Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG THPT CHUYÊN Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 LÀO CAI
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (TH): H n h ỗ p ợ khí nào có thể t n t ồ ại cùng nhau?
A. Khí H2S và khí Cl2 .
B. Khí NH3 và khí HCl.
C. Khí HI và khí Cl2.
D. Khí O2 và khí Cl2.
Câu 2 (NB): Polime nào sau đây thu c ộ lo i ạ polime thiên nhiên? A. T ol ơ on. B. Tơ tằm. C. Polietilen. D. T a ơ xetat.
Câu 3 (NB): Metylamin (CH3NH2) tác d ng đ ụ ư c ợ v i
ớ chất nào sau đây trong dung d c ị h? A. KOH. B. Na2SO4. C. H2SO4. D. KCl.
Câu 4 (NB): Chất nào sau đây có cùng phân tử kh i ố v i ớ glucoz ? ơ A. Saccaroz . ơ B. Xenluloz . ơ C. Tinh b t ộ . D. Fructoz . ơ
Câu 5 (TH): Kim loại nào sau đây không phản ng ứ v i ớ dung d c ị h CuSO4? A. Fe. B. Al. C. Ag. D. Zn.
Câu 6 (NB): Kim loại có th đi ể u c ề hế đư c
ợ từ quặng boxit là kim lo i ạ nào? A. Magie. B. Nhôm. C. Đ ng. ồ D. Sắt.
Câu 7 (NB): Chất nào sau đây có m t ộ liên k t ế ba trong phân t ? ử A. Etilen. B. Propin. C. Etan. D. Isopren. Câu 8 (NB): Đi n phâ ệ
n nóng chảy chất nào sau đây đ đi ể u c ề h ki ế m loại canxi? A. Ca(NO3)2. B. CaCO3. C. CaCl2. D. CaSO4.
Câu 9 (NB): Polime nào sau đây đư c ợ dùng đ c ể h t ế o c ạ hất d o? ẻ A. Poliacrilonitrin. B. Poliisopren.
C. Poli(etylen terephtalat).
D. Poli(phenol-fomanđehit).
Câu 10 (TH): Este nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH thu đư c ợ etanol? A. CH3COOCH3. B. CH3COOC2H5. C. HCOOCH3. D. C2H5COOCH3.
Câu 11 (TH): Các bể đ ng ự nư c
ớ vôi trong để lâu ngày thư ng ờ có m t ộ l p ớ màng c ng ứ r t ấ m ng ỏ trên bề mặt, chạm nh t ẹ ay vào đó, l p ớ màng s v ẽ ra ỡ . Thành ph n c ầ hính c a ủ l p ớ màng c ng ứ này là A. CaO. B. Ca(OH)2. C. CaCl2. D. CaCO3.
Câu 12 (NB): Chất nào sau đây g i ọ là mu i ố ăn? A. Na2CO3. B. NaHCO3. C. NaCl. D. NaNO3. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13 (VD): Nung m gam Al trong 6,72 lít O2. Chất r n ắ thu đư c ợ sau ph n ả ng ứ cho hoà tan h t ế vào dung d c
ị h HCl thấy bay ra 6,72 lít H2 (các thể tích khí đo đkt ở c). Giá trị c a ủ m là A. 8,1. B. 16,2. C. 18,4. D. 24,3.
Câu 14 (VD): Este X có công th c
ứ phân tử C4H8O2. Cho 2,2 gam X vào 20 gam dung d c ị h NaOH 8%,
đun nóng, sau khi phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cô c n ạ Y thu đư c ợ 3 gam ch t ấ r n ắ khan. Công th c ứ cấu tạo c a ủ X là
A. HCOOCH(CH3)2. B. CH3COOCH2CH3. C. CH3CH2COOCH3. D. HCOOCH2CH2CH3.
Câu 15 (VD): Cho 2,8 gam anken A làm m t ấ màu v a ừ đủ dung d c ị h ch a
ứ 8 gam Br2. Hiđrat hóa A chỉ thu đư c ợ m t
ộ ancol duy nhất. A có tên là A. etilen. B. but-2-en. C. hex-2-en.
D. 2,3-đimetylbut-2-en.
Câu 16 (VD): Đun nóng (có xúc tác H2SO4 đặc) h n ỗ h p ợ g m ồ m t ộ ancol no, hai ch c ứ và m t ộ axit cacboxylic no, đ n ơ ch c ứ , thu đư c ợ s n ả ph m ẩ có ch a ứ h p ợ ch t ấ h u ữ cơ T (m c ạ h h , ở ch a ứ m t ộ ch c ứ este). Công th c ứ phân t c ử a ủ T có dạng là A. CnH2n-2O3. B. CnH2nO2. C. CnH2nO3. D. Cn H2n-2O3.
Câu 17 (VD): Cho dung d c
ị h Ba(OH)2 dư vào dung d c ị h A g m
ồ Al2(SO4)3, FeSO4, ZnSO4, CuSO4. L c ọ lấy k t ế t a ủ r i
ồ đem nung ngoài không khí đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ thu đư c ợ r n ắ X. Lu ng ồ khí CO dư vào X thu đư c
ợ rắn Y. Các chất trong rắn Y là (ph n ả ng ứ x y ra ả hoàn toàn) A. Fe, Cu, BaSO4. B. Fe2O3, Cu, BaSO4.
C. Al, Fe, Zn, Cu, BaSO4.
D. Al2O3, Fe, Zn, Cu, BaSO4. Câu 18 (VD): H n h ỗ p ợ X g m ồ glucozơ và tinh b t ộ . Chia X làm 2 ph n b ầ ng nha ằ u. Phần 1 cho phản ng ứ v i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3 d t ư ạo ra 3,24 gam Ag. Phần 2 đem th y ủ phân hoàn toàn b ng ằ dung d c ị h H2SO4 loãng r i ồ trung hòa axit dư b ng ằ dung d c ị h
NaOH, sau đó cho toàn bộ s n ả ph m ẩ tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h AgNO3/NH3 tạo ra 9,72 gam Ag. Kh i ố lư ng ợ tinh b t ộ trong X là (gi s ả r ử ng ph ằ n t ầ inh b t ộ b t ị hu phâ ỷ n đ u c ề huy n h ể t ế thành glucoz ) ơ A. 9,72. B. 14,58. C. 7,29. D. 4,86.
Câu 19 (VD): Cho 8,24 gam α-amino axit X (phân tử có m t ộ nhóm -COOH và m t ộ nhóm -NH2) phản ng ứ v i ớ dung d c ị h HCl d t ư hì thu đư c ợ 11,16 gam mu i ố . X là A. H2NCH(C2H5)COOH. B. H2NCH(CH3)COOH. C. H2NCH2CH(CH3)COOH. D. H2N[CH2]2COOH.
Câu 20 (VD): Cho 1,35g h n ỗ h p ợ Cu, Mg, Al tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h HNO3 thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí g m
ồ 0,01 mol NO và 0,04 mol NO2. Kh i ố lư ng ợ mu i ố t o ra ạ trong dung d c ị h là A. 5,69 g. B. 3,79 g. C. 8,53 g. D. 9,48 g. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 21 (TH): Trong các cặp chất sau đây, cặp chất nào cùng t n ồ tại trong dung d c ị h?
A. HNO3 và NaHCO3. B. NaCl và AgNO3.
C. AlCl3 và Na2CO3. D. NaAlO2 và KOH.
Câu 22 (NB): Chất có thể làm mềm cả nư c ớ có tính c ng ứ tạm th i ờ và nư c ớ có tính c ng ứ vĩnh c u l ử à A. CaCl2. B. Ca(OH)2. C. NaOH. D. Na2CO3.
Câu 23 (TH): Cho các ch t
ấ sau: metyl fomat, stiren, ancol anlylic, metyl acrylat, axit acrylic, axit axetic,
axit metacrylic, vinyl axetat. Có bao nhiêu chất tác d ng ụ v i ớ H2 (Ni, to)? A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 24 (VD): Tiến hành thí nghi m ệ theo các bư c ớ sau: Bư c ớ 1: Cho vào bát s nh ứ 1 ga ỏ m mỡ (ho c ặ d u t ầ h c ự v t ậ ) và 2-2,5 ml dung d c ị h NaOH 40%. Bư c ớ 2: Đun h n ỗ h p ợ sôi nh ẹ và liên t c ụ khu y ấ đ u ề b ng ằ đũa th y ủ tinh, th nh ỉ tho ng ả cho vào ít nư c ớ
cất để cho thể tích h n h ỗ p không đ ợ i ổ . Bư c
ớ 3: Sau 8-10 phút rót thêm 4-5 ml dung d c
ị h NaCl bão hòa nóng khu y ấ nh ẹ sau đó đ ể ngu i ộ h n ỗ h p. ợ Các phát bi u ể liên quan đ n t ế hí nghi m ệ trên đư c ợ đ a ư ra nh s ư au: (a) K t ế thúc bư c ớ 1 thấy trong bát s t ứ o ra ạ dung d c ị h trong su t ố . (b) Kết thúc bư c
ớ 2 thấy chất rắn màu vàng k t ế t a ủ dư i ớ bát s . ứ (c) K t ế thúc bư c ớ 3 thấy chất r n t ắ r ng nh ắ n ẹ i ổ trên m t ặ bát s . ứ (d) Kết thúc bư c
ớ 3 thấy chất rắn kết t a ủ dư i ớ bát s . ứ S l ố ư ng ợ phát bi u ể đúng là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 25 (TH): Phát bi u nà ể
o sau đây đúng? A. Phân t G ử ly-Ala có M = 164.
B. Ở điều kiện thư ng, ờ
các amino axit là chất l ng. ỏ C. Phân t L
ử ysin có hai nguyên tử nit . ơ D. Alanin tác d ng v ụ i ớ nư c ớ brom t o k ạ t ế t a ủ .
Câu 26 (TH): Phát bi u nà ể
o sau đây sai? A. Dùng CO kh
ử Al2O3 nung nóng, thu đư c ợ Al. B. N i ố thanh k m ẽ v i ớ v t ỏ àu bi n b ể ằng thép thì v t ỏ àu đư c ợ b o v ả . ệ
C. Natri cacbonat là mu i ố c a ủ axit y u. ế
D. Cho kim loại Ba vào dung d c ị h CuSO4, thu đư c ợ k t ế t a ủ .
Câu 27 (VD): Cho 4,06 gam Gly-Ala-Gly tác d ng ụ v i ớ 100ml dung d c ị h KOH 1M. Cô c n ạ dung d c ị h sau phản ng t ứ hu đư c
ợ m gam chất rắn. Giá trị c a ủ m là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 7,06. B. 9,66. C. 9,30. D. 2,25.
Câu 28 (VD): Este X không no, m c ạ h h , ở có tỉ kh i ố h i ơ so v i ớ oxi b ng
ằ 3,125 và khi tham gia ph n ả ng ứ xà phòng hoá t o ạ ra m t ộ anđehit và m t ộ mu i ố c a ủ axit h u ữ c . ơ Có bao nhiêu công th c ứ c u ấ t o ạ phù h p ợ v i ớ X? A. 2. B. 5. C. 3. D. 4. Câu 29 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn 25,74 gam triglixerit X, thu đư c
ợ CO2 và 1,53 mol H2O. Cho 25,74 gam X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đủ thu đư c ợ glixerol và m gam mu i ố . M t ặ khác, 25,74 gam X tác d ng đ ụ ư c ợ t i ố đa v i
ớ 0,06 mol Br2 trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ m là A. 24,18. B. 27,42. C. 26,58. D. 27,72.
Câu 30 (VD): Cho các phát bi u s ể au: (a) Đi n phâ ệ n dung d c ị h NaCl (v i ớ đi n ệ c c ự tr ), ơ thu đư c ợ khí H2 ở catot. (b) Cho CO d qua ư h n ỗ h p
ợ Al2O3 và CuO đun nóng thu đư c ợ Al và Cu.
(c) Nhúng thanh Zn vào dung d c ị h ch a
ứ CuSO4 và H2SO4, có xuất hiện ăn mòn đi n hóa ệ . (d) Kim lo i ạ có nhi t ệ đ nóng c ộ h y t
ả hấp nhất là Hg, kim lo i ạ d n đi ẫ n ệ t t ố nh t ấ là Ag. (e) Cho dung d c ị h AgNO3 d và ư o dung d c ị h FeCl2, thu đư c ợ chất rắn g m ồ Ag và AgCl. S phá ố
t biểu đúng là A. 4. B. 3. C. 5. D. 2. Câu 31 (VD): H n ỗ h p ợ X g m
ồ Ba, Na và Al trong đó s ố mol c a ủ Al b ng ằ 9 l n ầ s ố mol c a ủ Ba. Cho m gam X vào nư c ớ dư đ n ế khi ph n ả ng ứ hoàn toàn, thu đư c
ợ 2,688 lít khí H2 và 0,81 gam ch t ấ r n. ắ Giá trị c a ủ m là A. 5,53. B. 5,175. C. 4,26. D. 4,72.
Câu 32 (VD): Cho các phát bi u s ể au: (a) Anđehit v a ừ có tính oxi hóa v a ừ có tính kh . ử (b) Phenol tham gia ph n ả ng t ứ h brom ế khó h n ơ benzen. (c) Anđehit tác d ng ụ v i ớ H2 (d ) c
ư ó xúc tác Ni đun nóng, thu đư c ợ ancol bậc m t ộ .
(d) Natri phenolat tham gia ph n ả ng t ứ hế v i ớ dung d c ị h Br2. (e) Dung d c ị h phenol trong nư c ớ làm quỳ tím h a ỏ đ . ỏ (f) Dung d c
ị h phenylamoni clorua làm quỳ tím hóa đ . ỏ Các phát bi u ể sai là: A. a, b, c, d. B. a, c, f. C. b, f. D. b, d, e. Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lào Cai năm 2021
138
69 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lào Cai năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(138 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
LÀO CAI
Đ THI TH THPTQG L N 1Ề Ử Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1 (TH): H n h p khí nào có th t n t i cùng nhau? ỗ ợ ể ồ ạ
A. Khí H
2
S và khí Cl
2
. B. Khí NH
3
và khí HCl.
C. Khí HI và khí Cl
2
. D. Khí O
2
và khí Cl
2
.
Câu 2 (NB): Polime nào sau đây thu c lo i polime thiên nhiên? ộ ạ
A. T olon. ơ B. T t m. ơ ằ C. Polietilen. D. T axetat. ơ
Câu 3 (NB): Metylamin (CH
3
NH
2
) tác d ng đ c v i ch t nào sau đây trong dung d ch? ụ ượ ớ ấ ị
A. KOH. B. Na
2
SO
4
. C. H
2
SO
4
. D. KCl.
Câu 4 (NB): Ch t nào sau đây có cùng phân t kh i v i glucoz ? ấ ử ố ớ ơ
A. Saccaroz . ơ B. Xenluloz . ơ C. Tinh b t. ộ D. Fructoz . ơ
Câu 5 (TH): Kim lo i nào sau đây ạ không ph n ng v i dung d ch CuSOả ứ ớ ị
4
?
A. Fe. B. Al. C. Ag. D. Zn.
Câu 6 (NB): Kim lo i có th đi u ch đ c t qu ng boxit là kim lo i nào? ạ ể ề ế ượ ừ ặ ạ
A. Magie. B. Nhôm. C. Đ ng. ồ D. S t. ắ
Câu 7 (NB): Ch t nào sau đây có m t liên k t ba trong phân t ? ấ ộ ế ử
A. Etilen. B. Propin. C. Etan. D. Isopren.
Câu 8 (NB): Đi n phân nóng ch y ch t nào sau đây đ đi u ch kim lo i canxi? ệ ả ấ ể ề ế ạ
A. Ca(NO
3
)
2
. B. CaCO
3
. C. CaCl
2
. D. CaSO
4
.
Câu 9 (NB): Polime nào sau đây đ c dùng đ ch t o ch t d o? ượ ể ế ạ ấ ẻ
A. Poliacrilonitrin. B. Poliisopren.
C. Poli(etylen terephtalat). D. Poli(phenol-fomanđehit).
Câu 10 (TH): Este nào sau đây tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ c etanol? ụ ớ ị ượ
A. CH
3
COOCH
3
. B. CH
3
COOC
2
H
5
. C. HCOOCH
3
. D. C
2
H
5
COOCH
3
.
Câu 11 (TH): Các b đ ng n c vôi trong đ lâu ngày th ng có m t l p màng c ng r t m ng trênể ự ướ ể ườ ộ ớ ứ ấ ỏ
b m t, ch m nh tay vào đó, l p màng s v ra. Thành ph n chính c a l p màng c ng này là ề ặ ạ ẹ ớ ẽ ỡ ầ ủ ớ ứ
A. CaO. B. Ca(OH)
2
. C. CaCl
2
. D. CaCO
3
.
Câu 12 (NB): Ch t nào sau đây g i là mu i ăn? ấ ọ ố
A. Na
2
CO
3
. B. NaHCO
3
. C. NaCl. D. NaNO
3
.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 13 (VD): Nung m gam Al trong 6,72 lít O
2
. Ch t r n thu đ c sau ph n ng cho hoà tan h t vàoấ ắ ượ ả ứ ế
dung d ch HCl th y bay ra 6,72 lít Hị ấ
2
(các th tích khí đo đktc). Giá tr c a m là ể ở ị ủ
A. 8,1. B. 16,2. C. 18,4. D. 24,3.
Câu 14 (VD): Este X có công th c phân t Cứ ử
4
H
8
O
2
. Cho 2,2 gam X vào 20 gam dung d ch NaOH 8%,ị
đun nóng, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch Y. Cô c n Y thu đ c 3 gam ch t r nả ứ ả ượ ị ạ ượ ấ ắ
khan. Công th c c u t o c a X là ứ ấ ạ ủ
A. HCOOCH(CH
3
)
2
. B. CH
3
COOCH
2
CH
3
. C. CH
3
CH
2
COOCH
3
. D. HCOOCH
2
CH
2
CH
3
.
Câu 15 (VD): Cho 2,8 gam anken A làm m t màu v a đ dung d ch ch a 8 gam Brấ ừ ủ ị ứ
2
. Hiđrat hóa A chỉ
thu đ c m t ancol duy nh t. A có tên là ượ ộ ấ
A. etilen. B. but-2-en. C. hex-2-en. D. 2,3-đimetylbut-2-en.
Câu 16 (VD): Đun nóng (có xúc tác H
2
SO
4
đ c) h n h p g m m t ancol no, hai ch c và m t axitặ ỗ ợ ồ ộ ứ ộ
cacboxylic no, đ n ch c, thu đ c s n ph m có ch a h p ch t h u c T (m ch h , ch a m t ch cơ ứ ượ ả ẩ ứ ợ ấ ữ ơ ạ ở ứ ộ ứ
este). Công th c phân t c a T có d ng là ứ ử ủ ạ
A. C
n
H
2n-2
O
3
. B. C
n
H
2n
O
2
. C. C
n
H
2n
O
3
. D. C
n
H
2n-2
O
3
.
Câu 17 (VD): Cho dung d ch Ba(OH)ị
2
d vào dung d ch A g m Alư ị ồ
2
(SO
4
)
3
, FeSO
4
, ZnSO
4
, CuSO
4
. L cọ
l y k t t a r i đem nung ngoài không khí đ n kh i l ng không đ i thu đ c r n X. Lu ng khí COấ ế ủ ồ ế ố ượ ổ ượ ắ ồ
d vào X thu đ c r n Y. Các ch t trong r n Y là (ph n ng x y ra hoàn toàn) ư ượ ắ ấ ắ ả ứ ả
A. Fe, Cu, BaSO
4
. B. Fe
2
O
3
, Cu, BaSO
4
.
C. Al, Fe, Zn, Cu, BaSO
4
. D. Al
2
O
3
, Fe, Zn, Cu, BaSO
4
.
Câu 18 (VD): H n h p X g m glucoz và tinh b t. Chia X làm 2 ph n b ng nhau.ỗ ợ ồ ơ ộ ầ ằ
Ph n 1 cho ph n ng v i dung d ch AgNOầ ả ứ ớ ị
3
/NH
3
d t o ra 3,24 gam Ag.ư ạ
Ph n 2 đem th y phân hoàn toàn b ng dung d ch Hầ ủ ằ ị
2
SO
4
loãng r i trung hòa axit d b ng dung d chồ ư ằ ị
NaOH, sau đó cho toàn b s n ph m tác d ng v i dung d ch AgNOộ ả ẩ ụ ớ ị
3
/NH
3
t o ra 9,72 gam Ag. Kh iạ ố
l ng tinh b t trong X là (gi s r ng ph n tinh b t b thu phân đ u chuy n h t thành glucoz ) ượ ộ ả ử ằ ầ ộ ị ỷ ề ể ế ơ
A. 9,72. B. 14,58. C. 7,29. D. 4,86.
Câu 19 (VD): Cho 8,24 gam α-amino axit X (phân t có m t nhóm -COOH và m t nhóm -NHử ộ ộ
2
) ph nả
ng v i dung d ch HCl d thì thu đ c 11,16 gam mu i. X là ứ ớ ị ư ượ ố
A. H
2
NCH(C
2
H
5
)COOH. B. H
2
NCH(CH
3
)COOH.
C. H
2
NCH
2
CH(CH
3
)COOH. D. H
2
N[CH
2
]
2
COOH.
Câu 20 (VD): Cho 1,35g h n h p Cu, Mg, Al tác d ng h t v i dung d ch HNOỗ ợ ụ ế ớ ị
3
thu đ c h n h p khíượ ỗ ợ
g m 0,01 mol NO và 0,04 mol NOồ
2
. Kh i l ng mu i t o ra trong dung d ch là ố ượ ố ạ ị
A. 5,69 g. B. 3,79 g. C. 8,53 g. D. 9,48 g.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 21 (TH): Trong các c p ch t sau đây, c p ch t nào cùng t n t i trong dung d ch? ặ ấ ặ ấ ồ ạ ị
A. HNO
3
và NaHCO
3
. B. NaCl và AgNO
3
. C. AlCl
3
và Na
2
CO
3
. D. NaAlO
2
và KOH.
Câu 22 (NB): Ch t có th làm m m c n c có tính c ng t m th i và n c có tính c ng vĩnh c u là ấ ể ề ả ướ ứ ạ ờ ướ ứ ử
A. CaCl
2
. B. Ca(OH)
2
. C. NaOH. D. Na
2
CO
3
.
Câu 23 (TH): Cho các ch t sau: metyl fomat, stiren, ancol anlylic, metyl acrylat, axit acrylic, axit axetic,ấ
axit metacrylic, vinyl axetat. Có bao nhiêu ch t tác d ng v i Hấ ụ ớ
2
(Ni, t
o
)?
A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 24 (VD): Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ
B c 1: Cho vào bát s nh 1 gam m (ho c d u th c v t) và 2-2,5 ml dung d ch NaOH 40%.ướ ứ ỏ ỡ ặ ầ ự ậ ị
B c 2: Đun h n h p sôi nh và liên t c khu y đ u b ng đũa th y tinh, th nh tho ng cho vào ít n cướ ỗ ợ ẹ ụ ấ ề ằ ủ ỉ ả ướ
c t đ cho th tích h n h p không đ i.ấ ể ể ỗ ợ ổ
B c 3: Sau 8-10 phút rót thêm 4-5 ml dung d ch NaCl bão hòa nóng khu y nh sau đó đ ngu i h nướ ị ấ ẹ ể ộ ỗ
h p.ợ
Các phát bi u liên quan đ n thí nghi m trên đ c đ a ra nh sau:ể ế ệ ượ ư ư
(a) K t thúc b c 1 th y trong bát s t o ra dung d ch trong su t.ế ướ ấ ứ ạ ị ố
(b) K t thúc b c 2 th y ch t r n màu vàng k t t a d i bát s .ế ướ ấ ấ ắ ế ủ ướ ứ
(c) K t thúc b c 3 th y ch t r n tr ng nh n i trên m t bát s .ế ướ ấ ấ ắ ắ ẹ ổ ặ ứ
(d) K t thúc b c 3 th y ch t r n k t t a d i bát s .ế ướ ấ ấ ắ ế ủ ướ ứ
S l ng phát bi u ố ượ ể đúng là
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 25 (TH): Phát bi u nào sau đây ể đúng?
A. Phân t Gly-Ala có M = 164. ử
B. đi u ki n th ng, các amino axit là ch t l ng. Ở ề ệ ườ ấ ỏ
C. Phân t Lysin có hai nguyên t nit . ử ử ơ
D. Alanin tác d ng v i n c brom t o k t t a. ụ ớ ướ ạ ế ủ
Câu 26 (TH): Phát bi u nào sau đây ể sai?
A. Dùng CO kh Alử
2
O
3
nung nóng, thu đ c Al. ượ
B. N i thanh k m v i v tàu bi n b ng thép thì v tàu đ c b o v . ố ẽ ớ ỏ ể ằ ỏ ượ ả ệ
C. Natri cacbonat là mu i c a axit y u. ố ủ ế
D. Cho kim lo i Ba vào dung d ch CuSOạ ị
4
, thu đ c k t t a. ượ ế ủ
Câu 27 (VD): Cho 4,06 gam Gly-Ala-Gly tác d ng v i 100ml dung d ch KOH 1M. Cô c n dung d chụ ớ ị ạ ị
sau ph n ng thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là ả ứ ượ ấ ắ ị ủ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 7,06. B. 9,66. C. 9,30. D. 2,25.
Câu 28 (VD): Este X không no, m ch h , có t kh i h i so v i oxi b ng 3,125 và khi tham gia ph nạ ở ỉ ố ơ ớ ằ ả
ng xà phòng hoá t o ra m t anđehit và m t mu i c a axit h u c . Có bao nhiêu công th c c u t oứ ạ ộ ộ ố ủ ữ ơ ứ ấ ạ
phù h p v i X? ợ ớ
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 29 (VD): Đ t cháy hoàn toàn 25,74 gam triglixerit X, thu đ c COố ượ
2
và 1,53 mol H
2
O. Cho 25,74
gam X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ thu đ c glixerol và m gam mu i. M t khác, 25,74 gamụ ớ ị ừ ủ ượ ố ặ
X tác d ng đ c t i đa v i 0,06 mol Brụ ượ ố ớ
2
trong dung d ch. Giá tr c a m là ị ị ủ
A. 24,18. B. 27,42. C. 26,58. D. 27,72.
Câu 30 (VD): Cho các phát bi u sau:ể
(a) Đi n phân dung d ch NaCl (v i đi n c c tr ), thu đ c khí Hệ ị ớ ệ ự ơ ượ
2
catot.ở
(b) Cho CO d qua h n h p Alư ỗ ợ
2
O
3
và CuO đun nóng thu đ c Al và Cu.ượ
(c) Nhúng thanh Zn vào dung d ch ch a CuSOị ứ
4
và H
2
SO
4
, có xu t hi n ăn mòn đi n hóa.ấ ệ ệ
(d) Kim lo i có nhi t đ nóng ch y th p nh t là Hg, kim lo i d n đi n t t nh t là Ag.ạ ệ ộ ả ấ ấ ạ ẫ ệ ố ấ
(e) Cho dung d ch AgNOị
3
d vào dung d ch FeClư ị
2
, thu đ c ch t r n g m Ag và AgCl.ượ ấ ắ ồ
S phát bi u ố ể đúng là
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 31 (VD): H n h p X g m Ba, Na và Al trong đó s mol c a Al b ng 9 l n s mol c a Ba. Cho mỗ ợ ồ ố ủ ằ ầ ố ủ
gam X vào n c d đ n khi ph n ng hoàn toàn, thu đ c 2,688 lít khí Hướ ư ế ả ứ ượ
2
và 0,81 gam ch t r n. Giáấ ắ
tr c a m là ị ủ
A. 5,53. B. 5,175. C. 4,26. D. 4,72.
Câu 32 (VD): Cho các phát bi u sau:ể
(a) Anđehit v a có tính oxi hóa v a có tính kh .ừ ừ ử
(b) Phenol tham gia ph n ng th brom khó h n benzen.ả ứ ế ơ
(c) Anđehit tác d ng v i Hụ ớ
2
(d ) có xúc tác Ni đun nóng, thu đ c ancol b c m t.ư ượ ậ ộ
(d) Natri phenolat tham gia ph n ng th v i dung d ch Brả ứ ế ớ ị
2
.
(e) Dung d ch phenol trong n c làm quỳ tím h a đ .ị ướ ỏ ỏ
(f) Dung d ch phenylamoni clorua làm quỳ tím hóa đ .ị ỏ
Các phát bi u ể sai là:
A. a, b, c, d. B. a, c, f. C. b, f. D. b, d, e.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 33 (VD): H p th h t 5,6 lít COấ ụ ế
2
(đktc) vào dung d ch ch a 0,1 mol NaOH và 0,15 mol Ba(OH)ị ứ
2
.
K t thúc ph n ng, l c b k t t a r i cô c n n c l c và nung đ n kh i l ng không đ i thu đ c mế ả ứ ọ ỏ ế ủ ồ ạ ướ ọ ế ố ượ ổ ượ
gam ch t r n khan. Giá tr c a m là ấ ắ ị ủ
A. 10,6. B. 5,3. C. 15,9. D. 7,95.
Câu 34 (VD): Ti n hành hai thí nghi m sau:ế ệ
Cho m gam b t Fe (d ) vào 100 ml dung d ch Cu(NOộ ư ị
3
)
2
a mol/L;
Cho m gam b t Fe (d ) vào 100 ml dung d ch AgNOộ ư ị
3
b mol/L.
Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng ch t r n thu đ c hai thí nghi m b ng nhau. M iả ứ ả ố ượ ấ ắ ượ ở ệ ằ ố
quan h gi a a và b là ệ ữ
A. a = b. B. a = 2b. C. a = 5b. D. a = 10b.
Câu 35 (VDC): H n h p E g m hai este đ n ch c, là đ ng phân c u t o và đ u ch a vòng benzen.ỗ ợ ồ ơ ứ ồ ấ ạ ề ứ
Đ t cháy hoàn toàn m gam E c n v a đ 30,24 lít khí Oố ầ ừ ủ
2
(đktc), thu đ c 52,80 gam COượ
2
và 10,80 gam
H
2
O. Đun nóng m gam E v i dung d ch NaOH d thì có t i đa 200 ml dung d ch NaOH 1M ph n ngớ ị ư ố ị ả ứ
thu đ c dung d ch T ch a 16,70 gam h n h p ba mu i. Kh i l ng mu i c a axit cacboxylic trong Tượ ị ứ ỗ ợ ố ố ượ ố ủ
là
A. 10,90 gam. B. 4,10 gam. C. 9,75 gam. D. 6,80 gam.
Câu 36 (VDC): Đ t cháy 19,04 gam h n h p g m Mg và Fe trong 5,6 lít (đktc) h n h p khí g m Oố ỗ ợ ồ ỗ ợ ồ
2
và
Cl
2
, thu đ c 32,50 gam r n X (không th y khí thoát ra). Cho toàn b X vào dung d ch ch a 0,8 molượ ắ ấ ộ ị ứ
HCl loãng, thu đ c a mol khí Hượ
2
và dung d ch Y. Cho dung d ch NaOH d vào Y, l y k t t a, nungị ị ư ấ ế ủ
ngoài không khí đ n kh i l ng không đ i, thu đ c 28,0 gam r n khan. N u cho dung d ch AgNOế ố ượ ổ ượ ắ ế ị
3
d vào Y, thu đ c khí NO (s n ph m kh duy nh t c a Nư ượ ả ẩ ử ấ ủ
+5
) và 162,54 gam k t t a. Giá tr c a a là ế ủ ị ủ
A. 0,12. B. 0,18. C. 0,14. D. 0,16.
Câu 37 (VDC): X, Y, Z là 3 este đ u m ch h và đ u không ch a nhóm ch c khác (trong đó X, Y đ uề ạ ở ề ứ ứ ề
đ n ch c, Z hai ch c). Đun nóng 19,28 gam h n h p E ch a X, Y, Z v i dung d ch NaOH v a đ thuơ ứ ứ ỗ ợ ứ ớ ị ừ ủ
đ c h n h p F ch ch a 2 mu i có t l mol là 1:1 và h n h p g m 2 ancol đ u no, m ch h có cùngượ ỗ ợ ỉ ứ ố ỉ ệ ỗ ợ ồ ề ạ ở
s nguyên t cacbon. D n toàn b h n h p 2 ancol này qua bình đ ng Na d th y kh i l ng bìnhố ử ẫ ộ ỗ ợ ự ư ấ ố ượ
tăng 8,1 gam. Đ t cháy hoàn toàn F thu đ c COố ượ
2
, 0,39 mol H
2
O và 0,13 mol Na
2
CO
3
. Ph n trăm vầ ề
kh i l ng c a Z có trong E là ố ượ ủ
A. 5,29. B. 89,86. C. 3,84. D. 90,87.
Câu 38 (VDC): X là tripeptit, Y là tetrapeptit và Z là h p ch t có công th c phân t là Cợ ấ ứ ử
4
H
9
NO
4
(đ uề
m ch h ). Cho 0,20 mol h n h p E ch a X, Y, Z tác d ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 0,59 molạ ở ỗ ợ ứ ụ ớ ị ứ
NaOH (v a đ ). Sau ph n ng thu đ c 0,09 mol ancol đ n ch c, dung d ch T ch a 3 mu i (trong đóừ ủ ả ứ ượ ơ ứ ị ứ ố
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ