Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (TH): Chất nào sau đây có nhi t ệ độ sôi cao nhất? A. C2H5OH. B. HCOOH. C. CH3COOH. D. HCOOCH3.
Câu 2 (TH): Cho thí nghi m ệ nh hì ư nh v : ẽ
Cho biết CuSO4 khan có vai trò đ nh t ị ính nguyên tố nào? A. Cacbon. B. Nit . ơ C. Hiđro. D. Oxi.
Câu 3 (TH): Bảng dư i ớ đây ghi lại hi n t ệ ư ng ợ khi làm thí nghi m ệ v i ớ các ch t ấ X, Y, Z, T d ở ng dung ạ d c ị h (hoặc chất l ng): ỏ Chất Thu c ố thử X Y Z T Quỳ tím Xanh Tím Tím Đỏ Dung d c ị h Br2 Không hi n t ệ ư ng ợ Kết t a ủ trắng Mất màu Không hiện tư ng ợ Chất X, Y, Z, T lần lư t ợ là
A. metyl amin, anilin, glucoz ,
ơ axit glutamic. B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucoz . ơ
C. metyl amin, glucoz ,
ơ anilin, axit glutamic. D. anilin, glucoz , ơ metyl amin, axit glutamic.
Câu 4 (NB): Chất nào sau đây có tính lư ng ỡ tính?
A. ClNH3CH2COOH. B. H2NCH2COOC2H5. C. H2NCH2COONa. D. H2NCH2COOH.
Câu 5 (VD): Cho các phát bi u s ể au: (a) Có th dùng gi ể
ấm ăn để giảm mùi tanh c a ủ cá. (b) Th y
ủ phân hoàn toàn các triglixerit đ u t ề hu đư c ợ glixerol. (c) Cao su l u ư hóa có tính đàn h i ồ t t ố h n ơ cao su ch a ư l u ư hóa.
(d) Khi nấu canh cua, riêu cua n i ổ lên trên là hi n ệ tư ng ợ đông t prot ụ ein. (e) Vải làm t t ừ ơ nilon-6,6 kém b n t ề rong nư c ớ xà phòng có tính ki m ề . Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (g) Mu i ố mononatri glutamat đư c ợ s d ử ng ụ làm mì chính (b t ộ ng t ọ ). S nh ố
ận xét đúng là A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 6 (VD): Cho m gam alanin ph n ả ng ứ v a ừ đ ủ v i ớ dung d c ị h NaOH thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 27,75 gam mu i ố tan. Giá trị c a ủ m là A. 26,25. B. 13,35. C. 18,75. D. 22,25. Câu 7 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,15 mol este m c ạ h h , ở no, đ n ơ ch c ứ thu đư c ợ CO2 và H2O có t ng ổ kh i ố lư ng ợ là 27,9 gam. Công th c ứ phân tử c a ủ X là A. C4H8O2. B. C2H4O2. C. C5H10O2. D. C3H6O2. Câu 8 (NB): Khi bị m ố , mất s c ứ , nhi u ề ngư i ờ b nh ệ thư ng ờ đư c ợ truy n ề d c ị h đư ng ờ để bổ sung nhanh năng lư ng. ợ Chất đư ng ờ trong d c ị h truy n t ề rên là A. mantoz . ơ B. fructoz . ơ C. glucoz . ơ D. saccaroz . ơ
Câu 9 (TH): Phát bi u nà ể
o sai về tripeptit Gly-Ala-Val? A. Tác d ng v ụ i
ớ HNO3 đặc tạo kết t a ủ màu vàng. B. Cháy trong oxi d t
ư ạo sản phẩm CO2; H2O và N2. C. Tác d ng v ụ i ớ Cu(OH)2/OH- cho dung d c ị h ph c
ứ màu xanh tím đặc tr ng. ư D. Th y phâ ủ n trong dung d c ị h HCl t o h ạ n h ỗ p m ợ u i ố tư ng ơ ng. ứ
Câu 10 (NB): Polime nào sau đây có c u t ấ rúc m ng l ạ ư i ớ không gian? A. Amilopectin. B. Cao su l u ư hóa. C. Xenluloz . ơ D. Polietilen.
Câu 11 (VD): Lên men rư u ợ m gam tinh b t ộ thu đư c
ợ V lít CO2 (đktc). Toàn bộ lư ng ợ CO2 sinh ra đư c ợ hấp th ụ vào dung d c ị h Ca(OH)2 dư thu đư c ợ 12 gam k t ế t a ủ . Bi t ế hi u ệ su t ấ quá trình lên men là 90%. Giá tr c ị a ủ m là A. 8,75. B. 9,72. C. 10,8. D. 43,2.
Câu 12 (NB): Polime đư c ợ đi u c ề h t ế ừ phản ng ứ trùng ng ng l ư à
A. Poli(vinyl clorua). B. Cao su buna. C. T vi ơ sco. D. T l ơ apsan.
Câu 13 (NB): Tơ nào sau đây thu c ộ loại tơ nhân tạo? A. T t ơ ằm. B. Tơ axetat. C. T c ơ apron. D. T ol ơ on.
Câu 14 (TH): Cho dãy chuy n hóa ể : Glyxin HCl X 1 NaOH
X2. Vậy X2 là
A. H2NCH2COONa. B. ClH3NCH2COOH. C. ClH3NCH2COONa. D. H2NCH2COOH.
Câu 15 (TH): Hiđro hóa hoàn toàn triolein thu đư c ợ triglixerit X. Đun X v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ mu i ố nào sau đây? A. Natri oleat. B. Natri stearat. C. Natri axetat. D. Natri panmitat. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 16 (NB): Th y ủ tinh h u ữ c ơ plexiglas là lo i ạ ch t ấ d o ẻ r t ấ b n, ề trong su t ố , có th ể cho g n ầ 90% ánh sáng truy n ề qua nên đư c ợ sử d ng ụ làm kính ch ng ố đ n,
ạ kính ô tô, kính máy bay, răng gi , ả ... Monome dùng sản xuất th y ủ tinh h u c ữ c ơ ó tên g i ọ là A. metyl metacrylat. B. acrilonitrin.
C. etylen terephtalat.
D. hexametylen ađipamit. Câu 17 (TH): Khi th y
ủ phân este metyl benzoat trong dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng thu đư c ợ s n ả phẩm h u c ữ ơ g m ồ
A. CH3COONa và C6H5OH.
B. CH3COONa và C6H5ONa.
C. C6H5COONa và CH3OH.
D. C6H5COONa và CH3ONa.
Câu 18 (VD): Phân tử kh i ố trung bình c a ủ m t ộ lo i
ạ cao su thiên nhiên là 98600. S ố m t ắ xích trung bình c a ủ loại cao su trên là A. 1760. B. 1826. C. 1450. D. 1408.
Câu 19 (VD): Cho 4,5 gam amin X no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h hở tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl d ư thu đư c ợ 8,15 gam mu i ố . S nguyê ố n tử hiđro trong phân t X ử là A. 11. B. 7. C. 9. D. 5.
Câu 20 (NB): Este etyl butirat có mùi d a ứ . Công th c ứ c u t ấ o c ạ a ủ etyl butirat là A. CH3CH2CH2COOCH2CH3. B. (CH3)2CHCOOC2H5. C. CH3CH2COOCH2CH3.
D. CH3CH2CH2CH2COOCH2CH3.
Câu 21 (TH): Anilin (C6H5NH2) và phenol (C6H5OH) đ u c ề ó ph n ả ng ứ v i ớ A. dung d c ị h HCl. B. dung d c ị h CH3COOH. C. dung d c ị h NaOH. D. dung d c ị h Br2.
Câu 22 (VD): Cho các phát bi u s ể au v c ề acbohiđrat: (a) H t ồ inh b t ộ phản ng ứ v i ớ I2 cho dung d c ị h màu xanh tím. (b) Tinh b t ộ và xenlulozơ đ u l ề à polisaccarit.
(c) Fructozơ và saccarozơ đ u không l ề àm mất màu dung d c ị h Br2. (d) Th y
ủ phân hoàn saccarozơ trong môi trư ng ờ axit ch t ỉ hu đư c ợ m t ộ lo i ạ monosaccarit duy nh t ấ . (e) Cacbohiđrat thư ng ờ có công th c
ứ phân tử chung là Cn(H2O)m.
(f) Glucozơ và saccarozơ đều tác d ng v ụ i
ớ H2 (xúc tác Ni, đun nóng) tạo sobitol. S phá ố
t biểu đúng là A. 4. B. 6. C. 5. D. 3. Câu 23 (TH): S đ ố ng ồ phân amin bậc II c a ủ C4H11N là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 24 (VD): Từ chất X th c ự hi n ệ các phản ng hóa ứ h c ọ sau: (1) X + KOH 0 t Y + Z;
(2) Y + Br2 + H2O → T + 2HBr; (3) T + KOH → Z + H2O. Chất X có thể là A. HCOOCH=CH2. B. CH2=CHCOOCH3. C. CH2=CHCOOCH=CH2. D. CH3COOCH=CH2.
Câu 25 (TH): Nhận xét nào sau đây đúng? A. Các polime đ u b ề n v ề ng t ữ rong môi trư ng ờ axit, môi trư ng ờ baz . ơ B. Đa s c ố ác polime d t
ễ an trong các dung môi thông thư ng. ờ
C. Các polime là các chất rắn hoặc l ng ỏ d ba ễ y h i ơ . D. Đa s c
ố ác polime không có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy xác đ nh. ị Câu 26 (VD): Đun h n ỗ h p ợ X g m
ồ 12 gam axit axetic và 11,5 gam ancol etylic v i ớ xúc tác H2SO4 đặc trong đi u ki ề n t ệ hích h p t ợ hu đư c ợ 12,32 gam este. Hi u s ệ u t ấ ph n ả ng e ứ ste hóa là A. 56,0%. B. 70,0%. C. 65,0%. D. 52,0%. Câu 27 (TH): S t ố ripeptit mạch h c ở ó công th c ứ phân tử C7H13O4N3 là A. 4. B. 3. C. 8. D. 6.
Câu 28 (VD): Cho 13 gam C2H2 phản ng ứ v i ớ nư c
ớ xúc tác HgCl2, đun nóng (hi u ệ su t ấ ph n ả ng ứ là 60%) thu đư c ợ h n ỗ h p ợ A g m ồ CH3CHO và C2H2 d . ư Cho A tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ lư ng ợ dư dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Giá trị m là A. 59,4. B. 64,8. C. 112,8. D. 124,2.
Câu 29 (NB): Chất nào sau đây không phải là este? A. C2H5COOH. B. CH3COOC2H5.
C. (C15H31COO)3C3H5. D. HCOOCH3.
Câu 30 (TH): Cho dãy các dung d c ị h: saccaroz ,
ơ etyl axetat, glixerol, ancol etylic, axit axetic, Gly-Ala, anbumin. S c ố hất phản ng v ứ i ớ Cu(OH)2 ở điều ki n t ệ hư ng ờ là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. Câu 31 (VD): Cho h n ỗ h p ợ X g m ồ 3 este (ch c ỉ h a ứ ch c ứ este) t o ạ b i ở axit fomic v i ớ các ancol metylic,
etylen glicol và glixerol. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X c n
ầ 3,584 lít O2 (đktc) thu đư c ợ CO2 và 2,52 gam nư c ớ . Giá trị c a ủ m là A. 6,24 gam. B. 4,68 gam. C. 3,12 gam. D. 5,32 gam. Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Thái Bình năm 2021
195
98 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Thái Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(195 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THÁI BÌNHỞ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 2Ề Ử Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1 (TH): Ch t nào sau đây có nhi t đ sôi cao nh t? ấ ệ ộ ấ
A. C
2
H
5
OH. B. HCOOH. C. CH
3
COOH. D. HCOOCH
3
.
Câu 2 (TH): Cho thí nghi m nh hình v :ệ ư ẽ
Cho bi t CuSOế
4
khan có vai trò đ nh tính nguyên t nào? ị ố
A. Cacbon. B. Nit . ơ C. Hiđro. D. Oxi.
Câu 3 (TH): B ng d i đây ghi l i hi n t ng khi làm thí nghi m v i các ch t X, Y, Z, T d ng dungả ướ ạ ệ ượ ệ ớ ấ ở ạ
d ch (ho c ch t l ng):ị ặ ấ ỏ
Ch tấ
Thu c thố ử
X Y Z T
Quỳ tím Xanh Tím Tím Đỏ
Dung d ch Brị
2
Không hi n t ngệ ượ K t t a tr ngế ủ ắ M t màuấ Không hi n t ngệ ượ
Ch t X, Y, Z, T l n l t là ấ ầ ượ
A. metyl amin, anilin, glucoz , axit glutamic. ơ B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucoz .ơ
C. metyl amin, glucoz , anilin, axit glutamic. ơ D. anilin, glucoz , metyl amin, axit glutamic. ơ
Câu 4 (NB): Ch t nào sau đây có tính l ng tính? ấ ưỡ
A. ClNH
3
CH
2
COOH. B. H
2
NCH
2
COOC
2
H
5
. C. H
2
NCH
2
COONa. D. H
2
NCH
2
COOH.
Câu 5 (VD): Cho các phát bi u sau:ể
(a) Có th dùng gi m ăn đ gi m mùi tanh c a cá.ể ấ ể ả ủ
(b) Th y phân hoàn toàn các triglixerit đ u thu đ c glixerol.ủ ề ượ
(c) Cao su l u hóa có tính đàn h i t t h n cao su ch a l u hóa.ư ồ ố ơ ư ư
(d) Khi n u canh cua, riêu cua n i lên trên là hi n t ng đông t protein.ấ ổ ệ ượ ụ
(e) V i làm t t nilon-6,6 kém b n trong n c xà phòng có tính ki m.ả ừ ơ ề ướ ề
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(g) Mu i mononatri glutamat đ c s d ng làm mì chính (b t ng t).ố ượ ử ụ ộ ọ
S nh n xét ố ậ đúng là
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 6 (VD): Cho m gam alanin ph n ng v a đ v i dung d ch NaOH thu đ c dung d ch ch a 27,75ả ứ ừ ủ ớ ị ượ ị ứ
gam mu i tan. Giá tr c a m là ố ị ủ
A. 26,25. B. 13,35. C. 18,75. D. 22,25.
Câu 7 (VD): Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol este m ch h , no, đ n ch c thu đ c COố ạ ở ơ ứ ượ
2
và H
2
O có t ngổ
kh i l ng là 27,9 gam. Công th c phân t c a X là ố ượ ứ ử ủ
A. C
4
H
8
O
2
. B. C
2
H
4
O
2
. C. C
5
H
10
O
2
. D. C
3
H
6
O
2
.
Câu 8 (NB): Khi b m, m t s c, nhi u ng i b nh th ng đ c truy n d ch đ ng đ b sungị ố ấ ứ ề ườ ệ ườ ượ ề ị ườ ể ổ
nhanh năng l ng. Ch t đ ng trong d ch truy n trên là ượ ấ ườ ị ề
A. mantoz . ơ B. fructoz . ơ C. glucoz . ơ D. saccaroz . ơ
Câu 9 (TH): Phát bi u nào ể sai v tripeptit Gly-Ala-Val? ề
A. Tác d ng v i HNOụ ớ
3
đ c t o k t t a màu vàng. ặ ạ ế ủ
B. Cháy trong oxi d t o s n ph m COư ạ ả ẩ
2
; H
2
O và N
2
.
C. Tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ
2
/OH
-
cho dung d ch ph c màu xanh tím đ c tr ng. ị ứ ặ ư
D. Th y phân trong dung d ch HCl t o h n h p mu i t ng ng. ủ ị ạ ỗ ợ ố ươ ứ
Câu 10 (NB): Polime nào sau đây có c u trúc m ng l i không gian? ấ ạ ướ
A. Amilopectin. B. Cao su l u hóa. ư C. Xenluloz . ơ D. Polietilen.
Câu 11 (VD): Lên men r u m gam tinh b t thu đ c V lít COượ ộ ượ
2
(đktc). Toàn b l ng COộ ượ
2
sinh ra
đ c h p th vào dung d ch Ca(OH)ượ ấ ụ ị
2
d thu đ c 12 gam k t t a. Bi t hi u su t quá trình lên men làư ượ ế ủ ế ệ ấ
90%. Giá tr c a m là ị ủ
A. 8,75. B. 9,72. C. 10,8. D. 43,2.
Câu 12 (NB): Polime đ c đi u ch t ph n ng trùng ng ng là ượ ề ế ừ ả ứ ư
A. Poli(vinyl clorua). B. Cao su buna. C. T visco. ơ D. T lapsan. ơ
Câu 13 (NB): T nào sau đây thu c lo i t nhân t o? ơ ộ ạ ơ ạ
A. T t m. ơ ằ B. T axetat. ơ C. T capron. ơ D. T olon. ơ
Câu 14 (TH): Cho dãy chuy n hóa: Glyxin ể
HCl
X
1
NaOH
X
2
. V y Xậ
2
là
A. H
2
NCH
2
COONa. B. ClH
3
NCH
2
COOH. C. ClH
3
NCH
2
COONa. D. H
2
NCH
2
COOH.
Câu 15 (TH): Hiđro hóa hoàn toàn triolein thu đ c triglixerit X. Đun X v i dung d ch NaOH d , thuượ ớ ị ư
đ c mu i nào sau đây? ượ ố
A. Natri oleat. B. Natri stearat. C. Natri axetat. D. Natri panmitat.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 16 (NB): Th y tinh h u c plexiglas là lo i ch t d o r t b n, trong su t, có th cho g n 90% ánhủ ữ ơ ạ ấ ẻ ấ ề ố ể ầ
sáng truy n qua nên đ c s d ng làm kính ch ng đ n, kính ô tô, kính máy bay, răng gi , ... Monomeề ượ ử ụ ố ạ ả
dùng s n xu t th y tinh h u c có tên g i là ả ấ ủ ữ ơ ọ
A. metyl metacrylat. B. acrilonitrin.
C. etylen terephtalat. D. hexametylen ađipamit.
Câu 17 (TH): Khi th y phân este metyl benzoat trong dung d ch NaOH d , đun nóng thu đ c s nủ ị ư ượ ả
ph m h u c g m ẩ ữ ơ ồ
A. CH
3
COONa và C
6
H
5
OH. B. CH
3
COONa và C
6
H
5
ONa.
C. C
6
H
5
COONa và CH
3
OH. D. C
6
H
5
COONa và CH
3
ONa.
Câu 18 (VD): Phân t kh i trung bình c a m t lo i cao su thiên nhiên là 98600. S m t xích trung bìnhử ố ủ ộ ạ ố ắ
c a lo i cao su trên là ủ ạ
A. 1760. B. 1826. C. 1450. D. 1408.
Câu 19 (VD): Cho 4,5 gam amin X no, đ n ch c, m ch h tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ cơ ứ ạ ở ụ ớ ị ư ượ
8,15 gam mu i. S nguyên t hiđro trong phân t X là ố ố ử ử
A. 11. B. 7. C. 9. D. 5.
Câu 20 (NB): Este etyl butirat có mùi d a. Công th c c u t o c a etyl butirat là ứ ứ ấ ạ ủ
A. CH
3
CH
2
CH
2
COOCH
2
CH
3
. B. (CH
3
)
2
CHCOOC
2
H
5
.
C. CH
3
CH
2
COOCH
2
CH
3
. D. CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
COOCH
2
CH
3
.
Câu 21 (TH): Anilin (C
6
H
5
NH
2
) và phenol (C
6
H
5
OH) đ u có ph n ng v i ề ả ứ ớ
A. dung d ch HCl. ị B. dung d ch CHị
3
COOH.
C. dung d ch NaOH. ị D. dung d ch Brị
2
.
Câu 22 (VD): Cho các phát bi u sau v cacbohiđrat:ể ề
(a) H tinh b t ph n ng v i Iồ ộ ả ứ ớ
2
cho dung d ch màu xanh tím.ị
(b) Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit.ộ ơ ề
(c) Fructoz và saccaroz đ u không làm m t màu dung d ch Brơ ơ ề ấ ị
2
.
(d) Th y phân hoàn saccaroz trong môi tr ng axit ch thu đ c m t lo i monosaccarit duy nh t.ủ ơ ườ ỉ ượ ộ ạ ấ
(e) Cacbohiđrat th ng có công th c phân t chung là Cườ ứ ử
n
(H
2
O)
m
.
(f) Glucoz và saccaroz đ u tác d ng v i Hơ ơ ề ụ ớ
2
(xúc tác Ni, đun nóng) t o sobitol.ạ
S phát bi u ố ể đúng là
A. 4. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 23 (TH): S đ ng phân amin b c II c a Cố ồ ậ ủ
4
H
11
N là
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 24 (VD): T ch t X th c hi n các ph n ng hóa h c sau:ừ ấ ự ệ ả ứ ọ
(1) X + KOH
0
t
Y + Z;
(2) Y + Br
2
+ H
2
O → T + 2HBr;
(3) T + KOH → Z + H
2
O.
Ch t X có th là ấ ể
A. HCOOCH=CH
2
. B. CH
2
=CHCOOCH
3
.
C. CH
2
=CHCOOCH=CH
2
. D. CH
3
COOCH=CH
2
.
Câu 25 (TH): Nh n xét nào sau đây ậ đúng?
A. Các polime đ u b n v ng trong môi tr ng axit, môi tr ng baz . ề ề ữ ườ ườ ơ
B. Đa s các polime d tan trong các dung môi thông th ng. ố ễ ườ
C. Các polime là các ch t r n ho c l ng d bay h i. ấ ắ ặ ỏ ễ ơ
D. Đa s các polime không có nhi t đ nóng ch y xác đ nh. ố ệ ộ ả ị
Câu 26 (VD): Đun h n h p X g m 12 gam axit axetic và 11,5 gam ancol etylic v i xúc tác Hỗ ợ ồ ớ
2
SO
4
đ cặ
trong đi u ki n thích h p thu đ c 12,32 gam este. Hi u su t ph n ng este hóa là ề ệ ợ ượ ệ ấ ả ứ
A. 56,0%. B. 70,0%. C. 65,0%. D. 52,0%.
Câu 27 (TH): S tripeptit m ch h có công th c phân t Cố ạ ở ứ ử
7
H
13
O
4
N
3
là
A. 4. B. 3. C. 8. D. 6.
Câu 28 (VD): Cho 13 gam C
2
H
2
ph n ng v i n c xúc tác HgClả ứ ớ ướ
2
, đun nóng (hi u su t ph n ng làệ ấ ả ứ
60%) thu đ c h n h p A g m CHượ ỗ ợ ồ
3
CHO và C
2
H
2
d . Cho A tác d ng hoàn toàn v i l ng d dungư ụ ớ ượ ư
d ch AgNOị
3
trong NH
3
thu đ c m gam k t t a. Giá tr m là ượ ế ủ ị
A. 59,4. B. 64,8. C. 112,8. D. 124,2.
Câu 29 (NB): Ch t nào sau đây ấ không ph i là este? ả
A. C
2
H
5
COOH. B. CH
3
COOC
2
H
5
.
C. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
. D. HCOOCH
3
.
Câu 30 (TH): Cho dãy các dung d ch: saccaroz , etyl axetat, glixerol, ancol etylic, axit axetic, Gly-Ala,ị ơ
anbumin. S ch t ph n ng v i Cu(OH)ố ấ ả ứ ớ
2
đi u ki n th ng là ở ề ệ ườ
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 31 (VD): Cho h n h p X g m 3 este (ch ch a ch c este) t o b i axit fomic v i các ancol metylic,ỗ ợ ồ ỉ ứ ứ ạ ở ớ
etylen glicol và glixerol. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n 3,584 lít Oố ầ
2
(đktc) thu đ c COượ
2
và 2,52 gam
n c. Giá tr c a m là ướ ị ủ
A. 6,24 gam. B. 4,68 gam. C. 3,12 gam. D. 5,32 gam.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 32 (VD): Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m xenluloz , tinh b t, glucoz và sacaroz c nố ỗ ợ ồ ơ ộ ơ ơ ầ
13,44 lít O
2
(đktc). M t khác th y phân hoàn toàn m gam X trong môi tr ng axit thu đ c dung d ch Y.ặ ủ ườ ượ ị
L y toàn b l ng glucoz và fructoz trong Y cho tác d ng v i l ng d dung d ch AgNOấ ộ ượ ơ ơ ụ ớ ượ ư ị
3
/NH
3
thu
đ c a gam Ag. Giá tr c a a là ượ ị ủ
A. 10,8 gam. B. 21,6 gam. C. 5,4 gam. D. 16,2 gam.
Câu 33 (VD): Đ t cháy hoàn toàn m t l ng triglixerit X c n dùng 1,61 mol Oố ộ ượ ầ
2
, thu đ c 1,14 molượ
CO
2
và 1,06 mol H
2
O. Cho 26,58 gam X tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH thì kh i l ng mu i t oụ ừ ủ ớ ị ố ượ ố ạ
thành là
A. 27,42 gam. B. 18,28 gam. C. 25,02 gam. D. 27,14 gam.
Câu 34 (VD): H n h p A g m 1 amin đ n ch c, 1 anken và 1 ankan. Đ t cháy hoàn toàn 12,95 gamỗ ợ ồ ơ ứ ố
h n h p A c n V lít Oỗ ợ ầ
2
thu đ c 19,04 lít COượ
2
; 0,56 lít N
2
và m gam n c. Bi t các th tích khí đo ướ ế ể ở
đktc. Tính V?
A. 45,92 lít. B. 30,52 lít. C. 42,00 lít. D. 32,48 lít.
Câu 35 (VD): Cho h n h p A g m 0,1 mol alanin và 0,15 mol axit glutamic tác d ng v i 300 ml dungỗ ợ ồ ụ ớ
d ch NaOH 1M, sau ph n ng thu đ c dung d ch B. Cho B ph n ng v a đ v i dung d ch HCl thuị ả ứ ượ ị ả ứ ừ ủ ớ ị
đ c dung d ch D ch a m gam h n h p mu i tan. Giá tr c a m là ượ ị ứ ỗ ợ ố ị ủ
A. 44,425. B. 45,075. C. 53,125. D. 57,625.
Câu 36 (VD): Đun nóng 13,6 gam h n h p g m benzyl fomat và phenyl axetat v i dung d ch KOH d ,ỗ ợ ồ ớ ị ư
th y l ng KOH ph n ng là 0,16 mol, thu đ c m gam mu i. Giá tr m là ấ ượ ả ứ ượ ố ị
A. 16,80 gam. B. 15,36 gam. C. 17,16 gam. D. 18,24 gam.
Câu 37 (TH): Ti n hành các b c thí nghi m nh sau:ế ướ ệ ư
B c 1: Cho m t nhúm bông vào c c đ ng dung d ch Hướ ộ ố ự ị
2
SO
4
70%, đun nóng đ ng th i khu y đ u đ nồ ờ ấ ề ế
khi thu đ c dung d ch đ ng nh t.ượ ị ồ ấ
B c 2: Trung hòa dung d ch thu đ c b ng dung d ch NaOH 10%.ướ ị ượ ằ ị
B c 3: L y dung d ch sau khi trung hòa cho vào ng nghi m đ ng dung d ch AgNOướ ấ ị ố ệ ự ị
3
trong NH
3
d ,ư
sau đó đun nóng.
Nh n đ nh nào sau đây ậ ị đúng?
A. Sau b c 2, nh dung d ch Iướ ỏ ị
2
vào c c thì thu đ c dung d ch có màu xanh tím. ố ượ ị
B. Sau b c 1, trong c c thu đ c hai lo i monosaccarit. ướ ố ượ ạ
C. Sau b c 3, trên thành ng nghi m xu t hi n l p kim lo i màu tr ng b c.ướ ố ệ ấ ệ ớ ạ ắ ạ
D. Thí nghi m trên dùng đ ch ng minh xenluloz có ch a nhi u nhóm -OH. ệ ể ứ ơ ứ ề
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ