Đề thi thử Hóa Học trường Hồng Lĩnh năm 2021

193 97 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Hồng Lĩnh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(193 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÀ TĨNH
TR NG THPT H NG LĨNHƯỜ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P =ế
31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
(Thí sinh không s d ng b ng h th ng tu n hoàn)
Câu 1: Ch t X có công th c c u t o CH
3
CH
2
COOCH
3
. Tên g i c a X là
A. etyl axetat. B. propyl axetat. C. metyl propionat. D. metyl axetat.
Câu 2: S đ ng phân amin có công th c phân t C
2
H
7
N là
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 3: Amin ít tan trong n c làướ
A. metylamin. B. trimetylamin. C. etylamin. D. anilin.
Câu 4: Tên g i nào d i đây không ph i là c a C ướ
6
H
5
NH
2
?
A. Benzenamin. B. Benzylamin. C. Phenylamin. D. Anilin.
Câu 5: tr ng thái c b n, c u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t X là 3s ơ
2
. S hi u nguyên t c a
nguyên t X là
A. 14. B. 11. C. 13. D. 12.
Câu 6: Ancol nào sau đây có s nguyên t cacbon nhi u h n s nhóm -OH? ơ
A. Ancol metylic. B. Glixerol. C. Ancol etylic. D. Etylen glicol.
Câu 7: Nguyên t ph bi n th hai v trái đ t là ế
A. silic. B. oxi. C. s t. D. cacbon.
Câu 8: Ch t có nhi u trong qu chu i xanh là
A. fructoz . ơ B. tinh b t. C. saccaroz . ơ D. glucoz .ơ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Mã đ 206
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: Dung d ch nào sau đây có kh năng d n đi n?
A. Dung d ch đ ng. ườ B. Dung d ch mu i ăn.
C. Dung d ch etanol. D. Dung d ch brom trong benzen.
Câu 10: Phi kim X là ch t r n màu vàng nhi t đ th ng. X là ườ
A. iot. B. cacbon. C. l u huỳnh. ư D. clo.
Câu 11: Glucoz th hi n tính oxi hóa khi ph n ng v iơ
A. H
2
(Ni, t
0
). B. Cu(OH)
2
. C. dung d ch Br
2
. D. O
2
(t
0
).
Câu 12: Phenol có công th c phân t
A. C
6
H
5
OH. B. C
3
H
5
OH. C. C
4
H
5
OH. D. C
2
H
5
OH.
Câu 13: Th y phân tristearin ((C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
) trong dung d ch NaOH, thu đ c mu i có công th c là ượ
A. C
17
H
35
COONa. B. C
2
H
5
COONa. C. C
17
H
33
COONa. D. CH
3
COONa.
Câu 14: Hiđrocacbon có kh năng làm m t màu brom trong dung d ch nhi t đ th ng là? ườ
A. hexan. B. benzen. C. stiren. D. toluen.
Câu 15: Este nào sau đây tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ c natri axetat? ượ
A. CH
3
COOC
2
H
5
. B. HCOOC
2
H
5
. C. C
2
H
5
COOCH
3
. D. HCOOCH
3
.
Câu 16: Phân t xenluloz đ c t o nên t nhi u g c ơ ượ
A. β-glucoz . ơ B. α-fructoz . ơ C. β-fructoz . ơ D. α-glucoz .ơ
Câu 17: Axit benzoic đ c s d ng nh m t ch t b o qu n th c ph m (kí hi u E-210) cho xúc xích,ượ ư
n c s t chua, t t, b th c v t c ch s phát tri n c a n m m c, n m men m t s viướ ơ ế
khu n. Công th c phân t axit benzoic là
A. CH
3
COOH. B. C
6
H
5
COOH. C. (COOH)
2
. D. HCOOH.
Câu 18: Cacbohiđrat nào sau đây có đ ng t cao nh t?
A. glucoz . ơ B. fructoz . ơ C. saccaroz . ơ D. amilopectin.
Câu 19: Ch t nào sau đây không có tính l ng tính? ưỡ
A. Na
2
CO
3
. B. Al(OH)
3
. C. NaHCO
3
. D. (NH
4
)
2
CO
3
.
Câu 20: H p ch t h u c có ph n ng tráng b c là ơ
A. axetilen. B. etanal. C. etanol. D. metanol.
Câu 21: Cho các phát bi u sau:
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(1). Phenol (C
6
H
5
OH) và anilin(C
6
H
5
NH
2
) đ u ph n ng v i n c brom t o k t t a. ướ ế
(2). Anđehit ph n ng v i H
2
(xúc tác Ni, nhi t đ ) t o ra ancol b c m t.
(3). Axit fomic tác d ng v i dung d ch KHCO
3
t o ra CO
2
.
(4). Etylen glicol, axit axetic và glucoz đ u hòa tan đ c Cu(OH)ơ ượ
2
đi u ki n th ng. ườ
(5). Glucoz và fructoz tan t t trong n c và có v ng t.ơ ơ ướ
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 22: Phát bi u nào sau đây không chính xác?
A. Halogen là nh ng ch t oxi hoá m nh.
B. Trong các h p ch t, các halogen đ u có th có s oxi hoá: -1, +1, +3, +5, +7.
C. Các halogen có nhi u đi m gi ng nhau v tính ch t hoá h c.
D. Kh năng oxi hoá c a các halogen gi m t flo đ n iot. ế
Câu 23: Cho các nh n đ nh sau:
(1). Dùng n c brom có th phân bi t đ c glucoz và fructoz .ướ ượ ơ ơ
(2). Glucoz và fructoz đ u tác d ng v i dung d ch AgNOơ ơ
3
trong NH
3
, xu t hi n k t t a b c. ế
(3). Glucoz và fructoz đ u hòa tan Cu(OH)ơ ơ
2
đi u ki n th ng cho ph c màu xanh lam. ườ
(4). Glucoz fructoz đ u tác d ng v i Hơ ơ
2
(xúc tác Ni, nhi t đ ) thu đ c s n ph m cùng công th c ượ
phân t .
(5). Glucoz và fructoz đ u ch a nhóm ch c anđehit.ơ ơ
(6). Trong y h c, glucoz đ c dùng làm thu c tăng l c. ơ ượ
S nh n đ nh đúng là
A. 4. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 24: Ancol nào sau đây th a mãn: 3 nguyên t cacbon b c 1; m t nguyên t cacbon b c 2 ph n
ng v i CuO nhi t đ cao t o s n ph m có ph n ng tráng b c?
A. 2-metylbutan-1-ol. B. butan-1-ol.
C. 3-metylbutan-2-ol. D. 2-metylpropan-1-ol.
Câu 25: C u hình electron c a nguyên t X [Ar]3d
5
4s
2
. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c,
nguyên t X thu c
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. chu kì 4, nhóm IIA. B. chu kì 4, nhóm VIIA.
C. chu kì 4, nhóm VIIB. D. chu kì 4, nhóm VB.
Câu 26: X là đ ng phân c a alanin. Đun nóng X v i dung d ch NaOH t o mu i natri c a axit cacboxylic Y
khí Z. Bi t Z làm xanh gi y quỳ tím m, khi cháy t o s n ph m không làm đ c n c vôi trong. V y Y, Z l nế ướ
l t làượ
A. axit propionic và amoniac. B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic. D. axit acrylic và metylamin.
Câu 27: Cho các dung d ch riêng bi t: HNO
3
, Ba(OH)
2
, NaHSO
4
, H
2
SO
4
, NaOH. S dung d ch tác d ng v i
dung d ch Ba(HCO
3
)
2
t o k t t a là ế
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 28: H p ch t h u c X công th c phân t C ơ
8
H
8
O
2
khi tác d ng dung d ch NaOH t o ra 2 mu i Z, Y
và n c. Bi t Y có ph n ng tráng b c. S công th c c u t o c a X th a mãnướ ế
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 29: Dung d ch X ch a glucoz và saccaroz có cùng n ng đ mol. L y 200 ml dung d ch X tác d ng v i ơ ơ
l ng d dung d ch AgNOượ ư
3
trong NH
3
, đun nóng thu đ c 34,56 gam Ag. N u đun nóng 100 ml dung d ch Xượ ế
v i dung d ch H
2
SO
4
loãng d , đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, l y toàn b s n ph m h u c sinh ra choư ế ơ
tác d ng v i l ng d dung d ch AgNO ượ ư
3
trong NH
3
thu đ c l ng k t t a Ag làượ ượ ế
A. 51,84. B. 69,12. C. 34,56. D. 38,88.
Câu 30: Đ t cháy m gam h n h p g m vinyl fomat, axit axetic, tinh b t b ng l ng oxi d . Sau khi các ph n ượ ư
ng x y ra hoàn toàn, cho h p th h t toàn b s n ph m cháy vào bình đ ng dung d ch Ba(OH) ế
2
d , sauư
ph n ng th y tách ra 92,59 gam k t t a, đ ng th i kh i l ng dung d ch còn l i gi m 65,07 gam so v i ế ượ
dung d ch ban đ u. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 10,0. B. 17,0. C. 14,5. D. 12,5.
Câu 31: Ti n hành thí nghi m ph n ng c a glucoz v i Cu(OH)ế ơ
2
theo các b c sau đây:ướ
B c 1: Cho vào ng nghi m 5 gi t dung d ch CuSOướ
4
5% và 1 ml dung d ch NaOH 10%.
B c 2: L c nh , g n l p dung d ch đ gi k t t a.ướ ế
B c 3: Thêm 2 ml dung d ch glucoz 10% vào ng nghi m, l c nh .ướ ơ
Nh n đ nh nào sau đây là đúng?
A. Sau b c 3, k t t a b hoà tan và tr thành dung d ch có màu tím đ c tr ng.ướ ế ư
B. C n l y d dung d ch NaOH đ đ m b o môi tr ng cho ph n ng t o ph c. ư ườ
C. Thí nghi m trên ch ng minh trong phân t glucoz có 5 nhóm -OH. ơ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Sau b c 1, trong ng nghi m xu t hi n k t t a màu tr ng.ướ ế
Câu 32: Cho 4,6 gam m t ancol no, đ n ch c ph n ng v i CuO nung nóng thu đ c 6,2 gam h n h p X ơ ượ
g m anđehit, n c ancol d . Cho toàn b l ng h n h p X ph n ng hoàn toàn v i l ng d dung d ch ướ ư ượ ượ ư
AgNO
3
trong NH
3
, đun nóng thu đ c m gam Ag. Giá tr c a m làượ
A. 16,2. B. 43,2. C. 10,8. D. 21,6.
Câu 33: H n h p X g m 3 amino axit (ch nhóm ch c -COOH –NH
2
trong phân t ). 13,05 gam X tác
d ng v a đ v i dung d ch ch a a mol HCl. M t khác,13,05 gam X tác d ng v a đ v i dung d ch ch a
0,15 mol NaOH. N u đ t cháy hoàn toàn 26,1 gam h n h p X thì c n 25,2 lít Oế
2
(đktc). D n toàn b s n
ph m cháy (CO
2
, H
2
O và N
2
) vào Ba(OH)
2
d thì thu đ c 197 gam k t t a. Giá tr c a a làư ượ ế
A. 0,6. B. 0,1. C. 0,4. D. 0,2.
Câu 34: Đ t cháy hoàn toàn a mol h n h p X g m: CH
4
; C
2
H
2
; C
2
H
4
C
3
H
6
, thu đ c 15,68 lít COượ
2
(đktc)
và 15,3 gam H
2
O. M t khác, 4,04 gam X ph n ng t i đa v i 0,1 mol Br
2
trong dung d ch. Giá tr c a a là
A. 0,20. B. 0,40. C. 0,10. D. 0,30.
Câu 35: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p g m metanal, axit etanoic, axit 2-hiđroxipropanoic c n dùng v a
đ 6,72 lít oxi (đktc). Giá tr c a m
A. 9. B. 3. C. 6. D. 12.
Câu 36: H n h p E g m ch t X (C
n
H
2n+1
O
4
N) Y (CnH
2n+2
O
5
N
2
) trong đó X không ch a ch c este, Y
mu i c a α-amino axit v i axit nitric. Cho m gam E tác d ng v a đ v i 100 ml NaOH 1,2M đun nóng nh ,
th y thoát ra 0,672 lít (đktc) m t amin b c 3( đi u ki n th ng là th khí). M t khác, m gam E tác d ng v i ườ
dung d ch HCl (d ), thu đ c h n h p s n ph m trong đó có 2,7 gam m t axit cacboxylic. Giá tr c a m là ư ượ
A. 9,84. B. 9,45. C. 9,54. D. 9,87.
Câu 37: Cho s đ các ph n ng theo đúng t l mol:ơ
(a)
3 3 2 1 4 3
X 4AgNO 6NH 2H O X 2Ag 4NH NO .
(b)
1 2 3 2
X NaOH X 2NH 2H O.
(c)
2 3
X 2HCl X 2NaCl.
(d)
0
xt,t
3 3 4 2
X CH OH X H O.
Bi t X là h p ch t h u c no, m ch h , ch ch a m t lo i nhóm ch c. Khi đ t cháy hoàn toàn 1 mol Xế ơ
2
, s n
ph m thu đ c s n ph m có 1 mol CO ượ
2.
Phân t kh i c a X 4 là
A. 118. B. 60. C. 104. D. 120.
Câu 38: H n h p E g m este X đ n ch c axit cacboxylic Y hai ch c u m ch h , không no có m t liên ơ
k t đôi C = C trong phân t ). Đ t cháy hoàn toàn m t l ng E thu đ c 0,43 mol khí COế ượ ượ
2
0,32 mol h iơ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 TRƯ N Ờ G THPT H N Ồ G LĨNH
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i ờ gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... Mã đ 206 S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a ủ các nguyên t :
ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P =
31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
(Thí sinh không s d n ụ g b n ả g h t ệ h n ố g tu n ầ hoàn)
Câu 1: Chất X có công th c ứ cấu t o CH ạ 3CH2COOCH3. Tên g i ọ c a ủ X là A. etyl axetat. B. propyl axetat. C. metyl propionat. D. metyl axetat. Câu 2: S đ ố ng phâ ồ n amin có công th c ứ phân tử C2H7N là A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 3: Amin ít tan trong nư c ớ là A. metylamin. B. trimetylamin. C. etylamin. D. anilin. Câu 4: Tên g i ọ nào dư i
ớ đây không phải là c a ủ C6H5NH2? A. Benzenamin. B. Benzylamin. C. Phenylamin. D. Anilin.
Câu 5: Ở trạng thái cơ b n, ả c u ấ hình electron l p ớ ngoài cùng c a ủ nguyên t ử X là 3s2. Số hi u ệ nguyên tử c a ủ nguyên t X ố là A. 14. B. 11. C. 13. D. 12.
Câu 6: Ancol nào sau đây có s nguyê ố n tử cacbon nhiều h n s ơ nhóm ố -OH? A. Ancol metylic. B. Glixerol. C. Ancol etylic. D. Etylen glicol. Câu 7: Nguyên t ph ố ổ biến thứ hai v ở ỏ trái đất là A. silic. B. oxi. C. sắt. D. cacbon.
Câu 8: Chất có nhi u t ề rong quả chu i ố xanh là A. fructoz . ơ B. tinh b t ộ . C. saccaroz . ơ D. glucoz . ơ 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9: Dung d c
ị h nào sau đây có khả năng dẫn đi n? ệ A. Dung d c ị h đư ng. ờ B. Dung d c ị h mu i ố ăn. C. Dung d c ị h etanol. D. Dung d c ị h brom trong benzen.
Câu 10: Phi kim X là chất rắn màu vàng ở nhi t ệ đ t ộ hư ng. ờ X là A. iot. B. cacbon. C. l u huỳnh. ư D. clo.
Câu 11: Glucozơ thể hi n
ệ tính oxi hóa khi phản ng v ứ i ớ A. H2 (Ni, t0). B. Cu(OH)2. C. dung d c ị h Br2. D. O2 (t0).
Câu 12: Phenol có công th c ứ phân t l ử à A. C6H5OH. B. C3H5OH. C. C4H5OH. D. C2H5OH. Câu 13: Th y phâ ủ
n tristearin ((C17H35COO)3C3H5) trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ mu i ố có công th c ứ là A. C17H35COONa. B. C2H5COONa. C. C17H33COONa. D. CH3COONa.
Câu 14: Hiđrocacbon có khả năng làm mất màu brom trong dung d c ị h nhi ở t ệ đ t ộ hư ng ờ là? A. hexan. B. benzen. C. stiren. D. toluen.
Câu 15: Este nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH thu đư c ợ natri axetat? A. CH3COOC2H5. B. HCOOC2H5. C. C2H5COOCH3. D. HCOOCH3. Câu 16: Phân t xe ử nlulozơ đư c ợ tạo nên t nhi ừ u g ề c ố A. β-glucoz . ơ B. α-fructoz . ơ C. β-fructoz . ơ D. α-glucoz . ơ
Câu 17: Axit benzoic đư c ợ sử d ng ụ như m t ộ ch t ấ b o ả qu n ả th c ự ph m ẩ (kí hi u ệ là E-210) cho xúc xích, nư c ớ s t ố cà chua, mù t t ạ , bơ th c ự v t ậ … Nó c ứ chế sự phát tri n ể c a ủ n m ấ m c ố , n m ấ men và m t ộ số vi khuẩn. Công th c ứ phân t a ử xit benzoic là A. CH3COOH. B. C6H5COOH. C. (COOH)2. D. HCOOH.
Câu 18: Cacbohiđrat nào sau đây có đ ng ộ t ọ cao nhất? A. glucoz . ơ B. fructoz . ơ C. saccaroz . ơ D. amilopectin.
Câu 19: Chất nào sau đây không có tính lư ng ỡ tính? A. Na2CO3. B. Al(OH)3. C. NaHCO3. D. (NH4)2CO3. Câu 20: H p c ợ hất h u c ữ ơ có phản ng ứ tráng bạc là A. axetilen. B. etanal. C. etanol. D. metanol.
Câu 21: Cho các phát biểu sau: 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(1). Phenol (C6H5OH) và anilin(C6H5NH2) đều phản ng v ứ i ớ nư c ớ brom tạo k t ế t a ủ . (2). Anđehit phản ng v ứ i ớ H2 (xúc tác Ni, nhi t ệ đ ) t ộ ạo ra ancol b c ậ m t ộ . (3). Axit fomic tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h KHCO3 tạo ra CO2.
(4). Etylen glicol, axit axetic và glucozơ đ u hòa ề tan đư c ợ Cu(OH)2 ở điều ki n t ệ hư ng. ờ
(5). Glucozơ và fructozơ tan t t ố trong nư c ớ và có v ng ị t ọ . S phá ố t biểu đúng là A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 22: Phát bi u nà ể
o sau đây không chính xác? A. Halogen là nh ng c ữ hất oxi hoá mạnh. B. Trong các h p c ợ hất, các halogen đ u c ề ó thể có s oxi ố hoá: -1, +1, +3, +5, +7.
C. Các halogen có nhiều đi m ể gi ng ố nhau v t ề ính chất hoá h c ọ .
D. Khả năng oxi hoá c a
ủ các halogen giảm từ flo đến iot.
Câu 23: Cho các nhận đ nh ị sau: (1). Dùng nư c ớ brom có th phâ ể n bi t ệ đư c ợ glucozơ và fructoz . ơ
(2). Glucozơ và fructozơ đ u t ề ác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h AgNO3 trong NH3, xuất hi n k ệ ết t a ủ bạc.
(3). Glucozơ và fructozơ đ u hòa ề
tan Cu(OH)2 ở điều ki n t ệ hư ng ờ cho ph c ứ màu xanh lam.
(4). Glucozơ và fructozơ đ u ề tác d ng ụ v i ớ H2 (xúc tác Ni, nhi t ệ đ ) ộ thu đư c ợ s n ả ph m ẩ có cùng công th c ứ phân t . ử
(5). Glucozơ và fructozơ đ u c ề h a ứ nhóm ch c ứ anđehit. (6). Trong y h c ọ , glucozơ đư c ợ dùng làm thu c ố tăng l c ự . S nh ố ận đ nh đúng l ị à A. 4. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 24: Ancol nào sau đây th a ỏ mãn: có 3 nguyên t ử cacbon b c ậ 1; có m t ộ nguyên t ử cacbon b c ậ 2 và ph n ả ng ứ v i ớ CuO nhi ở t ệ đ c
ộ ao tạo sản phẩm có ph n ả ng ứ tráng b c ạ ? A. 2-metylbutan-1-ol. B. butan-1-ol. C. 3-metylbutan-2-ol. D. 2-metylpropan-1-ol.
Câu 25: Cấu hình electron c a
ủ nguyên tử X là [Ar]3d54s2. Trong b ng ả tu n
ầ hoàn các nguyên tố hóa h c ọ , nguyên t X ố thu c ộ 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. chu kì 4, nhóm IIA.
B. chu kì 4, nhóm VIIA.
C. chu kì 4, nhóm VIIB. D. chu kì 4, nhóm VB. Câu 26: X là đ ng ồ phân c a ủ alanin. Đun nóng X v i ớ dung d c ị h NaOH t o m ạ u i ố natri c a ủ axit cacboxylic Y và khí Z. Bi t ế Z làm xanh gi y quỳ ấ tím m ẩ , khi cháy t o ạ s n ả ph m ẩ không làm đ c ụ nư c ớ vôi trong. V y ậ Y, Z l n ầ lư t ợ là
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
D. axit acrylic và metylamin.
Câu 27: Cho các dung d c ị h riêng bi t
ệ : HNO3, Ba(OH)2, NaHSO4, H2SO4, NaOH. Số dung d c ị h tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h Ba(HCO3)2 tạo kết t a ủ là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 28: H p ợ chất h u ữ cơ X có công th c
ứ phân tử C8H8O2 khi tác d ng ụ dung d c ị h NaOH t o ạ ra 2 mu i ố Z, Y và nư c ớ . Biết Y có phản ng ứ tráng bạc. S c ố ông th c ứ cấu tạo c a ủ X th a ỏ mãn là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 29: Dung d c ị h X ch a
ứ glucozơ và saccarozơ có cùng n ng đ ồ m ộ ol. Lấy 200 ml dung d c ị h X tác d ng v ụ i ớ lư ng ợ dư dung d c
ị h AgNO3 trong NH3, đun nóng thu đư c ợ 34,56 gam Ag. N u ế đun nóng 100 ml dung d c ị h X v i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng d , ư đ n ế khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, l y ấ toàn b ộ s n ả ph m ẩ h u ữ c ơ sinh ra cho tác d ng v ụ i ớ lư ng ợ d dung d ư c
ị h AgNO3 trong NH3 thu đư c ợ lư ng ợ k t ế t a ủ Ag là A. 51,84. B. 69,12. C. 34,56. D. 38,88. Câu 30: Đ t ố cháy m gam h n h ỗ p g ợ m
ồ vinyl fomat, axit axetic, tinh b t ộ b ng l ằ ư ng ợ oxi d . S ư au khi các ph n ả ng
ứ xảy ra hoàn toàn, cho h p ấ thụ h t ế toàn bộ s n ả ph m ẩ cháy vào bình đ ng ự dung d c ị h Ba(OH)2 d , ư sau phản ng
ứ thấy tách ra 92,59 gam k t ế t a ủ , đ ng ồ th i ờ kh i ố lư ng ợ dung d c ị h còn l i ạ gi m ả 65,07 gam so v i ớ dung d c
ị h ban đầu. Giá trị c a ủ m g n ầ nh t v i ớ giá trị nào sau đây? A. 10,0. B. 17,0. C. 14,5. D. 12,5.
Câu 31: Tiến hành thí nghi m ệ phản ng c ứ a ủ glucozơ v i ớ Cu(OH)2 theo các bư c ớ sau đây: Bư c ớ 1: Cho vào ng nghi ố m ệ 5 gi t ọ dung d c
ị h CuSO4 5% và 1 ml dung d c ị h NaOH 10%. Bư c ớ 2: Lắc nh , g ẹ ạn l p ớ dung d c ị h đ gi ể ữ k t ế t a ủ . Bư c ớ 3: Thêm 2 ml dung d c
ị h glucozơ 10% vào ng nghi ố m ệ , l c ắ nh . ẹ Nhận đ nh nà ị o sau đây là đúng? A. Sau bư c ớ 3, k t ế t a ủ b hoà ị tan và trở thành dung d c ị h có màu tím đ c ặ tr ng. ư B. Cần lấy d dung d ư c ị h NaOH đ đ ể ảm bảo môi trư ng ờ cho ph n ả ng ứ t o ph ạ c ứ . C. Thí nghi m ệ trên ch ng m ứ
inh trong phân tử glucozơ có 5 nhóm -OH. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo