Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT CÀ MAU Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN PHAN NG C Ọ HI N Ể
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c ọ – L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C Ứ (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Cho dãy chuyển hoá sau: CH4 → A → B → C → Cao su buna. Công th c ứ phân t c ử a ủ A là A. C2H2. B. C4H10. C. C2H5OH. D. C4H6. Câu 42: Đ t ố cháy hoàn toàn m t ộ amin đ n ơ ch c ứ X thu đư c
ợ 16,8 lít khí CO2; 2,8 lít khí N2 (đktc) và 20,25 gam H2O. Công th c ứ phân t c ử a ủ X là A. C3H9N. B. C2H7N. C. C3H7N. D. C4H9N. Câu 43: Khi đ t ố cháy ch t ấ h u ữ c ơ X b ng ằ oxi không khí thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí và h i ơ g m ồ CO2, H2O, N2. Đi u đó c ề h ng ứ t phâ ỏ n tử chất X
A. chắc chắn phải có các nguyên tố C, H và N.
B. chỉ có các nguyên tố C, H.
C. chắc chắn phải có các nguyên tố C, H, có thể có O, N.
D. chắc chắn phải có đ c
ủ ác nguyên tố C, H, O và N.
Câu 44: Tính chất hoá h c ọ đặc tr ng ư c a ủ kim lo i ạ là A. tính oxi hoá
B. tính nhận electron C. kính kh ử D. tính bị khử
Câu 45: Cho các dung d c
ị h sau: NaOH, HCl, H2SO4, CH3OH (xúc tác HCl) và NaCl. Số ch t ấ tác d ng ụ đư c ợ v i ớ axit 2-amino propanoic là A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 46: Cho 6,5 gam m t ộ kim lo i ạ ki m ề thổ tác d ng ụ h t ế v i ớ nư c
ớ thoát ra 3,64 lít khí (đktc). Tên c a ủ kim loại ki m ề th đó l ổ à A. Na. B. K. C. Ba. D. Ca. Câu 47: M t ộ số este có mùi th m ơ , không đ c ộ , đư c ợ dùng làm ch t ấ t o ạ hư ng ơ trong công nghi p ệ th c ự
phẩm, mỹ phẩm ... Este nào sau đây có mùi th m ơ c a ủ hoa nhài? A. CH3COOC6H5. B. C6H5COOCH3. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. CH3COOCH2CH2CH(CH3)CH3. D. CH3COOCH2C6H5. Câu 48: Nh ng ữ năm gần đây, đ ng ồ bằng sông C u L ử ong bị nhi m ễ mặn gây nhi u t ề hi t ệ h i ạ cho nông dân.
Hóa chất chính gây ra hi n ệ tư ng ợ nhi m ễ mặn là A. Nal. B. KCl. C. NaCl. D. NaBr.
Câu 49: Tính chất nào không phải là tính chất vật lý chung c a ủ kim lo i ạ A. Tính d o. ẻ B. Tính dẫn đi n. ệ C. Tính c ng. ứ D. Ánh kim.
Câu 50: Tính oxi hóa c a ủ cacbon thể hi n ệ ph ở ản ng nà ứ o sau đây? A. C + O2 → CO2.
B. C + H2O → CO + H2. C. 3C + 4Al → Al4C3. D. C + CuO → Cu + CO. Câu 51: Khi bị m ố m t ấ s c ứ ngư i ờ b nh ệ đư c ợ truy n ề d c ị h đư ng ờ để thêm năng lư ng. ợ Ch t ấ trong d c ị h đư ng ờ là: A. Glucoz . ơ B. Fructoz . ơ C. Mantoz . ơ D. Saccaroz . ơ Câu 52: Tên c a ủ các quặng ch a
ứ FeCO3, Fe2O3, Fe3O4 lần lư t ợ là
A. xiderit, hematit đ , m ỏ anhetit.
B. pirit, hematit nâu, manhetit.
C. hematit, pirit, manhetit.
D. xiderit, manhetit, hematit nâu.
Câu 53: Thuỷ phân hoàn toàn 3,42 gam saccarozơ trong môi trư ng ờ axit, thu đư c ợ dung d c ị h X. Cho toàn bộ dung d c ị h X ph n ả ng ứ h t ế v i ớ lư ng ợ dư dung d c
ị h AgNO3 trong NH3, đun nóng, thu đư c ợ m gam Ag. Giá tr c ị a ủ m là A. 21,60. B. 2,16. C. 4,32. D. 43,20. Câu 54: nhi Ở ệt đ t ộ hư ng, ờ kim lo i ạ K ph n ả ng v ứ i ớ nư c ớ t o t ạ hành A. KOH và H2. B. KOH và O2. C. K2O và O2. D. K2O và H2.
Câu 55: Cho a mol Fe tác d ng ụ v i ớ 5a mol HNO3. Sau khi ph n ả ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ khí NO2 và dung d c ị h ch a ứ A. Fe(NO3)2.
B. Fe(NO3)2 và Fe(NO3)3. C. Fe(NO3)2 và HNO3. D. Fe(NO3)3 và HNO3. Câu 56: Cho m t ộ lư ng ợ h n ỗ h p ợ g m ồ CuO, Fe2O3 tan h t ế trong dung d c ị h HCl thu đư c ợ 2 mu i ố có tỉ lệ mol là 1 : 1. Ph n t ầ răm kh i ố lư ng ợ Fe2O3 trong h n h ỗ p l ợ à: A. 45,38%. B. 54,62%. C. 50,00%. D. 66,67%.
Câu 57: Hấp thụ hoàn toàn 1,568 lít CO2 (đktc) vào 500ml dung d c ị h NaOH 0,16M thu đư c ợ dung d c ị h X. Thêm 250 ml dung dich Y g m
ồ BaCl2 0,16M và Ba(OH)2 a mol/l vào dung d c ị h X thu đư c ợ 3,94 gam k t ế t a ủ và dung d c ị h Z. Tính a? A. 0,02M B. 0,04M. C. 0,03M D. 0,015M Câu 58: Cho 20 gam h n ỗ h p ợ g m ồ hai amin no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ở tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ V ml dung d c ị h HCl 1M, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 31,68 gam h n h ỗ p ợ mu i ố . Giá tr c ị a ủ V là A. 320. B. 50. C. 200. D. 100. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 59: Dãy các ion kim loại đ u b ề Z
ị n khử thành kim loại là A. Cu2+, Mg2+, Pb2+. B. Pb2+, Ag+, Al3+. C. Cu2+, Ag+, Na+. D. Fe2+, Pb2+, Cu2+.
Câu 60: Cho các chất: HCl, NaHCO3, Al, Fe(OH)3. S c ố hất tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 61: Tiến hành thí nghi m ệ theo các bư c ớ sau: Bư c ớ 1: Cho vào c c ố th y t ủ inh ch u nhi ị t ệ kho ng 5 ga ả m m l ỡ n và ợ 10ml dung d c ị h NaOH 40%. Bư c ớ 2: Đun sôi nhẹ h n ỗ h p, ợ liên t c ụ khu y ấ đ u ề b ng ằ đũa th y ủ tinh kho ng ả 30 phút và th nh ỉ tho ng ả thêm nư c ớ cất đ gi ể c ữ ho th t ể ích h n h ỗ p không đ ợ i ổ . Đ ngu ể i ộ h n ỗ h p. ợ Bư c ớ 3: Rót thêm vào h n h ỗ p ợ 15 – 20 ml dung d c
ị h NaCl bão hòa nóng, khu y nh ấ . Đ ẹ yê ể n h n h ỗ p. ợ Cho các phát bi u s ể au: (a) Sau bư c ớ 3 thấy có l p
ớ chất rắn màu trắng ch a ứ mu i ố natri c a ủ axit béo n i ổ lên. (b) Vai trò c a ủ dung d c ị h NaCl bão hòa b ở ư c ớ 3 là đ t ể ách mu i ố natri c a ủ axit béo ra kh i ỏ h n h ỗ p. ợ (c) b Ở ư c ớ 2, n u không t ế hêm nư c ớ cất, h n ỗ h p b ợ c ị n khô t ạ hì ph n ả ng ứ th y phâ ủ n không x y ra ả . (d) Ở bư c ớ 1, n u ế thay mỡ l n ợ b ng ằ d u ầ nh t ớ thì hi n ệ tư ng ợ thí nghi m ệ sau bư c ớ 3 v n ẫ x y ả ra tư ng ơ t . ự (e) Trong công nghi p, ph ệ ản ng ứ t ở hí nghi m ệ trên đư c ợ ng d ứ ng đ ụ s ể n xu ả t ấ xà phòng và glixerol. S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 62: Trong các nhận đ nh s ị au: (1) Tinh b t ộ có nhi u ề trong g o, khoa ạ i, chu i ố xanh.
(2) Saccarozơ có nhiều trong đư ng ờ mía, mật ong. (3) Thành phần chính c a ủ gi y l ấ à xenluloz . ơ (4) Xenlulozơ có th dùng l ể àm nguyên li u ệ sản xuất thu c ố n . ổ S nh ố ận đ nh đúng l ị à A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 63: Cho s đ ơ ph ồ ản ng: ứ 0 0 0 Cl2 ,500 C NaOH,t CuO,t
X Y Z O2 ,xt CH3OH
T Q metyl acrylat Y, Z, T, Q là các s n ph ả ẩm chính c a ủ các ph n ả ng. ứ Tên g i ọ c a ủ X và Z l n l ầ ư t ợ là
A. propen và ancol anlylic.
B. propen và anđehit acrylic.
C. propin và propan-1-ol.
D. xiclopropan và ancol anlylic. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 64: Phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. T vi
ơ sco, tơ xenlulozơ axetat thu c ộ loại tơ t ng h ổ p. ợ B. Tơ nilon-6,6 đư c ợ đi u c ề
hế từ hexametylenđiamin và axit axetic. C. S i
ợ bông, tơ tằm là polime thiên nhiên.
D. Polietilen và poli(vinyl clorua) là s n ph ả m ẩ c a ủ ph n ả ng t ứ rùng ng ng. ư
Câu 65: Cho a mol Al tan hoàn toàn vào dung d c ị h ch a ứ b mol HCl thu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ 2 ch t ấ tan có cùng n ng đ ồ m ộ ol. Thêm t t ừ ừ dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h Y ta có đ t ồ h s ị au: Cho a mol Al ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h h n ỗ h p ợ ch a
ứ 0,15b mol FeCl3 và 0,2b mol CuCl2. Sau khi ph n ả ng ứ k t ế thúc thu đư c ợ x gam chất r n. G ắ iá trị c a ủ x là: A. 11,776. B. 12,896. C. 10,874. D. 9,864.
Câu 66: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: a) Cho lá Cu vào dung d c ị h AgNO3. b) Nhúng thanh đ ng nguyê ồ n chất vào dung d c ị h FeCl3.
c) Cắt miếng sắt tây (s t ắ trang thi c ế ), đ t ể rong không khí m ẩ . d) Nhúng thanh k m ẽ vào dung d c ị h H2SO4 loãng có nh và ỏ i gi t ọ dung d c ị h CuSO4. e) Quấn s i ợ dây đ ng ồ vào đinh sắt r i ồ nhúng vào c c ố nư c ớ mu i ố . Trong các thí nghi m ệ trên, s t ố hí nghi m ệ chỉ x y ra ả ăn mòn hóa h c ọ là A. 2 B. 4. C. 1. D. 3 Câu 67: Phát bi u nà ể o sau đây là đúng
A. Thạch cao khan (CaSO4.H2O) đư c ợ dùng làm phấn vi t ế bảng, bó b t ộ khi gãy xư ng. ơ
B. Sắt là kim loại nặng, có tính dẫn đi n, ệ d n nhi ẫ t ệ t t ố nh t ấ trong các kim lo i ạ . C. Trong t nhi ự ên, các kim loại ki m ề t n ồ t i ạ dư i ớ d ng h ạ p ợ ch t ấ
D. Phèn chua có công th c
ứ là NaAl(SO4)2.12H2O đư c ợ dùng đ l ể àm trong nư c ớ đ c ụ .
Câu 68: Cho dãy các ch t
ấ : Cr(OH)3, Al2(SO4)3, Mg(OH)2, Zn(OH)2, MgO, Cr2O3. Số chất trong dãy có tính chất lư ng ỡ tính là A. 5. B. 3. C. 4. D. 2. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Phan Ngọc Hiển năm 2021
234
117 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Phan Ngọc Hiển năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(234 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT Ở CÀ MAU
TR NG THPT ƯỜ CHUYÊN PHAN NG C HI NỌ Ể
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ
NĂM H C Ọ 2020 – 2021
Môn: Hóa H c ọ – L p 12 – Kh i: KHTNớ ố
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gianờ ể ờ
giao đề)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................ọ ọ
S báo danh: ..............................................................................ố
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế ử ố ủ
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Cho dãy chuy n hoá sau: CH4 → A → B → C → Cao su buna. Công th c phân t c a A làể ứ ử ủ
A. C
2
H
2
. B. C
4
H
10
. C. C
2
H
5
OH. D. C
4
H
6
.
Câu 42: Đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X thu đ c 16,8 lít khí COố ộ ơ ứ ượ
2
; 2,8 lít khí N
2
(đktc) và 20,25
gam H
2
O. Công th c phân t c a X làứ ử ủ
A. C
3
H
9
N. B. C
2
H
7
N. C. C
3
H
7
N. D. C
4
H
9
N.
Câu 43: Khi đ t cháy ch t h u c X b ng oxi không khí thu đ c h n h p khí và h i g m COố ấ ữ ơ ằ ượ ỗ ợ ơ ồ
2
, H
2
O, N
2
.
Đi u đó ch ng t phân t ch t Xề ứ ỏ ử ấ
A. ch c ch n ph i có các nguyên t C, H và N. ắ ắ ả ố
B. ch có các nguyên t C, H.ỉ ố
C. ch c ch n ph i có các nguyên t C, H, có th có O, N.ắ ắ ả ố ể
D. ch c ch n ph i có đ các nguyên t C, H, O và N.ắ ắ ả ủ ố
Câu 44: Tính ch t hoá h c đ c tr ng c a kim lo i làấ ọ ặ ư ủ ạ
A. tính oxi hoá B. tính nh n electron ậ C. kính kh ử D. tính b khị ử
Câu 45: Cho các dung d ch sau: NaOH, HCl, Hị
2
SO
4
, CH
3
OH (xúc tác HCl) và NaCl. S ch t tác d ngố ấ ụ
đ c v i axit 2-amino propanoic làượ ớ
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 46: Cho 6,5 gam m t kim lo i ki m th tác d ng h t v i n c thoát ra 3,64 lít khí (đktc). Tên c aộ ạ ề ổ ụ ế ớ ướ ủ
kim lo i ki m th đó làạ ề ổ
A. Na. B. K. C. Ba. D. Ca.
Câu 47: M t s este có mùi th m, không đ c, đ c dùng làm ch t t o h ng trong công nghi p th cộ ố ơ ộ ượ ấ ạ ươ ệ ự
ph m, m ph m ... Este nào sau đây có mùi th m c a hoa nhài?ẩ ỹ ẩ ơ ủ
A. CH
3
COOC
6
H
5
. B. C
6
H
5
COOCH
3
.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. CH
3
COOCH
2
CH
2
CH(CH
3
)CH
3
. D. CH
3
COOCH
2
C
6
H
5
.
Câu 48: Nh ng năm g n đây, đ ng b ng sông C u Long b nhi m m n gây nhi u thi t h i cho nông dân.ữ ầ ồ ằ ử ị ễ ặ ề ệ ạ
Hóa ch t chính gây ra hi n t ng nhi m m n làấ ệ ượ ễ ặ
A. Nal. B. KCl. C. NaCl. D. NaBr.
Câu 49: Tính ch t nào không ph i là tính ch t v t lý chung c a kim lo iấ ả ấ ậ ủ ạ
A. Tính d o. ẻ B. Tính d n đi n. ẫ ệ C. Tính c ng. ứ D. Ánh kim.
Câu 50: Tính oxi hóa c a cacbon th hi n ph n ng nào sau đây?ủ ể ệ ở ả ứ
A. C + O
2
→ CO
2
. B. C + H
2
O → CO + H
2
.
C. 3C + 4Al → Al
4
C
3
. D. C + CuO → Cu + CO.
Câu 51: Khi b m m t s c ng i b nh đ c truy n d ch đ ng đ thêm năng l ng. Ch t trong d chị ố ấ ứ ườ ệ ượ ề ị ườ ể ượ ấ ị
đ ng là:ườ
A. Glucoz . ơ B. Fructoz . ơ C. Mantoz . ơ D. Saccaroz .ơ
Câu 52: Tên c a các qu ng ch a FeCOủ ặ ứ
3
, Fe
2
O
3
, Fe
3
O
4
l n l t làầ ượ
A. xiderit, hematit đ , manhetit. ỏ B. pirit, hematit nâu, manhetit.
C. hematit, pirit, manhetit. D. xiderit, manhetit, hematit nâu.
Câu 53: Thu phân hoàn toàn 3,42 gam saccaroz trong môi tr ng axit, thu đ c dung d ch X. Cho toànỷ ơ ườ ượ ị
b dung d ch X ph n ng h t v i l ng d dung d ch AgNOộ ị ả ứ ế ớ ượ ư ị
3
trong NH
3
, đun nóng, thu đ c m gam Ag.ượ
Giá tr c a m làị ủ
A. 21,60. B. 2,16. C. 4,32. D. 43,20.
Câu 54: nhi t đ th ng, kim lo i K ph n ng v i n c t o thànhỞ ệ ộ ườ ạ ả ứ ớ ướ ạ
A. KOH và H
2
. B. KOH và O
2
. C. K
2
O và O
2
. D. K
2
O và H
2
.
Câu 55: Cho a mol Fe tác d ng v i 5a mol HNOụ ớ
3
. Sau khi ph n ng hoàn toàn thu đ c khí NOả ứ ượ
2
và dung
d ch ch aị ứ
A. Fe(NO
3
)
2
. B. Fe(NO
3
)
2
và Fe(NO
3
)
3
.
C. Fe(NO
3
)
2
và HNO
3
. D. Fe(NO
3
)
3
và HNO
3
.
Câu 56: Cho m t l ng h n h p g m CuO, Feộ ượ ỗ ợ ồ
2
O
3
tan h t trong dung d ch HCl thu đ c 2 mu i có t lế ị ượ ố ỉ ệ
mol là 1 : 1. Ph n trăm kh i l ng Feầ ố ượ
2
O
3
trong h n h p là:ỗ ợ
A. 45,38%. B. 54,62%. C. 50,00%. D. 66,67%.
Câu 57: H p th hoàn toàn 1,568 lít COấ ụ
2
(đktc) vào 500ml dung d ch NaOH 0,16M thu đ c dung d ch X.ị ượ ị
Thêm 250 ml dung dich Y g m BaClồ
2
0,16M và Ba(OH)
2
a mol/l vào dung d ch X thu đ c 3,94 gam k tị ượ ế
t a và dung d ch Z. Tính a?ủ ị
A. 0,02M B. 0,04M. C. 0,03M D. 0,015M
Câu 58: Cho 20 gam h n h p g m hai amin no, đ n ch c, m ch h tác d ng v a đ v i V ml dung d chỗ ợ ồ ơ ứ ạ ở ụ ừ ủ ớ ị
HCl 1M, thu đ c dung d ch ch a 31,68 gam h n h p mu i. Giá tr c a V làượ ị ứ ỗ ợ ố ị ủ
A. 320. B. 50. C. 200. D. 100.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 59: Dãy các ion kim lo i đ u b Zn kh thành kim lo i làạ ề ị ử ạ
A. Cu
2+
, Mg
2+
, Pb
2+
. B. Pb
2+
, Ag
+
, Al
3+
.
C. Cu
2+
, Ag
+
, Na
+
. D. Fe
2+
, Pb
2+
, Cu
2+
.
Câu 60: Cho các ch t: HCl, NaHCOấ
3
, Al, Fe(OH)
3
. S ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH làố ấ ụ ượ ớ ị
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 61: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ
B c 1: Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam m l n và 10ml dung d ch NaOH 40%.ướ ố ủ ị ệ ả ỡ ợ ị
B c 2: Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đ u b ng đũa th y tinh kho ng 30 phút và th nh tho ngướ ẹ ỗ ợ ụ ấ ề ằ ủ ả ỉ ả
thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đ i. Đ ngu i h n h p.ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ể ộ ỗ ợ
B c 3: Rót thêm vào h n h p 15 – 20 ml dung d ch NaCl bão hòa nóng, khu y nh . Đ yên h n h p.ướ ỗ ợ ị ấ ẹ ể ỗ ợ
Cho các phát bi u sau:ể
(a) Sau b c 3 th y có l p ch t r n màu tr ng ch a mu i natri c a axit béo n i lên.ướ ấ ớ ấ ắ ắ ứ ố ủ ổ
(b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa b c 3 là đ tách mu i natri c a axit béo ra kh i h n h p.ủ ị ở ướ ể ố ủ ỏ ỗ ợ
(c) b c 2, n u không thêm n c c t, h n h p b c n khô thì ph n ng th y phân không x y ra.Ở ướ ế ướ ấ ỗ ợ ị ạ ả ứ ủ ả
(d) b c 1, n u thay m l n b ng d u nh t thì hi n t ng thí nghi m sau b c 3 v n x y ra t ngỞ ướ ế ỡ ợ ằ ầ ớ ệ ượ ệ ướ ẫ ả ươ
t .ự
(e) Trong công nghi p, ph n ng thí nghi m trên đ c ng d ng đ s n xu t xà phòng và glixerol.ệ ả ứ ở ệ ượ ứ ụ ể ả ấ
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 62: Trong các nh n đ nh sau:ậ ị
(1) Tinh b t có nhi u trong g o, khoai, chu i xanh.ộ ề ạ ố
(2) Saccaroz có nhi u trong đ ng mía, m t ong.ơ ề ườ ậ
(3) Thành ph n chính c a gi y là xenluloz .ầ ủ ấ ơ
(4) Xenluloz có th dùng làm nguyên li u s n xu t thu c n .ơ ể ệ ả ấ ố ổ
S nh n đ nh đúng làố ậ ị
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 63: Cho s đ ph n ng:ơ ồ ả ứ
0
0 0
2
Cl ,500 C
NaOH,t CuO,t
X Y Z
3
2
CH OH
O ,xt
T Q metyl acrylat
Y, Z, T, Q là các s n ph m chính c a các ph n ng. Tên g i c a X và Z l n l t làả ẩ ủ ả ứ ọ ủ ầ ượ
A. propen và ancol anlylic. B. propen và anđehit acrylic.
C. propin và propan-1-ol. D. xiclopropan và ancol anlylic.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 64: Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. T visco, t xenluloz axetat thu c lo i t t ng h p.ơ ơ ơ ộ ạ ơ ổ ợ
B. T nilon-6,6 đ c đi u ch t hexametylenđiamin và axit axetic.ơ ượ ề ế ừ
C. S i bông, t t m là polime thiên nhiên.ợ ơ ằ
D. Polietilen và poli(vinyl clorua) là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng.ả ẩ ủ ả ứ ư
Câu 65: Cho a mol Al tan hoàn toàn vào dung d ch ch a b mol HCl thu đ c dung d ch Y ch a 2 ch t tanị ứ ượ ị ứ ấ
có cùng n ng đ mol. Thêm t t dung d ch NaOH vào dung d ch Y ta có đ th sau:ồ ộ ừ ừ ị ị ồ ị
Cho a mol Al ph n ng v i dung d ch h n h p ch a 0,15b mol FeClả ứ ớ ị ỗ ợ ứ
3
và 0,2b mol CuCl
2
. Sau khi ph nả
ng k t thúc thu đ c x gam ch t r n. Giá tr c a x là:ứ ế ượ ấ ắ ị ủ
A. 11,776. B. 12,896. C. 10,874. D. 9,864.
Câu 66: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ
a) Cho lá Cu vào dung d ch AgNOị
3
.
b) Nhúng thanh đ ng nguyên ch t vào dung d ch FeClồ ấ ị
3
.
c) C t mi ng s t tây (s t trang thi c), đ trong không khí m.ắ ế ắ ắ ế ể ẩ
d) Nhúng thanh k m vào dung d ch Hẽ ị
2
SO
4
loãng có nh vài gi t dung d ch CuSOỏ ọ ị
4
.
e) Qu n s i dây đ ng vào đinh s t r i nhúng vào c c n c mu i.ấ ợ ồ ắ ồ ố ướ ố
Trong các thí nghi m trên, s thí nghi m ch x y ra ăn mòn hóa h c làệ ố ệ ỉ ả ọ
A. 2 B. 4. C. 1. D. 3
Câu 67: Phát bi u nào sau đây là đúngể
A. Th ch cao khan (CaSOạ
4
.H
2
O) đ c dùng làm ph n vi t b ng, bó b t khi gãy x ng.ượ ấ ế ả ộ ươ
B. S t là kim lo i n ng, có tính d n đi n, d n nhi t t t nh t trong các kim lo i.ắ ạ ặ ẫ ệ ẫ ệ ố ấ ạ
C. Trong t nhiên, các kim lo i ki m t n t i d i d ng h p ch tự ạ ề ồ ạ ướ ạ ợ ấ
D. Phèn chua có công th c là NaAl(SOứ
4
)
2
.12H
2
O đ c dùng đ làm trong n c đ c.ượ ể ướ ụ
Câu 68: Cho dãy các ch t: Cr(OH)ấ
3
, Al
2
(SO
4
)
3
, Mg(OH)
2
, Zn(OH)
2
, MgO, Cr
2
O
3
. S ch t trong dãy có tínhố ấ
ch t l ng tính làấ ưỡ
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 69: Cracking 40 lít butan thu đ c 56 lít h n h p A g m Hượ ỗ ợ ồ
2
, CH
4
, C
2
H
4
, C
2
H
6
, C
3
H
6
, C
4
H
8
và m tộ
ph n butan ch a b cracking (các th tích khí đo cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t). Gi s ch có cácầ ư ị ể ở ề ệ ệ ộ ấ ả ử ỉ
ph n ng t o ra các s n ph m trên. Hi u su t ph n ng t o ra h n h p A là:ả ứ ạ ả ẩ ệ ấ ả ứ ạ ỗ ợ
A. 20% B. 40% C. 60% D. 80%
Câu 70: H n h p X g m Al, Alỗ ợ ồ
2
O
3
, Fe và các oxit c a s t trong đó O chi m 18,49% v kh i l ng. Hòaủ ắ ế ề ố ượ
tan h t 12,98 gam X c n v a đ 627,5 ml dung d ch HNOế ầ ừ ủ ị
3
1M thu đ c dung d ch Y và 0,448 lít h n h pượ ị ỗ ợ
Z (đktc) g m NO và Nồ
2
có t l mol t ng ng là 1:1. Làm bay h i dung d ch Y thu đ c m gam mu i.ỉ ệ ươ ứ ơ ị ượ ố
Giá tr c a m làị ủ
A. 60,272. B. 51,242. C. 46,888. D. 62,124.
Câu 71: K t qu thí nghi m c a các h p ch t h u c A, B, C, D, E nh sau:ế ả ệ ủ ợ ấ ữ ơ ư
M u thẫ ử Thu c thố ử Hi n t ngệ ượ
A Dung d ch AgNOị
3
trong môi tr ng NHườ
3
, t° K t t a Ag tr ng sángế ủ ắ
B Cu(OH)
2
trong môi tr ng ki m, đun nóngườ ề K t t a Cuế ủ
2
O đ g chỏ ạ
C Cu(OH)
2
nhi t đ th ngở ệ ộ ườ Dung d ch xanh lamị
D N c Brướ
2
M t màu dung d ch Brấ ị
2
E Quỳ tím Hóa xanh
Các ch t A, B, C, D, E l n l t là:ấ ầ ượ
A. Metanal, glucoz , axit metanoic, fructoz , metylamin.ơ ơ
B. Metanal, metyl fomat, axit metanoic, metylamin, glucoz .ơ
C. Etanal, axit etanoic, metyl axetat, phenol, etylamin.
D. Metyl fomat, etanal, axit metanoic, glucoz , metylamin.ơ
Câu 72: Cho este hai ch c, m ch h X (Cứ ạ ở
7
H
10
O
4
) tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, đun nóng, thuụ ớ ượ ư ị
đ c ancol Y (no, hai ch c) và hai mu i c a hai axit cacboxylic Z và T (Mượ ứ ố ủ
Z
< M
T
). Ch t Y không hòa tanấ
đ c Cu(OH)ượ
2
trong môi tr ng ki m. Phát bi u nào sau đây sai?ườ ề ể
A. Axit Z có ph n ng tráng b c. ả ứ ạ
B. Oxi hóa Y b ng CuO d , đun nóng, thu đ c anđehit hai ch c.ằ ư ượ ứ
C. Axit T có đ ng phân hình h c. ồ ọ
D. Có m t công th c c u t o th a mãn tính ch t c a X.ộ ứ ấ ạ ỏ ấ ủ
Câu 73: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X ch a các triglierit t o b i c 3 axit panmitic, oleic, linoleicố ỗ ợ ứ ạ ở ả
thu đ c 24,2 gam COượ
2
và 9 gam H
2
O. N u xà phòng hóa hoàn toàn 2m gam h n h p X b ng dung d chế ỗ ợ ằ ị
KOH v a đ s thu đ c bao nhiêu gam xà phòng?ừ ủ ẽ ượ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ