Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT THANH HÓA
KỲ THI KSCL CÁC MÔN THI TN THPT NĂM 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM L N Ầ 2 S N Ơ Môn thi: Hoá h c ọ Ngày thi: 14/03/2021 ĐỀ THI CHÍNH TH C Ứ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ t ề hi: H v
ọ à tên thí sinh:..........................................S
375 báo danh:....................... ố Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a ủ các nguyên t :
ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27;
Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
Các thể tích khí đ u đo ề đi ở u ki ề n t ệ iêu chuẩn; giả thi t
ế các khí sinh ra không tan trong nư c ớ . Câu 1: Công th c ứ hóa h c ọ c a ủ nhôm hiđroxit là A. Al. B. Al2O3. C. Al(OH)3. D. AlCl3. Câu 2: đi Ở ều kiện thư ng, ờ
chất nào sau đây làm m t ấ màu dung d c ị h Br2?
A. Etilen (CH2=CH2).
B. Ancol etylic (CH3CH2OH).
C. Etyl axetat (CH3COOC2H5). D. Metylamin (CH3NH2).
Câu 3: Kim loại nào sau đây tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ FeCl2 trong dung d c ị h? A. Mg. B. Cu. C. Fe. D. Ag. Câu 4: S nguyê ố n tử oxi trong phân t s ử accarozơ là A. 12 B. 11. C. 22. D. 6 Câu 5: Hòa tan h t ế 11,2 gam Fe trong dung d c ị h H2SO4 đặc nóng (d ), ư thu đư c
ợ V lít khí SO2 (sản phẩm khử duy nhất c a ủ S+6). Giá trị c a ủ V là A. 4,48. B. 2,24. C. 3,36. D. 6,72.
Câu 6: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ kim lo i ạ Na thu đư c ợ khí H2? A. CH3CHO. B. HCOOCH3. C. CH4. D. CH3CH2OH.
Câu 7: Chất nào sau đây không đư c ợ dùng đ l ể àm m m ề nư c ớ có tính c ng ứ t m ạ th i ờ ? A. Na2CO3. B. HCl. C. NaOH. D. Ca(OH)2.
Câu 8: Chất nào sau đây là polime bán t ng ổ h p? ợ A. Tinh b t ộ . B. Tơ tằm. C. Xenluloz . ơ D. T vi ơ sco. Câu 9: Dung d c ị h HCl tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ ch t ấ nào sau đây? A. NaNO3. B. Fe2O3. C. Fe2(SO4)3. D. Cu. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10: H p c ợ hất h u c ữ ơ nào sau đây ch a ứ ch c ứ axit? A. CH3CH2OH. B. CH3OH. C. CH3COOH. D. C2H5NH2.
Câu 11: Cặp chất nào sau đây phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ nhau trong dung d c ị h? A. KNO3 và NaCl. B. MgCl2 và CuSO4. C. Fe(NO3)3 và HNO3. D. FeCl3 và AgNO3.
Câu 12: Cả ba chất: tinh b t ộ , xenluloz , ơ saccarozơ đ u c ề
ó khả năng tham gia phản ng ứ A. hiđro hóa. B. tráng bạc C. c ng brom ộ . D. thuỷ phân. Câu 13: Cho phản ng ứ hóa h c
ọ : NaOH + HNO3 NaNO3 + H2O Phản ng hóa ứ h c
ọ nào sau đây có cùng phư ng t ơ rình ion rút g n ọ v i ớ ph n ả ng t ứ rên?
A. 3KOH + H3PO4 K3PO4 + 3H2O.
B. 2KOH + CuCl2 Cu(OH)2 + 2KCl.
C. NaOH + NaHCO3 Na2CO3 + H2O.
D. KOH + HCl KCl + H2O
Câu 14: Chất X có công th c
ứ phân tử C4H8O2. Khi X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ ch t ấ Y có công th c ứ C2H5COONa. Công th c ứ c a ủ X là A. CH3COOCH3 B. C2H5COOCH3. C. CH3COOC2H5 D. C3H7COOH Câu 15: H p c ợ hất h u c ữ ơ nào sau đây thu c ộ loại đa ch c ứ ? A. Anilin. B. Axit fomic C. Glixerol D. Ancol metylic.
Câu 16: Cho 1,8 gam glucozơ ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h AgNO3 trong NH3 d , ư thu đư c ợ x gam Ag. Giá trị c a ủ x là A. 1,08. B. 2,16. C. 4,32. D. 0,54. Câu 17: Thí nghi m ệ nào sau đây ch x ỉ ảy ra hi n t ệ ư ng ợ ăn mòn hóa h c ọ ?
A. Cho thanh sắt vào dung d c ị h CuSO4.
B. Gang để lâu ngày ngoài không khí ẩm. C. Đ t
ố cháy thanh nhôm trong khí Cl2. D. H p ki ợ m Fe - Cu vào dung d c ị h HCl. Câu 18: H p ấ thụ h t ế khí CO2 vào dung d c ị h ch a
ứ NaOH và Ca(OH)2, thu đư c ợ k t ế t a ủ X. Công th c ứ hóa h c ọ c a ủ X là A. Ca(HCO3)2. B. CaCO3. C. NaHCO3. D. Na2CO3. Câu 19: Phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Năng lư ng ợ mặt tr i ờ , gió... là ngu n nă ồ ng lư ng ợ s c ạ h.
B. Khí CO2 là nguyên nhân ch y ủ ếu gây hiệu ng nhà ứ kính.
C. Các ion NO -3, Pb2+, Cu2+, Fe3+ gây ô nhiễm ngu n n ồ ư c ớ .
D. Các khí CFC thoát ra t m ừ áy l nh gâ ạ y m a ư axit.
Câu 20: Polime nào sau đây có ch a ứ nguyên tố nit ? ơ 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Polietilen. B. Cao su Buna. C. Nilon – 6. D. Polistiren.
Câu 21: Tripeptit Ala-Gly-Gly không tác d ng v ụ i ớ A. dung d c ị h HCl. B. dung d c ị h NaOH. C. khí H2.
D. Cu(OH)2 trong môi trư ng ờ NaOH. Câu 22: Hòa tan h t ế 12,1 gam h n ỗ h p ợ kim lo i ạ g m ồ Zn và Fe b ng ằ dung d c ị h HCl loãng, thu đư c ợ V lít khí và 26,3 gam mu i ố clorua. Giá tr c ị a ủ V là A. 4,48. B. 2,24. C. 3,36. D. 1,12.
Câu 23: Chất nào sau đây làm quỳ tím m ẩ chuy n m ể àu? A. NH2CH2COOH B. CH3COOCH3 C. CH3NH2. D. CH3OH.
Câu 24: Cho X là α-amino axit chỉ ch a ứ m t ộ nhóm amino và m t
ộ nhóm cacboxyl. Cho 4,45 gam X tác d ng ụ v i ớ HCl d t ư hu đư c ợ 6,275 gam mu i ố . Tên g i ọ c a ủ X là A. glyxin. B. valin. C. axit glutamic D. alanin. Câu 25: Cho kim lo i ạ Mg vào dung d c ị h ch a ứ h n ỗ h p
ợ Fe(NO3)2 và Cu(NO3)2, sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c
ợ chất rắn X và dung d c ị h Y ch a ứ hai mu i ố . Hai mu i ố trong Y là
A. Mg(NO3)2 và Cu(NO3)2.
B. Mg(NO3)2 và Fe(NO3)3.
C. Mg(NO3)2 và Fe(NO3)2.
D. Fe(NO3)3 và Cu(NO3)2. Câu 26: Cho dung d c ị h NaOH dư vào dung d c ị h ch a
ứ FeCl2 và FeCl3, thu đư c ợ k t ế t a ủ X. Nung X trong không khí đ n kh ế i ố lư ng ợ không đ i ổ , thu đư c ợ ch t ấ r n l ắ à A. FeO. B. FeO và Fe2O3. C. Fe3O4. D. Fe2O3. Câu 27: Th y ủ phân hoàn toàn h n ỗ h p ợ E g m ồ hai este đ n ơ ch c
ứ X, Y (MX < MY) cần dùng 120 ml dung d c ị h NaOH 1M, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 8,16 gam m t ộ mu i ố và 4,848 gam h n ỗ h p ợ hai ancol là đ ng ồ
đẳng kế tiếp. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ X trong E là A. 64,91%. B. 35,09%. C. 45,12%. D. 54,88%. Câu 28: Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,1 mol h n ỗ h p ợ X g m
ồ CH4, C2H2, C2H4, C3H8, thu đư c ợ 8,80 gam CO2 và
3,78 gam H2O. Mặt khác 4,23 gam X phản ng ứ đư c ợ t i ố đa v i ớ a mol Br2 trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ a là A. 0,150. B. 0,090. C. 0,120. D. 0,135. Câu 29: Cho dung d c ị h ch a ứ a mol Ba(OH)2 tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h ch a
ứ b mol KHCO3 (a < b < 2a). Phản ng k ứ t ế thúc, thu đư c ợ k t ế t a ủ X và dung d c ị h Y. Phát bi u ể nào sau đây sai? A. Dung d c ị h Y ch a ứ hai chất tan. B. Cho từ t dung d ừ c ị h HCl vào dung d c ị h Y thấy xuất hi n ệ b t ọ khí ngay. C. Dung d c ị h Y có thể tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h Ca(OH)2.
D. Nhiệt phân hoàn toàn X, thu đư c ợ chất rắn tác d ng ụ đư c ợ v i ớ nư c ớ .
Câu 30: Chất X có công th c
ứ phân tử C2H8O3N2. Cho X ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) đun nóng, thu đư c ợ amin Y đ n c ơ h c ứ và dung d c ị h Z chỉ ch a ứ các chất vô c . P ơ hân tử kh i ố c a ủ Y là A. 45. B. 31. C. 60. D. 46.
Câu 31: Nung nóng 8,6 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Al, Zn và Cu trong O2 d , ư thu đư c ợ m gam h n ỗ h p ợ Y g m ồ các oxit. Hòa tan h t ế Y b ng ằ lư ng ợ v a ừ đ ủ dung d c ị h H2SO4, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 37,4 gam h n ỗ h p ợ mu i ố trung hòa. Bi t ế các ph n ả ng x ứ y ra ả hoàn toàn. Giá tr c ị a ủ m là A. 9,6. B. 11,0. C. 13,4. D. 18,2. Câu 32: Phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Nư c ớ c ng ứ vĩnh c u ữ có ch a ứ ion B. Kim loại có kh i ố lư ng ợ riêng nh nh ỏ t ấ là Li.
C. Nguyên tắc điều chế kim loại là oxi hóa ion kim loại thành nguyên t . ử D. Phèn chua đư c ợ dùng đ kh ể t ử rùng nư c
ớ và khử chua đất tr ng ồ tr t ọ .
Câu 33: Cho các phát biểu sau: (a) M đ ỡ ng v ộ ật không tan trong nư c ớ nh ng t ư
an nhiều trong dung môi h u c ữ nh ơ ư hexan. (b) Phản ng t ứ h y phâ ủ n este trong môi trư ng ờ ki m ề g i ọ là ph n ả ng ứ xà phòng hòa. (c) Quá trình làm rư u ợ vang từ qu nho c ả hín x y ra ả ph n ả ng l ứ ên men rư u c ợ a ủ glucoz . ơ
(d) Các amino axit là nh ng c ữ hất rắn, t n ồ t i ạ d ở ng i ạ on lư ng ỡ c c ự .
(e) Anilin là chất rắn, màu đen, tan t t ố trong nư c ớ . S phá ố t biểu đúng là A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 34: H n ỗ h p ợ X g m
ồ axit panmitic, axit stearic và các ch t ấ béo t o ạ b i
ở hai axit đó. Cho 33,63 gam X tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h ch a ứ 0,12 mol KOH, thu dung d c ị h Y ch a ứ m gam mu i ố . M t ặ khác, nếu đ t
ố cháy hoàn toàn 33,63 gam X thu đư c
ợ a mol CO2 và (a-0,05) mol H2O. Giá trị c a ủ m là A. 38,54. B. 35,32 C. 37,24. D. 38,05. Câu 35: Thí nghi m ệ không thu đư c ợ chất rắn khi phản ng ứ k t ế thúc là A. Cho h n h ỗ p Ba ợ O và Al (tỉ l m ệ ol tư ng ơ ng 1 : ứ 2) vào nư c ớ d . ư B. Cho h n ỗ h p N ợ a và MgO vào nư c ớ d . ư C. Cho h n h ỗ p Cu và ợ Fe3O4 (tỉ l m ệ ol tư ng ơ ng 2 : ứ 1) vào dung d c ị h HCl d . ư D. Cho h n h ỗ p K ợ và Al2O3 (tỉ l m ệ ol tư ng ơ ng 1 : ứ 1) vào nư c ớ d . ư Câu 36: Cho s đ ơ ph ồ ản ng: ứ (1) X + 2NaOH → 2Y + Z. (2) Y + HCl → T + NaCl. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lam lần 2 Sơn năm 2021
199
100 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lam Sơn lần 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(199 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD & ĐT THANH HÓAỞ
TR NG THPT CHUYÊN LAMƯỜ
S NƠ
Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ
KỲ THI KSCL CÁC MÔN THI TN THPT NĂM 2021
L N 2Ầ
Môn thi: Hoá h cọ
Ngày thi: 14/03/2021
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
H và tên thí sinh:..........................................S báo danh:.......................ọ ố
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27;ế ử ố ủ ố
Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
Các th tích khí đ u đo đi u ki n tiêu chu n; gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c.ể ề ở ề ệ ẩ ả ế ướ
Câu 1: Công th c hóa h c c a nhôm hiđroxit làứ ọ ủ
A. Al. B. Al
2
O
3.
C. Al(OH)
3
. D. AlCl
3
.
Câu 2: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây làm m t màu dung d ch BrỞ ề ệ ườ ấ ấ ị
2
?
A. Etilen (CH
2
=CH
2
). B. Ancol etylic (CH
3
CH
2
OH).
C. Etyl axetat (CH
3
COOC
2
H
5
). D. Metylamin (CH
3
NH
2
).
Câu 3: Kim lo i nào sau đây tác d ng đ c v i FeClạ ụ ượ ớ
2
trong dung d ch?ị
A. Mg. B. Cu. C. Fe. D. Ag.
Câu 4: S nguyên t oxi trong phân t saccaroz làố ử ử ơ
A. 12 B. 11. C. 22. D. 6
Câu 5: Hòa tan h t 11,2 gam Fe trong dung d ch Hế ị
2
SO
4
đ c nóng (d ), thu đ c V lít khí SOặ ư ượ
2
(s n ph mả ẩ
kh duy nh t c a Sử ấ ủ
+6
). Giá tr c a V làị ủ
A. 4,48. B. 2,24. C. 3,36. D. 6,72.
Câu 6: Ch t nào sau đây tác d ng v i kim lo i Na thu đ c khí Hấ ụ ớ ạ ượ
2
?
A. CH
3
CHO. B. HCOOCH
3
. C. CH
4
. D. CH
3
CH
2
OH.
Câu 7: Ch t nào sau đây ấ không đ c dùng đ làm m m n c có tính c ng t m th i?ượ ể ề ướ ứ ạ ờ
A. Na
2
CO
3
. B. HCl. C. NaOH. D. Ca(OH)
2
.
Câu 8: Ch t nào sau đây là polime bán t ng h p?ấ ổ ợ
A. Tinh b t.ộ B. T t m.ơ ằ C. Xenluloz .ơ D. T visco.ơ
Câu 9: Dung d ch HCl tác d ng đ c v i ch t nào sau đây?ị ụ ượ ớ ấ
A. NaNO
3
. B. Fe
2
O
3
. C. Fe
2
(SO
4
)
3
. D. Cu.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Mã đ thi: ề
375
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10: H p ch t h u c nào sau đây ch a ch c axit?ợ ấ ữ ơ ứ ứ
A. CH
3
CH
2
OH. B. CH
3
OH. C. CH
3
COOH. D. C
2
H
5
NH
2
.
Câu 11: C p ch t nào sau đây ph n ng đ c v i nhau trong dung d ch?ặ ấ ả ứ ượ ớ ị
A. KNO
3
và NaCl. B. MgCl
2
và CuSO
4
.
C. Fe(NO
3
)
3
và HNO
3
. D. FeCl
3
và AgNO
3
.
Câu 12: C ba ch t: tinh b t, xenluloz , saccaroz đ u có kh năng tham gia ph n ng ả ấ ộ ơ ơ ề ả ả ứ
A. hiđro hóa. B. tráng b cạ C. c ng brom.ộ D. thu phân.ỷ
Câu 13: Cho ph n ng hóa h c: NaOH + HNOả ứ ọ
3
NaNO
3
+ H
2
O
Ph n ng hóa h c nào sau đây có cùng ph ng trình ion rút g n v i ph n ng trên?ả ứ ọ ươ ọ ớ ả ứ
A. 3KOH + H
3
PO
4
K
3
PO
4
+ 3H
2
O. B. 2KOH + CuCl
2
Cu(OH)
2
+ 2KCl.
C. NaOH + NaHCO
3
Na
2
CO
3
+ H
2
O. D. KOH + HCl
KCl + H
2
O
Câu 14: Ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử
4
H
8
O
2
. Khi X tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ c ch t Y cóụ ớ ị ượ ấ
công th c Cứ
2
H
5
COONa. Công th c c a X làứ ủ
A. CH
3
COOCH
3
B. C
2
H
5
COOCH
3
. C. CH
3
COOC
2
H
5
D. C
3
H
7
COOH
Câu 15: H p ch t h u c nào sau đây thu c lo i đa ch c?ợ ấ ữ ơ ộ ạ ứ
A. Anilin. B. Axit fomic C. Glixerol D. Ancol metylic.
Câu 16: Cho 1,8 gam glucoz ph n ng hoàn toàn v i dung d ch AgNOơ ả ứ ớ ị
3
trong NH
3
d , thu đ c x gamư ượ
Ag. Giá tr c a x làị ủ
A. 1,08. B. 2,16. C. 4,32. D. 0,54.
Câu 17: Thí nghi m nào sau đây ch x y ra hi n t ng ăn mòn hóa h c?ệ ỉ ả ệ ượ ọ
A. Cho thanh s t vào dung d ch CuSOắ ị
4
. B. Gang đ lâu ngày ngoài không khí m.ể ẩ
C. Đ t cháy thanh nhôm trong khí Clố
2
. D. H p kim Fe - Cu vào dung d ch HCl.ợ ị
Câu 18: H p th h t khí COấ ụ ế
2
vào dung d ch ch a NaOH và Ca(OH)ị ứ
2
, thu đ c k t t a X. Công th c hóaượ ế ủ ứ
h c c a X làọ ủ
A. Ca(HCO
3
)
2
. B. CaCO
3
. C. NaHCO
3
. D. Na
2
CO
3
.
Câu 19: Phát bi u nào sau đây sai?ể
A. Năng l ng m t tr i, gió... là ngu n năng l ng s ch.ượ ặ ờ ồ ượ ạ
B. Khí CO
2
là nguyên nhân ch y u gây hi u ng nhà kính.ủ ế ệ ứ
C. Các ion NO
3
-
, Pb
2+
, Cu
2+
, Fe
3+
gây ô nhi m ngu n n c.ễ ồ ướ
D. Các khí CFC thoát ra t máy l nh gây m a axit.ừ ạ ư
Câu 20: Polime nào sau đây có ch a nguyên t nit ?ứ ố ơ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Polietilen. B. Cao su Buna. C. Nilon – 6. D. Polistiren.
Câu 21: Tripeptit Ala-Gly-Gly không tác d ng v iụ ớ
A. dung d ch HCl.ị B. dung d ch NaOH.ị
C. khí H
2
. D. Cu(OH)
2
trong môi tr ng NaOH.ườ
Câu 22: Hòa tan h t 12,1 gam h n h p kim lo i g m Zn và Fe b ng dung d ch HCl loãng, thu đ c V lítế ỗ ợ ạ ồ ằ ị ượ
khí và 26,3 gam mu i clorua. ố Giá tr c a V làị ủ
A. 4,48. B. 2,24. C. 3,36. D. 1,12.
Câu 23: Ch t nào sau đây làm quỳ tím m chuy n màu?ấ ẩ ể
A. NH
2
CH
2
COOH B. CH
3
COOCH
3
C. CH
3
NH
2
. D. CH
3
OH.
Câu 24: Cho X là α-amino axit ch ch a m t nhóm amino và m t nhóm cacboxyl. Cho 4,45 gam X tácỉ ứ ộ ộ
d ng v i HCl d thu đ c 6,275 gam mu i. Tên g i c a X làụ ớ ư ượ ố ọ ủ
A. glyxin. B. valin. C. axit glutamic D. alanin.
Câu 25: Cho kim lo i Mg vào dung d ch ch a h n h p Fe(NOạ ị ứ ỗ ợ
3
)
2
và Cu(NO
3
)
2
, sau khi các ph n ng x yả ứ ả
ra hoàn toàn, thu đ c ch t r n X và dung d ch Y ch a hai mu i. Hai mu i trong Y làượ ấ ắ ị ứ ố ố
A. Mg(NO
3
)
2
và Cu(NO
3
)
2
. B. Mg(NO
3
)
2
và Fe(NO
3
)
3
.
C. Mg(NO
3
)
2
và Fe(NO
3
)
2
. D. Fe(NO
3
)
3
và Cu(NO
3
)
2
.
Câu 26: Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch ch a FeClị ư ị ứ
2
và FeCl
3
, thu đ c k t t a X. Nung X trongượ ế ủ
không khí đ n kh i l ng không đ i, thu đ c ch t r n làế ố ượ ổ ượ ấ ắ
A. FeO. B. FeO và Fe
2
O
3
. C. Fe
3
O
4
. D. Fe
2
O
3
.
Câu 27: Th y phân hoàn toàn h n h p E g m hai este đ n ch c X, Y (Mủ ỗ ợ ồ ơ ứ
X
< M
Y
) c n dùng 120 ml dungầ
d ch NaOH 1M, thu đ c dung d ch ch a 8,16 gam m t mu i và 4,848 gam h n h p hai ancol là đ ngị ượ ị ứ ộ ố ỗ ợ ồ
đ ng k ti p. Ph n trăm kh i l ng c a X trong E làẳ ế ế ầ ố ượ ủ
A. 64,91%. B. 35,09%. C. 45,12%. D. 54,88%.
Câu 28: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol h n h p X g m CHố ỗ ợ ồ
4
, C
2
H
2
, C
2
H
4
, C
3
H
8
, thu đ c 8,80 gam COượ
2
và
3,78 gam H
2
O. M t khác 4,23 gam X ph n ng đ c t i đa v i a mol Brặ ả ứ ượ ố ớ
2
trong dung d ch. Giá tr c a a làị ị ủ
A. 0,150. B. 0,090. C. 0,120. D. 0,135.
Câu 29: Cho dung d ch ch a a mol Ba(OH)ị ứ
2
tác d ng v i dung d ch ch a b mol KHCOụ ớ ị ứ
3
(a < b < 2a).
Ph n ng k t thúc, thu đ c k t t a X và dung d ch Y. Phát bi u nào sau đây ả ứ ế ượ ế ủ ị ể sai?
A. Dung d ch Y ch a hai ch t tan.ị ứ ấ
B. Cho t t dung d ch HCl vào dung d ch Y th y xu t hi n b t khí ngay.ừ ừ ị ị ấ ấ ệ ọ
C. Dung d ch Y có th tác d ng đ c v i dung d ch Ca(OH)ị ể ụ ượ ớ ị
2
.
D. Nhi t phân hoàn toàn X, thu đ c ch t r n tác d ng đ c v i n c.ệ ượ ấ ắ ụ ượ ớ ướ
Câu 30: Ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử
2
H
8
O
3
N
2
. Cho X ph n ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d ,ả ứ ớ ị ư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
đun nóng, thu đ c amin Y đ n ch c và dung d ch Z ch ch a các ch t vô c . Phân t kh i c a Y làượ ơ ứ ị ỉ ứ ấ ơ ử ố ủ
A. 45. B. 31. C. 60. D. 46.
Câu 31: Nung nóng 8,6 gam h n h p X g m Al, Zn và Cu trong Oỗ ợ ồ
2
d , thu đ c m gam h n h p Y g mư ượ ỗ ợ ồ
các oxit. Hòa tan h t Y b ng l ng v a đ dung d ch Hế ằ ượ ừ ủ ị
2
SO
4
, thu đ c dung d ch ch a 37,4 gam h n h pượ ị ứ ỗ ợ
mu i trung hòa. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m làố ế ả ứ ả ị ủ
A. 9,6. B. 11,0. C. 13,4. D. 18,2.
Câu 32: Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. N c c ng vĩnh c u có ch a ion ướ ứ ữ ứ
B. Kim lo i có kh i l ng riêng nh nh t là Li.ạ ố ượ ỏ ấ
C. Nguyên t c đi u ch kim lo i là oxi hóa ion kim lo i thành nguyên t .ắ ề ế ạ ạ ử
D. Phèn chua đ c dùng đ kh trùng n c và kh chua đ t tr ng tr t.ượ ể ử ướ ử ấ ồ ọ
Câu 33: Cho các phát bi u sau:ể
(a) M đ ng v t không tan trong n c nh ng tan nhi u trong dung môi h u c nh hexan.ỡ ộ ậ ướ ư ề ữ ơ ư
(b) Ph n ng th y phân este trong môi tr ng ki m g i là ph n ng xà phòng hòa.ả ứ ủ ườ ề ọ ả ứ
(c) Quá trình làm r u vang t qu nho chín x y ra ph n ng lên men r u c a glucoz .ượ ừ ả ả ả ứ ượ ủ ơ
(d) Các amino axit là nh ng ch t r n, t n t i d ng ion l ng c c.ữ ấ ắ ồ ạ ở ạ ưỡ ự
(e) Anilin là ch t r n, màu đen, tan t t trong n c.ấ ắ ố ướ
S phát bi u đúng làố ể
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 34: H n h p X g m ỗ ợ ồ axit panmitic, axit stearic và các ch t béo t o b i hai axit ấ ạ ở đó. Cho 33,63 gam X
tác d ng v a ụ ừ đủ v iớ dung d ch ch aị ứ 0,12 mol KOH, thu dung d ch Yị ch a m gam mu i. M t khác,ứ ố ặ n uế
đ t cháy hoàn toàn ố 33,63 gam X thu đ c a mol COượ
2
và (a-0,05) mol H
2
O. Giá tr c a m làị ủ
A. 38,54. B. 35,32 C. 37,24. D. 38,05.
Câu 35: Thí nghi m ệ không thu đ c ch t r n khi ph n ng k t thúc làượ ấ ắ ả ứ ế
A. Cho h n h p BaO và Al (t l mol t ng ng 1 : 2) vào n c d .ỗ ợ ỉ ệ ươ ứ ướ ư
B. Cho h n h p Na và MgO vào n c d .ỗ ợ ướ ư
C. Cho h n h p Cu và Feỗ ợ
3
O
4
(t l mol t ng ng 2 : 1) vào dung d ch HCl d .ỉ ệ ươ ứ ị ư
D. Cho h n h p K và Alỗ ợ
2
O
3
(t l mol t ng ng 1 : 1) vào n c d .ỉ ệ ươ ứ ướ ư
Câu 36: Cho s đ ph n ng:ơ ồ ả ứ
(1) X + 2NaOH → 2Y + Z.
(2) Y + HCl → T + NaCl.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bi t ch t X có công th c phân t là Cế ấ ứ ử
6
H
10
O
6
, ch t Z là ancol đa ch c, ch t T là h p ch t t p ch c.ấ ứ ấ ợ ấ ạ ứ
Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. Nhi t đ sôi c a ch t T nh h n ch t Z.ệ ộ ủ ấ ỏ ơ ấ
B. T propen có th đi u ch tr c ti p đ c ch t Z.ừ ể ề ế ự ế ượ ấ
C. Đ t cháy hoàn toàn Y, thu đ c s n ph m ch g m COố ượ ả ẩ ỉ ồ
2
và
Na
2
CO
3
.
D. Ch t X có hai công th c c u t o th a mãn.ấ ứ ấ ạ ỏ
Câu 37: Hòa tan hoàn toàn h n h p X g m Al; K và BaO vào n c d , thu đ c dung d ch Y và 0,2 molỗ ợ ồ ướ ư ượ ị
khí H
2
. Cho t t đ n h t 100 ml dung d ch ch a h n h p g m Hừ ừ ế ế ị ứ ỗ ợ ồ
2
SO
4
0,9 M và HCl 1,2 M vào dung d chị
Y, thu đ c 14 gam h n h p k t t a và dung d ch Z ch a 15,84 gam h n h p các mu i clorua và mu iượ ỗ ợ ế ủ ị ứ ỗ ợ ố ố
sunfat trung hòa. Ph n trăm kh i l ng c a BaO trong X làầ ố ượ ủ
A. 14,88%. B. 42,15%. C. 42,98%. D. 84,30%.
Câu 38: Đi n phân 400 ml dung d ch X g m KCl, HCl và CuClệ ị ồ
2
0,02M (đi n c c tr , màng ngăn x p) v iệ ự ơ ố ớ
c ng đ dòng đi n b ng I = 1,93A. Bi t th tích dung d ch không thay đ i trong quá trình đi n phân, bườ ộ ệ ằ ế ể ị ổ ệ ỏ
qua s th y phân c a ion Cuự ủ ủ
2+
. Cho đ th bi u di n m i quan h gi a th i gian đi n phân và pH c aồ ị ể ễ ố ệ ữ ờ ệ ủ
dung d ch nh hình v :ị ư ẽ
Phát bi u nào sau đây sai?ể
A. N ng đ c a HCl trong X là 0,01 M.ồ ộ ủ
B. Giá tr t là 3000.ị
C. Th t đi n phân catot l n l t là Cuứ ự ệ ở ầ ượ
2+
, H
+
, H
2
O.
D. Khi th i gian đi n phân là 600 giây, kh i l ng kim lo i catot là 0,512 gam.ờ ệ ố ượ ạ ở
Câu 39: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau: ế ệ ướ
B c 1: Cho vào hai bình c u m i bình kho ng 6 ml metyl axetat.ướ ầ ỗ ả
B c 2: Thêm kho ng 6-8 ml dung d ch Hướ ả ị
2
SO
4
loãng 25% vào bình th nh t, kho ng 12 ml dung d chứ ấ ả ị
NaOH 35% vào bình th hai. ứ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ