Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D VÀ ĐT NINH THU N Ậ Đ Ề THI TH Ử THPT QG L N Ầ 2, NĂM H C Ọ 2020-2021
THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN Môn: HOÁ HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không tính th i ờ gian giao đ ) ề S c ố âu c a ủ đ t
ề hi: 40 câu – Số trang: 04 trang
- Họ và tên thí sinh: .............................. – S b
ố áo danh : ........................... Cho nguyên tử kh i ố cuả m t ộ số nguyên t :
ố H =1; He =4; C =12; N =14; O =16; S =32; Cl =35,5; Na
=23; K = 39; Ca = 40; Ba = 137; Al =27; Fe =56; Cu =64; Zn =65; Ag =108.
Câu 41: Quặng nào sau đây có ch a ứ oxit sắt
A. Đolomit B. Xiđerit C. Hematit D. Boxit
Câu 42: Trên thế gi i ớ , mía là lo i ạ cây đư c ợ tr ng ồ v i ớ di n ệ tích r t ấ l n, ớ cung c p ấ nguyên li u ệ đ u ầ vào
chủ yếu cho sản xuất đư ng (c ờ òn lại từ c c ủ ải đư ng). ở Cacbonhiđrat trong đư ng ờ mía thu c ộ lo i ạ
A. monosaccarit B. polisaccarit C. đisaccarit D. lipit Câu 43: Dung d c ị h chất nào dư i ớ đây khi ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ k t ế t a ủ trắng?
A. Ca(HCO3)2 B. FeCl3 C. H2SO4 D. AlCl3 Câu 44: Cho các ch t
ấ sau: Al, Cr, CO2, FeCl2, NaHCO3, CuSO4, MgCl2. Số chất ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h NaOH loãng nóng là A. 4 B. 5 C. 7 D. 6 Câu 45: Cho các ch t
ấ sau: propin, but-2-in, etanal, vinylaxetilen, axit metanoic, glucoz . ơ saccaroz , ơ metyl axetat. S c ố hất phản ng v ứ i ớ dung d c ị h AgNO3 trong NH3 là A. 4 B. 5 C. 7 D. 6
Câu 46: Để tráng gư ng ơ ru t ộ phích ngư i ờ ta th y
ủ phân 68,4 gam saccarozơ v i ớ hi u ệ su t ấ 80%, sau đó lấy sản phẩm t o ạ thành th c ự hi n ệ ph n ả ng ứ v i
ớ AgNO3 dư trong NH3 dư đun nóng, đ n ế ph n ả ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ m gam Ag. Giá tr c ị a ủ m là A. 34,56 B. 69,12 C. 86,4 D. 64,8 Câu 47: S nhóm ố ch c ứ este có trong m i ỗ phân tử chất béo là A. 4 B. 3 C. 1 D. 2 Câu 48: Dung d c
ị h nào sau đây làm cho quỳ tím chuy n s ể ang màu h ng? ồ
A. Axit glutamic B. Glysin C. Lysin D. Đimetylamin
Câu 49: Chất nào dư i ớ đây khi tham gia ph n ả ng ứ trùng h p t ợ o t ạ hành t ? ơ A. CH2=CH-CH3 B. CH2=CHCN C. CH2=CHCl D. CH2=CH-CH=CH2
Câu 50: Khí thiên nhiên đư c ợ dùng làm nhiên li u ệ và nguyên li u ệ cho các nhà máy s n ả xu t ấ đi n, ệ s , ứ
đạm, ancol metylic,.. Thành phần chính c a ủ khí thiên nhiên là A. Metan B. Etilen C. Etan D. Axetilen Câu 51: Phản ng c ứ ó phư ng t ơ rình ion rút g n: ọ S2- + 2H+ → H2S là
A. BaS + H2SO4 → H2S + BaSO4
B. FeS + 2HCl → 2H2S + FeCl2 C. H2 + S → H2S
D. Na2S + 2HCl → H2S + 2NaCl
Câu 52: Hòa tan hoàn toàn 9,6 gam b t ộ Cu vào dung d c
ị h H2SO4 đặc nóng thu đư c ợ V lít khí mùi h c ắ (đktc). Giá trị c a ủ V là A. 6,72 B. 5,60 C. 3,36 D. 1,68 Câu 53: Cho s đ ơ c ồ huyển hóa (m i ỗ mũi tên là m t ộ phư ng ơ trình ph n ả ng): ứ Dung dich X Fe OH Dung dich Y Fe SO Dung dich Z BaSO 2 2 4 3 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Chất tan trong các dung d c ị h X, Y, X lần lư t ợ là
A. FeCl3, H2SO4 (đặc, nóng), Ba(NO3)2
B. FeCl3, H2SO4 (đặc, nóng), BaCl2
C. FeCl2, H2SO4 (đặc, nóng), BaCl2
D. FeCl2, H2SO4 (loãng), Ba(NO3)2
Câu 54: Kết quả thí nghi m ệ c a ủ các dung d c ị h X, Y, Z và T v i ớ thu c ố th đ ử ư c ợ ghi b ở ng s ả au: Chất X Y Z T Thu c ố thử Dung d c ị h HCl + - + + Dung d c ị h NaOH + - + - Dung d c ị h AgNO3/NH3 + Có kết t a ủ - Có kết t a ủ Quy ư c ớ : (+) có ph n ả ng, (-) không c ứ ó phản ng. Cá ứ
c chất X, Y, Z và T lần lư t ợ là:
A. Metyl fomat, fructoz , ơ glyxin, natri fomat.
B. Axit glutamic, glucoz , ơ saccaroz , ơ metyl acrylat C. Lysin, fructoz , ơ triolein, vinylaxetilen
D. Benzyl axetat, glucoz , ơ anilin, triolein
Câu 55: Ba chất h u c ữ
ơ X, Y, Z có cùng công th c
ứ phân tử C3H6O2 có đặc điểm sau: - X tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ Na và tham gia ph n ả ng t ứ ráng b c ạ - Y đư c ợ đi u c ề hế tr c ự ti p t
ế ừ axit và ancol có cùng số nguyên t hi ử đro - Z tác d ng ụ đư c ợ v i ớ NaOH và tham giam ph n ả ng t ứ ráng b c ạ
Các chất X, Y, Z lần lư t ợ là
A. CH3OCH2CHO, HCOOCH2CH3, CH3COOCH3
B. HOCH2CH2CHO, CH3CH2COOH, HCOOCH2CH3
C. CH3CH2COOH, CH3COOCH3, HCOOCH2CH3
D. HOCH2CH2CHO, CH3COOCH3, HCOOCH2CH3
Câu 56: Chất nào dư i ớ đây t o k ạ t ế t a ủ tr ng v ắ i ớ nư c ớ brom? A. Alanin B. Glucozơ C. Anilin D. Vinyl axetat Câu 57: Nư c ớ có tính c ng ứ tạm th i ờ có ch a ứ anion A. HCO 2- 3-
B. SO4 và Cl- C. Ca2+ và HCO3- D. NO3-
Câu 58: Kim loại nóng đỏ cháy mạnh trong khí clo tạo ra khói màu nâu là A. Cu B. Al C. Fe D. Na Câu 59: đi Ở ều kiện thư ng, ờ đ n c ơ
hất phi kim nào sau đây t n ồ t i ạ t ở r ng t ạ hái khí? A. Cacbon B. L u ư huỳnh C. Photpho D. Clo
Câu 60: Để khử ion Fe3+ trong dung d c
ị h thành ion Fe2+ có thể dùng m t ộ lư ng ợ d ki ư m loại nào sau đây?
A. Mg B. Ba C. Cu D. Ag
Câu 61: Dãy chất nào sau đây đ u l ề à chất đi n l ệ i m nh? ạ
A. HNO3, Cu(NO3)2, H3PO4, Ca(NO3)2
B. CaCl2, CuSO4, H2S, HNO3
C. H2SO4, NaCl, KNO3, Ba(NO3)2 D. KCl, H2SO4, HF, MgCl2 Câu 62: Tàu bi n ể v i ớ l p
ớ vỏ thép dễ bị ăn mòn b i ở môi trư ng ờ không khí và nư c ớ bi n. ể Đ ể b o ả v ệ các tàu thép ngoài vi c ệ s n b ơ ảo v , ng ệ ư i ờ ta còn g n và ắ o v t ỏ àu m t ộ s t ố m ấ kim lo i ạ . T m ấ kim lo i ạ đó là A. Thiếc B. Đ ng ồ C. Chì D. K m ẽ
Câu 63: Từ photphat tự nhiên ch a ứ Ca3(PO4)2, qua chế bi n ế hóa h c ọ thu đư c
ợ phân lân supephotphat có ch a
ứ thành phần cung cấp dinh dư ng ỡ là
A. Na3PO4 B. Ca(H2PO4)2 C. Na2HPO4 D. Ca3(PO4)2 Câu 64: Cho các ch t
ấ sau: KHCO3, FeS, Ag, Fe(NO3)2. Có bao nhiêu ch t ấ khi cho vào dung d c ị h H2SO4
loãng thì có khí thoát ra? A. 2 B. 4 C. 3 D. 5 Câu 65: Trong s đ ơ ph ồ ản ng s ứ au:
(1) Xenlulozơ → glucozơ → X + CO2 (2) X + O2 len men H2O Các chất X, Y lần lư t ợ là
A. ancol etylic, axit axetic
B. ancol etylic, cacbon đioxit M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. ancol etylic, sobitol
D. axit gluconic, axit axetic Câu 66: H n ỗ h p ợ X g m ồ s t ắ và oxit s t ắ có kh i ố lư ng ợ 5,92 gam. Cho khí CO d ư đi qua h n ỗ h p ợ X đun nóng. Khí sinh ra sau ph n ả ng ứ cho tác d ng ụ v i ớ Ca(OH)2 dư đư c ợ 9 gam k t ế t a ủ . Kh i ố lư ng ợ sắt thu đư c ợ là A. 5,48g
B. 3,48g C. 4,84g D. 4,48g
Câu 67: Chất khí X có các tính chất sau: a) Khi phản ng v ứ i ớ dung d c ị h Ca(OH)2 dư tạo ra k t ế t a ủ ; b) Gây hi u ệ ng nhà ứ kính làm bi n đ ế i ổ khí h u; ậ c) Không có phản ng c ứ háy;
d) Không làm mất màu nư c ớ brom. Chất X là
A. H2O B. CH4 C. CO2 D. SO2 Câu 68: Đ t ố cháy hoàn toàn m t ộ amin đ n ơ ch c ứ X thu đư c
ợ 16,8 lít khí CO2; 2,8 lít khí N2 (đktc) và 20,25 gam H2O. Công th c ứ phân t c ử a ủ X là
A. C3H9N B. C2H7N C. C3H7N D. C4H9N
Câu 69: Peptit X có công th c ứ c u ấ t o
ạ là NH2-CH2-CO-NH-CH(CH3)-CO-NH-CH(CH3)-COOH. Phát bi u ề nào sau đây không đúng? A. Th y phâ ủ
n không hoàn toàn X có thể thu đư c ợ đipeptit Gly-Ala
B. X có tham gia phản ng ứ màu biure C. X tác d ng ụ v i
ớ NaOH loãng, đun nóng thu đư c ợ 2 mu i ố h u c ữ ơ D. Kí hi u c ệ a ủ X là Ala-Ala-Gly
Câu 70: Cho chất h u c ữ ơ X có công th c ứ C7H18O2N2 và th c ự hi n c ệ ác s đ ơ ph ồ ản ng s ứ au: (1) X + NaOH X1 + X2 + H2O (2) X1 + 2HCl → X3 + NaCl (3) X4 + HCl → X3 (4) X4 0 xt,t t ni ơ lon-6 + H2O Phát bi u nà ể o sau đây là đúng A. Phân t kh ử i ố c a ủ X l n h ớ n c ơ a
ủ X3 B. X2 làm quỳ tím hóa h ng ồ
C. Các chất X, X4 đều có tính lư ng t ỡ
ính D. Nhiệt đ nóng c ộ hảy cuả X1 thấp h n X ơ 4
Câu 71: Cho Al vào dung d c ị h ch a
ứ Fe(NO3)3 và HCl, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí X g m ồ NO và H2, dung d c ị h Y và ch t ấ r n ắ Z. Cho dung d c
ị h NaOH dư vào Y đun nh , ẹ thu đư c ợ k t ế t a
ủ và có khí mùi khai. Thành phần chất tan trong Y là
A. AlCl3, FeCl2 và NH4NO3
B. AlCl3, FeCl2 và NH4Cl
C. AlCl3, FeCl2, NH4Cl và HCl
D. AlCl3, FeCl2, FeCl3, NH4Cl và HCl
Câu 72: Cho các phát biểu sau: (a) ng Ở ư i ờ , n ng đ ồ gl ộ ucozơ trong máu đư c ợ giữ n đ ổ nh ị m ở c ứ 0,1% (b) Dùng dung d c ị h nư c ớ brom có th phâ ể n bi t ệ đư c ợ anilin và glixerol
(c) Tơ xenlulozơ axetat thu c ộ loại t nhâ ơ n tạo (d) Th y ủ phân este đ n ơ ch c ứ trong môi trư ng ờ ki m ề luôn cho s n ph ả m ẩ là mu i ố và ancol (e) S nguyê ố
n tử N có trong phân tử đipeptit Ala-Lys là 2 (f) Protein là m t ộ lo i ạ th c ứ ăn quan tr ng ọ v i ớ con ngư i ờ (g) Trong m t
ộ phân tử triolein có 3 liên k t ế π (h) Vinyl xianua đư c ợ s d ử ng đ ụ s ể n xu ả t ấ t ol ơ on (k) Dung d c
ị h glucozơ và saccarozơ đều có phản ng t ứ ráng bạc S phá ố t biểu đúng là
A. 6 B. 5 C. 4 D. 7
Câu 73: Cho X, Y, Z là 3 este đ u ề đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h
ở (trong đó Y và Z không no ch a ứ m t ộ liên k t ế C=C và có t n ồ t i ạ đ ng ồ phân hình h c ọ ). Đ t ố cháy 21,62 gam h n ỗ h p ợ E ch a ứ X, Y, Z s n ả ph m ẩ cháy d n ẫ qua dung d c ị h Ca(OH)2 dư thấy kh i ố lư ng ợ dung d c ị h gi m ả 34,5 gam. M t
ặ khác, đun nóng 21,62 gam E v i ớ 300ml dung d c ị h NaOH 1M (v a ừ đ ), ủ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ T chỉ ch a ứ 2 mu i ố và h n ỗ h p ợ g m ồ 2 ancol kế tiếp thu c ộ cùng dãy đ ng ồ đẳng. Kh i ố lư ng c ợ a ủ mu i ố có kh i ố lư ng ợ phân t l ử n h ớ n ơ trong h n h ỗ p ợ T là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. 8,64 gam B. 4,68 gam C. 9,72 gam D. 8,10 gam Câu 74: Đ t
ố cháy hoàn toàn 45 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ ancol metylic, ancol anlylic, etylenglicol, glixerol, sobitol thu đư c
ợ 39,2 lít CO2 (đktc) và m gam H2O. Mặt khác, khi cho 45 gam h n ỗ h p ợ X ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ Na d , ư thu đư c
ợ 13,44 lít H2 (đktc). Giá trị c a ủ m là
A. 46,8 B. 21,6 C. 43,2 D. 23,4 Câu 75: H p ợ chất h u ữ cơ E (ch a
ứ các nguyên tố C, H, O và tác d ng ụ đư c ợ v i ớ Na). Cho 44,8 gam E tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đủ thu đư c ợ dung d c ị h F chỉ ch a ứ hai ch t ấ h u ữ cơ X, Y. Cô c n ạ F thu đư c
ợ 39,2 gam chất X và 26 gam chất Y. Ti n hà ế nh hai thí nghi m ệ sau: + TN1: Đ t
ố cháy 39,2 gam X thu đư c
ợ 13,44 lít CO2 (đktc); 10,8 gam H2O và 21,2 gam Na2CO3 + TN2: Đ t ố cháy 26 gam Y thu đư c
ợ 29,12 lít CO2 (đktc); 12,6 gam H2O và 10,6 gam Na2CO3. Biết E, X và Y có công th c ứ phân tử trùng v i ớ công th c ứ đ n gi ơ ản nhất và ph n ả ng ứ x y ra ả hoàn toàn S c ố ông th c ứ cấu tạo c a ủ E th a ỏ mãn các tính ch t ấ trên là
A. 5 B. 6 C. 3 D. 4
Câu 76: Hòa tan hoàn toàn 14,58 gam Al trong dung d c
ị h HNO3 loãng, đun nóng thì có 2,0 mol HNO3 đã phản ng, đ ứ ng ồ th i
ờ có V lít khí N2 thoát ra (đktc). Giá trị c a ủ V là
A. 1,12 B. 2,24 C. 2,80 D. 1,68 Câu 77: H n ỗ h p ợ r n ắ X g m
ồ Mg, MgO, Fe3O4 và (trong đó oxi chi m ế 21,951% kh i ố lư ng ợ h n ỗ h p). ợ D n
ẫ 6,72 lít CO (đktc) đi qua ng ố sứ ch a
ứ 32,8 gam X, nung nóng. Sau m t ộ th i ờ gian thu đư c ợ h n ỗ h p ợ rắn Y và h n ỗ h p ợ khí Z có t ỉkh i ố so v i ớ H2 bằng 18. Hòa tan h t ế toàn b ộ Y trong dung d c ị h HNO3 loãng, d . ư Sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 122,7 gam mu i ỗ và 4,48 lít (đktc) h n ỗ h p khí ợ g m ồ NO và N2O có tỉ kh i ố so v i
ớ He là 8,375. Số mol HNO3 tham gia phản ng ứ là
A. 1,7655 B. 1,715 C. 1,825 D. 1,845
Câu 78: Dẫn từ t đ ừ ến d khí ư CO2 vào dung d c ị h ch a ứ đ ng t ồ h i ờ NaOH và Ba(OH)2. S ph ự ụ thu c ộ c a ủ kh i ố lư ng k ợ t ế t a ủ vào th t ể ích khí CO2 đkt ở c đư c ợ bi u ể di n b ễ ằng đồ th bê ị n Giá tr c ị a ủ m là
A. 5,91 B. 7,88 C. 11,82 D. 9,85 Câu 79: Cho h n ỗ h p ợ E g m
ồ 0,1 mol X (C5H9O4N) và 0,15 mol Y (C3H9O3N, là mu i ố c a ủ axit vô c ) ơ tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ dung d c
ị h KOH, đun nóng, thu đư c ợ m t ộ ancol hai ch c ứ và m t ộ amin no (có cùng số
nguyên tử cacbon) và dung d c ị h T. Cô c n ạ dung d c ị h T, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ G g m ồ ba mu i ố khan (trong đó có m t ộ mu i ố c a ủ α-amino axit). Ph n t ầ răm kh i ố lư ng ợ c a ủ mu i ố có phân t kh ử i ố l n ớ nh t ấ trong G là
A. 49,07% B. 29,94% C. 27,97% D. 51,24% Câu 80: Đi n ệ phân 1 lít dung d c ị h X g m
ồ Cu(NO3)2 0,6M và FeCl3 0,4M đ n
ế khi anot thoát ra 17,92 lít khí (đktc) thì d ng ừ l i ạ . L y ấ catot ra kh i ỏ bình đi n ệ phân, khu y ấ đ u ề dung d c ị h đ ể ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thì thu đư c ợ dung d c ị h Y. Giả thuy t ế kim lo i ạ sinh ra đ u ề bám lên catot, s n ả ph m ẩ kh ử c a ủ N+5 (n u ế có)
là NO duy nhất. Giá trị (mX – mY) gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây?
A. 92 B. 102 C. 99 D. 91 ----------- H T Ế ---------- M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lê Quý Đôn năm 2021
204
102 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lê Quý Đôn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(204 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD VÀ ĐT NINH THU NỞ Ậ
THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
Đ THI TH THPT QG L N 2, NĂM H C 2020-2021Ề Ử Ầ Ọ
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian làm bài: ờ 50 phút (không tính th i gian giao đ )ờ ề
S câu c a đ thi: ố ủ ề 40 câu – S trangố : 04 trang
- H và tên thí sinh: .............................. ọ – S báo danhố : ...........................
Cho nguyên t kh i cu m t s nguyên t : H =1; He =4; C =12; N =14; O =16; S =32; Cl =35,5; Naử ố ả ộ ố ố
=23; K = 39; Ca = 40; Ba = 137; Al =27; Fe =56; Cu =64; Zn =65; Ag =108.
Câu 41: Qu ng nào sau đây có ch a oxit s tặ ứ ắ
A. Đolomit B. Xiđerit C. Hematit D. Boxit
Câu 42: Trên th gi i, mía là lo i cây đ c tr ng v i di n tích r t l n, cung c p nguyên li u đ u vàoế ớ ạ ượ ồ ớ ệ ấ ớ ấ ệ ầ
ch y u cho s n xu t đ ng (còn l i t c c i đ ng). Cacbonhiđrat trong đ ng mía thu c lo iủ ế ả ấ ườ ạ ừ ủ ả ưở ườ ộ ạ
A. monosaccarit B. polisaccarit C. đisaccarit D. lipit
Câu 43: Dung d ch ch t nào d i đây khi ph n ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , thu đ c k t t aị ấ ướ ả ứ ớ ị ư ượ ế ủ
tr ng?ắ
A. Ca(HCO
3
)
2
B. FeCl
3
C. H
2
SO
4
D. AlCl
3
Câu 44: Cho các ch t sau: Al, Cr, COấ
2
, FeCl
2
, NaHCO
3
, CuSO
4
, MgCl
2
. S ch t ph n ng v i dung d chố ấ ả ứ ớ ị
NaOH loãng nóng là
A. 4 B. 5 C. 7 D. 6
Câu 45: Cho các ch t sau: propin, but-2-in, etanal, vinylaxetilen, axit metanoic, glucoz . saccaroz , metylấ ơ ơ
axetat. S ch t ph n ng v i dung d ch AgNOố ấ ả ứ ớ ị
3
trong NH
3
là
A. 4 B. 5 C. 7 D. 6
Câu 46: Đ tráng g ng ru t phích ng i ta th y phân 68,4 gam saccaroz v i hi u su t 80%, sau đóể ươ ộ ườ ủ ơ ớ ệ ấ
l y s n ph m t o thành th c hi n ph n ng v i AgNOấ ả ẩ ạ ự ệ ả ứ ớ
3
d trong NHư
3
d đun nóng, đ n ph n ng hoànư ế ả ứ
toàn thu đ c m gam Ag. Giá tr c a m làượ ị ủ
A. 34,56 B. 69,12 C. 86,4 D. 64,8
Câu 47: S nhóm ch c este có trong m i phân t ch t béo làố ứ ỗ ử ấ
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 48: Dung d ch nào sau đây làm cho quỳ tím chuy n sang màu h ng?ị ể ồ
A. Axit glutamic B. Glysin C. Lysin D. Đimetylamin
Câu 49: Ch t nào d i đây khi tham gia ph n ng trùng h p t o thành t ?ấ ướ ả ứ ợ ạ ơ
A. CH
2
=CH-CH
3
B. CH
2
=CHCN
C. CH
2
=CHCl D. CH
2
=CH-CH=CH
2
Câu 50: Khí thiên nhiên đ c dùng làm nhiên li u và nguyên li u cho các nhà máy s n xu t đi n, s ,ượ ệ ệ ả ấ ệ ứ
đ m, ancol metylic,.. Thành ph n chính c a khí thiên nhiên làạ ầ ủ
A. Metan B. Etilen C. Etan D. Axetilen
Câu 51: Ph n ng có ph ng trình ion rút g n: Sả ứ ươ ọ
2-
+ 2H
+
→ H
2
S là
A. BaS + H
2
SO
4
→ H
2
S + BaSO
4
B. FeS + 2HCl → 2H
2
S + FeCl
2
C. H
2
+ S → H
2
S D. Na
2
S + 2HCl → H
2
S + 2NaCl
Câu 52: Hòa tan hoàn toàn 9,6 gam b t Cu vào dung d ch Hộ ị
2
SO
4
đ c nóng thu đ c V lít khí mùi h cặ ượ ắ
(đktc). Giá tr c a V làị ủ
A. 6,72 B. 5,60 C. 3,36 D. 1,68
Câu 53: Cho s đ chuy n hóa (m i mũi tên là m t ph ng trình ph n ng):ơ ồ ể ỗ ộ ươ ả ứ
Dung dich X Dung dich Y Dung dich Z
2 4 4
2 3
Fe OH Fe SO BaSO
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ch t tan trong các dung d ch X, Y, X l n l t làấ ị ầ ượ
A. FeCl
3
, H
2
SO
4
(đ c, nóng), Ba(NOặ
3
)
2
B. FeCl
3
, H
2
SO
4
(đ c, nóng), BaClặ
2
C. FeCl
2
, H
2
SO
4
(đ c, nóng), BaClặ
2
D. FeCl
2
, H
2
SO
4
(loãng), Ba(NO
3
)
2
Câu 54: K t qu thí nghi m c a các dung d ch X, Y, Z và T v i thu c th đ c ghi b ng sau:ế ả ệ ủ ị ớ ố ử ượ ở ả
Ch tấ
Thu c thố ử
X Y Z T
Dung d ch HClị + - + +
Dung d ch NaOHị + - + -
Dung d ch AgNOị
3
/NH
3
+ Có k t t aế ủ - Có k t t aế ủ
Quy c: (+) có ph n ng, (-) không có ph n ng. Các ch t X, Y, Z và T l n l t là:ướ ả ứ ả ứ ấ ầ ượ
A. Metyl fomat, fructoz , glyxin, natri fomat.ơ
B. Axit glutamic, glucoz , saccaroz , metyl acrylatơ ơ
C. Lysin, fructoz , triolein, vinylaxetilenơ
D. Benzyl axetat, glucoz , anilin, trioleinơ
Câu 55: Ba ch t h u c X, Y, Z có cùng công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử
3
H
6
O
2
có đ c đi m sau:ặ ể
- X tác d ng đ c v i Na và tham gia ph n ng tráng b cụ ượ ớ ả ứ ạ
- Y đ c đi u ch tr c ti p t axit và ancol có cùng s nguyên t hiđroượ ề ế ự ế ừ ố ử
- Z tác d ng đ c v i NaOH và tham giam ph n ng tráng b cụ ượ ớ ả ứ ạ
Các ch t X, Y, Z l n l t làấ ầ ượ
A. CH
3
OCH
2
CHO, HCOOCH
2
CH
3
, CH
3
COOCH
3
B. HOCH
2
CH
2
CHO, CH
3
CH
2
COOH, HCOOCH
2
CH
3
C. CH
3
CH
2
COOH, CH
3
COOCH
3
, HCOOCH
2
CH
3
D. HOCH
2
CH
2
CHO, CH
3
COOCH
3
, HCOOCH
2
CH
3
Câu 56: Ch t nào d i đây t o k t t a tr ng v i n c brom?ấ ướ ạ ế ủ ắ ớ ướ
A. Alanin B. Glucoz ơ C. Anilin D. Vinyl axetat
Câu 57: N c có tính c ng t m th i có ch a anionướ ứ ạ ờ ứ
A. HCO
3
- B. SO
4
2-
và Cl- C. Ca
2+
và HCO
3
- D. NO
3
-
Câu 58: Kim lo i nóng đ cháy m nh trong khí clo t o ra khói màu nâu làạ ỏ ạ ạ
A. Cu B. Al C. Fe D. Na
Câu 59: đi u ki n th ng, đ n ch t phi kim nào sau đây t n t i tr ng thái khí?Ở ề ệ ườ ơ ấ ồ ạ ở ạ
A. Cacbon B. L u huỳnh ư C. Photpho D. Clo
Câu 60: Đ kh ion Feể ử
3+
trong dung d ch thành ion Feị
2+
có th dùng m t l ng d kim lo i nào sau đây?ể ộ ượ ư ạ
A. Mg B. Ba C. Cu D. Ag
Câu 61: Dãy ch t nào sau đây đ u là ch t đi n li m nh?ấ ề ấ ệ ạ
A. HNO
3
, Cu(NO
3
)
2
, H
3
PO
4
, Ca(NO
3
)
2
B. CaCl
2
, CuSO
4
, H
2
S, HNO
3
C. H
2
SO
4
, NaCl, KNO
3
, Ba(NO
3
)
2
D. KCl, H
2
SO
4
, HF, MgCl
2
Câu 62: Tàu bi n v i l p v thép d b ăn mòn b i môi tr ng không khí và n c bi n. Đ b o v cácể ớ ớ ỏ ễ ị ở ườ ướ ể ể ả ệ
tàu thép ngoài vi c s n b o v , ng i ta còn g n vào v tàu m t s t m kim lo i. T m kim lo i đó làệ ơ ả ệ ườ ắ ỏ ộ ố ấ ạ ấ ạ
A. Thi c ế B. Đ ng ồ C. Chì D. K mẽ
Câu 63: T photphat t nhiên ch a Caừ ự ứ
3
(PO
4
)
2
, qua ch bi n hóa h c thu đ c phân lân supephotphat cóế ế ọ ượ
ch a thành ph n cung c p dinh d ng làứ ầ ấ ưỡ
A. Na
3
PO
4
B. Ca(H
2
PO
4
)
2
C. Na
2
HPO
4
D. Ca
3
(PO
4
)
2
Câu 64: Cho các ch t sau: KHCOấ
3
, FeS, Ag, Fe(NO
3
)
2
. Có bao nhiêu ch t khi cho vào dung d ch Hấ ị
2
SO
4
loãng thì có khí thoát ra?
A. 2 B. 4 C. 3 D. 5
Câu 65: Trong s đ ph n ng sau:ơ ồ ả ứ
(1) Xenluloz → glucoz → X + COơ ơ
2
(2) X + O
2
len men
H
2
O
Các ch t X, Y l n l t làấ ầ ượ
A. ancol etylic, axit axetic B. ancol etylic, cacbon đioxit
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. ancol etylic, sobitol D. axit gluconic, axit axetic
Câu 66: H n h p X g m s t và oxit s t có kh i l ng 5,92 gam. Cho khí CO d đi qua h n h p X đunỗ ợ ồ ắ ắ ố ượ ư ỗ ợ
nóng. Khí sinh ra sau ph n ng cho tác d ng v i Ca(OH)ả ứ ụ ớ
2
d đ c 9 gam k t t a.ư ượ ế ủ Kh i l ng s t thuố ượ ắ
đ c làượ
A. 5,48g B. 3,48g C. 4,84g D. 4,48g
Câu 67: Ch t khí X có các tính ch t sau:ấ ấ
a) Khi ph n ng v i dung d ch Ca(OH)ả ứ ớ ị
2
d t o ra k t t a;ư ạ ế ủ
b) Gây hi u ng nhà kính làm bi n đ i khí h u;ệ ứ ế ổ ậ
c) Không có ph n ng cháy;ả ứ
d) Không làm m t màu n c brom.ấ ướ
Ch t X làấ
A. H
2
O B. CH
4
C. CO
2
D. SO
2
Câu 68: Đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X thu đ c 16,8 lít khí COố ộ ơ ứ ượ
2
; 2,8 lít khí N
2
(đktc) và 20,25
gam H
2
O. Công th c phân t c a X làứ ử ủ
A. C
3
H
9
N B. C
2
H
7
N C. C
3
H
7
N D. C
4
H
9
N
Câu 69: Peptit X có công th c c u t o là NHứ ấ ạ
2
-CH
2
-CO-NH-CH(CH
3
)-CO-NH-CH(CH
3
)-COOH. Phát bi uề
nào sau đây không đúng?
A. Th y phân không hoàn toàn X có th thu đ c đipeptit Gly-Alaủ ể ượ
B. X có tham gia ph n ng màu biureả ứ
C. X tác d ng v i NaOH loãng, đun nóng thu đ c 2 mu i h u cụ ớ ượ ố ữ ơ
D. Kí hi u c a X là Ala-Ala-Glyệ ủ
Câu 70: Cho ch t h u c X có công th c Cấ ữ ơ ứ
7
H
18
O
2
N
2
và th c hi n các s đ ph n ng sau:ự ệ ơ ồ ả ứ
(1) X + NaOH X
1
+ X
2
+ H
2
O (2) X
1
+ 2HCl → X
3
+ NaCl
(3) X
4
+ HCl → X
3
(4) X
4
0
xt,t
t nilon-6 + Hơ
2
O
Phát bi u nào sau đây là đúngể
A. Phân t kh i c a X l n h n c a Xử ố ủ ớ ơ ủ
3
B. X
2
làm quỳ tím hóa h ngồ
C. Các ch t X, Xấ
4
đ u có tính l ng tính ề ưỡ D. Nhi t đ nóng ch y cu Xệ ộ ả ả
1
th p h n Xấ ơ
4
Câu 71: Cho Al vào dung d ch ch a Fe(NOị ứ
3
)
3
và HCl, thu đ c h n h p khí X g m NO và Hượ ỗ ợ ồ
2
, dung d chị
Y và ch t r n Z. Cho dung d ch NaOH d vào Y đun nh , thu đ c k t t a và có khí mùi khai. Thànhấ ắ ị ư ẹ ượ ế ủ
ph n ch t tan trong Y làầ ấ
A. AlCl
3
, FeCl
2
và NH
4
NO
3
B. AlCl
3
, FeCl
2
và NH
4
Cl
C. AlCl
3
, FeCl
2
, NH
4
Cl và HCl D. AlCl
3
, FeCl
2
, FeCl
3
, NH
4
Cl và HCl
Câu 72: Cho các phát bi u sau:ể
(a) ng i, n ng đ glucoz trong máu đ c gi n đ nh m c 0,1%Ở ườ ồ ộ ơ ượ ữ ổ ị ở ứ
(b) Dùng dung d ch n c brom có th phân bi t đ c anilin và glixerolị ướ ể ệ ượ
(c) T xenluloz axetat thu c lo i t nhân t oơ ơ ộ ạ ơ ạ
(d) Th y phân este đ n ch c trong môi tr ng ki m luôn cho s n ph m là mu i và ancolủ ơ ứ ườ ề ả ẩ ố
(e) S nguyên t N có trong phân t đipeptit Ala-Lys là 2ố ử ử
(f) Protein là m t lo i th c ăn quan tr ng v i con ng iộ ạ ứ ọ ớ ườ
(g) Trong m t phân t triolein có 3 liên k t πộ ử ế
(h) Vinyl xianua đ c s d ng đ s n xu t t olonượ ử ụ ể ả ấ ơ
(k) Dung d ch glucoz và saccaroz đ u có ph n ng tráng b cị ơ ơ ề ả ứ ạ
S phát bi u đúng làố ể
A. 6 B. 5 C. 4 D. 7
Câu 73: Cho X, Y, Z là 3 este đ u đ n ch c, m ch h (trong đó Y và Z không no ch a m t liên k t C=Cề ơ ứ ạ ở ứ ộ ế
và có t n t i đ ng phân hình h c). Đ t cháy 21,62 gam h n h p E ch a X, Y, Z s n ph m cháy d n quaồ ạ ồ ọ ố ỗ ợ ứ ả ẩ ẫ
dung d ch Ca(OH)ị
2
d th y kh i l ng dung d ch gi m 34,5 gam. M t khác, đun nóng 21,62 gam E v iư ấ ố ượ ị ả ặ ớ
300ml dung d ch NaOH 1M (v a đ ), thu đ c h n h p T ch ch a 2 mu i và h n h p g m 2 ancol kị ừ ủ ượ ỗ ợ ỉ ứ ố ỗ ợ ồ ế
ti p thu c cùng dãy đ ng đ ng. Kh i l ng c a mu i có kh i l ng phân t l n h n trong h n h p T làế ộ ồ ẳ ố ượ ủ ố ố ượ ử ớ ơ ỗ ợ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 8,64 gam B. 4,68 gam C. 9,72 gam D. 8,10 gam
Câu 74: Đ t cháy hoàn toàn 45 gam h n h p X g m ancol metylic, ancol anlylic, etylenglicol, glixerol,ố ỗ ợ ồ
sobitol thu đ c 39,2 lít COượ
2
(đktc) và m gam H
2
O. M t khác, khi cho 45 gam h n h p X ph n ng hoànặ ỗ ợ ả ứ
toàn v i Na d , thu đ c 13,44 lít Hớ ư ượ
2
(đktc). Giá tr c a m làị ủ
A. 46,8 B. 21,6 C. 43,2 D. 23,4
Câu 75: H p ch t h u c E (ch a các nguyên t C, H, O và tác d ng đ c v i Na). Cho 44,8 gam E tácợ ấ ữ ơ ứ ố ụ ượ ớ
d ng v i dung d ch NaOH v a đ thu đ c dung d ch F ch ch a hai ch t h u c X, Y. Cô c n F thuụ ớ ị ừ ủ ượ ị ỉ ứ ấ ữ ơ ạ
đ c 39,2 gam ch t X và 26 gam ch t Y. Ti n hành hai thí nghi m sau:ượ ấ ấ ế ệ
+ TN1: Đ t cháy 39,2 gam X thu đ c 13,44 lít COố ượ
2
(đktc); 10,8 gam H
2
O và 21,2 gam Na
2
CO
3
+ TN2: Đ t cháy 26 gam Y thu đ c 29,12 lít COố ượ
2
(đktc); 12,6 gam H
2
O và 10,6 gam Na
2
CO
3
. Bi t E, X vàế
Y có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t và ph n ng x y ra hoàn toànứ ử ớ ứ ơ ả ấ ả ứ ả
S công th c c u t o c a E th a mãn các tính ch t trên làố ứ ấ ạ ủ ỏ ấ
A. 5 B. 6 C. 3 D. 4
Câu 76: Hòa tan hoàn toàn 14,58 gam Al trong dung d ch HNOị
3
loãng, đun nóng thì có 2,0 mol HNO
3
đã
ph n ng, đ ng th i có V lít khí Nả ứ ồ ờ
2
thoát ra (đktc). Giá tr c a V làị ủ
A. 1,12 B. 2,24 C. 2,80 D. 1,68
Câu 77: H n h p r n X g m Mg, MgO, Feỗ ợ ắ ồ
3
O
4
và (trong đó oxi chi m 21,951% kh i l ng h n h p).ế ố ượ ỗ ợ
D n 6,72 lít CO (đktc) đi qua ng s ch a 32,8 gam X, nung nóng. Sau m t th i gian thu đ c h n h pẫ ố ứ ứ ộ ờ ượ ỗ ợ
r n Y và h n h p khí Z có t kh i so v i Hắ ỗ ợ ỉ ố ớ
2
b ng 18. Hòa tan h t toàn b Y trong dung d ch HNOằ ế ộ ị
3
loãng,
d . Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch ch a 122,7 gam mu i và 4,48 lít (đktc)ư ả ứ ả ượ ị ứ ỗ
h n h p khí g m NO và Nỗ ợ ồ
2
O có t kh i so v i He là 8,375. S mol HNOỉ ố ớ ố
3
tham gia ph n ng làả ứ
A. 1,7655 B. 1,715 C. 1,825 D. 1,845
Câu 78: D n t t đ n d khí COẫ ừ ừ ế ư
2
vào dung d ch ch a đ ng th i NaOH và Ba(OH)ị ứ ồ ờ
2
. S phự ụ
thu c c a kh i l ng k t t a vào th tích khí COộ ủ ố ượ ế ủ ể
2
đktc đ c bi u di n b ng đ th bênở ượ ể ễ ằ ồ ị
Giá tr c a m làị ủ
A. 5,91 B. 7,88 C. 11,82 D. 9,85
Câu 79: Cho h n h p E g m 0,1 mol X (Cỗ ợ ồ
5
H
9
O
4
N) và 0,15 mol Y (C
3
H
9
O
3
N, là mu i c a axit vô c ) tácố ủ ơ
d ng hoàn toàn v i dung d ch KOH, đun nóng, thu đ c m t ancol hai ch c và m t amin no (có cùng sụ ớ ị ượ ộ ứ ộ ố
nguyên t cacbon) và dung d ch T. Cô c n dung d ch T, thu đ c h n h p G g m ba mu i khan (trong đóử ị ạ ị ượ ỗ ợ ồ ố
có m t mu i c a α-amino axit). Ph n trăm kh i l ng c a mu i có phân t kh i l n nh t trong G làộ ố ủ ầ ố ượ ủ ố ử ố ớ ấ
A. 49,07% B. 29,94% C. 27,97% D. 51,24%
Câu 80: Đi n phân 1 lít dung d ch X g m Cu(NOệ ị ồ
3
)
2
0,6M và FeCl
3
0,4M đ n khi anot thoát ra 17,92 lít khíế
(đktc) thì d ng l i. L y catot ra kh i bình đi n phân, khu y đ u dung d ch đ ph n ng x y ra hoàn toànừ ạ ấ ỏ ệ ấ ề ị ể ả ứ ả
thì thu đ c dung d ch Y. Gi thuy t kim lo i sinh ra đ u bám lên catot, s n ph m kh c a Nượ ị ả ế ạ ề ả ẩ ử ủ
+5
(n u có)ế
là NO duy nh t. Giá tr (mấ ị
X
– m
Y
) g n nh t v i giá tr nào sau đây?ầ ấ ớ ị
A. 92 B. 102 C. 99 D. 91
----------- H T ----------Ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI TẢ Ế
41C 42C 43A 44D 45B 46B 47B 48A 49B 50A
51D 52C 53C 54A 55D 56C 57A 58C 59D 60C
61C 62D 63B 64C 65A 66D 67C 68A 69D 70C
71B 72B 73A 74C 75C 76A 77C 78C 79D 80D
Câu 44:
Tr Cr không ph n ng, các ch t còn l i có ph n ng v i dung d ch NaOH loãng nóng.ừ ả ứ ấ ạ ả ứ ớ ị
Câu 45:
Các ch t ch a CH≡C-, -CHO, HCOO- cóấ ứ ph n ng v i dung d ch AgNOả ứ ớ ị
3
trong NH
3
:
propin: CH≡C-CH
3
etanal: CH
3
-CHO
vinylaxetilen: CH≡C-CH=CH
2
axit metanoic: HCOOH
glucoz : CHơ
2
OH-(CHOH)
4
-CHO
Câu 46:
Saccaroz —> 2Cơ
6
H
12
O
6
—> 4Ag
0,2……………….…………..0,8
n
Ag
th c t = 0,8.80% = 0,64ự ế
=> m
Ag
= 69,12
Câu 55:
+ X tác d ng v i Na và tham gia ph n ng tráng b c —> X làụ ớ ả ứ ạ HOCH
2
CH
2
CHO.
+ Y đ c đi u ch tr c ti p t axit và ancol có cùng s nguyên t H —> Y là CHượ ề ế ự ế ừ ố ử
3
COOCH
3
(T axitừ
CH
3
COOH và ancol CH
3
OH)
+ Z tác d ng v i NaOH và tham gia ph n ng tráng b c —> Z là HCOOCHụ ớ ả ứ ạ
2
CH
3
.
Câu 64:
Có 3 ch t thoát khíấ khi cho vào dung d ch Hị
2
SO
4
loãng: KHCO
3
, FeS, Fe(NO
3
)
2
HCO
3
-
+ H+ —> CO
2
+ H
2
O
FeS + H+ —> Fe
2+
+ H
2
S
2 3
3 2
Fe H NO Fe NO H O
Câu 66:
O
n
b l y = ị ấ
2 3
CO CaCO
n n
= 0,09 gam
—>
Fe
m
= 5,92 – 0,09.16 = 4,48 gam
Câu 67:
A. H
2
O: Th a mãn (b)(c)(d)ỏ
B. CH
4
: Th a mãn (b)(d)ỏ
C. CO
2
: Th a mãn t t cỏ ấ ả
D. SO
2
: Th a mãn (a)ỏ
Câu 68:
X đ n ch c nên ơ ứ
2
X N
n 2n
= 0,25
S C = ố
2
CO X
n / n
= 3
S H = ố
2
H O X
2n / n
= 9
—> X là C
3
H
9
N
Câu 69:
Phát bi u D sai, X là Gly-Ala-Alaể
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ