Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Thái Bình năm 2021

195 98 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 20 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Thái Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(195 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THÁI BÌNH
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 2
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: HÓA H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (TH): Ch t nào sau đây có nhi t đ sôi cao nh t?
A. C
2
H
5
OH. B. HCOOH. C. CH
3
COOH. D. HCOOCH
3
.
Câu 2 (TH): Cho thí nghi m nh hình v : ư
Cho bi t CuSOế
4
khan có vai trò đ nh tính nguyên t nào?
A. Cacbon. B. Nit . ơ C. Hiđro. D. Oxi.
Câu 3 (TH): B ng d i đây ghi l i hi n t ng khi làm thí nghi m v i các ch t X, Y, Z, T d ng dung ướ ượ
d ch (ho c ch t l ng):
Ch t
Thu c th
X Y Z T
Quỳ tím Xanh Tím Tím Đ
Dung d ch Br
2
Không hi n t ng ượ K t t a tr ngế M t màu Không hi n t ng ượ
Ch t X, Y, Z, T l n l t là ượ
A. metyl amin, anilin, glucoz , axit glutamic. ơ B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucoz .ơ
C. metyl amin, glucoz , anilin, axit glutamic. ơ D. anilin, glucoz , metyl amin, axit glutamic. ơ
Câu 4 (NB): Ch t nào sau đây có tính l ng tính? ưỡ
A. ClNH
3
CH
2
COOH. B. H
2
NCH
2
COOC
2
H
5
. C. H
2
NCH
2
COONa. D. H
2
NCH
2
COOH.
Câu 5 (VD): Cho các phát bi u sau:
(a) Có th dùng gi m ăn đ gi m mùi tanh c a cá.
(b) Th y phân hoàn toàn các triglixerit đ u thu đ c glixerol. ượ
(c) Cao su l u hóa có tính đàn h i t t h n cao su ch a l u hóa.ư ơ ư ư
(d) Khi n u canh cua, riêu cua n i lên trên là hi n t ng đông t protein. ượ
(e) V i làm t t nilon-6,6 kém b n trong n c xà phòng có tính ki m. ơ ướ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(g) Mu i mononatri glutamat đ c s d ng làm mì chính (b t ng t). ượ
S nh n xét đúng
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 6 (VD): Cho m gam alanin ph n ng v a đ v i dung d ch NaOH thu đ c dung d ch ch a 27,75 ượ
gam mu i tan. Giá tr c a m là
A. 26,25. B. 13,35. C. 18,75. D. 22,25.
Câu 7 (VD): Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol este m ch h , no, đ n ch c thu đ c CO ơ ượ
2
H
2
O t ng
kh i l ng là 27,9 gam. Công th c phân t c a X là ượ
A. C
4
H
8
O
2
. B. C
2
H
4
O
2
. C. C
5
H
10
O
2
. D. C
3
H
6
O
2
.
Câu 8 (NB): Khi b m, m t s c, nhi u ng i b nh th ng đ c truy n d ch đ ng đ b sung ườ ườ ượ ườ
nhanh năng l ng. Ch t đ ng trong d ch truy n trên là ượ ườ
A. mantoz . ơ B. fructoz . ơ C. glucoz . ơ D. saccaroz . ơ
Câu 9 (TH): Phát bi u nào sai v tripeptit Gly-Ala-Val?
A. Tác d ng v i HNO
3
đ c t o k t t a màu vàng. ế
B. Cháy trong oxi d t o s n ph m COư
2
; H
2
O và N
2
.
C. Tác d ng v i Cu(OH)
2
/OH
-
cho dung d ch ph c màu xanh tím đ c tr ng. ư
D. Th y phân trong dung d ch HCl t o h n h p mu i t ng ng. ươ
Câu 10 (NB): Polime nào sau đây có c u trúc m ng l i không gian? ướ
A. Amilopectin. B. Cao su l u hóa. ư C. Xenluloz . ơ D. Polietilen.
Câu 11 (VD): Lên men r u m gam tinh b t thu đ c V lít COượ ượ
2
(đktc). Toàn b l ng CO ượ
2
sinh ra
đ c h p th vào dung d ch Ca(OH)ượ
2
d thu đ c 12 gam k t t a. Bi t hi u su t quá trình lên menư ượ ế ế
90%. Giá tr c a m là
A. 8,75. B. 9,72. C. 10,8. D. 43,2.
Câu 12 (NB): Polime đ c đi u ch t ph n ng trùng ng ng là ượ ế ư
A. Poli(vinyl clorua). B. Cao su buna. C. T visco. ơ D. T lapsan. ơ
Câu 13 (NB): T nào sau đây thu c lo i t nhân t o? ơ ơ
A. T t m. ơ B. T axetat. ơ C. T capron. ơ D. T olon. ơ
Câu 14 (TH): Cho dãy chuy n hóa: Glyxin
HCl
X
1
NaOH
X
2
. V y X
2
A. H
2
NCH
2
COONa. B. ClH
3
NCH
2
COOH. C. ClH
3
NCH
2
COONa. D. H
2
NCH
2
COOH.
Câu 15 (TH): Hiđro hóa hoàn toàn triolein thu đ c triglixerit X. Đun X v i dung d ch NaOH d , thuượ ư
đ c mu i nào sau đây? ượ
A. Natri oleat. B. Natri stearat. C. Natri axetat. D. Natri panmitat.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16 (NB): Th y tinh h u c plexiglas là lo i ch t d o r t b n, trong su t, có th cho g n 90% ánh ơ
sáng truy n qua nên đ c s d ng làm kính ch ng đ n, kính ô tô, kính máy bay, răng gi , ... Monome ượ
dùng s n xu t th y tinh h u c có tên g i là ơ
A. metyl metacrylat. B. acrilonitrin.
C. etylen terephtalat. D. hexametylen ađipamit.
Câu 17 (TH): Khi th y phân este metyl benzoat trong dung d ch NaOH d , đun nóng thu đ c s n ư ượ
ph m h u c g m ơ
A. CH
3
COONa và C
6
H
5
OH. B. CH
3
COONa và C
6
H
5
ONa.
C. C
6
H
5
COONa và CH
3
OH. D. C
6
H
5
COONa và CH
3
ONa.
Câu 18 (VD): Phân t kh i trung bình c a m t lo i cao su thiên nhiên là 98600. S m t xích trung bình
c a lo i cao su trên là
A. 1760. B. 1826. C. 1450. D. 1408.
Câu 19 (VD): Cho 4,5 gam amin X no, đ n ch c, m ch h tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ cơ ư ượ
8,15 gam mu i. S nguyên t hiđro trong phân t X là
A. 11. B. 7. C. 9. D. 5.
Câu 20 (NB): Este etyl butirat có mùi d a. Công th c c u t o c a etyl butirat là
A. CH
3
CH
2
CH
2
COOCH
2
CH
3
. B. (CH
3
)
2
CHCOOC
2
H
5
.
C. CH
3
CH
2
COOCH
2
CH
3
. D. CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
COOCH
2
CH
3
.
Câu 21 (TH): Anilin (C
6
H
5
NH
2
) và phenol (C
6
H
5
OH) đ u có ph n ng v i
A. dung d ch HCl. B. dung d ch CH
3
COOH.
C. dung d ch NaOH. D. dung d ch Br
2
.
Câu 22 (VD): Cho các phát bi u sau v cacbohiđrat:
(a) H tinh b t ph n ng v i I
2
cho dung d ch màu xanh tím.
(b) Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit. ơ
(c) Fructoz saccaroz đ u không làm m t màu dung d ch Brơ ơ
2
.
(d) Th y phân hoàn saccaroz trong môi tr ng axit ch thu đ c m t lo i monosaccarit duy nh t. ơ ườ ượ
(e) Cacbohiđrat th ng có công th c phân t chung là Cườ
n
(H
2
O)
m
.
(f) Glucoz và saccaroz đ u tác d ng v i Hơ ơ
2
(xúc tác Ni, đun nóng) t o sobitol.
S phát bi u đúng
A. 4. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 23 (TH): S đ ng phân amin b c II c a C
4
H
11
N là
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 24 (VD): T ch t X th c hi n các ph n ng hóa h c sau:
(1) X + KOH
0
t
Y + Z;
(2) Y + Br
2
+ H
2
O → T + 2HBr;
(3) T + KOH → Z + H
2
O.
Ch t X có th
A. HCOOCH=CH
2
. B. CH
2
=CHCOOCH
3
.
C. CH
2
=CHCOOCH=CH
2
. D. CH
3
COOCH=CH
2
.
Câu 25 (TH): Nh n xét nào sau đây đúng?
A. Các polime đ u b n v ng trong môi tr ng axit, môi tr ng baz . ườ ườ ơ
B. Đa s các polime d tan trong các dung môi thông th ng. ườ
C. Các polime là các ch t r n ho c l ng d bay h i. ơ
D. Đa s các polime không có nhi t đ nóng ch y xác đ nh.
Câu 26 (VD): Đun h n h p X g m 12 gam axit axetic 11,5 gam ancol etylic v i xúc tác H
2
SO
4
đ c
trong đi u ki n thích h p thu đ c 12,32 gam este. Hi u su t ph n ng este hóa ượ
A. 56,0%. B. 70,0%. C. 65,0%. D. 52,0%.
Câu 27 (TH): S tripeptit m ch h có công th c phân t C
7
H
13
O
4
N
3
A. 4. B. 3. C. 8. D. 6.
Câu 28 (VD): Cho 13 gam C
2
H
2
ph n ng v i n c xúc tác HgCl ướ
2
, đun nóng (hi u su t ph n ng
60%) thu đ c h n h p A g m CHượ
3
CHO C
2
H
2
d . Cho A tác d ng hoàn toàn v i l ng d dungư ượ ư
d ch AgNO
3
trong NH
3
thu đ c m gam k t t a. Giá tr m là ượ ế
A. 59,4. B. 64,8. C. 112,8. D. 124,2.
Câu 29 (NB): Ch t nào sau đây không ph i là este?
A. C
2
H
5
COOH. B. CH
3
COOC
2
H
5
.
C. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
. D. HCOOCH
3
.
Câu 30 (TH): Cho dãy các dung d ch: saccaroz , etyl axetat, glixerol, ancol etylic, axit axetic, Gly-Ala, ơ
anbumin. S ch t ph n ng v i Cu(OH)
2
đi u ki n th ng là ườ
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 31 (VD): Cho h n h p X g m 3 este (ch ch a ch c este) t o b i axit fomic v i các ancol metylic,
etylen glicol và glixerol. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n 3,584 lít O
2
(đktc) thu đ c COượ
2
và 2,52 gam
n c. Giá tr c a m là ướ
A. 6,24 gam. B. 4,68 gam. C. 3,12 gam. D. 5,32 gam.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 32 (VD): Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m xenluloz , tinh b t, glucoz và sacaroz c n ơ ơ ơ
13,44 lít O
2
(đktc). M t khác th y phân hoàn toàn m gam X trong môi tr ng axit thu đ c dung d ch Y. ườ ượ
L y toàn b l ng glucoz fructoz trong Y cho tác d ng v i l ng d dung d ch AgNO ư ơ ơ ượ ư
3
/NH
3
thu
đ c a gam Ag. Giá tr c a a là ượ
A. 10,8 gam. B. 21,6 gam. C. 5,4 gam. D. 16,2 gam.
Câu 33 (VD): Đ t cháy hoàn toàn m t l ng triglixerit X c n dùng 1,61 mol O ượ
2
, thu đ c 1,14 molượ
CO
2
và 1,06 mol H
2
O. Cho 26,58 gam X tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH thì kh i l ng mu i t o ượ
thành là
A. 27,42 gam. B. 18,28 gam. C. 25,02 gam. D. 27,14 gam.
Câu 34 (VD): H n h p A g m 1 amin đ n ch c, 1 anken 1 ankan. Đ t cháy hoàn toàn 12,95 gam ơ
h n h p A c n V lít O
2
thu đ c 19,04 lít COượ
2
; 0,56 lít N
2
m gam n c. Bi t các th tích khí đo ướ ế
đktc. Tính V?
A. 45,92 lít. B. 30,52 lít. C. 42,00 lít. D. 32,48 lít.
Câu 35 (VD): Cho h n h p A g m 0,1 mol alanin 0,15 mol axit glutamic tác d ng v i 300 ml dung
d ch NaOH 1M, sau ph n ng thu đ c dung d ch B. Cho B ph n ng v a đ v i dung d ch HCl thu ượ
đ c dung d ch D ch a m gam h n h p mu i tan. Giá tr c a m là ượ
A. 44,425. B. 45,075. C. 53,125. D. 57,625.
Câu 36 (VD): Đun nóng 13,6 gam h n h p g m benzyl fomat và phenyl axetat v i dung d ch KOH d , ư
th y l ng KOH ph n ng là 0,16 mol, thu đ c m gam mu i. Giá tr m là ượ ượ
A. 16,80 gam. B. 15,36 gam. C. 17,16 gam. D. 18,24 gam.
Câu 37 (TH): Ti n hành các b c thí nghi m nh sau:ế ướ ư
B c 1: Cho m t nhúm bông vào c c đ ng dung d ch Hướ
2
SO
4
70%, đun nóng đ ng th i khu y đ u đ n ế
khi thu đ c dung d ch đ ng nh t.ượ
B c 2: Trung hòa dung d ch thu đ c b ng dung d ch NaOH 10%.ướ ượ
B c 3: L y dung d ch sau khi trung hòa cho vào ng nghi m đ ng dung d ch AgNOướ
3
trong NH
3
d ,ư
sau đó đun nóng.
Nh n đ nh nào sau đây đúng?
A. Sau b c 2, nh dung d ch Iướ
2
vào c c thì thu đ c dung d ch có màu xanh tím. ượ
B. Sau b c 1, trong c c thu đ c hai lo i monosaccarit. ướ ượ
C. Sau b c 3, trên thành ng nghi m xu t hi n l p kim lo i màu tr ng b c.ướ
D. Thí nghi m trên dùng đ ch ng minh xenluloz có ch a nhi u nhóm -OH. ơ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (TH): Chất nào sau đây có nhi t ệ độ sôi cao nhất? A. C2H5OH. B. HCOOH. C. CH3COOH. D. HCOOCH3.
Câu 2 (TH): Cho thí nghi m ệ nh hì ư nh v : ẽ
Cho biết CuSO4 khan có vai trò đ nh t ị ính nguyên tố nào? A. Cacbon. B. Nit . ơ C. Hiđro. D. Oxi.
Câu 3 (TH): Bảng dư i ớ đây ghi lại hi n t ệ ư ng ợ khi làm thí nghi m ệ v i ớ các ch t ấ X, Y, Z, T d ở ng dung ạ d c ị h (hoặc chất l ng): ỏ Chất Thu c ố thử X Y Z T Quỳ tím Xanh Tím Tím Đỏ Dung d c ị h Br2 Không hi n t ệ ư ng ợ Kết t a ủ trắng Mất màu Không hiện tư ng ợ Chất X, Y, Z, T lần lư t ợ là
A. metyl amin, anilin, glucoz ,
ơ axit glutamic. B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucoz . ơ
C. metyl amin, glucoz ,
ơ anilin, axit glutamic. D. anilin, glucoz , ơ metyl amin, axit glutamic.
Câu 4 (NB): Chất nào sau đây có tính lư ng ỡ tính?
A. ClNH3CH2COOH. B. H2NCH2COOC2H5. C. H2NCH2COONa. D. H2NCH2COOH.
Câu 5 (VD): Cho các phát bi u s ể au: (a) Có th dùng gi ể
ấm ăn để giảm mùi tanh c a ủ cá. (b) Th y
ủ phân hoàn toàn các triglixerit đ u t ề hu đư c ợ glixerol. (c) Cao su l u ư hóa có tính đàn h i ồ t t ố h n ơ cao su ch a ư l u ư hóa.
(d) Khi nấu canh cua, riêu cua n i ổ lên trên là hi n ệ tư ng ợ đông t prot ụ ein. (e) Vải làm t t ừ ơ nilon-6,6 kém b n t ề rong nư c ớ xà phòng có tính ki m ề . Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (g) Mu i ố mononatri glutamat đư c ợ s d ử ng ụ làm mì chính (b t ộ ng t ọ ). S nh ố
ận xét đúngA. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 6 (VD): Cho m gam alanin ph n ả ng ứ v a ừ đ ủ v i ớ dung d c ị h NaOH thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 27,75 gam mu i ố tan. Giá trị c a ủ m là A. 26,25. B. 13,35. C. 18,75. D. 22,25. Câu 7 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,15 mol este m c ạ h h , ở no, đ n ơ ch c ứ thu đư c ợ CO2 và H2O có t ng ổ kh i ố lư ng ợ là 27,9 gam. Công th c ứ phân tử c a ủ X là A. C4H8O2. B. C2H4O2. C. C5H10O2. D. C3H6O2. Câu 8 (NB): Khi bị m ố , mất s c ứ , nhi u ề ngư i ờ b nh ệ thư ng ờ đư c ợ truy n ề d c ị h đư ng ờ để bổ sung nhanh năng lư ng. ợ Chất đư ng ờ trong d c ị h truy n t ề rên là A. mantoz . ơ B. fructoz . ơ C. glucoz . ơ D. saccaroz . ơ
Câu 9 (TH): Phát bi u nà ể
o sai về tripeptit Gly-Ala-Val? A. Tác d ng v ụ i
ớ HNO3 đặc tạo kết t a ủ màu vàng. B. Cháy trong oxi d t
ư ạo sản phẩm CO2; H2O và N2. C. Tác d ng v ụ i ớ Cu(OH)2/OH- cho dung d c ị h ph c
ứ màu xanh tím đặc tr ng. ư D. Th y phâ ủ n trong dung d c ị h HCl t o h ạ n h ỗ p m ợ u i ố tư ng ơ ng. ứ
Câu 10 (NB): Polime nào sau đây có c u t ấ rúc m ng l ạ ư i ớ không gian? A. Amilopectin. B. Cao su l u ư hóa. C. Xenluloz . ơ D. Polietilen.
Câu 11 (VD): Lên men rư u ợ m gam tinh b t ộ thu đư c
ợ V lít CO2 (đktc). Toàn bộ lư ng ợ CO2 sinh ra đư c ợ hấp th ụ vào dung d c ị h Ca(OH)2 dư thu đư c ợ 12 gam k t ế t a ủ . Bi t ế hi u ệ su t ấ quá trình lên men là 90%. Giá tr c ị a ủ m là A. 8,75. B. 9,72. C. 10,8. D. 43,2.
Câu 12 (NB): Polime đư c ợ đi u c ề h t ế ừ phản ng ứ trùng ng ng l ư à
A. Poli(vinyl clorua). B. Cao su buna. C. T vi ơ sco. D. T l ơ apsan.
Câu 13 (NB): Tơ nào sau đây thu c ộ loại tơ nhân tạo? A. T t ơ ằm. B. Tơ axetat. C. T c ơ apron. D. T ol ơ on.
Câu 14 (TH): Cho dãy chuy n hóa ể : Glyxin  HCl     X  1 NaOH
    X2. Vậy X2 là
A. H2NCH2COONa. B. ClH3NCH2COOH. C. ClH3NCH2COONa. D. H2NCH2COOH.
Câu 15 (TH): Hiđro hóa hoàn toàn triolein thu đư c ợ triglixerit X. Đun X v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ mu i ố nào sau đây? A. Natri oleat. B. Natri stearat. C. Natri axetat. D. Natri panmitat. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 16 (NB): Th y ủ tinh h u ữ c ơ plexiglas là lo i ạ ch t ấ d o ẻ r t ấ b n, ề trong su t ố , có th ể cho g n ầ 90% ánh sáng truy n ề qua nên đư c ợ sử d ng ụ làm kính ch ng ố đ n,
ạ kính ô tô, kính máy bay, răng gi , ả ... Monome dùng sản xuất th y ủ tinh h u c ữ c ơ ó tên g i ọ là A. metyl metacrylat. B. acrilonitrin.
C. etylen terephtalat.
D. hexametylen ađipamit. Câu 17 (TH): Khi th y
ủ phân este metyl benzoat trong dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng thu đư c ợ s n ả phẩm h u c ữ ơ g m ồ
A. CH3COONa và C6H5OH.
B. CH3COONa và C6H5ONa.
C. C6H5COONa và CH3OH.
D. C6H5COONa và CH3ONa.
Câu 18 (VD): Phân tử kh i ố trung bình c a ủ m t ộ lo i
ạ cao su thiên nhiên là 98600. S ố m t ắ xích trung bình c a ủ loại cao su trên là A. 1760. B. 1826. C. 1450. D. 1408.
Câu 19 (VD): Cho 4,5 gam amin X no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h hở tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl d ư thu đư c ợ 8,15 gam mu i ố . S nguyê ố n tử hiđro trong phân t X ử là A. 11. B. 7. C. 9. D. 5.
Câu 20 (NB): Este etyl butirat có mùi d a ứ . Công th c ứ c u t ấ o c ạ a ủ etyl butirat là A. CH3CH2CH2COOCH2CH3. B. (CH3)2CHCOOC2H5. C. CH3CH2COOCH2CH3.
D. CH3CH2CH2CH2COOCH2CH3.
Câu 21 (TH): Anilin (C6H5NH2) và phenol (C6H5OH) đ u c ề ó ph n ả ng ứ v i ớ A. dung d c ị h HCl. B. dung d c ị h CH3COOH. C. dung d c ị h NaOH. D. dung d c ị h Br2.
Câu 22 (VD): Cho các phát bi u s ể au v c ề acbohiđrat: (a) H t ồ inh b t ộ phản ng ứ v i ớ I2 cho dung d c ị h màu xanh tím. (b) Tinh b t ộ và xenlulozơ đ u l ề à polisaccarit.
(c) Fructozơ và saccarozơ đ u không l ề àm mất màu dung d c ị h Br2. (d) Th y
ủ phân hoàn saccarozơ trong môi trư ng ờ axit ch t ỉ hu đư c ợ m t ộ lo i ạ monosaccarit duy nh t ấ . (e) Cacbohiđrat thư ng ờ có công th c
ứ phân tử chung là Cn(H2O)m.
(f) Glucozơ và saccarozơ đều tác d ng v ụ i
ớ H2 (xúc tác Ni, đun nóng) tạo sobitol. S phá ố
t biểu đúngA. 4. B. 6. C. 5. D. 3. Câu 23 (TH): S đ ố ng ồ phân amin bậc II c a ủ C4H11N là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 24 (VD): Từ chất X th c ự hi n ệ các phản ng hóa ứ h c ọ sau: (1) X + KOH 0 t   Y + Z;
(2) Y + Br2 + H2O → T + 2HBr; (3) T + KOH → Z + H2O. Chất X có thể là A. HCOOCH=CH2. B. CH2=CHCOOCH3. C. CH2=CHCOOCH=CH2. D. CH3COOCH=CH2.
Câu 25 (TH): Nhận xét nào sau đây đúng? A. Các polime đ u b ề n v ề ng t ữ rong môi trư ng ờ axit, môi trư ng ờ baz . ơ B. Đa s c ố ác polime d t
ễ an trong các dung môi thông thư ng. ờ
C. Các polime là các chất rắn hoặc l ng ỏ d ba ễ y h i ơ . D. Đa s c
ố ác polime không có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy xác đ nh. ị Câu 26 (VD): Đun h n ỗ h p ợ X g m
ồ 12 gam axit axetic và 11,5 gam ancol etylic v i ớ xúc tác H2SO4 đặc trong đi u ki ề n t ệ hích h p t ợ hu đư c ợ 12,32 gam este. Hi u s ệ u t ấ ph n ả ng e ứ ste hóa là A. 56,0%. B. 70,0%. C. 65,0%. D. 52,0%. Câu 27 (TH): S t ố ripeptit mạch h c ở ó công th c ứ phân tử C7H13O4N3 là A. 4. B. 3. C. 8. D. 6.
Câu 28 (VD): Cho 13 gam C2H2 phản ng ứ v i ớ nư c
ớ xúc tác HgCl2, đun nóng (hi u ệ su t ấ ph n ả ng ứ là 60%) thu đư c ợ h n ỗ h p ợ A g m ồ CH3CHO và C2H2 d . ư Cho A tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ lư ng ợ dư dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Giá trị m là A. 59,4. B. 64,8. C. 112,8. D. 124,2.
Câu 29 (NB): Chất nào sau đây không phải là este? A. C2H5COOH. B. CH3COOC2H5.
C. (C15H31COO)3C3H5. D. HCOOCH3.
Câu 30 (TH): Cho dãy các dung d c ị h: saccaroz ,
ơ etyl axetat, glixerol, ancol etylic, axit axetic, Gly-Ala, anbumin. S c ố hất phản ng v ứ i ớ Cu(OH)2 ở điều ki n t ệ hư ng ờ là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. Câu 31 (VD): Cho h n ỗ h p ợ X g m ồ 3 este (ch c ỉ h a ứ ch c ứ este) t o ạ b i ở axit fomic v i ớ các ancol metylic,
etylen glicol và glixerol. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X c n
ầ 3,584 lít O2 (đktc) thu đư c ợ CO2 và 2,52 gam nư c ớ . Giá trị c a ủ m là A. 6,24 gam. B. 4,68 gam. C. 3,12 gam. D. 5,32 gam. Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo