Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT H I Ả DƯ NG Ơ KỲ THI T T Ố NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG THPT CHUYÊN NGUY N Ễ TRÃI NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MÃ Đ Ề THI: ĐL K21 - 301 M C Ụ TIÊU - Đ
ề thi gồm 40 câu tr c ắ nghi m ệ - Phần ki n ế th c ứ : các câu h i ỏ n m ằ trong chư ng ơ trình Đ a ị lí 12, thu c ộ chuyên đ : ề Đ a ị lí tự nhiên Vi t ệ Nam.
- Phần kĩ năng: bao g m
ồ các kĩ năng làm vi c ệ v i ớ Atlat, bi u ể đ ồ và b ng ả s ố li u. ệ - M c ứ độ câu h i ỏ từ nh n ậ bi t ế đ n ế thông hi u, ể v n ậ d ng ụ và v n ậ d ng ụ cao; đ ề thi có nhi u ề câu h i ỏ hay, phù h p ợ cho nhi u ề đ i ố tư ng ợ HS luy n ệ t p ậ , c ng ủ c ố ki n ế th c ứ . Câu 1: Nguồn l i ợ hải s n ả c a ủ nư c ớ ta b ịgi m ả sút rõ r t ệ do A. nư c ớ bi n ể dâng cao. B. nhi u ề thiên tai l n. ớ C. khai thác quá m c ứ
D. nuôi trồng phát tri n. ể
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế vùng khí h u ậ nào sau đây ch u ị t n ầ suất c a ủ bão l n ớ nh t? ấ A. Đông Bắc B . ộ B. Nam Trung B . ộ C. Tây Bắc B . ộ D. Bắc Trung B . ộ
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế đ a ị đi m ể nào sau đây có t ng ổ lư ng ợ mưa từ tháng XI-IV l n ớ nh t? ấ A. Hu . ế B. Hà N i. ộ C. Hà Tiên. D. Móng Cái. Câu 4: Vùng tr i ờ Vi t ệ Nam có ranh gi i ớ trên bi n ể là A. toàn b ộ mặt bi n ể và không gian các đ o ả .
B. bên trong lãnh h i
ả và không gian các đảo. C. toàn b
ộ không gian trên các đ o ả , qu n ầ đ o. ả
D. bên ngoài lãnh h i ả và không gian các đ o ả .
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế lát c t ắ AB, đi qua đ nh ỉ núi nào sau đây? A. Núi Tam Đ o. ả B. Núi Phía B c ắ C. Núi Phia Boóc D. Núi Phía Nam Câu 6: Hoạt đ ng ộ c a ủ bão ở nư c ớ ta ngày m t ộ gia tăng do A. phát tri n ể mạnh kinh t ế bi n ể . B. bi n ế đổi khí h u ậ toàn c u. ầ C. dân c ư tập trung ở ven bi n. ể D. vi c ệ phòng ch ng ố h n ạ ch . ế Câu 7: Bi n ệ pháp b o ả v ệ r ng ừ đ c ặ d ng ụ ở nư c ớ ta là A. mở r ng ộ xuất khẩu. B. lập vư n ờ quốc gia C. đẩy mạnh ch ế bi n ế . D. tích c c ự khai thác Câu 8: Cho bảng s ố li u ệ NHIỆT Đ Ộ VÀ L N ƯỢ G M A Ư TRUNG BÌNH CÁC THÁNG C A Ủ HÀ N I Ộ Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII Nhiệt đ ( ộ 0C) 16,4 17,0 20,2 23,7 27,3 28,8 28,9 28,2 27,2 24,6 21,4 18,2 Lư ng ợ m a ư 18,6 26,2 43,8 90,1
188,5 239,9 288,2 318,0 265,4 130,7 43,4 23,4 Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (mm)
(Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t
ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Theo bảng số li u, ệ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề ch ế đ ộ nhi t ệ , ch ế đ ộ m a ư c a ủ Hà N i? ộ A. Nhi t ệ đ , ộ lư ng ợ m a ư đ ng ồ đ u ề gi a ữ các tháng trong năm. B. Mùa m a ư t
ừ tháng 9 – tháng 3, tháng còn l i ạ là mùa khô.
C. Các tháng có lư ng ợ m a ư l n ớ là các tháng có n n ề nhi t ệ th p ấ . D. Nhi t ệ đ ộ các tháng đ u ề khá cao, th ể hi n ệ nóng quanh năm.
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 14, cho bi t ế núi Braian thu c ộ cao nguyên nào sau đây? A. Đắk Lắk. B. M ơ Nông. C. Lâm Viên. D. Di Linh.
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 14, cho bi t ế cao nguyên nào có đ ộ cao trung bình l n
ớ nhất trong các cao nguyên sau đây? A. Đắk Lắk. B. Pleiku. C. M ơ Nông. D. Lâm Viên.
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 4 – 5, cho bi t ế t nh ỉ nào trong s ố các t nh ỉ sau đây có đư ng ờ biên gi i ớ dài nh t? ấ A. Quảng Bình. B. Quảng Tr . ị C. Hà Tĩnh. D. Ngh ệ An.
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 11, cho bi t ế lo i ạ đ t ấ nào sau đây t p ậ trung ven sông Ti n ề , sông H u? ậ A. Đất phù sa B. Đất cát bi n. ể C. Đất mặn. D. Đất phèn. Câu 13: Vùng bi n ể mà ở đó nư c ớ ta th c ự hi n ệ ch ủ quy n ề như b ộ ph n ậ lãnh th ổ trên đ t ấ li n ề là A. vùng ti p ế giáp lãnh h i. ả B. vùng đặc quy n ề kinh t . ế C. vùng n i ộ thuỷ D. vùng lãnh hải. Câu 14: Ở nư c ớ ta lũ quét thư ng ờ xảy ra ở các vùng
A. đồi núi dốc m t ấ r ng ừ . B. cao nguyên b ng ằ ph ng ẳ . C. hạ lưu nh ng ữ sông l n. ớ
D. đồng bằng ven bi n. ể Câu 15: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t
ế dãy núi cánh cung nào sau đây g n ầ bi n ể nhất? A. B c ắ S n. ơ B. Đông Tri u. ề C. Sông Gâm. D. Ngân S n. ơ Câu 16: Cho bi u ể đồ: NHI T
Ệ ĐỘ TRUNG BÌNH THÁNG I; THÁNG VII VÀ TRUNG BÌNH NĂM C A Ủ HÀ N I Ộ , ĐÀ N NG Ẵ TRONG M T Ộ NĂM Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (Nguồn số li u
ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t
ệ Nam 2018, NXB Thống kê, 2019) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề ch ế đ ộ nhi t ệ c a ủ hai đ a ị đi m ể trên? A. Hai địa đi m ể đ u ề có n n ề nhi t ệ cao, n ổ đ nh ị su t ố c ả năm. B. N n ề nhi t ệ c a ủ Đà N ng ẵ cao h n ơ và n ổ đ nh ị h n ơ Hà N i ộ . C. N n ề nhi t ệ c a ủ Hà N i ộ luôn th p ấ và n ổ đ nh ị h n ơ Đà N ng. ẵ D. Biên độ nhi t ệ gi a ữ tháng VII – Đà N ng ẵ cao h n ơ Hà N i ộ . Câu 17: Đại b ộ phận lãnh th ổ ph n ầ đ t ấ li n ề c a ủ nư c ớ ta n m ằ trong khu v c ự gi ờ s ố 7 là do
A. lãnh thổ kéo dài theo chi u ề B c ắ - Nam. B. lãnh thổ h p ẹ ngang chi u ề đông sang tây.
C. nằm hoàn toàn trong vùng n i ộ chí tuy n. ế D. nằm hoàn toàn ở bán c u ầ Đông Trái Đ t ấ .
Câu 18: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế đ a ị đi m ể nào sau đây có nhi t ệ độ trung bình tháng I th p ấ nh t ấ ? A. Hà N i. ộ B. Hà Tiên. C. Lũng Cú. D. Hu . ế
Câu 19: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế Sông Chu thu c ộ l u ư v c ự c a ủ hệ thống sông nào sau đây? A. Sông Mã. B. Sông Hồng. C. Sông Thu Bồn. D. Sông Cả. Câu 20: Đ c ặ đi m ể nào sau đây c a ủ v ịtrí đ a ị lí, quy đ nh ị khí h u ậ nư c ớ ta có hai mùa m a ư - khô rõ r t ệ ? A. Vị trí li n ề k ề v i ớ bi n ể Đông, kho nhi t ệ m ẩ l n. ớ B. Nằm tr n ọ trong vùng n i ộ chí tuy n ế bán c u ầ B c ắ
C. Nằm gần trung tâm c a ủ khu v c ự Đông Nam Á. D. Trong khu v c ự gió mùa châu Á.
Câu 21: Thiên nhiên nư c ớ ta mang tính nhi t ệ đ i ớ ch ủ y u ế do v ịtrí
A. nằm hoàn toàn trong vùng n i ộ chí tuy n ế bán c u ầ B c ắ B. nằm trong khu v c ự ho t ạ đ ng ộ c a ủ gió mùa châu Á. C. ti p ế giáp v i ớ bi n ể Đông là kho nhi t ệ m ẩ không l . ỗ D. vừa gắn v i ớ đại l c ụ Á – Âu, v a ừ hư ng ớ ra bi n ể Đông.
Câu 22: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế h ệ th ng
ố sông nào sau đây không có ph ụ l u ư bắt nguồn t ừ bên ngoài lãnh th ? ổ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Sông C . ả B. Sông Mã. C. Sông Hồng. D. Sông Ba
Câu 23: Rừng của nư c ớ ta hi n ệ nay A. phân bố đ u ề kh p ắ c ả nư c ớ B. ch ủ y u ế r ng ừ trồng m i ớ . C. chất lư ng ợ ch a ư ph c ụ h i ồ . D. đang giảm v ề di n ệ tích.
Câu 24: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 12, cho bi t ế Voi có nhi u ề ở phân khu đ ng ộ v t ậ nào sau đây? A. Tây Bắc B. Nam B . ộ C. Nam Trung B . ộ D. Đông B c ắ Câu 25: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 6 - 7, cho bi t ế đ o ả nào sau đây thu c ộ V nh ị B c ắ B ? ộ A. Đảo Cái B u ầ . B. Đảo C n ồ C . ỏ C. Đảo Lý S n. ơ D. Đảo Phú Quý. Câu 26: Đư ng ờ biên gi i ớ qu c ố gia trên bi n ể c a ủ nư c ớ ta đư c ợ xác đ nh ị b ng ằ A. ranh gi i ớ phía ngoài c a ủ lãnh h i. ả B. ranh gi i ớ ngoài đ c ặ quy n ề kinh t . ế C. đư ng ờ c ơ s ở nối các đ o ả g n ầ b . ờ D. bờ bi n ể chạy dài t ừ B c ắ vào Nam.
Câu 27: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 14, cho bi t ế núi cao nh t ấ trong các núi sau đây? A. Kon Ka Kinh. B. Ch ư Pha C. Ng c ọ Linh. D. Nam Decbri.
Câu 28: Tình trạng mất cân b ng ằ sinh thái môi trư ng ờ nư c ớ ta bi u ể hi n ệ ở A. s ố loài th c ự v t ậ tăng. B. thiên tai l n ớ gia tăng. C. di n ệ tích r ng ừ tăng. D. nhi u ề giống cây m i. ớ Câu 29: Cho bi u ể đồ v ề m a ư và l u ư lư ng ợ dòng ch y ả t i ạ tr m ạ S n ơ Tây c a ủ sông H ng ồ
(Nguồn theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? A. Lư ng ợ mưa và l u ư lư ng ợ dòng ch y ả các tháng c a ủ sông H ng ồ t i ạ S n ơ Tây. B. C ơ cấu tổng lư ng ợ mưa và l u ư lư ng ợ dòng ch y ả c a ủ sông H ng ồ t i ạ S n ơ Tây. C. Quy mô, c ơ c u ấ lư ng ợ m a ư và l u ư lư ng ợ dòng ch y ả c a ủ sông H ng ồ t i ạ S n ơ Tây. D. Tốc đ ộ tăng c a ủ lư ng ợ m a ư và l u ư lư ng ợ dòng ch y ả c a ủ sông H ng ồ t i ạ S n ơ Tây.
Câu 30: Vùng núi Đông B c ắ c a ủ nư c ớ ta có đ c ặ đi m ể nào sau đây? Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa Lí trường Chuyên Nguyễn Trãi lần 1 năm 2021
165
83 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí trường Chuyên Nguyễn Trãi lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(165 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT H I D NGỞ Ả ƯƠ
THPT CHUYÊN NGUY N TRÃIỄ
KỲ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNGỐ Ệ Ọ Ổ
NĂM H C Ọ 2020 – 2021
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
MÃ Đ THI: ĐL KỀ 21 - 301
M C TIÊUỤ
- Đ thi g m 40 câu tr c nghi m ề ồ ắ ệ
- Ph n ki n th c: các câu h i n m trong ch ng trình Đ a lí 12, thu c chuyên đ : Đ a lí tầ ế ứ ỏ ằ ươ ị ộ ề ị ự
nhiên Vi tệ Nam.
- Ph n kĩ năng: bao g m các kĩ năng làm vi c v i Atlat, bi u đ và b ng s li u. ầ ồ ệ ớ ể ồ ả ố ệ
- M c đ câu h i t nh n bi t đ n thông hi u, v n d ng và v n d ng cao; đ thi có nhi uứ ộ ỏ ừ ậ ế ế ể ậ ụ ậ ụ ề ề
câu h i hay, phùỏ h p cho nhi u đ i t ng HS luy n t p, c ng c ki n th c.ợ ề ố ượ ệ ậ ủ ố ế ứ
Câu 1: Ngu n l i h i s n c a n c ta b gi m sút rõ r t doồ ợ ả ả ủ ướ ị ả ệ
A. n c bi n dâng cao.ướ ể B. nhi u thiên tai l n. ề ớ
C. khai thác quá m c ứ D. nuôi tr ng phát tri n. ồ ể
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t vùng khí h u nào sau đây ch u t nứ ị ệ ế ậ ị ầ
su t c a bão l n nh t?ấ ủ ớ ấ
A. Đông B c B . ắ ộ B. Nam Trung B . ộ C. Tây B c B . ắ ộ D. B c Trung B . ắ ộ
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t đ a đi m nào sau đây có t ng l ngứ ị ệ ế ị ể ổ ượ
m a t tháng XI-IV l n nh t?ư ừ ớ ấ
A. Hu .ế B. Hà N i.ộ C. Hà Tiên. D. Móng Cái.
Câu 4: Vùng tr i Vi t Nam có ranh gi i trên bi n làờ ệ ớ ể
A. toàn b m t bi n và không gian các đ o.ộ ặ ể ả
B. bên trong lãnh h i và không gian các ả đ o.ả
C. toàn b không gian trên các đ o, qu n đ o. ộ ả ầ ả
D. bên ngoài lãnh h i và không gian các đ o. ả ả
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t lát c t AB, đi qua đ nh núi nào sauứ ị ệ ế ắ ỉ
đây?
A. Núi Tam Đ o. ả B. Núi Phía B c ắ C. Núi Phia Boóc D. Núi Phía Nam
Câu 6: Ho t đ ng c a bão n c ta ngày m t gia tăng doạ ộ ủ ở ướ ộ
A. phát tri n m nh kinh t bi n.ể ạ ế ể B. bi n đ i khí h u toàn c u. ế ổ ậ ầ
C. dân c t p trung ven bi n.ư ậ ở ể D. vi c phòng ch ng h n ch . ệ ố ạ ế
Câu 7: Bi n pháp b o v r ng đ c d ng n c ta làệ ả ệ ừ ặ ụ ở ướ
A. m r ng xu t kh u. ở ộ ấ ẩ B. l p v n qu c gia ậ ườ ố
C. đ y m nh ch bi n. ẩ ạ ế ế D. tích c c khai thác ự
Câu 8: Cho b ng s li uả ố ệ
NHI T Đ VÀ L NG M A TRUNG BÌNH CÁC THÁNG C A HÀ N IỆ Ộ ƯỢ Ư Ủ Ộ
Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
Nhi t đ (ệ ộ
0
C) 16,4 17,0 20,2 23,7 27,3 28,8 28,9 28,2 27,2 24,6 21,4 18,2
L ng m aượ ư 18,6 26,2 43,8 90,1 188,5 239,9 288,2 318,0 265,4 130,7 43,4 23,4
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(mm)
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019ồ ố ệ ố )
Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v ch đ nhi t, ch đ m a c a Hà N i?ả ố ệ ậ ề ế ộ ệ ế ộ ư ủ ộ
A. Nhi t đ , l ng m a đ ng đ u gi a các tháng trong năm. ệ ộ ượ ư ồ ề ữ
B. Mùa m a t tháng 9 – tháng 3, tháng còn l i là mùa khô. ư ừ ạ
C. Các tháng có l ng m a l n là các tháng có n n nhi t th p.ượ ư ớ ề ệ ấ
D. Nhi t đ các tháng đ u khá cao, th hi n nóng quanh năm. ệ ộ ề ể ệ
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t núi Braian thu c cao nguyên nàoứ ị ệ ế ộ
sau đây?
A. Đ k L k.ắ ắ B. M Nông.ơ C. Lâm Viên. D. Di Linh.
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t cao nguyên nào có đ cao trungứ ị ệ ế ộ
bình l n nh t trong các cao nguyên sau đây?ớ ấ
A. Đ k L k.ắ ắ B. Pleiku. C. M Nông.ơ D. Lâm Viên.
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 – 5, cho bi t t nh nào trong s các t nh sauứ ị ệ ế ỉ ố ỉ
đây có đ ng biên gi i dài nh t?ườ ớ ấ
A. Qu ng Bình. ả B. Qu ng Tr .ả ị C. Hà Tĩnh. D. Ngh An. ệ
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 11, cho bi t lo i đ t nào sau đây t p trung venứ ị ệ ế ạ ấ ậ
sông Ti n, sông H u?ề ậ
A. Đ t phù saấ B. Đ t cát bi n. ấ ể C. Đ t m n.ấ ặ D. Đ t phèn. ấ
Câu 13: Vùng bi n mà đó n c ta th c hi n ch quy n nh b ph n lãnh th trên đ t li nể ở ướ ự ệ ủ ề ư ộ ậ ổ ấ ề
là
A. vùng ti p giáp lãnh h i.ế ả B. vùng đ c quy n kinh t . ặ ề ế
C. vùng n i thuộ ỷ D. vùng lãnh h i. ả
Câu 14: n c ta lũ quét th ng x y ra các vùngỞ ướ ườ ả ở
A. đ i núi d c m t r ng.ồ ố ấ ừ B. cao nguyên b ng ph ng. ằ ẳ
C. h l u nh ng sông l n.ạ ư ữ ớ D. đ ng b ng ven bi n. ồ ằ ể
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t dãy núi cánh cung nào sau đây g nứ ị ệ ế ầ
bi n nh t?ể ấ
A. B c S n.ắ ơ B. Đông Tri u. ề C. Sông Gâm. D. Ngân S n. ơ
Câu 16: Cho bi u đ : ể ồ
NHI T Đ TRUNG BÌNH THÁNG I; THÁNG VII VÀ TRUNG BÌNH NĂM C A HÀ N I,Ệ Ộ Ủ Ộ
ĐÀ N NGẴ TRONG M T NĂMỘ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, ồ ố ệ ố ệ NXB Th ng kê, 2019) ố
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v ch đ nhi t c a hai đ a đi m trên?ể ồ ậ ề ế ộ ệ ủ ị ể
A. Hai đ a đi m đ u có n n nhi t cao, n đ nh su t c năm. ị ể ề ề ệ ổ ị ố ả
B. N n nhi t c a Đà N ng cao h n và n đ nh h n Hà N i. ề ệ ủ ẵ ơ ổ ị ơ ộ
C. N n nhi t c a Hà N i luôn th p và n đ nh h n Đà N ng.ề ệ ủ ộ ấ ổ ị ơ ẵ
D. Biên đ nhi t gi a tháng VII – Đà N ng cao h n Hà N i. ộ ệ ữ ẵ ơ ộ
Câu 17: Đ i b ph n lãnh th ph n đ t li n c a n c ta n m trong khu v c gi s ạ ộ ậ ổ ầ ấ ề ủ ướ ằ ự ờ ố 7 là do
A. lãnh th kéo dài theo chi u B c - Nam.ổ ề ắ
B. lãnh th h p ngang chi u đông sang tây. ổ ẹ ề
C. n m hoàn toàn trong vùng n i chí tuy n. ằ ộ ế
D. n m hoàn toàn bán c u Đông Trái Đ t. ằ ở ầ ấ
Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t đ a đi m nào sau đây có nhi t đứ ị ệ ế ị ể ệ ộ
trung bình tháng I th p nh t?ấ ấ
A. Hà N i.ộ B. Hà Tiên. C. Lũng Cú. D. Hu . ế
Câu 19: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t Sông Chu thu c l u v c c a hứ ị ệ ế ộ ư ự ủ ệ
th ng sông nào sau đây?ố
A. Sông Mã. B. Sông H ng. ồ C. Sông Thu B n. ồ D. Sông C . ả
Câu 20: Đ c đi m nào sau đây c a v trí đ a lí, quy đ nh khí h u n c ta có hai mùa m a - khôặ ể ủ ị ị ị ậ ướ ư
rõ r tệ ?
A. V trí li n k v i bi n Đông, kho nhi t m l n. ị ề ề ớ ể ệ ẩ ớ
B. N m tr n trong vùng n i chí tuy n bán c u B cằ ọ ộ ế ầ ắ
C. N m g n trung tâm c a khu v c Đông Nam Á. ằ ầ ủ ự
D. Trong khu v c gió mùa châu Á. ự
Câu 21: Thiên nhiên n c ta mang tính nhi t đ i ch y u do v tríướ ệ ớ ủ ế ị
A. n m hoàn toàn trong vùng n i chí tuy n bán c u B c ằ ộ ế ầ ắ
B. n m trong khu v c ho t đ ng c a gió mùa châu Á. ằ ự ạ ộ ủ
C. ti p giáp v i bi n Đông là kho nhi t m không l .ế ớ ể ệ ẩ ỗ
D. v a g n v i đ i l c Á – Âu, v a h ng ra bi n Đông. ừ ắ ớ ạ ụ ừ ướ ể
Câu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t h th ng sông nào sau đây khôngứ ị ệ ế ệ ố
có ph l u b t ngu n t bên ngoài lãnh th ?ụ ư ắ ồ ừ ổ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Sông C .ả B. Sông Mã. C. Sông H ng. ồ D. Sông Ba
Câu 23: R ng c a n c ta hi n nayừ ủ ướ ệ
A. phân b đ u kh p c n cố ề ắ ả ướ B. ch y u r ng tr ng m i. ủ ế ừ ồ ớ
C. ch t l ng ch a ph c h i.ấ ượ ư ụ ồ D. đang gi m v di n tích. ả ề ệ
Câu 24: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, cho bi t Voi có nhi u phân khu đ ng v tứ ị ệ ế ề ở ộ ậ
nào sau đây?
A. Tây B cắ B. Nam B .ộ C. Nam Trung B . ộ D. Đông B c ắ
Câu 25: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 6 - ứ ị ệ 7, cho bi t đ o nào sau đây thu c V nh B cế ả ộ ị ắ
B ?ộ
A. Đ o Cái B u. ả ầ B. Đ o C n C . ả ồ ỏ C. Đ o Lý S n. ả ơ D. Đ o Phú Quý. ả
Câu 26: Đư ng biên gi i qu c gia trên bi n c a n c ta đ c xác đ nh b ngờ ớ ố ể ủ ướ ượ ị ằ
A. ranh gi i phía ngoài c a lãnh h i.ớ ủ ả B. ranh gi i ngoài đ c quy n kinh t . ớ ặ ề ế
C. đ ng c s n i các đ o g n b . ườ ơ ở ố ả ầ ờ D. b bi n ch y dài t B c vào Nam. ờ ể ạ ừ ắ
Câu 27: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t núi cao nh t trong các núi sauứ ị ệ ế ấ
đây?
A. Kon Ka Kinh. B. Ch Phaư C. Ng c Linh.ọ D. Nam Decbri.
Câu 28: Tình tr ng m t cân b ng sinh thái môi tr ng n c ta bi u hi n ạ ấ ằ ườ ướ ể ệ ở
A. s loài th c v t tăng. ố ự ậ B. thiên tai l n gia tăng. ớ
C. di n tích r ng tăng. ệ ừ D. nhi u gi ng cây m i. ề ố ớ
Câu 29: Cho bi u đ v m a và l u l ng dòng ch y t i tr m S n Tây c a sông H ngể ồ ề ư ư ượ ả ạ ạ ơ ủ ồ
(Ngu n theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ồ ố ệ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. L ng m a và l u l ng dòng ch y các tháng c a sông H ng t i S n Tây. ượ ư ư ượ ả ủ ồ ạ ơ
B. C c u t ng l ng m a và l u l ng dòng ch y c a sông H ng t i S n Tây. ơ ấ ổ ượ ư ư ượ ả ủ ồ ạ ơ
C. Quy mô, c c u l ng m a và l u l ng dòng ch y c a sông H ng t i S n Tây.ơ ấ ượ ư ư ượ ả ủ ồ ạ ơ
D. T c đ tăng c a l ng m a và l u l ng dòng ch y c a sông H ng t i S n Tây. ố ộ ủ ượ ư ư ượ ả ủ ồ ạ ơ
Câu 30: Vùng núi Đông B c c a n c ta có đ c đi m nào sau đây?ắ ủ ướ ặ ể
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. V i đ a hình núi cao và đ s nh t c n c, nhi u thung lũng và v c sâu. ớ ị ồ ộ ấ ả ướ ề ự
B. G m nhi u dãy núi ch y so le và song song, cao hai đ u và th p gi a ồ ề ạ ở ầ ấ ở ữ
C. G m các dãy núi cánh cung quy t v m t n i, quay b l i ra phía Đông.ồ ụ ề ộ ơ ề ồ
D. Đ a hình có s phân b c khá rõ r t v i nhi u cao nguyên badan x p t ng. ị ự ậ ệ ớ ề ế ầ
Câu 31: Cho b ng s li u:ả ố ệ
C C U S D NG Đ T N C TA NĂM 2000 VÀ 2017Ơ Ấ Ử Ụ Ấ Ở ƯỚ
(Đ n v :%) ơ ị
Năm Đ t s n xu tấ ả ấ
nông nghi pệ
Đ t lâm nghi pấ ệ Đ t chuyên dùngấ
và đ t ấ ở
Đ t ch a sấ ư ử
d ngụ và đ t khácấ
2000 30,5 46,4 7,4 15,7
2017 34,7 45,0 7,9 12,4
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ồ ố ệ ố
Theo b ng s li u, đ th hi n c c u s d ng đ t c a n c ta năm 2000 và 2017, d ng bi uả ố ệ ể ể ệ ơ ấ ử ụ ấ ủ ướ ạ ể
đ nào sau đây là thích h p nh t? ồ ợ ấ
A. Đ ng.ườ B. Mi n.ề C. Tròn. D. K t h p. ế ợ
Câu 32: Đ a hình ven bi n n c ta đa d ng, ch y u do s k t h p c a các nhân tị ể ướ ạ ủ ế ự ế ợ ủ ố
A. con ng i cùng v i các quá trình phong hóa m nh. ườ ớ ạ
B. n i l c, ho t đ ng kinh t bi n, nh h ng c a bão. ộ ự ạ ộ ế ể ả ưở ủ
C. n i l c k t h p v i sóng, gió, th y tri u và sông.ộ ự ế ợ ớ ủ ề
D. sóng, th y tri u, dòng bi n, tác đ ng c a con ng i. ủ ề ế ộ ủ ườ
Câu 33: M ng l i sông ngòi n c ta dày đ c, nguyên nhân ch y u doạ ướ ướ ặ ủ ế
A. đ t n c nhi u đ i núi, t ng l ng m a trong năm l n. ấ ướ ề ồ ổ ượ ư ớ
B. h ng núi, h ng nghiêng đ a hình Tây B c - Đông Nam. ướ ướ ị ắ
C. lãnh th h p ngang, h ng nghiêng đ a hình ra phía bi n. ổ ẹ ướ ị ể
D. l ng m a l n, nhi u sông t ngoài lãnh th ch y vào.ượ ư ớ ề ừ ổ ả
Câu 34: Đai nhi t đ i gió mùa ph n lãnh th phía Nam có gi i h n cao h n so v i ph n lãnhệ ớ ở ầ ổ ớ ạ ơ ớ ầ
th phía B c, nguyên nhân ch y u doổ ắ ủ ế
A. núi cao t p trung phía B c, th i gian M t Tr i lên thiên đ nh khác nhau. ậ ở ắ ờ ặ ờ ỉ
B. v trí g n, xa so v i xích đ o và chí tuy n c a hai ph n lãnh th n c ta ị ầ ớ ạ ế ủ ầ ổ ướ
C. đ chênh v góc nh p xa và th i gian chi u sáng gi a hai ph n lãnh th .ộ ề ậ ờ ế ữ ầ ổ
D. m c đ nh h ng c a gió mùa Đông B c khác nhau hai ph n lãnh th . ứ ộ ả ưở ủ ắ ở ầ ổ
Câu 35: Nguyên nhân ch y u t o nên s đa d ng v th nh ng c a vùng đ i núi n c ta làủ ế ạ ự ạ ề ổ ưỡ ủ ồ ướ
do
A. vi c khai thác và s d ng đ t c a con ng i khác nhau gi a các vùng. ệ ử ụ ấ ủ ườ ữ
B. quá trình phong hóa di n ra không đ ng nh t gi a các vùng đ i và núi. ễ ồ ấ ữ ồ
C. l ch s hình thành qua nhi u giai đo n t o các n n đ a ch t khác nhau.ị ử ề ạ ạ ề ị ấ
D. s phân hóa ph c t p c a khí h u cùng v i s đa d ng sinh v t, đá m . ự ứ ạ ủ ậ ớ ự ạ ậ ẹ
Câu 36: Phân hóa m a theo không gian n c ta, ch y u doư ở ướ ủ ế
A. hoàn l u khí quy n k t h p v i đ c đi m đ a hình. ư ể ế ợ ớ ặ ể ị
B. nh h ng sâu s c c a bi n và hình dáng lãnh th . ả ưở ắ ủ ể ổ
C. d i h i t nhi t đ i và các dòng bi n nóng ven b .ả ộ ụ ệ ớ ể ờ
D. ho t đ ng c a bão, áp th p nhi t đ i, kh i khí m. ạ ộ ủ ấ ệ ớ ố ẩ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ