Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GIÁO GD & ĐT VĨNH PHÚC KÌ THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G THPT - TR N ƯỜ G THPT Đ I C Ộ N Ấ KHỐI 12 - L N Ầ 1 (Đề thi g m ồ 04 trang) NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Bài thi: KHXH Môn thi: Đ a ị lí Th i
ờ gian: 50 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) ề Mã đ th ề i 209
Họ và tên: …………………………………………SBD:……………………… Câu 1. Các đ ng
ồ bằng ở Đông Nam Á l c ụ đ a ị màu m , ỡ vì n ó A. có l p ớ ph t ủ h c ự vật phong phú. B. đư c ợ phù sa c a ủ các con sông b i ồ đ p. ắ C. đư c ợ ph c
ủ ác sản phẩm phong hóa t dung nha ừ m núi l a ử D. đư c ợ con ngư i ờ c i ả t o h ạ p l ợ í. Câu 2. Khu v c ự nào sau đây vào n a ử cu i
ố mùa đông hầu nh không c ư ó m a ư phùn? A. Đ ng b ồ ằng Bắc Trung B . ộ B. Vùng ven bi n. ể
C. Vùng núi Tây Bắc D. Đ ng b ồ ằng Bắc B . ộ
Câu 3. Quá trình đ a ị mạo ch y ủ u c ế hi ph i ố đư ng b ờ bi ờ n ể nư c ớ ta là 1 A. mài mòn. B. xâm th c ự C. xâm th c ự , b i ồ t . ụ D. tích t . ụ Câu 4. Cho biểu đ s ồ au: T C Ố Đ Ộ TĂNG TR N ƯỞ G GDP C A Ủ MĨ LA TINH GIAI ĐO N Ạ 1985 - 2010 (Đ n ơ v :ị %) D a ự vào biểu đ , nh ồ ận xét nào đúng về t c ố đ t ộ ăng GDP c a ủ các nư c ớ Mĩ La tinh? A. T c ố đ t ộ ăng GDP nh ng nă ữ m gần đây thấp. B. T c ố đ t ộ ăng trư ng ở GDP liên t c ụ tăng. C. Năm 1995, t c ố đ t ộ ăng trư ng ở GDP cao nh t ấ . D. T c ố đ t ộ ăng GDP không n đ ổ nh. ị
Câu 5. Vùng biển đư c ợ xem nh b ư ph ộ ận lãnh thổ trên đ t ấ li n l ề à
A. Đặc quyền kinh tế. B. Lãnh hải. C. N i ộ thuỷ.
D. Tiếp giáp lãnh hải. Câu 6. Biểu hi n c ệ a ủ tính đa dạng đ a ị hình ven bi n n ể ư c ớ ta là: A. có v nh c ị a ử sông và b bi ờ ển mài mòn
B. có đầm phá và các bãi cát phẳng C. có nhiều đ a ị hình khác nhau.
D. có các đảo ven b và ờ quần đảo xa b . ờ
Câu 7. Đặc điểm đ a ị hình thấp, đư c ợ nâng cao ha ở i đầu, thấp trũng gi ở a ữ là c a ủ vùng núi A. Trư ng S ờ n N ơ am. B. Trư ng ờ S n B ơ ắc C. Tây Bắc D. Đông Bắc Câu 8. L i ợ ích c a ủ vi c ệ phát tri n ể các ngành công nghi p ệ ở đ a
ị bàn nông thôn Trung Qu c ố không phải là 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. tận d ng nguyê ụ
n vật liệu sẵn có ở nông thôn.
B. đảm bảo các nhu cầu thiết y u c ế a ủ ngư i ờ dân. C. để thu hút v n ố đầu tư nư c ớ ngoài. D. s d ử ng l ụ c ự lư ng ợ lao đ ng d ộ i ồ dào t i ạ ch . ỗ
Câu 9. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 30, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào sau đây ở vùng kinh tế tr ng đi ọ ểm phía Nam là l n ớ nh t ấ ? A. TP. HCM. B. Biên Hòa C. Vũng Tàu. D. Thủ Dầu M t ộ .
Câu 10. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 8, cho bi t ế s t ắ có n ở i ơ nào sau đây? A. Quỳ Châu. B. Thạch Khê. C. L ệ Th y ủ . D. Phú Vang.
Câu 11. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ chế bi n ế lư ng ơ th c ự , th c
ự phẩm nào sau đây có quy mô nh ? ỏ A. Phan Thi t ế . B. Nha Trang. C. Quy Nh n. ơ D. Đà N ng. ẵ Câu 12. Phát bi u nà ể
o sau đây không đúng về tự nhiên c a ủ Đông Nam Á l c ụ đ a ị ? A. Có rất nhi u núi ề l a ử và đảo. B. Nhiều đ ng ồ bằng châu th . ổ C. Đ a
ị hình bị chia cắt mạnh. D. Nhiều n i ơ núi lan ra sát bi n. ể
Câu 13. Gió Tín phong hoạt đ ng ộ ở nư c ớ ta có hư ng ớ A. tây nam. B. Tây bắc C. đông nam. D. đông bắc
Câu 14. Biển Đông trư c ớ h t ế nhất nh h ả ư ng ở đ n t ế hành phần t nhi ự ên nào? A. Đất đai. B. Khí hậu. C. Sông ngòi. D. Đ a ị hình.
Câu 15. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 24, hãy cho bi t ế t ỷ tr ng ọ c a ủ khu v c ự ngoài nhà nư c ớ trong t ng ổ m c
ứ bán lẻ hàng hóa và doanh thu d c ị h v t
ụ iêu dùng phân theo thành ph n ầ kinh t nă ế m 2007 là A. 27.644 tỉ đ ng ồ B. 638.842 tỉ đ ng ồ C. 85,6% D. 3,7% Câu 16. Hư ng nghi ớ êng chung c a ủ đ a ị hình nư c ớ ta là A. bắc - nam.
B. tây nam - đông bắc C. tây bắc - đông nam D. tây - đông. Câu 17. Cho bảng s l ố i u ệ sau: Tình hình s n xu ả t ấ lúa g o ạ ở Nh t ậ B n qua ả các năm Năm 1965 1975 1985 1988 2000 Di n t ệ ích (nghìn ha) 3123 2719 2318 2067 1600 Sản lư ng ợ (nghìn tấn) 12585 12235 11428 10128 9600
Nhận xét nào sau đây không đúng về tình hình sản xuất lúa gạo N ở h t ậ B n qua ả các năm?
A. Năng suất lúa gạo c a ủ Nhật B n nă ả m 2000 là 60 t / ạ ha
B. Năng suất lúa g o c ạ a ủ Nh t ậ B n c ả ó xu hư ng ớ tăng.
C. Lúa gạo là cây lư ng ơ th c ự chính c a ủ Nh t ậ B n. ả D. Sản lư ng
ợ lúa gạo giảm nhanh h n s ơ o v i ớ di n t ệ ích. Câu 18. Mùa m a ư d ở ải đ ng b ồ ng ve ằ n bi n N ể am Trung Bộ ch u t ị ác đ ng c ộ hủ y u c ế a ủ A. gió hư ng
ớ đông bắc, gió mùa Tây Nam, d i ả h i ộ t , bã ụ o và áp th p nhi ấ t ệ đ i ớ . B. áp thấp nhi t ệ đ i
ớ và bão, gió mùa Tây Nam, gió Tây và gió mùa Đông B c ắ C. dải h i ộ t ,
ụ Tín phong bán cầu Bắc và gió tây nam từ B c ắ n Đ Ấ D ộ ư ng đ ơ n. ế
D. gió mùa Tây Nam, áp thấp nhi t ệ đ i ớ , gió tây nam t B ừ c ắ n Đ Ấ D ộ ư ng đ ơ n. ế
Câu 19. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4-5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây giáp v i ớ Trung Qu c ố cả trên đất li n và ề trên bi n? ể A. Lạng S n. ơ B. Cao B C. Hà Giang. D. Quảng Ninh.
Câu 20. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề ch ế đ ộ nhi t ệ c a ủ Hà N i ộ so v i ớ Cần Thơ? A. Nhiệt đ t ộ rung bình tháng I th p h ấ n. ơ B. Nhi t ệ đ t ộ rung bình năm cao h n. ơ C. Biên độ nhi t
ệ độ trung bình năm nh h ỏ n. ơ 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Nhiệt đ t
ộ rung bình tháng VII th p h ấ n. ơ
Câu 21. Do nằm trong khu v c ự n i ộ chí tuy n ế nên Bi n Đ ể ông có
A. bão và áp thấp nhi t ệ đ i ớ , nhi t ệ độ nư c ớ bi n c ể ao và đ m ộ u i ố khá l n. ớ
B. khí hậu xích đạo, nhi t ệ đ c ộ ao, ẩm d i ồ dào, gió ho t ạ đ ng t ộ heo mùa C. khí hậu nhi t ệ đ i ớ , m a
ư theo mùa, sinh vật bi n đa ể dạng, phong phú. D. dải h i ộ t , ụ bão, áp thấp nhi t ệ đ i ớ , dòng hải l u, ư nhi u vùng ng ề ập mặn.
Câu 22. Thế mạnh c a ủ vị trí đ a ị lí nư c ớ ta trong khu v c ự Đông Nam Á s ẽ đư c ợ phát huy cao đ ộ n u ế biết k t ế h p xâ ợ y d ng
ự các loại hình giao thông vận tải A. đư ng hà ờ ng không và đư ng bi ờ n ể B. đư ng ờ bi n và ể đư ng ờ sắt. C. đư ng ô t ờ ô và đư ng bi ờ ển D. đư ng ô t ờ ô và đư ng s ờ ắt. Câu 23. Cho bảng s l ố i u: ệ Tỉ tr ng ọ GDP và dân s c ố a ủ EU và m t ộ s n ố ư c ớ trên th gi ế i ớ năm 2004 (Đ n ơ v : ị %) Các nư c ớ , khu v c ự GDP Dân số EU 31,0 7,1 Hoa Kì 28,5 4,6 Nhật Bản 11,3 2,0 Trung Qu c ố 4,0 20,3 n Đ Ấ ộ 1,7 17,0 Các nư c ớ còn lại 23,5 49,0 Để so sánh tỉ tr ng ọ GDP, dân số c a ủ EU và m t ộ số nư c ớ trên thế gi i ớ , dùng bi u ể đồ nào thích h p ợ nhất? A. biểu đ c ồ t ộ ch ng. ồ B. biểu đồ c t
ộ ghép. C. biểu đ t ồ ròn.
D. biểu đồ miền. Câu 24. Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế t nh ỉ nào trong các t nh ỉ sau đây có s l ố ư ng ợ bò l n ớ nhất? A. Nam Đ nh. ị B. Ninh Bình. C. Thanh Hóa D. Thái Bình.
Câu 25. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế hồ Trị An n m ằ trong l u ư v c ự hệ th ng ố sông nào A. Sông Cả. B. Sông Ba C. Sông Thu B n. ồ D. Sông Đ ng N ồ ai.
Câu 26. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 20, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây có s n ả lư ng ợ th y ủ s n ả khai thác l n h ớ n ơ th y s ủ n nuôi ả tr ng? ồ A. An Giang. B. Bạc Liêu. C. Sóc Trăng. D. Kiên Giang.
Câu 27. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế phát bi u ể nào sau đây đúng v ề ch ế đ ộ nhi t ệ và m a ư c a
ủ quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trư ng ờ Sa? A. M a ư l n
ớ nhất ở Hoàng Sa vào tháng XI, Trư ng S ờ a tháng X.
B. Trong năm, Trư ng S ờ a có m t ộ c c ự đ i ạ v nhi ề t ệ , Hoàng Sa có hai. C. Biên độ nhi t ệ độ trung bình năm ở Trư ng S ờ a l n ớ h n H ơ oàng Sa D. T ng l ổ ư ng ợ m a ư năm H ở oàng Sa nh h ỏ n s ơ o v i ớ Trư ng ờ Sa Câu 28. Đi m ể gi ng ố nhau ch y ủ u nh ế ất gi a ữ đ a
ị hình bán bình nguyên và đ i ồ là: A. Đư c
ợ nâng lên yếu trong vận đ ng ộ Tân kiến tạo.
B. Nằm chuyển tiếp gi a ữ miền núi và Đ ng b ồ ằng. C. Đư c
ợ hình thành do tác đ ng c ộ a ủ dòng chảy chia c t ắ các th m ề phù sa c . ổ
D. Có cả đất phù sa cổ lẫn đất badan.
Câu 29. Tính chất nhi t ệ đ i ớ m
ẩ gió mùa và khép kín c a ủ Bi n Đ ể ông đư c ợ th hi ể n qua ệ y u t ế ố
A. hải văn và sinh vật. B. sinh vật và th y ủ tri u. ề
C. hải văn và dòng biển.
D. nhiệt độ và đ m ộ u i ố .
Câu 30. Đặc điểm nào sau đây không đúng v i ớ đ a ị hình Vi t ệ nam? A. Đ a ị hình vùng nhiệt đ i ớ ẩm. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Đ a ị hình đ i ồ núi thấp chi m ế ph n l ầ n ớ di n t ệ ích. C. Cấu trúc đ a ị hình đa dạng. D. Đ a ị hình ít ch u ị tác đ ng m ộ ạnh m c ẽ a ủ con ngư i ờ . Câu 31. Nư c ớ Việt Nam nằm ở
A. bán đảo Trung n, khu v Ấ c ự nhi t ệ đ i ớ .
B. phía đông Thái Bình dư ng, khu v ơ c ự kinh t s ế ôi đ ng. ộ
C. rìa đông bán đảo Đông Dư ng, g ơ
ần trung tâm Đông Nam Á.
D. rìa phía đông châu Á, khu v c ự ôn đ i ớ .
Câu 32. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế nh n
ậ xét nào sau đây đúng v i ớ s n ả xu t ấ nông nghi p ệ c a ủ nư c ớ ta?
A. Trung du và miền núi Bắc B l ộ à vùng có di n t ệ ích cây công nghi p l ệ âu năm l n ớ nh t ấ c n ả ư c ớ B. Lúa đư c ợ tr ng c ồ hủ y u ế Đ ở ng b ồ ằng sông H ng và ồ Đ ng b ồ ằng sông C u L ử ong. C. Tỉ tr ng gi ọ á tr s
ị ản xuất ngành chăn nuôi tăng liên t c ụ từ năm 2000 đ n nă ế m 2007. D. Di n t ệ ích và sản lư ng ợ lúa tăng liên t c ụ t nă ừ m 2000 đ n nă ế m 2007.
Câu 33. Vùng núi có các thung lũng s ng ố cùng hư ng ớ Tây B c ắ - Đông Nam đi n ể hình là: A. Tây Bắc B. Trư ng ờ S n B ơ ắc C. Trư ng S ờ n N ơ am. D. Đông Bắc.
Câu 34. Cho biểu đ v
ồ ề dầu thô và điện c a
ủ Phi-lip-pin, giai đo n 2010 - 2015: ạ (Ngu n ồ s l ố i u t
ệ heo Niên giám th ng k ố ê Vi t
ệ Nam 2016, NXB Th ng k ố ê, 2017) Biểu đồ thể hi n n ệ i ộ dung nào sau đây? A. Quy mô, c c ơ ấu s n l ả ư ng ợ dầu thô và đi n ệ c a
ủ Phi-lip-pin, giai đo n 2010 - 2015. ạ B. Sản lư ng d ợ ầu thô và sản lư ng ợ đi n c ệ a
ủ Phi-lip-pin, giai đo n 2010 - 2015. ạ C. Chuyển d c ị h cơ cấu sản lư ng ợ dầu thô và đi n c ệ a
ủ Phi-lip-pin, giai đo n 2010 - 2015. ạ D. T c ố đ t ộ ăng trư ng ở sản lư ng d ợ ầu thô và đi n ệ c a
ủ Phi-lip-pin, giai đo n 2010 - 2015. ạ
Câu 35. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế Khu kinh t ế ven bi n ể Năm Căn thu c ộ t nh ỉ nào sau đây? A. Cà Mau. B. Sóc Trăng. C. Trà vinh D.Bến Tre. Câu 36. Đi m ể khác chủ y u ế c a ủ Đ ng ồ b ng ằ sông H ng ồ so v i ớ Đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long là ở đ ng ồ bằng này có A. di n t ệ ích r ng h ộ ơn Đ ng b ồ ằng sông C u L ử ong. B. h t ệ h ng ố đê sông chia đ ng b ồ ng t ằ hành nhi u ề ô. C. h t ệ h ng ố kênh rạch chằng ch t ị . D. th y t
ủ riều xâm nhập gần nh s ư âu toàn bộ đ ng b ồ ằng v m ề ùa cạn.
Câu 37. Yếu tố nào sau đây có tác đ ng c ộ hủ yếu đến s phá ự t tri n
ể giao thông vận tải bi n N ể h t ậ B n? ả A. Đất nư c
ớ quần đảo có vùng biển r ng ba ộ o b c ọ 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa Lí trường Đội Cấn lần 1 năm 2021
154
77 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí trường Đội Cấn lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(154 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO GD & ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT Đ I C NƯỜ Ộ Ấ
(Đ thi g m 04 trang)ề ồ
KÌ THI KH O SÁT CH T L NG THPT -Ả Ấ ƯỢ
KH I 12 - L N 1Ố Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
Bài thi: KHXH
Môn thi: Đ a líị
Th i gian: 50 phút (Không k th i gian phát đ )ờ ể ờ ề
Mã đ thi 209ề
H và tên:ọ …………………………………………SBD:………………………
Câu 1. Các đ ng b ng Đông Nam Á l c đ a màu m , vì n óồ ằ ở ụ ị ỡ
A. có l p ph th c v t phong phú. ớ ủ ự ậ
B. đ c phù sa c a các con sông b i đ p. ượ ủ ồ ắ
C. đ c ph các s n ph m phong hóa t dung nham núi l aượ ủ ả ẩ ừ ử
D. đ c con ng i c i t o h p lí. ượ ườ ả ạ ợ
Câu 2. Khu v c nào sau đây vào n a cu i mùa đông h u nh không có m a phùn?ự ử ố ầ ư ư
A. Đ ng b ng B c Trung B .ồ ằ ắ ộ B. Vùng ven bi n. ể
C. Vùng núi Tây B cắ D. Đ ng b ng B c B . ồ ằ ắ ộ
Câu 3. Quá trình đ a m o ch y u chi ph i đ ng b bi n n c ta là 1ị ạ ủ ế ố ườ ờ ể ướ
A. mài mòn. B. xâm th cự C. xâm th c, b i t .ự ồ ụ D. tích t . ụ
Câu 4. Cho bi u đ sau:ể ồ
T C Đ TĂNG TR NG GDP C A MĨ LA TINH GIAI ĐO N 1985 - 2010 (Đ n v : %)Ố Ộ ƯỞ Ủ Ạ ơ ị
D a vào bi u đ , nh n xét nào đúng v t c đ tăng GDP c a các n c Mĩ La tinh?ự ể ồ ậ ề ố ộ ủ ướ
A. T c đ tăng GDP nh ng năm g n đây th p. ố ộ ữ ầ ấ
B. T c đ tăng tr ng GDP liên t c tăng.ố ộ ưở ụ
C. Năm 1995, t c đ tăng tr ng GDP cao nh t. ố ộ ưở ấ
D. T c đ tăng GDP không n đ nh. ố ộ ổ ị
Câu 5. Vùng bi n đ c xem nh b ph n lãnh th trên đ t li n làể ượ ư ộ ậ ổ ấ ề
A. Đ c quy n kinh t . ặ ề ế B. Lãnh h i.ả C. N i thu .ộ ỷ D. Ti p giáp lãnh h i. ế ả
Câu 6. Bi u hi n c a tính đa d ng đ a hình ven bi n n c ta là:ể ệ ủ ạ ị ể ướ
A. có v nh c a sông và b bi n mài mòn ị ử ờ ể B. có đ m phá và các bãi cát ph ngầ ẳ
C. có nhi u đ a hình khác nhau.ề ị D. có các đ o ven b và qu n đ o xa b . ả ờ ầ ả ờ
Câu 7. Đ c đi m đ a hình th p, đ c nâng cao hai đ u, th p trũng gi a là c a vùng núiặ ể ị ấ ượ ở ầ ấ ở ữ ủ
A. Tr ng S n Nam. ườ ơ B. Tr ng S n B c ườ ơ ắ C. Tây B cắ D. Đông B c ắ
Câu 8. L i ích c a vi c phát tri n các ngành công nghi p đ a bàn nông thôn Trung Qu c ợ ủ ệ ể ệ ở ị ố không ph iả
là
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. t n d ng nguyên v t li u s n có nông thôn. ậ ụ ậ ệ ẵ ở
B. đ m b o các nhu c u thi t y u c a ng i dân. ả ả ầ ế ế ủ ườ
C. đ thu hút v n đ u t n c ngoài.ể ố ầ ư ướ
D. s d ng l c l ng lao đ ng d i dào t i ch . ử ụ ự ượ ộ ồ ạ ỗ
Câu 9. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 30, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đây vùngứ ị ệ ế ệ ở
kinh tế tr ng đi m phía Nam là l n nh t?ọ ể ớ ấ
A. TP. HCM. B. Biên Hòa C. Vũng Tàu. D. Th D u M t. ủ ầ ộ
Câu 10. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 8, cho bi t s t có n i nào sau đây?ứ ị ệ ế ắ ở ơ
A. Quỳ Châu. B. Th ch Khê. ạ C. L Th y.ệ ủ D. Phú Vang.
Câu 11. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t trung tâm công nghi p ch bi n l ngứ ị ệ ế ệ ế ế ươ
th c, th c ph m nào sau đây có quy mô nh ?ự ự ẩ ỏ
A. Phan Thi t. ế B. Nha Trang. C. Quy Nh n.ơ D. Đà N ng. ẵ
Câu 12. Phát bi u nào sau để ây không đúng v t nhiên c a Đông Nam Á l c đ a?ề ự ủ ụ ị
A. Có r t nhi u núi l a và đ o.ấ ề ử ả B. Nhi u đ ng b ng châu th . ề ồ ằ ổ
C. Đ a hình b chia c t m nh.ị ị ắ ạ D. Nhi u n i núi lan ra sát bi n.ề ơ ể
Câu 13. Gió Tín phong ho t đ ng n c ta có h ngạ ộ ở ướ ướ
A. tây nam. B. Tây b cắ C. đông nam. D. đông b c ắ
Câu 14. Bi n Đông tr c h t nh t nh h ng đ n thành ph n t nhiên nào?ể ướ ế ấ ả ưở ế ầ ự
A. Đ t đai.ấ B. Khí h u.ậ C. Sông ngòi. D. Đ a hình. ị
Câu 15. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 24, hãy cho bi t t tr ng c a khu v c ngoài nhà n cứ ị ệ ế ỷ ọ ủ ự ướ
trong t ng m c bán l hàng hóa và doanh thu d ch v tiêu dùng phân theo thành ph n kinh t năm 2007ổ ứ ẻ ị ụ ầ ế
là
A. 27.644 t đ ng ỉ ồ B. 638.842 t đ ng ỉ ồ C. 85,6% D. 3,7%
Câu 16. H ng nghiêng chung c a đ a hình n c ta làướ ủ ị ướ
A. b c - nam. ắ B. tây nam - đông b c ắ C. tây b c - đông nam ắ D. tây - đông.
Câu 17. Cho b ng s li u sau: Tình hình s n xu t lúa g o Nh t B n qua các nămả ố ệ ả ấ ạ ở ậ ả
Năm 1965 1975 1985 1988 2000
Di n tích (nghìn ha)ệ 3123 2719 2318 2067 1600
S n l ng (nghìn t n)ả ượ ấ 12585 12235 11428 10128 9600
Nh n xét nào sau đâậ y không đúng v tình hình s n xu t lúa g o Nh t B n qua các năm? ề ả ấ ạ ở ậ ả
A. Năng su t lúa g o c a Nh t B n năm 2000 là 60 t /ha ấ ạ ủ ậ ả ạ
B. Năng su t lúa g o c a Nh t B n có xu h ng tăng. ấ ạ ủ ậ ả ướ
C. Lúa g o là cây l ng th c chính c a Nh t B n.ạ ươ ự ủ ậ ả
D. S n l ng lúa g o gi m nhanh h n so v i di n tích.ả ượ ạ ả ơ ớ ệ
Câu 18. Mùa m a d i đ ng b ng ven bi n Nam Trung B ch u tác đ ng ch y u c aư ở ả ồ ằ ể ộ ị ộ ủ ế ủ
A. gió h ng đông b c, gió mùa Tây Nam, d i h i t , bão và áp th p nhi t đ i. ướ ắ ả ộ ụ ấ ệ ớ
B. áp th p nhi t đ i và bão, gió mùa Tây Nam, gió Tây và gió mùa Đông B cấ ệ ớ ắ
C. d i h i t , Tín phong bán c u B c và gió tây nam t B c n Đ D ng đ n. ả ộ ụ ầ ắ ừ ắ Ấ ộ ươ ế
D. gió mùa Tây Nam, áp th p nhi t đ i, gió tây nam t B c n Đ D ng đ n. ấ ệ ớ ừ ắ Ấ ộ ươ ế
Câu 19. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4-5, cho bi t t nh nào sau đây giáp v i Trung Qu c cứ ị ệ ế ỉ ớ ố ả
trên đ t li n và trên bi n?ấ ề ể
A. L ng S n.ạ ơ B. Cao B C. Hà Giang. D. Qu ng Ninh. ả
Câu 20. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v ch đ nhi tứ ị ệ ế ậ ề ế ộ ệ
c a Hà N i so v i C n Thủ ộ ớ ầ ơ?
A. Nhi t đ trung bình tháng I th p h n.ệ ộ ấ ơ
B. Nhi t đ trung bình năm cao h n. ệ ộ ơ
C. Biên đ nhi t đ trung bình năm nh h n. ộ ệ ộ ỏ ơ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Nhi t đ trung bình tháng VII th p h n. ệ ộ ấ ơ
Câu 21. Do n m trong khu v c n i chí tuy n nên Bi n Đông cóằ ự ộ ế ể
A. bão và áp th p nhi t đ i, nhi t đ n c bi n cao và đ mu i khá l n.ấ ệ ớ ệ ộ ướ ể ộ ố ớ
B. khí h u xích đ o, nhi t đ cao, m d i dào, gió ho t đ ng theo mùa ậ ạ ệ ộ ẩ ồ ạ ộ
C. khí h u nhi t đ i, m a theo mùa, sinh v t bi n đa d ng, phong phú.ậ ệ ớ ư ậ ể ạ
D. d i h i t , bão, áp th p nhi t đ i, dòng h i l u, nhi u vùng ng p m n. ả ộ ụ ấ ệ ớ ả ư ề ậ ặ
Câu 22. Th m nh c a v trí đ a lí n c ta trong khu v c Đông Nam Á s đ c phát huy cao đ n uế ạ ủ ị ị ướ ự ẽ ượ ộ ế
bi t k tế ế h p xây d ng các lo i hình giao thông v n t iợ ự ạ ậ ả
A. đ ng hàng không và đ ng bi nườ ườ ể B. đ ng bi n và đ ng s t. ườ ể ườ ắ
C. đ ng ô tô và đ ng bi nườ ườ ể D. đ ng ô tô và đ ng s t. ườ ườ ắ
Câu 23. Cho b ng s li u:ả ố ệ
T tr ng GDP và dân s c a EU và m t s n c trên th gi i năm 2004 (Đ n v : %)ỉ ọ ố ủ ộ ố ướ ế ớ ơ ị
Các n c, khu v cướ ự GDP Dân số
EU 31,0 7,1
Hoa Kì 28,5 4,6
Nh t B nậ ả 11,3 2,0
Trung Qu cố 4,0 20,3
n ĐẤ ộ 1,7 17,0
Các n c còn l iướ ạ 23,5 49,0
Đ so sánh t tr ng GDP, dân s c a EU và m t s n c trên th gi i, dùng bi u đ nào thích h pể ỉ ọ ố ủ ộ ố ướ ế ớ ể ồ ợ
nh t?ấ
A. bi u đ c t ch ng. ể ồ ộ ồ B. bi u đ c t ghép. ể ồ ộ C. bi u đ tròn.ể ồ D. bi u đ mi n.ể ồ ề
Câu 24. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào trong các t nh sau đây có s l ngứ ị ệ ế ỉ ỉ ố ượ
bò l n nh t?ớ ấ
A. Nam Đ nh.ị B. Ninh Bình. C. Thanh Hóa D. Thái Bình.
Câu 25. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t h Tr An n m trong l u v c h th ngứ ị ệ ế ồ ị ằ ư ự ệ ố
sông nào
A. Sông C .ả B. Sông Ba C. Sông Thu B n.ồ D. Sông Đ ng Nai.ồ
Câu 26. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 20, cho bi t t nh nào sau đây có s n l ng th y s nứ ị ệ ế ỉ ả ượ ủ ả
khai thác l n h n th y s n nuôi tr ng?ớ ơ ủ ả ồ
A. An Giang. B. B c Liêu.ạ C. Sóc Trăng. D. Kiên Giang.
Câu 27. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t phát bi u nào sau đây đúng v ch đ nhi tứ ị ệ ế ể ề ế ộ ệ
và m a c a qu n đ o Hoàng Sa và qu n đ o Tr ng Sa?ư ủ ầ ả ầ ả ườ
A. M a l n nh t Hoàng Sa vào tháng XI, Tr ng Sa tháng X. ư ớ ấ ở ườ
B. Trong năm, Tr ng Sa có m t c c đ i v nhi t, Hoàng Sa có hai. ườ ộ ự ạ ề ệ
C. Biên đ nhi t đ trung bình năm Tr ng Sa l n h n Hoàng Saộ ệ ộ ở ườ ớ ơ
D. T ng l ng m a năm Hoàng Sa nh h n so v i Tr ng Sa ổ ượ ư ở ỏ ơ ớ ườ
Câu 28. Đi m gi ng nhau ch y u nh t gi a đ a hình bán bình nguyên và đ i là:ể ố ủ ế ấ ữ ị ồ
A. Đ c nâng lên y u trong v n đ ng Tân ki n t o. ượ ế ậ ộ ế ạ
B. N m chuy n ti p gi a mi n núi và Đ ng b ng. ằ ể ế ữ ề ồ ằ
C. Đ c hình thành do tác đ ng c a dòng ch y chia c t các th m phù sa c .ượ ộ ủ ả ắ ề ổ
D. Có c đ t phù sa c l n đ t badan. ả ấ ổ ẫ ấ
Câu 29. Tính ch t nhi t đ i m gió mùa và khép kín c a Bi n Đông đ c th hi n qua y u tấ ệ ớ ẩ ủ ể ượ ể ệ ế ố
A. h i văn và sinh v t.ả ậ B. sinh v t và th y tri u. ậ ủ ề
C. h i văn và dòng bi n.ả ể D. nhi t đ và đ mu i. ệ ộ ộ ố
Câu 30. Đ c đi m nào sặ ể au đây không đúng v i đ a hình Vi t nam?ớ ị ệ
A. Đ a hình vùng nhi t đ i m. ị ệ ớ ẩ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Đ a hình đ i núi th p chi m ph n l n di n tích. ị ồ ấ ế ầ ớ ệ
C. C u trúc đ a hình đa d ng.ấ ị ạ
D. Đ a hình ít ch u tác đ ng m nh m c a con ng i. ị ị ộ ạ ẽ ủ ườ
Câu 31. N c Vi t Nam n m ướ ệ ằ ở
A. bán đ o Trung n, khu v c nhi t đ i. ả Ấ ự ệ ớ
B. phía đông Thái Bình d ng, khu v c kinh t sôi đ ng. ươ ự ế ộ
C. rìa đông bán đ o Đông D ng, g n trung tâm Đông Nam Á.ả ươ ầ
D. rìa phía đông châu Á, khu v c ôn đ i. ự ớ
Câu 32. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v i s n xu tứ ị ệ ế ậ ớ ả ấ
nông nghi p c a n c ta?ệ ủ ướ
A. Trung du và mi n núi B c B là vùng có di n tích cây công nghi p lâu năm l n nh t c n c ề ắ ộ ệ ệ ớ ấ ả ướ
B. Lúa đ c tr ng ch y u Đ ng b ng sông H ng và Đ ng b ng sông C u Long. ượ ồ ủ ế ở ồ ằ ồ ồ ằ ử
C. T tr ng giá tr s n xu t ngành chăn nuôi tăng liên t c t năm 2000 đ n năm 200ỉ ọ ị ả ấ ụ ừ ế 7.
D. Di n tích và s n l ng lúa tăng liên t c t năm 2000 đ n năm 2007. ệ ả ượ ụ ừ ế
Câu 33. Vùng núi có các thung lũng s ng cùng h ng Tây B c - Đông Nam đi n hình là:ố ướ ắ ể
A. Tây B cắ B. Tr ng S n B c ườ ơ ắ C. Tr ng S n Nam. ườ ơ D. Đông B c. ắ
Câu 34. Cho bi u đ v d u thô và đi n c a Phi-lip-pin, giai đo n 2010 - 2015:ể ồ ề ầ ệ ủ ạ
(Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017) ồ ố ệ ố ệ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? ể ồ ể ệ ộ
A. Quy mô, c c u s n l ng d u thô và đi n c a Phi-lip-pin, giai đo n 2010 - 2015. ơ ấ ả ượ ầ ệ ủ ạ
B. S n l ng d u thô và s n l ng đi n c a Phi-lip-pin, giai đo n 2010 - 2015. ả ượ ầ ả ượ ệ ủ ạ
C. Chuy n d ch c c u s n l ng d u thô và đi n c a Phi-lip-pin, giai đo n 2010 - 2015.ể ị ơ ấ ả ượ ầ ệ ủ ạ
D. T c đ tăng tr ng s n l ng d u thô và đi n c a Phi-lip-pin, giai đo n 2010 - 2015. ố ộ ưở ả ượ ầ ệ ủ ạ
Câu 35. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t Khu kinh t ven bi n Năm Căn thu c t nhứ ị ệ ế ế ể ộ ỉ
nào sau đây?
A. Cà Mau. B. Sóc Trăng. C. Trà vinh D.B n Tre. ế
Câu 36. Đi m khác ch y u c a Đ ng b ng sông H ng so v i Đ ng b ng sông C u Long là đ ngể ủ ế ủ ồ ằ ồ ớ ồ ằ ử ở ồ
b ng nàyằ có
A. di n tích r ng hệ ộ ơn Đ ng b ng sông C u Long. ồ ằ ử
B. h th ng đê sông chia đ ng b ng thành nhi u ô. ệ ố ồ ằ ề
C. h th ng kênh r ch ch ng ch t.ệ ố ạ ằ ị
D. th y tri u xâm nh p g n nh sâu toàn b đ ng b ng v mùa c n. ủ ề ậ ầ ư ộ ồ ằ ề ạ
Câu 37. Y u t nào sau đây có tác đ ng ch y u đ n s phát tri n giao thông v n t i bi n Nh t B n?ế ố ộ ủ ế ế ự ể ậ ả ể ậ ả
A. Đ t n c qu n đ o có vùng bi n r ng bao b c ấ ướ ầ ả ể ộ ọ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Nhu c u du l ch n c ngoài c a dân tăng cao. ầ ị ướ ủ
C. Nhi u vũng, v nh sâu thu n l i xây d ng c ng.ề ị ậ ợ ự ả
D. Nhu c u xu t và nh p kh u hàng hóa gia tăng. ầ ấ ậ ẩ
Câu 38. N i dung nàộ o không đúng v i xu th c a đ ng l i Đ i m i n c ta?ớ ế ủ ườ ố ổ ớ ở ướ
A. Dân ch hóa đ i s ng kinh t - xã h i. ủ ờ ố ế ộ
B. Tăng c ng giao l u h p tác v i các n c trên th gi i. ườ ư ợ ớ ướ ế ớ
C. Phát tri n n n kinh t theo h ng t cung t c p.ể ề ế ướ ự ự ấ
D. Phát tri n n n kinh t theo đ nh h ng xã h i ch nghĩa ể ề ế ị ướ ộ ủ
Câu 39. Tác đ ng tiêu c c c a đ a hình mi n núi đ i v i đ ng b ng c a n c ta làộ ự ủ ị ề ố ớ ồ ằ ủ ướ
A. th ng xuyên ch u nh h ng c a lũ l t.ườ ị ả ưở ủ ụ
B. ngăn c n nh h ng c a gió mùa tây nam gây khô nóng. ả ả ưở ủ
C. mang v t li u b i đ p đ ng b ng, c a sông.ậ ệ ồ ắ ồ ằ ử
D. chia c t đ ng b ng thành các châu th nh . ắ ồ ằ ổ ỏ
Câu 40. Đ ng b ng sông C u Long b xâm nh p m n n ng trong mùa khô là doồ ằ ử ị ậ ặ ặ
A. nhi u c a sông, ba m t giáp bi n, có nhi u vùng trũng r ng l n. ề ử ặ ể ề ộ ớ
B. đ a hình th p, ba m t giáp bi n, sông ngòi, kênh r ch ch ng ch t. ị ấ ặ ể ạ ằ ị
C. có nhi u vùng trũng r ng l n, ba m t giáp bi n, đ a hình đa d ng. ề ộ ớ ặ ể ị ạ
D. sông ngòi, kênh r ch ch ng ch t, ba m t giáp bi n, nhi u c a sông.ạ ằ ị ặ ể ề ử
-----------H T----------Ế
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ ử ụ ệ ộ ả
ĐÁP ÁN
1. B 2.C 3. A 4.D 5.C 6.C 7.B 8. C 9.A 10. B
11. A 12. A 13. D 14. B 15.C 16.C 17. D 18. A 19.D 20. A
21. A 22. A 23. C 24.C 25. D 26. D 27. D 28. B 29. A 30. D
31. C 32. B 33. A 34. B 35. A 36.B 37. D 38. D 39. D 40. B
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả Ế
Câu 1.
Ph ng phápươ : Ki n th c bài 11 – Đông Nam Á (Sgk Đ a 11) ế ứ ị
Cách gi i: ả
Các đ ng b ng Đông Nam Á l c đ a màu m nh đ c b i đ p b i phù sa c a các h th ng sôngồ ằ ở ụ ị ỡ ờ ượ ồ ắ ở ủ ệ ố
l n. ớ
Ch n B ọ
Câu 2.
Ph ng phápươ : Ki n th c bài 9 – Thiên nhiên nhi t đ i m gió mùa (SGK Đ a 12)ế ứ ệ ớ ẩ ị
Cách gi i: ả
Vào n a cu i mùa đông, gió mùa đông b c l ch qua bi n đ c tăng c ng m ử ố ắ ệ ể ượ ườ ẩ
đem l i m a phùnạ ư
cho vùng đ ng b ng ven bi n và các đ ng b ng B c B , B c Trung B .ồ ằ ể ồ ằ ắ ộ ắ ộ
Lo i đáp án A, B, D Riêng vùng núi Tây B c do n m khu t sau dãy Hoàng Liên S n ạ ắ ằ ấ ơ
không ch uị
nh h ng nhi u b i gió mùa đông b c, n a cu i mùa đông h u nh không có m a phùn. ả ưở ề ở ắ ử ố ầ ư ư
Ch n C ọ
Câu 3.
Ph ng phápươ : Ki n th c bài 8 – Thiên nhiên ch u nh h ng sâu s c c a bi n ế ứ ị ả ưở ắ ủ ể
Cách gi i:ả Quá trình đ a m o ch y u chi ph i đ ng b bi n n c ta là mài mònị ạ ủ ế ố ườ ờ ể ướ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ