Đề thi thử Hóa Học trường Lê Quý Đôn lần 1 năm 2021

115 58 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Lê Quý Đôn lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(115 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT H I PHÒNG
TR NG THPT ƯỜ LÊ QUÝ ĐÔN
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N I
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ )
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Trong m t phân t Gly-Ala-Val có s nguyên t oxi là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 42: Ch t nào sau đây tác d ng v i NaOH sinh ra glixerol?
A. Glucoz . ơ B. Metyl axteta. C. Triolein. D. Saccaroz .ơ
Câu 43: Cho các ch t: CH
3
CHO, C
2
H
5
OH, CH
3
COOH, C
2
H
6
. Trong các ch t trên, ch t có nhi t đ sôi cao
nh t là
A. CH
3
COOH. B. C
2
H
6
. C. CH
3
CHO. D. C
2
H
5
OH.
Câu 44: Ch t nào d i đây tác d ng v i H ướ
2
(Ni, t°)?
A. Glucoz . ơ B. Tinh b t. C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz .ơ
Câu 45: Axit amoniaxetic (H
2
N-CH
2
-COOH) không tác d ng đuu c v i dung d ch nào sau đây?
A. KOH B. HCl C. NaOH D. NaCl
Câu 46: Tên c a CH
3
-NH
2
A. metylamin. B. propylamin. C. etylamin. D. butylamin.
Câu 47: Canxi cacbonat (CaCO
3
) ph n ng đ c v i dung d ch ượ
A. KNO
3
B. H
2
SO
4
C. NaNO
3
D. NaOH
Câu 48: Cho kim lo i Cu ph n ng v i dung d ch HNO
3
đ c, nóng thu đ c m t ch t khí màu nâu đ . ượ
Ch t khí đó là
A. NH
3
. B. NO
2
. C. N
2
O. D. N
2
.
Câu 49: Ch t nào sau đây tan trong n c t o dung d ch không d n đi n? ướ
A. C
2
H
5
OH. B. HCl. C. NaOH. D. KNO
3
.
Câu 50: Hai khí nào sau đây đ u là nguyên nhân chính gây ra m a axit? ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. SO
2
và NO
2
. B. CO
2
và CH
4
. C. H
2
S và CO. D. NH
3
và HCl.
Câu 51: Tính ch t nào sau đây không ph i là tính ch t v t lý chung c a kim lo i?
A. Tính d n đi n. B. Có ánh kim. C. Tính d o. D. Tính c ng.
Câu 52: Trong các polime: t t m, s i bông, t axetat, t visco, t nilon-6, t nitron, nh ng polime ơ ơ ơ ơ ơ
ngu n g c t xenluloz là: ơ
A. s i bông, t axetat và t visco. ơ ơ B. t t m, s i bông và t nitron.ơ ơ
C. s i bông, t visco, t nilon-6. ơ ơ D. t visco và t nilon-6.ơ ơ
Câu 53: Dung d ch làm quỳ tím chuy n sang màu xanh là
A. KOH. B. KNO
3
C. NaCl. D. Na
2
SO
4
.
Câu 54: S đ ng phân este ng v i công th c phân t C
3
H
6
O
2
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 55: Trong b ng tu n hoàn, Mg là kim lo i thu c nhóm
A. IA. B. IVA. C. IIIA. D. IIA.
Câu 56: Cho s đ đi u ch nh sauơ ế ư
Dung d ch X C
2
H
5
OH m đ c) axit sunfuric đ c. Thí nghi m trên dùng đ đi u ch khí nào sau ế
đây ?
A. NH
3
. B. CH
4
. C. C
2
H
2
. D. C
2
H
4
.
Câu 57: Ch t tham gia ph n ng trùng h p t o ra polime là
A. CH
3
-CH
3
. B. CH
2
=CH-CH
3
. C. CH
3
-CH
2
-CH
3
. D. CH
3
-CH
2
-Cl.
Câu 58: H p ch t nào sau đây là este?
A. (CH
3
-CO)
2
O. B. CH
3
-CH
2
-COOH. C. HCOO-C
6
H
5
. D. CH
3
-CH
2
-CHO.
Câu 59: Nhi t phân hoàn toàn NaHCO
3
, thu đ c s n ph m làượ
A. Na
2
O, CO
2
, H
2
O. B. NaOH, CO
2
.
C. Na, H
2
O, O
2
. D. Na
2
CO
3
, CO
2
, H
2
O.
Câu 60: Oxit b CO kh nhi t đ cao t o thành kim lo i là
A. Al
2
O
3
. B. FeO. C. CaO. D. K
2
O.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 61: Có 2 kim lo i X, Y th a mãn các tính ch t sau:
Dung d ch Kim lo i X Kim lo i Y
H
2
SO
4
đ c, ngu i Không tác d ng Tác d ng
HCl Tác d ng Tác d ng
X, Y l n l t là: ượ
A. Fe, Al. B. Fe, Cr. C. Fe, Mg. D. Mg, Fe.
Câu 62: Kim lo i Al không ph n ng v i
A. dung d ch HNO
3
đ c ngu i. B. Cl
2
.
C. dung d ch H
2
SO
4
loãng. D. dung d ch HCl.
Câu 63: Thí nghi m nào sau đây thu đ c mu i s t(III) ượ
A. Cho Fe vào dung d ch HCl. B. Cho Fe vào dung d ch CuCl
2
.
C. Cho Fe vào dung d ch AgNO
3
l y d . ư D. Cho Fe d vào dung d ch FeClư
3
.
Câu 64: Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , saccaroz , tinh b t, fructoz . S ch t trong dãy tham gia ơ ơ ơ ơ
ph n ng tráng b c là
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 65: Đun nóng 14,6 gam Gly-Ala v i l ng d dung d ch NaOH. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, ượ ư
thu đ c dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr m làượ
A. 18,6. B. 20,8. C. 16,8. D. 22,6.
Câu 66: H n h p X g m hai este no, đ n ch c, m ch h là đ ng phân c u t o c a nhau. Cho 11,1 gam X ơ
tác d ng hoàn toàn v i l ng d dung d ch AgNO ượ ư
3
, trong NH
3
, thu đ c 28,08 gam Ag. M t khác, cho 0,3ượ
mol X tác d ng v a đ v i dung d ch KOH, thu đ c m gam mu i. Giá tr c a m là ượ
A. 28,84. B. 25,76. C. 20,96. D. 12,88.
Câu 67: Cho h i n c đi qua than nóng đ đ c h n h p khí X g m COơ ướ ượ
2
, CO H
2
. Toàn b l ng X ượ
kh v a h t 48 gam Fe ế
2
O
3
thành Fe và thu đ c 10,8 gam Hượ
2
O. Ph n trăm th tích CO
2
trong X là
A. 13,235%. B. 14,286%. C. 28,571%. D. 16,135%.
Câu 68: Este A m t h p ch t th m có công th c C ơ
8
H
8
O
2
. Akh năng tráng b c. Khi đun nóng 16,32
gam A v i 150ml dung d ch NaOH 1M thì NaOH còn d sau ph n ng. S công th c c a A th a mãn là ư
A. 5. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 69: Ch t X ch t dinh d ng, đ c dùng làm thu c tăng l c cho ng i già, tr nh ng i m. ưỡ ượ ườ ườ
X th đ c t o ra b ng cách th y phân ch t Y. Ch t Y nguyên li u đ làm bánh k o, n c gi i ượ ướ
khát. Tên c a X, Y l n l t là: ượ
A. fructoz và glucoz . ơ ơ B. saccaroz tinhơ
b t
C. glucoz và saccaroz ơ ơ D. glucoz và xenlulozơ ơ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 70: Phát bi u nào sau đây không đúng ?
A. Dung d ch axit glutamic làm quỳ tím chuy n màu h ng.
B. Cho Cu(OH)
2
vào dung d ch lòng tr ng tr ng th y xu t hi n màu vàng.
C. Dung d ch analin không làm quỳ tím chuy n màu.
D. Anilin tác d ng v i n c brom t o thành k t t a tr ng. ướ ế
Câu 71: Cho 3,36 gam s t tác d ng hoàn toàn v i l ng d khí clo. Kh i l ng mu i sinh ra là ượ ư ượ
A. 9,75 gam. B. 7,62 gam. C. 5,08 gam. D. 6,50 gam.
Câu 72: Lên men m gam glucoz đ t o thành ancol etylic (hi u su t ph n ng b ng 60%). H p thơ
hoàn toàn l ng khí COượ
2
sinh ra vào dung d ch Ca(OH)
2
d , thu đ c 15 gam k t t a. Giá tr c a m làư ượ ế
A. 13,5. B. 45,0. C. 22,5. D. 8,1.
Câu 73: Cho các phát bi u sau
(a) Ch t béo nh h n n c, không tan trong n c nh ng tan trong các dung môi h u c không phân c c ơ ướ ướ ư ơ
(b) Trong công nghi p d c ph m, saccaroz đ c dùng đ pha ch thu c ượ ơ ượ ế
(c) Thành ph n chính trong h t g o là tinh b t
(d) Trong môi tr ng ki m, đipeptit m ch h tác d ng đ c v i Cu(OH)ườ ượ
2
cho h p ch t màu tím
(e) Đ phân bi t da th t da gi làm b ng PVC, ng i ta th ng dùng ph ng pháp đ n gi n đ t ườ ườ ươ ơ
th
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 74: Este đa ch c, m ch h X công th c phân t C
6
H
8
O
4
tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ c ượ
s n ph m g m m t mu i c a axit cacboxylic Y m t ancol Z. Bi t X không ph n ng tráng b c. ế
Phát bi u nào sau đâu đúng?
A. Z hòa tan Cu(OH)
2
đi u ki n th ng. ườ B. Ch có hai công th c c u t o th a mãn X.
C. Phân t X có ba nhóm –CH
3
. D. Ch t Y không làm m t màu n c brom. ướ
Câu 75: Th c hi n m t thí nghi m hóa h c theo trình t sau:
B c 1: Cho 2ml ancol isoamylic, 2ml axit axetic và 2 gi t axit sunfuric đ c vào ng nghi mướ
B c 2: L c đ u, đun nóng h n h p 8-10 phút trong n i n c sôiướ ướ
B c 3: Làm l nh, rót h n h p s n ph m vào ng nghi m ch a 3-4ml n c l nhướ ướ
Cho các phát bi u sau:
(a) Ph n ng este hóa gi a ancol isoamylic v i axit axetic là ph n ng m t chi u
(b) Vi c cho h n h p s n ph m vào n c l nh nh m tránh s th y phân ướ
(c) Sau b c 3, h n h p thu đ c tách thành 3 l pướ ượ
(d) Tách isoamyl axetat t h n h p sau b c 3 b ng ph ng pháp chi t ướ ươ ế
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(e) b c 2 x y ra ph n ng este hóa, gi i phóng h i có mùi th m c a chu i chín ướ ơ ơ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 76: Hòa tan hoàn toàn 1,875 gam h n h p g m Mg Al b ng l ng v a đ V lít dung d ch HNO ượ
3
1M. Sau khi các ph n ng k t thúc, thu đ c 0,168 lít N ế ượ
2
( đktc) duy nh t và dung d ch ch a 13,725 gam
mu i. Giá tr c a V
A. 0,175. B. 0,163. C. 0,180. D. 0,215.
Câu 77: H n h p X g m 2 ch t h u c CTPT CH ơ
6
O
3
N
2
và C
3
H
12
O
3
N
2
. Cho 6,84 gam X ph n ng hoàn
toàn v i l ng d dung d ch NaOH thu đ c V lít h n h p khí Y (g m 3 khí) dung d ch Z. N u cho ượ ư ượ ế
dung d ch HCl vào dung d ch Z thì có 0,896 lít khí (đktc) thoát ra. N u h p th hoàn toàn V lít h n h p khí ế
Y vào dung d ch HCl d thì kh i l ng mu i thu đ c là? ư ượ ượ
A. 6,75 gam. B. 7,03 gam. C. 7,59 gam. D. 7,87 gam.
Câu 78: H n h p E g m hai este đ n ch c, đ ng phân c u t o c a nhau đ u ch a vòng benzen. ơ
Đ t cháy hoàn toàn m gam E c n v a đ 8,064 lít khí O
2
(đktc), thu đ c 14,08 gam COượ
2
2,88 gam
H
2
O. M t khác, cho m gam E ph n ng t i đa v i dung d ch ch a 2,4 gam NaOH, thu đ c dung d ch T ượ
ch a hai mu i. Kh i l ng mu i c a axit cacboxylic trong T ượ
A. 1,64 gam. B. 2,72 gam. C. 3,28 gam. D. 2,46 gam.
Câu 79: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Nung h n h p Fe và KNO
3
trong khí trơ
(b) Cho lu ng khí H
2
đi qua b t CuO nung nóng.
(c) Cho Na vào dung d ch CuSO
4
.
(d) Nhúng dây Ag vào dung d ch HNO
3
S thí nghi m x y ra ph n ng oxi hóa kim lo i là
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 80: Đun nóng m gam h n h p E ch a triglixerit X các ch t béo t do v i 200ml dung d ch NaOH
1M (v a đ ), thu đ c h n h p Y ch a các mu i có công th c chung C ượ
17
H
y
COONa. Đ t cháy 0,07 mol E,
thu đ c 1,845 mol COượ
2
. M t khác m gam E tác d ng v i đ v i 0,1 mol Br
2
. Các ph n ng x y ra hoàn
toàn. Giá tr c a m là
A. 59,07. B. 31,77. C. 55,76. D. 57,74.
---------------- H T -----------------
B NG ĐÁP ÁN
41-A 42-C 43-A 44-A 45-D 46-A 47-B 48-B 49-A 50-A
51-D 52-A 53-A 54-C 55-D 56-D 57-B 58-C 59-D 60-B
61-C 62-A 63-C 64-C 65-B 66-B 67-B 68-D 69-C 70-B
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT H I Ả PHÒNG Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ I TRƯ N
Ờ G THPT LÊ QUÝ ĐÔN
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 41: Trong m t ộ phân t G ử ly-Ala-Val có s nguyê ố n tử oxi là A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 42: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ NaOH sinh ra glixerol? A. Glucoz . ơ B. Metyl axteta. C. Triolein. D. Saccaroz . ơ Câu 43: Cho các ch t
ấ : CH3CHO, C2H5OH, CH3COOH, C2H6. Trong các ch t ấ trên, ch t ấ có nhi t ệ đ ộ sôi cao nhất là A. CH3COOH. B. C2H6. C. CH3CHO. D. C2H5OH.
Câu 44: Chất nào dư i ớ đây tác d ng v ụ i ớ H2 (Ni, t°)? A. Glucoz . ơ B. Tinh b t ộ . C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 45: Axit amoniaxetic (H2N-CH2-COOH) không tác d ng đuu ụ c ợ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. KOH B. HCl C. NaOH D. NaCl Câu 46: Tên c a ủ CH3-NH2 là A. metylamin. B. propylamin. C. etylamin. D. butylamin.
Câu 47: Canxi cacbonat (CaCO3) phản ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h A. KNO3 B. H2SO4 C. NaNO3 D. NaOH Câu 48: Cho kim lo i ạ Cu ph n ả ng ứ v i ớ dung d c
ị h HNO3 đặc, nóng thu đư c ợ m t ộ ch t ấ khí màu nâu đ . ỏ Chất khí đó là A. NH3. B. NO2. C. N2O. D. N2.
Câu 49: Chất nào sau đây tan trong nư c ớ t o dung d ạ c ị h không dẫn đi n? ệ A. C2H5OH. B. HCl. C. NaOH. D. KNO3.
Câu 50: Hai khí nào sau đây đ u l
ề à nguyên nhân chính gây ra m a ư axit? 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. SO2 và NO2. B. CO2 và CH4. C. H2S và CO. D. NH3 và HCl.
Câu 51: Tính chất nào sau đây không phải là tính chất vật lý chung c a ủ kim lo i ạ ? A. Tính dẫn đi n. ệ B. Có ánh kim. C. Tính d o. ẻ D. Tính c ng. ứ
Câu 52: Trong các polime: tơ t m ằ , s i
ợ bông, tơ axetat, tơ visco, tơ nilon-6, tơ nitron, nh ng ữ polime có ngu n ồ g c ố từ xenlulozơ là: A. s i
ợ bông, tơ axetat và tơ visco. B. tơ tằm, s i ợ bông và t ni ơ tron. C. s i ợ bông, tơ visco, t ni ơ lon-6. D. t vi ơ sco và t ni ơ lon-6. Câu 53: Dung d c ị h làm quỳ tím chuy n s ể ang màu xanh là A. KOH. B. KNO3 C. NaCl. D. Na2SO4. Câu 54: S đ ố ng phâ ồ n este ng v ứ i ớ công th c ứ phân tử C3H6O2 là A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 55: Trong bảng tuần hoàn, Mg là kim loại thu c ộ nhóm A. IA. B. IVA. C. IIIA. D. IIA. Câu 56: Cho s đ ơ đi ồ ều chế như sau Dung d c
ị h X là C2H5OH (đậm đ c ặ ) và axit sunfuric đ c ặ . Thí nghi m ệ trên dùng để đi u ề chế khí nào sau đây ? A. NH3. B. CH4. C. C2H2. D. C2H4.
Câu 57: Chất tham gia ph n ả ng t ứ rùng h p ợ t o ra ạ polime là A. CH3-CH3. B. CH2=CH-CH3. C. CH3-CH2-CH3. D. CH3-CH2-Cl. Câu 58: H p c ợ hất nào sau đây là este? A. (CH3-CO)2O. B. CH3-CH2-COOH. C. HCOO-C6H5. D. CH3-CH2-CHO.
Câu 59: Nhiệt phân hoàn toàn NaHCO3, thu đư c ợ sản phẩm là A. Na2O, CO2, H2O. B. NaOH, CO2. C. Na, H2O, O2. D. Na2CO3, CO2, H2O.
Câu 60: Oxit bị CO kh ử ở nhi t
ệ độ cao tạo thành kim lo i ạ là A. Al2O3. B. FeO. C. CaO. D. K2O. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 61: Có 2 kim loại X, Y th a
ỏ mãn các tính chất sau: Dung d c ị h Kim loại X Kim loại Y H2SO4 đặc, ngu i ộ Không tác d ng ụ Tác d ng ụ HCl Tác d ng ụ Tác d ng ụ X, Y lần lư t ợ là: A. Fe, Al. B. Fe, Cr. C. Fe, Mg. D. Mg, Fe.
Câu 62: Kim loại Al không phản ng ứ v i ớ A. dung d c ị h HNO3 đặc ngu i ộ . B. Cl2. C. dung d c ị h H2SO4 loãng. D. dung d c ị h HCl. Câu 63: Thí nghi m ệ nào sau đây thu đư c ợ mu i ố s t ắ (III) A. Cho Fe vào dung d c ị h HCl. B. Cho Fe vào dung d c ị h CuCl2. C. Cho Fe vào dung d c ị h AgNO3 lấy d . ư D. Cho Fe d và ư o dung d c ị h FeCl3.
Câu 64: Cho dãy các ch t ấ : glucoz , ơ xenluloz , ơ saccaroz , ơ tinh b t ộ , fructoz . ơ S ố ch t ấ trong dãy tham gia phản ng t ứ ráng bạc là A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 65: Đun nóng 14,6 gam Gly-Ala v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h NaOH. Sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá tr m ị là A. 18,6. B. 20,8. C. 16,8. D. 22,6. Câu 66: H n h ỗ p ợ X g m ồ hai este no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ở là đ ng ồ phân c u ấ t o ạ c a ủ nhau. Cho 11,1 gam X tác d ng hoà ụ n toàn v i ớ lư ng ợ d dung ư d c
ị h AgNO3, trong NH3, thu đư c ợ 28,08 gam Ag. M t ặ khác, cho 0,3 mol X tác d ng ụ v a ừ đ v ủ i ớ dung d c ị h KOH, thu đư c ợ m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 28,84. B. 25,76. C. 20,96. D. 12,88. Câu 67: Cho h i ơ nư c
ớ đi qua than nóng đỏ đư c ợ h n ỗ h p ợ khí X g m
ồ CO2, CO và H2. Toàn bộ lư ng ợ X khử v a
ừ hết 48 gam Fe2O3 thành Fe và thu đư c
ợ 10,8 gam H2O. Phần trăm th t ể ích CO2 trong X là A. 13,235%. B. 14,286%. C. 28,571%. D. 16,135%. Câu 68: Este A là m t ộ h p ợ ch t ấ th m ơ có công th c
ứ C8H8O2. A có khả năng tráng b c ạ . Khi đun nóng 16,32 gam A v i ớ 150ml dung d c
ị h NaOH 1M thì NaOH còn d s ư au ph n ả ng. S ứ c ố ông th c ứ c a ủ A th a ỏ mãn là A. 5. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 69: Chất X là ch t ấ dinh dư ng, ỡ đư c ợ dùng làm thu c ố tăng l c ự cho ngư i ờ già, tr ẻ nh ỏ và ngư i ờ m ố . X có thể đư c ợ t o ạ ra b ng ằ cách th y ủ phân ch t ấ Y. Ch t ấ Y là nguyên li u ệ để làm bánh k o, ẹ nư c ớ gi i ả khát. Tên c a ủ X, Y l n l ầ ư t ợ là:
A. fructozơ và glucoz . ơ B. saccarozơ và tinh b t ộ
C. glucozơ và saccarozơ
D. glucozơ và xenlulozơ 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 70: Phát bi u nà ể
o sau đây không đúng ? A. Dung d c
ị h axit glutamic làm quỳ tím chuy n m ể àu h ng. ồ
B. Cho Cu(OH)2 vào dung d c ị h lòng trắng tr ng ứ thấy xuất hi n ệ màu vàng. C. Dung d c
ị h analin không làm quỳ tím chuy n m ể àu. D. Anilin tác d ng v ụ i ớ nư c ớ brom t o t ạ hành k t ế t a ủ tr ng. ắ
Câu 71: Cho 3,36 gam sắt tác d ng hoà ụ n toàn v i ớ lư ng ợ dư khí clo. Kh i ố lư ng ợ mu i ố sinh ra là A. 9,75 gam. B. 7,62 gam. C. 5,08 gam. D. 6,50 gam.
Câu 72: Lên men m gam glucozơ để t o ạ thành ancol etylic (hi u ệ su t ấ ph n ả ng ứ b ng ằ 60%). H p ấ thụ hoàn toàn lư ng
ợ khí CO2 sinh ra vào dung d c ị h Ca(OH)2 d , t ư hu đư c ợ 15 gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ m là A. 13,5. B. 45,0. C. 22,5. D. 8,1.
Câu 73: Cho các phát biểu sau (a) Chất béo nh h ẹ n n ơ ư c ớ , không tan trong nư c ớ nh ng
ư tan trong các dung môi h u c ữ không phâ ơ n c c ự (b) Trong công nghi p ệ dư c ợ ph m ẩ , saccarozơ đư c ợ dùng đ pha ể ch t ế hu c ố
(c) Thành phần chính trong h t ạ g o l ạ à tinh b t ộ (d) Trong môi trư ng ờ ki m ề , đipeptit m c ạ h h t ở ác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ Cu(OH)2 cho h p c ợ hất màu tím (e) Để phân bi t ệ da th t ậ và da giả làm b ng ằ PVC, ngư i ờ ta thư ng ờ dùng phư ng ơ pháp đ n ơ gi n ả là đ t ố thử S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 2. C. 4. D. 5. Câu 74: Este đa ch c ứ , m c ạ h hở X có công th c
ứ phân tử C6H8O4 tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ sản phẩm g m ồ m t ộ mu i ố c a ủ axit cacboxylic Y và m t ộ ancol Z. Bi t ế X không có ph n ả ng ứ tráng b c ạ . Phát bi u nà ể o sau đâu đúng?
A. Z hòa tan Cu(OH)2 ở điều kiện thư ng. ờ
B. Chỉ có hai công th c ứ cấu tạo th a ỏ mãn X. C. Phân t X ử có ba nhóm –CH3.
D. Chất Y không làm m t ấ màu nư c ớ brom. Câu 75: Th c ự hiện m t ộ thí nghi m ệ hóa h c ọ theo trình tự sau: Bư c
ớ 1: Cho 2ml ancol isoamylic, 2ml axit axetic và 2 gi t ọ axit sunfuric đ c ặ vào ng nghi ố m ệ Bư c
ớ 2: Lắc đ u, đun nóng h ề n ỗ h p 8-10 phút ợ trong n i ồ nư c ớ sôi Bư c ớ 3: Làm lạnh, rót h n h ỗ p s ợ n ph ả m ẩ vào ng nghi ố m ệ ch a ứ 3-4ml nư c ớ l nh ạ Cho các phát bi u s ể au: (a) Phản ng e ứ ste hóa gi a ữ ancol isoamylic v i ớ axit axetic là ph n ả ng m ứ t ộ chi u ề (b) Vi c ệ cho h n ỗ h p s ợ n ph ả m ẩ vào nư c ớ l nh nh ạ m ằ tránh s t ự h y ủ phân (c) Sau bư c ớ 3, h n ỗ h p t ợ hu đư c ợ tách thành 3 l p ớ
(d) Tách isoamyl axetat từ h n h ỗ p ợ sau bư c ớ 3 b ng ph ằ ư ng phá ơ p chi t ế 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo