Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Bắc Giang năm 2021

115 58 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Bắc Ninh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(115 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT B C GIANG
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
-------------------
thi g m: 06 trang)
Đ THI THÁNG 9 NĂM 2020
BÀI THI MÔN: HÓA H C L P 12
Ngày thi: 27/9/2020
Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian giao
đ )
H , tên thí sinh:……………………………………………………
S báo danh:………………………………………………………
Thí sinh không s d ng b ng tu n hoàn
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t :ế
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40;
Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 41: Kim lo i nào sau đây có kh i l ng riêng nh nh t? ượ
A. Cs. B. Li. C. Os. D. Na.
Câu 42: Kim lo i có nhi t đ nóng ch y th p nh t là:
A. Fe B. Na C. Cu D. Hg
Câu 43: Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit béo. Tristearin có công th c c u t o thu g n là
A.
3 5 17 31
3
C H OOCC H
. B.
3 5 17 33
3
C H OOCC H
.
C.
3 5 17 35
3
C H OOCC H
. D.
3 5 15 31
3
C H OOCC H
.
Câu 44: X m t α-amino axit. Cho 9 gam X ph n ng v a đ v i dung d ch KOH, thu đ c ượ
13,56 gam mu i. Tên g i c a X là
A. axit glutamic. B. glyxin. C. alanin. D. valin.
Câu 45: Cho dãy các ch t: Ag, K, Na
2
O, NaHCO
3
Al(OH)
3
. S ch t trong dãy c d ng
đ c v i dung d ch Hượ
2
SO
4
loãng là
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 46: L y 2,3 gam h n h p g m MgO, CuO và FeO tác d ng v a đ v i 100 ml dung d ch
H
2
SO
4
0,2M. Kh i l ng mu i thu đ c là ượ ượ
A. 3,9 gam B. 3,8 gam C. 3,6 gam D. 3,7 gam
Câu 47: Trong các kim lo i sau, kim lo i d n đi n t t nh t là
A. Al B. Fe C. Cu D. Ag
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ : 112
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 48: Ch t X thành ph n chính t o nên màng t bào th c v t, t o nên b khung c a cây ế
c i. Th y phân hoàn toàn X, thu đ c ch t Y. Trong m t ong Y chi m kho ng 30%. Trong ượ ế
máu ng i có m t l ng nh Y không đ i là 0,1%. Hai ch t X, Y l n l t làườ ượ ượ
A. Saccaroz và fructoz . ơ ơ B. Xenluloz và glucoz .ơ ơ
C. Tinh b t và glucoz . ơ D. Xenluloz và fructoz .ơ ơ
Câu 49: Glucoz (Cơ
6
H
12
O
6
) ph n ng đ c v i ch t nào t o thành CO ượ
2
và H
2
O?
A. AgNO
3
/NH
3
(t
0
). B. Cu(OH)
2
. C. O
2
(t
o
). D. H
2
(t
0
, Ni).
Câu 50: Kim lo i Al không tan trong dung d ch nào sau đây?
A. Dung d ch H
2
SO
4
loãng, ngu i B. Dung d ch NaOH.
C. Dung d ch HCl. D. Dung d ch HNO
3
đ c, ngu i.
Câu 51: Cho h n h p Cu Fe
3
O
4
vào dung d ch H
2
SO
4
loãng d . Sau khi ph n ng x y raư
hoàn toàn, thu đ c dung d ch X và m t l ng kim lo i không tan. Mu i trong dung d ch X làượ ượ
A. CuSO
4
, FeSO
4
. B. Fe
2
(SO
4
)
3
.
C. FeSO
4
. D. FeSO
4
, Fe
2
(SO
4
)
3
.
Câu 52: Phát bi u nào sau không đây đúng?
A. H p ch t Gly-Ala-Glu có 4 nguyên t oxi.
B. Alanin có công th c c u t o là H
2
NCH(CH
3
)COOH.
C. Amino axit là h p ch t l ng tính. ưỡ
D. Công th c phân t c a etylamin là C
2
H
7
N.
Câu 53: H p ch t nào sau đây phân t ch có liên k t đ n? ế ơ
A. Toluen. B. Etilen. C. Axetilen. D. Propan.
Câu 54: Cho 200 ml dung d ch H
3
PO
4
1M vào 250 ml dung d ch h n h p NaOH 0,5M và KOH
1,5M. Sau khi ph n ng hoàn toàn thu đ c dung d ch X. Kh i l ng mu i có trong dung d ch ượ ượ
X là
A. 36,6 gam. B. 40,2 gam C. 38,4 gam. D. 32,6 gam.
Câu 55: Axit amino axetic (H
2
NCH
2
COOH) không ph n ng đ c v i ch t nào? ượ
A. HCl (dd). B. NaOH (dd). C. Br
2
(dd). D. HNO
3
(dd).
Câu 56: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Polietilen đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p etan.ượ ế
B. Poli(vinyl clorua) đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ượ ế ư
C. Thành ph n chính c a cao su t nhiên là polibuta-1,3-đien.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Amilopectin có c u trúc m ch phân nhánh.
Câu 57: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Trùng h p vinyl clorua, thu đ c poli(vinyl clorua). ượ
B. T xenluloz axetat là polime nhân t o.ơ ơ
C. Cao su là nh ng v t li u có tính đàn h i.
D. Các t poliamit b n trong môi tr ng ki m ho c axit.ơ ườ
Câu 58: Cho m gam dung d ch glucoz 20% tráng b c hoàn toàn, sinh ra 32,4 gam b c. Giá tr ơ
c a m là
A. 108. B. 135. C. 54. D. 270.
Câu 59: Thành ph n chính c a đá vôi là
A. FeCO
3
B. BaCO
3
C. CaCO
3
D. MgCO
3
Câu 60: T nào sau đây thu c lo i t có ngu n g c t nhiên?ơ ơ
A. T olon. ơ B. T nilon -6. ơ C. T visco. ơ D. T capronơ
Câu 61: Cho lu ng khí CO d đi qua h n h p g m CuO, Al ư
2
O
3
, ZnO, Fe
2
O
3
nung nóng, đ nế
khi các p x y ra hoàn toàn thu đ c h n h p r n có ch a đ ng th i ượ
A. Cu, Al, ZnO, Fe. B. Al, Zn, Fe, Cu.
C. Al
2
O
3
, ZnO, Fe, Cu. D. Al
2
O
3
, Zn, Fe, Cu.
Câu 62: Hòa tan hoàn toàn kim lo i M b ng m t l ng v a đ dung d ch H ượ
2
SO
4
4,9% thu
đ c khí Hượ
2
và dung d ch mu i có n ng đ 5,935%. Kim lo i M là:
A. Mg B. Ni C. Fe D. Zn
Câu 63: H p th hoàn toàn V lít CO
2
(đktc) vào 200 ml dung d ch g m NaOH 2M Na
2
CO
3
1,5M thu đ c dung d ch X. Cho toàn b X tác d ng h t v i dd CaClượ ế
2
d thu đ c 45 gam k tư ượ ế
t a. Giá tr c a V có th là:
A. 4,48 B. 5,60 C. 2,80 D. 11,2
Câu 64: Đ t cháy hoàn toàn m gam este X thu đ c 4,48 lít CO ượ
2
(đktc) 3,6 gam H
2
O. M t
khác, m gam X ph n ng v a đ v i 100,0 ml dung d ch NaOH 0,5M thu đ c 4,8 gam mu i. ượ
V y X là:
A. iso-propyl fomat B. vinyl axetat
C. metyl propionat D. etyl axetat
Câu 65: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit?
A. Saccaroz . ơ B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Amiloz .ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 66: Cho dãy các ch t: KOH, Ca(NO
3
)
2
, SO
3
, NaHSO
4
, Na
2
SO
3
, K
2
SO
4
. S ch t trong dãy
t o thành k t t a khi ph n ng v i dung d ch BaCl ế
2
A. 6. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 67: Đun nóng m gam dung d ch glucoz n ng đ 20% v i l ng d dung d ch ơ ượ ư
AgNO
3
/NH
3
. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 6,48 gam Ag. Giá tr c a m là ượ
A. 1,08. B. 27,0. C. 54,0. D. 5,4.
Câu 68: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch FeCl
3
nh ng không tác d ng v i dungư
d ch HCl?
A. Ag B. Fe C. Cu D. Al
Câu 69: Ph ng trình hóa h c nào sau đây sai?ươ
A. 2NaHCO
3
→ Na
2
O + CO
2
+ H
2
O B. 2Mg + O
2
→ 2MgO
C. 2Li + 2HCl → 2LiCl + H
2
D. NaHCO
3
+ NaOH → Na
2
CO
3
+ H
2
O
Câu 70: Dung d ch X ch a 0,375 mol K
2
CO
3
0,3 mol KHCO
3
. Thêm t t dung d ch ch a
0,525 mol HCl và dung d ch X đ c dung d ch Y và V lít CO ượ
2
(đktc). Thêm dung d ch n c vôi ướ
trong d vào Y th y t o thành m gam k t t a. Giá tr c a V và m là:ư ế
A. 3,36 lít; 17,5 gam B. 3,36 lít; 52,5 gam
C. 6,72 lít; 26,25 gam D. 8,4 lít; 52,5 gam
Câu 71: Cho các phát bi u sau:
(a) Metyl metacrylat làm m t màu dung d ch brom.
(b) Metyl fomat và glucoz có cùng công th c đ n gi n nh t.ơ ơ
(c) Ch dùng quỳ tím có th phân bi t ba dung d ch: valin, metylamin, axit glutamic.
(d) H p ch t CH
3
COONH
3
CH
3
là este c a amino axit.
(e) Trong công nghi p d c ph m, saccaroz đ c dùng đ pha ch thu c. ượ ơ ượ ế
(g) T nitron dai, b n v i nhi t, gi nhi t t t, th ng đ c dùng đ d t v i mayơ ườ ượ
qu n áo m.
S phát bi u đúng là:
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 72: Th y phân hoàn toàn h n h p E ch a hai triglixerit X Y trong dung d ch NaOH
(đun nóng, v a đ ), thu đ c 3 mu i C ượ
15
H
31
COONa, C
17
H
33
COONa, C
17
H
35
COONa v i t l
mol t ng ng 2,5 : 1,75 : 1 6,44 gam glixerol. M t khác đ t cháy hoàn toàn 47,488 gam Eươ
c n v a đ a mol khí O
2
. Giá tr c a a là
A. 4,254. B. 4,296. C. 4,100. D. 5,370.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 73: X h p ch t h u c công th c phân t ơ
8 12 4
C H O
. Đun nóng X v i dung d ch
NaOH d , thu đ c hai mu i h u c Xư ượ ơ
1
, X
2
(X
2
s nguyên t cacbon g p đôi s nguyên t
cacbon trong X
1
) và ch t h u c X ơ
3
có cùng s nguyên t cacbon v i X
1
.
Cho các phát bi u sau:
(a) X
3
cho ph n ng tráng g ng v i dung d ch AgNO ươ
3
/NH
3
, đun nóng.
(b) Có 3 công th c c u t o phù h p v i X.
(c) X
2
là h p ch t h u c đa ch c. ơ
(d) Đun nóng X
1
v i vôi tôi, xút thu đ c khí metan. ượ
(e) Phân t kh i c a X
2
là 126.
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 74: Hòa tan hoàn toàn h n h p g m Fe
3
O
4
, FeS trong m gam dung d ch HNO
3
50% thu
đ c 2,688 lít NOượ
2
(đktc, s n ph m kh duy nh t c a N
+5
). Dung d ch thu đ c ph n ng v a ượ
đ v i 240ml dung d ch NaOH 2M. L c l y k t t a đem nung đ n kh i l ng không đ i thu ế ế ượ
đ c 8 gam ch t r n. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?ượ
A. 63,10 B. 62,80 C. 73,10 D. 57,96
Câu 75: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Nhi t phân AgNO
3
(b) Nung FeS
2
trong không khí
(c) Nhi t phân KNO
3
(d) Nhi t phân Cu(NO
3
)
2
(e) Cho Fe vào dd CuSO
4
(g) Cho Zn vào dd FeCl
3
(d )ư
(h) Nung Ag
2
S trong không khí (i) Cho Ba vào dd CuSO
4
(d )ư
S thí nghi m thu đ c kim lo i sau khi các ph n ng k t thúc là: ượ ế
A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 76: Cho 0,1 mol ch t X công th c
2 12 4 2
C H O N S
tác d ng v i dung d ch ch a 0,35
mol NaOH đun nóng thu đ c ch t khí làm xanh gi y quỳ m dung d ch Y. c n dungượ
d ch Y, thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là ượ
A. 28,2. B. 15,0. C. 20,2. D. 26,4.
Câu 77: Cho m gam Fe vào dung d ch ch a 0,2 mol AgNO
3
0,1 mol Cu(NO
3
)
2
. Sau khi các
ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 4m gam kim lo i. Giá tr c a m là: ượ
A. 3,36 B. 5,32 C. 5,60 D. 5,40
Câu 78: Cho 17,82 gam h n h p g m Na, Na
2
O, Ba, BaO (trong đó oxi chi m 12,57% v kh iế
l ng) vào n c d , thu đ c a mol khí H 2 dung d ch X. Cho dung d ch CuSOượ ướ ư ượ
4
d vào X,ư
thu đ c 35,54 gam k t t a. Giá tr c a a là.ượ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD & ĐT B C Ắ GIANG Đ
Ề THI THÁNG 9 NĂM 2020 TRƯỜNG THPT CHUYÊN BÀI THI MÔN: HÓA H C Ọ L P Ớ 12 ------------------- Ngày thi: 27/9/2020 (Đề thi g m ồ : 06 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không k t ể h i ờ gian giao đề) Mã đ : 1 ề 12 H ,
ọ tên thí sinh:…………………………………………………… S b
ố áo danh:……………………………………………………… Thí sinh không s d ử ng ụ bảng tuần hoàn Cho biết nguyên tử kh i ố c a ủ các nguyên t : ố
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40;
Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 41: Kim loại nào sau đây có kh i ố lư ng ợ riêng nh nh ỏ t ấ ? A. Cs. B. Li. C. Os. D. Na.
Câu 42: Kim loại có nhi t
ệ độ nóng chảy thấp nhất là: A. Fe B. Na C. Cu D. Hg
Câu 43: Chất béo là trieste c a ủ glixerol v i
ớ axit béo. Tristearin có công th c ứ c u t ấ o t ạ hu g n l ọ à A. C H OOCC H C H OOCC H 3 5  17 31  . B. 3 5  17 33  . 3 3 C. C H OOCC H C H OOCC H 3 5  17 35  . D. 3 5  15 31  . 3 3 Câu 44: X là m t
ộ α-amino axit. Cho 9 gam X ph n ả ng ứ v a ừ đ ủ v i ớ dung d c ị h KOH, thu đư c ợ 13,56 gam mu i ố . Tên g i ọ c a ủ X là A. axit glutamic. B. glyxin. C. alanin. D. valin.
Câu 45: Cho dãy các ch t
ấ : Ag, K, Na2O, NaHCO3 và Al(OH)3. Số chất trong dãy tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng là A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 46: Lấy 2,3 gam h n ỗ h p ợ g m ồ MgO, CuO và FeO tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ 100 ml dung d c ị h H2SO4 0,2M. Kh i ố lư ng ợ mu i ố thu đư c ợ là A. 3,9 gam B. 3,8 gam C. 3,6 gam D. 3,7 gam
Câu 47: Trong các kim loại sau, kim loại dẫn đi n t ệ t ố nh t ấ là A. Al B. Fe C. Cu D. Ag M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 48: Chất X là thành ph n ầ chính t o ạ nên màng t ế bào th c ự v t ậ , t o ạ nên b ộ khung c a ủ cây c i ố . Th y
ủ phân hoàn toàn X, thu đư c ợ ch t ấ Y. Trong m t ậ ong Y chi m ế kho ng ả 30%. Trong máu ngư i ờ có m t ộ lư ng ợ nh ỏ Y không đ i ổ là 0,1%. Hai ch t ấ X, Y l n l ầ ư t ợ là
A. Saccarozơ và fructoz . ơ
B. Xenlulozơ và glucoz . ơ C. Tinh b t ộ và glucoz . ơ
D. Xenlulozơ và fructoz . ơ
Câu 49: Glucozơ (C6H12O6) phản ng đ ứ ư c ợ v i
ớ chất nào tạo thành CO2 và H2O?
A. AgNO3/NH3 (t0). B. Cu(OH)2. C. O2(to). D. H2(t0, Ni).
Câu 50: Kim loại Al không tan trong dung d c ị h nào sau đây? A. Dung d c ị h H2SO4 loãng, ngu i ộ B. Dung d c ị h NaOH. C. Dung d c ị h HCl. D. Dung d c ị h HNO3 đặc, ngu i ộ . Câu 51: Cho h n ỗ h p ợ Cu và Fe3O4 vào dung d c ị h H2SO4 loãng d . ư Sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h X và m t ộ lư ng ợ kim lo i ạ không tan. Mu i ố trong dung d c ị h X là A. CuSO4, FeSO4. B. Fe2(SO4)3. C. FeSO4. D. FeSO4, Fe2(SO4)3.
Câu 52: Phát biểu nào sau không đây đúng? A. H p c ợ
hất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên t oxi ử .
B. Alanin có công th c
ứ cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH. C. Amino axit là h p c ợ hất lư ng ỡ tính. D. Công th c ứ phân t c ử a ủ etylamin là C2H7N. Câu 53: H p c ợ
hất nào sau đây phân tử chỉ có liên k t ế đ n? ơ A. Toluen. B. Etilen. C. Axetilen. D. Propan.
Câu 54: Cho 200 ml dung d c
ị h H3PO4 1M vào 250 ml dung d c ị h h n ỗ h p ợ NaOH 0,5M và KOH 1,5M. Sau khi ph n ả ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ dung d c ị h X. Kh i ố lư ng ợ mu i ố có trong dung d c ị h X là A. 36,6 gam. B. 40,2 gam C. 38,4 gam. D. 32,6 gam.
Câu 55: Axit amino axetic (H2NCH2COOH) không phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ chất nào? A. HCl (dd). B. NaOH (dd). C. Br2 (dd). D. HNO3 (dd).
Câu 56: Phát biểu nào sau đây đúng? A. Polietilen đư c ợ đi u ề ch b ế ằng phản ng t ứ rùng h p ợ etan.
B. Poli(vinyl clorua) đư c ợ đi u c ề h b ế ng ph ằ n ả ng ứ trùng ng ng. ư
C. Thành phần chính c a
ủ cao su tự nhiên là polibuta-1,3-đien. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. Amilopectin có cấu trúc m c ạ h phân nhánh.
Câu 57: Phát biểu nào sau đây không đúng? A. Trùng h p vi ợ nyl clorua, thu đư c ợ poli(vinyl clorua).
B. Tơ xenlulozơ axetat là polime nhân tạo. C. Cao su là nh ng ữ vật li u ệ có tính đàn h i ồ .
D. Các tơ poliamit bền trong môi trư ng ki ờ m ề ho c ặ axit.
Câu 58: Cho m gam dung d c ị h glucozơ 20% tráng b c
ạ hoàn toàn, sinh ra 32,4 gam b c ạ . Giá trị c a ủ m là A. 108. B. 135. C. 54. D. 270.
Câu 59: Thành phần chính c a ủ đá vôi là A. FeCO3 B. BaCO3 C. CaCO3 D. MgCO3 Câu 60: T nà ơ o sau đây thu c ộ loại t c ơ ó ngu n g ồ c ố t nhi ự ên? A. T ol ơ on. B. Tơ nilon -6. C. T vi ơ sco. D. T c ơ apron Câu 61: Cho lu ng ồ khí CO dư đi qua h n ỗ h p ợ g m
ồ CuO, Al2O3, ZnO, Fe2O3 nung nóng, đ n ế
khi các pứ xảy ra hoàn toàn thu đư c ợ h n ỗ h p r ợ n c ắ ó ch a ứ đ ng t ồ h i ờ A. Cu, Al, ZnO, Fe. B. Al, Zn, Fe, Cu. C. Al2O3, ZnO, Fe, Cu. D. Al2O3, Zn, Fe, Cu.
Câu 62: Hòa tan hoàn toàn kim lo i ạ M b ng ằ m t ộ lư ng ợ v a ừ đủ dung d c ị h H2SO4 4,9% thu đư c ợ khí H2 và dung d c ị h mu i ố có n ng đ ồ 5,935%. K ộ im lo i ạ M là: A. Mg B. Ni C. Fe D. Zn
Câu 63: Hấp thụ hoàn toàn V lít CO2 (đktc) vào 200 ml dung d c ị h g m ồ NaOH 2M và Na2CO3 1,5M thu đư c ợ dung d c ị h X. Cho toàn b X ộ tác d ng h ụ t ế v i ớ dd CaCl2 d t ư hu đư c ợ 45 gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ V có thể là: A. 4,48 B. 5,60 C. 2,80 D. 11,2 Câu 64: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam este X thu đư c
ợ 4,48 lít CO2 (đktc) và 3,6 gam H2O. M t ặ khác, m gam X ph n ả ng ứ v a ừ đ ủ v i ớ 100,0 ml dung d c ị h NaOH 0,5M thu đư c ợ 4,8 gam mu i ố . Vậy X là: A. iso-propyl fomat B. vinyl axetat C. metyl propionat D. etyl axetat
Câu 65: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ đisaccarit? A. Saccaroz . ơ B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Amiloz . ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 66: Cho dãy các ch t
ấ : KOH, Ca(NO3)2, SO3, NaHSO4, Na2SO3, K2SO4. Số chất trong dãy tạo thành k t ế t a ủ khi phản ng v ứ i ớ dung d c ị h BaCl2 là A. 6. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 67: Đun nóng m gam dung d c ị h glucozơ n ng ồ độ 20% v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h AgNO3/NH3. Sau khi phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn thu đư c ợ 6,48 gam Ag. Giá tr c ị a ủ m là A. 1,08. B. 27,0. C. 54,0. D. 5,4. Câu 68: Kim lo i ạ nào sau đây tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h FeCl3 nh ng ư không tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl? A. Ag B. Fe C. Cu D. Al Câu 69: Phư ng t ơ rình hóa h c ọ nào sau đây sai?
A. 2NaHCO3 → Na2O + CO2 + H2O B. 2Mg + O2 → 2MgO
C. 2Li + 2HCl → 2LiCl + H2
D. NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O Câu 70: Dung d c ị h X ch a
ứ 0,375 mol K2CO3 và 0,3 mol KHCO3. Thêm từ từ dung d c ị h ch a ứ 0,525 mol HCl và dung d c ị h X đư c ợ dung d c
ị h Y và V lít CO2 (đktc). Thêm dung d c ị h nư c ớ vôi trong d và ư
o Y thấy tạo thành m gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ V và m là: A. 3,36 lít; 17,5 gam B. 3,36 lít; 52,5 gam
C. 6,72 lít; 26,25 gam D. 8,4 lít; 52,5 gam
Câu 71: Cho các phát biểu sau: (a) Metyl metacrylat làm m t ấ màu dung d c ị h brom.
(b) Metyl fomat và glucozơ có cùng công th c ứ đ n gi ơ n nh ả t ấ . (c) Ch dùng quỳ t ỉ ím có th phâ ể n bi t ệ ba dung d c
ị h: valin, metylamin, axit glutamic. (d) H p c ợ
hất CH3COONH3CH3 là este c a ủ amino axit. (e) Trong công nghi p d ệ ư c ợ ph m ẩ , saccarozơ đư c ợ dùng đ pha ể ch t ế hu c ố . (g) Tơ nitron dai, b n ề v i ớ nhi t ệ , giữ nhi t ệ t t ố , thư ng ờ đư c ợ dùng để d t ệ v i ả và may quần áo ấm. S phá ố t biểu đúng là: A. 5. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 72: Th y ủ phân hoàn toàn h n ỗ h p ợ E ch a
ứ hai triglixerit X và Y trong dung d c ị h NaOH (đun nóng, v a ừ đ ), ủ thu đư c ợ 3 mu i
ố C15H31COONa, C17H33COONa, C17H35COONa v i ớ tỉ lệ mol tư ng ơ ng
ứ 2,5 : 1,75 : 1 và 6,44 gam glixerol. M t ặ khác đ t
ố cháy hoàn toàn 47,488 gam E cần v a ừ đ a
ủ mol khí O2. Giá trị c a ủ a là A. 4,254. B. 4,296. C. 4,100. D. 5,370. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo