Đề thi thử Hóa Học trường Lê Văn Thịnh năm 2021

176 88 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Lê Văn Thịnh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(176 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C NINH
TR NG THPT LÊ VĂN TH NHƯỜ
------------------
Đ KH O SÁT CH T L NG L N 1 ƯỢ
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P =ế
31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
Thí sinh không đ c s d ng b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c.ượ
Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.
Câu 1: Ch t khí X không màu, không mùi. X là thành ph n chính c a không khí. Khí X là
A. N
2
. B. CO
2
. C. NO. D. O
2
.
Câu 2: Ch t nào sau đây thu c lo i amin b c hai?
A. CH
3
NHCH
3
. B. CH
3
CH
2
CH
2
NH
2
. C. CH
3
NH
2
. D. (CH
3
)
3
N.
Câu 3: Khi th y phân 50 gam tinh b t (hi u su t đ t 81%) thu đ c m gam glucoz . Giá tr c a m là ượ ơ
A. 68,58. B. 34,50. C. 65,80. D. 45,00.
Câu 4: Trong h p ch t nào sau đây, s t có s oxi hóa +2?
A. Fe
2
O
3
. B. FeO. C. FeCl
3
. D. Fe(OH)
3
.
Câu 5: Ch t nào sau đây có ph n ng v i dung d ch n c brom? ướ
A. CH
4
. B. CH
3
-CH=CH
2
. C. CH
3
OH. D. CH
3
-CH
3
.
Câu 6: Khí th i c a m t s nhà máy có ch a khí sunfur gây ô nhi m không khí. Công th c c a khí sunfur ơ ơ
A. SO
2
. B. NO. C. NO
2
. D. H
2
S.
Câu 7: Kim lo i nào sau đây có tính kh m nh h n kim lo i Fe? ơ
A. Cu. B. Ag. C. Au. D. Al.
Câu 8: Polime nào sau đây ch ch a ba nguyên t C, H và Cl trong phân t ?
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Mã đ thi: 128
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Tinh b t. B. Polietilen. C. Poli(vinyl clorua). D. Xenluloz .ơ
Câu 9: Kim lo i Al b th đ ng hóa v i ch t nào sau đây?
A. HNO
3
loãng, ngu i. B. HCl đ c, ngu i.
C. H
2
SO
4
đ c, ngu i. D. HNO
3
đ c, nóng.
Câu 10: Kim lo i nào sau đây không tan trong dung d ch HCl d ? ư
A. Fe. B. Ag. C. Al. D. Mg.
Câu 11: S liên k t peptit trong phân t Gly-Gly-Ala-Ala là ế
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 12: Ch t nào sau đây là ch t đi n li y u? ế
A. NaOH. B. HCl. C. H
2
O. D. HNO
3
.
Câu 13: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit?
A. Fructoz . ơ B. Tinh b t. C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz .ơ
Câu 14: Đ đi u ch khí X, ng i ta nung nóng CH ế ườ
3
COONa v i h n h p vôi tôi xút. Khí X là
A. C
2
H
6
. B. CH
4
. C. C
2
H
4
. D. C
2
H
2
.
Câu 15: Este CH
3
COOCH
3
có tên g i là
A. vinyl axetat. B. etyl metylat. C. etyl axetat. D. metyl axetat.
Câu 16: Ph n ng nào sau đây có ph ng trình ion rút g n: H ươ
+
+ OH
-
H
2
O
A. HCl + NaHCO
3
NaCl + CO
2
+ H
2
O. B. NaOH + NaHCO
3
Na
2
CO
3
+ H
2
O.
C. NaOH + HNO
3
NaNO
3
+ H
2
O. D. Fe(OH)
2
+ 2HCl
FeCl
2
+ 2H
2
O.
Câu 17: Ch t nào sau đây thu c lo i ankan?
A. CH
3
-OH. B. CH
CH. C. CH
3
-CH
3
. D. CH
2
=CH
2
.
Câu 18: Dung d ch ch t nào sau đây làm quỳ tím chuy n sang màu xanh?
A. Alanin. B. Glyxin. C. Axit glutamic. D. Etylamin.
Câu 19: S nhóm cacboxyl (COOH) trong phân t alanin là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 20: Đun nóng 7,4 gam CH
3
COOCH
3
trong dung d ch KOH d , sau ph n ng thu đ c m gam mu i. Giá ư ượ
tr c a m là
A. 9,8. B. 8,2. C. 6,8. D. 8,4.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21: Ion kim lo i nào sau đây có tính oxi hóa y u nh t? ế
A. Ag
+
. B. Al
3+
. C. Mg
2+
. D. K
+
.
Câu 22: Hòa tan h t 2,24 gam kim lo i Fe trong dung d ch Hế
2
SO
4
loãng, d thu đ c V ml (đktc) khí Hư ượ
2
. Giá
tr c a V là
A. 840. B. 896. C. 672. D. 560.
Câu 23: Đ t cháy hoàn toàn m gam Al trong khí O
2
l y d , thu đ c 20,4 gam Al ư ượ
2
O
3
. Giá tr c a m là
A. 5,4. B. 9,6. C. 7,2. D. 10,8.
Câu 24: Trùng h p X thu đ c polietilen. X là ch t nào sau đây? ượ
A. CH
2
=CH
2
. B. CH
2
=CH-CH
3
. C. CH
2
=CH-CN. D. CH
2
=CH-Cl.
Câu 25: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Kim lo i Fe kh đ c ZnSO ượ
4
thành kim lo i Zn.
B. Kim lo i Al d n đi n t t h n kim lo i Ag. ơ
C. Kim lo i Al không tác d ng v i dung d ch HNO
3
đ c, nóng.
D. nhi t đ th ng, Hg là ch t l ng. ườ
Câu 26: Th y phân tristearin ((C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
) trong dung d ch NaOH, thu đ c mu i có công th c là ượ
A. C
17
H
35
COOK. B. C
17
H
35
COONa. C. C
17
H
33
COOK. D. C
17
H
33
COONa.
Câu 27: Ch t nào sau đây tác d ng v i n c sinh ra khí H ướ
2
?
A. K
2
O. B. Na
2
O. C. Na. D. BaO.
Câu 28: Kim lo i nào sau đây có đ c ng l n nh t?
A. Al. B. Cr. C. Fe. D. Ag.
Câu 29: Cho các phát bi u sau:
(a) PVC đ c dùng làm v t li u cách đi n, ng d n n c.ượ ướ
(b) Hiđro hóa hoàn toàn ch t béo l ng thu đ c ch t béo r n. ượ
(c) Trong công nghi p d c ph m, saccaroz đ c dùng đ pha ch thu c. ượ ơ ượ ế
(d) T nilon-6,6 đ c dùng d t v i may m c, b n dây dù, đan l i.ơ ượ ướ
(e) Nh vài gi t dung d ch I
2
vào xenluloz , xu t hi n màu xanh tím.ơ
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30: Cho h n h p E g m 0,15 mol X (C
5
H
9
O
4
N) và 0,1 mol Y (C
3
H
9
O
3
N, là mu i c a axit vô c ) tác d ng ơ
hoàn toàn v i dung d ch KOH, đun nóng, thu đ c m t ancol hai ch c và m t amin no (có cùng s nguyên t ượ
cacbon v i ancol) dung d ch T. c n dung d ch T, thu đ c h n h p G g m ba mu i khan (trong đó ượ
m t mu i c a α-amino axit). Ph n trăm kh i l ng c a mu i có phân t kh i nh nh t trong G là ượ
A. 31,83%. B. 39,10%. C. 29,99%. D. 29,07%.
Câu 31: H n h p X g m Fe Cu. Chia m gam h n h p X thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 cho tác d ng
v i dung d ch HCl d , th y thoát ra 1,12 lít khí (đktc). Ph n 2 cho tác d ng v i dung d ch H ư
2
SO
4
đ c nóng
d , thu đ c 4,48 lít SOư ượ
2
(s n ph m kh duy nh t, đktc). Giá tr c a m là
A. 13,2. B. 19,2. C. 21,6. D. 10,8.
Câu 32: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) Cho 2 ml benzen vào ng nghi m ch a 2 ml n c c t, sau đó l c đ u. ư
(b) Cho 1 ml C
2
H
5
OH, 1 ml CH
3
COOH vài gi t dung d ch H
2
SO
4
đ c vào ng nghi m, l c đ u. Đun cách
th y 6 phút, làm l nh và thêm vào 2 ml dung d ch NaCl bão hòa.
(c) Cho vào ng nghi m 1 ml metyl axetat, sau đó thêm vào 4 ml dung d ch NaOH (d ), đun nóng. ư
(d) Cho 2 ml dung d ch NaOH vào ng nghi m ch a 1 ml dung d ch phenylamoni clorua, đun nóng.
(e) Nh 1 ml C
2
H
5
OH vào ng nghi m ch a 4 ml n c c t. ư
Sau khi hoàn thành, có bao nhiêu thí nghi m có hi n t ng ch t l ng phân l p? ượ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 33: H n h p E g m ba este m ch h X, Y Z, trong đó m t este hai ch c hai este đ n ch c; M ơ
X
< M
Y
< M
Z
. Đ t cháy h t 27,26 gam E c n v a đ 1,195 mol O ế
2
, thu đ c Hượ
2
O 1,1 mol CO
2
. M t khác,
th y phân hoàn toàn 27,26 gam E trong dung d ch NaOH d , thu đ c h n h p các mu i c a axit cacboxylic ư ượ
no 14,96 gam h n h p hai ancol k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng. Ph n trăm kh i l ng c a Y trong E ế ế ượ
A. 28,91%. B. 72,63%. C. 11,23%. D. 16,14%.
Câu 34: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Tripeptit m ch h có ba liên k t peptit. ế B. Alanin là h p ch t có tính l ng tính. ưỡ
C. Đimetylamin là amin b c ba. D. Gly-Ala có ph n ng màu biure.
Câu 35: Cho 0,02 mol α–amino axit X tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,04 mol NaOH. M t khác 0,02
mol X tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,02 mol HCl, thu đ c 3,67 gam mu i. Công th c c a X là ượ
A. HOOC–CH
2
CH
2
CH(NH
2
)–COOH. B. H
2
N–CH
2
CH(NH
2
)–COOH.
C. HOOC–CH
2
CH(NH
2
)–COOH. D. CH
3
CH(NH
2
)–COOH.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 36: Đ t cháy 2,15 gam h n h p g m Zn, Al và Mg trong khí oxi d , thu đ c 3,43 gam h n h p X. Toàn ư ượ
b X ph n ng v a đ v i V ml dung d ch HCl 0,5M. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a V là ế
A. 320. B. 240. C. 480. D. 160.
Câu 37: Xà phòng hóa hoàn toàn 17,68 gam ch t béo X c n v a đ dung d ch ch a 0,06 mol NaOH. c n
dung d ch sau ph n ng, thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m là ượ
A. 18,48. B. 19,02. C. 18,24. D. 19,20.
Câu 38: Cho 8,4 gam Fe tác d ng h t v i dung d ch CuSO ế
4
d , thu đ c m gam Cu. Giá tr c a m làư ượ
A. 19,2. B. 12,8. C. 4,8. D. 9,6.
Câu 39: K t qu thí nghi m c a các ch t X, Y, Z v i các thu c th đ c ghi b ng sau:ế ượ
Ch t Thu c th Hi n t ng ượ
X Quỳ tím Quỳ tím chuy n màu h ng
Y Dung d ch AgNO
3
trong NH
3
T o k t t a Ag ế
Z N c bromướ T o k t t a tr ng ế
Các ch t X, Y, Z l n l t là: ượ
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin. B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin. D. Anilin, etyl fomat, axit glutamic.
Câu 40: Cho m gam Mg vào dung d ch X g m 0,03 mol Zn(NO
3
)
2
0,05 mol Cu(NO
3
)
2
, sau m t th i gian
thu đ c 5,23 gam kim lo i dung d ch Y. Cho dung d ch NaOH vào Y, kh i l ng k t t a l n nh t thuượ ượ ế
đ c là 6,24 gam. Giá tr c a m làượ
A. 4,05. B. 3,60. C. 2,02. D. 2,86.
---------------- H T -----------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1-A 2-A 3-D 4-B 5-D 6-A 7-D 8-C 9-C 10-B
11-A 12-C 13-D 14-B 15-D 16-C 17-C 18-D 19-C 20-A
21-D 22-B 23-D 24-A 25-D 26-B 27-C 28-B 29-A 30-D
31-C 32-B 33-C 34-A 35-A 36-A 37-C 38-D 39-A 40-A
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH Đ K Ề H O Ả SÁT CH T Ấ LƯỢNG L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT LÊ VĂN TH N Ị H
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i ờ gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... Mã đ t ề hi: 128 S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a ủ các nguyên t :
ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P =
31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137. Thí sinh không đư c ợ s d ng ụ b ng t
uần hoàn các nguyên tố hóa h c ọ . Cán b c
ộ oi thi không giải thích gì thêm.
Câu 1: Chất khí X không màu, không mùi. X là thành ph n c ầ hính c a ủ không khí. Khí X là A. N2. B. CO2. C. NO. D. O2.
Câu 2: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ amin b c ậ hai? A. CH3NHCH3. B. CH3CH2CH2NH2. C. CH3NH2. D. (CH3)3N. Câu 3: Khi th y ủ phân 50 gam tinh b t ộ (hi u s ệ u t ấ đ t ạ 81%) thu đư c ợ m gam glucoz . ơ Giá tr c ị a ủ m là A. 68,58. B. 34,50. C. 65,80. D. 45,00. Câu 4: Trong h p c ợ
hất nào sau đây, sắt có s oxi ố hóa +2? A. Fe2O3. B. FeO. C. FeCl3. D. Fe(OH)3.
Câu 5: Chất nào sau đây có phản ng v ứ i ớ dung d c ị h nư c ớ brom? A. CH4. B. CH3-CH=CH2. C. CH3OH. D. CH3-CH3. Câu 6: Khí th i ả c a ủ m t ộ s ố nhà máy có ch a ứ khí sunfur ơ gây ô nhi m ễ không khí. Công th c ứ c a ủ khí sunfurơ là A. SO2. B. NO. C. NO2. D. H2S.
Câu 7: Kim loại nào sau đây có tính kh m ử nh h ạ n ki ơ m lo i ạ Fe? A. Cu. B. Ag. C. Au. D. Al.
Câu 8: Polime nào sau đây chỉ ch a
ứ ba nguyên tố C, H và Cl trong phân t ? ử 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Tinh b t ộ . B. Polietilen. C. Poli(vinyl clorua). D. Xenluloz . ơ
Câu 9: Kim loại Al b t ị hụ đ ng hóa ộ v i ớ chất nào sau đây? A. HNO3 loãng, ngu i ộ . B. HCl đặc, ngu i ộ . C. H2SO4 đặc, ngu i ộ . D. HNO3 đặc, nóng.
Câu 10: Kim loại nào sau đây không tan trong dung d c ị h HCl d ? ư A. Fe. B. Ag. C. Al. D. Mg. Câu 11: S l
ố iên kết peptit trong phân tử Gly-Gly-Ala-Ala là A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 12: Chất nào sau đây là chất đi n l ệ i y u? ế A. NaOH. B. HCl. C. H2O. D. HNO3.
Câu 13: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ đisaccarit? A. Fructoz . ơ B. Tinh b t ộ . C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 14: Để điều chế khí X, ngư i
ờ ta nung nóng CH3 COONa v i ớ h n h ỗ p vôi ợ tôi xút. Khí X là A. C2H6. B. CH4. C. C2H4. D. C2H2.
Câu 15: Este CH3COOCH3 có tên g i ọ là A. vinyl axetat. B. etyl metylat. C. etyl axetat. D. metyl axetat. Câu 16: Phản ng nà ứ o sau đây có phư ng ơ trình ion rút g n: ọ H+ + OH-  H2O
A. HCl + NaHCO3  NaCl + CO2 + H2O.
B. NaOH + NaHCO3  Na2CO3 + H2O.
C. NaOH + HNO3  NaNO3 + H2O.
D. Fe(OH)2 + 2HCl  FeCl2 + 2H2O.
Câu 17: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ ankan? A. CH3-OH. B. CH CH. C. CH3-CH3. D. CH2=CH2. Câu 18: Dung d c
ị h chất nào sau đây làm quỳ tím chuy n s ể ang màu xanh? A. Alanin. B. Glyxin. C. Axit glutamic. D. Etylamin. Câu 19: S nhóm ố
cacboxyl (COOH) trong phân tử alanin là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 20: Đun nóng 7,4 gam CH3COOCH3 trong dung d c ị h KOH d , ư sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 9,8. B. 8,2. C. 6,8. D. 8,4. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 21: Ion kim loại nào sau đây có tính oxi hóa y u nh ế t ấ ? A. Ag+. B. Al3+. C. Mg2+. D. K+. Câu 22: Hòa tan h t ế 2,24 gam kim lo i ạ Fe trong dung d c
ị h H2SO4 loãng, dư thu đư c ợ V ml (đktc) khí H2. Giá trị c a ủ V là A. 840. B. 896. C. 672. D. 560. Câu 23: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam Al trong khí O2 lấy d , t ư hu đư c
ợ 20,4 gam Al2O3. Giá trị c a ủ m là A. 5,4. B. 9,6. C. 7,2. D. 10,8. Câu 24: Trùng h p X ợ thu đư c ợ polietilen. X là ch t ấ nào sau đây? A. CH2=CH2. B. CH2=CH-CH3. C. CH2=CH-CN. D. CH2=CH-Cl. Câu 25: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Kim loại Fe khử đư c
ợ ZnSO4 thành kim loại Zn.
B. Kim loại Al dẫn đi n t ệ t ố h n ki ơ m lo i ạ Ag.
C. Kim loại Al không tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h HNO3 đặc, nóng. D. nhi Ở ệt đ t ộ hư ng, ờ Hg là chất l ng. ỏ Câu 26: Th y phâ ủ
n tristearin ((C17H35COO)3C3H5) trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ mu i ố có công th c ứ là A. C17H35COOK. B. C17H35COONa. C. C17H33COOK. D. C17H33COONa.
Câu 27: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ nư c ớ sinh ra khí H2? A. K2O. B. Na2O. C. Na. D. BaO.
Câu 28: Kim loại nào sau đây có đ c ộ ng ứ l n nh ớ ất? A. Al. B. Cr. C. Fe. D. Ag.
Câu 29: Cho các phát biểu sau: (a) PVC đư c ợ dùng làm v t ậ li u c ệ ách đi n, ệ ng ố d n n ẫ ư c ớ .
(b) Hiđro hóa hoàn toàn chất béo l ng t ỏ hu đư c ợ chất béo r n. ắ (c) Trong công nghi p d ệ ư c ợ ph m ẩ , saccarozơ đư c ợ dùng đ pha ể ch t ế hu c ố . (d) Tơ nilon-6,6 đư c ợ dùng d t ệ vải may m c ặ , b n dâ ệ y dù, đan lư i ớ . (e) Nh và ỏ i gi t ọ dung d c ị h I2 vào xenluloz , ơ xuất hi n ệ màu xanh tím. S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 3. C. 2. D. 5. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 30: Cho h n h ỗ p E ợ g m
ồ 0,15 mol X (C5H9O4N) và 0,1 mol Y (C3H9O3N, là mu i ố c a ủ axit vô c ) t ơ ác d ng ụ hoàn toàn v i ớ dung d c
ị h KOH, đun nóng, thu đư c ợ m t ộ ancol hai ch c ứ và m t ộ amin no (có cùng s ố nguyên tử cacbon v i ớ ancol) và dung d c ị h T. Cô c n ạ dung d c ị h T, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ G g m ồ ba mu i ố khan (trong đó có m t ộ mu i ố c a ủ α-amino axit). Ph n t ầ răm kh i ố lư ng c ợ a ủ mu i ố có phân t kh ử i ố nh nh ỏ t ấ trong G là A. 31,83%. B. 39,10%. C. 29,99%. D. 29,07%. Câu 31: H n ỗ h p ợ X g m ồ Fe và Cu. Chia m gam h n ỗ h p ợ X thành 2 ph n ầ b ng ằ nhau. Ph n ầ 1 cho tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl d , ư th y
ấ thoát ra 1,12 lít khí (đktc). Ph n ầ 2 cho tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h H2SO4 đặc nóng d , ư thu đư c
ợ 4,48 lít SO2 (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị c a ủ m là A. 13,2. B. 19,2. C. 21,6. D. 10,8.
Câu 32: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) Cho 2 ml benzen vào ng ố nghi m ệ ch a ứ 2 ml nư c ớ c t ấ , sau đó l c ắ đ u. ề
(b) Cho 1 ml C2H5OH, 1 ml CH3COOH và vài gi t ọ dung d c ị h H2SO4 đặc vào ng ố nghi m ệ , l c ắ đ u. ề Đun cách th y
ủ 6 phút, làm lạnh và thêm vào 2 ml dung d c ị h NaCl bão hòa. (c) Cho vào ng nghi ố m
ệ 1 ml metyl axetat, sau đó thêm vào 4 ml dung d c ị h NaOH (d ), đun nóng. ư (d) Cho 2 ml dung d c ị h NaOH vào ng ố nghi m ệ ch a ứ 1 ml dung d c
ị h phenylamoni clorua, đun nóng. (e) Nh 1 m ỏ l C2H5OH vào ng ố nghi m ệ ch a ứ 4 ml nư c ớ c t ấ .
Sau khi hoàn thành, có bao nhiêu thí nghi m ệ có hi n t ệ ư ng ợ ch t ấ l ng ỏ phân l p? ớ A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 33: H n ỗ h p ợ E g m ồ ba este m c ạ h h
ở X, Y và Z, trong đó có m t ộ este hai ch c ứ và hai este đ n ơ ch c ứ ; MX < MY < MZ. Đ t ố cháy h t ế 27,26 gam E c n ầ v a
ừ đủ 1,195 mol O2, thu đư c
ợ H2O và 1,1 mol CO2. Mặt khác, th y
ủ phân hoàn toàn 27,26 gam E trong dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ h n ỗ h p ợ các mu i ố c a ủ axit cacboxylic no và 14,96 gam h n ỗ h p ợ hai ancol kế ti p ế nhau trong dãy đ ng ồ đ ng. ẳ Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong E là A. 28,91%. B. 72,63%. C. 11,23%. D. 16,14%. Câu 34: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Tripeptit mạch hở có ba liên k t ế peptit. B. Alanin là h p c ợ hất có tính lư ng ỡ tính.
C. Đimetylamin là amin bậc ba.
D. Gly-Ala có phản ng m ứ àu biure.
Câu 35: Cho 0,02 mol α–amino axit X tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h ch a ứ 0,04 mol NaOH. M t ặ khác 0,02 mol X tác d ng ụ v a ừ đ v ủ i ớ dung d c ị h ch a ứ 0,02 mol HCl, thu đư c ợ 3,67 gam mu i ố . Công th c ứ c a ủ X là
A. HOOC–CH2CH2CH(NH2)–COOH.
B. H2N–CH2CH(NH2)–COOH.
C. HOOC–CH2CH(NH2)–COOH. D. CH3CH(NH2)–COOH. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo