Đề thi thử Hóa Học trường Đồng Đậu năm 2021

179 90 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Đồng Đậu năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(179 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT Đ NG Đ UƯỜ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 3
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ )
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =ế
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Th y phân ch t nào sau đây thu đ c glixerol? ượ
A. Albumin. B. Etyl axetat. C. Saccaroz . ơ D. Triglixerit.
Câu 42: Ch t nào sau đây là ch t đi n li y u? ế
A. KOH. B. HF. C. HNO
3
. D. NH
4
Cl.
Câu 43: S c khí CO
2
vào l ng d dung d ch nào sau đây s thu đ c k t t a?ượ ư ượ ế
A. Ba(OH)
2
. B. KOH. C. NaOH. D. H
2
SO
4
.
Câu 44: Đ t cháy hiđrocacbon nào sau đây thu đ c s mol H ượ
2
O nh h n s mol CO ơ
2
A. C
3
H
4
. B. C
3
H
6
. C. C
2
H
6
. D. CH
4
.
Câu 45: PVC ch t r n đ nh hình, cách đi n t t, b n v i axit, đ c dùng làm v t li u cách đi n, ng ượ
d n n c, v i che m a,... PVC đ c t ng h p tr c ti p t monome nào sau đây? ướ ư ượ ế
A. Propilen. B. Vinyl axetat. C. Acrilonitrin. D. Vinyl clorua.
Câu 46: Etyl amin có công th c c u t o thu g n là
A. C
2
H
5
NH
2
. B. C
6
H
5
NH
2
. C. CH
3
NH
2
. D. NH
2
-CH
2
-COOH.
Câu 47: Đ ng phân c a glucoz ơ
A. fructoz . ơ B. tinh b t. C. Saccaroz . ơ D. xenluloz .ơ
Câu 48: Kim lo i nào sau đây không tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
loãng
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Al. B. Ag C. Na D. Mg.
Câu 49: Đ đ phòng b nhi m đ c CO, ng i ta s d ng m t n phòng đ c có ch a hóa ch t nào sau đây? ườ
A. CuO, MnO
2
. B. Than ho t tính.
C. CuO, MgO. D. CuO và than ho t tính.
Câu 50: Qu ng xivinit có công th c
A. Na
3
AlF
6
. B. CaCO
3
.MgCO
3
C. NaCl.KCl D. CaF
2
Câu 51: Trong các tr ng h p sau, tr ng h p nào không x y ra ăn mòn đi n hoá?ườ ườ
A. S g c a gang thép trong t nhiên.
B. S ăn mòn v tàu trong n c bi n. ướ
C. Nhúng thanh Cu trong dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
D. Nhúng thanh Zn trong dung d ch H
2
SO
4
có nh vài gi t CuSO
4
.
Câu 52: Kim lo i nào sau đây có 1 electron l p ngoài cùng?
A. Al. B. Na. C. Fe. D. Ca.
Câu 53: Kim lo i nào sau đây hi n nay đ c đi u ch ch y u b ng ph ng pháp nhi t luy n? ượ ế ế ươ
A. Al. B. Fe. C. Na. D. Ca.
Câu 54: Glyxin có công th c c u t o thu g n là
A. NH
2
CH
2
COOH. B. CH
3
NH
2
.
C. C
2
H
5
NH
2
. D. H
2
NCH(CH
3
)COOH.
Câu 55: Hòa tan h t 6,5 gam Zn trong dung d ch HCl d thu đ c V lít Hế ư ượ
2
(đktc). Giá tr c a V
A. 1,12. B. 4,48. C. 3,36. D. 2,24.
Câu 56: Kim lo i khác nhau có đ d n đi n, d n nhi t khác nhau. S khác nhau đó đ c quy t đ nh b i. ượ ế
A. m t đ ion d ng khác nhau. ươ B. m t đ electron khác nhau.
C. kh i l ng riêng kim lo i. ượ D. ki u m ng tinh th khác nhau.
Câu 57: M t peptit X m ch h khi thu phân hoàn toàn ch thu đ c glyxin. Khi đ t cháy 0,1 mol X thu ượ
đ c 12,6 gam n c. S nguyên t oxi có trong 1 phân t X làượ ướ
A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 58: Hòa tan Fe
3
O
4
vào dung d ch H
2
SO
4
loãng d , thu đ c dung d ch X. Phát bi u nào sau đây sai?ư ượ
A. Dung d ch X tác d ng đ c v i dung d ch AgNO ượ
3
.
B. Cho NaOH d vào dung d ch X, thu k t t a.ư ế
C. Dung d ch X không th hoà tan Cu.
D. Dung d ch X làm m t màu thu c tím.
Câu 59: Cho vào ng nghi m khô nút cao su ng d n khí kho ng 4 - 5 gam h n h p b t m n (X) đã
đ c tr n đ u g m natri axetat khan vôi tôi xút theo t l 1 : 2 v kh i l ng. L p d ng c nh hình vượ ượ ư
sau:
Khí Y đ c đi u ch trong thí nghi m trên làượ ế
A. CH
4
. B. C
2
H
4
. C. C
2
H
2
. D. C
2
H
6
.
Câu 60: Hi u ng nhà kính hi n t ng Trái Đ t đang m d n lên do các b c x b c sóng dài trong ượ ướ
vùng h ng ngo i b gi l i không b c x ra ngoài tr . Khí nào d i đây nguyên nhân chính gây ra ướ
hi u ng nhà kính?
A. N
2
. B. O
2
. C. SO
2
. D. CO
2
.
Câu 61: Khi đun nóng ch t X có công th c phân t C
3
H
6
O
2
v i dung d ch NaOH thu đ c CH ượ
3
COONa. Công
th c c u t o c a X là
A. HCOOC
2
H
5
. B. CH
3
COOC
2
H
5
. C. C
2
H
5
COOH. D. CH
3
COOCH
3
.
Câu 62: Thu phân 62,5 gam dung d ch saccaroz 17,1% trong môi tr ng axit (v a đ ) đ c dung d ch X. ơ ườ ượ
Cho dung d ch AgNO
3
/NH
3
vào X đun nh đ c m gam Ag. (bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn) G tr ượ ế
c a m là?
A. 13,5. B. 7,5. C. 6,75. D. 10,8.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 63: Mô t hi n t ng nào sau đây không chính xác? ượ
A. Cho dung d ch NaOH và CuSO
4
vào dung d ch Ala – Gly – Lys th y xu t hi n màu tím.
B. Dung d ch lysin làm quỳ tím chuy n sang màu xanh.
C. Cho vài gi t dung d ch brom vào ng nghi m đ ng anilin th y xu t hi n k t t a tr ng. ế
D. T t c các protein đ u tan trong n c t o thành dung d ch keo. ướ
Câu 64: Th y phân hoàn toàn 8,8 gam CH
3
COOC
2
H
5
trong 100 ml dung d ch KOH 1,5M, đun nóng. Sau ph n
ng hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là ượ
A. 10,2. B. 9,8. C. 17,2. D. 12,6.
Câu 65: Cho 2,00 gam m t kim lo i M thu c nhóm IIA tác d ng h t v i dung d ch HCl t o ra 5,55 gam ế
mu i. Kim lo i M là
A. Be. B. Ca C. Mg. D. Ba
Câu 66: Cho 11,6 gam Fe vào 100 ml dung d ch CuSO
4
1M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c m ượ
gam h n h p kim lo i. Giá tr c a m là
A. 6,8. B. 12,0. C. 6,4. D. 12,4.
Câu 67: Cho các polime sau: polietilen; xenluloz ; polipeptit; tinh b t; t nilon-6; t nilon-6,6; polibutađien.ơ ơ ơ
Dãy các polime t ng h p là
A. polietilen; xenluloz ; t nilon-6; t nilon-6,6.ơ ơ ơ
B. polietilen; polibutađien; t nilon-6; t nilon-6,6.ơ ơ
C. polietilen; tinh b t; t nilon-6; t nilon-6,6. ơ ơ
D. polietilen; t nilon-6,6; xenluloz .ơ ơ
Câu 68: Trung hòa dung d ch ch a 7,08 gam amin X no, đ n ch c m ch h c n dùng 120 ml dung d ch ơ
H
2
SO
4
0,5M. S công th c c u t o c a X là
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 69: Hòa tan hoàn toàn 5,95 gam h n h p hai kim lo i Al và Zn b ng dung d ch H
2
SO
4
loãng (v a đ ) thì
thu đ c dung d ch X có kh i l ng tăng 5,55 gam. Cô c n dung d ch X, thu đ cượ ượ ượ
mu i khan có kh i l ng? ượ
A. 44,35 gam. B. 45,15 gam. C. 25,55 gam. D. 25,15 gam.
Câu 70: Cho t t dung d ch HCl vào dung d ch ch a a mol Na
2
CO
3
b mol NaHCO
3
. S mol khí CO
2
thu
đ c ph thu c vào s mol HCl đ c bi u di n theo đ th d i đây:ượ ượ ướ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
T l c a a : b b ng
A. 3 : 4. B. 1 : 3. C. 4 : 3. D. 3 : 1.
Câu 71: H n h p X g m axit oleic và triglixerit Y. Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol X c n v a đ 10,6 mol O
2
, thu
đ c COượ
2
126 gam H
2
O. M t khác, cho 0,12 mol X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ , đun nóng, thu
đ c glixerol và x gam h n h p g m natri oleat và natri stearat. Giá tr c a x làượ
A. 60,80. B. 122,0. C. 36,48. D. 73,08.
Câu 72: D n khí CO d qua ng s đ ng 16 gam b t Fe ư
2
O
3
nung nóng, thu đ c h n h p khí X. Cho toànượ
b X vào n c vôi trong d , thu đ c m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là ướ ư ượ ế ế
A. 16. B. 10. C. 15. D. 30.
Câu 73: Cho h n h p g m Na Al t l s mol t ng ng là 1 : 2 vào n c (d ). Sau khi các ph n ng ươ ướ ư
x y ra hoàn toàn, thu đ c 8,96 lít khí H ượ
2
( đktc) và m gam ch t r n không tan. Giá tr c a m là
A. 10,8. B. 5,4. C. 7,8. D. 43,2.
Câu 74: Cho 0,15 mol axit glutamic vào 175 ml dung d ch HCl 2M, thu đ c dung d ch X. Cho dung d ch ượ
NaOH d vào X. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, s mol NaOH tham gia ph n ng làư
A. 0,65 mol. B. 0,50 mol. C. 0,35 mol. D. 0,55 mol.
Câu 75: Đi u ch este CH ế
3
COOC
2
H
5
trong phòng thí nghi m đ c mô t theo hình v d i đây: ượ ướ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 3 TRƯỜNG THPT Đ N Ồ G Đ U NĂM H C Ọ 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 41: Th y phâ ủ
n chất nào sau đây thu đư c ợ glixerol? A. Albumin. B. Etyl axetat. C. Saccaroz . ơ D. Triglixerit.
Câu 42: Chất nào sau đây là chất đi n l ệ i y u? ế A. KOH. B. HF. C. HNO3. D. NH4Cl. Câu 43: S c ụ khí CO2 vào lư ng d ợ ư dung d c ị h nào sau đây s t ẽ hu đư c ợ k t ế t a ủ ? A. Ba(OH)2. B. KOH. C. NaOH. D. H2SO4. Câu 44: Đ t
ố cháy hiđrocacbon nào sau đây thu đư c ợ s m ố ol H2O nhỏ h n s ơ m ố ol CO2 A. C3H4. B. C3H6. C. C2H6. D. CH4. Câu 45: PVC là ch t ấ r n ắ vô đ nh ị hình, cách đi n ệ t t ố , b n ề v i ớ axit, đư c ợ dùng làm v t ậ li u ệ cách đi n, ệ ng ố dẫn nư c ớ , vải che m a ư ,... PVC đư c ợ t ng ổ h p t ợ r c ự ti p t ế m ừ onome nào sau đây? A. Propilen. B. Vinyl axetat. C. Acrilonitrin. D. Vinyl clorua.
Câu 46: Etyl amin có công th c ứ cấu t o t ạ hu g n l ọ à A. C2H5NH2. B. C6H5NH2. C. CH3NH2. D. NH2-CH2-COOH. Câu 47: Đ ng phâ ồ n c a ủ glucozơ là A. fructoz . ơ B. tinh b t ộ . C. Saccaroz . ơ D. xenluloz . ơ
Câu 48: Kim loại nào sau đây không tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Al. B. Ag C. Na D. Mg.
Câu 49: Để đề phòng bị nhiểm đ c ộ CO, ngư i ờ ta s d ử ng m ụ t ặ n phòng đ ạ c ộ có ch a ứ hóa ch t ấ nào sau đây? A. CuO, MnO2. B. Than hoạt tính. C. CuO, MgO.
D. CuO và than hoạt tính.
Câu 50: Quặng xivinit có công th c ứ là A. Na3AlF6. B. CaCO3.MgCO3 C. NaCl.KCl D. CaF2
Câu 51: Trong các trư ng ờ h p ợ sau, trư ng ờ h p ợ nào không x y ra ả ăn mòn đi n ệ hoá? A. S g ự c ỉ a
ủ gang thép trong tự nhiên. B. S ă ự n mòn v t ỏ àu trong nư c ớ bi n. ể
C. Nhúng thanh Cu trong dung d c ị h Fe2(SO4)3
D. Nhúng thanh Zn trong dung d c ị h H2SO4 có nh và ỏ i gi t ọ CuSO4.
Câu 52: Kim loại nào sau đây có 1 electron ở l p ngoà ớ i cùng? A. Al. B. Na. C. Fe. D. Ca.
Câu 53: Kim loại nào sau đây hi n na ệ y đư c ợ đi u c ề
hế chủ yếu bằng phư ng ơ pháp nhi t ệ luy n? ệ A. Al. B. Fe. C. Na. D. Ca.
Câu 54: Glyxin có công th c ứ cấu tạo thu g n ọ là A. NH2CH2COOH. B. CH3NH2. C. C2H5NH2. D. H2NCH(CH3)COOH.
Câu 55: Hòa tan hết 6,5 gam Zn trong dung d c ị h HCl dư thu đư c
ợ V lít H2 (đktc). Giá tr c ị a ủ V là A. 1,12. B. 4,48. C. 3,36. D. 2,24.
Câu 56: Kim loại khác nhau có độ dẫn đi n, d ệ ẫn nhi t ệ khác nhau. S khá ự c nhau đó đư c ợ quy t ế đ nh b ị i ở . A. mật đ i ộ on dư ng khá ơ c nhau. B. mật đ e ộ lectron khác nhau. C. kh i ố lư ng ri ợ êng kim lo i ạ .
D. kiểu mạng tinh thể khác nhau. Câu 57: M t ộ peptit X m c
ạ h hở khi thuỷ phân hoàn toàn chỉ thu đư c ợ glyxin. Khi đ t ố cháy 0,1 mol X thu đư c ợ 12,6 gam nư c ớ . Số nguyên t oxi ử có trong 1 phân t X ử là A. 2. B. 4. C. 3. D. 5. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 58: Hòa tan Fe3O4 vào dung d c ị h H2SO4 loãng d , ư thu đư c ợ dung d c ị h X. Phát bi u ể nào sau đây sai? A. Dung d c ị h X tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h AgNO3. B. Cho NaOH d và ư o dung d c ị h X, thu k t ế t a ủ . C. Dung d c ị h X không th hoà ể tan Cu. D. Dung d c ị h X làm mất màu thu c ố tím. Câu 59: Cho vào ng ố nghi m
ệ khô có nút cao su và ng ố d n ẫ khí kho ng ả 4 - 5 gam h n ỗ h p ợ b t ộ m n ị (X) đã đư c ợ tr n ộ đ u ề g m
ồ natri axetat khan và vôi tôi xút theo tỉ l ệ 1 : 2 v ề kh i ố lư ng. ợ L p ắ d ng ụ c ụ nh ư hình vẽ sau: Khí Y đư c ợ đi u c ề h t ế rong thí nghi m ệ trên là A. CH4. B. C2H4. C. C2H2. D. C2H6. Câu 60: Hi u ệ ng ứ nhà kính là hi n ệ tư ng ợ Trái Đ t ấ đang m ấ d n ầ lên do các b c ứ x ạ có bư c ớ sóng dài trong vùng h ng ồ ngo i ạ bị giữ l i ạ mà không b c ứ xạ ra ngoài vũ tr . ụ Khí nào dư i
ớ đây là nguyên nhân chính gây ra hi u ệ ng nhà ứ kính? A. N2. B. O2. C. SO2. D. CO2.
Câu 61: Khi đun nóng chất X có công th c ứ phân t ử C3H6O2 v i ớ dung d c ị h NaOH thu đư c ợ CH3COONa. Công th c ứ cấu tạo c a ủ X là A. HCOOC2H5. B. CH3COOC2H5. C. C2H5COOH. D. CH3COOCH3.
Câu 62: Thuỷ phân 62,5 gam dung d c
ị h saccarozơ 17,1% trong môi trư ng ờ axit (v a ừ đ ) ủ đư c ợ dung d c ị h X. Cho dung d c
ị h AgNO3/NH3 vào X và đun nhẹ đư c ợ m gam Ag. (bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn) Giá trị c a ủ m là? A. 13,5. B. 7,5. C. 6,75. D. 10,8. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 63: Mô tả hi n ệ tư ng
ợ nào sau đây không chính xác? A. Cho dung d c
ị h NaOH và CuSO4 vào dung d c
ị h Ala – Gly – Lys thấy xuất hi n m ệ àu tím. B. Dung d c
ị h lysin làm quỳ tím chuy n s ể ang màu xanh. C. Cho vài gi t ọ dung d c ị h brom vào ng nghi ố m ệ đ ng a ự nilin th y xu ấ t ấ hi n k ệ t ế t a ủ tr ng. ắ
D. Tất cả các protein đ u t ề an trong nư c ớ t o t ạ hành dung d c ị h keo. Câu 64: Th y
ủ phân hoàn toàn 8,8 gam CH3COOC2H5 trong 100 ml dung d c
ị h KOH 1,5M, đun nóng. Sau ph n ả ng
ứ hoàn toàn, cô cạn dung d c ị h thu đư c ợ m gam ch t ấ r n kha ắ n. Giá tr c ị a ủ m là A. 10,2. B. 9,8. C. 17,2. D. 12,6.
Câu 65: Cho 2,00 gam m t ộ kim lo i ạ M thu c ộ nhóm IIA tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h HCl t o ạ ra 5,55 gam mu i ố . Kim lo i ạ M là A. Be. B. Ca C. Mg. D. Ba
Câu 66: Cho 11,6 gam Fe vào 100 ml dung d c ị h CuSO4 1M. Sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ m gam h n h ỗ p ợ kim loại. Giá tr c ị a ủ m là A. 6,8. B. 12,0. C. 6,4. D. 12,4.
Câu 67: Cho các polime sau: polietilen; xenluloz ; ơ polipeptit; tinh b t
ộ ; tơ nilon-6; tơ nilon-6,6; polibutađien. Dãy các polime t ng ổ h p l ợ à
A. polietilen; xenlulozơ; tơ nilon-6; t ni ơ lon-6,6.
B. polietilen; polibutađien; tơ nilon-6; t ni ơ lon-6,6. C. polietilen; tinh b t ộ ; t ni ơ lon-6; t ni ơ lon-6,6.
D. polietilen; tơ nilon-6,6; xenluloz . ơ
Câu 68: Trung hòa dung d c ị h ch a ứ 7,08 gam amin X no, đ n ơ ch c ứ m c ạ h hở c n ầ dùng 120 ml dung d c ị h H2SO4 0,5M. S c ố ông th c ứ cấu tạo c a ủ X là A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 69: Hòa tan hoàn toàn 5,95 gam h n ỗ h p ợ hai kim lo i ạ Al và Zn b ng ằ dung d c ị h H2SO4 loãng (v a ừ đ ) ủ thì thu đư c ợ dung d c ị h X có kh i ố lư ng
ợ tăng 5,55 gam. Cô c n dung d ạ c ị h X, thu đư c ợ mu i ố khan có kh i ố lư ng? ợ A. 44,35 gam. B. 45,15 gam. C. 25,55 gam. D. 25,15 gam.
Câu 70: Cho từ từ dung d c ị h HCl vào dung d c ị h ch a
ứ a mol Na2CO3 và b mol NaHCO3. Số mol khí CO2 thu đư c ợ ph t ụ hu c ộ vào s m ố ol HCl đư c ợ bi u di ể n t ễ heo đ t ồ h d ị ư i ớ đây: 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo