Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT QU N Ả G NAM Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 LÊ THÁNH TÔNG MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Polime nào sau đây khi đ t ố cháy hoàn toàn ch t ỉ hu đư c ợ CO2 và H2O? A. T ol ơ on. B. Nilon-6. C. Polietilen. D. Nilon-6,6.
Câu 2 (NB): Chất nào sau đây là tripeptit? A. Ala-Ala-Gly.
B. Gly-Ala-Gly-Ala. C. Ala-Gly. D. Ala-Ala.
Câu 3 (NB): Polime trong dãy nào sau đây đ u t ề hu c ộ lo i ạ tơ nhân t o? ạ A. T vi ơ sco và t xe ơ nlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và t ni ơ lon-6. C. T t ơ ằm và t vi ơ sco. D. T vi ơ sco và t ni ơ lon-6,6. Câu 4 (TH): Đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ Mg, Al trong oxi d , ư cho s n ả ph m ẩ cháy vào dung d c ị h HCl d . ư S ph ố ư ng t ơ rình hóa h c ọ c a ủ các ph n ả ng x ứ ảy ra là A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 5 (NB): Chất nào sau đây là chất béo? A. Etyl acrylat. B. Tripanmitin. C. Etyl fomat. D. Etyl axetat.
Câu 6 (TH): Phát bi u nà ể
o sau đây đúng?
A. Glucozơ có phản ng ứ th y phâ ủ n.
B. Etyl acrylat có phản ng t ứ ráng bạc.
C. Đipeptit Ala-Ala có ph n ả ng m ứ àu biure. D. đi Ở ều kiện thư ng, ờ tristearin là ch t ấ r n. ắ
Câu 7 (NB): Cho dãy các ch t ấ : tinh b t ộ , xenluloz , ơ glucoz , ơ fructoz , ơ saccaroz . ơ Số ch t ấ trong dãy thu c ộ loại monosaccarit là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 8 (NB): Kim loại Cu phản ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. H2SO4 loãng. B. NaOH. C. HNO3 loãng. D. HCl.
Câu 9 (NB): Ở điều kiện thư ng, ờ
kim loại nào sau đây ở tr ng t ạ hái l ng? ỏ A. Zn. B. Ag. C. Al. D. Hg. Câu 10 (NB): Dung d c
ị h chất nào sau đây làm quỳ tím chuy n t ể hành màu xanh? A. CH3COOH. B. CH3NH2. C. C2H5OH. D. CH3OH.
Câu 11 (VD): Hòa tan hoàn toàn m gam Mg b ng ằ dung d c ị h HCl d , ư thu đư c
ợ 2,24 lít H2 (đktc). Giá trị c a ủ m là A. 2,4. B. 4,8. C. 3,6. D. 1,2.
Câu 12 (VD): Cho 0,2 mol H2NCH2COOH phản ng ứ v i ớ dung d c ị h NaOH d . ư Kh i ố lư ng ợ NaOH tham gia phản ng ứ là A. 8 gam. B. 6 gam. C. 16 gam. D. 4 gam. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13 (NB): Saccarozơ có nhiều trong cây mía, công th c ứ phân tử c a ủ saccarozơ là A. C12H22O11. B. C12H24O11. C. (C6H10O5)n. D. C6H12O6. Câu 14 (NB): Khi th y
ủ phân tristearin trong môi trư ng a ờ xit, thu đư c ợ s n ph ả m ẩ là
A. axit panmitic và etanol.
B. axit stearic và glixerol.
C. axit panmitic và glixerol.
D. axit oleic và glixerol. Câu 15 (TH): Kh i ố lư ng ợ phân t c ử a ủ alanin là A. 89. B. 147. C. 146. D. 75.
Câu 16 (NB): Tính chất vật lí nào sau đây là tính chất v t ậ lí chung c a ủ kim lo i ạ ? A. Kh i ố lư ng ợ riêng. B. Tính c ng. ứ C. Nhiệt đ nóng c ộ hảy. D. Tính d o. ẻ
Câu 17 (TH): Este CH3COOC2H5 có tên g i ọ là A. metyl acrylat. B. vinyl fomat. C. metyl axetat. D. etyl axetat.
Câu 18 (TH): Phát bi u nà ể
o sau đây đúng?
A. Kim loại Fe có tính khử y u h ế n ơ kim lo i ạ Ag. B. Tính dẫn nhi t ệ c a ủ b c ạ t t ố h n đ ơ ng. ồ C. Đ c ộ ng c ứ a ủ kim loại Al cao h n ki ơ m lo i ạ Cr.
D. Kim loại Cu tan đư c ợ trong dung d c ị h FeCl2.
Câu 19 (NB): Dãy kim loại nào sau đây sắp x p t ế heo chi u
ề tăng dần tính dẫn đi n? ệ
A. Al < Ag < Cu < Fe. B. Fe < Al < Cu < Ag. C. Al < Fe < Cu < Ag. D. Fe < Cu < Al < Ag. Câu 20 (TH): S đi ố peptit t i ố đa đư c ợ t o ra ạ từ h n h ỗ p ợ glyxin và alanin là A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 21 (TH): Th y
ủ phân CH3COOC2H5 trong dung d c ị h NaOH thu đư c ợ mu i ố là A. CH3OH. B. C2H5COONa. C. C2H5OH. D. CH3COONa.
Câu 22 (NB): Chất nào sau đây thu c ộ loại polisaccarit? A. Xenluloz . ơ B. Sobitol. C. Glucoz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 23 (TH): Etyl propionat có mùi d a ứ , đư c ợ dùng làm ch t ấ t o ạ hư ng ơ trong công nghi p. ệ Etyl propionat đư c ợ đi u c ề h t
ế ừ axit và ancol nào sau đây? A. CH3COOH, CH3OH. B. CH3COOH, C2H5OH. C. C2H5COOH, C2H5OH. D. C2H5COOH, CH3OH.
Câu 24 (VD): Cho 12 gam h n ỗ h p ợ g m ồ Fe và Cu tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng, d . ư Sau ph n ả ng ứ thu đư c
ợ 2,24 lít H2 (đktc), dung d c ị h X và m gam kim lo i ạ . Giá tr c ị a ủ m là A. 5,6. B. 3,2. C. 2,8. D. 6,4.
Câu 25 (NB): Kim loại nào sau đây không phản ng ứ v i ớ nư c ớ đi ở u ki ề n ệ thư ng? ờ A. Na. B. Ca. C. Ba. D. Ag. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 26 (NB): Polime X là ch t ấ r n ắ trong su t ố , có kh nă ả ng cho ánh sáng truy n ề qua t t ố nên đư c ợ dùng chế tạo th y ủ tinh h u c ữ pl ơ exiglas. Tên g i ọ c a ủ X là A. poli(vinyl clorua). B. poliacrilonitrin.
C. poli(metyl metacrylat). D. polietilen.
Câu 27 (VD): Cho 10,4 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Fe và Mg tác d ng ụ h t ế v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h HCl, thu đư c ợ dung đ c
ị h Y và 6,72 lít khí (đktc). Tính ph n t ầ răm kh i ố lư ng ợ Fe trong X. A. 46,15%. B. 62,38%. C. 53,85%. D. 57,62%.
Câu 28 (NB): Tính chất hóa h c ọ đặc tr ng c ư a ủ kim lo i ạ là A. tính oxi hóa. B. tính baz . ơ C. tính kh . ử D. tính axit.
Câu 29 (NB): Trong môi trư ng ờ ki m ề , lòng tr ng t ắ r ng t ứ ác d ng v ụ i ớ Cu(OH)2 cho h p c ợ hất màu A. đen. B. tím. C. vàng. D. đ . ỏ
Câu 30 (VD): Cho 2,52 gam kim lo i ạ M tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng, thu đư c ợ 6,84 gam mu i
ố sunfat trung hòa. Kim lo i ạ M là A. Fe. B. Zn. C. Ca. D. Mg. Câu 31 (VD): H p ợ chất h u ữ cơ X có ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ cacbon, hiđro và oxi l n ầ lư t ợ b ng ằ
54,54%, 9,10% và 36,36%. Tỉ kh i ố h i ơ c a ủ X so v i ớ hiđro b ng ằ 44, X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH đun nóng, thu đư c ợ hai sản phẩm h u c ữ . ơ S c ố ông th c ứ cấu t o c ạ a ủ X là A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 32 (VDC): Cho 0,1 mol ch t
ấ X (C2H8O3N2, M = 108) tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h ch a ứ 0,2 mol NaOH đun nóng thu đư c ợ ch t ấ khí làm xanh gi y ấ quỳ m ẩ và dung d c ị h Y. Cô c n ạ dung d c ị h Y thu đư c ợ m
gam chất rắn khan. Giá trị c a ủ m là A. 5,7 gam. B. 15 gam. C. 12,5 gam. D. 21,8 gam. Câu 33 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn a gam triglixerit X c n ầ v a
ừ đủ 3,26 mol O2, thu đư c ợ 2,28 mol CO2
và 39,6 gam H2O. Mặt khác, th y
ủ phân hoàn toàn a gam X trong dung d c
ị h NaOH, đun nóng, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ b gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ b là A. 40,40. B. 35,60. C. 31,92. D. 36,72. Câu 34 (VDC): H n ỗ h p ợ X g m ồ 2 este đ n ơ ch c ứ (không ch a ứ nhóm ch c
ứ nào khác). Cho 0,08 mol X tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3 thu đư c ợ 0,16 mol Ag. M t ặ khác th y ủ phân hoàn toàn 0,08 mol X bằng dung d c ị h NaOH dư thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 9,34 gam h n ỗ h p ợ 2 mu i ố và 1,6 gam CH3OH. Phần trăm kh i ố lư ng ợ este có phân t kh ử i ố l n ớ h n t ơ rong X là A. 51,84%. B. 76,92%. C. 57,63%. D. 74,94%.
Câu 35 (VDC): Hai este X, Y có cùng công th c ứ phân tử C8H8O2 và ch a
ứ vòng benzen trong phân t . ử Cho 6,8 gam h n ỗ h p ợ g m ồ X và Y tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng, lư ng ợ NaOH ph n ả ng ứ t i
ố đa là 0,06 mol, thu đư c ợ dung d c ị h Z ch a ứ 4,7 gam ba mu i ố . Kh i ố lư ng ợ mu i ố c a ủ axit cacboxylic có phân t kh ử i ố l n ớ h n t ơ rong Z là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 0,82. B. 2,72. C. 3,40. D. 0,68.
Câu 36 (VD): Cho 24,36 gam tripeptit m c
ạ h hở Gly-Ala-Gly tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ dung d c ị h HCl v a ừ đ , ủ sau phản ng t ứ hu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ m gam mu i ố . Giá trị m là: A. 40,42 gam. B. 41,82 gam. C. 37,50 gam. D. 38,45 gam.
Câu 37 (VD): Tiến hành ph n ả ng ứ đ ng ồ trùng h p ợ gi a
ữ stiren và buta-1,3-đien (butađien), thu đư c ợ
polime X. Cứ 2,834 gam X ph n ả ng ứ v a ừ h t ế v i
ớ 1,731 gam Br2. Tỉ lệ số m t ắ xích (butađien : stiren) trong loại polime trên là A. 1 : 2. B. 2 : 3. C. 1 : 3. D. 1 : 1.
Câu 38 (VD): Cho 8,9 gam amino axit X (công th c ứ có d ng ạ H2NCnH2nCOOH) tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h HCl d , t ư hu đư c ợ 12,55 gam mu i ố . S nguyê ố n tử H trong phân t X ử là A. 7. B. 11. C. 9. D. 5.
Câu 39 (VD): Cho 30,1 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Cu và Fe3O4 tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HNO3 loãng, đun nóng và khu y ấ đ u. ề Sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ 1,68 lít NO (s n ả ph m ẩ kh ử duy nhất, đkt ở
c), 0,7 gam kim loại và dung d c ị h Y ch a ứ m gam mu i ố . Tính m. A. 75,75. B. 55,45. C. 85,55. D. 65,45.
Câu 40 (VD): Trong phòng thí nghi m ệ , etyl axetat đư c ợ đi u c ề h t ế heo các bư c ớ : - Bư c
ớ 1: Cho 1 ml C2H5OH, 1 ml CH3COOH nguyên ch t ấ và vài gi t ọ dung d c ị h H2SO4 đặc vào ng ố nghi m ệ . - Bư c ớ 2: Lắc đ u ề ng ố nghi m ệ , đun cách th y ủ kho ng 5 - 6 phút ả 65 - 70°C. ở - Bư c ớ 3: Làm l nh r ạ i ồ rót thêm vào ng ố nghi m ệ 2 ml dung d c ị h NaCl bão hòa. Cho các phát bi u s ể au: (a) Có th t ể hay dung d c ị h axit sunfuric đ c ặ b ng dung d ằ c ị h axit sunfuric loãng. (b) Để kiểm soát nhi t ệ đ t
ộ rong quá trình đun nóng có th dùng nhi ể t ệ k . ế (c) Dung d c ị h NaCl bão hòa đư c ợ thêm vào ng nghi ố m ệ đ ph ể n ả ng đ ứ t ạ hi u ệ su t ấ cao h n. ơ (d) Có th t ể hay dung d c
ị h NaCl bão hòa b ng dung d ằ c ị h HCl bão hòa. (e) Đ hi ể u s ệ uất phản ng ứ cao h n nê ơ n dùng dung d c ị h axit axetic 15%. S phá ố
t biểu đúng là A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Đáp án 1-C 2-A 3-A 4-B 5-B 6-D 7-D 8-C 9-D 10-B 11-A 12-A 13-A 14-B 15-A 16-D 17-D 18-B 19-B 20-B 21-D 22-A 23-C 24-D 25-D 26-C 27-C 28-C 29-B 30-A 31-D 32-C 33-D 34-C 35-A 36-B 37-A 38-A 39-A 40-A L I Ờ GI I Ả CHI TI T Ế Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lê Thánh Tông năm 2021
170
85 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lê Thánh Tông năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(170 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT QU NG NAMỞ Ả
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
LÊ THÁNH TÔNG
Đ THI TH THPTQG L N 1Ề Ử Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1 (NB): Polime nào sau đây khi đ t cháy hoàn toàn ch thu đ c COố ỉ ượ
2
và H
2
O?
A. T olon. ơ B. Nilon-6. C. Polietilen. D. Nilon-6,6.
Câu 2 (NB): Ch t nào sau đây là tripeptit? ấ
A. Ala-Ala-Gly. B. Gly-Ala-Gly-Ala. C. Ala-Gly. D. Ala-Ala.
Câu 3 (NB): Polime trong dãy nào sau đây đ u thu c lo i t nhân t o? ề ộ ạ ơ ạ
A. T visco và t xenluloz axetat. ơ ơ ơ B. T nilon-6,6 và t nilon-6. ơ ơ
C. T t m và t visco. ơ ằ ơ D. T visco và t nilon-6,6. ơ ơ
Câu 4 (TH): Đ t cháy hoàn toàn h n h p Mg, Al trong oxi d , cho s n ph m cháy vào dung d ch HClố ỗ ợ ư ả ẩ ị
d . S ph ng trình hóa h c c a các ph n ng x y ra là ư ố ươ ọ ủ ả ứ ả
A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 5 (NB): Ch t nào sau đây là ch t béo? ấ ấ
A. Etyl acrylat. B. Tripanmitin. C. Etyl fomat. D. Etyl axetat.
Câu 6 (TH): Phát bi u nào sau đây ể đúng?
A. Glucoz có ph n ng th y phân. ơ ả ứ ủ B. Etyl acrylat có ph n ng tráng b c. ả ứ ạ
C. Đipeptit Ala-Ala có ph n ng màu biure. ả ứ D. đi u ki n th ng, tristearin là ch t r n. Ở ề ệ ườ ấ ắ
Câu 7 (NB): Cho dãy các ch t: tinh b t, xenluloz , glucoz , fructoz , saccaroz . S ch t trong dãyấ ộ ơ ơ ơ ơ ố ấ
thu c lo i monosaccarit là ộ ạ
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 8 (NB): Kim lo i Cu ph n ng đ c v i dung d ch nào sau đây? ạ ả ứ ượ ớ ị
A. H
2
SO
4
loãng. B. NaOH. C. HNO
3
loãng. D. HCl.
Câu 9 (NB): đi u ki n th ng, kim lo i nào sau đây tr ng thái l ng? Ở ề ệ ườ ạ ở ạ ỏ
A. Zn. B. Ag. C. Al. D. Hg.
Câu 10 (NB): Dung d ch ch t nào sau đây làm quỳ tím chuy n thành màu xanh? ị ấ ể
A. CH
3
COOH. B. CH
3
NH
2
. C. C
2
H
5
OH. D. CH
3
OH.
Câu 11 (VD): Hòa tan hoàn toàn m gam Mg b ng dung d ch HCl d , thu đ c 2,24 lít Hằ ị ư ượ
2
(đktc). Giá trị
c a m là ủ
A. 2,4. B. 4,8. C. 3,6. D. 1,2.
Câu 12 (VD): Cho 0,2 mol H
2
NCH
2
COOH ph n ng v i dung d ch NaOH d . Kh i l ng NaOH thamả ứ ớ ị ư ố ượ
gia ph n ng là ả ứ
A. 8 gam. B. 6 gam. C. 16 gam. D. 4 gam.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 13 (NB): Saccaroz có nhi u trong cây mía, công th c phân t c a saccaroz là ơ ề ứ ử ủ ơ
A. C
12
H
22
O
11
. B. C
12
H
24
O
11
. C. (C
6
H
10
O
5
)
n
. D. C
6
H
12
O
6
.
Câu 14 (NB): Khi th y phân tristearin trong môi tr ng axit, thu đ c s n ph m là ủ ườ ượ ả ẩ
A. axit panmitic và etanol. B. axit stearic và glixerol.
C. axit panmitic và glixerol. D. axit oleic và glixerol.
Câu 15 (TH): Kh i l ng phân t c a alanin là ố ượ ử ủ
A. 89. B. 147. C. 146. D. 75.
Câu 16 (NB): Tính ch t v t lí nào sau đây là tính ch t v t lí chung c a kim lo i? ấ ậ ấ ậ ủ ạ
A. Kh i l ng riêng. ố ượ B. Tính c ng. ứ
C. Nhi t đ nóng ch y. ệ ộ ả D. Tính d o. ẻ
Câu 17 (TH): Este CH
3
COOC
2
H
5
có tên g i là ọ
A. metyl acrylat. B. vinyl fomat. C. metyl axetat. D. etyl axetat.
Câu 18 (TH): Phát bi u nào sau đây ể đúng?
A. Kim lo i Fe có tính kh y u h n kim lo i Ag. ạ ử ế ơ ạ
B. Tính d n nhi t c a b c t t h n đ ng. ẫ ệ ủ ạ ố ơ ồ
C. Đ c ng c a kim lo i Al cao h n kim lo i Cr. ộ ứ ủ ạ ơ ạ
D. Kim lo i Cu tan đ c trong dung d ch FeClạ ượ ị
2
.
Câu 19 (NB): Dãy kim lo i nào sau đây s p x p theo chi u tăng d n tính d n đi n? ạ ắ ế ề ầ ẫ ệ
A. Al < Ag < Cu < Fe. B. Fe < Al < Cu < Ag. C. Al < Fe < Cu < Ag. D. Fe < Cu < Al < Ag.
Câu 20 (TH): S đipeptit t i đa đ c t o ra t h n h p glyxin và alanin là ố ố ượ ạ ừ ỗ ợ
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 21 (TH): Th y phân CHủ
3
COOC
2
H
5
trong dung d ch NaOH thu đ c mu i là ị ượ ố
A. CH
3
OH. B. C
2
H
5
COONa. C. C
2
H
5
OH. D. CH
3
COONa.
Câu 22 (NB): Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit? ấ ộ ạ
A. Xenluloz . ơ B. Sobitol. C. Glucoz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 23 (TH): Etyl propionat có mùi d a, đ c dùng làm ch t t o h ng trong công nghi p. Etylứ ượ ấ ạ ươ ệ
propionat đ c đi u ch t axit và ancol nào sau đây? ượ ề ế ừ
A. CH
3
COOH, CH
3
OH. B. CH
3
COOH, C
2
H
5
OH.
C. C
2
H
5
COOH, C
2
H
5
OH. D. C
2
H
5
COOH, CH
3
OH.
Câu 24 (VD): Cho 12 gam h n h p g m Fe và Cu tác d ng v i dung d ch Hỗ ợ ồ ụ ớ ị
2
SO
4
loãng, d . Sau ph nư ả
ng thu đ c 2,24 lít Hứ ượ
2
(đktc), dung d ch X và m gam kim lo i. Giá tr c a m là ị ạ ị ủ
A. 5,6. B. 3,2. C. 2,8. D. 6,4.
Câu 25 (NB): Kim lo i nào sau đây ạ không ph n ng v i n c đi u ki n th ng? ả ứ ớ ướ ở ề ệ ườ
A. Na. B. Ca. C. Ba. D. Ag.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 26 (NB): Polime X là ch t r n trong su t, có kh năng cho ánh sáng truy n qua t t nên đ c dùngấ ắ ố ả ề ố ượ
ch t o th y tinh h u c plexiglas. Tên g i c a X là ế ạ ủ ữ ơ ọ ủ
A. poli(vinyl clorua). B. poliacrilonitrin.
C. poli(metyl metacrylat). D. polietilen.
Câu 27 (VD): Cho 10,4 gam h n h p X g m Fe và Mg tác d ng h t v i l ng d dung d ch HCl, thuỗ ợ ồ ụ ế ớ ượ ư ị
đ c dung đ ch Y và 6,72 lít khí (đktc). Tính ph n trăm kh i l ng Fe trong X. ượ ị ầ ố ượ
A. 46,15%. B. 62,38%. C. 53,85%. D. 57,62%.
Câu 28 (NB): Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là ấ ọ ặ ư ủ ạ
A. tính oxi hóa. B. tính baz . ơ C. tính kh . ử D. tính axit.
Câu 29 (NB): Trong môi tr ng ki m, lòng tr ng tr ng tác d ng v i Cu(OH)ườ ề ắ ứ ụ ớ
2
cho h p ch t màu ợ ấ
A. đen. B. tím. C. vàng. D. đ . ỏ
Câu 30 (VD): Cho 2,52 gam kim lo i M tác d ng h t v i dung d ch Hạ ụ ế ớ ị
2
SO
4
loãng, thu đ c 6,84 gamượ
mu i sunfat trung hòa. Kim lo i M là ố ạ
A. Fe. B. Zn. C. Ca. D. Mg.
Câu 31 (VD): H p ch t h u c X có ph n trăm kh i l ng cacbon, hiđro và oxi l n l t b ngợ ấ ữ ơ ầ ố ượ ầ ượ ằ
54,54%, 9,10% và 36,36%. T kh i h i c a X so v i hiđro b ng 44, X tác d ng v i dung d ch NaOHỉ ố ơ ủ ớ ằ ụ ớ ị
đun nóng, thu đ c hai s n ph m h u c . S công th c c u t o c a X là ượ ả ẩ ữ ơ ố ứ ấ ạ ủ
A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 32 (VDC): Cho 0,1 mol ch t X (Cấ
2
H
8
O
3
N
2
, M = 108) tác d ng v i dung d ch ch a 0,2 mol NaOHụ ớ ị ứ
đun nóng thu đ c ch t khí làm xanh gi y quỳ m và dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thu đ c mượ ấ ấ ẩ ị ạ ị ượ
gam ch t r n khan. Giá tr c a m là ấ ắ ị ủ
A. 5,7 gam. B. 15 gam. C. 12,5 gam. D. 21,8 gam.
Câu 33 (VD): Đ t cháy hoàn toàn a gam triglixerit X c n v a đ 3,26 mol Oố ầ ừ ủ
2
, thu đ c 2,28 mol COượ
2
và 39,6 gam H
2
O. M t khác, th y phân hoàn toàn a gam X trong dung d ch NaOH, đun nóng, thu đ cặ ủ ị ượ
dung d ch ch a b gam mu i. Giá tr c a b là ị ứ ố ị ủ
A. 40,40. B. 35,60. C. 31,92. D. 36,72.
Câu 34 (VDC): H n h p X g m 2 este đ n ch c (không ch a nhóm ch c nào khác). Cho 0,08 mol Xỗ ợ ồ ơ ứ ứ ứ
tác d ng h t v i dung d ch AgNOụ ế ớ ị
3
/NH
3
thu đ c 0,16 mol Ag. M t khác th y phân hoàn toàn 0,08 molượ ặ ủ
X b ng dung d ch NaOH d thu đ c dung d ch ch a 9,34 gam h n h p 2 mu i và 1,6 gam CHằ ị ư ượ ị ứ ỗ ợ ố
3
OH.
Ph n trăm kh i l ng este có phân t kh i l n h n trong X là ầ ố ượ ử ố ớ ơ
A. 51,84%. B. 76,92%. C. 57,63%. D. 74,94%.
Câu 35 (VDC): Hai este X, Y có cùng công th c phân t Cứ ử
8
H
8
O
2
và ch a vòng benzen trong phân t .ứ ử
Cho 6,8 gam h n h p g m X và Y tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, l ng NaOH ph n ngỗ ợ ồ ụ ớ ị ư ượ ả ứ
t i đa là 0,06 mol, thu đ c dung d ch Z ch a 4,7 gam ba mu i. Kh i l ng mu i c a axit cacboxylicố ượ ị ứ ố ố ượ ố ủ
có phân t kh i l n h n trong Z là ử ố ớ ơ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 0,82. B. 2,72. C. 3,40. D. 0,68.
Câu 36 (VD): Cho 24,36 gam tripeptit m ch h Gly-Ala-Gly tác d ng v i l ng dung d ch HCl v aạ ở ụ ớ ượ ị ừ
đ , sau ph n ng thu đ c dung d ch Y ch a m gam mu i. Giá tr m là: ủ ả ứ ượ ị ứ ố ị
A. 40,42 gam. B. 41,82 gam. C. 37,50 gam. D. 38,45 gam.
Câu 37 (VD): Ti n hành ph n ng đ ng trùng h p gi a stiren và buta-1,3-đien (butađien), thu đ cế ả ứ ồ ợ ữ ượ
polime X. C 2,834 gam X ph n ng v a h t v i 1,731 gam Brứ ả ứ ừ ế ớ
2
. T l s m t xích (butađien : stiren)ỉ ệ ố ắ
trong lo i polime trên là ạ
A. 1 : 2. B. 2 : 3. C. 1 : 3. D. 1 : 1.
Câu 38 (VD): Cho 8,9 gam amino axit X (công th c có d ng Hứ ạ
2
NC
n
H
2n
COOH) tác d ng h t v i dungụ ế ớ
d ch HCl d , thu đ c 12,55 gam mu i. S nguyên t H trong phân t X là ị ư ượ ố ố ử ử
A. 7. B. 11. C. 9. D. 5.
Câu 39 (VD): Cho 30,1 gam h n h p X g m Cu và Feỗ ợ ồ
3
O
4
tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị
3
loãng, đun
nóng và khu y đ u. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 1,68 lít NO (s n ph m kh duyấ ề ả ứ ả ượ ả ẩ ử
nh t, đktc), 0,7 gam kim lo i và dung d ch Y ch a m gam mu i. Tính m. ấ ở ạ ị ứ ố
A. 75,75. B. 55,45. C. 85,55. D. 65,45.
Câu 40 (VD): Trong phòng thí nghi m, etyl axetat đ c đi u ch theo các b c:ệ ượ ề ế ướ
- B c 1: Cho 1 ml Cướ
2
H
5
OH, 1 ml CH
3
COOH nguyên ch t và vài gi t dung d ch Hấ ọ ị
2
SO
4
đ c vào ngặ ố
nghi m.ệ
- B c 2: L c đ u ng nghi m, đun cách th y kho ng 5 - 6 phút 65 - 70°C.ướ ắ ề ố ệ ủ ả ở
- B c 3: Làm l nh r i rót thêm vào ng nghi m 2 ml dung d ch NaCl bão hòa.ướ ạ ồ ố ệ ị
Cho các phát bi u sau:ể
(a) Có th thay dung d ch axit sunfuric đ c b ng dung d ch axit sunfuric loãng.ể ị ặ ằ ị
(b) Đ ki m soát nhi t đ trong quá trình đun nóng có th dùng nhi t k .ể ể ệ ộ ể ệ ế
(c) Dung d ch NaCl bão hòa đ c thêm vào ng nghi m đ ph n ng đ t hi u su t cao h n.ị ượ ố ệ ể ả ứ ạ ệ ấ ơ
(d) Có th thay dung d ch NaCl bão hòa b ng dung d ch HCl bão hòa.ể ị ằ ị
(e) Đ hi u su t ph n ng cao h n nên dùng dung d ch axit axetic 15%.ể ệ ấ ả ứ ơ ị
S phát bi u ố ể đúng là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Đáp án
1-C 2-A 3-A 4-B 5-B 6-D 7-D 8-C 9-D 10-B
11-A 12-A 13-A 14-B 15-A 16-D 17-D 18-B 19-B 20-B
21-D 22-A 23-C 24-D 25-D 26-C 27-C 28-C 29-B 30-A
31-D 32-C 33-D 34-C 35-A 36-B 37-A 38-A 39-A 40-A
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 1: Đáp án C
Ph ng pháp gi i: ươ ả
Polime có các m t xích là hiđrocacbon khi đ t cháy hoàn toàn ch thu đ c COắ ố ỉ ượ
2
và H
2
O.
Gi i chi ti t: ả ế
Polietilen (-CH
2
-CH
2
-)
n
khi đ t cháy ch hoàn toàn ch thu đ c COố ỉ ỉ ượ
2
và H
2
O.
Câu 2: Đáp án A
Ph ng pháp gi i: ươ ả
Tripeptit là h p ch t h u c đ c t o nên t ba g c α-amino axit liên k t v i nhau b i các liên k tợ ấ ữ ơ ượ ạ ừ ố ế ớ ở ế
peptit (ch a 2 liên k t peptit).ứ ế
Gi i chi ti t: ả ế
Ala-Ala-Gly là tripeptit.
Câu 3: Đáp án A
Ph ng pháp gi i: ươ ả
D a vào ki n th c v v t li u polime.ự ế ứ ề ậ ệ
Gi i chi ti t: ả ế
Polime thu c lo i t nhân t o (t bán t ng h p) là t visco và t xenluloz axetat.ộ ạ ơ ạ ơ ổ ợ ơ ơ ơ
Câu 4: Đáp án B
Ph ng pháp gi i: ươ ả
D a vào tính ch t hóa h c c a kim lo i và oxit kim lo i Mg và Al.ự ấ ọ ủ ạ ạ
Gi i chi ti t: ả ế
PTHH:
2Mg + O
2
0
t
2MgO
4Al + 3O
2
0
t
2Al
2
O
3
MgO + 2HCl → MgCl
2
+ H
2
O
Al
2
O
3
+ 6HCl → 2AlCl
3
+ 3H
2
O
Câu 5: Đáp án B
Ph ng pháp gi i: ươ ả
Ch t béo là trieste c a glixerol và axit béo.ấ ủ
Gi i chi ti t: ả ế
Tripanmitin (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
là ch t béo.ấ
Câu 6: Đáp án D
Ph ng pháp gi i: ươ ả
D a vào kiên th c t ng h p v este – lipit và cacbohiđrat.ự ứ ổ ợ ề
Gi i chi ti t: ả ế
A sai, vì glucoz là monosaccarit không th tham gia ph n ng th y phân.ơ ể ả ứ ủ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ