Đề thi thử Hóa Học Sở Vĩnh Phúc lần 1 năm 2021

102 51 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Vĩnh Phúc năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(102 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
------------------
KỲ KH O SÁT KI N TH C CHU N B CHO KỲ
THI T T NGHI P NĂM 2021 – L N 1
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ )
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
* Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl =35,5; Na = 23; K =ế
39; Ca = 40; Ba = 137; Al = 27; Fe =56; Cu =64; Zn = 65.
* Gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c. ế ướ
Câu 41: Dung d ch nào sau đây v a tác d ng đ c v i H ượ
2
NCH
2
COOH, v a tác d ng đ c v i CH ượ
3
NH
2
?
A. CH
3
OH. B. NaCl. C. HCl. D. NaOH.
Câu 42: Ch t nào sau đây là ch t béo?
A. Etyl axetat. B. Axit axetic. C. Axit oleic. D. Tripanmitin.
Câu 43: Thu c th nào sau đây dùng đ phân bi t dung d ch axit axetic và dung d ch ancol etylic?
A. Quỳ tím. B. Dung d ch NaCl.
C. Dung d ch NaNO
3
. D. Phenolphtalein.
Câu 44: Kim lo i nào sau đây ph n ng v i dung d ch H
2
SO
4
loãng?
A. Au. B. Mg. C. Cu. D. Ag.
Câu 45: nhi t đ th ng, dung d ch FeCl ườ
2
tác d ng đ c v i dung d ch nào sau đây? ượ
A. HCl. B. Cu(NO
3
)
2
. C. KOH. D. H
2
SO
4
loãng.
Câu 46: Ch t nào sau đây tham gia ph n ng trùng ng ng? ư
A. H
2
N(CH
2
)
5
COOH. B. C
2
H
5
OH.
C. CH
3
COOH. D. CH
2
=CH-COOH.
Câu 47: C p ch t nào sau đây đ u tác d ng đ c v i phenol? ượ
A. C
2
H
5
OH và dung d ch NaOH. B. Na và dung d ch NaOH.
C. CH
3
COOH và Br
2
. D. Na và CH
3
COOH.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Mã đ thi: 303
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 48: Polietilen đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p ch t nào sau đây?ượ ế
A. CH
2
=CHCl. B. CH≡CH. C. CH
2
=CH
2
. D. CH
2
=CHCH
3
.
Câu 49: Khi lên men 360 gam glucoz v i hi u su t 100%, kh i l ng ancol etylic thu đ c b ng baoơ ượ ượ
nhiêu?
A. 184 gam. B. 138 gam. C. 276 gam. D. 92 gam.
Câu 50: Tác nhân ch y u gây m a axit là các ch t nào d i đây? ế ư ướ
A. SO
2
và NO
2
. B. CO và CO
2
. C. CH
4
và NH
3
. D. CO và CH
4
.
Câu 51: Ch t nào sau đây ph n ng v i dung d ch AgNO
3
/NH
3
?
A. Saccaroz . ơ B. Tinh b t. C. Xenluloz . ơ D. Glucoz .ơ
Câu 52: Xà phòng hóa hoàn toàn 17,6 gam CH
3
COOC
2
H
5
trong dung d ch NaOH đ , thu đ c dung d ch ượ
ch a m gam mu i. Giá tr c a m b ng bao nhiêu?
A. 9,6. B. 16,4. C. 8,2. D. 19,2.
Câu 53: Cho 0,02 mol Na
2
CO
3
tác d ng v i l ng d dung d ch HCl, th tích khí CO ượ ư
2
thoát ra (đktc) b ng
bao nhiêu?
A. 0,24 lít. B. 0,336 lít. C. 0,672 lít. D. 0,448 lít.
Câu 54: Este nào sau đây có công th c phân t C
4
H
8
O
2
?
A. Etyl axetat. B. Vinyl axetat. C. Phenyl axetat. D. Propyl axetat.
Câu 55: Ch t nào sau đây v a tác d ng đ c v i dung d ch HCl, v a tác d ng đ c v i dung d ch NaOH? ượ ượ
A. NaCl. B. NaHCO
3
. C. CaCO
3
. D. AlCl
3
.
Câu 56: Nh n xét nào sau đây đúng?
A. Phân t xenluloz đ c c u t o b i nhi u g c β-glucoz . ơ ượ ơ
B. Tinh b t và xenluloz là đ ng phân c u t o c a nhau. ơ
C. Glucoz , fructoz , saccaroz đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng b c.ơ ơ ơ
D. Th y phân tinh b t trong môi tr ng axit thu đ c fructoz . ườ ượ ơ
Câu 57: T nào sau đây có ngu n g c t xenluloz ?ơ ơ
A. T nilon-6,6. ơ B. T capron. ơ C. T visco. ơ D. T t m.ơ
Câu 58: Đ ng mía là ch t nào sau đây?ườ
A. Tinh b t. B. Xenluloz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Glucoz .ơ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 59: Ch t nào sau đây làm gi y quỳ tím m chuy n thành màu xanh?
A. NH
2
CH
2
COOH. B. CH
3
COOH. C. C
6
H
5
NH
2
. D. CH
3
NH
2
.
Câu 60: Cho 10 gam h n h p g m Fe và Cu tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
loãng d . Sau ph n ng thu đ cư ượ
2,8 lít khí hiđro (đktc), dung d ch X và m gam kim lo i không tan. Giá tr c a m b ng bao nhiêu?
A. 6,4. B. 3,0. C. 4,4. D. 7,0.
Câu 61: Thí nghi m nào sau đây sinh ra mu i s t(II)?
A. Đ t Fe trong khí Cl
2
d . ư B. Cho Fe vào dung
d ch HNO
3
d .ư
C. Cho Fe vào dung d ch MgCl
2
. D. Cho Fe vào dung d ch HCl d . ư
Câu 62: Dung d ch nào sau đây không d n đi n?
A. NaOH. B. NaCl. C. HCl. D. C
2
H
5
OH.
Câu 63: Polime nào sau đây có tính đàn h i?
A. Polietilen. B. Polibutađien.
C. Poli(vinyl axetat). D. Poli(metyl metacrylat).
Câu 64: C p ch t nào sau đây không x y ra ph n ng nhi t đ th ng? ườ
A. Fe và dung d ch HCl. B. Dung d ch NaOH và Al
2
O
3
.
C. Dung d ch NaNO
3
và dung d ch MgCl
2
. D. Dung d ch NH
4
Cl và dung d ch NaOH.
Câu 65: Th y phân hoàn toàn a mol triglixerit X trong dung d ch NaOH v a đ , thu đ c glixerol m gam ượ
h n h p mu i. Đ t cháy hoàn toàn a mol X, thu đ c 1,375 mol CO ượ
2
1,275 mol H
2
O. M t khác, a mol X
tác d ng t i đa v i 0,05 mol Br
2
trong dung d ch. Giá tr c a m b ng bao nhiêu?
A. 22,15. B. 20,60. C. 23,35. D. 20,15.
Câu 66: Đun nóng 0,2 mol h n h p X g m hai este no, đ n ch c, m ch h đ ng phân c a nhau v i dung ơ
d ch KOH v a đ , thu đ c h n h p Y g m hai ancol 18,34 gam h n h p Z g m hai mu i, trong đó a ượ
gam mu i A b gam mu i B (M
A
< M
B
). Đ t cháy toàn b Y, thu đ c CO ượ
2
n c t ng kh i l ng ướ ượ
21,58 gam. T l c a a : b g n nh t v i giá tr nào d i đây? ướ
A. 0,9. B. 0,6. C. 0,8. D. 0,7.
Câu 67: Cho 5,64 gam h n h p X g m C, S P tác d ng h t v i l ng d dung d ch HNO ế ượ ư
3
đ c nóng, thu
đ c 1,3 mol h n h p khí g m NOượ
2
CO
2
. M t khác, hòa tan hoàn toàn 5,64 gam X vào 70 gam dung d ch
H
2
SO
4
98%, đun nóng, thu đ c dung d ch Z và 0,7 mol h n h p khí Y (g m COượ
2
, SO
2
). Cho Ba(OH)
2
d vàoư
Z, thu đ c m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m b ng bao nhiêu?ượ ế ế
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 35,32. B. 70,64. C. 58,62. D. 47,52.
Câu 68: Cho hai h p ch t h u c X, Y cùng công th c phân t C ơ
3
H
7
NO
2
. Khi ph n ng v i dung d ch
NaOH, X t o ra H
2
NCH
2
COONa ch t h u c Z, Y t o ra CH ơ
2
=CHCOONa khí T. Các ch t Z T l n
l tượ
A. CH
3
NH
2
và NH
3
. B. C
2
H
5
OH và N
2
.
C. CH
3
OH và NH
3
. D. CH
3
OH và CH
3
NH
2
.
Câu 69: H n h p E g m ch t X (C
4
H
12
N
2
O
4
) và ch t Y (C
3
H
12
N
2
O
3
). X là mu i c a axit h u c đa ch c, Y ơ
mu i c a m t axit vô c . Cho 5,52 gam E tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, thu đ c 0,08 mol hai ơ ư ượ
khí (có t l mol 1 : 3) và dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m b ng bao nhiêu?
A. 6,25. B. 3,46. C. 4,68. D. 5,08.
Câu 70: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) S c khí CO
2
(d ) vào dung d ch Ca(OH)ư
2
.
(b) Nh t t dung d ch NH
3
đ n d vào dung d ch Alế ư
2
(SO
4
)
3
.
(c) Nh t t dung d ch Ba(OH)
2
đ n d vào dung d ch Alế ư
2
(SO
4
)
3
.
(d) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch Ca(HCO
3
)
2
d .ư
(e) Cho dung d ch HCl vào dung d ch Fe(NO
3
)
2
.
Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, có bao nhiêu thí nghi m thu đ c k t t a? ượ ế
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 71: H n h p E g m m t axit đa ch c X m t h p ch t h u c t p ch c Y đ u thành ph n ch a ơ
các nguyên t C, H, O. Ti n hành ba thí nghi m v i m gam h n h p E: ế
- Thí nghi m 1: Ph n ng hoàn toàn v i l ng d AgNO ượ ư
3
trong NH
3
, thu đ c 43,2 gam Ag.ượ
- Thí nghi m 2: Ph n ng v a đ v i 100 ml dung d ch KHCO
3
2M.
- Thí nghi m 3: Ph n ng v a đ v i 100 ml dung d ch KOH 4M, thu đ c 1 ancol duy nh t Z và h n h p T ượ
g m hai mu i. D n toàn b Z qua bình đ ng Na d , th y kh i l ng bình tăng 9 gam, đ ng th i thu đ c ư ượ ượ
0,1 mol khí H
2
. Đ t cháy hoàn toàn h n h p T b ng l ng O ượ
2
v a đ , thu đ c 0,4 mol CO ượ
2,
n c mu iướ
cacbonat.
Ph n trăm kh i l ng c a Y trong h n h p E có giá tr ượ g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 30,5%. B. 69,5%. C. 31,0%. D. 69,0 %.
Câu 72: Ti n hành các b c thí nghi m nh sau:ế ướ ư
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B c 1: Cho m t nhúm bông vào c c đ ng dung d ch Hướ
2
SO
4
70%, đun nóng đ ng th i khu y đ u đ n khi ế
thu đ c dung d ch đ ng nh t.ượ
B c 2: Trung hòa dung d ch thu đ c b ng dung d ch NaOH 10%.ướ ượ
B c 3: L y dung d ch sau khi trung hòa cho vào ng nghi m đ ng dung d ch AgNOướ
3
trong NH
3
d , sau đóư
đun nóng.
Nh n đ nh nào sau đây đúng?
A. Sau b c 3, trên thành ng nghi m xu t hi n l p kim lo i màu tr ng b c.ướ
B. Thí nghi m trên dùng đ ch ng minh xenluloz có ch a nhi u nhóm -OH. ơ
C. Sau b c 1, trong c c thu đ c hai lo i monosaccarit.ướ ượ
D. Sau b c 2, nh dung d ch Iướ
2
vào c c thì thu đ c dung d ch có màu xanh tím. ượ
Câu 73: Cho các ch t h u c X, Y, Z, T, E th a mãn các ph ng trình hóa h c sau: ơ ươ
(1) X + 3NaOH
0
t
C
6
H
5
ONa + Y + CH
3
CHO + H
2
O
(2) Y + 2NaOH
0
CaO,t
T + 2Na
2
CO
3
(3) CH
3
CHO + 2AgNO
3
+ 3NH
3
+ H
2
O
0
t
Z + …
(4) Z + NaOH
0
t
E +...
(5) E + NaOH
0
CaO,t
T + Na
2
CO
3
Công th c phân t c a X là công th c nào sau đây?
A. C
12
H
20
O
6
. B. C
12
H
14
O
4
. C. C
11
H
10
O
4
. D. C
11
H
12
O
4
.
Câu 74: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho dung d ch HCl vào dung d ch alanin.
(b) Nh dung d ch AgNO
3
/NH
3
vào dung d ch saccaroz . ơ
(c) Nh n c Br ướ
2
vào dung d ch anilin.
(d) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch C
6
H
5
NH
3
Cl, đun nóng.
(e) Cho Cu(OH)
2
vào dung d ch H
2
NCH
2
CONHCH(CH
3
)COOH.
Có bao nhiêu thí nghi m x y ra ph n ng?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 75: Cho các s đ ph n ng theo đúng t l mol:ơ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KH O Ả SÁT KI N Ế TH C Ứ CHU N Ẩ B C Ị HO KỲ THI TỐT NGHI P Ệ NĂM 2021 – L N Ầ 1 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... Mã đ t ề hi: 303 S b
ố áo danh: .............................................................................. * Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a ủ các nguyên t :
ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl =35,5; Na = 23; K =
39; Ca = 40; Ba = 137; Al = 27; Fe =56; Cu =64; Zn = 65. * Giả thi t
ế các khí sinh ra không tan trong nư c ớ . Câu 41: Dung d c ị h nào sau đây v a ừ tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ H2NCH2COOH, v a ừ tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ CH3NH2? A. CH3OH. B. NaCl. C. HCl. D. NaOH.
Câu 42: Chất nào sau đây là chất béo? A. Etyl axetat. B. Axit axetic. C. Axit oleic. D. Tripanmitin. Câu 43: Thu c ố th nà ử o sau đây dùng đ phâ ể n bi t ệ dung d c ị h axit axetic và dung d c ị h ancol etylic? A. Quỳ tím. B. Dung d c ị h NaCl. C. Dung d c ị h NaNO3. D. Phenolphtalein.
Câu 44: Kim loại nào sau đây phản ng ứ v i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng? A. Au. B. Mg. C. Cu. D. Ag. Câu 45: nhi Ở t ệ đ t ộ hư ng, ờ dung d c ị h FeCl2 tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. HCl. B. Cu(NO3)2. C. KOH. D. H2SO4 loãng.
Câu 46: Chất nào sau đây tham gia ph n ả ng t ứ rùng ng ng? ư A. H2N(CH2)5COOH. B. C2H5OH. C. CH3COOH. D. CH2=CH-COOH.
Câu 47: Cặp chất nào sau đây đ u t ề ác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ phenol? A. C2H5OH và dung d c ị h NaOH. B. Na và dung d c ị h NaOH. C. CH3COOH và Br2. D. Na và CH3COOH. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 48: Polietilen đư c ợ đi u ề ch b ế ằng phản ng t ứ rùng h p ợ chất nào sau đây? A. CH2=CHCl. B. CH≡CH. C. CH2=CH2. D. CH2=CHCH3.
Câu 49: Khi lên men 360 gam glucozơ v i ớ hi u ệ su t ấ 100%, kh i ố lư ng ợ ancol etylic thu đư c ợ b ng ằ bao nhiêu? A. 184 gam. B. 138 gam. C. 276 gam. D. 92 gam.
Câu 50: Tác nhân ch y ủ ếu gây m a
ư axit là các chất nào dư i ớ đây? A. SO2 và NO2. B. CO và CO2. C. CH4 và NH3. D. CO và CH4.
Câu 51: Chất nào sau đây phản ng v ứ i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3? A. Saccaroz . ơ B. Tinh b t ộ . C. Xenluloz . ơ D. Glucoz . ơ
Câu 52: Xà phòng hóa hoàn toàn 17,6 gam CH3COOC2H5 trong dung d c ị h NaOH đ , ủ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m b ng ba ằ o nhiêu? A. 9,6. B. 16,4. C. 8,2. D. 19,2.
Câu 53: Cho 0,02 mol Na2CO3 tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ dư dung d c
ị h HCl, thể tích khí CO2 thoát ra (đktc) b ng ằ bao nhiêu? A. 0,24 lít. B. 0,336 lít. C. 0,672 lít. D. 0,448 lít.
Câu 54: Este nào sau đây có công th c ứ phân tử C4H8O2? A. Etyl axetat. B. Vinyl axetat. C. Phenyl axetat. D. Propyl axetat.
Câu 55: Chất nào sau đây v a ừ tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h HCl, v a ừ tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH? A. NaCl. B. NaHCO3. C. CaCO3. D. AlCl3.
Câu 56: Nhận xét nào sau đây đúng? A. Phân t xe ử nlulozơ đư c ợ cấu tạo b i ở nhi u g ề c ố β-glucoz . ơ B. Tinh b t ộ và xenlulozơ là đ ng ồ phân cấu tạo c a ủ nhau. C. Glucoz , ơ fructoz , ơ saccarozơ đ u c ề ó khả năng tham gia ph n ả ng t ứ ráng b c ạ . D. Th y phâ ủ n tinh b t ộ trong môi trư ng ờ axit thu đư c ợ fructoz . ơ Câu 57: T nà ơ o sau đây có ngu n g ồ c ố từ xenluloz ? ơ A. T ni ơ lon-6,6. B. Tơ capron. C. T vi ơ sco. D. T t ơ ằm. Câu 58: Đư ng m ờ ía là chất nào sau đây? A. Tinh b t ộ . B. Xenluloz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Glucoz . ơ 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 59: Chất nào sau đây làm giấy quỳ tím m ẩ chuy n t ể hành màu xanh? A. NH2CH2COOH. B. CH3COOH. C. C6H5NH2. D. CH3NH2.
Câu 60: Cho 10 gam h n ỗ h p ợ g m ồ Fe và Cu tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng d . ư Sau ph n ả ng t ứ hu đư c ợ
2,8 lít khí hiđro (đktc), dung d c ị h X và m gam kim lo i ạ không tan. Giá tr c ị a ủ m b ng ba ằ o nhiêu? A. 6,4. B. 3,0. C. 4,4. D. 7,0. Câu 61: Thí nghi m
ệ nào sau đây sinh ra mu i ố s t ắ (II)? A. Đ t ố Fe trong khí Cl2 d . ư B. Cho Fe vào dung d c ị h HNO3 d . ư C. Cho Fe vào dung d c ị h MgCl2. D. Cho Fe vào dung d c ị h HCl d . ư Câu 62: Dung d c
ị h nào sau đây không dẫn đi n? ệ A. NaOH. B. NaCl. C. HCl. D. C2H5OH.
Câu 63: Polime nào sau đây có tính đàn h i ồ ? A. Polietilen. B. Polibutađien. C. Poli(vinyl axetat).
D. Poli(metyl metacrylat).
Câu 64: Cặp chất nào sau đây không xảy ra phản ng ứ nhi ở t ệ độ thư ng? ờ A. Fe và dung d c ị h HCl. B. Dung d c ị h NaOH và Al2O3. C. Dung d c ị h NaNO3 và dung d c ị h MgCl2. D. Dung d c ị h NH4Cl và dung d c ị h NaOH. Câu 65: Th y
ủ phân hoàn toàn a mol triglixerit X trong dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ glixerol và m gam h n ỗ h p ợ mu i ố . Đ t
ố cháy hoàn toàn a mol X, thu đư c
ợ 1,375 mol CO2 và 1,275 mol H2O. M t ặ khác, a mol X tác d ng t ụ i ố đa v i
ớ 0,05 mol Br2 trong dung d c ị h. Giá trị c a ủ m b ng ba ằ o nhiêu? A. 22,15. B. 20,60. C. 23,35. D. 20,15.
Câu 66: Đun nóng 0,2 mol h n ỗ h p ợ X g m ồ hai este no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h hở là đ ng ồ phân c a ủ nhau v i ớ dung d c ị h KOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y g m
ồ hai ancol và 18,34 gam h n ỗ h p ợ Z g m ồ hai mu i ố , trong đó có a gam mu i ố A và b gam mu i ố B (MA < MB). Đ t
ố cháy toàn bộ Y, thu đư c ợ CO2 và nư c ớ có t ng ổ kh i ố lư ng ợ là 21,58 gam. T l ỉ ệ c a ủ a : b gần nh t v i ớ giá trị nào dư i ớ đây? A. 0,9. B. 0,6. C. 0,8. D. 0,7.
Câu 67: Cho 5,64 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ C, S và P tác d ng ụ h t ế v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h HNO3 đặc nóng, thu đư c ợ 1,3 mol h n ỗ h p ợ khí g m
ồ NO2 và CO2. Mặt khác, hòa tan hoàn toàn 5,64 gam X vào 70 gam dung d c ị h
H2SO4 98%, đun nóng, thu đư c ợ dung d c ị h Z và 0,7 mol h n ỗ h p ợ khí Y (g m
ồ CO2, SO2). Cho Ba(OH)2 dư vào Z, thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ra ả hoàn toàn. Giá tr c ị a ủ m b ng ba ằ o nhiêu? 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 35,32. B. 70,64. C. 58,62. D. 47,52. Câu 68: Cho hai h p ợ ch t ấ h u
ữ cơ X, Y có cùng công th c
ứ phân tử là C3H7NO2. Khi ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h NaOH, X t o ạ ra H2NCH2COONa và ch t ấ h u ữ cơ Z, Y t o
ạ ra CH2=CHCOONa và khí T. Các ch t ấ Z và T l n ầ lư t ợ là A. CH3NH2 và NH3. B. C2H5OH và N2. C. CH3OH và NH3. D. CH3OH và CH3NH2. Câu 69: H n h ỗ p ợ E g m ồ ch t
ấ X (C4H12N2O4) và chất Y (C3H12N2O3). X là mu i ố c a ủ axit h u ữ c đa ơ ch c ứ , Y là mu i ố c a ủ m t ộ axit vô c . ơ Cho 5,52 gam E tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng, thu đư c ợ 0,08 mol hai khí (có tỉ l m ệ ol 1 : 3) và dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m b ng ba ằ o nhiêu? A. 6,25. B. 3,46. C. 4,68. D. 5,08.
Câu 70: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) S c ụ khí CO2 (d ) và ư o dung d c ị h Ca(OH)2. (b) Nh t ỏ ừ t dung d ừ c ị h NH3 đến d và ư o dung d c ị h Al2(SO4)3. (c) Nh t ỏ ừ từ dung d c ị h Ba(OH)2 đến d và ư o dung d c ị h Al2(SO4)3. (d) Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h Ca(HCO3)2 d . ư (e) Cho dung d c ị h HCl vào dung d c ị h Fe(NO3)2. Sau khi các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn, có bao nhiêu thí nghi m ệ thu đư c ợ k t ế t a ủ ? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 71: H n ỗ h p ợ E g m ồ m t ộ axit đa ch c ứ X và m t ộ h p ợ ch t ấ h u ữ c ơ t p ạ ch c ứ Y đ u ề có thành ph n ầ ch a ứ
các nguyên tố C, H, O. Ti n hà ế nh ba thí nghi m ệ v i ớ m gam h n h ỗ p E ợ : - Thí nghi m ệ 1: Ph n ả ng hoà ứ n toàn v i ớ lư ng ợ d ư AgNO3 trong NH3, thu đư c ợ 43,2 gam Ag. - Thí nghi m ệ 2: Ph n ả ng v ứ a ừ đ v ủ i ớ 100 ml dung d c ị h KHCO3 2M. - Thí nghi m ệ 3: Ph n ả ng ứ v a ừ đ v ủ i ớ 100 ml dung d c ị h KOH 4M, thu đư c ợ 1 ancol duy nh t ấ Z và h n ỗ h p ợ T g m ồ hai mu i ố . D n
ẫ toàn bộ Z qua bình đ ng ự Na d , ư th y ấ kh i ố lư ng ợ bình tăng 9 gam, đ ng ồ th i ờ thu đư c ợ 0,1 mol khí H2. Đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ T b ng ằ lư ng ợ O2 v a ừ đ , ủ thu đư c ợ 0,4 mol CO2, nư c ớ và mu i ố cacbonat. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong h n h ỗ p
ợ E có giá tr ịgần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 30,5%. B. 69,5%. C. 31,0%. D. 69,0 %.
Câu 72: Tiến hành các bư c ớ thí nghi m ệ nh s ư au: 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo