Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm năm 2021

99 50 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(99 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT QU NG NAM
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
NGUY N B NH KHIÊM
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: HÓA H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (TH): Kim lo i X tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
loãng, sinh ra khí H
2
. Oxit c a X b H
2
kh
thành kim lo i nhi t đ cao. Kim lo i X là
A. Al. B. Mg. C. Fe. D. Cu.
Câu 2 (NB): Ch t nào sau đây thu c lo i hiđrocacbon th m? ơ
A. Benzen. B. Metan. C. Axetilen. D. Etilen.
Câu 3 (NB): Công th c hóa h c c a tristearin là
A. (C
17
H
31
COO)
3
C
3
H
5
. B. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
.
C. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
. D. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
.
Câu 4 (NB): Ch t nào d i đây ướ không ph i là ch t đi n li?
A. NaHCO
3
. B. KOH. C. C
2
H
5
OH. D. H
2
SO
4
.
Câu 5 (NB): Ch t nào d i đây ướ không tan trong n c đi u ki n th ng? ướ ườ
A. Etylamin. B. Tristearin. C. Glyxin. D. Saccaroz . ơ
Câu 6 (TH): Ch t nào sau đây không ph n ng đ c v i dung d ch NaOH? ượ
A. Anilin. B. Etyl axetat. C. Phenol. D. Axit axetic.
Câu 7 (TH): X là kim lo i ph n ng đ c v i dung d ch H ượ
2
SO
4
loãng, Y là kim lo i tác d ng đ c v i ượ
dung d ch Fe(NO
3
)
3
. Hai kim lo i X, Y
A. Cu, Fe. B. Mg, Ag. C. Fe, Cu. D. Ag, Mg.
Câu 8 (NB): Dãy các kim lo i nào sau đây đ c đi u ch b ng ph ng pháp nhi t luy n? ượ ế ươ
A. Ni, Fe, Cu. B. K, Mg, Cu. C. Na, Mg, Fe. D. Zn, Al, Cu.
Câu 9 (NB): Ch t nào d i đây là amin b c hai? ướ
A. Etylmetylamin. B. Trimetylamin. C. Etylamin. D. Isopropylamin.
Câu 10 (NB): Lo i polime nào sau đây không ch a nguyên t nit trong m ch polime? ơ
A. T nilon-6,6. ơ B. T olon. ơ C. T lapsan. ơ D. Protein.
Câu 11 (TH): Cho các ch t: glucoz , saccaroz , xenluloz , fructoz , tinh b t. S ch t tham gia ơ ơ ơ ơ
ph n ng tráng b c là
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 12 (TH): C p ch t nào sau đây v a tác d ng v i dung d ch HCl v a tác d ng đ c v i dung d ch ượ
AgNO
3
?
A. Cu, Fe. B. Zn, Mg. C. Ag, Ba. D. Cu, Mg.
Câu 13 (NB): T nào d i đây thu c lo i t nhân t o? ơ ướ ơ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. T capron. ơ B. T nilon-6,6. ơ C. T t m. ơ D. T axetat. ơ
Câu 14 (TH): Polime nào sau đây đ c đi u ch b ng ph n ng đ ng trùng h p? ượ ế
A. Cao su buna-S. B. PVC. C. Nilon-6,6. D. PE.
Câu 15 (TH): Ch t nào sau đây ph n ng v i dung d ch ki m d khi đun nóng t o ra hai mu i? ư
A. CH
3
COOC
6
H
5
. B. HCOOCH
3
. C. CH
3
COOCH
3
. D. CH
3
COOH.
Câu 16 (NB): nhi t đ th ng kim lo i X không tan trong n c nh ng tan trong dung d ch ki m. ườ ướ ư
Kim lo i X là
A. Cu. B. Fe. C. K. D. Al.
Câu 17 (TH): Ch t nào sau đây không ph n ng v i Cu(OH)
2
đi u ki n th ng? ườ
A. Lys-Gly-Val-Ala. B. Saccaroz . ơ C. Gly-Ala. D. Glyxerol.
Câu 18 (NB): Ô nhi m không khí có th t o ra m a axit, gây ra tác h i r t l n t i môi tr ng. Hai khí ư ườ
nào sau đây là nguyên nhân gây ra m a axit? ư
A. H
2
S và N
2
. B. NH
3
và HCl. C. CO
2
và O
2
. D. SO
2
và NO
2
.
Câu 19 (NB): Dung d ch nào sau đây làm quỳ tím chuy n sang màu xanh?
A. Metylamin. B. Glucoz . ơ C. Anilin. D. Glyxin.
Câu 20 (NB): Th y phân hoàn toàn xenluloz trong môi tr ng axit đ c, nóng thu đ c ch t nào sau ơ ườ ượ
đây?
A. Mantoz . ơ B. Glucoz . ơ C. Fructoz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 21 (TH): Ch t X công th c phân t C
4
H
6
O
2
. Khi th y phân X trong môi tr ng axit, thu ườ
đu c anđehit axetic. Công th c c u t o thu g n c a X là
A. CH
2
=CHCOOCH
3
. B. CH
3
COOCH=CH
2
.
C. HCOOC(CH
3
)=CH
2
. D. CH
3
CH
2
COOCH=CH
2
.
Câu 22 (VD): Cho 4,12 gam α-amino axit X ph n ng v i dung d ch HCl d thì thu đ c 5,58 gam ư ượ
mu i. Ch t X là
A. NH
2
-CH(CH
3
)-COOH. B. NH
2
-CH(C
2
H
5
)-COOH.
C. NH
2
-CH
2
-CH(CH
3
)-COOH. D. NH
2
-CH
2
-CH
2
-COOH.
Câu 23 (TH): Cho các ch t: anlyl axetat, phenyl axetat, etyl fomat, tripanmitin. S ch t khi th y phân
trong dung d ch NaOH d , đun nóng sinh ra ancol là ư
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 24 (TH): Hai ch t h u c X và Y có cùng công th c phân t . Ch t X ph n ng v i NaHCO ơ
3
và có
ph n ng trùng h p. Ch t Y ph n ng v i NaOH nh ng không ph n ng v i Na. Công th c c u t o ư
c a X và Y l n l t là ượ
A. CH
2
=CHCH
2
COOH, HCOOCH=CH
2
. B. CH
2
=CHCOOH, C
2
H
5
COOH.
C. C
2
H
5
COOH, CH
3
COOCH
3
. D. CH
2
=CHCOOH, HCOOCH=CH
2
.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 25 (VD): H n h p X g m Na, K, Ba hòa tan h t trong n c t o dung d ch Y 5,6 lít khí (đktc). ế ướ
Th tích (ml) dung d ch H
2
SO
4
2M t i thi u c n dùng đ trung hòa dung d ch Y
A. 150. B. 100. C. 125. D. 250.
Câu 26 (TH): Cho các ph n ng sau:
(1) NaOH + HCl → NaCl + H
2
O;
(2) NaOH + CH
3
COOH → CH
3
COONa + H
2
O;
(3) Mg(OH)
2
+ HNO
3
→ Mg(NO
3
)
2
+ H
2
O;
(4) Ba(OH)
2
+ HNO
3
→ Ba(NO
3
)
2
+ H
2
O.
Hãy cho bi t có bao nhiêu ph n ng có ph ng trình ion thu g n là: Hế ươ
+
+ OH
-
→ H
2
O?
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 27 (VD): phòng hóa hoàn toàn 161,2 gam tripanmitin trong dung d ch KOH d , thu đ c m ư ượ
gam mu i. Giá tr c a m là
A. 64,4. B. 193,2. C. 58,8. D. 176,4.
Câu 28 (VD): Cho 360 gam glucoz lên men thành ancol etylic, toàn b khí COơ
2
sinh ra h p th vào
dung d ch NaOH d , thu đ c 318 gam mu i khan. Hi u su t (%) ph n ng lên men là ư ượ
A. 75,00. B. 80,00. C. 62,50. D. 50,00.
Câu 29 (TH): Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) Cho lá Fe vào dung d ch g m CuSO
4
và H
2
SO
4
loãng.
(b) Đ t dây Fe trong bình đ ng khí O
2
.
(c) Cho lá Cu vào dung d ch g m Fe(NO
3
)
3
và HNO
3
.
(d) Cho lá Zn vào dung d ch HCl.
S thí nghi m có x y ra ăn mòn đi n hóa là
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 30 (TH): Cho dãy các ch t: CH
3
COOH
3
NCH
3
, H
2
NCH
2
-CONH-CH
2
-COOH, ClH
3
NCH
2
COOH,
saccaroz , glyxin. S ch t trong dãy v a tác d ng v i NaOH, v a tác d ng v i dung d ch HCl là ơ
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 31 (VD): Th y phân không hoàn toàn a gam tetrapeptit Gly-Ala-Gly-Val trong môi tr ng axit thu ườ
đ c 0,2 mol Gly-Ala; 0,3 mol Gly-Val; 0,3 mol Ala m gam h n h p 2 amino axit Gly Val. Giá trượ
c a m là
A. 70,9. B. 82,1. C. 60,9. D. 57,2.
Câu 32 (VD): Có các phát bi u sau:
(1) NH
2
CH
2
CONHCH
2
CH
2
COOH có ch a m t liên k t peptit trong phân t . ế
(2) Etylamin, metylamin đi u ki n th ng đ u là ch t khí, mùi khai, đ c. ườ
(3) Benzenamin làm xanh quỳ m.
(4) Các peptit, glucoz , saccaroz đ u t o ph c v i Cu(OH)ơ ơ
2
.
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(5) Triolein làm m t màu n c brom. ướ
(6) Trùng ng ng axit ω-aminocaproic thu đ c nilon-6.ư ượ
S phát bi u đún g
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 33 (TH): K t qu thí nghi m c a các dung d ch X, Y, Z, T v i thu c th đ c ghi b ng sau:ế ượ
M u th Thu c th Hi n t ng ượ
X Dung d ch I
2
Có màu xanh tím
Y Cu(OH)
2
trong môi tr ng ki mườ Có màu tím
Z Dung d ch AgNO
3
trong NH
3
d , đun nóngư K t t a Ag tr ng sángế
T N c Brướ
2
K t t a tr ngế
Dung d ch X, Y, Z, T l n l t ượ
A. H tinh b t, anilin, lòng tr ng tr ng, glucoz . ơ
B. Lòng tr ng tr ng, h tinh b t, glucoz , anilin. ơ
C. H tinh b t, lòng tr ng tr ng, anilin, glucoz . ơ
D. H tinh b t, lòng tr ng tr ng, glucoz , anilin. ơ
Câu 34 (VDC): H n h p X g m 2 ch t h u c Y (CH ơ
5
O
2
N) Z (C
2
H
8
O
2
N
2
). Đun nóng 14,92 gam
X c n dùng 200 ml dung d ch NaOH 1M, thu đ c khí T duy nh t kh năng làm quỳ tím m hóa ượ
xanh. N u l y 14,92 gam X tác d ng v i dung d ch HCl loãng d , thu đ c m gam mu i h u c . Giáế ư ượ ơ
tr c a m là
A. 8,92. B. 14,44. C. 10,7. D. 11,52.
Câu 35 (VD): Đ t cháy hoàn toàn 17,72 gam m t ch t béo (triglixerit) c n 1,61 mol O
2
thu đ c COư
2
1,06 mol n c. M t khác, cho 26,58 gam ch t béo này tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH thìướ
kh i l ng mu i thu đ c ượ ượ
A. 18,56 gam. B. 27,42 gam. C. 27,14 gam. D. 18,28 gam.
Câu 36 (VD): Cho h n h p X g m 3 este (ch ch a ch c este) t o b i axit fomic các ancol metylic,
etylen glicol và glixerol. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n 3,584 lít O
2
(đktc) thu đ c COượ
2
và 2,52 gam
n c. Giá tr c a m là ư
A. 6,24. B. 4,68. C. 3,12. D. 5,32.
Câu 37 (VD): Cho s đ chuy n hóa sau:ơ
C
6
H
12
O
6
(glucoz ) → X → Y → T ơ
3
CH COOH

C
6
H
10
O
4
.
Nh n xét nào c a các ch t X, YT trong s đ trên là ơ đúng?
A. Ch t X không tan trong n c. ướ
B. Nhi t đ sôi c a T nh h n nhi t đ sôi c a X. ơ
C. Ch t Y ph n ng đ c v i KHCO ượ
3
t o khí CO
2
.
D. Ch t T ph n ng đ c v i Cu(OH) ượ
2
đi u ki n th ng. ườ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 38 (VDC): Hòa tan hoàn toàn 8,52 gam h n h p g m Fe, FeO, Fe
3
O
4
Fe
2
O
3
trong 330 ml dung
d ch HCl 1M d thu đ c dung d ch A0,84 lít H ư ượ
2
(đktc). Cho dung d ch AgNO
3
d vào A th y thoátư
ra 0,168 lít NO (đktc, s n ph m kh duy nh t) và t o thành m gam k t t a. Giá tr c a m là ế
A. 102,810. B. 99,060. C. 51,405. D. 94,710.
Câu 39 (VDC): Ba ch t h u c X, Y, Z (50 < M ơ
X
< M
Y
< M
Z
) đ u thành ph n nguyên t C, H, O,
ch a các nhóm ch c c b n trong ch ng trình ph thông. H n h p T g m X, Y, Z, trong đó n ơ ươ
X
= 4(n
Y
+ n
Z
). Đ t cháy hoàn toàn m gam T, thu đ c 13,2 gam CO ượ
2
. M t khác m gam T ph n ng v a đ v i
0,4 lít dung d ch KHCO
3
0,1M. Cho m gam T ph n ng hoàn toàn v i l ng d dung d ch AgNO ượ ư
3
trong
NH
3
, thu đ c 56,16 gam Ag. Ph n trăm kh i l ng c a X trong h n h p T là ượ ượ
A. 32,54%. B. 79,16%. C. 74,52%. D. 47,90%.
Câu 40 (VDC): H n h p X g m 0,1 mol m t α-amino axit no, m ch h A ch a 1 nhóm -NH
2
, 1 nhóm
-COOH 0,025 mol pentapeptit m ch h c u t o t A. Đ t cháy h n h p X c n a mol O
2
, s n ph m
cháy h p th h t vào 1 lít dung d ch NaOH 1,2M thu đ c dung d ch Y. Rót t t dung d ch ch a 0,8a ế ượ
mol HCl vào dung d ch Y thu đ c 14,448 lít CO ượ
2
(đktc). Đ t 0,01a mol đipeptit m ch h c u t o t A
c n V lít O
2
(đktc). Giá tr c a V
A. 2,2491. B. 2,5760. C. 2,3520. D. 2,7783.
Đáp án
1-C 2-A 3-D 4-C 5-B 6-A 7-C 8-A 9-A 10-C
11-D 12-B 13-D 14-A 15-A 16-D 17-C 18-D 19-A 20-B
21-B 22-B 23-A 24-D 25-C 26-B 27-D 28-A 29-C 30-B
31-C 32-B 33-D 34-A 35-B 36-D 37-D 38-C 39-C 40-D
L I GI I CHI TI T
Câu 1: Đáp án C
Ph ng pháp gi i: ươ
Kim lo i X tác d ng v i dung d ch axit mà oxit c a X b H
2
kh thành kim lo i nhi t đ cao
X là kim lo i v trí sau Al và tr c H trong dãy đi n hóa. ướ
Gi i chi ti t: ế
Kim lo i X là Fe.
PTHH: Fe + 2HCl FeCl
2
+ H
2
FeO + H
2
0
t
Fe + H
2
O (VD: oxit s t b H
2
kh )
Câu 2: Đáp án A
Ph ng pháp gi i: ươ
D a vào ki n th c lý thuy t v hiđrocacbon th m. ế ế ơ
Gi i chi ti t: ế
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT QU N Ả G NAM Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 NGUY N Ễ B N Ỉ H KHIÊM MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (TH): Kim lo i ạ X tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h H2SO4 loãng, sinh ra khí H2. Oxit c a ủ X bị H2 khử thành kim loại nhi ở t ệ đ c ộ ao. Kim lo i ạ X là A. Al. B. Mg. C. Fe. D. Cu.
Câu 2 (NB): Chất nào sau đây thu c ộ loại hiđrocacbon th m ơ ? A. Benzen. B. Metan. C. Axetilen. D. Etilen. Câu 3 (NB): Công th c ứ hóa h c ọ c a ủ tristearin là
A. (C17H31COO)3C3H5. B. (C17H33COO)3C3H5.
C. (C15H31COO)3C3H5. D. (C17H35COO)3C3H5.
Câu 4 (NB): Chất nào dư i
ớ đây không phải là chất đi n ệ li? A. NaHCO3. B. KOH. C. C2H5OH. D. H2SO4.
Câu 5 (NB): Chất nào dư i
ớ đây không tan trong nư c ớ ở đi u ki ề n t ệ hư ng? ờ A. Etylamin. B. Tristearin. C. Glyxin. D. Saccaroz . ơ
Câu 6 (TH): Chất nào sau đây không phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH? A. Anilin. B. Etyl axetat. C. Phenol. D. Axit axetic.
Câu 7 (TH): X là kim loại phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c
ị h H2SO4 loãng, Y là kim loại tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c
ị h Fe(NO3)3. Hai kim loại X, Y là A. Cu, Fe. B. Mg, Ag. C. Fe, Cu. D. Ag, Mg.
Câu 8 (NB): Dãy các kim loại nào sau đây đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phư ng phá ơ p nhi t ệ luy n? ệ A. Ni, Fe, Cu. B. K, Mg, Cu. C. Na, Mg, Fe. D. Zn, Al, Cu.
Câu 9 (NB): Chất nào dư i ớ đây là amin bậc hai? A. Etylmetylamin. B. Trimetylamin. C. Etylamin. D. Isopropylamin.
Câu 10 (NB): Loại polime nào sau đây không ch a ứ nguyên t ni ử tơ trong mạch polime? A. T ni ơ lon-6,6. B. Tơ olon. C. T l ơ apsan. D. Protein.
Câu 11 (TH): Cho các chất: glucoz , ơ saccaroz , ơ xenluloz , ơ fructoz , ơ tinh b t ộ . Số ch t ấ có tham gia phản ng t ứ ráng bạc là A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 12 (TH): Cặp chất nào sau đây v a ừ tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl v a ừ tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h AgNO3? A. Cu, Fe. B. Zn, Mg. C. Ag, Ba. D. Cu, Mg.
Câu 13 (NB): Tơ nào dư i ớ đây thu c ộ loại tơ nhân tạo? Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. T c ơ apron. B. Tơ nilon-6,6. C. T t ơ ằm. D. T a ơ xetat.
Câu 14 (TH): Polime nào sau đây đư c ợ đi u ề ch b ế ng ph ằ n ả ng đ ứ ng ồ trùng h p? ợ A. Cao su buna-S. B. PVC. C. Nilon-6,6. D. PE.
Câu 15 (TH): Chất nào sau đây phản ng v ứ i ớ dung d c ị h ki m ề d khi ư đun nóng t o ra ạ hai mu i ố ? A. CH3COOC6H5. B. HCOOCH3. C. CH3COOCH3. D. CH3COOH. Câu 16 (NB): Ở nhi t ệ độ thư ng ờ kim lo i ạ X không tan trong nư c ớ nh ng ư tan trong dung d c ị h ki m ề . Kim loại X là A. Cu. B. Fe. C. K. D. Al.
Câu 17 (TH): Chất nào sau đây không phản ng v ứ i ớ Cu(OH)2 ở điều ki n t ệ hư ng? ờ
A. Lys-Gly-Val-Ala. B. Saccaroz . ơ C. Gly-Ala. D. Glyxerol. Câu 18 (NB): Ô nhi m ễ không khí có th ể t o ạ ra m a ư axit, gây ra tác h i ạ r t ấ l n ớ t i ớ môi trư ng. ờ Hai khí
nào sau đây là nguyên nhân gây ra m a ư axit? A. H2S và N2. B. NH3 và HCl. C. CO2 và O2. D. SO2 và NO2. Câu 19 (NB): Dung d c
ị h nào sau đây làm quỳ tím chuy n s ể ang màu xanh? A. Metylamin. B. Glucoz . ơ C. Anilin. D. Glyxin. Câu 20 (NB): Th y
ủ phân hoàn toàn xenlulozơ trong môi trư ng ờ axit đ c ặ , nóng thu đư c ợ ch t ấ nào sau đây? A. Mantoz . ơ B. Glucoz . ơ C. Fructoz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 21 (TH): Chất X có công th c
ứ phân tử là C4H6O2. Khi th y ủ phân X trong môi trư ng ờ axit, thu đu c
ợ anđehit axetic. Công th c ứ cấu t o t ạ hu g n c ọ a ủ X là A. CH2=CHCOOCH3. B. CH3COOCH=CH2. C. HCOOC(CH3)=CH2. D. CH3CH2COOCH=CH2.
Câu 22 (VD): Cho 4,12 gam α-amino axit X ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h HCl dư thì thu đư c ợ 5,58 gam mu i ố . Chất X là A. NH2-CH(CH3)-COOH. B. NH2-CH(C2H5)-COOH.
C. NH2-CH2-CH(CH3)-COOH. D. NH2-CH2-CH2-COOH.
Câu 23 (TH): Cho các ch t
ấ : anlyl axetat, phenyl axetat, etyl fomat, tripanmitin. Số ch t ấ khi th y ủ phân trong dung d c ị h NaOH d , đun nóng s ư inh ra ancol là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 24 (TH): Hai chất h u c ữ
ơ X và Y có cùng công th c ứ phân t . ử Chất X phản ng v ứ i ớ NaHCO3 và có phản ng ứ trùng h p. ợ Ch t ấ Y ph n ả ng ứ v i ớ NaOH nh ng ư không ph n ả ng ứ v i ớ Na. Công th c ứ c u ấ t o ạ c a ủ X và Y lần lư t ợ là
A. CH2=CHCH2COOH, HCOOCH=CH2.
B. CH2=CHCOOH, C2H5COOH.
C. C2H5COOH, CH3COOCH3.
D. CH2=CHCOOH, HCOOCH=CH2. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 25 (VD): H n ỗ h p ợ X g m ồ Na, K, Ba hòa tan h t ế trong nư c ớ t o ạ dung d c
ị h Y và 5,6 lít khí (đktc). Thể tích (ml) dung d c ị h H2SO4 2M t i ố thi u c ể ần dùng đ t ể rung hòa dung d c ị h Y là A. 150. B. 100. C. 125. D. 250.
Câu 26 (TH): Cho các phản ng s ứ au: (1) NaOH + HCl → NaCl + H2O;
(2) NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O;
(3) Mg(OH)2 + HNO3 → Mg(NO3)2 + H2O;
(4) Ba(OH)2 + HNO3 → Ba(NO3)2 + H2O.
Hãy cho biết có bao nhiêu phản ng c ứ ó phư ng ơ trình ion thu g n l ọ à: H+ + OH- → H2O? A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 27 (VD): Xà phòng hóa hoàn toàn 161,2 gam tripanmitin trong dung d c ị h KOH d , ư thu đư c ợ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 64,4. B. 193,2. C. 58,8. D. 176,4.
Câu 28 (VD): Cho 360 gam glucozơ lên men thành ancol etylic, toàn bộ khí CO2 sinh ra h p ấ thụ vào dung d c ị h NaOH d , t ư hu đư c ợ 318 gam mu i ố khan. Hi u s ệ u t ấ (%) ph n ả ng l ứ ên men là A. 75,00. B. 80,00. C. 62,50. D. 50,00.
Câu 29 (TH): Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) Cho lá Fe vào dung d c ị h g m ồ CuSO4 và H2SO4 loãng. (b) Đ t
ố dây Fe trong bình đ ng khí ự O2. (c) Cho lá Cu vào dung d c ị h g m ồ Fe(NO3)3 và HNO3. (d) Cho lá Zn vào dung d c ị h HCl. S t ố hí nghi m
ệ có xảy ra ăn mòn đi n ệ hóa là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 30 (TH): Cho dãy các ch t
ấ : CH3COOH3NCH3, H2NCH2-CONH-CH2-COOH, ClH3NCH2COOH, saccaroz , ơ glyxin. S c ố hất trong dãy v a ừ tác d ng ụ v i ớ NaOH, v a ừ tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h HCl là A. 5. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 31 (VD): Th y
ủ phân không hoàn toàn a gam tetrapeptit Gly-Ala-Gly-Val trong môi trư ng ờ axit thu đư c
ợ 0,2 mol Gly-Ala; 0,3 mol Gly-Val; 0,3 mol Ala và m gam h n ỗ h p
ợ 2 amino axit Gly và Val. Giá trị c a ủ m là A. 70,9. B. 82,1. C. 60,9. D. 57,2.
Câu 32 (VD): Có các phát bi u s ể au:
(1) NH2CH2CONHCH2CH2COOH có ch a ứ m t ộ liên k t ế peptit trong phân t . ử (2) Etylamin, metylamin đi ở u ki ề n t ệ hư ng ờ đ u l ề à ch t ấ khí, mùi khai, đ c ộ .
(3) Benzenamin làm xanh quỳ ẩm. (4) Các peptit, glucoz , ơ saccarozơ đ u t ề o ph ạ c ứ v i ớ Cu(OH)2. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(5) Triolein làm mất màu nư c ớ brom. (6) Trùng ng ng a ư xit ω-aminocaproic thu đư c ợ nilon-6. S phá ố
t biểu đúngA. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 33 (TH): Kết quả thí nghiệm c a ủ các dung d c ị h X, Y, Z, T v i ớ thu c ố th đ ử ư c ợ ghi b ở ng s ả au: Mẫu thử Thu c ố thử Hi n ệ tư n ợ g X Dung d c ị h I2 Có màu xanh tím Y Cu(OH)2 trong môi trư ng ờ ki m ề Có màu tím Z Dung d c ị h AgNO3 trong NH3 d , ư đun nóng Kết t a ủ Ag trắng sáng T Nư c ớ Br2 Kết t a ủ trắng Dung d c ị h X, Y, Z, T lần lư t ợ là A. H t ồ inh b t ộ , anilin, lòng tr ng t ắ r ng, gl ứ ucoz . ơ
B. Lòng trắng tr ng, h ứ ồ tinh b t ộ , glucoz , ơ anilin. C. H t ồ inh b t ộ , lòng trắng tr ng, ứ anilin, glucoz . ơ D. H t ồ inh b t ộ , lòng trắng tr ng, ứ glucoz , ơ anilin. Câu 34 (VDC): H n ỗ h p ợ X g m ồ 2 ch t ấ h u
ữ cơ là Y (CH5O2N) và Z (C2H8O2N2). Đun nóng 14,92 gam X cần dùng 200 ml dung d c ị h NaOH 1M, thu đư c ợ khí T duy nh t
ấ có khả năng làm quỳ tím m ẩ hóa xanh. N u
ế lấy 14,92 gam X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl loãng d , ư thu đư c ợ m gam mu i ố h u ữ c . ơ Giá trị c a ủ m là A. 8,92. B. 14,44. C. 10,7. D. 11,52. Câu 35 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn 17,72 gam m t ộ ch t ấ béo (triglixerit) c n ầ 1,61 mol O2 thu đư c ợ CO2 và 1,06 mol nư c ớ . M t ặ khác, cho 26,58 gam ch t ấ béo này tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h NaOH thì kh i ố lư ng ợ mu i ố thu đư c ợ là A. 18,56 gam. B. 27,42 gam. C. 27,14 gam. D. 18,28 gam. Câu 36 (VD): Cho h n ỗ h p ợ X g m ồ 3 este (chỉ ch a ứ ch c ứ este) t o ạ b i
ở axit fomic và các ancol metylic,
etylen glicol và glixerol. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X c n
ầ 3,584 lít O2 (đktc) thu đư c ợ CO2 và 2,52 gam nư c ớ . Giá trị c a ủ m là A. 6,24. B. 4,68. C. 3,12. D. 5,32. Câu 37 (VD): Cho s đ ơ ồ chuyển hóa sau: C CH COOH 6H12O6 (glucoz ) ơ → X → Y → T 3      C6H10O4. Nhận xét nào c a
ủ các chất X, Y và T trong s đ ơ t
ồ rên là đúng?
A. Chất X không tan trong nư c ớ . B. Nhi t ệ đ s ộ ôi c a ủ T nh h ỏ n nhi ơ t ệ đ s ộ ôi c a ủ X. C. Chất Y ph n ả ng đ ứ ư c ợ v i ớ KHCO3 tạo khí CO2.
D. Chất T phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ Cu(OH)2 ở điều ki n t ệ hư ng. ờ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo