Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G
Ở D&ĐT THANH HÓA Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 TRƯ N
Ờ G THPT HÀ TRUNG NĂM 2020 2021
----------------- Môn thi: Đ A Ị LÍ Đ TH Ề I THỬ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không tính th i ờ gian phát đề) Mã đ : 302 ề MỤC TIÊU - Đề thi g m ồ 40 câu trắc nghi m ệ - Phần ki n ế th c ứ : các câu h i ỏ n m ằ trong chư ng ơ trình Đ a ị lí 12, thu c ộ chuyên đ ề Đ a ị lí t ự nhiên Vi t ệ Nam. - Phần kĩ năng: bao g m ồ các kĩ năng làm vi c ệ v i ớ Atlat, bi u đ ể và ồ b ng s ả l ố i u. ệ - M c ứ độ câu h i ỏ từ nh n ậ bi t ế đ n ế thông hi u, ể v n ậ d ng ụ và v n ậ d ng ụ cao; đề thi có nhi u ề câu h i ỏ hay, phù h p ợ cho nhi u đ ề i ố tư ng ợ HS luy n t ệ p, c ậ ng ủ c ki ố n ế th c ứ .
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 26, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào sau đây không thu c ộ Trung du và mi n núi ề Bắc B ? ộ A. Cẩm Phả. B. Bắc Ninh. C. Vi t ệ Trì. D. Hạ Long.
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 22, hãy cho bi t ế nh n
ậ xét nào sau đây là không đúng về sản lư ng
ợ khai thác dầu thô và than s c ạ h từ năm 2000 đ n nă ế m 2007? A. Sản lư ng t ợ han có t c ố độ tăng liên t c ụ B. Sản lư ng ợ than có t c ố đ t ộ ăng nhanh h n d ơ ầu.
C. Sản phẩm dầu có xu hư ng ớ giảm. D. Sản lư ng kha ợ
i thác dầu và than tăng liên t c ụ qua các năm.
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 20, hãy cho bi t
ế vùng nào có giá tr ịs n ả xu t ấ th y ủ s n ả trong t ng ổ giá trị s n xu ả ất nông – lâm – th y ủ s n d ả ư i ớ 5% năm 2007?
A. Vùng Bắc Trung B . ộ B. Duyên h i ả Nam Trung B . ộ C. Tây Nguyên. D. Đông Nam B . ộ
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 4 – 5, cho bi t ế t nh/ ỉ thành ph
ố nào sau đây không giáp v i ớ biển? A. Hải Dư ng. ơ B. Hải Phòng. C. Quảng Ngãi. D. Nam Đ nh. ị
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t ế c ng ả bi n ể nào sau đây thu c ộ t nh ỉ Nghệ An? A. Nhật L . ệ B. Vũng Áng. C. Thuận An. D. C a ử Lò.
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, nh n
ậ xét nào sau đây không đúng về dân số phân
theo thành thị - nông thôn? A. Dân s nông t ố hôn chi m ế tỉ tr ng ọ l n và ớ có xu hư ng ngà ớ y càng tăng. B. Dân s nông t ố hôn luôn cao gấp nhi u ề l n dâ ầ n s t ố hành th .ị C. Dân s nông t ố hôn chi m ế tỉ tr ng ọ l n và ớ có xu hư ng ngà ớ y càng gi m ả . D. Dân s t ố hành thị chi m ế tỉ tr ng ọ thấp và có xu hư ng ớ ngày càng tăng.
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 29, các khu kinh t ế ven bi n ể nào sau đây c a ủ vùng đ ng ồ bằng sông C u L ử ong? A. Đ nh ị An, Kiên Lư ng. ơ
B. Năm Căn, Rạch Giá. C. Đ nh ị
An, Năm Căn. D. Đ nh ị An, Bạc Liêu. Câu 8: Căn c và ứ o Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế đ nh
ỉ núi nào sau đây cao nh t ấ ? A. Pu Hu i ổ Long. B. Pu Hoạt. C. Phu Luông. D. Pu Trà. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế nh n ậ đ nh
ị nào sau đây không đúng v ề cơ
cấu giá trị sản xuất ngành chăn nuôi từ năm 2000 – 2007?
A. Gia súc tăng, s n ph ả ẩm không qua gi t ế th t ị gi m ả .
B. Gia cầm giảm, sản phẩm không qua gi t ế th t ị gi m ả .
C. Gia súc tăng, gia c m ầ tăng.
D. Gia súc tăng, gia c m ầ gi m ả .
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế tr m ạ khí tư ng ợ nào sau đây có nhi t ệ độ
trung bình các tháng luôn trên 200C? A. Lạng S n. ơ B. Nha Trang. C. Sa Pa D. Hà N i ộ .
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế s ng
ố nào sau đây không thu c ộ h ệ th ng ố sông Mê Công? A. Sông H u. ậ B. Sông X X ế an. C. Sông Sa Thầy. D. Sông Kinh Thầy.
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 27, hãy cho bi t ế tuy n ế đư ng ờ b ộ theo hư ng ớ Đông -
Tây nào sau đây không thu c ộ vùng Bắc Trung B ? ộ A. Đư ng s ờ ố 7. B. Đư ng s ờ 6. ố C. Đư ng s ờ 8. ố D. Đư ng s ờ 9. ố
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 21, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào sau đây có luy n ki ệ m màu? A. Thái Nguyên. B. Nam Đ nh. ị C. Vi t ệ Trì. D. Cẩm Phả.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 27, tuy n
ế nào sau đây không đi qua vùng B c ắ Trung B ? ộ A. Qu c ố l 5. ộ B. Đư ng H ờ Chí ồ Minh. C. Qu c ố lộ 9. D. Qu c ố lộ 1. Câu 15: Dải đ ng ồ b ng ằ ven bi n ể mi n ề Trung ph n ầ nhi u ề h p ẹ ngang và bị chia c t ắ thành nhi u ề đ ng ồ bằng nhỏ là do A. đ i ồ núi ăn lan sát ra bi n. ể
B. bờ biển dài, khúc khuỷu. C. nhiều sông su i ố đ ra ổ bi n. ể D. đ i ồ núi xa ở trong đ t ấ li n. ề
Câu 16: Ở miền Bắc nư c
ớ ta vào mùa đông xuất hiện nh ng
ữ ngày nắng ấm là do hoạt đ ng c ộ a ủ
A. gió mùa Đông Nam. B. gió mùa Tây Nam.
C. Tin phong bán cầu Nam.
D. Tín phong bán cầu Bắc Câu 17: H qu ệ ả c a ủ quá trình xâm th c ự , bào mòn mạnh m b ẽ m ề ặt đ a ị hình m ở i n đ ề i ồ núi là A. b i ồ tụ m m ở ang các đ ng b ồ ằng hạ l u
ư sông. B. hình thành các vùng đ i ồ núi thấp. C. b i ồ tụ m m ở ang các đ ng b ồ ằng gi a ữ núi.
D. hình thành các bán bình nguyên xen đ i ồ . Câu 18: Kh i ố khí nhi t ệ đ i ớ m ẩ B c ắ n Ấ Đ ộ Dư ng ơ làm cho khí h u ậ vùng đ ng ồ b ng ằ Nam B ộ nư c ớ ta có A. lư ng ợ b c ứ xạ Mặt Tr i ờ l n. ớ B. m a ư nhi u và ề o thu đông. C. m a ư l n ớ vào đầu mùa h . ạ
D. hai mùa khác nhau rõ r t ệ .
Câu 19: Mùa đông l nh ạ c a ủ mi n ề Tây B c ắ và B c ắ Trung Bộ đ n ế mu n ộ và k t ế thúc s m ớ do nguyên
nhân chủ yếu nào sau đây? A. Do b c
ứ chắn Hoàng Liên S n và ơ tác đ ng c ộ a ủ gió ph n ơ Tây Nam. B. Do đ a ị hình hư ng ớ vòng cung mở v phí ề a Bắc, ch m ụ đầu ở Tam Đảo. C. Do Bi n Đ ể ông đã làm bi n t ế ính các kh i ố khí đi qua bi n. ể D. Do v t
ị rí gần chí tuyến và ch u t ị ác đ ng t ộ r c ự ti p ế c a ủ gió mùa Đông B c ắ Câu 20: Khu v c ự nào n ở ư c ớ ta có đi u ki ề n t ệ huận l i ợ nh t ấ đ xâ ể y d ng c ự ác c ng bi ả n n ể ư c ớ sâu? A. Bắc Trung B . ộ B. Đ ng b ồ ằng sông H ng. ồ
C. Duyên hải Nam Trung B . ộ D. Đông Nam B . ộ
Câu 21: Khí hậu nhi t ệ đ i ớ ẩm gió mùa nư c ớ ta có s phâ ự n hóa đa d ng đã ạ t o đi ạ u ki ề n c ệ ho
A. hình thành các vùng kinh t t ế r ng ọ đi m ể . Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. phát triển mạnh nền nông nghi p ôn đ ệ i ớ . C. đ a
ư chăn nuôi thành ngành sản xuất chính trong nông nghi p. ệ
D. đa dạng hóa cơ cấu mùa v và ụ c c
ơ ấu sản phẩm nông nghi p. ệ
Câu 22: Vùng ven biển ở nư c ớ ta có nghề làm mu i ố phát tri n l ể à A. Bắc Trung B . ộ
B. Duyên hải Nam Trung B . ộ C. Đông Nam B . ộ D. Đ ng b ồ ằng sông C u L ử ong. Câu 23: Bão ở đ ng ồ b ng ằ ven bi n ể mi n ề Trung nư c ớ ta t p ậ trung nhi u ề nh t ấ vào tháng IX ch y ủ u ế do nh h ả ư ng ở c a ủ
A. Tín phong bán cầu Bắc B. gió mùa Đông Nam. C. gió mùa Tây Nam. D. dải h i ộ tụ nhi t ệ đ i ớ . Câu 24: Cho bảng s l ố i u: ệ M T Ộ S S Ố ẢN PHẨM CÔNG NGHI P Ệ C A Ủ N C ƯỚ TA, GIAI ĐO N Ạ 2010 – 2016 Năm 2010 2014 2015 2016 Vải (tri u m ệ 2) 1 176,9 1 346,5 1 525,6 1 700,7 Giày, dép da (tri u ệ đôi) 192,2 246,5 253,0 257,6 (Ngu n: Ni ồ ên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2017, NXB Th ng ố kê, 2018) Theo bảng số li u, ệ để thể hi n ệ s n ả lư ng ợ v i ả và giày, dép da c a ủ nư c ớ ta, giai đo n ạ 2010 – 2016, dạng biểu đ nà ồ o sau đây là thích h p nh ợ ất? A. Đư ng. ờ B. Miền. C. Tròn. D. Kết h p. ợ
Câu 25: Cho biểu đ : ồ C C Ơ ẤU SẢN L N ƯỢ G TH Y Ủ S N Ả NUÔI TR N Ồ G C A Ủ VI T Ệ NAM (%) (S l ố i u
ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v s ề t ự hay đ i ổ t t ỉ r ng ọ trong c ơ c u ấ s n ả lư ng ợ th y ủ s n ả nuôi tr ng ồ c a ủ nư c ớ ta năm 2018 so v i ớ năm 2008?
A. Cá giảm, tôm và th y s ủ ản khác tăng.
B. Cá tăng, tôm và th y ủ s n khá ả c tăng.
C. Cá giảm, tôm giảm, th y s ủ ản khác tăng.
D. Cá tăng, tôm giảm, th y s ủ n khá ả c giảm. Câu 26: R ng ừ cây h D ọ u
ầ ở miền Nam Trung Bộ và Nam B phá ộ t tri n m ể ạnh mẽ ch y ủ u l ế à do A. m a ư nhiều, nhi t ệ đ qua ộ nh năm cao. B. nền nhi t ệ cao, biên đ nhi ộ t ệ năm nh . ỏ
C. khí hậu cận xích đạo, mùa khô rõ r t ệ .
D. đất phèn, mặn chi m ế di n t ệ ích l n. ớ Câu 27: Phát bi u
ể nào sau đây không đúng v i ớ khí h u ậ c a ủ ph n
ầ lãnh thổ phía Nam nư c ớ ta (t ừ dãy Bạch Mã tr và ở o)?
A. Phân hóa hai mùa m a ư và khô rõ r t ệ . B. Nhi t ệ đ t
ộ rung bình năm trên 25°C C. Nền nhi t ệ độ thiên v khí ề hậu xích đ o. ạ D. Biên độ nhi t
ệ độ trung bình năm l n. ớ Câu 28: Lư ng ợ nư c ớ thi u h ế t ụ vào mùa khô m ở i n ề B c ắ không nhi u ề nh ư m ở i n ề Nam là do A. đư c ợ s đi ự u t ề i t ế c a ủ các hồ nư c ớ B. mạng lư i ớ sông ngòi dày đ c ặ C. có hi n t ệ ư ng ợ m a ư phùn vào cu i
ố mùa đông. D. ngu n n ồ ư c ớ ngầm phong phú. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 29: Nhân tố ch y ủ ếu tạo nên mùa m a ư n ở ư c ớ ta là A. gió ph n
ơ Tây Nam. B. gió mùa Tây Nam
C. Tín phong bán cầu Bắc D. gió mùa Đông Bắc
Câu 30: Thiên nhiên vùng núi Đông B c ắ nư c ớ ta có đ c ặ đi m ể nào sau đây?
A. Mang sắc thái cận nhi t ệ đ i ớ gió mùa
B. Cảnh quan cận xích đạo gió mùa C. Cảnh quan gi ng ố nh vùng ôn đ ư i
ớ núi cao. D. Cảnh quan nhi t ệ đ i ớ nóng quanh năm. Câu 31: G m
ồ các dãy núi song song và so le nhau theo hư ng ớ tây b c ắ - đông nam, th p ấ và h p ẹ ngang, đư c
ợ nâng cao ở hai đầu là đặc điểm c a ủ núi A. Đông Bắc B. Trư ng S ờ n B ơ ắc C. Tây Bắc D. Trư ng S ờ n N ơ am.
Câu 32: Nguyên nhân chủ yếu làm xuất hiện đất mùn thô ở đại ôn đ i ớ gió mùa trên núi nư c ớ ta là do A. độ m ẩ tăng. B. sinh vật ít. C. đ a ị hình d c ố
D. nhiệt độ thấp. Câu 33: Đ ng b ồ
ằng châu thổ có diện tích l n nh ớ ất nư c ớ ta là A. Đ ng b ồ ằng sông Mã. B. Đ ng b ồ ằng sông Cả. C. Đ ng b ồ ằng sông C u L ử ong. D. Đ ng b ồ ằng sông H ng. ồ
Câu 34: Quần đảo Trư ng S ờ a nư c ớ ta thu c ộ A. t nh ỉ Quảng Ngãi. B. t nh ỉ Khánh Hòa C. thành ph Đ ố à N ng. ẵ D. t nh ỉ Bà R a ị – Vũng Tàu. Câu 35: H t ệ h ng ố vư n qu ờ c ố gia và các khu bảo t n ồ thiên nhiên thu c ộ lo i ạ r ng ừ A. phòng h . ộ B. sản xuất. C. đầu ngu n. ồ D. đặc d ng. ụ Câu 36: Khoáng s n c ả ó tr l ữ ư ng ợ l n ớ và giá tr nh ị t ấ vùng bi ở n ể nư c ớ ta là A. cát th y ủ tinh. B. mu i ố . C. titan. D. dầu khí. Câu 37: Cho bảng s l ố i u: ệ DI N Ệ TÍCH VÀ S N Ả L N ƯỢ G LÚA M Ở T Ộ S Ố VÙNG C A Ủ N C ƯỚ TA NĂM 2018 Vùng Di n ệ tích (nghìn ha) Sản lư n ợ g (nghìn t n ấ ) Đ ng b ồ ằng sông H ng ồ 99,7 6085,5
Trung du và miền núi Bắc Bộ 631,2 3590,6 Tây Nguyên 245,4 1375,6 Đông Nam Bộ 270,5 1422,0 Đ ng b ồ ng s ằ ông C u L ử ong 4107,4 24441,9 (Ngu n: Ni ồ ên giám th ng ố kê Vi t ệ nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Theo bảng số li u ệ nh n
ậ xét nào sau đây không đúng v i ớ năng su t ấ lúa c a ủ các vùng ở nư c ớ ta năm 2018?
A. Tây Nguyên cao h n ơ Trung du và mi n núi ề Bắc B . ộ
B. Trung du và miền núi Bắc B c ộ ao h n ơ Đông Nam Bộ C. Đ ng b ồ ằng sông C u L ử ong cao h n ơ Tây Nguyên. D. Đ ng b ồ ằng sông H ng c ồ ao nhất, Đông Nam B t ộ hấp nhất.
Câu 38: Cho biểu đồ di n t ệ ích lúa c a ủ nư c
ớ ta giai đo n 2010 – 2016: ạ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa Lí trường Hà Trung lần 1 năm 2021
168
84 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí trường Hà Trung lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(168 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THANH HÓA Ở Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1Ề Ử Ố Ệ Ầ
TR NG THPT HÀ TRUNGƯỜ NĂM 2020 2021
----------------- Môn thi: Đ A LÍ Ị
Đ THI THỀ Ử Th i gian làm bài: 50 phút (Không tính th i gian phátờ ờ
đ )ề
Mã đ : 302ề
M C TIÊUỤ
- Đ thi g m 40 câu tr c nghi m ề ồ ắ ệ
- Ph n ki n th c: các câu h i n m trong ch ng trình Đ a lí 12, thu c chuyên đ Đ a lí t nhiên Vi tầ ế ứ ỏ ằ ươ ị ộ ề ị ự ệ
Nam.
- Ph n kĩ năng: bao g m các kĩ năng làm vi c v i Atlat, bi u đ và b ng s li u. ầ ồ ệ ớ ể ồ ả ố ệ
- M c đ câu h i t nh n bi t đ n thông hi u, v n d ng và v n d ng cao; đ thi có nhi u câu h iứ ộ ỏ ừ ậ ế ế ể ậ ụ ậ ụ ề ề ỏ
hay, phù h p cho nhi u đ i t ng HS luy n t p, c ng c ki n th c.ợ ề ố ượ ệ ậ ủ ố ế ứ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đây khôngứ ị ệ ế ệ
thu c Trung du và mi n núi B c B ?ộ ề ắ ộ
A. C m Ph .ẩ ả B. B c Ninh.ắ C. Vi t Trì.ệ D. H Long. ạ
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, hãy cho bi t nh n xét nào sau đây là không đúng vứ ị ệ ế ậ ề
s n l ng khai thác d u thô và than s ch t năm 2000 đ n năm 2007?ả ượ ầ ạ ừ ế
A. S n l ng than có t c đ tăng liên t c ả ượ ố ộ ụ
B. S n l ng than có t c đ tăng nhanh h n d u. ả ượ ố ộ ơ ầ
C. S n ph m d u có xu h ng gi m.ả ẩ ầ ướ ả
D. S n l ng khai thác d u và than tăng liên t c qua các năm. ả ượ ầ ụ
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 20, hãy cho bi t vùng nào có giá tr s n xu t th y s nứ ị ệ ế ị ả ấ ủ ả
trong t ng giá tr s n xu t nông – lâm – th y s n d i 5% năm 200ổ ị ả ấ ủ ả ướ 7?
A. Vùng B c Trung B .ắ ộ B. Duyên h i Nam Trungả
B . ộ
C. Tây Nguyên. D. Đông Nam B . ộ
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 – 5, cho bi t t nh/thành ph nào sau đây khônứ ị ệ ế ỉ ố g giáp
v i bi n?ớ ể
A. H i D ng.ả ươ B. H i Phòng.ả C. Qu ng Ngãi.ả D. Nam Đ nh. ị
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t c ng bi n nào sau đây thu c t nh Nghứ ị ệ ế ả ể ộ ỉ ệ
An?
A. Nh t L .ậ ệ B. Vũng Áng. C. Thu n An.ậ D. C a Lò. ử
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, nh n xét nào sau đây không đúng v dân s phânứ ị ệ ậ ề ố
theo thành th - nông thôn?ị
A. Dân s nông thôn chi m t tr ng l n và có xu h ng ngày càng tăng. ố ế ỉ ọ ớ ướ
B. Dân s nông thôn luôn cao g p nhi u l n dân s thành th . ố ấ ề ầ ố ị
C. Dân s nông thôn chi m t tr ng l n và có xu h ng ngày càng gi m.ố ế ỉ ọ ớ ướ ả
D. Dân s thành th chi m t tr ng th p và có xu h ng ngày càng tăng. ố ị ế ỉ ọ ấ ướ
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 29, các khu kinh t ven bi n nào sau đây c a vùng đ ngứ ị ệ ế ể ủ ồ
b ng sông C u Long?ằ ử
A. Đ nh An, Kiên L ng. ị ươ B. Năm Căn, R ch Giá. ạ C. Đ nh An, Năm Căn. ị D. Đ nh An, B c Liêu. ị ạ
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t đ nh núi nào sau đây cao nh t?ứ ị ệ ế ỉ ấ
A. Pu Hu i Long. ổ B. Pu Ho t.ạ C. Phu Luông. D. Pu Trà.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t nh n đ nh nào sau đây không đúng v cứ ị ệ ế ậ ị ề ơ
c u giá tr s n xu t ngành chăn nuôi t năm 2000 – 200ấ ị ả ấ ừ 7?
A. Gia súc tăng, s n ph m không qua gi t th t gi m. ả ẩ ế ị ả
B. Gia c m gi m, s n ph m không qua gi t th t gi m. ầ ả ả ẩ ế ị ả
C. Gia súc tăng, gia c m tăng.ầ
D. Gia súc tăng, gia c m gi m. ầ ả
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tr m khí t ng nào sau đây có nhi t đứ ị ệ ế ạ ượ ệ ộ
trung bình các tháng luôn trên 20
0
C?
A. L ng S n.ạ ơ B. Nha Trang. C. Sa Pa D. Hà N i. ộ
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t s ng nào sau đây không thu c h th ngứ ị ệ ế ố ộ ệ ố
sông Mê Công?
A. Sông H u.ậ B. Sông X Xan. ế C. Sông Sa Th y. ầ D. Sông Kinh Th y. ầ
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, hãy cho bi t tuy n đ ng b theo h ng Đông -ứ ị ệ ế ế ườ ộ ướ
Tây nào sau đây không thu c vùng B c Trung B ?ộ ắ ộ
A. Đ ng s 7ườ ố . B. Đ ng s 6.ườ ố C. Đ ng s 8. ườ ố D. Đ ng s 9. ườ ố
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đây cóứ ị ệ ế ệ
luy n kim màu?ệ
A. Thái Nguyên. B. Nam Đ nh.ị C. Vi t Trì.ệ D. C m Ph . ẩ ả
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, tuy n nào sau đây không đi qua vùng B c Trungứ ị ệ ế ắ
B ?ộ
A. Qu c l 5.ố ộ B. Đ ng H Chí Minh. ườ ồ C. Qu c l 9.ố ộ D. Qu c l 1. ố ộ
Câu 15: D i đ ng b ng ven bi n mi n Trung ph n nhi u h p ngang và b chia c t thành nhi u đ ngả ồ ằ ể ề ầ ề ẹ ị ắ ề ồ
b ng nh là doằ ỏ
A. đ i núi ăn lan sát ra bi n.ồ ể B. b bi n dài, khúc khu u. ờ ể ỷ
C. nhi u sônề g su i đ ra bi n.ố ổ ể D. đ i núi xa trong đ t li n. ồ ở ấ ề
Câu 16: mi n B c n c ta vào mùa đông xu t hi n nh ng ngày n ng m là do ho t đ ng c aỞ ề ắ ướ ấ ệ ữ ắ ấ ạ ộ ủ
A. gió mùa Đông Nam. B. gió mùa Tây Nam.
C. Tin phong bán c u Nam.ầ D. Tín phong bán c u B c ầ ắ
Câu 17: H qu c a quá trình xâm th c, bào mòn m nh m b m t đ a hình mi n đ i núi làệ ả ủ ự ạ ẽ ề ặ ị ở ề ồ
A. b i t m mang các đ ng b ng h l u sông. ồ ụ ở ồ ằ ạ ư B. hình thành các vùng đ i núi th p.ồ ấ
C. b i t m mang các đ ng b ng gi a núi. ồ ụ ở ồ ằ ữ D. hình thành các bán bình nguyên xen đ i. ồ
Câu 18: Kh i khí nhi t đ i m B c n Đ D ng làm cho khí h u vùng đ ng b ng Nam B n c taố ệ ớ ẩ ắ Ấ ộ ươ ậ ồ ằ ộ ướ
có
A. l ng b c x M t Tr i l n.ượ ứ ạ ặ ờ ớ B. m a nhi u vào thu đông. ư ề
C. m a l n vào đ u mùa h .ư ớ ầ ạ D. hai mùa khác nhau rõ r t. ệ
Câu 19: Mùa đông l nh c a mi n Tây B c và B c Trung B đ n mu n và k t thúc s m do nguyênạ ủ ề ắ ắ ộ ế ộ ế ớ
nhân ch y u nào sau đây?ủ ế
A. Do b c ch n Hoàng Liên S n và tác đ ng c a gió ph n Tây Nam. ứ ắ ơ ộ ủ ơ
B. Do đ a hình h ng vòng cung m v phía B c, ch m đ u Tam Đ o. ị ướ ở ề ắ ụ ầ ở ả
C. Do Bi n Đông đã làm bi n tính các kh i khí đi qua bi n.ể ế ố ể
D. Do v trí g n chí tuy n và ch u tác đ ng tr c ti p c a gió mùa Đông B c ị ầ ế ị ộ ự ế ủ ắ
Câu 20: Khu v c nào n c ta có đi u ki n thu n l i nh t đ xây d ng các c ng bi n n c sâu?ự ở ướ ề ệ ậ ợ ấ ể ự ả ể ướ
A. B c Trung B . ắ ộ B. Đ ng b ng sông H ng. ồ ằ ồ C. Duyên h i Nam Trung B . ả ộ D. Đông Nam B . ộ
Câu 21: Khí h u nhi t đ i m gió mùa n c ta có s phân hóa đa d ng đã t o đi u ki n choậ ệ ớ ẩ ướ ự ạ ạ ề ệ
A. hình thành các vùng kinh t tr ng đi m.ế ọ ể
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. phát tri n m nh n n nông nghi p ôn đ i. ể ạ ề ệ ớ
C. đ a chăn nuôi thành ngành s n xu t chính trong nông nghi p.ư ả ấ ệ
D. đa d ng hóa c c u mùa v và c c u s n ph m nông nghi p. ạ ơ ấ ụ ơ ấ ả ẩ ệ
Câu 22: Vùng ven bi n n c ta có ngh làm mu i phát tri n làể ở ướ ề ố ể
A. B c Trung B .ắ ộ B. Duyên h i Nam Trung B .ả ộ
C. Đông Nam B .ộ D. Đ ng b ng sông C u Long. ồ ằ ử
Câu 23: Bão đ ng b ng ven bi n mi n Trung n c ta t p trung nhi u nh t vào tháng IX ch y u doở ồ ằ ể ề ướ ậ ề ấ ủ ế
nh h ng c aả ưở ủ
A. Tín phong bán c u B c ầ ắ B. gió mùa Đông Nam. C. gió mùa Tây Nam. D. d i h i t nhi t đ i. ả ộ ụ ệ ớ
Câu 24: Cho b ng s li u:ả ố ệ
M T S S N PH M CÔNG NGHI P C A N C TA, GIAI ĐO N 2010 – 2016Ộ Ố Ả Ẩ Ệ Ủ ƯỚ Ạ
Năm 2010 2014 2015 2016
V i ả (tri u mệ
2
) 1 176,9 1 346,5 1 525,6 1 700,7
Giày, dép da (tri u đôi)ệ 192,2 246,5 253,0 257,6
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ồ ố ệ ố
Theo b ng s li u, đ th hi n s n l ng v i và giày, dép da c a n c ta, giai đo n 2010 – 2016,ả ố ệ ể ể ệ ả ượ ả ủ ướ ạ
d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ạ ể ồ ợ ấ
A. Đ ng.ườ B. Mi n.ề C. Tròn. D. K t h p. ế ợ
Câu 25: Cho bi u đ :ể ồ
C C U S N L NG TH Y S N NUÔI TR NG C A VI T NAM (%)Ơ Ấ Ả ƯỢ Ủ Ả Ồ Ủ Ệ
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ố ệ ố ệ ố
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u s n l ng th y s n nuôiể ồ ậ ề ự ổ ỉ ọ ơ ấ ả ượ ủ ả
tr ng c a n c ta năm 2018 so v i năm 2008?ồ ủ ướ ớ
A. Cá gi m, tôm và th y s n khác tăng.ả ủ ả B. Cá tăng, tôm và th y s n khác tăng. ủ ả
C. Cá gi m, tôm gi m, th y s n khác tăng. ả ả ủ ả D. Cá tăng, tôm gi m, th y s n khác gi m. ả ủ ả ả
Câu 26: R ng cây h D u mi n Nam Trung B và Nam B phát tri n m nh m ch y u là doừ ọ ầ ở ề ộ ộ ể ạ ẽ ủ ế
A. m a nhi u, nhi t đ quanh năm cao.ư ề ệ ộ B. n n nhi t cao, biên đ nhi t năm nh . ề ệ ộ ệ ỏ
C. khí h u c n xích đ o, mùa khô rõ r t.ậ ậ ạ ệ D. đ t phèn, m n chi m di n tích l n. ấ ặ ế ệ ớ
Câu 27: Phát bi u nào sau đây không đúng v i khí h u c a ph n lãnh th phía Nam n c ta (t dãyể ớ ậ ủ ầ ổ ướ ừ
B ch Mã tr vào)?ạ ở
A. Phân hóa hai mùa m a và khô rõ r t.ư ệ B. Nhi t đ trung bình năm trên 25°Cệ ộ
C. N n nhi t đ thiên v khí h u xích đ o. ề ệ ộ ề ậ ạ D. Biên đ nhi t đ trung bình năm l n. ộ ệ ộ ớ
Câu 28: L ng n c thi u h t vào mùa khô mi n B c không nhi u nh mi n Nam là doượ ướ ế ụ ở ề ắ ề ư ở ề
A. đ c s đi u ti t c a các h n cượ ự ề ế ủ ồ ướ B. m ng l i sông ngòi dày đ c ạ ướ ặ
C. có hi n t ng m a phùn vào cu i mùa đông. ệ ượ ư ố D. ngu n n c ng m phong phú. ồ ướ ầ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 29: Nhân t ch y u t o nên mùa m a n c ta làố ủ ế ạ ư ở ướ
A. gió ph n Tây Nam. ơ B. gió mùa Tây Nam C. Tín phong bán c u B c ầ ắ D. gió mùa Đông
B c ắ
Câu 30: Thiên nhiên vùng núi Đông B c n c ta có đ c đi m nào sau đây?ắ ướ ặ ể
A. Mang s c thái c n nhi t đ i gió mùaắ ậ ệ ớ B. C nh quan c n xích đ o gió mùa ả ậ ạ
C. C nh quan gi ng nh vùng ôn đ i núi cao. ả ố ư ớ D. C nh quan nhi t đ i nóng quanh năm. ả ệ ớ
Câu 31: G m các dãy núi song song và so le nhau theo h ng tây b c - đông nam, th p và h p ngang,ồ ướ ắ ấ ẹ
đ c nâng cao hai đ u là đ c đi m c a núiượ ở ầ ặ ể ủ
A. Đông B cắ B. Tr ng S n B c ườ ơ ắ C. Tây B cắ D. Tr ng S n Nam. ườ ơ
Câu 32: Nguyên nhân ch y u làm xu t hi n đ t mùn thô ủ ế ấ ệ ấ ở đ i ôn đ i gió mùa trên núi n c ta là doạ ớ ướ
A. đ m tăng. ộ ẩ B. sinh v t ít.ậ C. đ a hình d c ị ố D. nhi t đ th p. ệ ộ ấ
Câu 33: Đ ng b ng châu th có di n tích l n nh t n c ta làồ ằ ổ ệ ớ ấ ướ
A. Đ ng b ng sông Mã.ồ ằ B. Đ ng b ng sông C . ồ ằ ả
C. Đ ng b ng sông C u Long.ồ ằ ử D. Đ ng b ng sông H ng. ồ ằ ồ
Câu 34: Qu n đ o Tr ng Sa n c ta thu cầ ả ườ ướ ộ
A. t nh Qu ng Ngãi.ỉ ả B. t nh Khánh Hòa ỉ
C. thành ph Đà N ng.ố ẵ D. t nh Bà R a – Vũng Tàu. ỉ ị
Câu 35: H th ng v n qu c gia và các khu b o t n thiên nhiên thu c lo i r ngệ ố ườ ố ả ồ ộ ạ ừ
A. phòng h .ộ B. s n xu t.ả ấ C. đ u ngu n.ầ ồ D. đ c d ng. ặ ụ
Câu 36: Khoáng s n có tr l ng l n và giá tr nh t vùng bi n n c ta làả ữ ượ ớ ị ấ ở ể ướ
A. cát th y tinh. ủ B. mu i.ố C. titan. D. d u khí. ầ
Câu 37: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH VÀ S N L NG LÚA M T S VÙNG C A N C TA NĂM 2018Ệ Ả ƯỢ Ở Ộ Ố Ủ ƯỚ
Vùng Di n tích (nghìn ha)ệ S n l ng (nghìnả ượ
t n)ấ
Đ ng b ng sông H ngồ ằ ồ 99,7 6085,5
Trung du và mi n núi B c Bề ắ ộ 631,2 3590,6
Tây Nguyên 245,4 1375,6
Đông Nam Bộ 270,5 1422,0
Đ ng bồ ng sông C u Longằ ử 4107,4 24441,9
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ồ ố ệ ố
Theo b ng s li u nh n xét nào sau đây không đúng v i năng su t lúa c a các vùng n c ta nămả ố ệ ậ ớ ấ ủ ở ướ
2018?
A. Tây Nguyên cao h n Trung du và mi n núi B c B . ơ ề ắ ộ
B. Trung du và mi n núi B c B cao h n Đônề ắ ộ ơ g Nam Bộ
C. Đ ng b ng sông C u Long cao h n Tây Nguyên.ồ ằ ử ơ
D. Đ ng b ng sông H ng cao nh t, Đông Nam B th p nh t. ồ ằ ồ ấ ộ ấ ấ
Câu 38: Cho bi u đ di n tích lúa c a n c ta giai đo n 2010 – 2016:ể ồ ệ ủ ướ ạ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ố ệ ố ệ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. T c đ tăng tr ng di n tích lúa phân theo vùng. ố ộ ưở ệ
B. S chuy n d ch c c u di n tích lúa phân theo vùng. ự ể ị ơ ấ ệ
C. Quy mô di n tích lúa phân theo vùng.ệ
D. Quy mô và c c y di n tích lúa phân theo vùng. ơ ấ ệ
Câu 39: N c ta có tài nguyên khoáng s n phong phú và đa d ng do li n k v i hai vành đai sinhướ ả ạ ề ề ớ
khoáng
A. Đ a Trung H i và n Đ D ng.ị ả Ấ ộ ươ B. Đ a Trung H i và Thái Bình D ng. ị ả ươ
C. Đ a Trung H i và B c Băng D ng. ị ả ắ ươ D. Đ a Trung H i và Đ i Tây D ng. ị ả ạ ươ
Câu 40: Tính đa d ng sinh h c c a n c ta không tr c ti p th hi n ạ ọ ủ ướ ự ế ể ệ ở
A. h sinh thái. ệ B. thành ph n loài. ầ C. vùng phân b . ố D. ngu n gen.ồ
----- H T -----Ế
B NG ĐÁP ÁNẢ
1-B 2-D 3-C 4-A 5-A 6-A 7-C 8-C 9-C 10-B
11-D 12-B 13-A 14-A 15-A 16-D 17-A 18-A 19-A 20-C
21-D 22-B 23-D 24-D 25-A 26-C 27-D 28-C 29-B 30-A
31-B 32-D 33-C 34-B 35-D 36-D 37-A 38-B 39-B 40-C
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả Ế
Câu 1 (NB)
Ph ng phápươ : S d ng Atlat Đ a lí trang 26 ử ụ ị
Cách gi i: ả
Trung tâm công nghi p B c Ninh thu c Đ ng b ng sông H ng, không thu c Trung du mi n núi B cệ ắ ộ ồ ằ ồ ộ ề ắ
B . ộ Ch n B.ọ
Câu 2 (VD)
Ph ng phápươ : Kĩ năng nh n xét bi u đ ậ ể ồ
Cách gi i: ả
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ