Đề thi thử Hóa Học Sở Vĩnh Phúc lần 1 năm 2021

102 51 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Vĩnh Phúc năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(102 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
------------------
KỲ KH O SÁT KI N TH C CHU N B CHO KỲ
THI T T NGHI P NĂM 2021 – L N 1
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ )
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
* Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl =35,5; Na = 23; K =ế
39; Ca = 40; Ba = 137; Al = 27; Fe =56; Cu =64; Zn = 65.
* Gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c. ế ướ
Câu 41: Xà phòng hoá hoàn toàn 8,8 gam CH
3
COOC
2
H
5
trong dung d ch NaOH v a đ . Cô c n dung d ch sau
ph n ng, thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m b ng bao nhiêu? ượ
A. 8,20. B. 14,80. C. 12,30. D. 10,20.
Câu 42: Ch t nào sau đây là tripeptit?
A. Ala-Gly-Ala-Val. B. Alanin. C. Gly-Gly-Gly. D. Gly-Ala.
Câu 43: Ch t nào sau đây là h p ch t h u c ? ơ
A. CaCO
3
. B. H
2
CO
3
. C. HCHO. D. NaHCO
3
.
Câu 44: Trong dung d ch, BaCl
2
tác d ng v i ch t nào sau đây t o thành k t t a? ế
A. NaNO
3
. B. NaHSO
4
. C. HCl. D. HNO
3
.
Câu 45: T nào sau đây thu c lo i t t ng h p?ơ ơ
A. T visco. ơ B. T nilon-6,6.ơ
C. T t m. ơ D. T xenluloz axetat.ơ ơ
Câu 46: Kim lo i s t b th đ ng hóa trong dung d ch nào sau đây?
A. H
2
SO
4
loãng, ngu i. B. HNO
3
loãng, ngu i.
C. HCl đ c, ngu i. D. HNO
3
đ c, ngu i.
Câu 47: Cho 4 ch t: poli(vinyl clorua), xenluloz , policaproamit, nilon-6,6. Có bao nhiêu polime t ng h p? ơ
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 48: Dung d ch ch t nào sau đây làm quỳ tím chuy n màu xanh?
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Mã đ thi: 302
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. C
2
H
5
OH. B. CH
3
NH
2
. C. C
6
H
5
OH. D. C
6
H
5
NH
2
.
Câu 49: Cacbohiđrat nào sau đây không b th y phân trong môi tr ng axit? ườ
A. Saccaroz . ơ B. Tinh b t. C. Xenluloz . ơ D. Glucoz .ơ
Câu 50: PVC đ c t ng h p tr c ti p t monome nào sau đây?ượ ế
A. Vinyl clorua. B. Acrilonitrin. C. Propilen. D. Vinyl axetat.
Câu 51: Ch t nào sau đây là mu i axit?
A. CaCO
3
. B. NaHS. C. NH
4
Cl. D. NaNO
3
.
Câu 52: Trong dung d ch, ph ng trình ion nào sau đây vi t ươ ế sai?
A.
Na Cl NaCl
B.
2
3 2 2
CO 2H CO H O
C.
2
H OH H O
D.
2 2
3 3
Ba CO BaCO
Câu 53: Ch t nào sau đây là hiđrocacbon no?
A. Etan. B. Benzen. C. Axetilen. D. Etilen.
Câu 54: Công th c phân t nào sau đây là c a “đ ng nho”? ườ
A. C
12
H
22
O
11
. B. C
6
H
10
O
5
. C. CH
3
COOH. D. C
6
H
12
O
6
.
Câu 55: Nung nóng FeCO
3
trong không khí đ n kh i l ng không đ i. Ch t r n thu đ c ch t nào sauế ượ ượ
đây?
A. Fe. B. Fe
3
O
4
. C. Fe
2
O
3
. D. FeO.
Câu 56: Ch t khí X gây ra hi u ng nhà kính tham gia quá trình quang h p c a cây xanh t o tinh b t.
Ch t X là ch t nào sau đây?
A. O
2
. B. H
2
. C. N
2
. D. CO
2
.
Câu 57: Cho 1,6 gam Fe
2
O
3
tác d ng v a đ v i V ml dung d ch H
2
SO
4
0,2M. Giá tr c a V b ng bao nhiêu?
A. 100. B. 300. C. 150. D. 200.
Câu 58: Cho 90 gam glucoz lên men r u v i hi u su t 80%, thu đ c V lít khí COơ ượ ượ
2
(đktc). Giá tr c a V
b ng bao nhiêu?
A. 22,40. B. 11,20. C. 8,96. D. 17,92.
Câu 59: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Amilopectin có c u trúc m ch phân nhánh.
B. Glucoz oxi hóa AgNOơ
3
/NH
3
t o thành Ag kim lo i.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Phân t xenluloz đ c c u t o t các g c β-fructoz . ơ ượ ơ
D. Saccaroz không tham gia ph n ng thu phân.ơ
Câu 60: Đ kh hoàn toàn 4,176 gam Fe
3
O
4
t o thành Fe, c n v a đ m gam Al. Giá tr c a m b ng bao
nhiêu?
A. 1,296. B. 3,456. C. 0,432. D. 0,864.
Câu 61: Ch t nào d i đây không ph i là este? ướ
A. HCOOC
6
H
5
. B. HCOOCH
3
. C. CH
3
COOH. D. CH
3
COOCH
3
.
Câu 62: Có bao nhiêu nguyên t oxi trong phân t Ala-Gly-Ala-Gly?
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 63: Xà phòng hóa ch t nào sau đây thu đ c glixerol? ượ
A. Metyl fomat. B. Benzyl axetat. C. Tristearin. D. Metyl axetat.
Câu 64: N c vôi trong ch a ch t nào sau đây?ướ
A. Ca(OH)
2
. B. CaO. C. NaCl. D. NaOH.
Câu 65: Cho các phát bi u sau:
(a) Trong phân t peptit m ch h Gly-Ala-Gly có 7 nguyên t cacbon.
(b) M t s este có mùi th m, không đ c đ c dùng làm ch t t o h ng trong công nghi p th c ph m. ơ ư ươ
(c) Trùng ng ng axit ε-aminocaproic thu đ c policaproamit.ư ượ
(d) Dung d ch anbumin có ph n ng màu biure.
(e) Fructoz ph n ng c ng Hơ
2
(xúc tác Ni, t
0
) t o thành poliancol.
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 66: Cho các phát bi u sau:
(a) T t c các amino axit đ u là ch t l ng tính. ưỡ
(b) Công th c phân t c a axit glutamic là C
5
H
9
NO
4
.
(c) Có th phân bi t Gly-Ala và Gly-Gly-Gly b ng ph n ng màu biure.
(d) Dung d ch các amin đ u làm phenolphtalein chuy n sang màu h ng.
(e) H
2
NCH
2
CH
2
CONHCH
2
COOH là m t đipeptit.
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 67: Đ t cháy hoàn toàn 0,03 mol h n h p X g m ba triglixerit c n v a đ 2,385 mol O
2
, thu đ c COượ
2
1,57 mol H
2
O. M t khác, hiđro hóa hoàn toàn 39,45 gam X (xúc tác Ni, t
0
), thu đ c h n h p Y. Đun nóngượ
Y v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c glixerol m gam mu i. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau ượ
đây?
A. 55. B. 50. C. 40. D. 45.
Câu 68: Ch t h u c X m ch h có công th c phân t C ơ
8
H
12
O
4
. T X th c hi n các ph n ng sau:
(a) X + 2NaOH
0
t
Y Z T
(b) X + H
2
(c) E + 2NaOH
0
t
2Y T
(d) Y + HCl
NaCl F
Các ph n ng theo đúng t l mol. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A. Y là ancol etylic. B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic. D. F là h p ch t không no.
Câu 69: Trong phòng thí nghi m, etyl axetat đ c đi u ch theo các b c: ượ ế ướ
- B c 1: Cho 1 ml ancol etylic, 1 ml axit axetic nguyên ch t và 1 gi t axit sunfuric đ c vào ng nghi m.ướ
- B c 2: L c đ u, đ ng th i đun cách th y 5 - 6 phút trong n i n c nóng 65 – 70ướ ướ
o
C.
- B c 3: Làm l nh r i rót thêm vào ng nghi m 2 ml dung d ch NaCl bão hòa.ướ
Cho các phát bi u sau:
(a) Có th thay dung d ch axit sunfuric đ c b ng dung d ch axit sunfuric loãng.
(b) Có th ti n hành thí nghi m b ng cách đun sôi m nh h n h p. ế
(c) Đ ki m soát nhi t đ trong quá trình đun nóng có th dùng nhi t k . ế
(d) NaCl làm tăng kh năng phân tách este v i h n h p ph n ng thành hai l p.
(e) Có th thay dung d ch NaCl bão hòa b ng dung d ch HCl bão hòa.
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u sai?
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 70: Đ t cháy hoàn toàn 6,46 gam h n h p E g m ba este no, m ch h X, Y, Z u t o b i axit
cacboxylic ancol; M
X
< M
Y
< M
Z
) c n v a đ 0,235 mol O
2
, thu đ c 5,376 lít (đktc) khí COượ
2
. Cho 6,46
gam E tác d ng h t v i dung d ch NaOH (l y d 20% so v i l ng ph n ng) r i ch ng c t dung d ch, thu ế ư ượ ư
đ c h n h p hai ancol đ ng đ ng k ti p h n h p ch t r n khan T. Đ t cháy hoàn toàn T, thu đ cượ ế ế ượ
Na
2
CO
3
, CO
2
và 0,18 gam H
2
O. Phân t kh i c a Z có giá tr b ng bao nhiêu?
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 186. B. 156. C. 146. D. 164.
Câu 71: H n h p X g m 2 ch t công th c phân t C
3
H
12
N
2
O
3
C
2
H
8
O
3
N
2
. Cho 3,40 gam X ph n ng
v a đ v i dung d ch NaOH (đun nóng), thu đ c dung d ch Y ch g m các ch t c 0,04 mol h n h p ượ ơ
2 ch t h u c đ n ch c u làm xanh gi y quỳ tím m). c n Y, thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c a ơ ơ ượ
m b ng bao nhiêu?
A. 2,97. B. 3,36. C. 3,12. D. 2,76.
Câu 72: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch Ba(HCO
3
)
2
.
(b) Cho dung d ch NH
2
đ n d vào dung d ch AlClế ư
3
.
(c) S c khí CO
2
đ n vào dung d ch Ca(OH)ế
2
d .ư
(d) Cho dung d ch AgNO
3
vào dung d ch MgCl
2
.
(e) Cho Mg d vào dung d ch FeClư
3
.
Sau khi các ph n ng k t thúc, có bao nhiêu thí nghi m thu đ c s n ph m k t t a? ế ượ ế
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 73: Khi th y phân hoàn toàn 7,22 gam h n h p X g m hai este đ n ch c, m ch h c n v a đ 0,09 mol ơ
NaOH, thu đ c h n h p Y g m hai mu i c a hai axit cacboxylic trong cùng dãy đ ng đ ng 2,88 gamượ
m t ancol. Đ t cháy h t Y trong O ế
2
d , thu đ c Naư ượ
2
CO
3
, H
2
O và V lít khí CO
2
(đktc). Giá tr c a V b ng bao
nhiêu?
A. 3,920. B. 2,912. C. 4,928. D. 1,904.
Câu 74: Th y phân hoàn toàn ch t h u c X (C ơ
8
H
12
O
4
, ch a 2 ch c este) b ng dung d ch NaOH, thu đ c ượ
s n ph m g m ancol Z h n h p Y g m hai mu i. Axit hóa Y, thu đ c hai axit cacboxylic Y ượ
1
Y
2
cùng s nguyên t hiđro
1 2
Y Y
M M .
Cho các phát bi u sau:
(a) Phân t kh i c a Z là 76.
(b) Có 2 công th c c u t o th a mãn tính ch t c a X.
(c) Nung nóng mu i natri c a Y
2
v i h n h p r n g m NaOH và CaO, thu đ c CH ượ
4
.
(d) Ch t Y
1
oxi hoá đ c dung d ch Brượ
2
.
(e) Có th đi u ch tr c ti p Y ế ế
2
t ancol metylic.
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KH O Ả SÁT KI N Ế TH C Ứ CHU N Ẩ B C Ị HO KỲ THI TỐT NGHI P Ệ NĂM 2021 – L N Ầ 1 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... Mã đ t ề hi: 302 S b
ố áo danh: .............................................................................. * Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a ủ các nguyên t :
ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl =35,5; Na = 23; K =
39; Ca = 40; Ba = 137; Al = 27; Fe =56; Cu =64; Zn = 65. * Giả thi t
ế các khí sinh ra không tan trong nư c ớ .
Câu 41: Xà phòng hoá hoàn toàn 8,8 gam CH3COOC2H5 trong dung d c ị h NaOH v a ừ đ . Cô ủ c n dung ạ d c ị h sau phản ng, t ứ hu đư c
ợ m gam chất rắn khan. Giá trị c a ủ m b ng ba ằ o nhiêu? A. 8,20. B. 14,80. C. 12,30. D. 10,20.
Câu 42: Chất nào sau đây là tripeptit? A. Ala-Gly-Ala-Val. B. Alanin. C. Gly-Gly-Gly. D. Gly-Ala.
Câu 43: Chất nào sau đây là h p c ợ hất h u c ữ ? ơ A. CaCO3. B. H2CO3. C. HCHO. D. NaHCO3. Câu 44: Trong dung d c ị h, BaCl2 tác d ng v ụ i
ớ chất nào sau đây tạo thành k t ế t a ủ ? A. NaNO3. B. NaHSO4. C. HCl. D. HNO3. Câu 45: T nà ơ o sau đây thu c ộ loại t t ơ ng ổ h p? ợ A. T vi ơ sco. B. Tơ nilon-6,6. C. T t ơ ằm. D. T xe ơ nlulozơ axetat.
Câu 46: Kim loại sắt b t ị hụ đ ng hóa ộ trong dung d c ị h nào sau đây? A. H2SO4 loãng, ngu i ộ . B. HNO3 loãng, ngu i ộ . C. HCl đặc, ngu i ộ . D. HNO3 đặc, ngu i ộ .
Câu 47: Cho 4 chất: poli(vinyl clorua), xenluloz ,
ơ policaproamit, nilon-6,6. Có bao nhiêu polime t ng ổ h p? ợ A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. Câu 48: Dung d c
ị h chất nào sau đây làm quỳ tím chuy n m ể àu xanh? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. C2H5OH. B. CH3NH2. C. C6H5OH. D. C6H5NH2.
Câu 49: Cacbohiđrat nào sau đây không bị th y phâ ủ n trong môi trư ng a ờ xit? A. Saccaroz . ơ B. Tinh b t ộ . C. Xenluloz . ơ D. Glucoz . ơ Câu 50: PVC đư c ợ t ng ổ h p t ợ r c ự ti p t ế m ừ onome nào sau đây? A. Vinyl clorua. B. Acrilonitrin. C. Propilen. D. Vinyl axetat.
Câu 51: Chất nào sau đây là mu i ố axit? A. CaCO3. B. NaHS. C. NH4Cl. D. NaNO3. Câu 52: Trong dung d c ị h, phư ng
ơ trình ion nào sau đây vi t ế sai? A. Na Cl     NaCl B. 2 CO  2H  CO  H O 3 2 2 C. H OH   H O D. 2 2 Ba CO    BaCO 2 3 3 
Câu 53: Chất nào sau đây là hiđrocacbon no? A. Etan. B. Benzen. C. Axetilen. D. Etilen. Câu 54: Công th c ứ phân t nà ử o sau đây là c a ủ “đư ng ờ nho”? A. C12H22O11. B. C6H10O5. C. CH3COOH. D. C6H12O6.
Câu 55: Nung nóng FeCO3 trong không khí đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ . Ch t ấ r n ắ thu đư c ợ là ch t ấ nào sau đây? A. Fe. B. Fe3O4. C. Fe2O3. D. FeO.
Câu 56: Chất khí X gây ra hi u ệ ng
ứ nhà kính và tham gia quá trình quang h p ợ c a ủ cây xanh t o ạ tinh b t ộ .
Chất X là chất nào sau đây? A. O2. B. H2. C. N2. D. CO2.
Câu 57: Cho 1,6 gam Fe2O3 tác d ng v ụ a ừ đủ v i ớ V ml dung d c
ị h H2SO4 0,2M. Giá trị c a ủ V b ng ba ằ o nhiêu? A. 100. B. 300. C. 150. D. 200.
Câu 58: Cho 90 gam glucozơ lên men rư u ợ v i ớ hi u ệ su t ấ 80%, thu đư c
ợ V lít khí CO2 (đktc). Giá trị c a ủ V bằng bao nhiêu? A. 22,40. B. 11,20. C. 8,96. D. 17,92. Câu 59: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Amilopectin có cấu trúc m c ạ h phân nhánh.
B. Glucozơ oxi hóa AgNO3/NH3 tạo thành Ag kim loại. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Phân t xe ử nlulozơ đư c ợ cấu tạo từ các g c ố β-fructoz . ơ
D. Saccarozơ không tham gia phản ng t ứ huỷ phân.
Câu 60: Để khử hoàn toàn 4,176 gam Fe3O4 tạo thành Fe, c n ầ v a
ừ đủ m gam Al. Giá trị c a ủ m b ng ằ bao nhiêu? A. 1,296. B. 3,456. C. 0,432. D. 0,864.
Câu 61: Chất nào dư i ớ đây không ph i ả là este? A. HCOOC6H5. B. HCOOCH3. C. CH3COOH. D. CH3COOCH3.
Câu 62: Có bao nhiêu nguyên t oxi ử
trong phân tử Ala-Gly-Ala-Gly? A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 63: Xà phòng hóa chất nào sau đây thu đư c ợ glixerol? A. Metyl fomat. B. Benzyl axetat. C. Tristearin. D. Metyl axetat. Câu 64: Nư c ớ vôi trong ch a ứ chất nào sau đây? A. Ca(OH)2. B. CaO. C. NaCl. D. NaOH.
Câu 65: Cho các phát biểu sau: (a) Trong phân t pe ử ptit mạch h G
ở ly-Ala-Gly có 7 nguyên t c ử acbon. (b) M t ộ s e ố ste có mùi th m ơ , không đ c ộ đư c ợ dùng làm ch t ấ t o h ạ ư ng ơ trong công nghi p ệ th c ự ph m ẩ . (c) Trùng ng ng
ư axit ε-aminocaproic thu đư c ợ policaproamit. (d) Dung d c ị h anbumin có phản ng ứ màu biure. (e) Fructozơ phản ng c ứ ng
ộ H2 (xúc tác Ni, t0) tạo thành poliancol. Trong các phát bi u t
ể rên, có bao nhiêu phát bi u đúng? ể A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 66: Cho các phát biểu sau:
(a) Tất cả các amino axit đ u l ề à chất lư ng ỡ tính. (b) Công th c ứ phân tử c a ủ axit glutamic là C5H9NO4. (c) Có th phâ ể n bi t
ệ Gly-Ala và Gly-Gly-Gly b ng ph ằ n ả ng ứ màu biure. (d) Dung d c ị h các amin đ u l
ề àm phenolphtalein chuy n s ể ang màu h ng. ồ
(e) H2NCH2CH2CONHCH2COOH là m t ộ đipeptit. Trong các phát bi u t
ể rên, có bao nhiêu phát bi u đúng? ể 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. Câu 67: Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,03 mol h n ỗ h p ợ X g m ồ ba triglixerit c n ầ v a ừ đ ủ 2,385 mol O2, thu đư c ợ CO2 và 1,57 mol H 0
2O. Mặt khác, hiđro hóa hoàn toàn 39,45 gam X (xúc tác Ni, t ), thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y. Đun nóng Y v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ glixerol và m gam mu i ố . Giá tr ịc a ủ m g n ầ nh t ấ v i ớ giá tr ịnào sau đây? A. 55. B. 50. C. 40. D. 45. Câu 68: Chất h u c ữ X ơ mạch h c ở ó công th c
ứ phân tử C8H12O4. Từ X th c ự hi n ệ các phản ng s ứ au: (a) X + 2NaOH 0 t   Y  Z  T (b) X + H2 0 Ni,t     E (c) E + 2NaOH 0 t   2Y  T
(d) Y + HCl   NaCl  F Các phản ng ứ theo đúng tỉ l m ệ ol. Kh ng đ ẳ nh ị nào sau đây đúng? A. Y là ancol etylic. B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic. D. F là h p c ợ hất không no.
Câu 69: Trong phòng thí nghi m ệ , etyl axetat đư c ợ đi u c ề h t ế heo các bư c ớ : - Bư c
ớ 1: Cho 1 ml ancol etylic, 1 ml axit axetic nguyên ch t ấ và 1 gi t ọ axit sunfuric đ c ặ vào ng ố nghi m ệ . - Bư c ớ 2: Lắc đ u, đ ề ng ồ th i ờ đun cách th y ủ 5 - 6 phút trong n i ồ nư c ớ nóng 65 – 70oC. - Bư c ớ 3: Làm l nh r ạ i ồ rót thêm vào ng ố nghi m ệ 2 ml dung d c ị h NaCl bão hòa. Cho các phát bi u s ể au: (a) Có th t ể hay dung d c ị h axit sunfuric đ c ặ b ng dung d ằ c ị h axit sunfuric loãng. (b) Có th t ể i n ế hành thí nghi m ệ b ng c ằ ách đun sôi m nh h ạ n h ỗ p. ợ (c) Đ ki ể m ể soát nhi t
ệ độ trong quá trình đun nóng có th dùng nhi ể t ệ k . ế (d) NaCl làm tăng kh nă ả ng phân tách este v i ớ h n h ỗ p ợ ph n ả ng ứ thành hai l p. ớ (e) Có th t ể hay dung d c
ị h NaCl bão hòa bằng dung d c ị h HCl bão hòa. Trong các phát bi u t
ể rên, có bao nhiêu phát bi u ể sai? A. 5. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 70: Đ t
ố cháy hoàn toàn 6,46 gam h n ỗ h p ợ E g m ồ ba este no, m c ạ h hở X, Y, Z (đ u ề t o ạ b i ở axit
cacboxylic và ancol; MX < MY < MZ) cần v a
ừ đủ 0,235 mol O2, thu đư c
ợ 5,376 lít (đktc) khí CO2. Cho 6,46 gam E tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h NaOH (l y ấ d ư 20% so v i ớ lư ng ợ ph n ả ng) ứ r i ồ ch ng ư c t ấ dung d c ị h, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ hai ancol đ ng ồ đ ng ẳ kế ti p ế và h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ khan T. Đ t
ố cháy hoàn toàn T, thu đư c ợ
Na2CO3, CO2 và 0,18 gam H2O. Phân tử kh i ố c a ủ Z có giá tr b ị ng ba ằ o nhiêu? 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo