Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Tuyên Quang năm 2021

189 95 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Chuyên Tuyên Quang năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(189 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT ƯỜ CHUYÊN TUYÊN QUANG
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian
giao đ)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1: Dung d ch ch t nào sau đây có ph n ng màu biure?
A. Metyl amin. B. Anbumin. C. Gly - Ala. D. axit glutamic.
Câu 2: Đ hòa tan v a h t 9,65 gam h n h p MgO và Al ế
2
O
3
c n v a đ 275 ml dung d ch H
2
SO
4
1M. Cô
c n dung d ch sau ph n ng đ c m gam mu i. Giá tr c a m là ượ
A. 36,60. B. 31,65. C. 36,05. D. 40,85.
Câu 3: Cho 0,1 mol axit glutamic vào 200 ml dung d ch HCl 1M, thu đ c dung d ch X. Cho KOH d vào ượ ư
dung d ch X. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c m gam h n h p mu i. Giá tr c a m là ượ
A. 28,6. B. 19,1. C. 30,8. D. 37,2.
Câu 4: Ch t nào sau đây có th tham gia ph n ng trùng ng ng? ư
A. Axit ε-amino caproic. B. Axit axetic.
C. metyl amin. D. etilen.
Câu 5: Cacbohiđrat X lo i đ ng ph bi n nh t, trong nhi u nh t trong cây mía, c a c i đ ng ườ ế ườ
hoa th t n t. Tên g i c a X là
A. Glucoz . ơ B. Fructoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Tinh b t.
Câu 6: Anilin (C
6
H
5
NH
2
) không ph n ng v i ch t nào sau đây?
A. dung d ch HCl. B. Dung d ch NaOH.
C. N c brom. ướ D. Dung d ch H
2
SO
4
.
Câu 7: Th y phân 0,02 mol saccaroz v i hi u su t 50% đ c h n h p dung d ch X. Cho X ph n ng ơ ượ
hoàn toàn v i AgNO
3
/NH
3
d đ c m gam k t t a Ag. Giá tr c a m làư ượ ế
A. 6,48. B. 8,64. C. 3,24. D. 4,32.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8: Ion kim lo i nào sau đây có tính oxi hóa m nh nh t?
A. Fe
3+
. B. Cu
2+
. C. Ag
+
. D. Mg
2+
.
Câu 9: Dung d ch X tác d ng v i H
2
SO
4
loãng thu đ c dung d ch Y và khí Z. Ch t X làượ
A. Na
2
CO
3
B. BaCO
3
C. NaCl D. Ba(OH)
2
Câu 10: Cho s đ ph n ng: Hơ
2
PO
4
+ X → HPO
2
4
+ Y. Hai ch t X và Y l n l t là ượ
A. H
+
và H
2
O. B. H
+
và OH
-
. C. OH
-
và H
2
O. D. H
2
O và OH
-
.
Câu 11: Ch t nào sau đây không th y phân trong môi tr ng axit? ườ
A. Xenluloz . ơ B. Tinh b t. C. Saccaroz . ơ D. Glucoz .ơ
Câu 12: Ph n ng nào sau đây là ph n ng nhi t luy n dùng đ đi u ch kim lo i? ế
A. CaCO
3
→ CaO + CO
2
B. Zn + 2AgNO
3
→ Zn(NO
3
)
2
+ 2Ag
C. 2Cu + O
2
→ 2CuO D. Fe
2
O
3
+ CO → 2Fe + 3CO
2
Câu 13: Cho dãy các kim lo i Al, Ag, Zn, Cu, Fe, Mg. S kim lo i tác d ng đ c v i dung d ch AgNO ượ
3
A. 5 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 14: Phân đ m cung c p nit hóa h p cho cây tr ng, có tác d ng kích thích sinh tr ng, giúp cây phát ơ ưở
tri n nhanh. Phân đ m có đ dinh d ng cao nh t là ưỡ
A. ure. B. amoni sunfat. C. amoni clorua. D. kali nitrat.
Câu 15: Trong quá trình s n xu t xi măng, th ch cao s ng m t ph gia tác d ng đi u ch nh đ c ượ
th i gian đóng r n c a xi măng và t o b khung c u trúc ban đ u đ các ch t khoáng khác trong xi măng
k t tinh. Công th c c a th ch cao s ng làế
A. 2CaSO
4
.H
2
O B. CaSO
4
.2H
2
O C. CaSO
4
.H
2
O D. CaSO
4
Câu 16: Khi hiđro hóa hoàn toàn ch t béo triolein (Ni, t°) thu đ c ượ
A. trilinolein. B. tripanmitin. C. tristearin. D. Glixerol.
Câu 17: Đun nóng este HCOOCH
3
v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đ c là ượ ượ
A. HCOONa và CH
3
OH. B. HCOONa và C
2
H
5
OH.
C. CH
3
COONa và CH
3
OH. D. CH
3
COONa và C
2
H
5
OH.
Câu 18: S oxi hóa c a crom trong h p ch t K
2
Cr
2
O
7
A. +4. B. +6. C. +3. D. +2.
Câu 19: Polime nào sau đây thu c lo i polime thiên nhiên?
A. Polietilen. B. Cao su buna. C. T t m. ơ D. T visco.ơ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 20: Khi ti n hành th c hi n nghiên c u dung d ch X ch a trong l m t nhãn, ng i ta thu đ c cácế ườ ượ
k t qu sau:ế
- X ph n ng đ c v i dung d ch NaOH và dung d ch Na ượ
2
CO
3
t o k t t a. ế
- X không ph n ng v i dung d ch HCl và HNO
3
.
X là dung d ch
A. KOH. B. Ba(HCO
3
)
2
. C. AgNO
3
. D. MgCl
2
.
Câu 21: Cho h n h p g m FeS
2
FeCO
3
tác d ng h t v i dung d ch HNO ế
3
đ c, nóng thu đ c dung ượ
d ch X và h n h p Y g m 2 khí P (màu nâu đ ) và Q (không màu). Thêm dung d ch BaCl
2
vào dung d ch X
thu đ c k t t a Z. Các ch t P, Q, Z l n l t làượ ế ượ
A. CO
2
, NO, BaSO
3
. B. NO
2
, NO, BaSO
4
.
C. CO
2
, NO
2
, BaSO
4
. D. NO
2
, CO
2
, BaSO
4
.
Câu 22: Cho s đ ph n ng theo đúng t l molơ
(a) X + 3NaOH → X
1
+ X
2
+ X
3
+ H
2
O;
(b) 2X
1
+ H
2
SO
4
→ 2X
4
+ Na
2
SO
4
;
(c) X
3
+ X
4
→ X
5
+ H
2
O;
(d) nX
5
→ th y tinh h u c ; ơ
(e) X
2
+ 2HCl → X
6
+ 2NaCl.
Cho bi t: X là h p ch t h u c công th c Cế ơ
12
H
12
O
4
; X
1
, X
2
, X
3
, X
4
, X
5
, X
6
các h p ch t h u c khác ơ
nhau. Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. 2 mol X
3
tác d ng v i Na thu đ c 1 mol ượ H
2
.
B. Đ t cháy hoàn toàn 1 mol X
2
cho 6 mol CO
2
.
C. 1 mol X
6
tác d ng v i 1 mol NaOH.
D. X
4
có s nguyên t H g p 3 l n nguyên t O.
Câu 23: Phát bi u nào sau đây sai?
A. Kim lo i Cu có tính kh y u h n Mg. ế ơ
B. Trong công nghi p, s t đ c đi u ch ch y u b ng ph ng pháp nhi t luy n. ượ ế ế ươ
C. Ion Fe
3+
có tính oxi hóa m nh h n ion Ag ơ
+
.
D. Tính ch t hóa h c chung c a kim lo i là tính kh .
Câu 24: Cho các phát bi u sau:
(a) H n h p Cu và Fe
3
O
4
(t l mol 1 : 1) luôn tan h t trong dung d ch HCl d . ế ư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(b) Đun nóng lo i n c c ng nào cũng thu đ c k t t a. ướ ượ ế
(c) Th ch cao khan dùng đ bó b t, đúc t ng. ượ
(d) Cho dung d ch AgNO
3
vào dung d ch FeCl
2
, thu đ c m t ch t k t t a.ượ ế
(e) Cho KHSO
4
vào dung d ch Ba(HCO
3
)
2
, th y xu t hi n k t t a và s i b t khí. ế
S phát bi u không đúng là
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 25: Thí nghi m nào x y ra ph n ng hoá h c và sinh ra ch t khí?
A. Cho CuS vào dung d ch H
2
SO
4
loãng.
B. Cho kim lo i Fe vào H
2
SO
4
đ c ngu i.
C. Cho dung d ch NaHSO
4
vào dung d ch Fe(NO
3
)
2
.
D. Cho dung d ch Ca(HCO
3
)
2
vào dung d ch NaOH.
Câu 26: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Ch dùng quỳ tím có th phân bi t ba dung d ch: alanin, lysin, axit glutamic.
B. Các peptit và protein đ u có ph n ng màu biure.
C. Các α-aminoaxit trong t nhiên đ u có 1 nhóm –NH
2
trong phân t .
D. T t c protein đ u tan đ c trong n c t o thành dung d ch keo. ượ ướ
Câu 27: Th c hi n thí nghi m nh hình v bên. ư
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hi n t ng x y ra trong bình ch a dung d ch Br ượ
2
A. có k t t a đen. ế B. có k t t a tr ng.ế
C. có k t t a vàng. ế D. dung d ch Br
2
b nh t màu.
Câu 28: Hòa tan hoàn toàn 31,5 gam h n h p X g m Mg, MgO, Mg(NO
3
)
2
trong dung d ch H
2
SO
4
. Sau
ph n ng thu đ c dung d ch Y ch ch a m t mu i sunfat 5,6 lít NO (đktc, s n ph m kh duy nh t). ượ
S mol H
2
SO
4
đã ph n ng là
A. 0,6 mol. B. 0,3 mol. C. 0,4 mol. D. 0,5 mol.
Câu 29: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) Cho mi ng thép vào dung d ch Hế
2
SO
4
loãng.
(b) Cho Fe tác d ng v i dung d ch FeCl
3
.
(c) Cho Zn tác d ng v i dung d ch h n h p g m H
2
SO
4
và CuSO
4
.
(d) Cho Fe tác d ng v i dung d ch Cu(NO
3
)
2
.
(e) Cho Al và Mg tác d ng v i khí Cl
2
khô.
S thí nghi m có hi n t ng ăn mòn đi n hóa là ượ
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 30: Đun nóng xenluloz trong dung d ch axit c đ c, thí d Hơ ơ
2
SO
4
, s thu đ c ch t h u c X. ượ ơ
D n khí hiđro vào dung d ch ch t X đun nóng, Ni làm xúc tác, thu đ c ch t h u c Y. Các ch t X, Y ượ ơ
l n l t là ượ
A. glucoz , fructoz . ơ ơ B. glucoz , etanol. ơ C. glucoz , saccaroz . ơ ơ D. glucoz , sobitol.ơ
Câu 31: Cho các phát bi u sau:
(a) Ph n ng th brom vào vòng th m c a anilin d h n benzen. ế ơ ơ
(b) Tr ng mu i (th ng dùng làm bánh) là s n ph m c a quá trình đông t protein c a tr ng. ư
(c) Trong c th , ch t béo b oxi hóa ch m thành COơ
2
, H
2
O và cung c p năng l ng cho c th . ượ ơ
(d) M đ ng v t và d u th c v t ch a nhi u ch t béo.
(e) Dung d ch protein tác d ng v i Cu(OH)
2
t o h p ch t màu vàng.
(g) Mu i mononatriglutamat đ c ng d ng làm mì chính (b t ng t). ượ
S phát bi u đúng là
A. 6. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 32: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) S c khí CO
2
d vào dung d ch NaOH.ư
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN TUYÊN QUANG Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT ------------------
NĂM HỌC 2020 – 2021 Đ C Ề HÍNH TH C Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 1: Dung d c
ị h chất nào sau đây có phản ng ứ màu biure? A. Metyl amin. B. Anbumin. C. Gly - Ala. D. axit glutamic.
Câu 2: Để hòa tan v a ừ h t ế 9,65 gam h n ỗ h p ợ MgO và Al2O3 cần v a ừ đủ 275 ml dung d c ị h H2SO4 1M. Cô cạn dung d c ị h sau phản ng ứ đư c ợ m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 36,60. B. 31,65. C. 36,05. D. 40,85.
Câu 3: Cho 0,1 mol axit glutamic vào 200 ml dung d c ị h HCl 1M, thu đư c ợ dung d c ị h X. Cho KOH d ư vào dung d c
ị h X. Sau khi các phản ng ứ x y ra ả hoàn toàn, thu đư c ợ m gam h n ỗ h p m ợ u i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 28,6. B. 19,1. C. 30,8. D. 37,2.
Câu 4: Chất nào sau đây có th t ể ham gia ph n ả ng t ứ rùng ng ng? ư
A. Axit ε-amino caproic. B. Axit axetic. C. metyl amin. D. etilen.
Câu 5: Cacbohiđrat X là lo i ạ đư ng ờ phổ bi n ế nh t ấ , có trong nhi u ề nh t ấ trong cây mía, c a ủ c i ả đư ng ờ và hoa th t ố n t ố . Tên g i ọ c a ủ X là A. Glucoz . ơ B. Fructoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Tinh b t ộ .
Câu 6: Anilin (C6H5NH2) không phản ng ứ v i ớ chất nào sau đây? A. dung d c ị h HCl. B. Dung d c ị h NaOH. C. Nư c ớ brom. D. Dung d c ị h H2SO4. Câu 7: Th y
ủ phân 0,02 mol saccarozơ v i ớ hi u ệ su t ấ 50% đư c ợ h n ỗ h p ợ dung d c ị h X. Cho X ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ AgNO3/NH3 d đ ư ư c ợ m gam k t ế t a ủ Ag. Giá trị c a ủ m là A. 6,48. B. 8,64. C. 3,24. D. 4,32. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 8: Ion kim loại nào sau đây có tính oxi hóa m nh nh ạ t ấ ? A. Fe3+. B. Cu2+. C. Ag+. D. Mg2+. Câu 9: Dung d c ị h X tác d ng v ụ i ớ H2SO4 loãng thu đư c ợ dung d c ị h Y và khí Z. Ch t ấ X là A. Na2CO3 B. BaCO3 C. NaCl D. Ba(OH)2 Câu 10: Cho s đ ơ ph ồ ản ng: ứ H   2PO
+ X → HPO 2 + Y. Hai chất X và Y lần lư t ợ là 4 4 A. H+ và H2O. B. H+ và OH-. C. OH- và H2O. D. H2O và OH-.
Câu 11: Chất nào sau đây không th y phâ ủ n trong môi trư ng ờ axit? A. Xenluloz . ơ B. Tinh b t ộ . C. Saccaroz . ơ D. Glucoz . ơ Câu 12: Phản ng nà ứ o sau đây là phản ng nhi ứ t ệ luy n dùng đ ệ đi ể u c ề h ki ế m loại? A. CaCO3 → CaO + CO2
B. Zn + 2AgNO3 → Zn(NO3)2 + 2Ag C. 2Cu + O2 → 2CuO
D. Fe2O3 + CO → 2Fe + 3CO2
Câu 13: Cho dãy các kim loại Al, Ag, Zn, Cu, Fe, Mg. S ki ố m lo i ạ tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h AgNO3 là A. 5 B. 4 C. 2 D. 3 Câu 14: Phân đ m ạ cung c p ấ nit ơ hóa h p ợ cho cây tr ng, ồ có tác d ng ụ kích thích sinh trư ng, ở giúp cây phát
triển nhanh. Phân đạm có đ di ộ nh dư ng c ỡ ao nh t ấ là A. ure. B. amoni sunfat. C. amoni clorua. D. kali nitrat.
Câu 15: Trong quá trình s n ả xu t ấ xi măng, th c ạ h cao s ng ố là m t ộ ph ụ gia có tác d ng ụ đi u ề ch nh ỉ đư c ợ th i ờ gian đóng r n ắ c a ủ xi măng và t o ạ b ộ khung c u ấ trúc ban đ u ầ đ ể các ch t
ấ khoáng khác trong xi măng kết tinh. Công th c ứ c a ủ th c ạ h cao s ng l ố à A. 2CaSO4.H2O B. CaSO4.2H2O C. CaSO4.H2O D. CaSO4
Câu 16: Khi hiđro hóa hoàn toàn chất béo triolein (Ni, t°) thu đư c ợ A. trilinolein. B. tripanmitin. C. tristearin. D. Glixerol.
Câu 17: Đun nóng este HCOOCH3 v i ớ m t ộ lư ng ợ v a ừ đ dung d ủ c ị h NaOH, s n ph ả m ẩ thu đư c ợ là A. HCOONa và CH3OH. B. HCOONa và C2H5OH. C. CH3COONa và CH3OH. D. CH3COONa và C2H5OH. Câu 18: S oxi ố hóa c a ủ crom trong h p c ợ hất K2Cr2O7 là A. +4. B. +6. C. +3. D. +2.
Câu 19: Polime nào sau đây thu c ộ lo i ạ polime thiên nhiên? A. Polietilen. B. Cao su buna. C. T t ơ ằm. D. T vi ơ sco. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 20: Khi ti n ế hành th c ự hi n ệ nghiên c u ứ dung d c ị h X ch a ứ trong l ọ m t ấ nhãn, ngư i ờ ta thu đư c ợ các kết quả sau: - X phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH và dung d c ị h Na2CO3 tạo kết t a ủ . - X không phản ng v ứ i ớ dung d c ị h HCl và HNO3. X là dung d c ị h A. KOH. B. Ba(HCO3)2. C. AgNO3. D. MgCl2. Câu 21: Cho h n ỗ h p ợ g m ồ FeS2 và FeCO3 tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c
ị h HNO3 đặc, nóng thu đư c ợ dung d c ị h X và h n h ỗ p ợ Y g m ồ 2 khí P (màu nâu đ )
ỏ và Q (không màu). Thêm dung d c ị h BaCl2 vào dung d c ị h X thu đư c ợ k t ế t a
ủ Z. Các chất P, Q, Z l n l ầ ư t ợ là A. CO2, NO, BaSO3. B. NO2, NO, BaSO4. C. CO2, NO2, BaSO4. D. NO2, CO2, BaSO4. Câu 22: Cho s đ ơ ph ồ ản ng t ứ heo đúng t l ỉ ệ mol
(a) X + 3NaOH → X1 + X2 + X3 + H2O;
(b) 2X1 + H2SO4 → 2X4 + Na2SO4; (c) X3 + X4 → X5 + H2O; (d) nX5 → th y t ủ inh h u c ữ ; ơ (e) X2 + 2HCl → X6 + 2NaCl. Cho bi t ế : X là h p ợ ch t ấ h u ữ c ơ có công th c
ứ C12H12O4; X1, X2, X3, X4, X5, X6 là các h p ợ ch t ấ h u ữ cơ khác nhau. Phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. 2 mol X3 tác d ng v ụ i ớ Na thu đư c ợ 1 mol H2. B. Đ t
ố cháy hoàn toàn 1 mol X2 cho 6 mol CO2. C. 1 mol X6 tác d ng v ụ i ớ 1 mol NaOH. D. X4 có s nguyê ố n t H ử gấp 3 lần nguyên t O ử . Câu 23: Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Kim loại Cu có tính khử y u h ế n ơ Mg.
B. Trong công nghi p, s ệ ắt đư c ợ đi u c ề hế ch y ủ u b ế ằng phư ng ơ pháp nhi t ệ luy n. ệ
C. Ion Fe3+ có tính oxi hóa mạnh h n i ơ on Ag+.
D. Tính chất hóa h c ọ chung c a ủ kim loại là tính kh . ử
Câu 24: Cho các phát biểu sau: (a) H n h ỗ p Cu và ợ Fe3O4 (tỉ l m ệ ol 1 : 1) luôn tan h t ế trong dung d c ị h HCl d . ư 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (b) Đun nóng loại nư c ớ c ng nà ứ o cũng thu đư c ợ k t ế t a ủ .
(c) Thạch cao khan dùng đ bó b ể t ộ , đúc tư ng. ợ (d) Cho dung d c ị h AgNO3 vào dung d c ị h FeCl2, thu đư c ợ m t ộ chất k t ế t a ủ . (e) Cho KHSO4 vào dung d c
ị h Ba(HCO3)2, thấy xuất hi n ệ kết t a ủ và s i ủ b t ọ khí. S phá ố t biểu không đúng là A. 4. B. 3. C. 5. D. 2. Câu 25: Thí nghi m
ệ nào xảy ra phản ng hoá ứ h c ọ và sinh ra chất khí?
A. Cho CuS vào dung d c ị h H2SO4 loãng.
B. Cho kim loại Fe vào H2SO4 đặc ngu i ộ . C. Cho dung d c ị h NaHSO4 vào dung d c ị h Fe(NO3)2. D. Cho dung d c ị h Ca(HCO3)2 vào dung d c ị h NaOH. Câu 26: Phát bi u nà ể o sau đây là đúng? A. Ch dùng quỳ t ỉ ím có thể phân bi t ệ ba dung d c
ị h: alanin, lysin, axit glutamic.
B. Các peptit và protein đ u c ề ó phản ng m ứ àu biure.
C. Các α-aminoaxit trong tự nhiên đ u c ề
ó 1 nhóm –NH2 trong phân t . ử
D. Tất cả protein đ u t ề an đư c ợ trong nư c ớ t o t ạ hành dung d c ị h keo. Câu 27: Th c ự hiện thí nghi m ệ nh hì ư nh v bê ẽ n. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo