Đề thi thử Hóa Học Sở Yên Bái lần 1 năm 2021

115 58 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Yên Bái năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(115 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT YÊN BÁI
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ )
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =ế
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Đ b o v v tàu bi n làm b ng thép ng i ta th ng g n vào v tàu (ph n ngâm d i n c) ườ ườ ướ ướ
nh ng t m kim lo i
A. Sn. B. Zn. C. Cu. D. Pb.
Câu 42: Dung d ch NaAlO
2
không ph n ng đ c v i dung d ch nào? ượ
A. KOH. B. NaHSO
4
. C. H
2
SO
4
. D. HCl.
Câu 43: Dung d ch ch t nào sau đây làm quỳ tím chuy n đ ?
A. Glyxin. B. Axit glutamic. C. Metylamin. D. Lysin.
Câu 44: Công th c chung c a oxit kim lo i thu c nhóm IIA
A. R
2
O
3
. B. RO
2
. C. RO. D. R
2
O.
Câu 45: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Cho dung d ch NaHSO
4
vào dung d ch Ba(HCO
3
)
2
, thu đ c hai ch t k t t a.ượ ế
B. Nhúng s i dây Ag nguyên ch t vào dung d ch HCl, x y ra qu| trình ăn mòn hóa h c.
C. CaCO
3
tác d ng đ c v i n c có hòa tan khí cacbonic. ượ ướ
D. Kim lo i Na kh đ c ion trong dung d ch mu i. ượ
Câu 46: Th y phân 102,6 gam saccaroz v i hi u su t 80%, thu đ c m gam glucoz . Giá tr c a m là ơ ượ ơ
A. 43,2. B. 54. C. 50,4. D. 36.
Câu 47: Ch t nào sau đây thu c lo i ancol b c m t?
A. (CH
3
)
3
COH. B. CH
3
CH(OH)CH
3
.
C. CH
3
CH
2
OH. D. CH
3
CH(OH)CH
2
CH
3
.
Câu 48: Kim c ng và than chì là các d ngươ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ 3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. thù hình c a cacbon. B. đ ng v c a cacbon.
C. đ ng phân c a cacbon. D. đ ng hình c a cacbon.
Câu 49: Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là ư
A. tính kh . B. tính baz . ơ C. tính axit. D. tính oxi hóa.
Câu 50: Ch t nào sau đây d b nhi t phân?
A. NaHCO
3
. B. Na
2
O. C. Na
2
CO
3
. D. NaOH.
Câu 51: Ph n ng th y phân este trong môi tr ng ki m đ c g i là ườ ượ
A. ph n ng este hóa. B. ph n ng xà phòng hóa.
C. ph n ng trung hòa. D. ph n ng hiđrat hóa.
Câu 52: Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y cao nh t trong t t c các kim lo i?
A. Đ ng. B. S t. C. K m. D. Vonfam.
Câu 53: Th c hi n thí nghi m nh hình v bên ư
K t thúc thí nghi m, trong bình đ ng dung d ch AgNOế
3
trong NH
3
xu t hi n k t t a màu vàng nh t. Ch t X ế
A. CaO. B. Al
4
C
3
. C. CaC
2
. D. Ca.
Câu 54: Cho dãy các kim lo i: Mg, Cu, Fe, Ag, Zn. S kim lo i trong dãy ph n ng đ c v i dung d ch HCl ượ
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 55: Xà phòng hóa hoàn toàn este X m ch h trong dung d ch NaOH, thu đ c h n h p các ch t h u c ượ ơ
g m: (COONa)
2
, CH
3
CHO và C
2
H
5
OH. Công th c phân t c a X là
A. C
6
H
10
O
4
. B. C
6
H
8
O
4
. C. C
6
H
10
O
2
. D. C
6
H
8
O
2
.
Câu 56: Cho các ch t sau: metan, etilen, buta-1,3-đien, benzen, toluen, stiren, phenol, metyl acrylat. S ch t
tác d ng đ c v i n c brom đi u ki n th ng là ượ ướ ườ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 5 B. 4 C. 7 D. 6
Câu 57: Đ trung hòa 25 gam dung d ch c a m t amin đ n ch c X n ng đ 12,4% c n dùng 100 ml dung ơ
d ch HCl 1M. Công th c phân t c a X là
A. CH
5
N. B. C
3
H
5
N. C. C
2
H
7
N. D. C
3
H
7
N.
Câu 58: Th y phân 32,4 gam xenluloz v i hi u su t 80%, thu đ c m gam glucoz . Giá tr c a m là ơ ượ ơ
A. 36,0. B. 28,8. C. 54,0. D. 14,4.
Câu 59: Nh ng ion nào sau đây cùng t n t i đ c trong m t dung d ch? ượ
A. S
2-
, Na
+
, Cl
-
, Cu
2+
. B. NO
3
, Na
+
, Cl
-
, Al
3+
.
C. SO
2
4
, Na
+
, Fe
3+
, OH
-
. D. SO
2
4
, Na
+
, Zn
2+
, PO
3
4
.
Câu 60: Mô t nào d i đây không đúng v glucoz ? ướ ơ
A. Là h p ch t t p ch c B. Còn có tên g i là đ ng nho. ườ
C. Ch t r n, không màu, tan trong n c và có v ng t. ướ D. V ng t đ m h n ơ
đ ng mía.ườ
Câu 61: Nh n đ nh nào sau đây không đúng?
A. Anilin là ch t l ng tính. ưỡ
B. Trùng ng ng các α-amino axit đ c các h p ch t ch a liên k t peptit.ư ượ ế
C. Dung d ch axit aminoetanoic tác d ng đ c v i dung d ch HCl. ượ
D. Dung d ch +NH
3
C
x
H
y
COO– tác d ng đ c v i dung d ch NaHSO ượ
4
.
Câu 62: Trong các polime sau: poli(metyl metacrylat); polistiren; nilon-7; poli(etylen- terephtalat); nilon-6,6;
poli(vinyl axetat), t ng s polime là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng là ư
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 63: Cho ba dung d ch X, Y, Z th a mãn các tính ch t sau:
- X tác d ng v i Y t o k t t a. ế
- Y tác d ng v i Z t o k t t a. ế
- X tác d ng v i Z có khí thoát ra.
Các dung d ch X, Y, Z l n l t ượ
A. NaHCO
3
, Ca(OH)
2
, HCl. B. AlCl
3
, AgNO
3
, KHSO
4
.
C. KHCO
3
, Ba(OH)
2
, K
2
SO
4
. D. NaHCO
3
, Ba(OH)
2
, KHSO
4
.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 64: Hidrocacbon X th khí trong đi u ki n th ng. Cho X l i t t qua dung d ch Br ườ
2
d th y kh iư
l ng bình đ ng dung d ch Brượ
2
tăng 2,6 gam và có 0,15 mol Br
2
ph n ng. Tên g i c a X
A. Etilen. B. Vinyl axetilen. C. Butilen. D. Axetilen.
Câu 65: M t m u n c c ng ch a các ion: Ca ư
2+
, Mg
2+
, HCO
3
, Cl
-
, SO
2
4
. Ch t đ c dùng đ làm m m ượ
m u n c c ng trên ướ
A. NaHCO
3
. B. H
2
SO
4
. C. HCl. D. Na
2
CO
3
.
Câu 66: Hoà tan m gam natri vào n c thu đ c dung d ch X. Trung hòa X c n 100ml dung d ch Hướ ượ
2
SO
4
0,5M. Giá tr c a m là
A. 2,3. B. 9,2. C. 4,6. D. 6,9.
Câu 67: D n 2,24 lít NH
3
(đktc) đi qua ng đ ng 32 gam CuO nung nóng thu đ c ch t r n A khí B. ượ
Ngâm ch t r n A trong dung d ch HCl 2M d . Coi hi u su t quá trình ph n ng 100%, th tích dung d ch ư
axit đã tham gia ph n ng là
A. 0,10 lít. B. 0,35 lít. C. 0,25 lít. D. 0,52 lít.
Câu 68: Th y phân hoàn toàn m gam ch t béo X trong dung d ch NaOH v a đ , thu đ c 31,752 gam ượ
phòng glixerol. N u đ t cháy hoàn toàn a mol X, thu đ c 0,825 mol COế ượ
2
0,735 mol H
2
O. M t khác, a
mol X tác d ng đ c v i t i đa 9,6 gam Br ượ
2
trong dung d ch. Giá tr c a m là
A. 30,744. B. 13,690. C. 25,620. D. 12,810.
Câu 69: Cho 28 gam h n h p X g m Fe, Fe
3
O
4
, CuO vào dung d ch HCl, thu đ c 3,2 gam m t kim lo i ượ
không tan, dung d ch Y ch ch a mu i 1,12 lít khí H
2
(đktc). Cho Y vào dung d ch AgNO
3
d , thu đ cư ượ
132,85 gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Kh i l ng Feế ế ượ
3
O
4
trong X là
A. 11,6 gam. B. 5,8 gam. C. 14,5 gam. D. 17,4 gam.
Câu 70: Đ t cháy hoàn toàn m t l ng ch t béo X c n dùng v a đ 3,24 mol O ượ
2
. M t khác, th y phân hoàn
toàn l ng ch t béo trên b ng NaOH thu đ c m gam h n h p hai mu i c a axit oleic axit stearic. Bi tượ ượ ế
l ng X trên có th làm m t màu dung d ch ch a t i đa 0,04 mol Brượ
2
. Giá tr c a m là
A. 35,52. B. 36,64. C. 36,56. D. 18,28.
Câu 71: 4 dung d ch mu i riêng bi t: CuCl
2
, ZnCl
2
, FeCl
3
, AlCl
3
. N u thêm dung d ch KOH (d ) r i thêmế ư
ti p dung d ch NHế
3
(d ) vào 4 dung d ch trên thì s ch t k t t a thu đ c làư ế ượ
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 72: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p X g m Al và Mg trong 500ml dung d ch HNO
3
1M thu đ c dungượ
d ch Y khí NO (s n ph m kh duy nh t). Cho t t dung d ch NaOH vào dung
d ch Y, l ng k t t a t o ượ ế
thành đ c bi u di n theo đ th sau:ượ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Giá tr c a m là
A. 3,24 B. 3,06 C. 2,79 D. 2,88
Câu 73: Cho các phát bi u sau:
(a) L u hóa cao su buna, thu đ c cao su buna-S.ư ượ
(b) T là nh ng polime hình s i dài và m nh v i đ b n nh t đ nh.ơ
(c) Đ tan c a các protein trong n c tăng lên khi đun nóng. ướ
(d) Dung d ch anđehit fomic (có n ng đ 37 - 40%) đ c g i là fomon. ượ
(e) Nh dung d ch I
2
vào m t c t c khoai lang, xu t hi n màu xanh tím.
(g) Đ gi m đ chua c a món s u ngâm đ ng, có th thêm m t ít vôi vào. ườ
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 74: Cho các ph n ng x y ra theo s đ sau: ơ
2X
1
+ 2H
2
O → 2X
2
+ X
3
+ H
2
(Đi n phân có màng ngăn)
X
2
+ Y
1
→ X
4
+ CaCO
3
+ H
2
O
2X
2
+ Y
1
→ X
5
+ CaCO
3
+ 2H
2
O
Đ t cháy X
2
trên ng n l a không màu th y xu t hi n màu vàng. X
5
là ch t nào d i đây? ướ
A. NaCl. B. Na
2
CO
3
. C. NaHCO
3
. D. NaOH.
Câu 75: H p ch t h u c m ch h X (C ơ
8
H
12
O
5
) tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH đun nóng thu đ c ượ ư ượ
glixerol h n h p hai mu i cacboxylat Y Z (M
Y
< M
Z
). Hai ch t Y, Z đ u không ph n ng tráng b c.
Có các phát bi u sau:
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT YÊN BÁI Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT ------------------ NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Đ 3 Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Để bảo vệ vỏ tàu bi n ể làm b ng ằ thép ngư i ờ ta thư ng ờ g n ắ vào vỏ tàu (ph n ầ ngâm dư i ớ nư c ớ ) nh ng ữ tấm kim lo i ạ A. Sn. B. Zn. C. Cu. D. Pb. Câu 42: Dung d c ị h NaAlO2 không phản ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h nào? A. KOH. B. NaHSO4. C. H2SO4. D. HCl. Câu 43: Dung d c
ị h chất nào sau đây làm quỳ tím chuy n đ ể ? ỏ A. Glyxin. B. Axit glutamic. C. Metylamin. D. Lysin. Câu 44: Công th c ứ chung c a ủ oxit kim lo i ạ thu c ộ nhóm IIA là A. R2O3. B. RO2. C. RO. D. R2O. Câu 45: Phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Cho dung d c ị h NaHSO4 vào dung d c ị h Ba(HCO3)2, thu đư c ợ hai chất k t ế t a ủ . B. Nhúng s i
ợ dây Ag nguyên chất vào dung d c
ị h HCl, xảy ra qu| trình ăn mòn hóa h c ọ . C. CaCO3 tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ nư c
ớ có hòa tan khí cacbonic.
D. Kim loại Na khử đư c ợ ion trong dung d c ị h mu i ố . Câu 46: Th y phâ ủ n 102,6 gam saccarozơ v i ớ hi u s ệ uất 80%, thu đư c ợ m gam glucoz . ơ Giá tr c ị a ủ m là A. 43,2. B. 54. C. 50,4. D. 36.
Câu 47: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ ancol b c ậ m t ộ ? A. (CH3)3COH. B. CH3CH(OH)CH3. C. CH3CH2OH. D. CH3CH(OH)CH2CH3. Câu 48: Kim cư ng ơ và than chì là các d ng ạ 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. thù hình c a ủ cacbon. B. đ ng ồ v c ị a ủ cacbon. C. đ ng phâ ồ n c a ủ cacbon. D. đ ng hì ồ nh c a ủ cacbon.
Câu 49: Tính chất hóa h c ọ đặc tr ng ư c a ủ kim lo i ạ là A. tính kh . ử B. tính baz . ơ C. tính axit. D. tính oxi hóa.
Câu 50: Chất nào sau đây d b ễ nhi ị t ệ phân? A. NaHCO3. B. Na2O. C. Na2CO3. D. NaOH. Câu 51: Phản ng t ứ h y
ủ phân este trong môi trư ng ờ ki m ề đư c ợ g i ọ là A. phản ng ứ este hóa. B. phản ng xà ứ phòng hóa. C. phản ng ứ trung hòa. D. phản ng ứ hiđrat hóa.
Câu 52: Kim loại nào sau đây có nhi t ệ đ nóng c ộ
hảy cao nhất trong tất c c ả ác kim lo i ạ ? A. Đ ng. ồ B. Sắt. C. K m ẽ . D. Vonfam. Câu 53: Th c ự hiện thí nghi m ệ nh hì ư nh v bê ẽ n Kết thúc thí nghi m ệ , trong bình đ ng ự dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 xuất hi n ệ k t ế t a ủ màu vàng nh t ạ . Ch t ấ X là A. CaO. B. Al4C3. C. CaC2. D. Ca.
Câu 54: Cho dãy các kim lo i ạ : Mg, Cu, Fe, Ag, Zn. S ố kim lo i ạ trong dãy ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h HCl là A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 55: Xà phòng hóa hoàn toàn este X m c ạ h h ở trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ các ch t ấ h u ữ cơ g m
ồ : (COONa)2, CH3CHO và C2H5OH. Công th c ứ phân t c ử a ủ X là A. C6H10O4. B. C6H8O4. C. C6H10O2. D. C6H8O2. Câu 56: Cho các ch t
ấ sau: metan, etilen, buta-1,3-đien, benzen, toluen, stiren, phenol, metyl acrylat. Số ch t ấ tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ nư c ớ brom đi ở u ki ề n ệ thư ng l ờ à 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 5 B. 4 C. 7 D. 6
Câu 57: Để trung hòa 25 gam dung d c ị h c a ủ m t ộ amin đ n ơ ch c ứ X n ng ồ độ 12,4% c n ầ dùng 100 ml dung d c ị h HCl 1M. Công th c ứ phân t c ử a ủ X là A. CH5N. B. C3H5N. C. C2H7N. D. C3H7N. Câu 58: Th y phâ ủ n 32,4 gam xenlulozơ v i ớ hi u s ệ uất 80%, thu đư c ợ m gam glucoz . ơ Giá trị c a ủ m là A. 36,0. B. 28,8. C. 54,0. D. 14,4. Câu 59: Nh ng
ữ ion nào sau đây cùng t n t ồ ại đư c ợ trong m t ộ dung d c ị h?
A. S2-, Na+, Cl-, Cu2+.
B. NO  , Na+, Cl-, Al3+. 3
C. SO 2 , Na+, Fe3+, OH-.
D. SO 2 , Na+, Zn2+, PO 3 . 4 4 4
Câu 60: Mô tả nào dư i ớ đây không đúng v gl ề ucoz ? ơ A. Là h p ợ chất t p c ạ h c ứ B. Còn có tên g i ọ là đư ng ờ nho.
C. Chất rắn, không màu, tan trong nư c ớ và có v ng ị t ọ . D. Vị ng t ọ đ m ậ h n ơ đư ng ờ mía.
Câu 61: Nhận đ nh nà ị o sau đây không đúng?
A. Anilin là chất lư ng t ỡ ính. B. Trùng ng ng c ư ác α-amino axit đư c ợ các h p ợ ch t ấ ch a ứ liên k t ế peptit. C. Dung d c
ị h axit aminoetanoic tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h HCl. D. Dung d c
ị h +NH3CxHyCOO– tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h NaHSO4.
Câu 62: Trong các polime sau: poli(metyl metacrylat); polistiren; nilon-7; poli(etylen- terephtalat); nilon-6,6; poli(vinyl axetat), t ng ổ s pol ố ime là s n ph ả m ẩ c a ủ ph n ả ng t ứ rùng ng ng l ư à A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 63: Cho ba dung d c ị h X, Y, Z th a
ỏ mãn các tính chất sau: - X tác d ng v ụ i ớ Y t o k ạ t ế t a ủ . - Y tác d ng v ụ i ớ Z t o k ạ t ế t a ủ . - X tác d ng v ụ i ớ Z có khí thoát ra. Các dung d c ị h X, Y, Z lần lư t ợ là
A. NaHCO3, Ca(OH)2, HCl. B. AlCl3, AgNO3, KHSO4.
C. KHCO3, Ba(OH)2, K2SO4.
D. NaHCO3, Ba(OH)2, KHSO4. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 64: Hidrocacbon X ở thể khí trong đi u ề ki n ệ thư ng. ờ Cho X l i ộ từ từ qua dung d c ị h Br2 dư thấy kh i ố lư ng ợ bình đ ng ự dung d c
ị h Br2 tăng 2,6 gam và có 0,15 mol Br2 phản ng. ứ Tên g i ọ c a ủ X là A. Etilen. B. Vinyl axetilen. C. Butilen. D. Axetilen. Câu 65: M t ộ mẫu nư c ớ c ng ứ ch a
ứ các ion: Ca2+, Mg2+, HCO  , Cl-, SO 2 . Chất đư c ợ dùng để làm m m ề 3 4 mẫu nư c ớ c ng t ứ rên là A. NaHCO3. B. H2SO4. C. HCl. D. Na2CO3.
Câu 66: Hoà tan m gam natri vào nư c ớ thu đư c ợ dung d c ị h X. Trung hòa X c n ầ 100ml dung d c ị h H2SO4 0,5M. Giá trị c a ủ m là A. 2,3. B. 9,2. C. 4,6. D. 6,9.
Câu 67: Dẫn 2,24 lít NH3 (đktc) đi qua ng ố đ ng
ự 32 gam CuO nung nóng thu đư c ợ ch t ấ r n ắ A và khí B. Ngâm chất r n ắ A trong dung d c ị h HCl 2M d . ư Coi hi u ệ su t ấ quá trình ph n ả ng ứ là 100%, th ể tích dung d c ị h axit đã tham gia phản ng l ứ à A. 0,10 lít. B. 0,35 lít. C. 0,25 lít. D. 0,52 lít. Câu 68: Th y
ủ phân hoàn toàn m gam ch t ấ béo X trong dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ 31,752 gam xà phòng và glixerol. N u ế đ t
ố cháy hoàn toàn a mol X, thu đư c
ợ 0,825 mol CO2 và 0,735 mol H2O. Mặt khác, a mol X tác d ng ụ đư c ợ v i ớ t i
ố đa 9,6 gam Br2 trong dung d c ị h. Giá trị c a ủ m là A. 30,744. B. 13,690. C. 25,620. D. 12,810. Câu 69: Cho 28 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe, Fe3O4, CuO vào dung d c ị h HCl, thu đư c ợ 3,2 gam m t ộ kim lo i ạ không tan, dung d c ị h Y chỉ ch a ứ mu i
ố và 1,12 lít khí H2 (đktc). Cho Y vào dung d c ị h AgNO3 d , ư thu đư c ợ 132,85 gam k t ế t a ủ . Bi t ế các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn. Kh i ố lư ng ợ Fe3O4 trong X là A. 11,6 gam. B. 5,8 gam. C. 14,5 gam. D. 17,4 gam. Câu 70: Đ t ố cháy hoàn toàn m t ộ lư ng ợ ch t ấ béo X c n ầ dùng v a ừ đ
ủ 3,24 mol O2. Mặt khác, th y ủ phân hoàn toàn lư ng ợ ch t ấ béo trên b ng ằ NaOH thu đư c ợ m gam h n ỗ h p ợ hai mu i ố c a
ủ axit oleic và axit stearic. Bi t ế lư ng ợ X trên có th l ể àm mất màu dung d c ị h ch a ứ t i
ố đa 0,04 mol Br2. Giá trị c a ủ m là A. 35,52. B. 36,64. C. 36,56. D. 18,28. Câu 71: Có 4 dung d c ị h mu i ố riêng bi t
ệ : CuCl2, ZnCl2, FeCl3, AlCl3. N u ế thêm dung d c ị h KOH (d ) ư r i ồ thêm tiếp dung d c ị h NH3 (d ) và ư o 4 dung d c ị h trên thì s c ố hất k t ế t a ủ thu đư c ợ là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 72: Hòa tan hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Al và Mg trong 500ml dung d c ị h HNO3 1M thu đư c ợ dung d c ị h Y và khí NO (s n ả ph m ẩ khử duy nh t ấ ). Cho từ từ dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h Y, lư ng ợ k t ế t a ủ t o ạ thành đư c ợ bi u di ể n t ễ heo đ t ồ hị sau: 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo