Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ B C N Ắ INH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 TRƯ N Ờ G THPT TIÊN DU S 1 Ố NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Đề g m ồ 04 trang MÔN: Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (40 câu trắc nghi m ệ ) Mã đ th ề i 201
Họ và tên :……………………………………… L p
ớ :…………………………….. SBD:…………….. Câu 1. S phâ ự n hóa thiên nhiên gi a
ữ hai vùng núi Đông Bắc và Tây B c ắ c a ủ nư c ớ ta ch y ủ u l ế à do A. tác đ ng c ộ a ủ gió mùa v i ớ hư ng ớ các dãy núi. B. tác đ ng c ộ a ủ gió mùa v i ớ nh h ả ư ng ở c a ủ Bi n ể Đông. C. tác đ ng c ộ a ủ đ c ộ ao đ a ị hình v i ớ hư ng c ớ a ủ các dãy núi. D. tác đ ng c ộ a ủ đ c ộ ao đ a ị hình v i ớ nh h ả ư ng c ở a ủ Biển Đông. Câu 2. Cho bảng s l ố i u: ệ NHI T Ệ Đ
Ộ TRUNG BÌNH CÁC THÁNG T I Ạ HÀ N I Ộ VÀ TP.H C Ồ HÍ MINH (Đ n v ơ : ị °C) Địa đi m ể I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII Hà N i ộ 16,4 17,0 20,2 23,7 27,3 28,8 28,9 28,2 27,2 24,6 21,4 18,2 TP. H Chí ồ Minh 25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,5 27,1 27,1 26,8 26,7 26,4 25,7 Biên đ nhi ộ t ệ đ t ộ rung bình năm c a ủ Hà N i ộ và TP.H Chí ồ Minh l n l ầ ư t ợ là
A. 3,2°C và 12, 5°C. B. 9,4°C và 13,3°C. C.137°C và 9,40C. D. 12, 5oC và 3,2°C. Câu 3. Di n t ệ ích r ng ng ừ ập mặn c a ủ nư c ớ ta ngày càng b s ị uy gi m ả , nguyên nhân ch y ủ u l ế à do
A. ô nhiễm môi trư ng ờ đất và môi trư ng n ờ ư c ớ . B. phá r ng đ ừ m ể r ở ng di ộ n ệ tích nuôi tr ng ồ th y s ủ n. ả C. phá r ng đ ừ ể lấy đất . ở D. phá r ng đ ừ ể khai thác g c ỗ i ủ .
Câu 4. Vùng có điều ki n t ệ huận l i ợ nhất đ xâ ể y d ng c ự ảng biển n ở ư c ớ ta là A. Bắc Trung B . ộ
B. Duyên hải Nam Trung B . ộ C. Nam B . ộ D. Bắc B . ộ
Câu 5. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 11, hãy cho bi t ế vùng nào sau đây t p ậ trung nhi u ề đ t ấ mặn nhất? A. Bắc Trung B . ộ
B. Duyên hải Nam Trung B . ộ C. Đ ng b ồ ằng sông C u L ử ong. D. Đ ng b ồ ằng sông H ng. ồ Câu 6. Cho biểu đ d ồ ư i ớ đây: 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Biểu đồ trên thể hi n n ệ i ộ dung nào sau đây? A. T c ố đ t ộ ăng trư ng ở di n
ệ tích, năng suất và s n l ả ư ng ợ lúa nư c
ớ ta giai đo n 1990 - 2014. ạ B. Di n t
ệ ích, năng suất, sản lư ng ợ lúa n ở ư c
ớ ta trong giai đo n 1990 - 2014. ạ C. C c ơ ấu sản lư ng ợ lúa ở nư c
ớ ta trong giai đo n 1990 - 2014. ạ D. T c ố đ t ộ ăng trư ng di ở n ệ tích gieo tr ng ồ lúa n ở ư c
ớ ta giai đo n 1990 - 2014. ạ Câu 7. Nư c
ớ ta không có khí hậu nhi t ệ đ i ớ khô h n ạ nh ư m t ộ s ố nư c ớ có cùng vĩ đ ộ T ở ây Nam Á và Bắc Phi là do A. nằm trong khu v c ự thư ng xuyê ờ n ch u ị nh h ả ư ng c ở a ủ gió M u d ậ c ị h. B. nằm rì
ở a phía đông bán đảo Đông Dư ng, g ơ ần trung tâm khu v c ự Đông Nam Á.
C. tiếp giáp Biển Đông và nằm trong khu v c ự hoạt đ ng c ộ a ủ gió mùa Châu Á.
D. nằm hoàn toàn trong vùng n i ộ chí tuy n c ế a ủ Bắc bán cầu. Câu 8. Ngành s n ả xu t ấ nào sau đây ch u ị nh ả hư ng ở tr c ự ti p ế và rõ r t ệ nh t ấ c a ủ thiên nhiên nhi t ệ đ i ớ ẩm gió mùa nư c ớ ta? A. Ngành thư ng
ơ mại. B. Ngành nông nghi p.
ệ C. Ngành công nghi p. ệ D. Ngành du l c ị h.
Câu 9. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 20, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây có s n ả lư ng ợ th y ủ s n ả nuôi tr ng l ồ n ớ nhất ? A. Bạc Liêu. B. Cà Mau. C. An Giang. D. Đ ng ồ Tháp. Câu 10. đ Ở ng ồ bằng sông H ng, khu v ồ c ự vẫn đư c ợ b i
ồ tụ phù sa vào mùa nư c ớ lũ là
A. các ô trũng ngập nư c ớ . B. vùng ngoài đ . ể
C. rìa phía tây và tây bắc. D. vùng trong để. Câu 11. N i ơ ch u ị ảnh hư ng nhi ở u nh ề ất c a ủ bão ở nư c ớ ta là A. Khu v c ự duyên hải Nam Trung B . ộ B. Khu v c ự đ ng ồ bằng sông C u L ử ong. C. Khu v c ự Bắc Trung B . ộ D. Khu v c ự ven biển đ ng ồ bằng sông H ng. ồ
Câu 12. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t ế thành ph nà ố o sau đây thu c ộ đô th l ị o i ạ 1? A.Vinh, Quy Nh n. ơ
B. Hải Phòng, Đà Nẵng. C. Hà N i ộ , TP. H Chí ồ Minh. D. Đ ng H ồ i ớ , Tuy Hòa.
Câu 13. Đặc điểm nào sau đây không ph i ả c a ủ Bi n Đ ể ông? A. Là biển r ng t ộ h ha ứ i trong các bi n c ể a ủ Thái Bình Dư ng. ơ
B. Nằm trong vùng nhi t ệ đ i ớ gió mùa. C. Là biển tư ng đ ơ i
ố kín, phía đông và đông nam đư c ợ bao b c ọ b i ở các vòng cung đ o. ả
D. Là biển nóng, nhi t ệ đ h ộ ầu nh không t ư hay đ i ổ trong năm.
Câu 14. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 14, cho bi t ế Đà L t ạ thu c
ộ cao nguyên nào sau đây? A.Lâm Viên. B.Kon Tum. C.Đắc Lăk. D.Di Linh.
Câu 15. Đặc điểm đ a ị hình c a ủ mi n B ề ắc và Đông Bắc B c ắ Bộ nư c ớ ta là A.đ i ồ núi th p ấ chi m ế u ư th ; ế hư ng
ớ núi vòng cung; các thung lũng sông l n ớ v i ớ đ ng ồ b ng ằ mở r ng. ộ B.núi cao chi m ế u ư th ; ế hư ng
ớ núi đông - tây; các thung lũng sông l n ớ v i ớ đ ng ồ b ng ằ mở r ng. ộ C.núi cao chiếm u ư th ; ế hư ng
ớ núi vòng cung, các thung lũng sông l n ớ v i ớ đ ng ồ b ng m ằ r ở ng. ộ D.đ i ồ núi thấp chi m ế u ư th ; ế hư ng ớ núi tây b c
ắ - đông nam; các thung lũng sông l n v ớ i ớ đ ng b ồ ằng mở r ng. ộ
Câu 16. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, c a ử kh u
ẩ nào sau đây nằm gi a ữ biên gi i ớ Vi t ệ - Lào? A.Lào Cai. B.Tây Trang. C.H u ữ Ngh .ị D.Xà Xía.
Câu 17. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 8, cho bi t ế Đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long có các lo i ạ khoáng sản ch y ủ u nà ế o sau đây?
A.Đá vôi xi măng, đá axit, đất hi m ế .
B.Đá vôi xi măng, đá axit, bôxit.
C.Đá vôi xi măng, đá axit, than đá.
D.Đá vôi xi măng, đá axit, than bùn. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18. Đư ng bi ờ ên gi i ớ trên đất li n c ề a ủ nư c ớ ta phần l n ớ n m ằ ở A.khu v c ự trung du. B.khu v c ự mi n núi ề . C.khu v c ự cao nguyên. D.khu v c ự đ ng ồ bằng.
Câu 19. Quá trình feralit di n ra ễ mạnh khu v ở c ự nào c a ủ nư c ớ ta? A.Khu v c ự núi cao, đ a ị hình d c ố . B.Khu v c ự đ i ồ núi th p. ấ C.Khu v c ự đ i ồ núi thấp trên đá m a ẹ xít. D.Khu v c ự đ ng b ồ ằng.
Câu 20. Toàn bộ phần ng m ầ dư i ớ bi n ể và lòng đ t ấ dư i ớ đáy bi n ể thu c ộ ph n ầ l c ụ đ a ị kéo dài, mở r ng ộ ra ngoài lãnh h i ả cho đ n ế bờ ngoài c a ủ rìa l c ụ đ a ị , có đ ộ sâu kho ng ả 200m ho c ặ h n ơ n a ữ , đó là vùng A.thềm l c ụ đ a ị B. lãnh hải. C.n i ộ thuỷ.
D.tiếp giáp lãnh hải. Câu 21. Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, đ nh ỉ núi nào sau đây cao nh t ấ vùng núi Trư ng ờ S n ơ Bắc? A.Bạch Mã. B.Rào C . ỏ C.Pu Xai Lai Leng. D.Đ ng N ộ gài.
Câu 22. Thành phần loài sinh vật nào chi m ế u t ư h ế n ở ư c ớ ta? A.Các loài nhi t ệ đ i ớ .
B.Các loài cận xích đạo. C.Các loài ôn đ i ớ .
D.Các loài cận nhi t ệ đ i ớ . Câu 23. Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 4 - 5, hãy cho bi t ế t nh
ỉ nào sau đây không tiếp giáp v i ớ Campuchia? A.Kiên Giang. B.Gia Lai. C.Kon Tum. D.Đi n Bi ệ ên.
Câu 24. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế nh ng ữ khu v c ự nào sau đây có nhi t ệ đ ộ cao nhất vào tháng VII? A.Đ ng b ồ ằng sông H ng D ồ uyên hải mi n ề Trung.
B.Tây Nguyên, Đông Nam B . ộ C.Đông Nam B , Đ ộ ng b ồ ằng sông C u ử Long. D.Tây Bắc, Đ ng b ồ ằng sông H ng. ồ
Câu 25. Cấu trúc đ a ị hình nư c
ớ ta không có đặc điểm nào sau đây? A.Đ a ị hình đư c ợ vận đ ng ộ Tấn ki n t ế ạo làm tr l
ẻ ại và có tính phân b c ậ rõ r t ệ . B.Qúa trình xâm th c ự m nh ạ m ở i n ề đ i ồ núi, b i ồ t nha ụ nh đ ở ng b ồ ng h ằ l ạ u ư sông. C.Đ a ị hình g m ồ hai hư ng c ớ hính, hư ng t ớ ây b c
ắ - đông nam và hư ng vòng c ớ ung. D.Đ a ị hình thấp dần t t ừ ây bắc xu ng đông na ố m và phân hóa đa dạng.
Câu 26. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 16, cho bi t ế dân t c ộ nào sau đây có s dâ ố n đông nh t ấ ? A.Hmông. B.Nùng. C.Hà Nhì. D.Mư ng. ờ Câu 27. Nư c ớ ta có bao nhiêu t nh, ỉ thành phố ti p gi ế áp v i ớ bi n? ể A.28. B.29. C.27. D.30.
Câu 28. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 12, cho bi t ế vư n ờ qu c ố gia nào sau đây n m ằ trên đ t ấ liền? A.Côn Đảo. B.Phú Qu c ố . C.Bạch Mã. D.Cát Bà.
Câu 29. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 17, hãy cho bi t ế khu kinh tế c a ử kh u ẩ nào không thu c ộ vùng Đ ng b ồ ằng sông C u L ử ong? A.Hà Tiên. B.M c ộ Bài. C. An Giang. D.Đ ng ồ Tháp.
Câu 30. Cảnh quan tiêu bi u c ể ho thiên nhiên nhi t ệ đ i ớ m ẩ gió mùa ở nư c ớ ta là A.h s ệ inh thái r ng nhi ừ t ệ đ i
ớ ẩm gió mùa phát tri n t ể rên đ t ấ phù sa. B.h s ệ inh thái r ng nhi ừ t ệ đ i ớ m ẩ gió mùa phát tri n ể trên đ t ấ feralit. C.h s ệ inh thái r ng nhi ừ t ệ đ i
ớ ẩm gió mùa phát tri n t ể rên đ t ấ mùn. D.h s ệ inh thái r ng c ừ ận nhi t ệ đ i ớ gió mùa phát tri n t ể rên đ t ấ feralit. Câu 31. Đ a ị hình c a ủ vùng núi Tây B c ắ nư c ớ ta có đ c ặ đi m ể nào sau đây? A.Ch y ủ ếu là đ i ồ núi thấp, hư ng ớ tây b c ắ - đông nam. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B.Có s b ự ất đ i ố x ng rõ r ứ t ệ gi a ữ hai sư n Đ ờ ông - Tây, hư ng ớ vòng cung. C.Đ a ị hình cao nhất nư c ớ , hư ng t ớ ây b c ắ - đông nam.
D.Thấp và hẹp ngang, nâng cao ha ở i đầu, thấp gi ở a ữ , hư ng ớ tây b c ắ - đông nam. Câu 32. vùng ve Ở
n biển miền Trung, đất đai bị hoang mạc hóa là do A.nư c
ớ mặn xâm nhập sâu vào trong đ ng ồ b ng. ằ B.khai thác lâu đ i ờ và không đư c ợ b i ồ đ p phù s ắ a hàng năm. C.ch u ị ảnh hư ng ở c a ủ hi n ệ tư ng c ợ át bay, cát ch y l ả ấn chi m ế ru ng v ộ ư n, ờ làng m c ạ . D.vào mùa m a ư thư ng ờ xuyên b ng ị ập trên di n r ệ ng. ộ
Câu 33. Gió Tín phong Bắc bán cầu khi th i ổ vào nư c ớ ta có hư ng ớ A.đông nam. B.tây bắc. C.đông bắc. D.tây nam. Câu 34. Cho bảng s l ố i u: ệ DI N Ệ TÍCH VÀ Đ CH Ộ E PH R Ủ N Ừ G C A Ủ N C ƯỚ TA, GIAI ĐO N Ạ 1943 – 2014 Năm T n ổ g di n ệ tích có Trong đó Đ c ộ he phủ r n ừ g (tri u ệ ha). (%) Di n ệ tích r n ừ g Di n ệ tích r n ừ g t n
ự hiên (Tri u ệ tr n ồ g (Tri u ệ ha) ha) 1943 14,3 14,3 0 43,0 1983 7,2 6,8 0,4 22,0 2005 12,7 10,2 2,5 38,0 2014 13,8 10,1 3,7 41,6 (Ngu n: ồ Niên giám th ng ố kê Vi t
ệ Nam 2015, NXB Th ng k ố ê, 2016) Để thể hi n ệ di n
ệ tích và độ che phủ r ng ừ c a ủ nư c ớ ta trong th i ờ gian trên, bi u ể đ ồ nào sau đây thích h p ợ nhất? A.Biểu đ k ồ ết h p. ợ B.Biểu đồ c t ộ . C.Biểu đ đ ồ ư ng. ờ D.Biểu đồ miền.
Câu 35. Tính chất nhi t ệ đ i ớ ẩm gió mùa c a ủ sông ngòi nư c ớ ta bi u hi ể n ệ đ ở c ặ đi m ể nào sau đây?
A.Sông ngòi dày đặc, nhi u n ề ư c ớ , giàu phù sa, ch đ ế ộ nư c ớ theo mùa.
B.Sông ngòi dày đặc, nhi u ề nư c ớ , giàu phù sa, ch đ ế n ộ ư c ớ n đ ổ nh. ị
C.Sông ngòi dày đặc, ch y ủ ếu là hư ng t ớ ây bắc - đông nam.
D.Sông ngòi dày đặc, nhiều nư c ớ , ít phù sa, ch đ ế n ộ ư c ớ thất thư ng. ờ
Câu 36. Khí hậu nư c ớ ta mang tính chất nhi t ệ đ i ớ m
ẩ gió mùa là do nguyên nhân nào sau đây?
A.Nằm ở vùng vĩ đ t ộ hấp nên nhận đư c
ợ nhiều nhiệt và tiếp giáp Biển Đông nên m a ư nhi u. ề
B.Nằm hoàn toàn trong vành đai nhi t ệ đ i
ớ bán cầu Bắc, quanh năm nhận lư ng ợ b c ứ x l ạ n. ớ
C.Nằm trong vùng gió mùa, gi a ữ hai đư ng ờ chí tuy n nê ế n có lư ng ợ m a ư l n ớ và góc nh p x ậ l ạ n. ớ D.Nằm trong vùng n i ộ chí tuy n, ế trong khu v c ự ho t ạ đ ng ộ c a
ủ gió mùa Châu Á và ti p ế giáp Bi n ể Đông.
Câu 37. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế ngành công nghi p
ệ nào sau đây không thu c
ộ nhóm ngành công nghi p c ệ hế biến lư ng ơ th c ự , th c ự phẩm? A.Chè, cà phê, thu c ố lá, hạt đi u. ề B.Rư u, ợ bia, nư c ớ giải khát.
C.Sản phẩm chăn nuôi. D.D t ệ may.
Câu 38. Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 10, hãy cho bi t ế sông nào sau đây thu c ộ h ệ th ng ố sông H ng? ồ A.Sông Cầu. B.Sông Mã. C.Sông Cả. D.Sông Chảy. Câu 39. Nh ng ữ kh i ố núi đá vôi đồ s c ộ a
ủ vùng núi Đông Bắc nư c ớ ta t p t ậ rung ch y ủ u ế ở A.giáp biên gi i ớ Vi t ệ - Trung. B.khu v c ự phía Nam c a ủ vùng. C.thư ng ợ ngu n s ồ ông Chảy. D.khu v c ự trung tâm c a ủ vùng.
Câu 40. Cho biểu đ : ồ 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa Lí trường Tiên Du lần 1 năm 2021
140
70 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí trường Tiên Du lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(140 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O B C NINHỞ Ụ Ạ Ắ
TR NG THPT TIÊN DU S 1ƯỜ Ố
Đ g m 04 trangề ồ
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1Ề Ử Ố Ệ Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: Đ A LÍ Th i gian làm bài: 50 phútỊ ờ
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 201ề
H và tênọ :……………………………………… L p:…ớ ………………………….. SBD:……………..
Câu 1. S phân hóa thiên nhiên gi a hai vùng núi Đông B c và Tây B c c a n c ta ch y u là doự ữ ắ ắ ủ ướ ủ ế
A. tác đ ng c a gió mùa v i h ng các dãy núi.ộ ủ ớ ướ
B. tác đ ng c a gió mùa v i nh h ng c a Bi n Đông. ộ ủ ớ ả ưở ủ ể
C. tác đ ng c a đ cao đ a hình v i h ng c a các dãy núi.ộ ủ ộ ị ớ ướ ủ
D. tác đ ng c a đ cao đ a hình v i nh h ng c a Biộ ủ ộ ị ớ ả ưở ủ ển Đông.
Câu 2. Cho b ng s li u:ả ố ệ
NHI T Đ TRUNG BÌNH CÁC THÁNG T I HÀ N I VÀ TP.H CHÍ MINHỆ Ộ Ạ Ộ Ồ
(Đ n v : ơ ị °C)
Đ a đi mị ể I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
Hà N iộ 16,4 17,0 20,2 23,7 27,3 28,8 28,9 28,2 27,2 24,6 21,4 18,2
TP. H Chí Minhồ 25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,5 27,1 27,1 26,8 26,7 26,4 25,7
Biên đ nhi t đ trung bình năm c a Hà N i và TP.H Chí Minh l n l t làộ ệ ộ ủ ộ ồ ầ ượ
A. 3,2°C và 12, 5°C. B. 9,4°C và 13,3°C. C.137°C và 9,4
0
C. D. 12, 5
o
C và 3,2°C.
Câu 3. Di n tích r ng ng p m n c a n c ta ngày càng b suy gi m, nguyên nhân ch y u là doệ ừ ậ ặ ủ ướ ị ả ủ ế
A. ô nhi m môi tr ng đ t và môi tr ng n c. ễ ườ ấ ườ ướ
B. phá r ng đ m r ng di n tích nuôi tr ng th y s n. ừ ể ở ộ ệ ồ ủ ả
C. phá r ng đ l y đ t .ừ ể ấ ấ ở
D. phá r ng đ khai thác g c i. ừ ể ỗ ủ
Câu 4. Vùng có đi u ki n thu n l i nh t đ xây d ng c ng bi n n c ta làề ệ ậ ợ ấ ể ự ả ể ở ướ
A. B c Trung B .ắ ộ B. Duyên h i Nam Trung B . ả ộ
C. Nam B .ộ D. B c B . ắ ộ
Câu 5. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 11, hãy cho bi t vùng nào sau đây t p trung nhi u đ tứ ị ệ ế ậ ề ấ
m n nh t?ặ ấ
A. B c Trung ắ B .ộ B. Duyên h i Nam Trung B . ả ộ
C. Đ ng b ng sông C u Long.ồ ằ ử D. Đ ng b ng sông H ng. ồ ằ ồ
Câu 6. Cho bi u đ d i đây:ể ồ ướ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. T c đ tăng tr ng di n tích, năng su t và s n l ng lúa n c ta giai đo n 1990 - 2014. ố ộ ưở ệ ấ ả ượ ướ ạ
B. Di n tích, năng su t, s n l ng lúa n c ta trong giai đo n 1990 - 2014. ệ ấ ả ượ ở ướ ạ
C. C c u s n l ng lúa n c ta trong giai đo n 1990 - 2014.ơ ấ ả ượ ở ướ ạ
D. T c đ tăng tr ng di n tích gieo tr ng lúa n c ta giai đo n 1990 - 2014. ố ộ ưở ệ ồ ở ướ ạ
Câu 7. N c tướ a không có khí h u nhi t đ i khô h n nh m t s n c có cùng vĩ đ Tây Nam Á vàậ ệ ớ ạ ư ộ ố ướ ộ ở
B c Phi là doắ
A. n m trong khu v c th ng xuyên ch u nh h ng c a gió M u d ch. ằ ự ườ ị ả ưở ủ ậ ị
B. n m rìa phía đông bán đ o Đông D ng, g n trung tâm khu v c Đông Nam Á. ằ ở ả ươ ầ ự
C. ti p giáp Bi n Đông và n m trong khu v c ho t đ ng c a gió mùa Châu Á.ế ể ằ ự ạ ộ ủ
D. n m hoàn toàn trong vùng n i chí tuy n c a B c bán c u. ằ ộ ế ủ ắ ầ
Câu 8. Ngành s n xu t nào sau đây ch u nh h ng tr c ti p và rõ r t nh t c a thiên nhiên nhi t đ iả ấ ị ả ưở ự ế ệ ấ ủ ệ ớ
m gió mùa n c ta? ẩ ướ
A. Ngành th ng m i. ươ ạ B. Ngành nông nghi p. ệ C. Ngành công nghi p. ệ D. Ngành du l ch. ị
Câu 9. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 20, cho bi t t nh nào sau đây có s n l ng th y s nứ ị ệ ế ỉ ả ượ ủ ả
nuôi tr ng l n nh t ?ồ ớ ấ
A. B c Liêu.ạ B. Cà Mau. C. An Giang. D. Đ ng Tháp. ồ
Câu 10. đ ng b ng sông H ng, khu v c v n đ c b i t phù sa vào mùa n c lũ làỞ ồ ằ ồ ự ẫ ượ ồ ụ ướ
A. các ô trũng ng p n c.ậ ướ B. vùng ngoài đ . ể
C. rìa phía tây và tây b c.ắ D. vùng trong đ . ể
Câu 11. N i ch u nh h ng nhi u nh t c a bão n c ta làơ ị ả ưở ề ấ ủ ở ướ
A. Khu v c duyên h i Nam Trung B .ự ả ộ B. Khu v c đ ng b ng sông C u Long. ự ồ ằ ử
C. Khu v c B c Trung B .ự ắ ộ D. Khu v c ven bi n đ ng b ng sông H ng. ự ể ồ ằ ồ
Câu 12. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t thành ph nào sau đây thu c đô th lo i 1?ứ ị ệ ế ố ộ ị ạ
A.Vinh, Quy Nh n.ơ B. H i Phòng, Đà N ng. ả ẵ
C. Hà N i, TP. H Chí Minh.ộ ồ D. Đ ng H i, Tuy Hòa. ồ ớ
Câu 13. Đ c đi m nàặ ể o sau đây không ph i ả c a Bi n Đôngủ ể ?
A. Là bi n r ng th hai trong các bi n c a Thái Bình D ng. ể ộ ứ ể ủ ươ
B. N m trong vùng nhi t đ i gió mùa. ằ ệ ớ
C. Là bi n t ng đ i kín, phía đông và đông nam đ c bao b c b i các vòng cung đ o.ể ươ ố ượ ọ ở ả
D. Là bi n nóng, nhi t đ h u nh không thay đ i trong năm. ể ệ ộ ầ ư ổ
Câu 14. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t Đà L t thu c cao nguyên nào sau đây?ứ ị ệ ế ạ ộ
A.Lâm Viên. B.Kon Tum. C.Đ c Lăk.ắ D.Di Linh.
Câu 15. Đ c đi m đ a hình c a mi n B c và Đông B c B c B n c ta làặ ể ị ủ ề ắ ắ ắ ộ ướ
A.đ i núi th p chi m u th ; h ng núi vòng cung; các thung lũng sông l n v i đ ng b ng mồ ấ ế ư ế ướ ớ ớ ồ ằ ở
r ng. ộ B.núi cao chi m u th ; h ng núi đông - tây; các thung lũng sông l n v i đ ng b ng mế ư ế ướ ớ ớ ồ ằ ở
r ng. ộ
C.núi cao chi m u th ; h ng núi vòng cung, các thung lũng sông l n v i đ ng b ng m r ng.ế ư ế ướ ớ ớ ồ ằ ở ộ
D.đ i núi th p chi m u th ; h ng núi tây b c - đông nam; các thung lũng sồ ấ ế ư ế ướ ắ ông l n v i đ ng b ngớ ớ ồ ằ
m r ng. ở ộ
Câu 16. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, c a kh u ứ ị ệ ử ẩ nào sau đây n m gi a biên gi i Vi t -ằ ữ ớ ệ
Lào?
A.Lào Cai. B.Tây Trang. C.H u Ngh .ữ ị D.Xà Xía.
Câu 17. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 8, cho bi t Đ ng b ng sông C u Long có các lo iứ ị ệ ế ồ ằ ử ạ
khoáng s n ch y u nào sau đây?ả ủ ế
A.Đá vôi xi măng, đá axit, đ t hi m.ấ ế B.Đá vôi xi măng, đá axit, bôxit.
C.Đá vôi xi măng, đá axit, than đá. D.Đá vôi xi măng, đá axit, than bùn.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 18. Đ ng biên gi i trên đ t li n c a n c ta ph n l n n m ườ ớ ấ ề ủ ướ ầ ớ ằ ở
A.khu v c trung du.ự B.khu v c mi n núi. ự ề
C.khu v c cao nguyên.ự D.khu v c đ ng b ng. ự ồ ằ
Câu 19. Quá trình feralit di n ra m nh khu v c nào c a n c taễ ạ ở ự ủ ướ ?
A.Khu v c núi cao, đ a hình d c.ự ị ố B.Khu v c đ i núi th p. ự ồ ấ
C.Khu v c đ i núi th p trên đá m axít.ự ồ ấ ẹ D.Khu v c đ ng b ng. ự ồ ằ
Câu 20. Toàn b ph n ng m d i bi n và lòng đ t d i đáy bi n thu c ph n l c đ a kéo dài, mộ ầ ầ ướ ể ấ ướ ể ộ ầ ụ ị ở
r ng ra ngoài lãnh h i cho đ n b ngoài c a rìa l c đ a, có đ sâu kho ng 200m ho c h n n a, đó làộ ả ế ờ ủ ụ ị ộ ả ặ ơ ữ
vùng
A.th m l c đ aề ụ ị B. lãnh h i.ả C.n i thu .ộ ỷ D.ti p giáp lãnh h i. ế ả
Câu 21. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, đ nh núi nào sau đây cao nh t vùng núi Tr ng S nứ ị ệ ỉ ấ ườ ơ
B c?ắ
A.B ch Mã.ạ B.Rào C .ỏ C.Pu Xai Lai Leng. D.Đ ng Ngài. ộ
Câu 22. Thành ph n loài sinh v t nào chi m u th n c ta?ầ ậ ế ư ế ở ướ
A.Các loài nhi t đ i.ệ ớ B.Các loài c n xích đ o. ậ ạ
C.Các loài ôn đ i.ớ D.Các loài c n nhi t đ i. ậ ệ ớ
Câu 23. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, hãy cho bi t t nh nào sau đây ứ ị ệ ế ỉ không ti p giáp v iế ớ
Campuchia?
A.Kiên Giang. B.Gia Lai. C.Kon Tum. D.Đi n Biên. ệ
Câu 24. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t nh ng khu v c nào sau đây có nhi t đ caoứ ị ệ ế ữ ự ệ ộ
nh t vào tháng VII?ấ
A.Đ ng b ng sông H ng Duyên h i mi n Trung. ồ ằ ồ ả ề
B.Tây Nguyên, Đông Nam B .ộ
C.Đông Nam B , Đ ng b ng sông C u Long. ộ ồ ằ ử
D.Tây B c, Đ ng b ng sông H ng. ắ ồ ằ ồ
Câu 25. C u trúc đ a hình n c ta ấ ị ướ không có đ c đi m nào sau đây?ặ ể
A.Đ a hình đ c v n đ ng T n ki n t o làm tr l i và có tính phân b c rõ r t. ị ượ ậ ộ ấ ế ạ ẻ ạ ậ ệ
B.Qúa trình xâm th c m nh mi n đ i núi, b i t nhanh đ ng b ng h l u sông. ự ạ ở ề ồ ồ ụ ở ồ ằ ạ ư
C.Đ a hình g m hai h ng chính, h ng tây b c - đông nam và h ng vòng cung.ị ồ ướ ướ ắ ướ
D.Đ a hình th p d n t tây b c xu ng đông nam và phân hóa đa d ng. ị ấ ầ ừ ắ ố ạ
Câu 26. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 16, cho bi t dân t c nào sau đây có s dân đông nh t?ứ ị ệ ế ộ ố ấ
A.Hmông. B.Nùng. C.Hà Nhì. D.M ng. ườ
Câu 27. N c ta có bao nhiêu t nh, thành ph ti p giáp v i bi n?ướ ỉ ố ế ớ ể
A.28. B.29. C.27. D.30.
Câu 28. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, cho bi t v n qu c gia nào sau đây n m trên đ tứ ị ệ ế ườ ố ằ ấ
li n?ề
A.Côn Đ o.ả B.Phú Qu c.ố C.B ch Mã.ạ D.Cát Bà.
Câu 29. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, hãy cho bi t khu kinh t c a kh u nàứ ị ệ ế ế ử ẩ o không
thu c ộ vùng Đ ng b ng sông C u Longồ ằ ử ?
A.Hà Tiên. B.M c Bài.ộ C. An Giang. D.Đ ng Tháp. ồ
Câu 30. C nh quan tiêu bi u cho thiên nhiên nhi t đ i m gió mùa n c ta làả ể ệ ớ ẩ ở ướ
A.h sinh thái r ng nhi t đ i m gió mùa phát tri n trên đ t phù sa. ệ ừ ệ ớ ẩ ể ấ
B.h sinh thái r ng nhi t đ i m gió mùa phát tri n trên đ t feralit. ệ ừ ệ ớ ẩ ể ấ
C.h sinh thái r ng nhi t đ i m gió mùa phát tri n trên đ t mùn.ệ ừ ệ ớ ẩ ể ấ
D.h sinh thái r ng c n nhi t đ i gió mùa phát tri n trên đ t feralit. ệ ừ ậ ệ ớ ể ấ
Câu 31. Đ a hình c a vùng núi Tây B c n c ta có đ c đi m nào sau đây?ị ủ ắ ướ ặ ể
A.Ch y u là đ i núi th p, h ng tây b c - đông nam. ủ ế ồ ấ ướ ắ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.Có s b t đ i x ng rõ r t gi a hai s n Đông - Tây, h ng vòng cung. ự ấ ố ứ ệ ữ ườ ướ
C.Đ a hình cao nh t n c, h ng tây b c - đông nam.ị ấ ướ ướ ắ
D.Th p và h p ngang, nâng cao hai đ u, th p gi a, h ng tây b c - đông nam. ấ ẹ ở ầ ấ ở ữ ướ ắ
Câu 32. vùng ven bi n mi n Trung, đ t đai b hoang m c hóa là doỞ ể ề ấ ị ạ
A.n c m n xâm nh p sâu vào trong đ ng b ng. ướ ặ ậ ồ ằ
B.khai thác lâu đ i và không đ c b i đ p phù sa hàng năm. ờ ượ ồ ắ
C.ch u nh h ng c a hi n t ng cát bay, cát ch y l n chi m ru ng v n, làng m c.ị ả ưở ủ ệ ượ ả ấ ế ộ ườ ạ
D.vào mùa m a th ng xư ườ uyên b ng p trên di n r ng. ị ậ ệ ộ
Câu 33. Gió Tín phong B c bán c u khi th i vào n c ta có h ngắ ầ ổ ướ ướ
A.đông nam. B.tây b c.ắ C.đông b c.ắ D.tây nam.
Câu 34. Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH VÀ Đ CHE PH R NG C A N C TA, GIAI ĐO N 1943 – 2014Ệ Ộ Ủ Ừ Ủ ƯỚ Ạ
Năm T ng di n tích cóổ ệ
r ngừ (tri u ha).ệ
Trong đó Đ che phộ ủ
(%)
Di n tích r ngệ ừ
t nhiênự (Tri uệ
ha)
Di n tích r ngệ ừ
tr ng ồ (Tri u ha)ệ
1943 14,3 14,3 0 43,0
1983 7,2 6,8 0,4 22,0
2005 12,7 10,2 2,5 38,0
2014 13,8 10,1 3,7 41,6
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016) ồ ố ệ ố
Đ th hi n di n tích và đ che ph r ng c a n c ta trong th i gian trên, bi u đ nào sau đây thíchể ể ệ ệ ộ ủ ừ ủ ướ ờ ể ồ
h p nh t?ợ ấ
A.Bi u đ k t h p. ể ồ ế ợ B.Bi u đ c t.ể ồ ộ C.Bi u đ đ ng.ể ồ ườ D.Bi u đ mi n. ể ồ ề
Câu 35. Tính ch t nhi t đ i m gió mùa c a sông ngòi n c ta bi u hi n đ c đi m nào sau đây?ấ ệ ớ ẩ ủ ướ ể ệ ở ặ ể
A.Sông ngòi dày đ c, nhi u n c, giàu phù sa, ch đ n c theo mùa. ặ ề ướ ế ộ ướ
B.Sông ngòi dày đ c, nhi u n c, giàu phù sa, ch đ n c n đ nh. ặ ề ướ ế ộ ướ ổ ị
C.Sông ngòi dày đ c, ch y u là h ng tây b c - đông nam.ặ ủ ế ướ ắ
D.Sông ngòi dày đ c, nhi u n c, ít phù sa, ch đ n c th t th ng. ặ ề ướ ế ộ ướ ấ ườ
Câu 36. Khí h u n c ta mang tính ch t nhi t đ i m gió mùa là do nguyên nhân nào sau đâyậ ướ ấ ệ ớ ẩ ?
A.N m ằ vùng vĩ đ th p nên nh n đ c nhi u nhi t và ti p giáp Bi n Đông nên m a nhi u. ở ộ ấ ậ ượ ề ệ ế ể ư ề
B.N m hoàn toàn trong vành đai nhi t đ i bán c u B c, quanh năm nh n l ng b c x l n. ằ ệ ớ ầ ắ ậ ượ ứ ạ ớ
C.N m trong vùng gió mùa, gi a hai đ ng chí tuy n nên có l ng m a l n và góc nh p x l n.ằ ữ ườ ế ượ ư ớ ậ ạ ớ
D.N m trong vùng n i chí tuy n, trong khu v c ho t đ ng c a gió mùa Châu Á và ti p giáp Bi nằ ộ ế ự ạ ộ ủ ế ể
Đông.
Câu 37. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t ngành công nghi p nào sau đây ứ ị ệ ế ệ không
thu c nhóm ộ ngành công nghi p ch bi n l ng th c, th c ph m?ệ ế ế ươ ự ự ẩ
A.Chè, cà phê, thu c lá, h t đi u.ố ạ ề B.R u, bia, n c gi i khát. ượ ướ ả
C.S n ph m chăn nuôi.ả ẩ D.D t may. ệ
Câu 38. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, hãy cho bi t sông nào sau đây thu c h th ng sôngứ ị ệ ế ộ ệ ố
H ng?ồ
A.Sông C u.ầ B.Sông Mã. C.Sông C .ả D.Sông Ch y. ả
Câu 39. Nh ng kh i núi đá vôi đ s c a vùng núi Đông B c n c ta t p trung ch y u ữ ố ồ ộ ủ ắ ướ ậ ủ ế ở
A.giáp biên gi i Vi t - Trung.ớ ệ B.khu v c phía Nam c a vùng. ự ủ
C.th ng ngu n sông Ch y.ượ ồ ả D.khu v c trung tâm c a vùng. ự ủ
Câu 40. Cho bi u đ :ể ồ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
L U L NG N C TRUNG BÌNH SÔNG MÊ CÔNG VÀ SÔNG H NGƯ ƯỢ ƯỚ Ồ
Nh n xét nào sau đây đúng v i bi u đ trên?ậ ớ ể ồ
A.Sông Mê Công có l u l ng n c trung bình các tháng đ u l n h n và tháng đ nh lũ s m h nư ượ ướ ề ớ ơ ỉ ớ ơ
sông H ng.ồ
B.Sông Mê Công có l u l ng n c trung bình các tháng đ u nh h n và tháng đ nh lũ mu n h nư ượ ướ ầ ỏ ơ ỉ ộ ơ
sông H ng.ồ
C.Sông Mê Công có l u l ng n c trung bình các tháng đ u nh h n và tháng đ nh lũ s m h nư ượ ướ ầ ỏ ơ ỉ ớ ơ
sông H ng. ồ
D.Sông Mê Công có l u l ng n c trung bình các tháng đ u l n h n và tháng đ nh lũ mu n h nư ượ ướ ề ớ ơ ỉ ộ ơ
sông H ng.ồ
-----------H T----------Ế
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ ử ụ ệ ộ ả
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ