưu tiên các ngành công nghi p ệ tr ng ọ đi m, ể tăng v n ố đ u ầ t . ư D. Xây d ng ự c ơ c u ấ ngành linh ho t, ạ thích nghi c ơ ch ế th ịtrư ng. ờ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 26: Khó khăn l n ớ nh t ấ v ề t ự nhiên đ i ố v i ớ vi c ệ phát tri n ể công nghi p ệ thu ỷ đi n ệ ở nư c ớ ta là A. sống nhi u ề phù sa B. sự phân mùa c a ủ ch ế đ ộ nư c ớ sông. C. trữ năng th y ủ đi n ệ nh . ỏ D. hầu h t ế sông nh ỏ và ngăn.
Câu 27: Nguyên nhân chủ y u
ế nào sau đây làm cho t ỉtr ng ọ các s n ả ph m ẩ cao c p ấ trong công nghiệp có xu hư ng ớ tăng? A. Huy đ ng ộ đư c ợ nguồn v n ố trong nư c ớ B. Khai thác nhi u
ề tài nguyên có giá tr .ị C. Hi n ệ đại hóa c ơ s ở v t ậ ch t ấ kĩ thu t. ậ D. Phù h p ợ v i ớ yêu c u ầ c a ủ th ịtrư ng ờ
Câu 28: Nguyên nhân chủ y u
ế nào sau đây gây ô nhi m ễ môi trư ng ờ nư c ớ trên di n ệ r ng ộ ở nư c ớ ta?
A. Chất thải sinh ho t ạ c a ủ dân cư B. Nư c ớ thải công nghi p ệ và đô th ị C. Chất thải c a ủ ho t ạ đ ng ộ du l c ị h D. Hóa ch t ấ d ư th a ừ trong nông nghi p ệ Câu 29: Cho bi u ể đ : ồ DIỆN TÍCH CÂY CÔNG NGHI P Ệ C A Ủ NƯ C Ớ TA GIAI ĐO N Ạ 1990 - 2015 (Nguồn: số li u
ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t
ệ Nam năm 2015, NXB th ng ố kê, 2016) Căn cứ vào bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề di n ệ tích cây công nghi p ệ c a ủ nư c ớ ta giai đoạn 1990 - 2015? A. Cây công nghi p ệ lâu năm tăng ch m ậ h n. ơ B. Cây công nghi p ệ hàng năm tăng g n ầ 1,6 l n ầ . C. Cây công nghi p ệ lâu năm tăng h n ơ 3,2 l n ầ . D. Cây công nghi p ệ hàng năm tăng liên t c ụ Câu 30: Cho bi u ể đồ v ề lao đ ng ộ phân theo nhóm tu i ổ ở nư c ớ ta, giai đo n ạ 2005 - 2015: Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa Lí Sở vĩnh Phúc lần 2 năm 2021
174
87 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí Sở Vĩnh Phúc lần 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(174 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
VĨNH PHÚC
KỲ KH O SÁT KI N TH C CHU N B CHO KỲẢ Ế Ứ Ẩ Ị
THI T TỐ NGHI P THPT NĂM 2021 – L N 2Ệ Ầ
Môn: Đ A LÍỊ
Th i gian làm bài: 50 phút (Không tính th i gian phát đ )ờ ờ ề
Mã đ : 401ề
M C TIÊU Ụ
- Đ thi g m 40 câu tr c nghi m ề ồ ắ ệ
- Ph n ki n th c: các câu h i n m trong ch ng trình Đ a lí 12, thu c chuyên đ đ a lí tầ ế ứ ỏ ằ ươ ị ộ ề ị ự
nhiên Vi t Nam,ệ đ a lí dân c , đ a lí các ngành kinh t ị ư ị ế
- Ph n kĩ năng: bao g m các kĩ năng làm vi c ầ ồ ệ v i Atlat, bi u đ và b ng s li u. ớ ể ồ ả ố ệ
- M c đ câu h i t nh n bi t đ n thông hi u, v n d ng và v n d ng cao; đ thi có nhi uứ ộ ỏ ừ ậ ế ế ể ậ ụ ậ ụ ề ề
câu h i hay, phùỏ h p cho nhi u đ i t ng HS luy n t p, c ng c ki n th c.ợ ề ố ượ ệ ậ ủ ố ế ứ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t theo chi u t B c xu ng Nam g pứ ị ệ ế ề ừ ắ ố ặ
v nh nào sau đây đ u tiên?ị ầ
A. Đà N ng. ẵ B. Dung Qu t.ấ C. N c Ng t. ướ ọ D. Quy Nh n. ơ
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t t nh nào sau đây có ngành giaoứ ị ệ ế ỉ
thông đ ng bi n?ườ ể
A. Hà Giang. B. L ng S n.ạ ơ C. Qu ng Ninh. ả D. Cao B ng. ằ
Câu 3: Nguyên nhân nào sau đây làm cho t tr ng lao đ ng trong khu v c có v n đ u t n cỉ ọ ộ ự ố ầ ư ướ
ngoài n c ta tăng?ở ướ
A. Đ y m nh h i nh p qu c t .ẩ ạ ộ ậ ố ế B. Tăng c ng xu t kh u lao đ ng. ườ ấ ẩ ộ
C. Đa d ng hóa lo i hình đào t o.ạ ạ ạ D. Th c hi n phân b l i nhân l c ự ệ ố ạ ự
Câu 4: Cho b ng s li u:ả ố ệ
S N L NG M T S S N PH M CHĂN NUÔI C A N C TA GIAI ĐO N 2010 - 2018Ả ƯỢ Ộ Ố Ả Ẩ Ủ ƯỚ Ạ
(Đ n v : nghìn t n)ơ ị ấ
Năm
S n l ngả ư ợ
2000 2005 2010 2015 2018
Th t trâuị 48,4 59,8 83,6 85,8 92,1
Th t bòị 93,8 142,2 278,9 299,7 334,5
Th t l nị ợ 1418,1 2288,3 3036.4 3491,6 3873,9
(Ngu n: Niên giám th ng kê 2018, NXB th ng kê, 2019) ồ ố ố
Căn c vào b ng s li u, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v s n l ng m t s s n ph mứ ả ố ệ ế ậ ề ả ượ ộ ố ả ẩ
chăn nuôi c a n c ta giai đo n 2000 - 2018? ủ ướ ạ
A. Th t l n tăng ch m nh t.ị ợ ậ ấ B. Th t bò tăng nhanh nh t. ị ấ
C. Th t trâu tăng trung bình.ị D. Th t bò tăng nhi u nh t. ị ề ấ
Câu 5: Phát bi u nào sau đây không đúng v i d i đ ng b ng ven bi n mi n Trung n c ta?ể ớ ả ồ ằ ể ề ướ
A. B chia c t thành nhi u đ ng b ng nh . ị ắ ề ồ ằ ỏ
B. Đ t th ng nghèo, nhi u cát, ít phù sa sông. ấ ườ ề
C. Giáp bi n là các c n cát, đ m phá.ể ồ ầ
D. Có di n tích l n, m r ng v phía bi n. ệ ớ ở ộ ề ể
Câu 6: Thu n l i c a dân s đông đ i v i phát tri n kinh t n c ta làậ ợ ủ ố ố ớ ể ế ướ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. s ng i ph thu c ít, s ng i trong đ tu i lao đ ng nhi u. ố ườ ụ ộ ố ườ ộ ổ ộ ề
B. ngu n lao đ ng tr nhi u, b sung lao đ ng hàng năm l n. ồ ộ ẻ ề ổ ộ ớ
C. lao đ ng có trình đ cao, kh năng huy đ ng lao đ ng l n.ộ ộ ả ộ ộ ớ
D. ngu n lao đ ng d i dào, th tr ng tiêu th r ng l n. ồ ộ ồ ị ườ ụ ộ ớ
Câu 7: Nh n đ nh nào sau đây không đúng v i ho t đ ng khai thác th y s n n c ta hi nậ ị ớ ạ ộ ủ ả ướ ệ
nay?
A. T tr ng s n l ng khai thác thu s n ngày càng tăng. ỉ ọ ả ượ ỷ ả
B. S n l ng khai thác cá bi n chi m t tr ng l n. ả ượ ể ế ỉ ọ ớ
C. Khai thác thu s n n i đ a chi m t tr ng nh .ỷ ả ộ ị ế ỉ ọ ỏ
D. S n l ng khai thác thu s n ngày càng tăng. ả ượ ỷ ả
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 – 5, cho bi t t nh nào sau đây ti p giáp v i cứ ị ệ ế ỉ ế ớ ả
Lào và Campuchia?
A. Gia Lai. B. Qu ng Nam.ả C. Kiên Giang. D. Kon Tum.
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t dãy núi nào sau đây có h ng cánhứ ị ệ ế ướ
cung?
A. Pu Đen Đinh. B. Đông Tri u. ề C. Tam Đ o.ả D. Tam Đi p. ệ
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t s ng nào sau đây ch y theo h ngứ ị ệ ế ố ả ướ
vòng cung?
A. Sông Gâm. B. Sông H ng. ồ C. Sông Đà. D. Sông Ch y. ả
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 29, cho bi t sông H u đ ra bi n qua c a nàoứ ị ệ ế ậ ổ ể ử
sau đây?
A. Cung H u.ầ B. C Chiên.ổ C. Đ nh An.ị D. Hàm Luông.
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t đ a đi m nào sau đây có l ng m aứ ị ệ ế ị ể ượ ư
trung bình năm l n nh t?ớ ấ
A. Hà Tiên. B. Hu .ế C. Hà N i.ộ D. Lũng Cú.
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t s ng nào sau đây ch y sangứ ị ệ ế ố ả
Campuchia?
A. Đ ng Nai. ồ B. Thu B n.ồ C. Đăk Krông. D. Vàm C Đông. ỏ
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào sau đây có di n tích câyứ ị ệ ế ỉ ệ
công nghi p lâu năm l n h n cây công nghi p hàng năm?ệ ớ ơ ệ
A. Ngh An.ệ B. Lâm Đ ng.ồ C. Ninh Thu n. ậ D. Hà Giang.
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t đô th nào sau đây có quy mô dânứ ị ệ ế ị
s l n h n cố ớ ơ ả?
A. Đà N ng.ẵ B. H i Phòng.ả C. Nam Đ nh. ị D. C n Th . ầ ơ
Câu 16: Bi u hi n nào sau đây là c a gió ph n Tây Nam n c ta?ể ệ ủ ơ ở ướ
A. T o th i ti t khô nóng cho ven bi n Trung B . ạ ờ ế ể ộ
B. Gây ra m a vào thu đông cho Đông Tr ng S n. ư ườ ơ
C. T o s đ i l p v khí h u gi a Đông B c và Tây B cạ ự ố ậ ề ậ ữ ắ ắ
D. Gây ra mùa khô cho Nam B và Tây Nguyên. ộ
Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang ứ ị ệ 27, cho bi t c ng bi n C a Lò thu c t nh nàoế ả ể ử ộ ỉ
sau đây?
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Qu ng Tr .ả ị B. Thanh Hoá. C. Qu ng Bình. ả D. Ngh An. ệ
Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đâyứ ị ệ ế ệ
có ngành ch bi n l ng th c?ế ế ươ ự
A. Qu ng Ngãi. ả B. Quy Nh n. ơ C. Nha Trang. D. Đà N ng. ẵ
Câu 19: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 1ứ ị ệ 7, cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây cóế ế
quy mô l n h n c ?ớ ơ ả
A. Đà N ng.ẵ B. Hà N i.ộ C. C n Th .ầ ơ D. H Long. ạ
Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, cho bi t đi m du l ch nào sau đây là di s nứ ị ệ ế ể ị ả
thiên nhiên th gi i?ế ớ
A. Hang Pác Bó. B. V nh H Long. ị ạ C. Ph c H i An. ố ổ ộ D. Núi Bà Đen.
Câu 21: Quá trình xâm th c khu v c đ i núi n c ta không d n đ n k t qu nào sau đâyự ở ự ồ ướ ẫ ế ế ả ?
A. X y ra hi n t ng đá l , đ t tr t. ả ệ ượ ở ấ ượ B. B m t đ a hình b c t x m nh. ề ặ ị ị ắ ẻ ạ
C. Đ i núi chi m 3/4 di n tích lãnh th .ồ ế ệ ổ D. Hình thành hang đ ng vùng núi đá vôi. ộ ở
Câu 22: Gi i pháp quan tr ng nào sau đây đ tăng s n l ng th y s n khai thác n c taả ọ ể ả ượ ủ ả ở ướ
hi n nay?ệ
A. Ph bi n kinh nghi m khai thác cho ng dân. ổ ế ệ ư
B. Tìm ki m các ng tr ng tr ng đi m m i. ế ư ườ ọ ể ớ
C. B o v môi tr ng vùng ven sông và ven bi n. ả ệ ườ ể
D. Đ u t tàu thuy n, trang thi t b hi n đ i. ầ ư ề ế ị ệ ạ
Câu 23: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH VÀ S N L NG LÚA N C TA, GIAI ĐO N 2005 – 2017Ệ Ả ƯỢ ƯỚ Ạ
Năm 2005 2010 2013 2017
Di n tích (nghìn ha)ệ 7.329,2 7.489,4 7.902,5 7.708,7
S n l ng (tri u t nả ượ ệ ấ ) 35,8 40,0 44.0 42.7
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ồ ố ệ ố
Căn c vào b ng s li u, đ th hi n di n tích và s n l ng lúa n c ta giai đo n 2005 -ứ ả ố ệ ể ể ệ ệ ả ượ ướ ạ
2017, d ng bi u đ nào sau đây thích h p nh t?ạ ể ồ ợ ấ
A. K t h pế ợ B. Mi n.ề C. C t ghép.ộ D. Đ ng. ườ
Câu 24: Nguyên nhân ch y u nào sau đây t o nên c c u ngành công nghi p ch bi n l ngủ ế ạ ơ ấ ệ ế ế ươ
th c, th c ph m n c ta đa d ngự ự ẩ ướ ạ ?
A. Ngu n lao đ ng đ ng, ch t l ng ngu n lao đ ng đ c nâng cao. ồ ộ ồ ấ ượ ồ ộ ượ
B. Ngu n nguyên li u d i dào và nhu c u khác nhau c a th tr ng. ồ ệ ồ ầ ủ ị ườ
C. Ch t l ng cu c s ng nâng cao, nhu c u tiêu th ngày càng l n.ấ ượ ộ ố ầ ụ ớ
D. Ngu n nguyên li u phong phú, phân b r ng kh p trên c n c ồ ệ ố ộ ắ ả ướ
Câu 25: Bi n pháp nào sau đây hi u qu nh t đ hoàn thi n c c u ngành công nghi p ệ ệ ả ấ ể ệ ơ ấ ệ ở
n c ta hi n nay?ướ ệ
A. Đa d ng hóa c c u ngành công nghi p, h giá thành s n ph m. ạ ơ ấ ệ ạ ả ẩ
B. Nâng cao ch t l ng lao đ ng, m r ng th tr ng tiêu th . ấ ượ ộ ở ộ ị ườ ụ
C. u tiên các ngành công nghi p tr ng đi m, tăng v n đ u t .Ư ệ ọ ể ố ầ ư
D. Xây d ng c c u ngành linh ho t, thích nghi c ch th tr ng. ự ơ ấ ạ ơ ế ị ườ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 26: Khó khăn l n nh t v t nhiên đ i v i vi c phát tri n công nghi p thu đi n n cớ ấ ề ự ố ớ ệ ể ệ ỷ ệ ở ướ
ta là
A. s ng nhi u phù saố ề B. s phân mùa c a ch đ n c sông. ự ủ ế ộ ướ
C. tr năng th y đi n nh .ữ ủ ệ ỏ D. h u h t sông nh và ngăn. ầ ế ỏ
Câu 27: Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho t tr ng các s n ph m cao c p trong côngủ ế ỉ ọ ả ẩ ấ
nghi p có xu h ng tăng?ệ ướ
A. Huy đ ng đ c ngu n v n trong n cộ ượ ồ ố ướ B. Khai thác nhi u tài nguyên có giá tr . ề ị
C. Hi n đ i hóa c s v t ch t kĩ thu t.ệ ạ ơ ở ậ ấ ậ D. Phù h p v i yêu c u c a th tr ng ợ ớ ầ ủ ị ườ
Câu 28: Nguyên nhân ch y u nào sau đây gây ô nhi m môi tr ng n c trên di n r ng ủ ế ễ ườ ướ ệ ộ ở
n c ta?ướ
A. Ch t th i sinh ho t c a dân cấ ả ạ ủ ư B. N c th i công nghi p và đô th ướ ả ệ ị
C. Ch t th i c a ho t đ ng du l chấ ả ủ ạ ộ ị D. Hóa ch t d th a trong nông nghi p ấ ư ừ ệ
Câu 29: Cho bi u đ :ể ồ
DI N TÍCH CÂY CÔNG NGHI P C A N C TA GIAI ĐO N 1990 - 2015Ệ Ệ Ủ ƯỚ Ạ
(Ngu n: s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam năm 2015, NXB th ng kê, 2016) ồ ố ệ ố ệ ố
Căn c vào bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v di n tích cây công nghi p c a n c ta giaiứ ể ồ ậ ề ệ ệ ủ ướ
đo n 1990 - 2015?ạ
A. Cây công nghi p lâu năm tăng ch m h n. ệ ậ ơ
B. Cây công nghi p hàng năm tăng g n 1,6 l n.ệ ầ ầ
C. Cây công nghi p lâu năm tăng h n 3,2 l n. ệ ơ ầ
D. Cây công nghi p hàng năm tăng liên t c ệ ụ
Câu 30: Cho bi u đ v lao đ ng phân theo nhóm tu i n c ta, giai đo n 2005 - 2015:ể ồ ề ộ ổ ở ướ ạ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(Ngu n: s li u theo Niên giám th ng kê 2015, NXB th ng kê, 2016) ồ ố ệ ố ố
Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. Chuy n d ch c c u lao đ ng phân theo nhóm tu i n c ta ể ị ơ ấ ộ ổ ở ướ
B. So sánh t l lao đ ng phân theo nhóm tu i n c ta ỉ ệ ộ ổ ở ướ
C. Quy mô và c c u lao đ ng phân theo nhóm tu i n c taơ ấ ộ ổ ở ướ
D. T c đ tăng tr ng lao đ ng phân theo nhóm tu i n c ta ố ộ ưở ộ ổ ở ướ
Câu 31: Nh p đi u dòng ch y sông ngòi n c ta theo sát nh p đi u m a do nguyên nhân chị ệ ả ướ ị ệ ư ủ
yêu nào sau đây?
A. H đ m đi u ti t ch đ dòng ch y.ồ ầ ề ế ế ộ ả B. Quá trình xâm th c m nh đ i núi. ự ạ ở ồ
C. Ngu n cung c p n c chính là m aồ ấ ướ ư D. Đ i núi chi m ph n l n di n tích. ồ ế ầ ớ ệ
Câu 32: Đ a hình nhi u đ i núi th p là nguyên nhân ch y u làm cho thiên nhiên n c ta cóị ề ồ ấ ủ ế ướ
đ c đi m nào sau đâyặ ể ?
A. Thiên nhiên có s phân hóa sâu s cự ắ
B. Đ a hình tr l i, có s phân b c rõ ràng. ị ẻ ạ ự ậ
C. Tính ch t nhi t đ i m đ c b o toàn.ấ ệ ớ ẩ ượ ả
D. Thiên nhiên ch u nh h ng sâu s c c a bi n. ị ả ưở ắ ủ ể
Câu 33: Đ c đi m nào sau đây gi ng nhau gi a đ a hình vùng núi Đông B c và vùng núiặ ể ố ữ ị ắ
Tr ng S n B c n c ta?ườ ơ ắ ướ
A. Nhi u cao nguyên, s n nguyên.ề ơ B. H ng núi tây b c - đông nam. ướ ắ
C. H ng vòng cung là ch y u.ướ ủ ế D. Đ i núi th p chi m u th . ồ ấ ế ư ế
Câu 34: Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho n c ta phát tri n m nh cây công nghi pủ ế ướ ể ạ ệ
nhi t đ i?ệ ớ
A. Khí h u nhi t đ i m gió mùa, đ t tr ng phong phú, đa d ng. ậ ệ ớ ẩ ấ ồ ạ
B. Khí h u nhi t đ i, phân hoá đa d ng, ngu n n c khá d i dào. ậ ệ ớ ạ ồ ướ ồ
C. Khí h u nhi t đ i m gió mùa, đ a hình nhi u đ i núi th p.ậ ệ ớ ẩ ị ề ồ ấ
D. Sinh v t nhi t đ i chi m u th , ngu n n c ng m phong phú. ậ ệ ớ ế ư ế ồ ướ ầ
Câu 35: Ph ng h ng nào sau đây quan tr ng nh t đ s d ng có hi u qu l c l ng laoươ ướ ọ ấ ể ử ụ ệ ả ự ượ
đ ng tr n c ta?ộ ẻ ở ướ
A. Tuyên truy n, th c hi n t t chính sách dân s , s c kh e sinh s n. ề ự ệ ố ố ứ ỏ ả
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ