Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT L N Ạ G S N Ơ Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 ------------------
NĂM HỌC 2020 – 2021 Đ C Ề HÍNH TH C Ứ Môn: Hóa H c ọ – L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41. Chất nào sau đây v a ừ phản ng v ứ i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ ph n ả ng v ứ i ớ dung d c ị h HCl? A. Anilin B. Alanin C. Metylamin D. Phenol
Câu 42. Chất nào sau đây là chất đi n l ệ i y u? ế A. NaOH B. MgCl2 C. HNO3 D. HClO
Câu 43. Hòa tan hoàn toàn 8,66 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Mg, Fe2O3 và Fe(NO3)2 bằng dung d c ị h ch a ứ h n ỗ h p ợ g m
ồ 0,52 mol HCl và 0,04 mol HNO3 (v a ừ đ ), ủ thu đư c ợ dung d c
ị h Y và 1,12 lít (đktc) h n ỗ h p ợ khí Z g m ồ NO và H2 có tỉ kh i ố h i ơ đ i ố v i ớ H2 là 10,8. Cho dung d c ị h Y tác d ng ụ v i ớ m t ộ lư ng ợ v a ừ đ ủ dung d c ị h AgNO3 thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ và dung d c ị h T. Cho dung d c ị h T tác d ng ụ v i ớ m t ộ lư ng ợ d ư dung d c ị h NaOH, l c ọ k t ế t a ủ nung đ n ế đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ thu đư c ợ 10,4 gam ch t ấ r n. ắ Các ph n ả ng ứ
xảy ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m gần nhất v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 75 B. 81 C. 79 D. 64
Câu 44. Anilin (C6H5NH2) phản ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h chất nào sau đây? A. NaOH B. Br2 C. NaCl D. Ca(OH)2
Câu 45. Chất có khả năng tham gia ph n ả ng t ứ rùng h p ợ là A. etyl axetat B. vinyl axetat C. axit fomic D. etylenglicol
Câu 46. Đun nóng axit acrylic v i ớ ancol metylic có m t
ặ H2SO4 đặc làm xúc tác, thu đư c ợ este có công th c ứ cấu tạo thu g n l ọ à
A. CH2=CHCOOC2H5 B. CH3COOCH=CH2
C. CH2=CHCOOCH3 D. C2H5COOCH3
Câu 47. Glucozơ lên men thành ancol etylic theo ph n ả ng
ứ sau: C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2. Để thu đư c
ợ 92 gam C2H5OH cần dùng m gam glucoz . ơ Bi t ế hi u ệ su t ấ c a
ủ quá trình lên men là 60%. Giá tr ịc a ủ m là A. 300. B. 360. C. 108. D. 270.
Câu 48. Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ este không no, đ n c ơ h c ứ , m c ạ h h ? ở A. CH3COOC2H5
B. CH3COOCH=CH2 C. CH3COOCH3 D. (HCOO)2C2H4 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 49. Trùng h p 5,6 l ợ ít C2H4 (đktc), n u hi ế u s ệ uất ph n ả ng l ứ à 90% thì kh i ố lư ng ợ polime thu đư c ợ là A. 4,3 gam B. 6,3 gam C. 5,3 gam D. 7,3 gam
Câu 50. Etyl axetat có công th c ứ cấu t o t ạ hu g n l ọ à A. CH3COOC2H5 B. HCOOC2H5 C. CH3CH2COOCH3 D. CH3COOCH3
Câu 51. Cho các polime: poli (vinyl clorua), xenluloz ,
ơ policaproamin, polistiren, xenlulozơ triaxetat, nilon-6,6. S pol ố ime t ng ổ h p l ợ à A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 52. Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ đisaccarit? A. Saccarozơ B. Xenlulozơ C. Tinh b t ộ D. Glucozơ
Câu 53. Polime nào sau đây là polime thiên nhiên A. Polietilen B. Amilopectin C. Nilon-6 D. Cao su buna
Câu 54. Trong công nghi p, ệ kim lo i
ạ nào sau đây chỉ đư c ợ đi u ề ch ế b ng ằ phư ng ơ pháp đi n ệ phân nóng chảy? A. Fe B. Cu C. Mg D. Ag Câu 55. Tại nhi t ệ độ thư ng, ờ triolein là ch t ấ béo ở tr ng ạ thái l ng, ỏ có nhi u ề trong d u ầ th c ự v t ậ . Công th c ứ cấu tạo thu g n c ọ a ủ triolein là A. (C17H31COO)3C3H5 B. (C17H35COO)3C3H5 C. (C15H31COO)3C3H5 D. (C17H33COO)3C3H5 Câu 56. Đi n phâ ệ n nóng ch y ả mu i ố clorua c a ủ m t ộ kim lo i ạ M thu đư c ợ 4,6 gam kim lo i ạ ở catot và 2,24 lít khí clo (đktc) a ở not. Kim lo i ạ M là A. K B. Ca C. Na D. Ba
Câu 57. Polipropilen (PP) đư c ợ đi u ề ch t ế ph ừ n ả ng t ứ rùng h p ợ ch t ấ nào sau đây? A. CH2=CHCl B. CH3-CH3 C. CH2=CH2 D. CH2=CH-CH3
Câu 58. Cho 1,5 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Al và Mg ph n ả ng ứ h t ế v i ớ dung d c ị h HCl d , t ư hu đư c ợ 1,68 lít khí H2 (đktc). Kh i ố lư ng ợ Mg trong X là A. 0,48 gam B. 0,60 gam C. 0,90 gam D. 0,42 gam Câu 59. H n ỗ h p ợ X g m ồ các ch t
ấ Y (C5H14N2O4) và chất Z (C4H8N2O3); trong đó Y là mu i ố c a ủ axit đa ch c ứ , Z là đipeptit m c ạ h h . ở Cho 21,5 gam X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng, thu đư c ợ 0,1 mol h n h ỗ p ợ khí đ u l ề àm xanh quỳ tím m ẩ , tỉ kh i ố c a ủ m i ỗ khí so v i ớ không khí đ u l ề n h ớ n ơ 1. M t ặ khác 21,5 gam X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl d đun nóng t ư hu đư c ợ m gam ch t ấ h u c ữ . ơ Giá tr c ị a ủ m là A. 32,45. B. 28,80. C. 37,90. D. 34,25.
Câu 60. Este X có công th c ứ phân t C
ử 2H4O2. Đun nóng 10,5 gam X trong dung d c ị h KOH v a ừ đ đ ủ n ế khi phan ng x ứ ảy ra hoàn toàn thu đư c ợ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 14,70 B. 14,35 C. 11,90 D. 17,15 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 61. Khí X sinh ra trong quá trình đ t ố nhiên li u ệ hóa th c ạ h, r t ấ đ c ộ và gây ô nhi m ễ môi trư ng. ờ Khí X là A. NH3 B. N2 C. CO D. H2
Câu 62. Protein phản ng v ứ i
ớ Cu(OH)2/OH+ tạo sản phẩm có màu đặc trung là A. màu xanh lam B. màu vàng C. màu da cam D. màu tím Câu 63. đi Ở ều kiện thư ng, ờ kim loại nào sau đây t ở rạng thái l ng? ỏ A. Zn B. Hg C. Ag D. Cu
Câu 64. Cho các phát biểu sau:
(a) Sau khi mổ cá, có thể dùng giấm ăn đ gi ể ảm mùi tanh. (b) D u t ầ h c ự vật và dầu nh t ớ bôi tr n m ơ áy đ u c ề ó thành ph n c ầ hính là ch t ấ béo. (c) Cao su sau khi đư c ợ l u ư hóa có tính đàn h i ồ và ch u ị nhi t ệ t t ố h n. ơ (d) Khi làm tr ng ứ mu i ố (ngâm tr ng ứ trong dung d c ị h NaCl bão hòa) x y ra ả hi n t ệ ư ng ợ đông t prot ụ ein. (e) Thành phần chính c a ủ bông nõn là xenluloz . ơ (g) Để giảm đau nh c ứ khi bị ki n đ ế t ố , có th bôi ể vôi tôi vào v t ế đ t ố . S phá ố t biểu đúng là A. 3 B. 5 C. 6 D. 4
Câu 65. Este X hai ch c ứ , m c ạ h h , ở t o ạ b i ở m t ộ ancol no v i
ớ hai axit cacboxylic no, đ n ơ ch c ứ . Este Y ba ch c ứ , mạch h , ở tạo b i ở glyxerol v i ớ m t
ộ axit cacboxylic không no, đ n ơ ch c
ứ (phân tử có hai liên k t ế pi). Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ E g m ồ X và Y c n ầ v a ừ đ ủ 0,5 mol O2 thu đư c ợ 0,45 mol CO2. Mặt khác, th y
ủ phân hoàn toàn 0,16 mol E c n ầ v a ừ đủ 210 ml dung d c ị h NaOH 2M, thu đư c ợ hai ancol (có cùng s nguyê ố n t c ử acbon trong phân t ) và ử h n h ỗ p ba ợ mu i ố , trong đó t ng ổ kh i ố lư ng ợ mu i ố c a ủ hai axit no là a gam. Giá trị c a ủ a là A. 20,60 B. 12,36 C. 10,68 D. 13,20
Câu 66. Cho dãy các kim loại Al, Ag, Fe và Cu. Kim lo i ạ có tính kh m ử nh nh ạ t ấ trong dãy là A. Fe B. Ag C. Cu D. Al Câu 67. Cho h n ỗ h p ợ Cu và Fe2O3 vào dung d c ị h HCl d . ư Sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h X và m t ộ lư ng ợ ch t ấ r n không t ắ an. Mu i ố trong dung d c ị h X bao g m ồ A. FeCl2 B. FeCl3 C. CuCl2, FeCl2 D. FeCl2, FeCl3 Câu 68. Thí nghi m
ệ nào sau đây xảy ra phản ng? ứ
A. Cho kim loại Hg vào dung d c ị h HCl
B. Cho kim loại Cu vào dung d c ị h FeSO4
C. Cho kim loại Cu vào dung d c ị h HNO3
D. Cho kim loại Ag vào dung d c ị h Fe2(SO4)3
Câu 69. Nghiền nhỏ 1 gam CH3COONa cùng v i
ớ 2 gam vôi tôi xút (CaO và NaOH) r i ồ cho vào đáy ng ố nghi m ệ . Đun nóng đ u ề ng ố nghi m ệ , sau đó đun t p ậ trung ph n ầ có ch a ứ h n ỗ h p ợ ph n ả ng. ứ hidrocacbon sinh ra trong thí nghi m ệ trên là A. axetilen B. etan C. etilen D. metan 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 70. S l ố ư ng
ợ nguyên tử H trong glyxin là A. 7 B. 3 C. 9 D. 5
Câu 71. Tiến hành các thí nghi m ệ sau (a) Nhúng thanh đ ng nguyê ồ n chất vào dung d c ị h FeCl3
(b) Cắt miếng sắt tây (s t ắ tráng thi c ế ), đ t ể rong không khí m ẩ (c) Nhúng thanh k m ẽ vào dung d c ị h H2SO4 loãng có nh và ỏ i gi t ọ dung d c ị h CuSO4 (d) Quấn s i ợ dây đ ng và ồ o đinh s t ắ r i ồ nhúng vào c c ố nư c ớ mu i ố Trong các thí nghi m ệ trên, s t ố hí nghi m ệ x y ra ả ăn mòn đi n hóa ệ h c ọ là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 72. Đ t
ố cháy hoàn toàn 6,46 gam h n ỗ h p ợ E g m ồ ba este no, m c ạ h hở X, Y, Z (đ u ề t o ạ b i ở axit
cacboxylic và ancol; MX < MY < MZ < 248) c n ầ v a ừ đ 0,235 ủ mol O2, thu đư c
ợ 5,376 lít khí CO2. Cho 6,46 gam E tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h NaOH (l y ấ d ư 20% so v i ớ lư ng ợ ph n ả ng) ứ r i ồ ch ng ư c t ấ dung d c ị h, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ hai ancol đ ng ồ đ ng ẳ kế ti p ế và h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ khan T. Đ t ố cháy hoàn toàn T, thu đư c
ợ Na2CO3, CO2 và 0,18 gam H2O. Phân tử kh i ố c a ủ Z là A. 160. B. 74. C. 146. D. 88. Câu 73. Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Triolein không phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ nư c
ớ brom B. Xà phòng hóa ch t ấ béo luôn thu đư c ợ glixerol C. Th y phâ ủ n etyl axetat thu đư c ợ ancol etylic
D. Etyl fomat có phản ng t ứ ráng bạc
Câu 74. Tiến hành thí nghi m
ệ xà phòng hoá chất béo: Bư c ớ 1: Cho vào bát s nh ử kho ỏ ng 2 m ả l d u d ầ a ừ và 6 ml NaOH 40%. Bư c ớ 2: Đun sôi nhẹ h n ỗ h p, ợ ti p ế t c ụ khu y ấ đ u ề b ng ằ đũa thuỷ t nh ỉ kho ng ả 30 phút và th nh ỉ tho ng ả thêm nư c ớ cất đ gi ể t ữ hể tích h n h ỗ p không đ ợ i ổ , r i ồ đ ngu ể i ộ h n ỗ h p. ợ Bư c ớ 3: Rót thêm vào h n h ỗ p ợ 7 – 10 ml dung d c
ị h NaCl bão hoà nóng, khu y nh ấ r ẹ i ồ đ ngu ể i ộ h n ỗ h p ợ Cho các phát bi u s ể au: (a) Sau bư c
ớ 3 thấy có chất rắn n i ổ lên là mu i ố c a ủ axit béo. (b) Thêm dung d c ị h NaCl nóng đ l ể àm tăng hi u ệ su t ấ ph n ả ng. ứ (c) b Ở ư c ớ 2, n u không t ế hêm nư c ớ cất, h n ỗ h p b ợ c ị n khô t ạ hì ph n ả ng ứ thu phâ ỷ n không x y ả (d) Trong thí nghi m ệ này có th t ể hay dầu d a ừ b ng d ằ ầu nh n bôi ờ tr n ơ máy. S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 75. Cho 0,1 mol amino axit X tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 100 ml dung d c ị h NaOH 1M, sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 11,1 gam mu i ố . X là A. Alanin. B. Lysin C. Glyxin D. Valin 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học Sở Lạng Sơn lần 1 năm 2021
192
96 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Lạng Sơn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(192 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT Ở L NG S NẠ Ơ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ L N 1Ầ
NĂM H C Ọ 2020 – 2021
Môn: Hóa H c ọ – L p 12 – Kh i: KHTNớ ố
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................ọ ọ
S báo danh: ..............................................................................ố
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế ử ố ủ
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41. Ch t nào sau đây v a ph n ng v i dung d ch NaOH v a ph n ng v i dung d ch HCl?ấ ừ ả ứ ớ ị ừ ả ứ ớ ị
A. Anilin B. Alanin C. Metylamin D. Phenol
Câu 42. Ch t nào sau đây là ch t đi n li y u?ấ ấ ệ ế
A. NaOH B. MgCl
2
C. HNO
3
D. HClO
Câu 43. Hòa tan hoàn toàn 8,66 gam h n h p X g m Mg, Feỗ ợ ồ
2
O
3
và Fe(NO
3
)
2
b ng dung d ch ch a h nằ ị ứ ỗ
h p g m 0,52 mol HCl và 0,04 mol HNOợ ồ
3
(v a đ ), thu đ c dung d ch Y và 1,12 lít (đktc) h n h p khí Zừ ủ ượ ị ỗ ợ
g m NO và Hồ
2
có t kh i h i đ i v i Hỉ ố ơ ố ớ
2
là 10,8. Cho dung d ch Y tác d ng v i m t l ng v a đ dungị ụ ớ ộ ượ ừ ủ
d ch AgNOị
3
thu đ c m gam k t t a và dung d ch T. Cho dung d ch T tác d ng v i m t l ng d dungượ ế ủ ị ị ụ ớ ộ ượ ư
d ch NaOH, l c k t t a nung đ n đ n kh i l ng không đ i thu đ c 10,4 gam ch t r n. Các ph n ngị ọ ế ủ ế ế ố ượ ổ ượ ấ ắ ả ứ
x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?ả ị ủ ầ ấ ớ ị
A. 75 B. 81 C. 79 D. 64
Câu 44. Anilin (C
6
H
5
NH
2
) ph n ng đ c v i dung d ch ch t nào sau đây?ả ứ ượ ớ ị ấ
A. NaOH B. Br
2
C. NaCl D. Ca(OH)
2
Câu 45. Ch t có kh năng tham gia ph n ng trùng h p làấ ả ả ứ ợ
A. etyl axetat B. vinyl axetat C. axit fomic D. etylenglicol
Câu 46. Đun nóng axit acrylic v i ancol metylic có m t Hớ ặ
2
SO
4
đ c làm xúc tác, thu đ c este có côngặ ượ
th c c u t o thu g n làứ ấ ạ ọ
A. CH
2
=CHCOOC
2
H
5
B. CH
3
COOCH=CH
2
C. CH
2
=CHCOOCH
3
D. C
2
H
5
COOCH
3
Câu 47. Glucoz lên men thành ancol etylic theo ph n ng sau: Cơ ả ứ
6
H
12
O
6
→ 2C
2
H
5
OH + 2CO
2
. Đ thuể
đ c 92 gam Cượ
2
H
5
OH c n dùng m gam glucoz . Bi t hi u su t c a quá trình lên men là 60%. Giá tr c aầ ơ ế ệ ấ ủ ị ủ
m là
A. 300. B. 360. C. 108. D. 270.
Câu 48. Ch t nào sau đây thu c lo i este không no, đ n ch c, m ch h ?ấ ộ ạ ơ ứ ạ ở
A. CH
3
COOC
2
H
5
B. CH
3
COOCH=CH
2
C. CH
3
COOCH
3
D. (HCOO)
2
C
2
H
4
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 49. Trùng h p 5,6 lít Cợ
2
H
4
(đktc), n u hi u su t ph n ng là 90% thì kh i l ng polime thu đ c làế ệ ấ ả ứ ố ượ ượ
A. 4,3 gam B. 6,3 gam C. 5,3 gam D. 7,3 gam
Câu 50. Etyl axetat có công th c c u t o thu g n làứ ấ ạ ọ
A. CH
3
COOC
2
H
5
B. HCOOC
2
H
5
C. CH
3
CH
2
COOCH
3
D. CH
3
COOCH
3
Câu 51. Cho các polime: poli (vinyl clorua), xenluloz , policaproamin, polistiren, xenluloz triaxetat,ơ ơ
nilon-6,6. S polime t ng h p làố ổ ợ
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 52. Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit?ấ ộ ạ
A. Saccaroz ơ B. Xenluloz ơ C. Tinh b t ộ D. Glucozơ
Câu 53. Polime nào sau đây là polime thiên nhiên
A. Polietilen B. Amilopectin C. Nilon-6 D. Cao su buna
Câu 54. Trong công nghi p, kim lo i nào sau đây ch đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân nóngệ ạ ỉ ượ ề ế ằ ươ ệ
ch y?ả
A. Fe B. Cu C. Mg D. Ag
Câu 55. T i nhi t đ th ng, triolein là ch t béo tr ng thái l ng, có nhi u trong d u th c v t. Côngạ ệ ộ ườ ấ ở ạ ỏ ề ầ ự ậ
th c c u t o thu g n c a triolein làứ ấ ạ ọ ủ
A. (C
17
H
31
COO)
3
C
3
H
5
B. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
C. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
D. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
Câu 56. Đi n phân nóng ch y mu i clorua c a m t kim lo i M thu đ c 4,6 gam kim lo i catot và 2,24ệ ả ố ủ ộ ạ ượ ạ ở
lít khí clo (đktc) anot. Kim lo i M làở ạ
A. K B. Ca C. Na D. Ba
Câu 57. Polipropilen (PP) đ c đi u ch t ph n ng trùng h p ch t nào sau đây?ượ ề ế ừ ả ứ ợ ấ
A. CH
2
=CHCl B. CH
3
-CH
3
C. CH
2
=CH
2
D. CH
2
=CH-CH
3
Câu 58. Cho 1,5 gam h n h p X g m Al và Mg ph n ng h t v i dung d ch HCl d , thu đ c 1,68 lít khíỗ ợ ồ ả ứ ế ớ ị ư ượ
H
2
(đktc). Kh i l ng Mg trong X làố ượ
A. 0,48 gam B. 0,60 gam C. 0,90 gam D. 0,42 gam
Câu 59. H n h p X g m các ch t Y (Cỗ ợ ồ ấ
5
H
14
N
2
O
4
) và ch t Z (Cấ
4
H
8
N
2
O
3
); trong đó Y là mu i c a axit đaố ủ
ch c, Z là đipeptit m ch h . Cho 21,5 gam X tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, thu đ c 0,1ứ ạ ở ụ ớ ị ư ượ
mol h n h p khí đ u làm xanh quỳ tím m, t kh i c a m i khí so v i không khí đ u l n h n 1. M t khácỗ ợ ề ẩ ỉ ố ủ ỗ ớ ề ớ ơ ặ
21,5 gam X tác d ng v i dung d ch HCl d đun nóng thu đ c m gam ch t h u c . Giá tr c a m làụ ớ ị ư ượ ấ ữ ơ ị ủ
A. 32,45. B. 28,80. C. 37,90. D. 34,25.
Câu 60. Este X có công th c phân t Cứ ử
2
H
4
O
2
. Đun nóng 10,5 gam X trong dung d ch KOH v a đ đ n khiị ừ ủ ế
phan ng x y ra hoàn toàn thu đ c m gam mu i. Giá tr c a m làứ ả ượ ố ị ủ
A. 14,70 B. 14,35 C. 11,90 D. 17,15
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 61. Khí X sinh ra trong quá trình đ t nhiên li u hóa th ch, r t đ c và gây ô nhi m môi tr ng. Khí Xố ệ ạ ấ ộ ễ ườ
là
A. NH
3
B. N
2
C. CO D. H
2
Câu 62. Protein ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ
2
/OH
+
t o s n ph m có màu đ c trung làạ ả ẩ ặ
A. màu xanh lam B. màu vàng C. màu da cam D. màu tím
Câu 63. đi u ki n th ng, kim lo i nào sau đây tr ng thái l ng?Ở ề ệ ườ ạ ở ạ ỏ
A. Zn B. Hg C. Ag D. Cu
Câu 64. Cho các phát bi u sau:ể
(a) Sau khi m cá, có th dùng gi m ăn đ gi m mùi tanh.ổ ể ấ ể ả
(b) D u th c v t và d u nh t bôi tr n máy đ u có thành ph n chính là ch t béo.ầ ự ậ ầ ớ ơ ề ầ ấ
(c) Cao su sau khi đ c l u hóa có tính đàn h i và ch u nhi t t t h n.ượ ư ồ ị ệ ố ơ
(d) Khi làm tr ng mu i (ngâm tr ng trong dung d ch NaCl bão hòa) x y ra hi n t ng đông t protein.ứ ố ứ ị ả ệ ượ ụ
(e) Thành ph n chính c a bông nõn là xenluloz .ầ ủ ơ
(g) Đ gi m đau nh c khi b ki n đ t, có th bôi vôi tôi vào v t đ t.ể ả ứ ị ế ố ể ế ố
S phát bi u đúng làố ể
A. 3 B. 5 C. 6 D. 4
Câu 65. Este X hai ch c, m ch h , t o b i m t ancol no v i hai axit cacboxylic no, đ n ch c. Este Y baứ ạ ở ạ ở ộ ớ ơ ứ
ch c, m ch h , t o b i glyxerol v i m t axit cacboxylic không no, đ n ch c (phân t có hai liên k t pi).ứ ạ ở ạ ở ớ ộ ơ ứ ử ế
Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p E g m X và Y c n v a đ 0,5 mol Oố ỗ ợ ồ ầ ừ ủ
2
thu đ c 0,45 mol COượ
2
. M tặ
khác, th y phân hoàn toàn 0,16 mol E c n v a đ 210 ml dung d ch NaOH 2M, thu đ c hai ancol (cóủ ầ ừ ủ ị ượ
cùng s nguyên t cacbon trong phân t ) và h n h p ba mu i, trong đó t ng kh i l ng mu i c a hai axitố ử ử ỗ ợ ố ổ ố ượ ố ủ
no là a gam. Giá tr c a a làị ủ
A. 20,60 B. 12,36 C. 10,68 D. 13,20
Câu 66. Cho dãy các kim lo i Al, Ag, Fe và Cu. Kim lo i có tính kh m nh nh t trong dãy làạ ạ ử ạ ấ
A. Fe B. Ag C. Cu D. Al
Câu 67. Cho h n h p Cu và Feỗ ợ
2
O
3
vào dung d ch HCl d . Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ cị ư ả ứ ả ượ
dung d ch X và m t l ng ch t r n không tan. Mu i trong dung d ch X bao g mị ộ ượ ấ ắ ố ị ồ
A. FeCl
2
B. FeCl
3
C. CuCl
2
, FeCl
2
D. FeCl
2
, FeCl
3
Câu 68. Thí nghi m nào sau đây x y ra ph n ng?ệ ả ả ứ
A. Cho kim lo i Hg vào dung d ch HCl ạ ị B. Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeSOạ ị
4
C. Cho kim lo i Cu vào dung d ch HNOạ ị
3
D. Cho kim lo i Ag vào dung d ch Feạ ị
2
(SO
4
)
3
Câu 69. Nghi n nh 1 gam CHề ỏ
3
COONa cùng v i 2 gam vôi tôi xút (CaO và NaOH) r i cho vào đáy ngớ ồ ố
nghi m. Đun nóng đ u ng nghi m, sau đó đun t p trung ph n có ch a h n h p ph n ng. hidrocacbonệ ề ố ệ ậ ầ ứ ỗ ợ ả ứ
sinh ra trong thí nghi m trên làệ
A. axetilen B. etan C. etilen D. metan
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 70. S l ng nguyên t H trong glyxin làố ượ ử
A. 7 B. 3 C. 9 D. 5
Câu 71. Ti n hành các thí nghi m sauế ệ
(a) Nhúng thanh đ ng nguyên ch t vào dung d ch FeClồ ấ ị
3
(b) C t mi ng s t tây (s t tráng thi c), đ trong không khí mắ ế ắ ắ ế ể ẩ
(c) Nhúng thanh k m vào dung d ch Hẽ ị
2
SO
4
loãng có nh vài gi t dung d ch CuSOỏ ọ ị
4
(d) Qu n s i dây đ ng vào đinh s t r i nhúng vào c c n c mu iấ ợ ồ ắ ồ ố ướ ố
Trong các thí nghi m trên, s thí nghi m x y ra ăn mòn đi n hóa h c làệ ố ệ ả ệ ọ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 72. Đ t cháy hoàn toàn 6,46 gam h n h p E g m ba este no, m ch h X, Y, Z (đ u t o b i axitố ỗ ợ ồ ạ ở ề ạ ở
cacboxylic và ancol; M
X
< M
Y
< M
Z
< 248) c n v a đ 0,235 mol Oầ ừ ủ
2
, thu đ c 5,376 lít khí COượ
2
. Cho 6,46
gam E tác d ng h t v i dung d ch NaOH (l y d 20% so v i l ng ph n ng) r i ch ng c t dung d ch,ụ ế ớ ị ấ ư ớ ượ ả ứ ồ ư ấ ị
thu đ c h n h p hai ancol đ ng đ ng k ti p và h n h p ch t r n khan T. Đ t cháy hoàn toàn T, thuượ ỗ ợ ồ ẳ ế ế ỗ ợ ấ ắ ố
đ c Naượ
2
CO
3
, CO
2
và 0,18 gam H
2
O. Phân t kh i c a Z làử ố ủ
A. 160. B. 74. C. 146. D. 88.
Câu 73. Phát bi u nào sau đây sai?ể
A. Triolein không ph n ng đ c v i n c brom ả ứ ượ ớ ướ B. Xà phòng hóa ch t béo luôn thu đ cấ ượ
glixerol
C. Th y phân etyl axetat thu đ c ancol etylic ủ ượ D. Etyl fomat có ph n ng tráng b cả ứ ạ
Câu 74. Ti n hành thí nghi m xà phòng hoá ch t béo:ế ệ ấ
B c 1: Cho vào bát s nh kho ng 2 ml d u d a và 6 ml NaOH 40%.ướ ử ỏ ả ầ ừ
B c 2: Đun sôi nh h n h p, ti p t c khu y đ u b ng đũa thu t nh kho ng 30 phút và th nh tho ngướ ẹ ỗ ợ ế ụ ấ ề ằ ỷ ỉ ả ỉ ả
thêm n c c t đ gi th tích h n h p không đ i, r i đ ngu i h n h p.ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ồ ể ộ ỗ ợ
B c 3: Rót thêm vào h n h p 7 – 10 ml dung d ch NaCl bão hoà nóng, khu y nh r i đ ngu i h n h pướ ỗ ợ ị ấ ẹ ồ ể ộ ỗ ợ
Cho các phát bi u sau:ể
(a) Sau b c 3 th y có ch t r n n i lên là mu i c a axit béo.ướ ấ ấ ắ ổ ố ủ
(b) Thêm dung d ch NaCl nóng đ làm tăng hi u su t ph n ng.ị ể ệ ấ ả ứ
(c) b c 2, n u không thêm n c c t, h n h p b c n khô thì ph n ng thu phân không x yỞ ướ ế ướ ấ ỗ ợ ị ạ ả ứ ỷ ả
(d) Trong thí nghi m này có th thay d u d a b ng d u nh n bôi tr n máy.ệ ể ầ ừ ằ ầ ờ ơ
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 75. Cho 0,1 mol amino axit X tác d ng v a đ v i 100 ml dung d ch NaOH 1M, sau ph n ng thuụ ừ ủ ớ ị ả ứ
đ c dung d ch ch a 11,1 gam mu i. X làượ ị ứ ố
A. Alanin. B. Lysin C. Glyxin D. Valin
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 76. Cho các phát bi u sua v cacbohidratể ề
(a) Fructoz là ch t r n có v ng t, d tan trong n cơ ấ ắ ị ọ ễ ướ
(c) Trong dung d ch, glucoz hòa tan Cu(OH)ị ơ
2
, t o ph c màu xanh lamạ ứ
(d) Saccaroz có công th c phân t là Cơ ứ ử
12
H
22
O
11
(e) Glucoz và fructoz không ph i là đ ng phân c a nhauơ ơ ả ồ ủ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 77. Cho 24 gam h n h p g m axit axetic và propan-1-ol ph n ng h t v i Na d , thu đ c V lít khíỗ ợ ồ ả ứ ế ớ ư ượ
H
2
(đktc). Giá tr c a V làị ủ
A. 3,36 B. 7,84 C. 6,72 D. 4,48
Câu 78. Cho dãy các kim lo i: Al, Cu, Fe, Ag. S kim lo i trong dãy ph n ng đ c v i dung d ch Hạ ố ạ ả ứ ượ ớ ị
2
SO
4
loãng là
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 79. Trong đi u ki n th ng, X là ch t r n, d ng s i màu tr ng. Phân t X có c u trúc m ch khôngề ệ ườ ấ ắ ạ ợ ắ ử ấ ạ
phân nhánh, không xo n. Th y phân X trong môi tr ng axit, thu đ c glucoz . Tên g i c a X làắ ủ ườ ượ ơ ọ ủ
A. fructoz ơ B. amilopectin C. xenluloz ơ D. saccarozơ
Câu 80. Đ t cháy hoàn toàn 5,9 gam m t amin no, đ n ch c, m ch h X thu đ c 6,72 lít COố ộ ơ ứ ạ ở ượ
2
(đktc).
Công th c phân t c a X làứ ử ủ
A. C
3
H
9
N B. C
3
H
7
N C. C
2
H
5
N D. C
2
H
7
N
---------------- H T -----------------Ế
B NG ĐÁP ÁNẢ
41-B 42-D 43-A 44-B 45-B 46-C 47-A 48-B 49-B 50-A
51-A 52-A 53-B 54-C 55-D 56-C 57-D 58-B 59-D 60-A
61-C 62-D 63-B 64-B 65-B 66-D 67-C 68-C 69-D 70-D
71-C 72-C 73-A 74-C 75-A 76-C 77-D 78-A 79-C 80-A
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả Ế
Câu 43: Ch n A.ọ
H n h p khí g m NO (0,07) và Hỗ ợ ồ
2
(0,03)
Đ t a, b, c là s mol ặ ố
3 4 3
2
Mg, Fe O , Fe NO .
Đ t x là s mol ặ ố
4
NH
X
m 24a 232b 180c 17,32 1
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ