Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT YÊN BÁI Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT ------------------ NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Đ 1 Ề Môn: Hóa H c ọ – L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 41: Nhôm b n t
ề rong không khí và trong nư c ớ là do có l p ớ chất X rất m ng và ỏ b n b ề o v ả . Ch ệ t ấ X là A. Al(OH)3. B. KAlO2. C. AlCl3. D. Al2O3.
Câu 42: Anilin có công th c ứ phân tử là A. C7H9N. B. C2H5O2N. C. C6H7N. D. C3H7O2N. Câu 43: S nguyê ố
n tử oxi có trong phân tử saccarozơ là A. 12. B. 6. C. 11. D. 5.
Câu 44: Đá vôi dùng làm v t ậ li u ệ xây d ng, ự s n ả xu t ấ vôi, xi măng, th y ủ tinh,... Thành ph n ầ chính c a ủ đá vôi là A. FeCO3. B. MgCO3. C. CaCO3. D. CaSO4.
Câu 45: Kim loại nào sau đây d o nh ẻ
ất trong tất cả các kim lo i ạ ? A. Đ ng. ồ B. Vàng. C. Bạc. D. Nhôm. Câu 46: Silic th hi ể n s ệ oxi ố hóa cao nhất trong h p c ợ hất nào sau đây? A. SiO2. B. SiO. C. Mg2Si. D. SiH4. Câu 47: S e ố lectron l p ớ ngoài cùng c a ủ các nguyên t ki ử m lo i ạ thu c ộ nhóm IA là A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 48: Chất nào sau đây đư c ợ dùng đ l ể àm m m ề nư c ớ có tính c ng t ứ m ạ th i ờ ? A. NaOH. B. NaCl. C. Cu(OH)2. D. HNO3.
Câu 49: Phenol (C6H5OH) không tác d ng v ụ i
ớ hóa chất nào sau đây? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. NaOH. B. Na. C. NaHCO3. D. Dung d c ị h nư c ớ Br2. Câu 50: Phư ng phá ơ p thích h p đi ợ u ề ch ki ế m lo i ạ Ca t Ca ừ Cl2 là A. đi n phâ ệ n dung d c ị h CaCl2. B. dùng Na kh Ca ử 2+ trong dung d c ị h CaCl2. C. nhi t ệ phân CaCl2. D. đi n phâ ệ n CaCl2 nóng chảy. Câu 51: S nguyê ố
n tử cacbon trong phân tử etyl fomat là A. 4. B. 2. C. 5. D. 3. Câu 52: Đ ng (Cu) t ồ ác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h A. HCl. B. H2SO4 loãng. C. FeSO4. D. H2SO4 đặc, nóng. Câu 53: Khi nung h n ỗ h p ợ các ch t
ấ Fe(NO3)2, Fe(OH)3 và FeCO3 trong không khí đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ , thu đư c ợ m t ộ chất rắn là A. FeO. B. Fe3O4. C. Fe. D. Fe2O3.
Câu 54: Cho CH3CHO phản ng v ứ i
ớ H2 (xúc tác Ni, đun nóng) thu đư c ợ A. CH3OH B. HCOOH. C. CH3COOH. D. CH3CH2OH. Câu 55: Chất có l c ự baz m
ơ ạnh nhất trong dãy: CH3NH2, CH3NHCH3, C6H5NH2, NH3 là A. CH3NHCH3. B. NH3 C. C6H5NH2. D. CH3NH2.
Câu 56: Cho dãy các dung d c
ị h sau: Na2SO4, NaOH, HCl, H2SO4. Số chất trong dãy ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c
ị h Ba(HCO3)2 tạo kết t a ủ là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. Câu 57: Dung d c
ị h chất điện li dẫn đi n đ ệ ư c ợ là do trong dung d c ị h có ch a ứ
A. các ion H+ và OH- chuyển đ ng ộ t do. ự
B. các cation và anion chuy n đ ể ng t ộ ự do.
C. các electron chuyển đ ng t ộ ự do. D. các ion đư c ợ gắn cố đ nh t ị ại các nút m ng. ạ Câu 58: Hình v m ẽ inh h a ọ phư ng phá ơ p đi u c ề h i
ế soamy axetat trong phòng thí nghi m ệ 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Cho các phát bi u s ể au (a) H n h ỗ p c ợ hất l ng ỏ trong bình cầu g m
ồ ancol isoamylic, axit axetic và axit sunfuric đ c ặ . (b) Trong ph u c ễ hiết l p c ớ hất l ng ỏ nặng h n c ơ
ó thành phần chính là isoamyl axetat. (c) Nhi t ệ k dùng đ ế ki ể m ể soát nhi t ệ đ t ộ rong bình c u c ầ ó nhánh. (d) Ph u c ễ
hiết dùng tách các chất l ng
ỏ không tan vào nhau ra kh i ỏ nhau. (e) Dầu chu i ố tinh khi t ế có th đ ể ư c ợ s d ử ng l ụ àm hư ng ơ li u ph ệ gi ụ a cho th c ự ph m ẩ . (g) Nư c ớ trong ng s ố inh hàn đư c ợ l p c ắ ho ch y và ả o (1) và ra (2). S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 59: Thuỷ phân hoàn toàn 0,1 mol m t ộ este X c n ầ dùng v a ừ đủ 300 ml dung d c ị h NaOH 1M, thu đư c ợ m t ộ ancol và 89 gam h n h ỗ p ợ mu i ố c a
ủ hai axit béo. Hai axit béo đó là
A. C17H33COOH và C15H31COOH.
B. C17H35COOH và C17H33COOH.
C. C17H31COOH và C17H35COOH.
D. C17H35COOH và C15H31COOH.
Câu 60: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(a) Cho Ca(HCO3)2 vào dung d c ị h Ca(OH)2. (b) Cho dung d c ị h Ba(OH)2 d và ư o dung d c ị h Al2(SO4)3. (c) Cho khí CO2 d và ư o dung d c ị h h n h ỗ p ợ g m ồ Ba(OH)2 và NaOH. (d) Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h MgCl2. S t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ k t ế t a ủ sau ph n ả ng ứ là A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 61: H n ỗ h p ợ khí A (ở đktc) g m ồ H2 và m t ộ hiđrocacbon X m c ạ h h . ở Đ t ố cháy 6,0 gam A thu đư c ợ 17,6
gam CO2, mặt khác 6,0 gam A tác d ng ụ v a ừ đ v ủ i ớ dung d c ị h ch a ứ 32 gam Br2. Công th c ứ phân t c ử a ủ X là A. C2H4 hoặc C4H8 B. C2H4 hoặc C3H6 C. C2H4 hoặc C4H6 D. C3H6 hoặc C4H4
Câu 62: Polime nào sau đây đư c ợ t ng ổ h p b ợ ng ph ằ n ả ng t ứ rùng ng ng? ư
A. Poli(metyl metacrylat).
B. Poli(etylen terephtalat). C. Polistiren. D. Poliacrilonitrin.
Câu 63: Polisaccarit X bị th y ủ phân trong môi trư ng ờ axit và phân t ử đư c ợ t o ạ thành t ừ các g c ố β- glucoz . ơ X là A. saccarozơ B. xenlulozơ C. glucozơ D. tinh b t ộ
Câu 64: Hoà tan m gam kali vào nư c ớ thu đư c ợ dung d c ị h X. Trung hòa X c n ầ 100ml dung d c ị h H2SO4 1M. Giá tr c ị a ủ m là A. 7,8. B. 11,7. C. 3,9. D. 1,95. Câu 65: Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Trong phân tử peptit Gly-Ala-Gly có 4 nguyên t oxi ử . B. Ở điều ki n t ệ hư ng, ờ amino axit là nh ng ữ chất l ng. ỏ C. Dung d c ị h lysin làm đ i ổ màu quỳ tím. D. đi Ở ều ki n ệ thư ng, ờ
metylamin và đimetylamin là nh ng c ữ hất khí. Câu 66: Th y phâ ủ n m gam tinh b t ộ v i ớ hi u ệ su t ấ là 75% thì thu đư c ợ 270 gam glucoz . ơ Giá tr c ị a ủ m là A. 162. B. 324. C. 182. D. 243.
Câu 67: Trong các dung d c
ị h: HNO3, NaCl, Na2SO4, Ca(OH)2, KHSO4, Mg(NO3)2, dãy g m ồ các ch t ấ đ u ề tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h Ba(HCO3)2 là
A. HNO3, Ca(OH)2, KHSO4, Mg(NO3)2.
B. NaCl, Na2SO4, Ca(OH)2. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học Sở Yên Bái lần 1 năm 2021
193
97 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Yên Bái năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(193 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT YÊN BÁIỞ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ
NĂM H C Ọ 2020 – 2021
Môn: Hóa H c ọ – L p 12 – Kh i: KHTNớ ố
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................ọ ọ
S báo danh: ..............................................................................ố
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =ế ử ố ủ
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Nhôm b n trong không khí và trong n c là do có l p ch t X r t m ng và b n b o v . Ch t X làề ướ ớ ấ ấ ỏ ề ả ệ ấ
A. Al(OH)
3
. B. KAlO
2
. C. AlCl
3
. D. Al
2
O
3
.
Câu 42: Anilin có công th c phân t làứ ử
A. C
7
H
9
N. B. C
2
H
5
O
2
N. C. C
6
H
7
N. D. C
3
H
7
O
2
N.
Câu 43: S nguyên t oxi có trong phân t saccaroz làố ử ử ơ
A. 12. B. 6. C. 11. D. 5.
Câu 44: Đá vôi dùng làm v t li u xây d ng, s n xu t vôi, xi măng, th y tinh,... Thành ph n chính c a đá vôiậ ệ ự ả ấ ủ ầ ủ
là
A. FeCO
3
. B. MgCO
3
. C. CaCO
3
. D. CaSO
4
.
Câu 45: Kim lo i nào sau đây d o nh t trong t t c các kim lo i?ạ ẻ ấ ấ ả ạ
A. Đ ng. ồ B. Vàng. C. B c. ạ D. Nhôm.
Câu 46: Silic th hi n s oxi hóa cao nh t trong h p ch t nào sau đây?ể ệ ố ấ ợ ấ
A. SiO
2
. B. SiO. C. Mg
2
Si. D. SiH
4
.
Câu 47: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i thu c nhóm IA làố ớ ủ ử ạ ộ
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 48: Ch t nào sau đây đ c dùng đ làm m m n c có tính c ng t m th i?ấ ượ ể ề ướ ứ ạ ờ
A. NaOH. B. NaCl. C. Cu(OH)
2
. D. HNO
3
.
Câu 49: Phenol (C
6
H
5
OH) không tác d ng v i hóa ch t nào sau đây?ụ ớ ấ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ 1Ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. NaOH. B. Na. C. NaHCO
3
. D. Dung d ch n c Brị ướ
2
.
Câu 50: Ph ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t CaClươ ợ ề ế ạ ừ
2
là
A. đi n phân dung d ch CaClệ ị
2
. B. dùng Na kh Caử
2+
trong dung d ch CaClị
2
.
C. nhi t phân CaClệ
2
. D. đi n phân CaClệ
2
nóng ch y.ả
Câu 51: S nguyên t cacbon trong phân t etyl fomat làố ử ử
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 52: Đ ng (Cu) tác d ng đ c v i dung d chồ ụ ượ ớ ị
A. HCl. B. H
2
SO
4
loãng. C. FeSO
4
. D. H
2
SO
4
đ c, nóng.ặ
Câu 53: Khi nung h n h p các ch t Fe(NOỗ ợ ấ
3
)
2
, Fe(OH)
3
và FeCO
3
trong không khí đ n kh i l ng không đ i,ế ố ượ ổ
thu đ c m t ch t r n làượ ộ ấ ắ
A. FeO. B. Fe
3
O
4
. C. Fe. D. Fe
2
O
3
.
Câu 54: Cho CH
3
CHO ph n ng v i Hả ứ ớ
2
(xúc tác Ni, đun nóng) thu đ cượ
A. CH
3
OH B. HCOOH. C. CH
3
COOH. D. CH
3
CH
2
OH.
Câu 55: Ch t có l c baz m nh nh t trong dãy: CHấ ự ơ ạ ấ
3
NH
2
, CH
3
NHCH
3
, C
6
H
5
NH
2
, NH
3
là
A. CH
3
NHCH
3
. B. NH
3
C. C
6
H
5
NH
2
. D. CH
3
NH
2
.
Câu 56: Cho dãy các dung d ch sau: Naị
2
SO
4
, NaOH, HCl, H
2
SO
4
. S ch t trong dãy ph n ng đ c v i dungố ấ ả ứ ượ ớ
d ch Ba(HCOị
3
)
2
t o k t t a làạ ế ủ
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 57: Dung d ch ch t đi n li d n đi n đ c là do trong dung d ch có ch aị ấ ệ ẫ ệ ượ ị ứ
A. các ion H
+
và OH
-
chuy n đ ng t do. ể ộ ự B. các cation và anion chuy n đ ng t do.ể ộ ự
C. các electron chuy n đ ng t do. ể ộ ự D. các ion đ c g n c đ nh t i các nút m ng.ượ ắ ố ị ạ ạ
Câu 58: Hình v minh h a ph ng pháp đi u ch isoamy axetat trong phòng thí nghi mẽ ọ ươ ề ế ệ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Cho các phát bi u sauể
(a) H n h p ch t l ng trong bình c u g m ancol isoamylic, axit axetic và axit sunfuric đ c.ỗ ợ ấ ỏ ầ ồ ặ
(b) Trong ph u chi t l p ch t l ng n ng h n có thành ph n chính là isoamyl axetat.ễ ế ớ ấ ỏ ặ ơ ầ
(c) Nhi t k dùng đ ki m soát nhi t đ trong bình c u có nhánh.ệ ế ể ể ệ ộ ầ
(d) Ph u chi t dùng tách các ch t l ng không tan vào nhau ra kh i nhau.ễ ế ấ ỏ ỏ
(e) D u chu i tinh khi t có th đ c s d ng làm h ng li u ph gia cho th c ph m.ầ ố ế ể ượ ử ụ ươ ệ ụ ự ẩ
(g) N c trong ng sinh hàn đ c l p cho ch y vào (1) và ra (2).ướ ố ượ ắ ả
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 59: Thu phân hoàn toàn 0,1 mol m t este X c n dùng v a đ 300 ml dung d ch NaOH 1M, thu đ cỷ ộ ầ ừ ủ ị ượ
m t ancol và 89 gam h n h p mu i c a hai axit béo. Hai axit béo đó làộ ỗ ợ ố ủ
A. C
17
H
33
COOH và C
15
H
31
COOH. B. C
17
H
35
COOH và C
17
H
33
COOH.
C. C
17
H
31
COOH và C
17
H
35
COOH. D. C
17
H
35
COOH và C
15
H
31
COOH.
Câu 60: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(a) Cho Ca(HCO
3
)
2
vào dung d ch Ca(OH)ị
2
.
(b) Cho dung d ch Ba(OH)ị
2
d vào dung d ch Alư ị
2
(SO
4
)
3
.
(c) Cho khí CO
2
d vào dung d ch h n h p g m Ba(OH)ư ị ỗ ợ ồ
2
và NaOH.
(d) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch MgClị ị
2
.
S thí nghi m thu đ c k t t a sau ph n ng làố ệ ượ ế ủ ả ứ
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 61: H n h p khí A ( đktc) g m Hỗ ợ ở ồ
2
và m t hiđrocacbon X m ch h . Đ t cháy 6,0 gam A thu đ c 17,6ộ ạ ở ố ượ
gam CO
2
, m t khác 6,0 gam A tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 32 gam Brặ ụ ừ ủ ớ ị ứ
2
. Công th c phân t c a X làứ ử ủ
A. C
2
H
4
ho c Cặ
4
H
8
B. C
2
H
4
ho c Cặ
3
H
6
C. C
2
H
4
ho c Cặ
4
H
6
D. C
3
H
6
ho c Cặ
4
H
4
Câu 62: Polime nào sau đây đ c t ng h p b ng ph n ng trùng ng ng?ượ ổ ợ ằ ả ứ ư
A. Poli(metyl metacrylat). B. Poli(etylen terephtalat).
C. Polistiren. D. Poliacrilonitrin.
Câu 63: Polisaccarit X b th y phân trong môi tr ng axit và phân t đ c t o thành t các g c β- glucoz .ị ủ ườ ử ượ ạ ừ ố ơ
X là
A. saccaroz ơ B. xenluloz ơ C. glucoz ơ D. tinh b tộ
Câu 64: Hoà tan m gam kali vào n c thu đ c dung d ch X. Trung hòa X c n 100ml dung d ch Hướ ượ ị ầ ị
2
SO
4
1M.
Giá tr c a m làị ủ
A. 7,8. B. 11,7. C. 3,9. D. 1,95.
Câu 65: Phát bi u nào sau đây sai?ể
A. Trong phân t peptit Gly-Ala-Gly có 4 nguyên t oxi.ử ử
B. đi u ki n th ng, amino axit là nh ng ch t l ng.Ở ề ệ ườ ữ ấ ỏ
C. Dung d ch lysin làm đ i màu quỳ tím.ị ổ
D. đi u ki n th ng, metylamin và đimetylamin là nh ng ch t khí.Ở ề ệ ườ ữ ấ
Câu 66: Th y phân m gam tinh b t v i hi u su t là 75% thì thu đ c 270 gam glucoz . Giá tr c a m làủ ộ ớ ệ ấ ượ ơ ị ủ
A. 162. B. 324. C. 182. D. 243.
Câu 67: Trong các dung d ch: HNOị
3
, NaCl, Na
2
SO
4
, Ca(OH)
2
, KHSO
4
, Mg(NO
3
)
2
, dãy g m các ch t đ u tácồ ấ ề
d ng đ c v i dung d ch Ba(HCOụ ượ ớ ị
3
)
2
là
A. HNO
3
, Ca(OH)
2
, KHSO
4
, Mg(NO
3
)
2
. B. NaCl, Na
2
SO
4
, Ca(OH)
2
.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. HNO
3
, Ca(OH)
2
, KHSO
4
, Na
2
SO
4
. D. HNO
3
, NaCl, Na
2
SO
4
.
Câu 68: Cho h n h p Nỗ ợ
2
, H
2
vào bình ph n ng có nhi t đ đ c gi không đ i. Sau m t th i gian ph nả ứ ệ ộ ượ ữ ổ ộ ờ ả
ng, áp su t c a các khí trong bình gi m 5% so v i áp su t lúc đ u. Bi t l ng Nứ ấ ủ ả ớ ấ ầ ế ượ
2
đã ph n ng b ng 10%ả ứ ằ
s mol ban đ u. Ph n trăm th tích c a các khí Nố ầ ầ ể ủ
2
, H
2
trong h n h p ban đ u l n l t làỗ ợ ầ ầ ượ
A. 30%; 70%. B. 20%; 80%. C. 25%; 75%. D. 75%; 25%.
Câu 69: H n h p E g m hai este đ n ch c, là đ ng phân c u t o c a nhau và đ u ch a vòng benzen. Đ tỗ ợ ồ ơ ứ ồ ấ ạ ủ ề ứ ố
cháy hoàn toàn m gam E c n v a đ 8,064 lít khí Oầ ừ ủ
2
(đktc), thu đ c 14,08 gam COượ
2
và 2,88 gam H
2
O. M tặ
khác, cho m gam E ph n ng t i đa v i dung d ch ch a 2,4 gam NaOH, thu đ cả ứ ố ớ ị ứ ượ
dung d ch T ch a hai mu i.ị ứ ố
Kh i l ng mu i c a axit cacboxylic trong T làố ượ ố ủ
A. 1,64 gam. B. 2,72 gam. C. 3,28 gam. D. 2,46 gam.
Câu 70: Cho m gam h n h p X g m các triglixerit tác d ng v i dung d ch NaOH (v a đ ), thu đ c h nỗ ợ ồ ụ ớ ị ừ ủ ượ ỗ
h p mu i Y g m Cợ ố ồ
17
H
x
COONa, C
17
H
y
COONa và C
15
H
31
COONa (có t l mol t ng ng là 3 : 2 : 1). Đ t cháyỉ ệ ươ ứ ố
hoàn toàn Y c n v a đ 1,52 mol Oầ ừ ủ
2
, thu đ c Naượ
2
CO
3
, H
2
O và 1,03 mol CO
2
. Giá tr c a m làị ủ
A. 17,48. B. 17,80. C. 17,34. D. 17,26.
Câu 71: D n a mol h n h p X (g m h i n c, khí CO và COẫ ỗ ợ ồ ơ ướ
2
) qua cacbon nung đ , thu đ c 1,8a mol h nỏ ượ ỗ
h p khí Y g m Hợ ồ
2
, CO và CO
2
(trong đó CO
2
chi m 26,67% v s mol). D n toàn b Y vào dung d ch h nế ề ố ẫ ộ ị ỗ
h p KOH và Ba(OH)ợ
2
. K t qu thí nghi m đ c bi u di n trên đ th sau:ế ả ệ ượ ể ễ ồ ị
Kh i l ng (gam) cacbon đã tham gia ph n ng làố ượ ả ứ
A. 42. B. 48 C. 60. D. 36.
Câu 72: Cho các phát bi u sau:ể
a) Ch t béo ch a các g c axit no th ng là ch t l ng nhi t đ th ng.ấ ứ ố ườ ấ ỏ ở ệ ộ ườ
b) Ch t béo b th y phân trong môi tr ng axit t o ra etylen glicol và các axit béo.ấ ị ủ ườ ạ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ