Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở DĐT LONG AN Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 TRƯ N Ờ G THPT CHUYÊN NĂM H C Ọ 2020-2021
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC
(40 câu trắc nghiệm) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ 1 ề 81 Cho nguyên t k ử h i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Kim loại nào dư i ớ đây b t ị hụ đ ng v ộ i ớ dung d c ị h HNO3 đặc, ngu i ộ ? A. Mg. B. Cu. C. Ag. D. Al. Câu 42: M t ộ chiếc nhi t ệ kế bị v , đ ỡ ể thu h i ồ thu ngâ ỷ n r i ơ vãi tránh đ c ộ , ngư i ờ ta có th dùng ể A. Cát. B. B t ộ sắt. C. B t ộ l u ư huỳnh. D. B t ộ than.
Câu 43: Khi cho dung d c ị h anbumin tác d ng ụ v i ớ Cu(OH)2 thì thu đư c ợ dung d c ị h có màu A. tím. B. đ . ỏ C. trắng. D. vàng. Câu 44: S nguyê ố n tử hidro trong phân t a ử xit glutamic là A. 6. B. 7. C. 8. D. 9. Câu 45: Công th c
ứ nào sau đây có thể là công th c ứ c a ủ chất béo? A. C15H31COOCH3.
B. (C17H33COO)2C2H4.
C. (C16H33COO)3C3H5.
D. (C17H35COO)3C3H5.
Câu 46: Polime thiên nhiên X đư c
ợ sinh ra trong quá trình quang h p ợ c a ủ cây xanh. Ti n ế hành thí nghi m ệ : Nhỏ vài gi t ọ nư c ớ clo vào dung d c
ị h natri iotua, sau đó cho polime X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h thu đư c
ợ thấy tạo màu xanh tím. Polime X là A. glicogen. B. saccaroz . ơ C. tinh b t ộ . D. xenluloz . ơ Câu 47: Phản ng e ứ ste hóa gi a
ữ ancol etylic và axit axetic t o t ạ hành s n ph ả m ẩ có tên g i ọ là gì A. axetyl etylat. B. metyl axetat. C. axyl etylat. D. etyl axetat. Câu 48: Phư ng phá ơ p đi u c ề hế kim loại kiềm là A. nhi t ệ luy n. ệ B. th y ủ luy n. ệ C. đi n phâ ệ n nóng chảy.
D. điện phân dung d c ị h. Câu 49: đi Ở ều kiện thư ng, ờ đ n c ơ
hất phi kim nào sau đây t n ồ t i ạ ở tr ng t ạ hái khí? A. Photpho. B. Cacbon. C. Clo. D. L u ư huỳnh. Câu 50: G c
ố C6H5CH2- (vòng benzen liên k t ế v i ớ nhóm CH2) có tên g i ọ là A. benzyl. B. phenyl. C. vinyl. D. anlyl.
Câu 51: Dãy kim loại nào sau đây đư c ợ x p t ế heo chi u ề d d ộ ẫn đi n ệ tăng? A. Fe, Al, Au, Cu, Ag.
B. Cu, Ag, Au, Al, Fe.
C. Fe, Cu, Au, Al, Ag.
D. Ag, Cu, Au, Al, Fe. Câu 52: Trư ng h ờ p
ợ nào sau đây xảy ra ăn mòn đi n ệ hóa? A. Đ t ố là sắt trong khi Cl2. B. Thanh k m ẽ nhúng trong dung d c ị h CuSO4. C. S i
ợ dây bạc nhúng trong dung d c ị h HNO3.
D. Thanh nhôm nhúng trong dung d c ị h HNSO4 loãng. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 53: Dãy các chất đ u
ề có khả năng tham gia ph n ả ng ứ th y ủ phân trong dung d c ị h H2SO4 loãng, nóng
A. nilon-6; amilopectin; polistiren.
B. nilon-6,6; tơ axetat; amiloz . ơ C. xenluloz ;
ơ poli(vinyl clorua); nilon-7. D. t vi ơ sco; nilon-6; polietilen.
Câu 54: Kim loại crom tan đư c ợ trong dung d c ị h A. HNO3 (đặc, ngu i ộ ).
B. H2SO4 (đặc, ngu i ộ ). C. HCl (nóng).
D. NaOH (loãng). Câu 55: Cho dung d c ị h FeCl3 tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH tạo thành k t ế t a ủ có màu A. trắng xanh. B. xanh thẫm. C. trắng. D. nâu đ . ỏ Câu 56: Hi n ệ nay tình tr ng ạ ô nhi m ễ không khí nh t ấ là t i ạ các thành phố l n ớ đang ở m c ứ báo đ ng. ộ Để bảo vệ s c ứ kh e ỏ c a ủ b n
ả thân khi đi ra ngoài m i ọ ngư i ờ c n ầ ph i ả đeo kh u ẩ trang. Theo em lo i ạ khẩu trang có th ể l c ọ s c ạ h b i ụ , lo i ạ b đá ỏ ng k c ể ác virus, vi khu n ẩ và khí ô nhi m ễ thư ng ờ có ch t ấ n i ổ trong s c ố ác chất sau: A. Axit sunfuric. B. hidropeoxit. C. ozon.
D. than hoạt tính. Câu 57: Phát bi u nà ể o sau đây sai? A. T ni ơ lon-6,6 đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng. ư B. Cao su l u
ư hóa có cấu trúc m ng không gi ạ an. C. T t ơ ằm thu c ộ loại t t ơ hiên nhiên. D. T vi ơ sco thu c ộ loại t t ơ ng ổ h p. ợ
Câu 58: Trong công nghi p, ệ để đi u ề chế NaOH ngư i ờ ta đi n ệ phân dung d c ị h ch t ấ X (có màng ngăn). Chất X là A. Na2SO4. B. NaNO3. C. Na2CO3. D. NaCl. Câu 59: Đ t
ố cháy hoàn toàn este nào sau đây thu đư c ợ s m ố ol CO2 l n h ớ n ơ s m ố ol H2O?
A. HCOOCH3. B. CH3COOCH2CH3.
C. CH2=CHCOOCH3. D. CH3COOCH3. Câu 60: Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Glucozơ và saccarozơ đều là cacbohidrat.
B. Trong dung d c
ị h, glucozơ và fructozơ đều hoà tan đư c ợ Cu(OH)2. C. Tinh b t
ộ và xenlulozơ là đ ng phâ ồ n c a
ủ nhau vì có cùng công th c ứ (C6H10O5)n.
D. Glucozơ và fructozơ là đều có phản ng t ứ ráng bạc.
Câu 61: Kim loại nhôm đư c ợ sản xuất t qu ừ ặng nào sau đây? A. boxit. B. dolomit. C. hematit. D. xiderit. Câu 62: Phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Các ng ố dẫn nư c ớ c ng l ứ âu ngày bị đóng c n, l ặ àm gi m ả l u l ư ư ng ợ c a ủ nư c ớ . B. Nư c ớ ch a
ứ nhiều ion Ca2+, Mg2+ đư c ợ g i ọ là nư c ớ c ng. ứ
C. Nguyên tắc làm m m ề nư c ớ c ng ứ là làm gi m ả n ng ồ đ c
ộ ác ion Ca2+, Mg2+ trong nư c ớ c ng. ứ D. Tính c ng ứ toàn ph n ầ c a ủ nư c ớ là tính c ng ứ gây nên b i ở các mu i ố sunfat, clorua c a ủ canxi và magie. Câu 63: Cho phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ ph n ả ng
ứ sau: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu. Phát bi u ể nào sau đây đúng?
A. Kim loại Cu có tính khử m nh h ạ n ơ kim lo i
ạ Fe. B. Kim loại Cu kh đ ử ư c ợ ion Fe2+.
C. Ion Fe2+ có tính oxi hóa mạnh h n i ơ on Cu2+.
D. Ion Cu2+ có tính oxi hóa mạnh h n i ơ on Fe2+. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 64: Thuỷ phân m gam xenlulozo trong môi trư ng ờ axit, trung hoà lư ng ợ axit d ư sau ph n ả ng ứ cho tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 thu đư c ợ m gam Ag k t ế t a ủ . Hi u ệ su t ấ c a ủ ph n ả ng ứ thuỷ phân xenlulozơ là? A. 50%. B. 66,67%. C. 75%. D. 80%.
Câu 65: Cho các polime sau: polistiren; tơ lapsan; nilon-6,6; tơ tằm; th y ủ tinh h u ữ c , ơ tơ nitron. Có bao nhiêu polime đư c
ợ tạo thành từ phản ng t ứ rung ng ng? ư A. 4. B. 3. C. 2. D. 5. Câu 66: D n ẫ khí CO dư qua ng ố sứ nung nóng đ ng ụ h n ỗ h p ợ X g m
ồ MgO, Al2O3, Fe3O4 và CuO thu đư c
ợ chất rắn Y (các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn). Thành phần c a ủ chất rắn Y là
A. MgO, Al2O3, Fe3O4, Cu.
B. MgO, Al2O3, Fe, Cu.
C. Mg, Al2O3, Fe, Cu.
D. Mg, Al, Fe, Cu. Câu 67: Cho dung d c ị h các hóa ch t
ấ sau: HCl; NaOH; K3PO4; Na2CO3. Có bao nhiêu hóa ch t ấ có thể làm m m ề nư c ớ c ng ứ t m ạ th i ờ ? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 68: Hòa tan h t ế 10,4 gam h n h ỗ p ợ Fe, Mg vào 500ml dung d c ị h h n ỗ h p ợ H2SO4 0,4M và HCl 0,8M thu đư c ợ dung d c
ị h Y và 6,72 lít H2 (đktc). Cô c n ạ dung d c ị h Y thu đư c ợ m gam mu i ố khan. Giá tr ịc a ủ m là: A. 36,7. B. 39,2.
C. 34,2 ≤ m ≤ 36,7. D. 34,2.
Câu 69: Cho 0,15 mol axit glutamic vào 150 ml dung d c ị h HCl 2M, thu đư c ợ dung d c ị h X. Cho 350 ml dung d c ị h NaOH 2M vào dung d c ị h X. Sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, cô c n ạ dung d c ị h thu đư c
ợ m gam chất rắn khan. Giá trị c a ủ m là A. 48,4. B. 46,2. C. 50,2. D. 61,0. Câu 70: Tính kh i ố lư ng ợ vôi s ng t ố hu đư c ợ khi nhi t ệ ph n 1 t ầ n Ca ấ CO3 v i ớ hi u ệ suất 75%. A. 840 kg. B. 440 kg. C. 420 kg. D. 720 kg.
Câu 71: Hấp thụ h t
ế 4,48 lít khí CO2 (đktc) vào dung d c ị h ch a
ứ x mol KOH và y mol K2CO3, thu đư c ợ 200 ml dung d c ị h X. Cho từ từ đ n ế h t ế 100 ml dung d c ị h X vào 300 ml dung d c ị h HCl 0,5M, thu đư c ợ 2,688 lít khí (đktc). M t ặ khác, cho 100 ml dung d c ị h X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h Ba(OH)2 d , ư thu đư c ợ 39,4 gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ x là A. 0,10. B. 0,20. C. 0,05. D. 0,30. Câu 72: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (a) Cho dung d c ị h BaCl2 vào dung d c ị h KHSO4. (b) Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h Ca(HCO)2. (c) Cho dung d c ị h NH3 t i ớ d và ư o dung d c ị h Al(NO3)3. (d) Cho dung d c ị h NaOH t i ớ d và ư o dung d c ị h AlCl3. (e) S c ụ khí CO2 t i ớ d và ư o dung d c ị h Ca(OH)2. Sau khi các phản ng k ứ t ế thúc, s t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ k t ế t a ủ là A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 73: Đun nóng m gam h n ỗ h p ợ E ch a
ứ triglixerit X và các axit béo tự do v i ớ 200 ml dung d c ị h NaOH 1M (v a ừ đ ), ủ thu đư c ợ glixerol và h n ỗ h p ợ Y ch a ứ các mu i ố có công th c ứ chung C17HyCOONa. Đ t
ố cháy 0,07 mol E thu đư c
ợ 1,845 mol CO2. Mặt khác, m gam E tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 0,1 mol Br2. Biết các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m là A. 57,74. B. 59,07. C. 55,76. D. 31,77.
Câu 74: Cho các phát biểu sau: 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (a) Dầu m s ỡ au khi s d ử ng, ụ có th t ể ái ch t ế hành nhiên li u. ệ (b) Mu i ố mononatri c a ủ axit glutamic đư c ợ dùng làm b t ộ ng t ọ (mì chính). (c) Khi ngâm trong nư c ớ xà phòng có tính ki m ề , v i ả l a ụ làm b ng t ằ t ơ m ằ s nha ẽ nh h ng. ỏ (d) Giấm ăn có th dùng đ ể kh ể m ử ùi tanh c a ủ cá.
(e) Khi cho giấm ăn (hoặc chanh) vào s a ữ bò hoặc s a
ữ đậu nành thì thấy có kết t a ủ xuất hi n. ệ
(g) Aminoaxit là tinh th không m ể àu, khó tan trong nư c ớ . S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 5. C. 6. D. 3. Câu 75: Hòa tan h t ế m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Na, Na2O, K, K2O, Ba và BaO (oxi chi m ế 8,75% về kh i ố lư ng) ợ vào H2O thu đư c ợ 400 ml dung d c
ị h Y và 1,568 lít H2 (đktc). Tr n ộ 200 ml dung d c ị h Y v i ớ 200 ml dung d c ị h h n ỗ h p ợ g m
ồ HCl 0,2M và H2SO4 0,15M, thu đư c ợ 400 ml dung d c ị h có pH = 13. Các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn. Giá trị m gần nhất v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 15. B. 14. C. 13. D. 12. Câu 76: H n ỗ h p ợ X g m
ồ metyl fomat, đimetyl oxalat và este Y đ n ơ ch c ứ , có hai liên k t ế pi trong phân t , ử mạch h . ở Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,5 mol X c n
ầ dùng 1,25 mol O2 thu đư c ợ 1,3 mol CO2 và 1,1 mol
H2O. Mặt khác, cho 0,3 mol X tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ dung d c ị h Z (gi ả thi t ế chỉ xảy ra phản ng
ứ xà phòng hóa). Cho toàn b ộ Z tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d dung ư d c ị h AgNO3 trong NH3,
đun nóng. Sau khi các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn, kh i ố lư ng ợ Ag t i ố đa thu đư c ợ là A. 43,2 gam. B. 64,8 gam. C. 108,0 gam. D. 81,0 gam.
Câu 77: Hòa tan hoàn toàn h n ỗ h p ợ X g m
ồ Mg, MgO, Fe3O4 và Fe(NO3)2 (trong đó oxi chi m ế 371/1340 kh i ố lư ng ợ h n ỗ h p ợ X) trong dung d c ị h HCl d ư th y ấ có 4,61 mol HCl ph n ả ng. ứ Sau khi các ph n ả ng ứ xảy ra xong thu đư c ợ dung d c ị h Y ch ỉch a ứ 238,775 gam mu i
ố clorua và 14,56 lít (đktc) h n ỗ h p ợ khí Z g m ồ NO, H2. H n ỗ h p ợ Z có tỉ kh i ố so v i
ớ H2 là 69/13. Thêm dung d c
ị h NaOH dư vào Y, sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ k t ế t a
ủ Z. Nung Z trong không khí đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ đư c ợ 114,2 gam ch t ấ r n ắ T. Phần trăm kh i ố lư ng
ợ Fe3O4 trong X gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 13%. B. 32%. C. 24%. D. 27%. Câu 78: H n ỗ h p ợ A ở th ể l ng ỏ ch a ứ hexan và m t ộ amin đ n ơ ch c ứ . Làm bay h i ơ 11,6 gam A thi th t ể ích h i ơ thu đư c ợ đúng b ng ằ th ể tích c a
ủ 4,8 gam oxi trong cùng đi u ề ki n. ệ Tr n ộ 4,64 gam A v i ớ m gam O2 (lấy d ) ư r i ồ đ t ố cháy. Sau ph n ả ng ứ thu đư c
ợ 6,48 gam H2O và 7,616 lít h n ỗ h p ợ khí g m ồ CO2, N2 và O2 còn d . ư D n ẫ h n ỗ h p ợ khi này qua dung d c ị h NaOH (có d ) ư thì th ể tích còn l i ạ là 1,344 lít (các thể tích đo đkt ở c). Thành phần % kh i ố lư ng ợ amin trong h n h ỗ p ợ A là A. 26,93%. B. 62,93%. C. 32,29%. D. 23.96%. Câu 79: H n h ỗ p ợ A g m ồ axit cacboxylic đ n ơ ch c
ứ X và hai este Y, Z, đ u m ề c ạ h h ở (trong đó, X và Y là đ ng ồ phân c u ấ t o ạ c a ủ nhau). Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam A c n ầ v a
ừ đủ 49,6 gam khí oxi, thu đư c ợ
H2O và 35,84 lít CO2 (đktc). Mặt khác, cho 23,9 gam A tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 200 ml dung d c ị h KOH 2M, thu đư c ợ dung d c ị h h n h ỗ p m ợ u i ố và ancol đ n c ơ h c ứ . Ph n t ầ răm kh i ố lư ng ợ c a ủ Z trong A là A. 24,68%. B. 75,31%. C. 14,28%. D. 85,71%.
Câu 80: Tiến hành thí nghi m ệ theo các bư c ớ sau: Bư c ớ 1: Cho vào c c ố th y t ủ inh ch u nhi ị t ệ kho ng 5 ga ả m m l ỡ n và ợ 10ml dung d c ị h NaOH 40%. Bư c ớ 2: Đun sôi nhẹ h n ỗ h p, ợ liên t c ụ khu y ấ đ u ề b ng ằ đũa th y ủ t nh ỉ kho ng ả 30 phút và th nh ỉ tho ng ả thêm nư c ớ cất đ gi ể c ữ ho th t ể ích h n h ỗ p không đ ợ i ổ . Đ ngu ể i ộ h n ỗ h p. ợ Bư c ớ 3: Thêm vào h n ỗ h p 15-20 m ợ l dung d c
ị h NaCl bão hòa nóng, khu y nh ấ . Đ ẹ yê ể n h n ỗ h p. ợ Cho các phát bi u s ể au: (a) Sau bư c ớ 3 thấy có l p
ớ chất rắn màu trắng ch a ứ mu i ố natri c a ủ axit béo n i ổ lên. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Long An lần 2 năm 2021
225
113 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Long An lần 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(225 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GDĐT Ở LONG AN
TR NG THPT ƯỜ CHUYÊN
(Đ thi có 04 trang)ề
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ L N 2Ầ
NĂM H C 2020-2021Ọ
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ờ ề
Mã đ 1ề 81
Cho nguyên t kh i: ử ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Kim lo i nào d i đây b th đ ng v i dung d ch HNOạ ướ ị ụ ộ ớ ị
3
đ c, ngu i?ặ ộ
A. Mg. B. Cu. C. Ag. D. Al.
Câu 42: M t chi c nhi t k b v , đ thu h i thu ngân r i vãi tránh đ c, ng i ta có th dùngộ ế ệ ế ị ỡ ể ồ ỷ ơ ộ ườ ể
A. Cát. B. B t s t.ộ ắ C. B t l u huỳnh.ộ ư D. B t than.ộ
Câu 43: Khi cho dung d ch anbumin tác d ng v i Cu(OH)ị ụ ớ
2
thì thu đ c dung d ch có màuượ ị
A. tím. B. đ .ỏ C. tr ng.ắ D. vàng.
Câu 44: S nguyên t hidro trong phân t axit glutamic làố ử ử
A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 45: Công th c nào sau đây có th là công th c c a ch t béo?ứ ể ứ ủ ấ
A. C
15
H
31
COOCH
3
. B. (C
17
H
33
COO)
2
C
2
H
4
.
C. (C
16
H
33
COO)
3
C
3
H
5
. D. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
.
Câu 46: Polime thiên nhiên X đ c sinh ra trong quá trình quang h p c a cây xanh. Ti n hành thíượ ợ ủ ế
nghi m: Nh vài gi t n c clo vào dung d ch natri iotua, sau đó cho polime X tác d ng v i dung d chệ ỏ ọ ướ ị ụ ớ ị
thu đ c th y t o màu xanh tím. Polime X làượ ấ ạ
A. glicogen. B. saccaroz .ơ C. tinh b t.ộ D. xenluloz .ơ
Câu 47: Ph n ng este hóa gi a ancol etylic và axit axetic t o thành s n ph m có tên g i là gìả ứ ữ ạ ả ẩ ọ
A. axetyl etylat. B. metyl axetat. C. axyl etylat. D. etyl axetat.
Câu 48: Ph ng pháp đi u ch kim lo i ki m làươ ề ế ạ ề
A. nhi t luy n.ệ ệ B. th y luy n.ủ ệ
C. đi n phân nóng ch y.ệ ả D. đi n phân dung d ch.ệ ị
Câu 49: đi u ki n th ng, đ n ch t phi kim nào sau đây t n t i tr ng thái khí?Ở ề ệ ườ ơ ấ ồ ạ ở ạ
A. Photpho. B. Cacbon. C. Clo. D. L u huỳnh.ư
Câu 50: G c Cố
6
H
5
CH
2-
(vòng benzen liên k t v i nhóm CHế ớ
2
) có tên g i làọ
A. benzyl. B. phenyl. C. vinyl. D. anlyl.
Câu 51: Dãy kim lo i nào sau đây đ c x p theo chi u d d n đi n tăng?ạ ượ ế ề ộ ẫ ệ
A. Fe, Al, Au, Cu, Ag. B. Cu, Ag, Au, Al, Fe.
C. Fe, Cu, Au, Al, Ag. D. Ag, Cu, Au, Al, Fe.
Câu 52: Tr ng h p nào sau đây x y ra ăn mòn đi n hóa?ườ ợ ả ệ
A. Đ t là s t trong khi Clố ắ
2
.
B. Thanh k m nhúng trong dung d ch CuSOẽ ị
4
.
C. S i dây b c nhúng trong dung d ch HNOợ ạ ị
3
.
D. Thanh nhôm nhúng trong dung d ch HNSOị
4
loãng.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 53: Dãy các ch t đ u có kh năng tham gia ph n ng th y phân trong dung d ch Hấ ề ả ả ứ ủ ị
2
SO
4
loãng,
nóng
A. nilon-6; amilopectin; polistiren. B. nilon-6,6; t axetat; amiloz .ơ ơ
C. xenluloz ; poli(vinyl clorua); nilon-7.ơ D. t visco; nilon-6; polietilen.ơ
Câu 54: Kim lo i crom tan đ c trong dung d chạ ượ ị
A. HNO
3
(đ c, ngu i).ặ ộ B. H
2
SO
4
(đ c, ngu i).ặ ộ
C. HCl (nóng). D. NaOH (loãng).
Câu 55: Cho dung d ch FeClị
3
tác d ng v i dung d ch NaOH t o thành k t t a có màuụ ớ ị ạ ế ủ
A. tr ng xanh.ắ B. xanh th m.ẫ C. tr ng.ắ D. nâu đ .ỏ
Câu 56: Hi n nay tình tr ng ô nhi m không khí nh t là t i các thành ph l n đang m c báo đ ng.ệ ạ ễ ấ ạ ố ớ ở ứ ộ
Đ b o v s c kh e c a b n thân khi đi ra ngoài m i ng i c n ph i đeo kh u trang. Theo em lo iể ả ệ ứ ỏ ủ ả ọ ườ ầ ả ẩ ạ
kh u trang có th l c s ch b i, lo i b đáng k các virus, vi khu n và khí ô nhi m th ng có ch t n iẩ ể ọ ạ ụ ạ ỏ ể ẩ ễ ườ ấ ổ
trong s các ch t sau:ố ấ
A. Axit sunfuric. B. hidropeoxit. C. ozon. D. than ho t tính.ạ
Câu 57: Phát bi u nào sau đây sai?ể
A. T nilon-6,6 đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ơ ượ ề ế ằ ả ứ ư
B. Cao su l u hóa có c u trúc m ng không gian.ư ấ ạ
C. T t m thu c lo i t thiên nhiên.ơ ằ ộ ạ ơ
D. T visco thu c lo i t t ng h p.ơ ộ ạ ơ ổ ợ
Câu 58: Trong công nghi p, đ đi u ch NaOH ng i ta đi n phân dung d ch ch t X (có màng ngăn).ệ ể ề ế ườ ệ ị ấ
Ch t X làấ
A. Na
2
SO
4
. B. NaNO
3
. C. Na
2
CO
3
. D. NaCl.
Câu 59: Đ t cháy hoàn toàn este nào sau đây thu đ c s mol COố ượ ố
2
l n h n s mol Hớ ơ ố
2
O?
A. HCOOCH
3
. B. CH
3
COOCH
2
CH
3
. C. CH
2
=CHCOOCH
3
. D. CH
3
COOCH
3
.
Câu 60: Phát bi u nào sau đây sai?ể
A. Glucoz và saccaroz đ u là cacbohidrat.ơ ơ ề
B. Trong dung d ch, glucoz và fructoz đ u hoà tan đ c Cu(OH)ị ơ ơ ề ượ
2
.
C. Tinh b t và xenluloz là đ ng phân c a nhau vì có cùng công th c (Cộ ơ ồ ủ ứ
6
H
10
O
5
)n.
D. Glucoz và fructoz là đ u có ph n ng tráng b c.ơ ơ ề ả ứ ạ
Câu 61: Kim lo i nhôm đ c s n xu t t qu ng nào sau đây?ạ ượ ả ấ ừ ặ
A. boxit. B. dolomit. C. hematit. D. xiderit.
Câu 62: Phát bi u nào sau đây sai?ể
A. Các ng d n n c c ng lâu ngày b đóng c n, làm gi m l u l ng c a n c.ố ẫ ướ ứ ị ặ ả ư ượ ủ ướ
B. N c ch a nhi u ion Caướ ứ ề
2+
, Mg
2+
đ c g i là n c c ng.ượ ọ ướ ứ
C. Nguyên t c làm m m n c c ng là làm gi m n ng đ các ion Caắ ề ướ ứ ả ồ ộ
2+
, Mg
2+
trong n c c ng.ướ ứ
D. Tính c ng toàn ph n c a n c là tính c ng gây nên b i các mu i sunfat, clorua c a canxi vàứ ầ ủ ướ ứ ở ố ủ
magie.
Câu 63: Cho ph ng trình hóa h c c a ph n ng sau: Fe + CuSOươ ọ ủ ả ứ
4
→ FeSO
4
+ Cu. Phát bi u nào sauể
đây đúng?
A. Kim lo i Cu có tính kh m nh h n kim lo i Fe.ạ ử ạ ơ ạ B. Kim lo i Cu kh đ c ion Feạ ử ượ
2+
.
C. Ion Fe
2+
có tính oxi hóa m nh h n ion Cuạ ơ
2+
. D. Ion Cu
2+
có tính oxi hóa m nh h n ion Feạ ơ
2+
.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 64: Thu phân m gam xenlulozo trong môi tr ng axit, trung hoà l ng axit d sau ph n ng choỷ ườ ượ ư ả ứ
tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị
3
trong NH
3
thu đ c m gam Ag k t t a. Hi u su t c a ph n ng thuượ ế ủ ệ ấ ủ ả ứ ỷ
phân xenluloz là?ơ
A. 50%. B. 66,67%. C. 75%. D. 80%.
Câu 65: Cho các polime sau: polistiren; t lapsan; nilonơ
-6
,6; t t m; th y tinh h u c , t nitron. Có baoơ ằ ủ ữ ơ ơ
nhiêu polime đ c t o thành t ph n ng trung ng ng?ượ ạ ừ ả ứ ư
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 66: D n khí CO d qua ng s nung nóng đ ng h n h p X g m MgO, Alẫ ư ố ứ ụ ỗ ợ ồ
2
O
3
, Fe
3
O
4
và CuO thu
đ c ch t r n Y (các ph n ng x y ra hoàn toàn). Thành ph n c a ch t r n Y làượ ấ ắ ả ứ ả ầ ủ ấ ắ
A. MgO, Al
2
O
3
, Fe
3
O
4
, Cu. B. MgO, Al
2
O
3
, Fe, Cu.
C. Mg, Al
2
O
3
, Fe, Cu. D. Mg, Al, Fe, Cu.
Câu 67: Cho dung d ch các hóa ch t sau: HCl; NaOH; Kị ấ
3
PO
4
; Na
2
CO
3
. Có bao nhiêu hóa ch t có thấ ể
làm m m n c c ng t m th i?ề ướ ứ ạ ờ
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 68: Hòa tan h t 10,4 gam h n h p Fe, Mg vào 500ml dung d ch h n h p Hế ỗ ợ ị ỗ ợ
2
SO
4
0,4M và HCl 0,8M
thu đ c dung d ch Y và 6,72 lít Hượ ị
2
(đktc). Cô c n dung d ch Y thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c aạ ị ượ ố ị ủ
m là:
A. 36,7. B. 39,2. C. 34,2 ≤ m ≤ 36,7. D. 34,2.
Câu 69: Cho 0,15 mol axit glutamic vào 150 ml dung d ch HCl 2M, thu đ c dung d ch X. Cho 350 mlị ượ ị
dung d ch NaOH 2M vào dung d ch X. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thuị ị ả ứ ả ạ ị
đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m làượ ấ ắ ị ủ
A. 48,4. B. 46,2. C. 50,2. D. 61,0.
Câu 70: Tính kh i l ng vôi s ng thu đ c khi nhi t ph n 1 t n CaCOố ượ ố ượ ệ ầ ấ
3
v i hi u su t 75%.ớ ệ ấ
A. 840 kg. B. 440 kg. C. 420 kg. D. 720 kg.
Câu 71: H p th h t 4,48 lít khí COấ ụ ế
2
(đktc) vào dung d ch ch a x mol KOH và y mol Kị ứ
2
CO
3
, thu đ cượ
200 ml dung d ch X. Cho t t đ n h t 100 ml dung d ch X vào 300 ml dung d ch HCl 0,5M, thu đ cị ừ ừ ế ế ị ị ượ
2,688 lít khí (đktc). M t khác, cho 100 ml dung d ch X tác d ng v i dung d ch Ba(OH)ặ ị ụ ớ ị
2
d , thu đ cư ượ
39,4 gam k t t a. Giá tr c a x làế ủ ị ủ
A. 0,10. B. 0,20. C. 0,05. D. 0,30.
Câu 72: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ
(a) Cho dung d ch BaClị
2
vào dung d ch KHSOị
4
.
(b) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch Ca(HCO)ị ị
2
.
(c) Cho dung d ch NHị
3
t i d vào dung d ch Al(NOớ ư ị
3
)
3
.
(d) Cho dung d ch NaOH t i d vào dung d ch AlClị ớ ư ị
3
.
(e) S c khí COụ
2
t i d vào dung d ch Ca(OH)ớ ư ị
2
.
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c k t t a làả ứ ế ố ệ ượ ế ủ
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 73: Đun nóng m gam h n h p E ch a triglixerit X và các axit béo t do v i 200 ml dung d chỗ ợ ứ ự ớ ị
NaOH 1M (v a đ ), thu đ c glixerol và h n h p Y ch a các mu i có công th c chung Cừ ủ ượ ỗ ợ ứ ố ứ
17
HyCOONa.
Đ t cháy 0,07 mol E thu đ c 1,845 mol COố ượ
2
. M t khác, m gam E tác d ng v a đ v i 0,1 mol Brặ ụ ừ ủ ớ
2
.
Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m làế ả ứ ả ị ủ
A. 57,74. B. 59,07. C. 55,76. D. 31,77.
Câu 74: Cho các phát bi u sau:ể
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(a) D u m sau khi s d ng, có th tái ch thành nhiên li u.ầ ỡ ử ụ ể ế ệ
(b) Mu i mononatri c a axit glutamic đ c dùng làm b t ng t (mì chính).ố ủ ượ ộ ọ
(c) Khi ngâm trong n c xà phòng có tính ki m, v i l a làm b ng t t m s nhanh h ng.ướ ề ả ụ ằ ơ ằ ẽ ỏ
(d) Gi m ăn có th dùng đ kh mùi tanh c a cá.ấ ể ể ử ủ
(e) Khi cho gi m ăn (ho c chanh) vào s a bò ho c s a đ u nành thì th y có k t t a xu t hi n.ấ ặ ữ ặ ữ ậ ấ ế ủ ấ ệ
(g) Aminoaxit là tinh th không màu, khó tan trong n c.ể ướ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 75: Hòa tan h t m gam h n h p X g m Na, Naế ỗ ợ ồ
2
O, K, K
2
O, Ba và BaO (oxi chi m 8,75% v kh iế ề ố
l ng) vào Hượ
2
O thu đ c 400 ml dung d ch Y và 1,568 lít Hượ ị
2
(đktc). Tr n 200 ml dung d ch Y v i 200ộ ị ớ
ml dung d ch h n h p g m HCl 0,2M và Hị ỗ ợ ồ
2
SO
4
0,15M, thu đ c 400 ml dung d ch có pH = 13. Cácượ ị
ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr m g n nh t v i giá tr nào sau đây?ả ứ ả ị ầ ấ ớ ị
A. 15. B. 14. C. 13. D. 12.
Câu 76: H n h p X g m metyl fomat, đimetyl oxalat và este Y đ n ch c, có hai liên k t pi trong phânỗ ợ ồ ơ ứ ế
t , m ch h . Đ t cháy hoàn toàn 0,5 mol X c n dùng 1,25 mol Oử ạ ở ố ầ
2
thu đ c 1,3 mol COượ
2
và 1,1 mol
H
2
O. M t khác, cho 0,3 mol X tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH, thu đ c dung d ch Z (gi thi tặ ụ ừ ủ ớ ị ượ ị ả ế
ch x y ra ph n ng xà phòng hóa). Cho toàn b Z tác d ng v i l ng d dung d ch AgNOỉ ả ả ứ ộ ụ ớ ượ ư ị
3
trong NH
3
,
đun nóng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng Ag t i đa thu đ c làả ứ ả ố ượ ố ượ
A. 43,2 gam. B. 64,8 gam. C. 108,0 gam. D. 81,0 gam.
Câu 77: Hòa tan hoàn toàn h n h p X g m Mg, MgO, Feỗ ợ ồ
3
O
4
và Fe(NO
3
)
2
(trong đó oxi chi m 371/1340ế
kh i l ng h n h p X) trong dung d ch HCl d th y có 4,61 mol HCl ph n ng. Sau khi các ph n ngố ượ ỗ ợ ị ư ấ ả ứ ả ứ
x y ra xong thu đ c dung d ch Y ch ch a 238,775 gam mu i clorua và 14,56 lít (đktc) h n h p khí Zả ượ ị ỉ ứ ố ỗ ợ
g m NO, Hồ
2
. H n h p Z có t kh i so v i Hỗ ợ ỉ ố ớ
2
là 69/13. Thêm dung d ch NaOH d vào Y, sau ph n ngị ư ả ứ
thu đ c k t t a Z. Nung Z trong không khí đ n kh i l ng không đ i đ c 114,2 gam ch t r n T.ượ ế ủ ế ố ượ ổ ượ ấ ắ
Ph n trăm kh i l ng Feầ ố ượ
3
O
4
trong X g n nh t v i giá tr nào sau đây?ầ ấ ớ ị
A. 13%. B. 32%. C. 24%. D. 27%.
Câu 78: H n h p A th l ng ch a hexan và m t amin đ n ch c. Làm bay h i 11,6 gam A thi th tíchỗ ợ ở ể ỏ ứ ộ ơ ứ ơ ể
h i thu đ c đúng b ng th tích c a 4,8 gam oxi trong cùng đi u ki n. Tr n 4,64 gam A v i m gam Oơ ượ ằ ể ủ ề ệ ộ ớ
2
(l y d ) r i đ t cháy. Sau ph n ng thu đ c 6,48 gam Hấ ư ồ ố ả ứ ượ
2
O và 7,616 lít h n h p khí g m COỗ ợ ồ
2
, N
2
và
O
2
còn d . D n h n h p khi này qua dung d ch NaOH (có d ) thì th tích còn l i là 1,344 lít (các thư ẫ ỗ ợ ị ư ể ạ ể
tích đo đktc). Thành ph n % kh i l ng amin trong h n h p A làở ầ ố ượ ỗ ợ
A. 26,93%. B. 62,93%. C. 32,29%. D. 23.96%.
Câu 79: H n h p A g m axit cacboxylic đ n ch c X và hai este Y, Z, đ u m ch h (trong đó, X và Y làỗ ợ ồ ơ ứ ề ạ ở
đ ng phân c u t o c a nhau). Đ t cháy hoàn toàn m gam A c n v a đ 49,6 gam khí oxi, thu đ cồ ấ ạ ủ ố ầ ừ ủ ượ
H
2
O và 35,84 lít CO
2
(đktc). M t khác, cho 23,9 gam A tác d ng v a đ v i 200 ml dung d ch KOHặ ụ ừ ủ ớ ị
2M, thu đ c dung d ch h n h p mu i và ancol đ n ch c. Ph n trăm kh i l ng c a Z trong A làượ ị ỗ ợ ố ơ ứ ầ ố ượ ủ
A. 24,68%. B. 75,31%. C. 14,28%. D. 85,71%.
Câu 80: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ
B c 1: Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam m l n và 10ml dung d ch NaOH 40%.ướ ố ủ ị ệ ả ỡ ợ ị
B c 2: Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đ u b ng đũa th y t nh kho ng 30 phút và th nh tho ngướ ẹ ỗ ợ ụ ấ ề ằ ủ ỉ ả ỉ ả
thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đ i. Đ ngu i h n h p. ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ể ộ ỗ ợ
B c 3: Thêm vào h n h p 15-20 ml dung d ch NaCl bão hòa nóng, khu y nh . Đ yên h n h p.ướ ỗ ợ ị ấ ẹ ể ỗ ợ
Cho các phát bi u sau:ể
(a) Sau b c 3 th y có l p ch t r n màu tr ng ch a mu i natri c a axit béo n i lên.ướ ấ ớ ấ ắ ắ ứ ố ủ ổ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa b c 3 là đ tách mu i natri c a axit béo ra kh i h n h p.ủ ị ở ướ ể ố ủ ỏ ỗ ợ
(c) b c 2, n u không thêm n c c t, h n h p b c n khô thi ph n ng th y phân không x y ra.Ở ướ ế ướ ấ ỗ ợ ị ạ ả ứ ủ ả
(d) b c 1, n u thay m l n b ng d u nh t thì hi n t ng thí nghi m sau b c 3 v n x y ra t ngỞ ướ ế ỡ ợ ằ ầ ớ ệ ượ ệ ướ ẫ ả ươ
t .ự
(e) Trong công nghi p, ph n ng thí nghi m trên đ c ng d ng đ s n xu t xà phòng và glixerol.ệ ả ứ ở ệ ượ ứ ụ ể ả ấ
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ