Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) THPT CHUYÊN PHAN NG C Ọ HI N
Ể KỲ THI TỐT NGHI P Ệ THPT NĂM 2021
------------------- Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Đ
Ề THI THỬ Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ : 304 ề MỤC TIÊU - Đề thi g m
ồ 40 câu trắc nghi m ệ - Phần ki n ế th c ứ : các câu h i ỏ n m ằ trong chư ng ơ trình Đ a ị lí 12, thu c ộ chuyên đ ề Đ a ị lí t ự nhiên, Đ a ị lí dân c v ư à Đ a l
ị í ngành nông nghi p ệ – công nghi p V ệ i t ệ Nam.
- Phần kĩ năng: bao g m
ồ các kĩ năng làm vi c ệ v i ớ Atlat, bi u đ ể v ồ à b ng s ả l ố i u. ệ - M c ứ độ câu h i ỏ từ nh n ậ bi t ế đ n ế thông hi u, ể v n ậ d ng ụ và v n ậ d ng
ụ cao; đề thi có nhi u ề câu h i ỏ hay, phù h p ợ cho nhiều đ i ố tư ng ợ HS luy n ệ t p, c ậ ng c ủ k ố i n t ế h c ứ . Câu 1: Ranh gi i ớ ngoài c a ủ bộ ph n ậ nào trong vùng bi n ể nư c ớ ta đư c ợ xem là đư ng ờ biên gi i ớ qu c ố gia trên bi n? ể
A. Tiếp giáp lãnh hải. B. Lãnh hải. C. N i ộ th y ủ .
D. Đặc quyền kinh tế
Câu 2: Đáp án nào sau đây không phải đặc đi m ể c a ủ gi i ớ sinh v t ậ trong vùng bi n n ể ư c ớ ta?
A. Rất giàu có về thành phần loài.
B. Tiêu biểu cho vùng nhi t ệ đ i ớ . C. Chủ y u l ế à các loài di c t ư heo mùa
D. Có năng suất sinh h c ọ cao. Câu 3: Mùa m a ư N ở am B và ộ Tây Nguyên di n ễ ra vào th i ờ gian nào? A. Tháng 5 – 10. B. Mùa xuân đ n m ế ùa hạ C. Tháng 6 đ n 12. ế
D. Mùa hạ đến mùa đông. Câu 4: Dân s n ố ư c ớ ta tăng nhanh dẫn t i ớ bùng n dâ ổ n s di ố n ễ ra vào khoảng th i ờ gian nào? A. Đ u t ầ hế kỷ XIX. B. Cu i ố th k ế X ỷ IX. C. Đ u t ầ hế kỷ XX. D. N a ử sau thế kỷ XX.
Câu 5: Trong quá trình phát tri n ể công nghi p ệ nư c ớ ta hi n na ệ y, nhóm s n ả ph m ẩ nào đư c ợ u ư tiên phát triển?
A. Giá sản phẩm r . ẻ B. Chất lư ng c ợ ao. C. Có thư ng ơ hi u. ệ
D. Cần nhiều lao đ ng. ộ
Câu 6: Ngành nào sau đây không thu c ộ công nghi p kha ệ i thác nguyên, nhiên li u? ệ A. Khai thác g , ỗ lâm s n. ả B. Khai thác than.
C. Khai thác dầu khí.
D. Khai thác kim loại phóng xạ.
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 4 – 5, hãy cho bi t ế t nh
ỉ nào sau đây không giáp v i ớ Campuchia? A. Kiên Giang. B. Đ ng ồ Tháp. C. Kon Tum. D. Quảng Nam.
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 8, hãy cho bi t ế mỏ d u ầ Đ i ạ Hùng thu c ộ b n ồ tr m ầ tích nào? A. Nam Côn S n. ơ B. T Chí ư nh. C. C u ử Long. D. Malay
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, hãy cho bi t ế tr m ạ khí h u ậ nào sau đây có nhi t ệ độ
trung bình tháng Lthấp nhất? A. Đi n Bi ệ ên Ph . ủ B. Sa Pa C. Lạng S n ơ D. Hà N i ộ .
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 10, hãy cho bi t ế s ng
ố nào sau đây không thu c ộ hệ th ng ố sông H ng? ồ A. Sông Đà. B. Sông Lô. C. Sông Chảy. D. Sông Cầu Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 11, hãy cho bi t
ế đáp án nào sau đây là tên m t ộ nhóm đất n ở ư c ớ ta? A. Đất phù sa B. Đất phèn. C. Đất mặn. D. Đất cát biển.
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 12, hãy cho bi t
ế đáp án nào sau đây là tên m t ộ th m ả th c ự vật ph bi ổ n ế phâ ở n khu đ a ị lí đ ng v ộ t ậ Nam B ? ộ A. Trảng c , c ỏ ây b i ụ . B. R ng kí ừ n thư ng ờ xanh C. R ng ừ tr a ư , r ng ừ tre n a ứ D. Thảm th c ự vật nông nghi p. ệ
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 13, hãy cho bi t ế lát c t
ắ A – B không đi qua đ i ố tư ng ợ nào sau đây? A. S n nguyê ơ n Đ ng ồ Văn.
B. Cánh cùng Ngân S n ơ C. Núi Phía Boóc
D. Cánh cung Đông Tri u. ề
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 15, hãy cho bi t
ế đô thị nào sau đây có quy mô dân số l n nh ớ ất? A. Tân An. B. Long Xuyên C. Cao Lãnh D. Mỹ Tho.
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 19, hãy cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây có di n ệ tích tr ng ồ cây công nghiệp lâu năm l n h ớ n di ơ n ệ tích cây công nghi p ệ hàng năm? A. Khánh Hòa B. Phú Yên. C. Bình Đ nh. ị D. Quảng Ngãi. Câu 16: D a ự vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 22, hãy cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ ch ế bi n ế lư ng ơ th c ự , th c ự phẩm Đà N ng không c ẵ
ó phân ngành nào sau đây? A. Rư u, ợ bia, nư c ớ giải khát. B. Th y h ủ ải s n. ả C. Lư ng ơ th c ự D. Đư ng s ờ a ữ , bánh k o. ẹ
Câu 17: Đặc điểm nào sau đây không phù h p v ợ i ớ đ ng b ồ ng s ằ ông C u L ử ong? A. Đư c ợ b i ồ tụ b i ở sông Ti n, s ề ông H u. ậ B. Bề mặt b c ị hia cắt b i ở sông ngòi dày đặc C. Là đ ng b ồ ằng châu thổ l n ớ nhất nư c ớ ta D. Phần l n di ớ n t
ệ ích là đất phù sa sông. Câu 18: Ở nư c ớ ta, từ đ c
ộ ao nào quá trình feralit b t ắ đ u ng ầ ng ừ tr ? ệ
A. Từ 700m trở lên. B. T 1000m ừ tr l ở ên.
C. Từ 1600m trở lên. D. T 2600m ừ tr l ở ên.
Câu 19: Tại sao bão thư ng ờ
gây ra ngập úng nhiều vùng ven bi n? ể A. Bão làm m c ự nư c ớ bi n dâ ể ng cao B. Bão thư ng
ờ gây ra gió giật mạnh. C. Bão thư ng xu ờ ất phát ve ở n bi n. ể D. Bão thư ng gâ ờ y ra tình tr ng v ạ ỡ đ . ể
Câu 20: Đáp án nào sau đây không đúng v ngu ề n l ồ ao đ ng n ộ ư c ớ ta? A. Ngu n l ồ ao đ ng d ộ i ồ dào, tăng nhanh.
B. Công nhân kĩ thuật lành ngh t ề hi u ế nhi u ề C. Chất lư ng ợ lao đ ng ngà ộ y càng tăng.
D. Tác phong lao đ ng t ộ iên ti n, hi ế n ệ đ i ạ .
Câu 21: Cho biểu đ : ồ Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) V N Ố Đ U Ầ T Ư TOÀN XÃ H I Ộ THEO NGÀNH KINH T N Ẻ C ƯỚ TA
Đáp án nào sau đây là nh n ậ xét không đúng v i ớ tình hình v n ố đ u ầ tư xã h i
ộ phân theo ngành kinh tế nư c
ớ ta giai đoạn 2007 - 2019?
A. Tất cả các ngành tăng liên t c ụ B. Công nghi p l ệ uôn luôn nhất. C. Nông nghi p c ệ ao h n v ơ ận tải, kho bãi. D. Giáo d c
ụ và đào tạo luôn thấp nhất
Câu 22: Nguyên nhân nào làm cho Trung du và mi n ề núi B c ắ B c ộ ó nhi u đô t ề hị nh t ấ nư c ớ ta? A. Nhi u đ ề n v ơ ị hành chính.
B. Nông nghiệp hàng hóa phát tri n. ể C. Đang đư c ợ đầu tư mạnh. D. Có nhiều t nh ỉ giáp v i ớ các nư c ớ khác
Câu 23: Đáp án nào sau đây không phải là khó khăn trong s n xu ả ất lư ng ơ th c ự n ở ư c ớ ta? A. Thiên tai thư ng ờ xuyên. B. Th i ờ ti t ế thất thư ng. ờ C. Sâu b nh, d ệ c ị h b nh. ệ
D. Khí hậu phân hóa đa dạng.
Câu 24: Đáp án nào sau đây là căn cứ để phân chia thành các trung tâm công nghi p ệ có ý nghĩa qu c ố gia, vùng, đ a ị phư ng? ơ A. Vai trò c a
ủ các trung tâm công nghi p. ệ
B. Giá trị sản xuất công nghiệp. C. S phâ ự n công lao đ ng ộ theo lãnh th . ổ D. Cơ s v ở ật chất kĩ thuật.
Câu 25: Đáp án nào sau đây là h qu ệ ả c a ủ vi c ệ nư c ớ ta có v t ị rí n m ằ trong khu v c ự nh h ả ư ng ở c a ủ gió mùa châu Á?
A. Khí hậu có hai mùa rõ r t ệ .
B. Khí hậu có s phâ ự n hóa theo đ c ộ ao. C. Thảm th c ự vật b n ố mùa xanh t t ố .
D. Có nhiều tài nguyên sinh vật quý giá.
Câu 26: Đáp án nào sau đây không ph i ả là đi m ể gi ng ố nhau chủ y u ế c a ủ Đ ng ồ b ng ằ sông H ng ồ và Đ ng b ồ ằng sông C u L ử ong? A. Đư c ợ b i ồ tụ chủ y u t ế ừ sông ngòi. B. Phần l n ớ di n t
ệ ích là đất phù sa sông. C. Là 2 đ ng b ồ ằng châu thổ l n ớ nhất nư c ớ
D. Bề mặt khá bằng phẳng, b c ị hia cắt. Câu 27: Khu v c ự nào sau đây c a ủ nư c ớ ta ch u ị nh h ả ư ng ở m nh nh ạ t ấ c a ủ gió mùa Đông B c ắ ? A. Đ ng b ồ ằng sông H ng và ồ Bắc Trung B .
ộ B. Vùng núi Tây Bắc và Bắc Trung B . ộ
C. Đông Bắc và Đ ng b ồ ằng sông H ng. ồ
D. Tây Bắc và Đ ng b ồ ng s ằ ông H n ồ g.
Câu 28: Đặc điểm nào sau đây không đúng v i
ớ thiên nhiên vùng núi Đông B c ắ nư c ớ ta? Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Biên đ nhi ộ t ệ đ t ộ rung bình năm l n. ớ B. Có đai cận nhi t ệ đ i ớ gió mùa hạ thấp. C. Mang sắc thái c a ủ vùng cận nhiệt đ i ớ . D. Hoạt đ ng c ộ a ủ gió mùa suy y u rõ r ế t ệ
Câu 29: Để tránh làm nghèo các h s ệ inh thái r ng ng ừ p m ậ n, n ặ ư c ớ ta c n ph ầ i ả làm gì? A. Quản lý và ki m ể soát các ch t ấ th i ả vào môi trư ng. ờ B. Bảo vệ ngu n ồ nư c ớ s c ạ h ch ng ố nhi m ễ bẩn. C. Quản lý ch t ặ vi c ệ khai thác, sử d ng ụ ti t ế ki m ệ g . ỗ D. Sử d ng ụ h p ợ lý các vùng c a ử sông, ven biển.
Câu 30: Từ tháng X - XII, lũ quét thư ng x ờ y ra ả c ở ác t nh ỉ thu c ộ khu v c ự nào c a ủ nư c ớ ta? A. Thư ng ợ ngu n s ồ ông Đà. B. L u v ư c ự sông Cầu. C. L u ư v c ự sông Thao. D. Su t ố dải mi n ề Trung.
Câu 31: Đáp án nào sau đây th hi ể n s ệ phâ ự n b dâ ố n cư nư c ớ ta ch a ư h p l ợ í? A. Mật đ dâ ộ n s khá ố c nhau gi a ữ các vùng. B. T c ố đ t ộ ăng dân s c ố ác vùng khác nhau, C. Quy mô dân s c ố ác vùng khác nhau. D. Phân bố dân c c ư h a ư phù h p v ợ i ớ tài nguyên,
Câu 32: Đáp án nào sau đây không ph i ả ý nghĩa c a ủ vi c ệ đ y ẩ m nh ạ thu hút đ u ầ t ư nư c ớ ngoài trong quá trình phát tri n ể kinh t c ế a ủ nư c ớ ta ở đ u t ầ h i ờ kì đ i ổ m i ớ ? A. Mang lại ngu n ồ v n l ố n. ớ
B. Tạo thế cạnh tranh đa dạng. C. Kinh nghi m ệ quản lý tiên ti n. ế D. S d ử ng ụ nguyên liệu tiết ki m ệ .
Câu 33: Tại sao ngành nuôi tr ng ồ thuỷ s n ả nư c ớ ng t ọ phát tri n ể m nh ạ ở vùng Đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long?
A. Bờ biển dài, bãi triều biển. B. H t ệ h ng
ố sông ngòi, kênh rạch dày đặc C. Có ngu n ồ l i ợ thu s ỷ n phong phú. ả D. Lao đ ng d ộ i ồ dào, thị trư ng ờ m r ở ng. ộ Câu 34: Phư ng
ơ án nào sau đây là nguyên nhân quan tr ng ọ nh t ấ làm cho ngành s n ả xu t ấ rư u, ợ bia, nư c ớ giải khát c a ủ nư c ớ ta phân b c ố h y ủ u ế c ở ác đô th l ị n? ớ A. Cơ s h
ở ạ tầng kĩ thuật hi n ệ đại. B. Th t ị rư ng
ờ tiêu thụ tại chỗ r ng l ộ n. ớ C. Lao đ ng đ ộ ng, ồ giá nhân công r . ẻ
D. Dễ quản lý, kiểm soát và d xu ễ ất khẩu. Câu 35: Cho bảng s l ố i u: ệ DOANH THU DU L CH Ị L H
Ữ ÀNH PHÂN THEO THÀNH PH N Ầ KINH T N Ế C ƯỚ TA (Đ n ơ v : t ị ỉ đ ng) ồ Năm 2001 2007 2013 2019 Thành ph n ầ kinh tế T N Ổ G SỐ 2009,0 7712,0 24820,6 44259,1 Kinh tế Nhà nư c ớ 1001,1 2972,2 6628,5 5216,7 Khu v c ự ngoài Nhà nư c ớ 464,0 3323,3 15682,4 33747,1 Khu v c ự có v n ố đ u ầ t n ư ư c ớ ngoài 543,0 1416,5 2509,7 5295,3
Đáp án nào sau đây là nh n ậ xét không đúng v i
ớ tình hình doanh thu du l c
ị h lữ hành phân theo thành phần kinh t n ế ư c ớ ta giai đo n 2009 – 201 ạ 8? A. T ng ổ s t ố ăng nhanh h n khu v ơ c ự kinh t N ế hà nư c ớ B. Kinh t ngoà ế i Nhà nư c ớ tăng nhanh h n N ơ hà nư c ớ C. Tỉ tr ng c ọ a ủ khu v c ự kinh t ngoà ế i Nhà nư c ớ tăng. D. Khu v c ự kinh t c ế ó v n ố nư c ớ ngoài tăng t t ỉ r n ọ g.
Câu 36: Cho biểu đồ t ng ổ sản phẩm trong nư c ớ (GDP) c a ủ nư c ớ ta Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa Lí trường Chuyên Phan Ngọc Hiển lần 1 năm 2021
189
95 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí trường Chuyên Phan Ngọc Hiển lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(189 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
THPT CHUYÊN PHAN NG C HI NỌ Ể KỲ THI T T NGHI P THPT NĂM 2021Ố Ệ
------------------- Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Đ THI THỀ Ử Môn thi thành ph n: Đ A LÍ ầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phút (Không tính th i gian phát đ )ờ ờ ề
Mã đ : 304ề
M C TIÊUỤ
- Đ thi g m 40 câu tr c nghi m ề ồ ắ ệ
- Ph n ki n th c: các câu h i n m trong ch ng trình Đ a lí 12, thu c chuyên đ Đ a lí t nhiên, Đ aầ ế ứ ỏ ằ ươ ị ộ ề ị ự ị
lí
dân c và Đ a lí ngành nông nghi p – công nghi p Vi t Nam.ư ị ệ ệ ệ
- Ph n kĩ năng: bao g m các kĩ năng làm vi c v i Atlat, bi u đ và b ng s li u. ầ ồ ệ ớ ể ồ ả ố ệ
- M c đ câu h i t nh n bi t đ n thông hi u, v n d ng và v n d ng cao; đ thi có nhi u câu h iứ ộ ỏ ừ ậ ế ế ể ậ ụ ậ ụ ề ề ỏ
hay, phù h p cho nhi u đ i t ng HS luy n t p, c ng c ki n th c.ợ ề ố ượ ệ ậ ủ ố ế ứ
Câu 1: Ranh gi i ngoài c a b ph n nào trong vùng bi n n c ta đ c xem là đ ng biên gi i qu cớ ủ ộ ậ ể ướ ượ ườ ớ ố
gia trên bi n? ể
A. Ti p giáp lãnh h i. ế ả B. Lãnh h i.ả C. N i th y.ộ ủ D. Đ c quy n kinh t ặ ề ế
Câu 2: Đáp án nào sau đây không ph i đ c đi m c a gi i sinh v t trong vùng bi n n c ta? ả ặ ể ủ ớ ậ ể ướ
A. R t giàu có v thành ph n loài.ấ ề ầ B. Tiêu bi u cho vùng nhi t đ i. ể ệ ớ
C. Ch y u là các loài di c theo mùaủ ế ư D. Có năng su t sinh h c cao. ấ ọ
Câu 3: Mùa m a Nam B và Tây Nguyên di n ra vào th i gian nào? ư ở ộ ễ ờ
A. Tháng 5 – 10. B. Mùa xuân đ n mùa h ế ạ
C. Tháng 6 đ n 12.ế D. Mùa h đ n mùa đông. ạ ế
Câu 4: Dân s n c ta tăng nhanh d n t i bùng n dân s di n ra vào kho ng th i gian nào? ố ướ ẫ ớ ổ ố ễ ả ờ
A. Đ u th k XIX.ầ ế ỷ B. Cu i th k XIX. ố ế ỷ
C. Đ u th k XX.ầ ế ỷ D. N a sau th k XX. ử ế ỷ
Câu 5: Trong quá trình phát tri n công nghi p n c ta hi n nay, nhóm s n ph m nào đ c u tiên phátể ệ ướ ệ ả ẩ ượ ư
tri n? ể
A. Giá s n ph m r .ả ẩ ẻ B. Ch t l ng cao. ấ ượ
C. Có th ng hi u.ươ ệ D. C n nhi u lao đ ng. ầ ề ộ
Câu 6: Ngành nào sau đây không thu c công nghi p khai thác nguyên, nhiên li u? ộ ệ ệ
A. Khai thác g , lâm s n.ỗ ả B. Khai thác than.
C. Khai thác d u khí.ầ D. Khai thác kim lo i phóng x . ạ ạ
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 – 5, hãy cho bi t t nh nào sau đây không giáp v iứ ị ệ ế ỉ ớ
Campuchia?
A. Kiên Giang. B. Đ ng Tháp.ồ C. Kon Tum. D. Qu ng Nam. ả
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 8, hãy cho bi t m d u Đ i Hùng thu c b n tr m tíchứ ị ệ ế ỏ ầ ạ ộ ồ ầ
nào?
A. Nam Côn S n.ơ B. T Chính.ư C. C u Long.ử D. Malay
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, hãy cho bi t tr m khí h u nào sau đây có nhi t đứ ị ệ ế ạ ậ ệ ộ
trung bình tháng Lth p nh t? ấ ấ
A. Đi n Biên Ph . ệ ủ B. Sa Pa C. L ng S nạ ơ D. Hà N i. ộ
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, hãy cho bi t s ng nào sau đây không thu c hứ ị ệ ế ố ộ ệ
th ng sông H ng? ố ồ
A. Sông Đà. B. Sông Lô. C. Sông Ch y.ả D. Sông C uầ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 11, hãy cho bi t đáp án nào sau đây là tên m t nhómứ ị ệ ế ộ
đ t n c ta? ấ ở ướ
A. Đ t phù saấ B. Đ t phèn.ấ C. Đ t m n.ấ ặ D. Đ t cát bi n. ấ ể
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, hãy cho bi t đáp án nào sau đây là tên m t th mứ ị ệ ế ộ ả
th c v t ph bi n phân khu đ a lí đ ng v t Nam B ? ự ậ ổ ế ở ị ộ ậ ộ
A. Tr ng c , cây b i.ả ỏ ụ B. R ng kín th ng xanh ừ ườ
C. R ng tr a, r ng tre n aừ ư ừ ứ D. Th m th c v t nông nghi p. ả ự ậ ệ
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, hãy cho bi t lát c t A – B không đi qua đ i t ngứ ị ệ ế ắ ố ượ
nào sau đây?
A. S n nguyên Đ ng Văn.ơ ồ B. Cánh cùng Ngân S n ơ
C. Núi Phía Boóc D. Cánh cung Đông Tri u. ề
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, hãy cho bi t đô th nào sau đây có quy mô dân sứ ị ệ ế ị ố
l n nh t? ớ ấ
A. Tân An. B. Long Xuyên C. Cao Lãnh D. M Tho. ỹ
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, hãy cho bi t t nh nào sau đây có di n tích tr ng câyứ ị ệ ế ỉ ệ ồ
công nghi p lâu năm l n h n di n tích cây công nghi p hàng năm? ệ ớ ơ ệ ệ
A. Khánh Hòa B. Phú Yên. C. Bình Đ nh.ị D. Qu ng Ngãi. ả
Câu 16: D a vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, hãy cho bi t trung tâm công nghi p ch bi n l ngự ị ệ ế ệ ế ế ươ
th c, th c ph m Đà N ng không có phân ngành nào sau đâyự ự ẩ ẵ ?
A. R u, bia, n c gi i khát.ượ ướ ả B. Th y h i s n. ủ ả ả
C. L ng th cươ ự D. Đ ng s a, bánh k o. ườ ữ ẹ
Câu 17: Đ c đi m nào sau đây không phù h p v i đ ng b ng sông C u Long? ặ ể ợ ớ ồ ằ ử
A. Đ c b i t b i sông Ti n, sông H u.ượ ồ ụ ở ề ậ B. B m t b chia c t b i sông ngòi dày đ c ề ặ ị ắ ở ặ
C. Là đ ng b ng châu th l n nh t n c taồ ằ ổ ớ ấ ướ D. Ph n l n di n tích là đ t phù sa sông. ầ ớ ệ ấ
Câu 18: n c ta, t đ cao nào quá trình feralit b t đ u ng ng tr ? Ở ướ ừ ộ ắ ầ ừ ệ
A. T ừ 700m tr lên. ở B. T 1000m tr lên. ừ ở C. T 1600m tr lên. ừ ở D. T 2600m tr lên. ừ ở
Câu 19: T i sao bão th ng ạ ườ gây ra ng p úng nhi u vùng ven bi n? ậ ề ể
A. Bão làm m c n c bi n dâng caoự ướ ể B. Bão th ng gây ra gió gi t m nh. ườ ậ ạ
C. Bão th ng xu t phát ven bi n.ườ ấ ở ể D. Bão th ng gây ra tình tr ng v đ . ườ ạ ỡ ể
Câu 20: Đáp án nào sau đây không đúng v ngu n lao đ ng n c ta? ề ồ ộ ướ
A. Ngu n lao đ ng d i dào, tăng nhanh.ồ ộ ồ B. Công nhân kĩ thu t lành ngh thi u nhi u ậ ề ế ề
C. Ch t l ng lao đ ng ngày càng tăng.ấ ượ ộ D. Tác phong lao đ ng tiên ti n, hi n đ i. ộ ế ệ ạ
Câu 21: Cho bi u đ :ể ồ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
V N Đ U T TOÀN XÃ H I THEO NGÀNH KINH T N C TAỐ Ầ Ư Ộ Ẻ ƯỚ
Đáp án nào sau đây là nh n xét không đúng v i tình hình v n đ u t xã h i phân theo ngành kinh tậ ớ ố ầ ư ộ ế
n c ta giai đo n 2007 - ướ ạ 2019?
A. T t c các ngành tăng liên t cấ ả ụ B. Công nghi p luôn luôn nh t. ệ ấ
C. Nông nghi p cao h n v n t i, kho bãi.ệ ơ ậ ả D. Giáo d c và đào t o luôn th p nh t ụ ạ ấ ấ
Câu 22: Nguyên nhân nào làm cho Trung du và mi n núi B c B có nhi u đô th nh t n cề ắ ộ ề ị ấ ướ ta?
A. Nhi u đ n v hành chính.ề ơ ị B. Nông nghi p hàng hóa phát tri n. ệ ể
C. Đang đ c đ u t m nh.ượ ầ ư ạ D. Có nhi u t nh giáp v i các n c khác ề ỉ ớ ướ
Câu 23: Đáp án nào sau đây không ph i là khó khăn trong s n xu t l ng th c n c ta? ả ả ấ ươ ự ở ướ
A. Thiên tai th ng xuyên.ườ B. Th i ti t th t th ng. ờ ế ấ ườ
C. Sâu b nh, d ch b nh.ệ ị ệ D. Khí h u phân hóa đa d ng. ậ ạ
Câu 24: Đáp án nào sau đây là căn c đ phân chia thành các trung tâm công nghi p có ý nghĩa qu cứ ể ệ ố
gia, vùng, đ a ph ng? ị ươ
A. Vai trò c a các trung tâm công nghi p.ủ ệ B. Giá tr s n xu t công nị ả ấ ghi p. ệ
C. S phân công lao đ ng theo lãnh th .ự ộ ổ D. C s v t ch t kĩ thu t. ơ ở ậ ấ ậ
Câu 25: Đáp án nào sau đây là h qu c a vi c n c ta có v trí n m trong khu v c nh h ng c a gióệ ả ủ ệ ướ ị ằ ự ả ưở ủ
mùa châu Á?
A. Khí h u có hai mùa rõ r t.ậ ệ B. Khí h u có s phân hóa theo đ cao. ậ ự ộ
C. Th m th c v t b n mùa xanh t t.ả ự ậ ố ố D. Có nhi u tài nguyên sinh v t quý giá. ề ậ
Câu 26: Đáp án nào sau đây không ph i là đi m gi ng nhau ch y u c a Đ ng b ng sông H ng vàả ể ố ủ ế ủ ồ ằ ồ
Đ ng b ng sông C u Long? ồ ằ ử
A. Đ c b i t ch y u t sông ngòi.ượ ồ ụ ủ ế ừ B. Ph n l n di n tích là đ t phù sa sông. ầ ớ ệ ấ
C. Là 2 đ ng b ng châu th l n nh t n cồ ằ ổ ớ ấ ướ D. B m t khá b ng ph ng, b chia c t. ề ặ ằ ẳ ị ắ
Câu 27: Khu v c nào sau đây c a n c ta ch u nh h ng m nh nh t c a gió mùa Đông B c? ự ủ ướ ị ả ưở ạ ấ ủ ắ
A. Đ ng b ng sônồ ằ g H ng và B c Trung B .ồ ắ ộ B. Vùng núi Tây B c và B c Trung B . ắ ắ ộ
C. Đông B c và Đ ng b ng sông H ng.ắ ồ ằ ồ D. Tây B c và Đ ng b ng sông H nắ ồ ằ ồ g.
Câu 28: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i thiên nhiên vùng núi Đông B c n c ta?ặ ể ớ ắ ướ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Biên đ nhi t đ trung bình năm l n.ộ ệ ộ ớ B. Có đai c n nhi t đ i gió mùa h th p. ậ ệ ớ ạ ấ
C. Mang s c thái c a vùng c n nhi t đ i.ắ ủ ậ ệ ớ D. Ho t đ ng c a gió mùa suy y u rõ r t ạ ộ ủ ế ệ
Câu 29: Đ tránh làm nghèo các h sinh thái r ng ng p m n, n c ta c n ph i làm gì? ể ệ ừ ậ ặ ướ ầ ả
A. Qu n lý và ki m soát các ch t th i vào môi tr ng. ả ể ấ ả ườ B. B o v ngu n n c s ch ch ng nhi mả ệ ồ ướ ạ ố ễ
b n. ẩ
C. Qu n lý ch t vi c khai thác, s d ng ti t ki m g . ả ặ ệ ử ụ ế ệ ỗ D. S d ng h p lý các vùng c a sông, venử ụ ợ ử
bi n. ể
Câu 30: T tháng X - XII, lũ quét th ng x y ra các t nh thu c khu v c nào c a n c ta? ừ ườ ả ở ỉ ộ ự ủ ướ
A. Th ng ngu n sông Đà.ượ ồ B. L u v c sông C u. ư ự ầ
C. L u v c sông Thao.ư ự D. Su t d i mi n Trung. ố ả ề
Câu 31: Đáp án nào sau đây th hi n s phân b dân c n c ta ch a h p lí? ể ệ ự ố ư ướ ư ợ
A. M t đ dân s khác nhau gi a các vùng.ậ ộ ố ữ B. T c đ tăng dân s các vùng khác nhau, ố ộ ố
C. Quy mô dân s các vùng khác nhau.ố D. Phân b dân c ch a phù h p v i tài nguyên, ố ư ư ợ ớ
Câu 32: Đáp án nào sau đây không ph i ý nghĩa c a vi c đ y m nh thu hút đ u t n c ngoài trongả ủ ệ ẩ ạ ầ ư ướ
quá trình phát tri n kinh t c a n c ta đ u th i kì đ i m i? ể ế ủ ướ ở ầ ờ ổ ớ
A. Mang l i ngu n v n l n.ạ ồ ố ớ B. T o th c nh tranh đa d ng. ạ ế ạ ạ
C. Kinh nghi m qu n lý tiên ti n.ệ ả ế D. S d ng nử ụ guyên li u ti t ki m. ệ ế ệ
Câu 33: T i sao ngành nuôi tr ng thu s n n c ng t phát tri n m nh vùng Đ ng b ng sông C uạ ồ ỷ ả ướ ọ ể ạ ở ồ ằ ử
Long?
A. B bi n dài, bãi tri u bi n.ờ ể ề ể B. H th ng sông ngòi, kênh r ch dày đ c ệ ố ạ ặ
C. Có ngu n l i thu s n phong phú.ồ ợ ỷ ả D. Lao đ ng d i dào, th tr ng m r ng. ộ ồ ị ườ ở ộ
Câu 34: Ph ng án nào sau đây là nguyên nhân quan tr ng nh t làm cho ngành s n xu t r u, bia,ươ ọ ấ ả ấ ượ
n c gi i khát c a n c ta phân b ch y u các đô th l n? ướ ả ủ ướ ố ủ ế ở ị ớ
A. C s h t ng kĩ thu t hi n đ i.ơ ở ạ ầ ậ ệ ạ B. Th tr ng tiêu th t i ch r ng l n. ị ườ ụ ạ ỗ ộ ớ
C. Lao đ ng đ ng, giá nhân công r .ộ ồ ẻ D. D qu n lý, ki m soát và d xu t kh u. ễ ả ể ễ ấ ẩ
Câu 35: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DOANH THU DU L CH L HÀNH PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T N C TAỊ Ữ Ầ Ế ƯỚ
(Đ n v : t đ ng)ơ ị ỉ ồ
Năm
Thành ph n kinh tầ ế
2001 2007 2013 2019
T NG SỔ Ố 2009,0
7712,0
24820,6 44259,1
Kinh t Nhà n cế ướ 1001,1
2972,2
6628,5 5216,7
Khu v c ngoài Nhà n cự ướ 464,0
3323,3
15682,4 33747,1
Khu v c có v n đ u t n c ngoàiự ố ầ ư ướ 543,0
1416,5
2509,7 5295,3
Đáp án nào sau đây là nh n xét không đúng v i tình hình doanh thu du l ch l hành phân theo thànhậ ớ ị ữ
ph n kinh t n c ta giai đo n 2009 – 201ầ ế ướ ạ 8?
A. T ng s tăng nhanh h n khu v c kinh t Nhà n c ổ ố ơ ự ế ướ
B. Kinh t ngoài Nhà n c tăng nhanh h n Nhà n c ế ướ ơ ướ
C. T tr ng c a khu v c kinh t ngoài Nhà n c tăng. ỉ ọ ủ ự ế ướ
D. Khu v c kinh t có v n n c ngoài tăng t tr nự ế ố ướ ỉ ọ g.
Câu 36: Cho bi u đ t ng s n ph m trong n c (GDP) c a n c taể ồ ổ ả ẩ ướ ủ ướ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Quy mô t ng s n ph Tri trong n c (GDP) theo thành ph n kinh t n c ta ổ ả ẩ ướ ầ ế ướ
B. C c u t ng s n ph m trong n c (GDP) theo thành ph n kinh t n c ta ơ ấ ổ ả ẩ ướ ầ ế ướ
C. T c đ tăng t ng s n ph m trong n c (GDP) theo ngành kinh t n c ta ố ộ ổ ả ẩ ướ ế ướ
D. T c đ tăng t ng s n ph m trong n c (GDP) theo thành ph n kinh t n c ta ố ộ ổ ả ẩ ướ ầ ế ướ
Câu 37: Đáp án nào sau đây là ý nghĩa l n nh t c a vi c đa d ng c c u cây công nghi p n c taớ ấ ủ ệ ạ ơ ấ ệ ở ướ
hi n nay? ệ
A. Góp ph n gi i quy t vi c làmầ ả ế ệ B. Đáp ng nhu c u c a th tr ng. ứ ầ ủ ị ườ
C. Nâng cao hi u qu s n xu t.ệ ả ả ấ D. S d ng h p lý ngu n tài nguyên. ử ụ ợ ồ
Câu 38: Đáp án nào sau đây là l i th l n nh t giúp ho t đ ng nuôi tr ng th y s n n c ta đ c chúợ ế ớ ấ ạ ộ ồ ủ ả ướ ượ
tr ng h n khai thác? ọ ơ
A. Ch đ ng h n v i nhu c u th tr ng.ủ ộ ơ ớ ầ ị ườ B. Ch t l ng ngu n th y s n cao h n. ấ ượ ồ ủ ả ơ
C. S n ph m th y s n đa d ng h n.ả ẩ ủ ả ạ ơ D. Đi u ki n t nhiên thu n l i h n. ề ệ ự ậ ợ ơ
Câu 39: Đáp án nào sau đây không ph i là nguyên nhân làm cho n c ta ph i đ a công nghi p đi nả ướ ả ư ệ ệ
l c đi tr c m t b c trong quá trình phát tri n công nghi p n c ta? ự ướ ộ ướ ể ệ ướ
A. Có nhi u ti m năng đ phát tri n.ề ề ể ể B. Có tác đ ng m nh đ n nhi u ngành khác ộ ạ ế ề
C. T o ra hi u qu cao v kinh t , xã h i.ạ ệ ả ề ế ộ D. Thu hút nhi u thành ph n kinh t tham gia ề ầ ế
Câu 40: Cho b ng s li u:ả ố ệ
T NG M C BÁN L HÀNG HÓA VÀ DOANH THU D CH V TIÊU DÙNG THEO GIÁ TH CỔ Ứ Ẻ Ị Ụ Ự
TẾ
PHÂN THEO NGÀNH KINH DOANH
(Đ n v : t đ ng)ơ ị ỉ ồ
Ngành
Năm
T ng sổ ố
Bán lẻ
D ch v l u trú,ị ụ ư
ăn u ngố
D ch v và duị ụ
l chị
1995
2019
Theo b ng s li u trên, bi u đ nào thích h p nh t th hi n quy mô và c c u t ng m c bán l hàngả ố ệ ể ồ ợ ấ ể ệ ơ ấ ổ ứ ẻ
hóa và doanh thu d ch v tiêu dùng phân theo ngành kinh doanh?ị ụ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ