Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 TRƯ N Ờ G THPT B C Ắ ĐÔNG QUAN NĂM H C Ọ 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c ọ – L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 1: Công th c
ứ nào sau đây biểu thị m t ộ chất béo? A. C17H33COONa B. C3H5(OH)3 C. (C17H33COO)3C3H5 D. C15H31COOCH3
Câu 2: Nhôm hidroxit có công th c ứ là A. NaAlO2 B. Al2O3 C. Al(OH)3 D. Na3AlF6
Câu 3: Quặng boxit là nguyên li u đ ệ đi ể u c ề
hế kim loại nào sau đây? A. Nhôm B. Maggie C. Sắt D. Đ ng ồ
Câu 4: Kim loại nào sau đây đi u c ề h đ ế ư c ợ bằng phư ng ơ pháp nhi t ệ luy n? ệ A. Na B. Mg C. Cu D. Al
Câu 5: Este nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH thu đư c ợ ancol etylic là A. C2H5COOCH3 B. HCOOCH3 C. HCOOC3H7 D. CH3COOC2H5
Câu 6: Chất không phản ng v ứ i ớ NaOH trong dung d c ị h là A. C6H5-NH2 B. CH3-NH3Cl C. H2N-CH2-COOH D. C6H5-OH (phenol)
Câu 7: Kim loại nào sau đây là kim loại ki m ề th ? ổ A. Al B. Ca C. K D. Ag Câu 8: Ngư i ờ ta thư ng
ờ làm cho phèn chua vào nư c ớ nh m ằ m c ụ đích nào sau đây? A. Làm trong nư c ớ B. Di t ệ khuẩn C. Làm m m ề nư c ớ D. Khử mùi
Câu 9: Canxi cacbonat có công th c ứ là A. CaSO4 B. CaCO3 C. CaC2 D. Ca(HCO3)2 Câu 10: Công th c ứ cấu tạo thu g n c ọ a ủ etyl fomat là 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. HCOO-CH=CH2 B. HCOO-CH3 C. HCOO-CH2-CH3 D. CH3-COO-CH2-CH3
Câu 11: Na2CO3 không phản ng ứ đư c ợ v i
ớ chất nào sau đây trong dung d c ị h? A. HCl B. CaCl2 C. KOH D. Ba(OH)2 Câu 12: Dung d c
ị h nào sau đây không làm quỳ tím thay đ i ổ màu? A. Etyl amin B. Lysin C. Axit glutamic D. Alanin
Câu 13: Chất nào sau đây là amin b c ậ 2? A. C6H5-NH2 B. CH3-CH2-NH2 C. (CH3)3N D. CH3-NH-CH3
Câu 14: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h Ca(OH)2 d không s ư inh ra CaCO3? A. CO B. Na2CO3 C. CO2 D. NaHCO3
Câu 15: Cho dãy ion sau: Na+, Cu2+, Fe2+, Ag+. Ion kim loại có tính oxy hóa mạnh nhất là A. Na+ B. Fe2+ C. Cu2+ D. Ag+
Câu 16: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ đisaccarit? A. Saccarozơ B. Fructozơ C. Xenlulozơ D. Glucozơ
Câu 17: Polime nào sau đây thu c ộ lo i ạ chất d o? ẻ A. Polibutadien
B. Poli(hexametylen ađipamit) C. Poli(vinyl clorua) D. Poliacrilonitrin
Câu 18: Chất nào sau đây là amino axit? A. CH3-COONH4 B. CH3-NH-CH3 C. CH3-NH2 D. H2N-CH2-COOH
Câu 19: Chất nào sau đây đư c ợ dùng làm m m ề nư c ớ c ng c ứ ó tính c ng ứ t m ạ th i ờ ? A. NaHCO3 B. HCl C. Ca(OH)2 D. CaCl2
Câu 20: Kim loại nào sau đây có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy cao nhất? A. W B. Cu C. Cr D. Ag
Câu 21: Cho 10,68 gam CH3-CH(NH2)COOH tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h KOH, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 13,8128 B. 16,68 C. 15,24 D. 13,32 Câu 22: X là m t ộ monosaccarit m c ạ h h , ở phân tử có m t ộ nhóm -CHO. Đun X v i ớ dung d c ị h AgNO3 trong NH3 thu đư c ợ mu i ố h u c ữ ơ Y. Đun X v i
ớ H2 có xúc tác Ni thu đư c ợ chất h u c ữ ơ Z. Lên men X thu đư c ợ ch t ấ h u ữ c
ơ T và CO2. Phát biểu không đúng là A. T là etanol
B. Y có 16 nguyên t hi ử dro 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. X là glucozơ D. Z có s nguyê ố n t c ử acbon bằng s nhóm ố -OH
Câu 23: Cho 1ml dung d c ị h CuSO4 vào ng ố nghi m
ệ . Sau đó nhỏ từ từ 5 gi t ọ dung d c ị h NaOH, l c ắ đ u ề r i ồ gạn b dung d ỏ c ị h. Thêm ti p 1m ế l dung d c ị h ch a ứ chất X vào ng ố nghi m ệ , l c ắ đ u t ề h y t ấ rong ng ố nghi m ệ có dung d c ị h màu tím. Ch t ấ X có th l ể à ch t ấ nào dư i ớ đây? A. Gly-Val B. Alanin C. lòng trắng tr ng ứ D. Saccarozơ
Câu 24: Nhỏ từ từ dung d c
ị h H2SO4 loãng vào dung d c ị h X ch a
ứ 0,016 mol Na2CO3 và 0,02 mol KHCO3, thu đư c ợ dung d c
ị h Y và 0,1344 lít khí CO2. Coi H2SO4 đi n ệ li hoàn toàn hai n c ấ . Kh i ố lư ng ợ k t ế t a ủ thu đư c ợ khi cho dung d c
ị h Ba(OH)2 dư vào dung d c ị h Y là A. 5,715 gam B. 4,533 gam C. 5,910 gam D. 8,473 gam Câu 25: Trư ng ờ h p nà ợ
o sau đây không xảy ra phản ng hóa ứ h c ọ ? A. Cho Cu vào dung d c ị h MgSO4 B. Cho Zn vào dung d c ị h FeCl2 C. Cho Fe vào dung d c ị h FeCl3 D. Cho Al vào dung d c ị h NaOH
Câu 26: Cho m gam glucozơ tác d ng ụ h t ế v i ớ lư ng ợ d ư dung d c
ị h AgNO3 trong NH3, thu đư c ợ 21,6 gam Ag.
Mặt khác, lên men m gam glucoz , ơ thu đư c ợ 5,52 gam C2H5OH. Hi u s ệ uất c a ủ quá trình lên men là A. 60% B. 80% C. 75% D. 70% Câu 27: Th c ự hiện các thí nghi m ệ sau sau: (a) S c ụ khí CO2 vào dung d c ị h CaCl2 dư (b) Cho mẩu Na nh và ỏ o dung d c ị h BaCl2 và NaHCO3 (c) Cho dung d c ị h Fe(NO3)2 vào dung d c ị h AgNO3 dư
(d) Cho (NH4)2CO3 vào dung d c ị h ch a ứ Ba(OH)2 dư (e) Đun sôi dung d c ị h ch a ứ Mg(HCO3)2 và Ca(HCO3)2 Sau khi các phản ng k ứ t ế thúc, s t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ k t ế t a ủ là A. 3 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 28: Nhỏ vài gi t ọ dung d c ị h KMnO4 vào ng ố nghi m ệ đ ng ự 2ml ch t ấ l ng ỏ ch t ấ X, l c ắ đ u, ề th y ấ màu tím nhạt dần. Chất X là A. Stiren B. Hexan C. Toluen D. Benzen Câu 29: H p ợ chất X ch a ứ C, H, O ch a
ứ vòng benzen. Cho 4,416 gam X vào 50ml dung d c ị h NaOH 2,4M (dư 25% so v i ớ lư ng ợ c n ầ ph n ả ng) ứ đ n ế ph n ả ng ứ hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cô c n ạ Y thu đư c ợ m gam
chất rắn khan. Mặt khác, đ t
ố cháy hoàn toàn 4,416 gam X c n ầ v a ừ đ ủ 0,224 mol O2, thu đư c ợ CO2 và 1,728 gam nư c ớ . Bi t ế X có công th c ứ phân tử trùng v i ớ công th c ứ đ n gi ơ n nh ả t ấ . Giá tr c ị a ủ m là A. 7,360 B. 8,640 C. 7,104 D. 8,064 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 30: Cho các chất rắn sau: Al, Al2O3, CaCO3, NaCl. S c ố hất tan trong dung d c ị h NaOH d l ư à A. 3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 31: Cho 10 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Cu và Fe vào dung d c ị h H2SO4 loãng (d ), ư k t ế thúc ph n ả ng ứ thu đư c ợ
2,24 lít khí H2 (đktc). Kh i ố lư ng ợ c a ủ Cu trong 10 gam X là A. 4,6 B. 4,4 C. 6,4 D. 5,6 Câu 32: Hòa tan h t ế m gam h n ỗ h p ợ X g m ồ K2O, Na, BaO trong nư c ớ , thu đư c
ợ 0,112 lít H2 và 1,2 lít dung d c ị h Y có pH = 13. H p ấ thụ h t
ế 1,68 lít CO2 vào 1,2 lít dung d c ị h Y, thu đư c ợ 7,88 gam kết t a ủ và dung d c ị h ch a
ứ 3,53 gam chất tan. Giá tr c ị a ủ m g n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 6,9 B. 7,8 C. 7,9 D. 9,9
Câu 33: Cho các phát biểu sau: (1) Để m t ộ mi ng ga ế
ng ngoài không khí ẩm, s x ẽ ảy ra s ă ự n mòn đi n ệ hóa h c ọ (2) Cho dung d c ị h AgNO3 dư vào dung d c ị h FeCl2, ch t ỉ hu đư c ợ m t ộ chất k t ế t a ủ (3) L p ớ cặn xuất hi n khi ệ đun nư c ớ c ng t ứ m ạ th i ờ có th l ể o i ạ b b ỏ ng dung d ằ c ị h NaOH (4) Khi đi n ệ phân MgCl 2+ 2 nóng chảy (điện c c ự tr ), t ơ ại catot xảy ra s oxi ự hóa ion Mg
(5) Dùng thạch cao nung đ bó b ể t ộ xư ng ơ gãy, làm ph n vi ấ t ế , trang trí n i ộ th t ấ (6) Trong phản ng c ứ a ủ nhôm v i ớ dung d c ị h NaOH thì NaOH là ch t ấ oxi hóa nhôm S phá ố t biểu đúng là: A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 34: Cho các phát biểu sau: (1) Cao su l u ư hóa có tính đàn h i ồ , ch u
ị ma sát và khó tan trong các dung môi h n c ơ ao su thư ng ờ (2) Phân bi t ệ đư c ợ dung d c ị h glucozơ và dung d c ị h anbumin (lòng tr ng t ắ r ng) b ứ ng Cu( ằ OH)2 (3) L c ự bazơ c a ủ amoniac y u h ế n l ơ c ự bazơ c a ủ etylamin (4) Phản ng t ứ h y phâ ủ n este trong dung d c ị h NaOH là ph n ả ng t ứ hu n ngh ậ c ị h (5) Các amino axit đ u ph ề n ả ng v ứ i
ớ NaOH và HCl trong dung d c ị h (6) Để r a ử sạch ng nghi ố ệm dính anilin, cần r a ử qua dung d c ị h Ca(OH)2 r i ồ tráng bằng nư c ớ S phá ố t biểu đúng là: A. 5 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 35: Cho m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ các triglixerit tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h KOH v a ừ đ , t ủ hu đư c ợ glixerol và a gam h n ỗ h p ợ mu i ố c a
ủ axit oleic và axit stearic. Hidro hóa m gam X c n
ầ dùng 0,02 mol H2 (xúc tác Ni, t°), 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Bắc Đông Quan năm 2021
269
135 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Bắc Đông Quan năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(269 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THÁI BÌNHỞ
TR NG THPT B C ĐÔNG QUANƯỜ Ắ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 2Ề Ử Ố Ệ Ầ
NĂM H C Ọ 2020 – 2021
Môn: Hóa H c ọ – L p 12 – Kh i: KHTNớ ố
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................ọ ọ
S báo danh: ..............................................................................ố
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =ế ử ố ủ
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1: Công th c nào sau đây bi u th m t ch t béo?ứ ể ị ộ ấ
A. C
17
H
33
COONa B. C
3
H
5
(OH)
3
C. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
D. C
15
H
31
COOCH
3
Câu 2: Nhôm hidroxit có công th c làứ
A. NaAlO
2
B. Al
2
O
3
C. Al(OH)
3
D. Na
3
AlF
6
Câu 3: Qu ng boxit là nguyên li u đ đi u ch kim lo i nào sau đây?ặ ệ ể ề ế ạ
A. Nhôm B. Maggie C. S t ắ D. Đ ngồ
Câu 4: Kim lo i nào sau đây đi u ch đ c b ng ph ng pháp nhi t luy n?ạ ề ế ượ ằ ươ ệ ệ
A. Na B. Mg C. Cu D. Al
Câu 5: Este nào sau đây tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ c ancol etylic làụ ớ ị ượ
A. C
2
H
5
COOCH
3
B. HCOOCH
3
C. HCOOC
3
H
7
D. CH
3
COOC
2
H
5
Câu 6: Ch t không ph n ng v i NaOH trong dung d ch làấ ả ứ ớ ị
A. C
6
H
5
-NH
2
B. CH
3
-NH
3
Cl C. H
2
N-CH
2
-COOH D. C
6
H
5
-OH (phenol)
Câu 7: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m th ?ạ ạ ề ổ
A. Al B. Ca C. K D. Ag
Câu 8: Ng i ta th ng làm cho phèn chua vào n c nh m m c đích nào sau đây?ườ ườ ướ ằ ụ
A. Làm trong n c ướ B. Di t khu n ệ ẩ C. Làm m m n c ề ướ D. Kh mùiử
Câu 9: Canxi cacbonat có công th c làứ
A. CaSO
4
B. CaCO
3
C. CaC
2
D. Ca(HCO
3
)
2
Câu 10: Công th c c u t o thu g n c a etyl fomat làứ ấ ạ ọ ủ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. HCOO-CH=CH
2
B. HCOO-CH
3
C. HCOO-CH
2
-CH
3
D. CH
3
-COO-CH
2
-CH
3
Câu 11: Na
2
CO
3
không ph n ng đ c v i ch t nào sau đây trong dung d ch?ả ứ ượ ớ ấ ị
A. HCl B. CaCl
2
C. KOH D. Ba(OH)
2
Câu 12: Dung d ch nào sau đây không làm quỳ tím thay đ i màu?ị ổ
A. Etyl amin B. Lysin C. Axit glutamic D. Alanin
Câu 13: Ch t nào sau đây là amin b c 2?ấ ậ
A. C
6
H
5
-NH
2
B. CH
3
-CH
2
-NH
2
C. (CH
3
)
3
N D. CH
3
-NH-CH
3
Câu 14: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch Ca(OH)ấ ụ ớ ị
2
d không sinh ra CaCOư
3
?
A. CO B. Na
2
CO
3
C. CO
2
D. NaHCO
3
Câu 15: Cho dãy ion sau: Na
+
, Cu
2+
, Fe
2+
, Ag
+
. Ion kim lo i có tính oxy hóa m nh nh t làạ ạ ấ
A. Na
+
B. Fe
2+
C. Cu
2+
D. Ag
+
Câu 16: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit?ấ ộ ạ
A. Saccaroz ơ B. Fructoz ơ C. Xenluloz ơ D. Glucozơ
Câu 17: Polime nào sau đây thu c lo i ch t d o?ộ ạ ấ ẻ
A. Polibutadien B. Poli(hexametylen ađipamit)
C. Poli(vinyl clorua) D. Poliacrilonitrin
Câu 18: Ch t nào sau đây là amino axit?ấ
A. CH
3
-COONH
4
B. CH
3
-NH-CH
3
C. CH
3
-NH
2
D. H
2
N-CH
2
-COOH
Câu 19: Ch t nào sau đây đ c dùng làm m m n c c ng có tính c ng t m th i?ấ ượ ề ướ ứ ứ ạ ờ
A. NaHCO
3
B. HCl C. Ca(OH)
2
D. CaCl
2
Câu 20: Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y cao nh t?ạ ệ ộ ả ấ
A. W B. Cu C. Cr D. Ag
Câu 21: Cho 10,68 gam CH
3
-CH(NH
2
)COOH tác d ng h t v i dung d ch KOH, thu đ c dung d ch ch a mụ ế ớ ị ượ ị ứ
gam mu i. Giá tr c a m làố ị ủ
A. 13,8128 B. 16,68 C. 15,24 D. 13,32
Câu 22: X là m t monosaccarit m ch h , phân t có m t nhóm -CHO. Đun X v i dung d ch AgNOộ ạ ở ử ộ ớ ị
3
trong
NH
3
thu đ c mu i h u c Y. Đun X v i Hượ ố ữ ơ ớ
2
có xúc tác Ni thu đ c ch t h u c Z. Lên men X thu đ c ch tượ ấ ữ ơ ượ ấ
h u c T và COữ ơ
2
. Phát bi u không đúng làể
A. T là etanol B. Y có 16 nguyên t hidroử
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. X là glucoz ơ D. Z có s nguyên t cacbon b ng s nhóm -OHố ử ằ ố
Câu 23: Cho 1ml dung d ch CuSOị
4
vào ng nghi m. Sau đó nh t t 5 gi t dung d ch NaOH, l c đ u r iố ệ ỏ ừ ừ ọ ị ắ ề ồ
g n b dung d ch. Thêm ti p 1ml dung d ch ch a ch t X vào ng nghi m, l c đ u th y trong ng nghi m cóạ ỏ ị ế ị ứ ấ ố ệ ắ ề ấ ố ệ
dung d ch màu tím. Ch t X có th là ch t nào d i đây?ị ấ ể ấ ướ
A. Gly-Val B. Alanin C. lòng tr ng tr ng ắ ứ D. Saccarozơ
Câu 24: Nh t t dung d ch Hỏ ừ ừ ị
2
SO
4
loãng vào dung d ch X ch a 0,016 mol Naị ứ
2
CO
3
và 0,02 mol KHCO
3
, thu
đ c dung d ch Y và 0,1344 lít khí COượ ị
2
. Coi H
2
SO
4
đi n li hoàn toàn hai n c. Kh i l ng k t t a thu đ cệ ấ ố ượ ế ủ ượ
khi cho dung d ch Ba(OH)ị
2
d vào dung d ch Y làư ị
A. 5,715 gam B. 4,533 gam C. 5,910 gam D. 8,473 gam
Câu 25: Tr ng h p nào sau đây không x y ra ph n ng hóa h c?ườ ợ ả ả ứ ọ
A. Cho Cu vào dung d ch MgSOị
4
B. Cho Zn vào dung d ch FeClị
2
C. Cho Fe vào dung d ch FeClị
3
D. Cho Al vào dung d ch NaOHị
Câu 26: Cho m gam glucoz tác d ng h t v i l ng d dung d ch AgNOơ ụ ế ớ ượ ư ị
3
trong NH
3
, thu đ c 21,6 gam Ag.ượ
M t khác, lên men m gam glucoz , thu đ c 5,52 gam Cặ ơ ượ
2
H
5
OH. Hi u su t c a quá trình lên men làệ ấ ủ
A. 60% B. 80% C. 75% D. 70%
Câu 27: Th c hi n các thí nghi m sau sau:ự ệ ệ
(a) S c khí COụ
2
vào dung d ch CaClị
2
dư
(b) Cho m u Na nh vào dung d ch BaClẩ ỏ ị
2
và NaHCO
3
(c) Cho dung d ch Fe(NOị
3
)
2
vào dung d ch AgNOị
3
dư
(d) Cho (NH
4
)
2
CO
3
vào dung d ch ch a Ba(OH)ị ứ
2
dư
(e) Đun sôi dung d ch ch a Mg(HCOị ứ
3
)
2
và Ca(HCO
3
)
2
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c k t t a làả ứ ế ố ệ ượ ế ủ
A. 3 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 28: Nh vài gi t dung d ch KMnOỏ ọ ị
4
vào ng nghi m đ ng 2ml ch t l ng ch t X, l c đ u, th y màu tímố ệ ự ấ ỏ ấ ắ ề ấ
nh t d n. Ch t X làạ ầ ấ
A. Stiren B. Hexan C. Toluen D. Benzen
Câu 29: H p ch t X ch a C, H, O ch a vòng benzen. Cho 4,416 gam X vào 50ml dung d ch NaOH 2,4M (dợ ấ ứ ứ ị ư
25% so v i l ng c n ph n ng) đ n ph n ng hoàn toàn, thu đ c dung d ch Y. Cô c n Y thu đ c m gamớ ượ ầ ả ứ ế ả ứ ượ ị ạ ượ
ch t r n khan. M t khác, đ t cháy hoàn toàn 4,416 gam X c n v a đ 0,224 mol Oấ ắ ặ ố ầ ừ ủ
2
, thu đ c COượ
2
và 1,728
gam n c. Bi t X có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t. Giá tr c a m làướ ế ứ ử ớ ứ ơ ả ấ ị ủ
A. 7,360 B. 8,640 C. 7,104 D. 8,064
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 30: Cho các ch t r n sau: Al, Alấ ắ
2
O
3
, CaCO
3
, NaCl. S ch t tan trong dung d ch NaOH d làố ấ ị ư
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 31: Cho 10 gam h n h p X g m Cu và Fe vào dung d ch Hỗ ợ ồ ị
2
SO
4
loãng (d ), k t thúc ph n ng thu đ cư ế ả ứ ượ
2,24 lít khí H
2
(đktc). Kh i l ng c a Cu trong 10 gam X làố ượ ủ
A. 4,6 B. 4,4 C. 6,4 D. 5,6
Câu 32: Hòa tan h t m gam h n h p X g m Kế ỗ ợ ồ
2
O, Na, BaO trong n c, thu đ c 0,112 lít Hướ ượ
2
và 1,2 lít dung
d ch Y có pH = 13. H p th h t 1,68 lít COị ấ ụ ế
2
vào 1,2 lít dung d ch Y, thu đ c 7,88 gamị ượ
k t t a và dung d chế ủ ị
ch a 3,53 gam ch t tan. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?ứ ấ ị ủ ầ ấ ớ ị
A. 6,9 B. 7,8 C. 7,9 D. 9,9
Câu 33: Cho các phát bi u sau:ể
(1) Đ m t mi ng gang ngoài không khí m, s x y ra s ăn mòn đi n hóa h cể ộ ế ẩ ẽ ả ự ệ ọ
(2) Cho dung d ch AgNOị
3
d vào dung d ch FeClư ị
2
, ch thu đ c m t ch t k t t aỉ ượ ộ ấ ế ủ
(3) L p c n xu t hi n khi đun n c c ng t m th i có th lo i b b ng dung d ch NaOHớ ặ ấ ệ ướ ứ ạ ờ ể ạ ỏ ằ ị
(4) Khi đi n phân MgClệ
2
nóng ch y (đi n c c tr ), t i catot x y ra s oxi hóa ion Mgả ệ ự ơ ạ ả ự
2+
(5) Dùng th ch cao nung đ bó b t x ng gãy, làm ph n vi t, trang trí n i th tạ ể ộ ươ ấ ế ộ ấ
(6) Trong ph n ng c a nhôm v i dung d ch NaOH thì NaOH là ch t oxi hóa nhômả ứ ủ ớ ị ấ
S phát bi u đúng là:ố ể
A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 34: Cho các phát bi u sau:ể
(1) Cao su l u hóa có tính đàn h i, ch u ma sát và khó tan trong các dung môi h n cao su th ngư ồ ị ơ ườ
(2) Phân bi t đ c dung d ch glucoz và dung d ch anbumin (lòng tr ng tr ng) b ng Cu(OH)ệ ượ ị ơ ị ắ ứ ằ
2
(3) L c baz c a amoniac y u h n l c baz c a etylaminự ơ ủ ế ơ ự ơ ủ
(4) Ph n ng th y phân este trong dung d ch NaOH là ph n ng thu n ngh chả ứ ủ ị ả ứ ậ ị
(5) Các amino axit đ u ph n ng v i NaOH và HCl trong dung d chề ả ứ ớ ị
(6) Đ r a s ch ng nghi m dính anilin, c n r a qua dung d ch Ca(OH)ể ử ạ ố ệ ầ ử ị
2
r i tráng b ng n cồ ằ ướ
S phát bi u đúng là:ố ể
A. 5 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 35: Cho m gam h n h p X g m các triglixerit tác d ng v i dung d ch KOH v a đ , thu đ c glixerol vàỗ ợ ồ ụ ớ ị ừ ủ ượ
a gam h n h p mu i c a axit oleic và axit stearic. Hidro hóa m gam X c n dùng 0,02 mol Hỗ ợ ố ủ ầ
2
(xúc tác Ni, t°),
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
thu đ c triglixerit Y. Đ t cháy hoàn toàn Y, thu đ c s mol COượ ố ượ ố
2
nhi u h n s mol Hề ơ ố
2
O là 0,08 mol. Giá trị
c a a làủ
A. 36,24 B. 36,68 C. 38,20 D. 38,60
Câu 36: Ch t h u c X m ch h có công th c phân t Cấ ữ ơ ạ ở ứ ử
8
H
10
O
4
. T X th c hi n các ph n ng sau:ừ ự ệ ả ứ
(a) X + 2NaOH → Y + Z + T (b) X + 2H
2
→ E
(c) E + 2NaOH → 2Y + T (d) Y + HCl → NaCl + F
Cho các phát bi u sau:ể
(a) Ch t X là este hai ch c.ấ ứ
(b) Dung d ch ch t T hòa tan đ c Cu(OH)ị ấ ượ
2
nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườ
(c) Ch t Z làm m t màu n c brom.ấ ấ ướ
(d) Ch t F là axit propionic.ấ
(e) Ch t X tác d ng v i AgNOấ ụ ớ
3
trong dung d ch NHị
3
.
S phát bi u đúng làố ể
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 37: Đi n phân dung d ch ch a m gam h n h p g m CuSOệ ị ứ ỗ ợ ồ
4
và KCl b ng đi n c c tr , màng ngăn x pằ ệ ự ơ ố
v i c ng đ dòng đi n không đ i và gi s kim lo i sinh ra bám h t lên catot. Khi đi n phân v i th i gian tớ ườ ộ ệ ổ ả ử ạ ế ệ ớ ờ
(giây) thu đ c 10,192 (lít) h n h p khí anot và kh i l ng catot tăng 43,968 (gam). Khi đi n phân v i th iượ ỗ ợ ở ố ượ ệ ớ ờ
gian 2t (giây) thu đ c V (lít) h n h p khí anot và kh i l ng catot tăng 55,488 (gam). Giá tr c a m và Vượ ỗ ợ ở ố ượ ị ủ
l n l t làầ ượ
A. 164,811 và 29,292432 B. 171,947 và 17,8864
C. 171,947 và 29,2432 D. 143,147 và 17,8864
Câu 38: Trong phòng thí nghi m ng i ta đi u ch isoamyl axetat (Y) theo s đ hình v d i:ệ ườ ề ế ơ ồ ẽ ướ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ