Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N Ờ G THPT KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 - NĂM H C Ọ 2020 – 2021 CHUYÊNB C Ắ NINH Bài thi: Khoa h c ọ – xã h i ộ Môn thi thành ph n ầ : Đ a l ị í Th i
ờ gian: 50 phút (không k t ể h i ờ gian phát đề) Mã đ : 197 ề MỤC TIÊU - Đề thi thử T t ố nghi p T ệ HPT môn Đ a l ị ần 1 Trư ng T ờ HPT Chuyên B c
ắ Ninh khá hay và có nhi u ề câu h i
ỏ phân loại cao. Đ t
ề hi hoàn toàn t p t ậ rung vào ki n ế th c ứ Đ a l ị í l p ớ 12. - Câu h i ỏ và m c ứ độ dàn tr i ả , phù h p. ợ Câu h i ỏ khó r i
ơ các chuyên đề Đ a
ị lí tự nhiên và đ a ị lí Ngành kinh t v ế à Đ a l ị í vùng kinh t ; c ế ó xuất hi n ệ m t ộ s c ố âu h i ỏ m i ớ l , k ạ há hay. - Đề thi v a ừ s c ứ và giúp h c
ọ sinh dân thích nghi v i ớ c u t ấ rúc đ t ề hi, đ ng ồ th i ờ giúp h c ọ sinh luy n ệ
tập và đánh giá kiến th c ứ bản thân. Câu 1. Gió ph n t ơ ây nam ảnh hư ng s ở âu sắc đ n vùng B ế ắc Trung Bộ do
A. có nhiều thung lũng khuất gió. B. b c
ứ chắn Bạch Mã và Tam Đi p. ệ C. b c ứ chắn Trư ng ờ S n B ơ ắc
D. lãnh thổ kéo dài, hẹp ngang. Câu 2. Cho bảng s l ố i u ệ sau: DIỆN TÍCH VÀ S N Ả L N ƯỢ G LÚA C A Ủ N C
ƯỚ TA NĂM 1990 VÀNĂM 2018 Năm Di n ệ tích (nghìn ha) Sản lư n ợ g (nghìn t n ấ ) 1990 6 042,8 19 225,1 2018 7 570,9 44 046,0 Căn c và ứ o bảng s l ố i u
ệ trên, năng suất lúa c a ủ nư c ớ ta năm 2018 là A. 5,82 tạ/nghìn ha
B. 5,82 nghìn tấn/ha C. 58,2 tạ/ha D. 58,17 kg/ha Câu 3. C s ơ qua ở n tr ng ọ để tăng s n l ả ư ng ợ lư ng ơ th c ự Đ ở ng b ồ ng s ằ ông C u l ử ong là
A. đẩy mạnh thâm canh, tăng v và ụ thay đ i ổ cơ cấu mùa v . ụ
B. khai hoang, cải tạo di n
ệ tích đất phèn, đất mặn ven bi n. ể C. chuyển đ i ổ m c ụ đích s d ử ng đ ụ ất và phát tri n t ể h y ủ l i ợ .
D. khai thác đất tr ng ồ lúa từ các bãi b i ồ ven sông, ven bi n. ể
Câu 4. Sự phân hóa c a ủ y u ế tố chủ y u
ế nào sau đây cho phép và đòi h i ỏ nư c ớ ta áp d ng ụ các hệ th ng ố canh tác nông nghi p ệ khác nhau gi a ữ các vùng? A. Đ a ị hình, đất tr ng. ồ B. Chế đ nhi ộ t ệ , m a ư C. Loại gió th nh ị hành. D. Chế đ n ộ ư c ớ sông.
Câu 5. Để tăng vai trò trung chuy n ể và đ y ẩ m nh ạ giao l u ư theo chi u ề B c ắ – Nam, Duyên h i ả
Nam Trung Bộ cần phải th c ự hi n ệ bi n phá ệ p chủ y u nà ế o sau đây? A. Nâng cấp qu c ố lộ 1 và đư ng s ờ ắt Bắc - Nam. B. Đ y m ẩ
ạnh phát triển các tuyến đư ng ờ ngang. C. Phát tri n ể vùng kinh t t ế r ng ọ đi m ể mi n ề Trung. D. Khôi ph c ụ và hi n đ ệ ại hóa h t ệ h ng ố sân bay. Câu 6. Mạng lư i ớ đư ng ờ b ộ ở nư c ớ ta m ở r ng ộ và hi n ệ đ i ạ hóa do nguyên nhân ch ủ y u ế nào sau đây? A. H i
ộ nhập toàn cầu và khu v c ự ngày càng sâu, r ng. ộ
B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách l n. ớ C. T c ố đ phá ộ t triển kinh t nha ế nh nên nhu cầu l n. ớ 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Huy đ ng ộ đư c ợ các ngu n ồ v n và ố tập trung đ u t ầ . ư Câu 7. Đất cát c ở ác đ ng ồ bằng Bắc Trung B t ộ huận l i ợ cho phát tri n ể
A. các loại cây lư ng ơ th c ự B. cây công nghi p l ệ âu năm.
C. cây công nghi p hà ệ ng năm.
D. các loại cây ăn quả, rau đậu.
Câu 8. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 18, cho bi t ế giá trị s n ả xu t ấ công nghi p ệ nư c ớ ta năm 2000 so v i ớ năm 2007 nh h ỏ n ba ơ o nhiêu lần? A. 3,07 B. 3,20 C. 2,07 D. 2,90 Câu 9. Phư ng h ơ ư ng ớ quan tr ng nh ọ ất nhằm giải quy t ế v n đ ấ vi ề c ệ làm ở nư c ớ ta hi n na ệ y là A. chuyển d c ị h c c
ơ ấu kinh tế, lao đ ng và ộ tăng cư ng ờ s qu ự n l ả í c a ủ nhà nư c ớ
B. hình thành các khu công nghi p, ệ khu ch xu ế ất và thu hút ngu n ồ v n đ ố u t ầ l ư n ớ
C. đẩy mạnh xuất khẩu lao đ ng và ộ m r ở ng, đa ộ
dạng hóa loại hình đào t o c ạ ác c p. ấ D. kiểm soát t c ố đ gi ộ a tăng dân s , phâ ố n b l ố ại dân c , ư đ y m ẩ nh c ạ ông nghi p hóa ệ
Câu 10. Nguyên nhân chủ y u ế đe d a ọ xói mòn đ t ấ n u ế l p ớ phủ th c ự v t ậ bị phá ho i ạ ở Tây Nguyên là A. s đ ự ắp đ i ổ gi a
ữ mùa khô kéo dài và mùa m a ư
B. đất chủ yếu là feralit phát triển trên đá badan C. ch u ị ảnh hư ng ở c a ủ bão và áp thấp nhi t ệ đ i ớ D. đ a ị hình nhiều đ i ồ núi, m c ứ đ c ộ hia c t ắ l n ớ Câu 11. Cho bảng s l ố i u ệ DI N Ệ TÍCH GIEO TR N Ồ G CÂY CÔNG NGHI P Ệ H N
Ằ G NĂM VÀ CÂY CÔNG NGHI P Ệ LÂU NĂM Ở N C ƯỚ TA, GIAI ĐO N Ạ 2005 – 2010 Năm 2005 2010 2015 2018 Cây công nghi p ệ hằng năm 861,5 797,6 676,8 580,7 Cây công nghi p l ệ âu năm 1633,6 2010,5 2154,5 2222,6 (Ngu n: ồ Niên giám th ng ố kê Vi t
ệ Nam 2018 NXB Th ng k ố ê, 2019) Để thể hi n ệ t c ố độ tăng trư ng ở di n ệ tích gieo tr ng ồ cây công nghi p ệ phân theo nhóm cây ở nư c ớ
ta giai đoạn 2005 - 2018, bi u ể đ nà ồ o sau đây thích h p ợ nh t ấ ? A. Biểu đ đ ồ ư ng. ờ B. Biểu đồ c t ộ . C. Biểu đ m ồ iền D. Biểu đồ tròn
Câu 12. Nguyên nhân ch ủ y u nà ế o sau đây làm cho m t ộ s m ố t ặ hàng xu t ấ kh u c ẩ a ủ nư c ớ ta có sự cạnh tranh còn thấp? A. Chú tr ng xu ọ
ất khẩu nhiều khoáng s n t ả hô.
B. Xuất khẩu chủ y u s ế ang nư c ớ đang phát tri n. ể C. Ngu n
ồ hàng xuất khẩu ngày càng đa dạng. D. Công nghi p c ệ
hế biến còn nhiều hạn chế.
Câu 13. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 10, hãy cho bi t ế sông Chu thu c ộ l u ư v c ự sông nào? A. L u v ư c ự sông Mã B. L u ư v c ự sông Cả C. L u v ư c ự sông Đ ng N ồ ai. D. L u v ư c ự sông Thái Bình. Câu 14. Trong khu v c ự II, chuy n ể d c ị h cơ c u ấ ngành công nghi p ệ và đa d ng ạ hóa s n ả ph m ẩ t t ố nhằm
A. tạo ra các sản phẩm giá r , phù h ẻ p ợ v i ớ yêu c u c ầ a ủ th t ị rư ng. ờ B. tạo ra các s n ph ả ẩm có chất lư ng và ợ c nh t ạ ranh đư c ợ v gi ề á c ả C. phù h p v ợ i ớ th hi ị u ế tiêu dùng và tăng hi u ệ quả s n xu ả ất. D. phù h p v ợ i ớ yêu cầu c a ủ thị trư ng ờ và tăng hi u qu ệ đ ả ầu t . ư 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 15. Trung du miền núi Bắc B đ ộ ảm b o đ ả ư c ợ an ninh lư ng t ơ h c ự nhờ A. xây d ng c ự ác công trình th y ủ l i ợ cấp nư c ớ vào mùa đông. B. di n ệ tích nư ng r ơ ẫy không ng ng đ ừ ư c ợ m r ở ng. ộ
C. đẩy mạnh thâm canh n ở i ơ có kh nă ả ng tư i ớ tiêu
D.hình thành nhi u đi ề m ể công nghi p c ệ h bi ế n g ế ạo và chè.
Câu 16. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 6 – 7, hãy cho bi t
ế núi Tây Côn Lĩnh phân bố phía nào c a ủ vùng núi Đông B c ắ ? A. Tây nam B. Phía nam C. Tây bắc D. Đông bắc
Câu 17. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lý Vi t ệ Nam trang 11, cho bi t ế phát bi u
ể nào sau đây không đúng về đặc điểm đất c a ủ Đ ng b ồ ng s ằ ông C u L ử ong? A. Di n t
ệ ích đất phù sa sông l n ớ h n đ ơ t ấ cát bi n ể
B. Đất phù sa sông phân b ve ố n sông Ti n, s ề ông Hậu
C. Đất mặn phân bố ch y ủ ếu ve ở n biển phía Tây D. Di n t ệ ích đất phèn l n h ớ n ơ đ t ấ cát bi n, đ ể t ấ m n. ặ
Câu 18. Các vùng trên lãnh thổ nư c ớ ta khác nhau v c ề hế đ m ộ a ư chủ y u do t ế ác đ ng ộ c a ủ A. gió tây nam th i ổ vào mùa hạ, v t ị rí đ a ị lí, đ c ộ ao và hư ng ớ các dãy núi
B. gió mùa Tây Nam, gió tây nam từ B c ắ n Đ Ấ D ộ ư ng ơ đ n, v ế t ị rí đ a ị lí
C. gió mùa Đông Bắc, Tín phong bán cầu Bắc, v t ị rí đ a ị lí và đ a ị hình núi.
D. Tín phong bán cầu Bắc, hoạt đ ng c ộ a ủ gió mùa, v t ị rí đ a ị lí và đ a ị hình. Câu 19. Vấn đ ề quan tr ng ọ trong chi n ế lư c ợ khai thác t ng ổ h p, ợ phát tri n ể kinh t bi ế n ể c a ủ nư c ớ ta không ph i ả là A. tăng cư ng ờ khai thác ngu n l ồ i ợ ven bờ B. phòng ch ng ố ô nhi m ễ môi trư ng ờ bi n ể C. th c ự hi n bi ệ n phá ệ p phòng tránh thiên tai D. s d ử ng h ụ p l ợ ý ngu n l ồ i ợ thiên nhiên bi n ể Câu 20. Nư c
ớ ta có gió tín phong hoạt đ ng c ộ hủ y u do ế A. nằm trong khu v c ự Châu Á gió mùa B. tiếp giáp v i ớ bi n Đ ể ông r ng l ộ n. ớ C. tiếp giáp v i ớ nhiều h t ệ h ng t ố ự nhiên D. v t ị rí nằm trong vùng n i ộ chí tuy n. ế
Câu 21. Cho biểu đ : ồ 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SẢN L N ƯỢ G VÀ GIÁ TR X Ị U T Ấ KH U Ẩ CÀ PHÊ VI T Ệ NAM TRONG GIAI ĐO N Ạ 2010 -
2018 Căn cứ vào biểu đ , hã ồ y cho bi t
ế nhận xét nào sau đây không đúng về sản lư ng ợ và giá trị xuất khẩu cà phê Vi t
ệ Nam trong giai đo n 2010 – 2018? ạ A. Th i
ờ kì 2010 – 2014, sản lư ng
ợ và giá trị tăng nhanh h n ơ th i ờ kì 2014 – 2018 B. Sản lư ng và ợ
giá trị xuất khẩu cà phê đ u c ề ó xu hư ng ớ tăng C. Có s bi ự n đ ế ng v ộ s ề ản lư ng ợ cà phê và giá tr xu ị t ấ kh u ẩ D. Sản lư ng ợ cà phê có t c ố đ t ộ ăng trư ng ở nhanh h n gi ơ á tr xu ị t ấ kh u. ẩ Câu 22. D a ự vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế ở phía đông b c ắ nư c ớ ta, đ nh ỉ núi nào sau đây có đ c ộ ao 1980m? A. Phia Booc B. Tam Đảo. C. Phía Bắc D. Phia YA
Câu 23. Cho biểu đ : ồ T C Ố Đ Ộ TĂNG TR N ƯỞ G S N Ả L N ƯỢ G THAN S CH Ạ , D U Ầ M Ỏ VÀ ĐI N Ệ C A Ủ N C ƯỚ TA GIAI ĐO N Ạ 2005 - 2014 Cho biết l i ỗ sai n m ằ v
ở ị trí nào sau đây c a ủ bi u đ ể ? ồ A. T l ỉ ệ trên tr c ụ tung và tr c ụ hoành. B. Tỉ l t ệ rên tr c
ụ hoành và bảng chú giải.
C. Bảng chủ giải và tr c ụ tung
D. Tên biểu đồ và bảng chú giải.
Câu 24. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 28, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây ch a ư thành l p ậ khu kinh t ve ế n biển? A. Quảng Nam. B. Ninh Thuận. C. Khánh Hòa D. Quảng Ngãi Câu 25. Cho bảng s l ố i u: ệ L N ƯỢ G M A Ư , L N ƯỢ G B C Ố H I C Ơ A Ủ M T Ộ S Đ Ố A Ị ĐI M Ể Địa đi m ể Lư n ợ g m a (mm) ư Lượng b c ố h i ơ (mm) Hà N i ộ 1676 989 Huế 2868 1000 TP. H Chí ồ Minh 1931 1686 Căn c và ứ o bảng s l ố i u ệ trên, cho bi t ế cân bằng ẩm H ở u l ế à bao nhiêu? A. 1198 (mm) B. 1868 (mm) C.687 (mm) D. 245 (mm) Câu 26. Nh ng
ữ nhân tố nào sau đây là ch ủ y u ế t o ạ nên s ự gi ng ố nhau v ề t ự nhiên gi a ữ mi n ề B c ắ và Đông Bắc Bắc B v ộ i
ớ miền Nam Trung Bộ và Nam B ? ộ 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa Lí trường Chuyên Bắc Ninh lần 1 năm 2021
157
79 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí trường Chuyên Bắc Ninh lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(157 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG THPTƯỜ
CHUYÊNB C NINHẮ
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 - NĂM H C 2020 – 2021Ử Ố Ệ Ầ Ọ
Bài thi: Khoa h c – xã h iọ ộ
Môn thi thành ph n: Đ a lí ầ ị
Th i gian: 50 phút (không k th i gian phát đờ ể ờ ề)
Mã đ : 197ề
M C TIÊUỤ
- Đ thi th T t nghi p THPT môn Đ a l n 1 Tr ng THPT Chuyên B c Ninh khá hay và có nhi uề ử ố ệ ị ầ ườ ắ ề
câu h i phân lo i cao. Đ thi hoàn toàn t p trung vào ki n th c Đ a lí l p 12. ỏ ạ ề ậ ế ứ ị ớ
- Câu h i và m c đ dàn tr i, phù h p. Câu h i khó r i các chuyên đ Đ a lí t nhiên và đ a líỏ ứ ộ ả ợ ỏ ơ ề ị ự ị
Ngành kinh t và Đ a lí vùng kinh t ; có xu t hi n m t s câu h i m i l , khá haế ị ế ấ ệ ộ ố ỏ ớ ạ y.
- Đ thi v a s c ề ừ ứ và giúp h c sinh dân thích nghi v i c u trúc đ thi, đ ng th i giúp h c sinh luy nọ ớ ấ ề ồ ờ ọ ệ
t p và đánh giá ki n th c b n thân.ậ ế ứ ả
Câu 1. Gió ph n tây nam nh h ng sâu s c đ n vùng B c Trung B do ơ ả ưở ắ ế ắ ộ
A. có nhi u thung lũng khu t gió.ề ấ B. b c ch n B ch Mã và Tam Đi p. ứ ắ ạ ệ
C. b c ch n Tr ng S n B cứ ắ ườ ơ ắ D. lãnh th kéo dài, h p ngang. ổ ẹ
Câu 2.
Cho b ng s li u sau:ả ố ệ
DI N TÍCH VÀ S N L NG LÚA C A N C TA NĂM 1990 VÀNĂM 2018Ệ Ả ƯỢ Ủ ƯỚ
Năm Di n tích (nghìn ha)ệ S n l ng (nghìn t n)ả ượ ấ
1990 6 042,8 19 225,1
2018 7 570,9 44 046,0
Căn c vào b ng s li u trên, năng su t lúa c a n c ta năm 2018 là ứ ả ố ệ ấ ủ ướ
A. 5,82 t /nghìn ha ạ B. 5,82 nghìn t n/ha ấ C. 58,2 t /haạ D. 58,17 kg/ha
Câu 3. C s quan tr ng đ tăng s n l ng l ng th c Đ ng b ng sông C u long là ơ ở ọ ể ả ượ ươ ự ở ồ ằ ử
A. đ y m nh thâm canh, tăng v và thay đ i c c u mùa v . ẩ ạ ụ ổ ơ ấ ụ
B. khai hoang, c i t o di n tích đ t phèn, đ t m n ven bi n. ả ạ ệ ấ ấ ặ ể
C. chuy n đ i m c đích s d ng đ t và phát tri n th y l i. ể ổ ụ ử ụ ấ ể ủ ợ
D. khai thác đ t tr ng lúa t các bãi b i ven sông, ven bi n. ấ ồ ừ ồ ể
Câu 4. S phân hóa c a y u t ch y u nào sau đây cho phép và đòi h i n c ta áp d ng các hự ủ ế ố ủ ế ỏ ướ ụ ệ
th ng canh tác nông nghi p khác nhau gi a các vùng? ố ệ ữ
A. Đ a hình, đ t tr ng. ị ấ ồ B. Ch đ nhi t, m a ế ộ ệ ư
C. Lo i gió th nh hành. ạ ị D. Ch đ n c sông. ế ộ ướ
Câu 5. Đ tăng vai trò trung chuy n và đ y m nh giao l u theo chi u B c – Nam, Duyên h iể ể ẩ ạ ư ề ắ ả
Nam Trung B c n ph i th c hi n bi n pháp ch y u nào sau đây? ộ ầ ả ự ệ ệ ủ ế
A. Nâng c p qu c l 1 và đ ng s t B c - Nam. ấ ố ộ ườ ắ ắ
B. Đ y m nh phát tri n các tuy n đ ng ngang. ẩ ạ ể ế ườ
C. Phát tri n vùng kinh t tr ng đi m mi n Trung. ể ế ọ ể ề
D. Khôi ph c và hi n đ i hóa h th ng sân bay. ụ ệ ạ ệ ố
Câu 6. M ng l i đ ng b n c ta m r ng và hi n đ i hóa do nguyên nhân ch y u nào sauạ ướ ườ ộ ở ướ ở ộ ệ ạ ủ ế
đây?
A. H i nh p toàn c u và khu v c ngày càng sâu, r ng. ộ ậ ầ ự ộ
B. Nhu c u v n chuy n hàng hóa và hành khách l n. ầ ậ ể ớ
C. T c đ phát tri n kinh t nhanh nên nhu c u l n. ố ộ ể ế ầ ớ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Huy đ ng đ c các ngu n v n và t p trung đ u t .ộ ượ ồ ố ậ ầ ư
Câu 7. Đ t cát các đ ng b ng B c Trung B thu n l i cho phát tri n ấ ở ồ ằ ắ ộ ậ ợ ể
A. các lo i cây l ng th cạ ươ ự B. cây công nghi p lâu năm. ệ
C. cây công nghi p hàng năm.ệ D. các lo i cây ăn qu , rau đ u. ạ ả ậ
Câu 8. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 18, cho bi t giá tr s n xu t công nghi p n c taứ ị ệ ế ị ả ấ ệ ướ
năm 2000 so v i năm 2007 nh h n bao nhiêu l n? ớ ỏ ơ ầ
A. 3,07 B. 3,20 C. 2,07 D. 2,90
Câu 9. Ph ng h ng quan tr ng nh t nh m gi i quy t v n đ vi c làm n c ta hi n nay là ươ ướ ọ ấ ằ ả ế ấ ề ệ ở ướ ệ
A. chuy n d ch c c u kinh t , lao đ ng và tăng c ng s qu n lí c a nhà n c ể ị ơ ấ ế ộ ườ ự ả ủ ướ
B. hình thành các khu công nghi p, khu ch xu t và thu hút ngu n v n đ u t l n ệ ế ấ ồ ố ầ ư ớ
C. đ y m nh xu t kh u lao đ ng và m r ng, đa d ng hóa lo i hình đào t o các c p. ẩ ạ ấ ẩ ộ ở ộ ạ ạ ạ ấ
D. ki m soát t c đ gia tăng dân s , phân b l i dân c , đ y m nh công nghi p hóa ể ố ộ ố ố ạ ư ẩ ạ ệ
Câu 10. Nguyên nhân ch y u đe d a xói mòn đ t n u l p ph th c v t b phá ho i Tâyủ ế ọ ấ ế ớ ủ ự ậ ị ạ ở
Nguyên là
A. s đ p đ i gi a mùa khô kéo dài và mùa m a ự ắ ổ ữ ư
B. đ t ch y u là feralit phát tri n trên đá badan ấ ủ ế ể
C. ch u nh h ng c a bão và áp th p nhi t đ i ị ả ưở ủ ấ ệ ớ
D. đ a hình nhi u đ i núi, m c đ chia c t l nị ề ồ ứ ộ ắ ớ
Câu 11. Cho b ng s li u ả ố ệ
DI N TÍCH GIEO TR NG CÂY CÔNG NGHI P H NG NĂM VÀ CÂY CÔNG NGHI PỆ Ồ Ệ Ằ Ệ
LÂU NĂM Ở N C TA,ƯỚ GIAI ĐO N 2005 – 2010 Ạ
Năm 2005 2010 2015 2018
Cây công nghi p h ng nămệ ằ 861,5 797,6 676,8 580,7
Cây công nghi p lâu nămệ 1633,6 2010,5 2154,5 2222,6
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018 NXB Th ng kê, 2019) ồ ố ệ ố
Đ th hi n t c đ tăng tr ng di n tích gieo tr ng cây công nghi p phân theo nhóm cây n cể ể ệ ố ộ ưở ệ ồ ệ ở ướ
ta giai đo n 2005 - 2018, bi u đ nào sau đây thích h p nh t? ạ ể ồ ợ ấ
A. Bi u đ đ ng. ể ồ ườ B. Bi u đ c t.ể ồ ộ C. Bi u đ mi nể ồ ề D. Bi u đ tròn ể ồ
Câu 12. Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho m t s m t hàng xu t kh u c a n c ta có sủ ế ộ ố ặ ấ ẩ ủ ướ ự
c nh tranh còn th p? ạ ấ
A. Chú tr ng xu t kh u nhi u khoáng s n thô.ọ ấ ẩ ề ả
B. Xu t kh u ch y u sang n c đang phát tri n. ấ ẩ ủ ế ướ ể
C. Ngu n hàng xu t kh u ngày càng đa d ng.ồ ấ ẩ ạ
D. Công nghi p ch bi n còn nhi u h n ch . ệ ế ế ề ạ ế
Câu 13. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, hãy cho bi t sông Chu thu c l u v c sôngứ ị ệ ế ộ ư ự
nào?
A. L u v c sông Mãư ự B. L u v c sông C ư ự ả
C. L u v c sông Đ ng Nai.ư ự ồ D. L u v c sông Thái Bình. ư ự
Câu 14. Trong khu v c II, chuy n d ch c c u ngành công nghi p và đa d ng hóa s n ph m t tự ể ị ơ ấ ệ ạ ả ẩ ố
nh m ằ
A. t o ra các s n ph m giá r , phù h p v i yêu c u c a th tr ng. ạ ả ẩ ẻ ợ ớ ầ ủ ị ườ
B. t o ra các s n ph m có ch t l ng và c nh tranh đ c v giá c ạ ả ẩ ấ ượ ạ ượ ề ả
C. phù h p v i th hi u tiêu dùng và tăng hi u qu s n xu t. ợ ớ ị ế ệ ả ả ấ
D. phù h p v i yêu c u c a th tr ng và tăng hi u qu đ u t . ợ ớ ầ ủ ị ườ ệ ả ầ ư
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 15. Trung du mi n núi B c B đ m b o đ c an ninh l ng th c nhề ắ ộ ả ả ượ ươ ự ờ
A. xây d ng các công trình th y l i c p n c vào mùa đông. ự ủ ợ ấ ướ
B. di n tích n ng r y không ng ng đ c m r ng. ệ ươ ẫ ừ ượ ở ộ
C. đ y m nh thâm canh n i có kh năng t i tiêu ẩ ạ ở ơ ả ướ
D.hình thành nhi u đi m công nghi p ch bi n g o và chè. ề ể ệ ế ế ạ
Câu 16. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 6 – 7, hãy cho bi t núi Tây Côn Lĩnh phân bứ ị ệ ế ố
phía nào c a vùng núi Đông B c? ủ ắ
A. Tây nam B. Phía nam C. Tây b cắ D. Đông b c ắ
Câu 17. Căn c vào Atlat Đ a lý Vi t Nam trang 11, cho bi t phát bi u nào sau đây không đúng vứ ị ệ ế ể ề
đ c đi m đ t c a Đ ng b ng sông C u Long? ặ ể ấ ủ ồ ằ ử
A. Di n tích đ t phù sa sông l n h n đ t cát bi n ệ ấ ớ ơ ấ ể
B. Đ t phù sa sông phân b ven sông Ti n, sông H u ấ ố ề ậ
C. Đ t m n phân b ch y u ven bi n phía Tây ấ ặ ố ủ ế ở ể
D. Di n tích đ t phèn l n h n đ t cát bi n, đ t m n. ệ ấ ớ ơ ấ ể ấ ặ
Câu 18. Các vùng trên lãnh th n c ta khác nhau v ch đ m a ch y u do tác đ ng c a ổ ướ ề ế ộ ư ủ ế ộ ủ
A. gió tây nam th i vào mùa h , v trí đ a lí, đ cao và h ng các dãy núi ổ ạ ị ị ộ ướ
B. gió mùa Tây Nam, gió tây nam t B c n Đ D ng đ n, v trí đ a lí ừ ắ Ấ ộ ươ ế ị ị
C. gió mùa Đông B c, Tín phong bán c u B c, v trí đ a lí và đ a hình núi. ắ ầ ắ ị ị ị
D. Tín phong bán c u B c, ho t đ ng c a gió mùa, v trí đ a lí và đ a hình. ầ ắ ạ ộ ủ ị ị ị
Câu 19. V n đ quan tr ng trong chi n l c khai thác t ng h p, phát tri n kinh t bi n c a n cấ ề ọ ế ượ ổ ợ ể ế ể ủ ướ
ta không ph i ả là
A. tăng c ng khai thác ngu n l i ven bườ ồ ợ ờ B. phòng ch ng ô nhi m môi tr ng bi n ố ễ ườ ể
C. th c hi n bi n pháp phòng tránh thiên taiự ệ ệ D. s d ng h p lý ngu n l i thiên nhiên bi n ử ụ ợ ồ ợ ể
Câu 20. N c ta có gió tín phong ho t đ ng ch y u do ướ ạ ộ ủ ế
A. n m trong khu v c Châu Á gió mùaằ ự B. ti p giáp v i bi n Đông r ng l n.ế ớ ể ộ ớ
C. ti p giáp v i nhi u h th ng t nhiênế ớ ề ệ ố ự D. v trí n m trong vùng n i chí tuy n. ị ằ ộ ế
Câu 21. Cho bi u đ :ể ồ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S N L NG VÀ GIÁ TR XU T KH U CÀ PHÊ VI T NAM TRONG GIAI ĐO N 2010 -Ả ƯỢ Ị Ấ Ẩ Ệ Ạ
2018 Căn c vào bi u đ , hãy cho bi t nh n xét nào sau đây ứ ể ồ ế ậ không đúng v s n l ng và giá trề ả ượ ị
xu t kh u cà ấ ẩ
phê Vi t Nam trong giai đo n 2010 – 2018?ệ ạ
A. Th i kì 2010 – 2014, s n l ng và giá tr tăng nhanh h n th i kì 2014 – 2018 ờ ả ượ ị ơ ờ
B. S n l ng và giá tr xu t kh u cà phê đ u có xu h ng tăng ả ượ ị ấ ẩ ề ướ
C. Có s bi n đ ng v s n l ng cà phê và giá tr xu t kh u ự ế ộ ề ả ượ ị ấ ẩ
D. S n l ng cà phê có t c đ tăng tr ng nhanh h n giá tr xu t kh u. ả ượ ố ộ ưở ơ ị ấ ẩ
Câu 22. D a vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t phía đông b c n c ta, đ nh núi nàoự ị ệ ế ở ắ ướ ỉ
sau đây có đ cao 1980m? ộ
A. Phia Booc B. Tam Đ o.ả C. Phía B cắ D. Phia YA
Câu 23. Cho bi u đ :ể ồ
T C Đ TĂNG TR NG S N L NG THAN S CH, D U M VÀ ĐI N C A N C TAỐ Ộ ƯỞ Ả ƯỢ Ạ Ầ Ỏ Ệ Ủ ƯỚ
GIAI ĐO N 2005 - 2014Ạ
Cho bi t l i sai n m v trí nào sau đây c a bi u đ ? ế ỗ ằ ở ị ủ ể ồ
A. T l trên tr c tung và tr c hoành.ỉ ệ ụ ụ B. T l trên tr c hoành và b ng chú gi i. ỉ ệ ụ ả ả
C. B ng ch gi i và tr c tungả ủ ả ụ D. Tên bi u đ và b ng chú gi i. ể ồ ả ả
Câu 24. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t t nh nào sau đây ch a thành l p khuứ ị ệ ế ỉ ư ậ
kinh t ven bi n?ế ể
A. Qu ng Nam.ả B. Ninh Thu n.ậ C. Khánh Hòa D. Qu ng Ngãi ả
Câu 25. Cho b ng s li u:ả ố ệ
L NG M A, L NG B C H I C A M T S Đ A ĐI MƯỢ Ư ƯỢ Ố Ơ Ủ Ộ Ố Ị Ể
Đ a đi mị ể L ng m a (mm)ượ ư L ng b c h i (mm)ượ ố ơ
Hà N iộ 1676 989
Huế 2868 1000
TP. H Chí Minhồ 1931 1686
Căn c vào b ng s li u trên, cho bi t cân b ng m Hu là bao nhiêu?ứ ả ố ệ ế ằ ẩ ở ế
A. 1198 (mm) B. 1868 (mm) C.687 (mm) D. 245 (mm)
Câu 26. Nh ng nhân t nào sau đây là ch y u t o nên s gi ng nhau v t nhiên gi a mi n B cữ ố ủ ế ạ ự ố ề ự ữ ề ắ
và Đông B c B c B v i mi n Nam Trung B và Nam B ? ắ ắ ộ ớ ề ộ ộ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. V trí đ a lí, hoàn l u khí quy n và đ a hìnhị ị ư ể ị
B. Gió mùa, d i h i t nhi t đ i và đ a hình ả ộ ụ ệ ớ ị
C. Ho t đ ng c a gió mùa, v trí đ a lí, đ a hìnhạ ộ ủ ị ị ị
D. Gió mùa Tây Nam, gió Tín phong, đ a hìnhị
Câu 27. Bi n pháp nào d i đây không nh m khai thác lãnh th theo chi u sâu trong lâm nghi pệ ướ ằ ổ ề ệ
c a Đông Nam B ? ủ ộ
A. B o v r ng ng p m nả ệ ừ ậ ặ B. B o v v n qu c gia ả ệ ườ ố
C. Tr ng r ng ch n gió, bãoồ ừ ắ D. B o v r ng đ u ngu n ả ệ ừ ầ ồ
Câu 28. N i phân b ch y u c a công nghi p ch bi n r u, bia, n c ng t là ơ ố ủ ế ủ ệ ế ế ượ ướ ọ ở
A. vùng nông thôn B. các đô th l nị ớ
C. khu v c ven bi n ự ể D. vùng đ ng b ng ồ ằ
Câu 29. Quá trình phân công lao đ ng xã h i n c ta ch m chuy n bi n ch y u do ộ ộ ướ ậ ể ế ủ ế
A. phân b lao đ ng không đ u gi a các ngành, các thành ph n kinh t và gi a các đ a ph ng.ố ộ ề ữ ầ ế ữ ị ươ
B. ch m chuy n d ch c c u kinh t , ch t l ng, năng su t và thu nh p c a lao đ ng th p ậ ể ị ơ ấ ế ấ ượ ấ ậ ủ ộ ấ
C. quá trình đô th hóa di n ra ch m, trình đ đô th hóa th p và phân b đô th không đ u. ị ễ ậ ộ ị ấ ố ị ề
D. quy mô dân s l n, c c u dân s tr , t c đ gia tăng dân s gi m nh ng v n còn cao ố ớ ơ ấ ố ẻ ố ộ ố ả ư ẫ
Câu 30. Đông Nam B và Đ ng b ng sông H ng có s dân đô th nhi u nh t c n c ch y u doộ ồ ằ ồ ố ị ề ấ ả ướ ủ ế
A. m c s ng đ c nâng caoứ ố ượ B. c s v t ch t hi n đ i. ơ ở ậ ấ ệ ạ
C. chuy n d ch lao đ ng nhanh.ể ị ộ D. công nghi p hóa nhanh. ệ
Câu 31. M c đích ch y u c a vi c tăng nhanh t tr ng khu v c d ch v Đ ng b ng sông H ngụ ủ ế ủ ệ ỉ ọ ự ị ụ ở ồ ằ ồ
là
A. đ y nhanh t c đ chuy n d ch c c u kinh t ẩ ố ộ ể ị ơ ấ ế
B. thúc đ y s hình thành n n kinh t hàng hóa ẩ ự ề ế
C. hình thành các ngành công nghi p tr ng đi m. ệ ọ ể
D. khai thác hi u qu tài nguyên thiên nhiên. ệ ả
Câu 32. Nguyên nhân ch y u nh t làm cho ho t đ ng khai thác h i s n xa b n c ta ngàyủ ế ấ ạ ộ ả ả ờ ở ướ
càng phát tri n doể
A. c s ch bi n th y s n phát tri nơ ở ế ế ủ ả ể B. lao đ ng có kinh nghi m đông đ o. ộ ệ ả
C. tàu thuy n và ng c hi n đ i h n.ề ư ụ ệ ạ ơ D. ngu n l i sinh v t bi n phong phú. ồ ợ ậ ể
Câu 33. đỞ ng b ng châu th sông H ng có nhi u chân ru ng cao b c màu và các ô trũng làồ ằ ổ ồ ề ộ ạ
do
A. m a nhi u, dòng ch y chia c t các th m phù sa ư ề ả ắ ề
B. vi c đào đ t và đ p đê ngăn lũ di n ra t lâu đ i. ệ ấ ắ ễ ừ ờ
C. đ a hình còn đ i núi sót, th ng xuyên b lũ l t. ị ồ ườ ị ụ
D. l ch s ki n t o và truy n th ng canh tác lâu đ i. ị ử ế ạ ề ố ờ
Câu 34. Tính ch t đ a đ i c a t nhiên Vi t Nam đ c bi u hi n ấ ị ớ ủ ự ệ ượ ể ệ ở
A. nhi t đ gi m theo đ cao, gió mùa tây nam và đ t phù sa ệ ộ ả ộ ấ
B. đ a hình nhi u đ i núi, gió đông nam và đ t xám trên phù sa c . ị ề ồ ấ ổ
C. có các đ ng b ng h l u sông, gió ph n và đ t phèn, m n. ồ ằ ạ ư ơ ấ ặ
D. nhi t đ trung bình năm>20°C, gió tín phong và đ t feralit. ệ ộ ấ
Câu 35. Bi n pháp nào sau đây không nh m h n ch xói mòn trên đ t d c khu v c mi n núi? ệ ằ ạ ế ấ ố ở ự ề
A. làm ru ng b c thang. ộ ậ B. ch ng ô nhi mố ễ
đ t. ấ
C. tr ng cây theo băng. ồ D. đào h v y cá ố ả
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ