Đề thi thử Hóa Học trường Liễn Sơn năm 2021

101 51 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Liễn Sơn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(101 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT LI NƯỜ S NƠ
Đ g m 40 câu
KỲ THI KH O SÁT CĐ L P 12, L N 1
NĂM H C: 2020-2021
MÔN THI: HÓA H C
(th i gian làm bài 50 phút không k th i gian giao đ )
Mã đ thi
210
H , tên thí sinh:.................................................................... S báo danh: .............................
Câu 1: Th y phân triolein công th c (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
trong dung d ch NaOH, thu đ c glixerol ượ
mu i X. Công th c c a X là
A. C
17
H
35
COONa. B. C
3
H
5
COONa. C. (C
17
H
33
COO)
3
Na. D. C
17
H
33
COONa.
Câu 2: Th y phân 136,8 gam saccaroz v i hi u su t 75%, thu đ c m gam Fluctoz . Giá tr c a m là ơ ượ ơ
A. 36. B. 27. C. 72. D. 54.
Câu 3: Th y phân hoàn toàn ch t h u c E (C ơ
9
H
16
O
4
, ch a hai ch c este) b ng dung d ch NaOH, thu
đ c s n ph m g m ancol X và hai ch t h u c Y, Z. Bi t Y ch a 3 nguyên t cacbon và Mượ ơ ế
X
< M
Y
< M
Z
.
Cho Z tác d ng v i dung d ch HCl loãng, d , thu đ c h p ch t h u c T (C ư ượ ơ
3
H
6
O
3
). Cho các phát bi u
sau:
(a) Khi cho a mol T tác d ng v i Na d , thu đ c a mol H ư ượ
2
.
(b) Có 4 công th c c u t o th a mãn tính ch t c a E.
(c) Ancol X là propan-1 ,2-điol.
(d) Kh i l ng mol c a Z là 96 gam/mol. ượ
S phát bi u đúng là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 4: C n bao nhiêu lít khí HCl tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 11,25g Glyxin?
A. 4,48. B. 3,36. C. 2,24. D. 5,60.
Câu 5: Th y phân hoàn toàn triglixerit X trong dung d ch NaOH, thu đ c glixerol, natri stearat natri ượ
oleat. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n v a đ 6,44 mol O
2
, thu đ c Hượ
2
O và 4,56 mol CO
2
. M t khác, m
gam X tác d ng t i đa v i a mol Br
2
trong dung d ch. Giá tr c a a là
A. 0,04. B. 0,08. C. 0,20. D. 0,16.
Câu 6: Dung d ch Metylamin tác d ng v i ch t nào sau đây t o ra k t t a? ế
A. FeCl
3
. B. FeO. C. Fe
2
O
3
. D. Fe
3
O
4
.
Câu 7: Este A t o b i 2 axit cacboxylic X, Y đ u m ch h , không phân nhánh ancol Z. phòng hòa
hoàn toàn a gam A b ng 140 ml dung d ch NaOH t M, c n dùng 80 ml dung d ch HCl 0,25M đ trung hòa
v a đ l ng NaOH d thu đ c dd B. c n dung d ch B thu b gam h n h p mu i khan M. Nung M ượ ư ượ
trong NaOH khan, d có thêm CaO thu đ c ch t r n R và h n h p khí K g m hai hiđrocacbon có t kh iư ượ
h i so v i oxi là 0,625. D n K l i qua n c brom d th y có 5,376 lít m t khí thoát ra. Cho toàn b R tácơ ướ ư
d ng v i axit H
2
SO
4
loãng d th y 8,064 lít khí COư
2
(đktc)
sinh ra. Các ph n ng x y ra hoàn toàn.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bi t r ng đ đ t cháy hoàn toàn 2,76 gam Z c ndùng2,352 lít oxi (đkc), sinh ra n cCOế ướ
2
t l kh i
l ng 6 : 11. Giá tr c a a là :ượ
A. 26,70%. B. 24,44. C. 22,36%. D. 28,48%.
Câu 8: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i S đi u ki n th ng? ườ
A. Fe. B. Al. C. Mg. D. Hg.
Câu 9: Ch t nào sau đây có ph n ng trùng h p?
A. Etylen glicol. B. Axit axetic. C. Stiren. D. Etylamin.
Câu 10: Hai h p ch t h u c m ch h công th c phân t l n l t C ơ ượ
2
H
8
O
3
N
2
C
3
H
7
O
2
N đ u tác
d ng v i dung d ch NaOH đun nóng, cho hai amin đ n ch c b c 1 thoát ra. Nh n xét nào sau đây đúng v ơ
hai h p ch t h u c trên? ơ
A. Chúng đ u tác d ng v i dung d ch brom.
B. Phân t c a chúng đ u có liên k t ion. ế
C. Chúng đ u tác d ng v i H
2
(xúc tác Ni, đun nóng).
D. Chúng đ u là ch t l ng tính. ưỡ
Câu 11: nhi t đ th ng, kim lo i Mg ườ không ph n ng v i dung d ch nào sau đây?
A. AgNO
3
. B. NaNO
3
. C. CuSO
4
. D. HCl.
Câu 12: Phát bi u nào sau đây sai?
A. Ch t béo là trieste B. Ch t béo có ch a 3 liên k t ế
.
C. Ch t béo th ng có ch a 6 nguyên t oxi. ườ D. Ch t béo là triglixerit
Câu 13: Cho h p ch t h u c X có công th c: ơ
H
2
N-CH(CH
3
)-CO-NH-CH
2
-CO-NH-CH
2
-CH
2
-CO-NH-CH(C
6
H
5
)-CO-NH-CH(CH
3
)-COOH.
Nh n xét đúng là
A. Trong X có 4 liên k t peptit.ế
B. Khi th y phân X thu đ c 4 lo i α-amino axit khác nhau. ượ
C. Trong X có 2 liên k t peptit.ế
D. X là m t pentapeptit.
Câu 14: Ph n ng nào sau đây là ph n ng thu n ng ch?
A. Este Hóa. B. Axit v i baz . ơ
C. Xà phòng hóa. D. Axit Clohidric v i etilen.
Câu 15: nhi t đ th ng, ch t nào sau đây tan t t trong n c? ườ ướ
A. etylamin. B. metylaxetat. C. Phenol. D. Anilin.
Câu 16: S t có s oxi hóa +3 trong h p ch t nào sau đây?
A. FeO. B. Fe(OH)
2
. C. Fe(NO
3
)
2
. D. Fe
2
(SO
4
)
3
.
Câu 17: Ch t nào sau đây có m t liên k t ba trong phân t ? ế
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Axetilen. B. Etilen. C. Benzen. D. Metan.
Câu 18: Khí X sinh ra trong quá trình đ t nhiên li u hóa th ch, gây ra hi u ng nhà kính. Khí X là?
A. H
2
. B. CO
2
. C. NH
3
. D. N
2
.
Câu 19: Cho m gam Gly-Ala tác d ng h t v i dung d ch NaOH d , đun nóng. S mol NaOH đã ph n ng ế ư
là 0,3 mol. Giá tr c a m là
A. 14,6. B. 29,2. C. 32,8. D. 26,4.
Câu 20: H n h p X g m hai este cùng công th c phân t C
8
H
8
O
2
đ u ch a vòng benzen. Đ ph n
ng h t v i 0, 5 mol X c n t i đa 0,7 mol NaOH trong dung d ch, thu đ c m gam h n h p hai mu i. Giá ế ượ
tr c a m là
A. 34,0. B. 26,0. C. 41. D. 60,0.
Câu 21: Ch t X đ c t o thành trong cây xanh nh quá trình quang h p. đi u ki n th ng, X ch t ượ ườ
r n vô đ nh hình. Th y phân X nh xúc tác axit ho c enzim, thu đ c ch t Y ng d ng làm thu c tăng ượ
l c trong y h c, lên men Y thu đ c Z và khí Cacbonic. Ch t X và Z l n l t là ượ ượ
A. tinh b t và saccaroz . ơ B. xenluloz và saccaroz .ơ ơ
C. tinh b t và ancol etylic. D. glucoz và ancol etylic.ơ
Câu 22: Đun 0,02 mol h n h p g m h i n c khi CO ơ ướ
2
qua cacbon nung đ , thu đ c 0,035 mol h n ượ
h p Y g m CO, H
2
CO
2
. Cho Y đi qua ng đ ng 20 gam h n h p g m Fe
2
O
3
CuO (d , nung nóng),ư
sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là ượ
A. 19,04. B. 18,40. C. 18,56. D. 19,52.
Câu 23: C
5
H
8
O
2
có bao nhiêu đ ng phân c u t o este m ch h ?
A. 14. B. 15. C. 17. D. 18
Câu 24: Cho 7,34 gam h n h p E g m hai este m ch h X và Y t o b i axit cacboxylic ancol; M
X
< M
Y
< 150) tac d ng v a đ v i dung d ch NaOH, thu đ c ancol Z 6,74 gam h n h p mu i T. Cho ượ
toàn b Z tác d ng v i Na d , thu đ c 1,12 lít khí H ư ượ
2
. Đ t cháy hoàn toàn T, thu đ c H ượ
2
O, Na
2
CO
3
0,05 mol CO
2
. Ph n trăm kh i l ng c a X trong E là ượ
A. 81,74%. B. 30,25%. C. 40,33%. D. 35,97%.
Câu 25: Natri hiđroxit tác d ng v i ch t nào sau đây cho mu i ch a nit và n c. ơ ướ
A. amin. B. Glucoz .ơ C. Aminoaxit. D. Este.
Câu 26: Có các phát biêu sau
(a) Glucozo và axetilen đ u là h p ch t không no nên đ u tác d ng v i n c brom ướ
(b) Có th phân bi t glucozo và fructozo b ng ph n ng tráng b c
(c) Glucozo, saccarozo và fructozo đ u là cacbohidrat
(d) Khi đun nóng tri stearin v i n c vôi trong th y có kêt t a xu t hi n ướ
(e) Amilozo là polime thiên nhiên mach phân nhánh
(f) Oxi hóa hoàn toàn glucozo b ng H
2
(Ni t
o
) thu đ c sorbitolượ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(g) T visco, t nilon nitron, t axetat là t nhân t oơ ơ ơ ơ
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 27: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m Th ?
A. Fe. B. Ba. C. Cu. D. Zn.
Câu 28: Th y phân este CH
3
COOCH
2
CH
3
, thu đ c ancol có công th c làượ
A. CH
3
OH. B. C
3
H
7
OH. C. CH
3
CH
2
OH. D. C
3
H
5
OH.
Câu 29: S nguyên t cacbon trong phân t Saccaroz ơ
A. 10. B. 12. C. 6. D. 5.
Câu 30: Ch t X có công th c H
2
N-CH(CH
3
)-COOH. Tên g i c a X là
A. glyxin. B. alanin. C. valin. D. lysin.
Câu 31: Ch t nào sau đây có tính l ng tính? ưỡ
A. Amin. B. Aminoaxit. C. Anilin. D. Pheol.
Câu 32: Cho 2 ml ancol etylic vào ng nghi m đã s n vài viên đá b t. Thêm t t 4 ml dung d ch
H
2
SO
4
đ c vào ng nghi m, đ ng th i l c đ u r i đun nóng h n h p. Hiđrocacbon sinh ra trong thí
nghi m trên là
A. propilen. B. axetilen. C. metan. D. etilen.
Câu 33: Xà phòng hoá hoàn toàn m gam môlt este no, đ n ch c, m ch h E b ng 26 gam dung dich MOHơ
28% (M kim loai kiêm). c n h n h p sau ph n ng thu đ c 24,72 gam ch t l ng X 10,08 gam ượ
ch t r n khan Y. Ð t cháy hoàn toàn Y, thu đ c s n ph m g m C0 ượ
2
, H
2
O 8,97 gam mu i cacbonat
khan. M t khác, cho X tác dung vói Na d , thu duoc 12,768 lít khí H ư
2
(dktc). Ph n trăm kh i l ng mu i ượ
trong Y có giá tr g n nh t v i giá tri nào sau đây:
A. 85,0. B. 67,5. C. 80,0. D. 97,5.
Câu 34: Cho mu i MCO
3
tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
9,8% v a đ thu đ c dung d ch mu i n ng ư
đ % là 14,89%. N u thay b ng dung d ch HCl 14,6% v a đ thì dung d ch mu i thu đ cn ng đ % ế ượ
b ng?
A. 23,40. B. 23,28. C. 19,96. D. 17,59.
Câu 35: Thành ph n chính c a v các lo i c, sò, h n là ế
A. CaCO
3
. B. NaCl. C. Ca(NO
3
)
2
. D. Na
2
CO
3
.
Câu 36: Ch t nào sau đây tác d ng v i metylaxetat?
A. CaCO
3
. B. MgCl
2
. C. NaOH. D. Fe(OH)
2
.
Câu 37: Cho m gam b t NaOH tác d ng hoàn toàn v i dung d ch CuSO
4
d , thu đ c 9,8 gam k t t aư ượ ế
Cu(OH)
2
. Giá tr c a m là
A. 5,0. B. 8,0. C. 6,0. D. 4,0.
Câu 38: Cho các ch t sau: Axit Gluconic, xenluloz axetat, fructoz , saccaroz , Glixerol. S Cacbohidrat ơ ơ ơ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 39: Dung d ch ch t nào sau đây làm xanh quỳ tím?
A. Etylamin. B. Pheol. C. Axit axetic. D. Metanol.
Câu 40: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Protein đ n gi n ch a các g c ơ -amino axit. B. Metylamin là ch t tan nhi u trong n c. ướ
C. Trong Gly-Ala-Val có ba nguyên t nit . ơ D. Dung d ch lysin không làm đ i màu quỳ tim.
----------- H T ----------
B NG ĐÁP ÁN
1D 2D 3A 4B 5D 6A 7A 8D 9C 10B
11B 12B 13C 14A 15A 16D 17A 18B 19D 20D
21C 22D 23C 24C 25C 26C 27B 28C 29B 30B
31B 32D 33A 34A 35A 36C 37B 38C 39A 40D
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
Câu 2: Ch n D.
Saccaroz + Hơ
2
O
Glucoz + Fructozơ ơ
342………………………………..180
136,8………………………………m
Fructozo
75%.136,8.180
H 75% m 54
342
gam.
Câu 3: Ch n A.
3 6 3
Z HCl T C H O
nên Z là mu i và T ch a ch c axit.
Z là
2 4
HO C H COONa
và T
(a) Đúng
2 4 2 4 2
HO C H COOH 2Na NaO C H COONa H
Do Y ch a 3C nên X cũng ch a 3C, m t khác
X Y Z
M M M
nên Y
2 5
C H COONa
và X là
3 7
C H OH
(b) Đúng, các c u t o c a E:
3 2 2 2 2 2 3
CH CH COO CH CH COO CH CH CH
3 2 2 2 3
2
CH CH COO CH CH COO CH CH
3 2 3 2 2 3
CH CH COO CH CH COO CH CH CH
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI KH O Ả SÁT CĐ L P Ớ 12, L N Ầ 1 TRƯ N Ờ G THPT LI N Ễ SƠN NĂM H C Ọ : 2020-2021 Đ g m 40 c âu MÔN THI: HÓA HỌC (th i
ờ gian làm bài 50 phút không k t ể h i ờ gian giao đ ) Mã đ th ề i 210 H , t
ọ ên thí sinh:.................................................................... S bá ố
o danh: ............................. Câu 1: Th y
ủ phân triolein có công th c
ứ (C17H33COO)3C3H5 trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ glixerol và mu i ố X. Công th c ứ c a ủ X là A. C17H35COONa. B. C3H5COONa. C. (C17H33COO)3Na. D. C17H33COONa. Câu 2: Th y phâ ủ n 136,8 gam saccarozơ v i ớ hi u s ệ uất 75%, thu đư c ợ m gam Fluctoz . ơ Giá tr c ị a ủ m là A. 36. B. 27. C. 72. D. 54. Câu 3: Th y ủ phân hoàn toàn ch t ấ h u ữ cơ E (C9H16O4, ch a ứ hai ch c ứ este) b ng ằ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ s n ả phẩm g m ồ ancol X và hai ch t ấ h u ữ c ơ Y, Z. Bi t ế Y ch a ứ 3 nguyên t
ử cacbon và MX < MY < MZ. Cho Z tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl loãng, d , ư thu đư c ợ h p ợ ch t ấ h u
ữ cơ T (C3H6O3). Cho các phát bi u ể sau:
(a) Khi cho a mol T tác d ng v ụ i ớ Na d , t ư hu đư c ợ a mol H2. (b) Có 4 công th c ứ cấu tạo th a ỏ mãn tính chất c a ủ E.
(c) Ancol X là propan-1 ,2-điol. (d) Kh i ố lư ng ợ mol c a ủ Z là 96 gam/mol. S phá ố t biểu đúng là A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 4: Cần bao nhiêu lít khí HCl tác d ng ụ v a ừ đ v ủ i ớ dung d c ị h ch a ứ 11,25g Glyxin? A. 4,48. B. 3,36. C. 2,24. D. 5,60. Câu 5: Th y
ủ phân hoàn toàn triglixerit X trong dung d c ị h NaOH, thu đư c
ợ glixerol, natri stearat và natri oleat. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X c n ầ v a ừ đ ủ 6,44 mol O2, thu đư c
ợ H2O và 4,56 mol CO2. Mặt khác, m gam X tác d ng ụ t i ố đa v i ớ a mol Br2 trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ a là A. 0,04. B. 0,08. C. 0,20. D. 0,16. Câu 6: Dung d c ị h Metylamin tác d ng ụ v i
ớ chất nào sau đây tạo ra k t ế t a ủ ? A. FeCl3. B. FeO. C. Fe2O3. D. Fe3O4. Câu 7: Este A t o ạ b i
ở 2 axit cacboxylic X, Y đ u ề m c ạ h h ,
ở không phân nhánh và ancol Z. Xà phòng hòa hoàn toàn a gam A b ng ằ 140 ml dung d c ị h NaOH t M, c n ầ dùng 80 ml dung d c ị h HCl 0,25M đ ể trung hòa v a ừ đủ lư ng ợ NaOH dư thu đư c ợ dd B. Cô c n ạ dung d c ị h B thu b gam h n ỗ h p ợ mu i ố khan M. Nung M trong NaOH khan, d c ư ó thêm CaO thu đư c ợ ch t ấ r n ắ R và h n ỗ h p ợ khí K g m
ồ hai hiđrocacbon có t ỉkh i ố h i ơ so v i ớ oxi là 0,625. D n ẫ K l i ộ qua nư c ớ brom d ư th y ấ có 5,376 lít m t
ộ khí thoát ra. Cho toàn b ộ R tác d ng ụ v i
ớ axit H2SO4 loãng dư thấy có 8,064 lít khí CO2 (đktc) sinh ra. Các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Biết rằng đề đ t
ố cháy hoàn toàn 2,76 gam Z c ndùng2,352 ầ
lít oxi (đkc), sinh ra nư c ớ và CO2 có tỉ lệ kh i ố lư ng ợ 6 : 11. Giá trị c a ủ a là : A. 26,70%. B. 24,44. C. 22,36%. D. 28,48%.
Câu 8: Kim loại nào sau đây tác d ng v ụ i ớ S đi ở u ề ki n t ệ hư ng? ờ A. Fe. B. Al. C. Mg. D. Hg.
Câu 9: Chất nào sau đây có phản ng t ứ rùng h p? ợ A. Etylen glicol. B. Axit axetic. C. Stiren. D. Etylamin. Câu 10: Hai h p ợ ch t ấ h u ữ cơ m c ạ h hở có công th c ứ phân tử l n ầ lư t
ợ là C2H8O3N2 và C3H7O2N đ u ề tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h NaOH đun nóng, cho hai amin đ n ơ ch c ứ b c ậ 1 thoát ra. Nh n
ậ xét nào sau đây đúng về hai h p c ợ hất h u c ữ ơ trên?
A. Chúng đều tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h brom. B. Phân t c ử a
ủ chúng đều có liên kết ion.
C. Chúng đều tác d ng v ụ i
ớ H2 (xúc tác Ni, đun nóng).
D. Chúng đều là chất lư ng ỡ tính. Câu 11: Ở nhi t ệ độ thư ng, ki ờ
m loại Mg không phản ng ứ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. AgNO3. B. NaNO3. C. CuSO4. D. HCl. Câu 12: Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Chất béo là trieste B. Chất béo có ch a ứ 3 liên kết  . C. Chất béo thư ng ờ có ch a ứ 6 nguyên tử oxi.
D. Chất béo là triglixerit Câu 13: Cho h p c ợ hất h u c ữ ơ X có công th c ứ :
H2N-CH(CH3)-CO-NH-CH2-CO-NH-CH2-CH2-CO-NH-CH(C6H5)-CO-NH-CH(CH3)-COOH. Nhận xét đúng là
A. Trong X có 4 liên k t ế peptit. B. Khi th y phâ ủ n X thu đư c ợ 4 lo i ạ α-amino axit khác nhau.
C. Trong X có 2 liên k t ế peptit. D. X là m t ộ pentapeptit. Câu 14: Phản ng nà ứ o sau đây là phản ng t ứ huận ng c ị h? A. Este Hóa. B. Axit v i ớ baz . ơ C. Xà phòng hóa. D. Axit Clohidric v i ớ etilen. Câu 15: nhi Ở t ệ đ t ộ hư ng, ờ chất nào sau đây tan t t ố trong nư c ớ ? A. etylamin. B. metylaxetat. C. Phenol. D. Anilin.
Câu 16: Sắt có s oxi ố hóa +3 trong h p ợ ch t ấ nào sau đây? A. FeO. B. Fe(OH)2. C. Fe(NO3)2. D. Fe2(SO4)3.
Câu 17: Chất nào sau đây có m t ộ liên k t ế ba trong phân t ? ử 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Axetilen. B. Etilen. C. Benzen. D. Metan.
Câu 18: Khí X sinh ra trong quá trình đ t ố nhiên li u ệ hóa th c ạ h, gây ra hi u ệ ng nhà ứ kính. Khí X là? A. H2. B. CO2. C. NH3. D. N2.
Câu 19: Cho m gam Gly-Ala tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng. S m ố ol NaOH đã ph n ả ng ứ là 0,3 mol. Giá trị c a ủ m là A. 14,6. B. 29,2. C. 32,8. D. 26,4. Câu 20: H n ỗ h p ợ X g m
ồ hai este có cùng công th c ứ phân tử C8H8O2 và đ u ề ch a ứ vòng benzen. Để ph n ả ng ứ hết v i ớ 0, 5 mol X c n t ầ i
ố đa 0,7 mol NaOH trong dung d c ị h, thu đư c ợ m gam h n ỗ h p ha ợ i mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 34,0. B. 26,0. C. 41. D. 60,0.
Câu 21: Chất X đư c ợ t o ạ thành trong cây xanh nh ờ quá trình quang h p. ợ Ở đi u ề ki n ệ thư ng, ờ X là ch t ấ rắn vô đ nh ị hình. Th y ủ phân X nh xúc ờ tác axit ho c ặ enzim, thu đư c ợ ch t ấ Y có ng ứ d ng ụ làm thu c ố tăng l c ự trong y h c ọ , lên men Y thu đư c ợ Z và khí Cacbonic. Ch t ấ X và Z l n l ầ ư t ợ là A. tinh b t ộ và saccaroz . ơ
B. xenlulozơ và saccaroz . ơ C. tinh b t ộ và ancol etylic.
D. glucozơ và ancol etylic.
Câu 22: Đun 0,02 mol h n ỗ h p ợ g m ồ h i ơ nư c
ớ và khi CO2 qua cacbon nung đ , ỏ thu đư c ợ 0,035 mol h n ỗ h p ợ Y g m
ồ CO, H2 và CO2. Cho Y đi qua ng ố đ ng ự 20 gam h n ỗ h p ợ g m ồ Fe2O3 và CuO (d , ư nung nóng), sau khi các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn, thu đư c ợ m gam chất r n. G ắ iá tr c ị a ủ m là A. 19,04. B. 18,40. C. 18,56. D. 19,52.
Câu 23: C5H8O2 có bao nhiêu đ ng phâ ồ n cấu tạo este m c ạ h h ? ở A. 14. B. 15. C. 17. D. 18
Câu 24: Cho 7,34 gam h n ỗ h p ợ E g m ồ hai este m c ạ h h ở X và Y (đ ề t o ạ b i
ở axit cacboxylic và ancol; M X < MY < 150) tac d ng ụ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ ancol Z và 6,74 gam h n ỗ h p ợ mu i ố T. Cho toàn bộ Z tác d ng ụ v i ớ Na d , ư thu đư c ợ 1,12 lít khí H2. Đ t
ố cháy hoàn toàn T, thu đư c ợ H2O, Na2CO3 và
0,05 mol CO2. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ X trong E là A. 81,74%. B. 30,25%. C. 40,33%. D. 35,97%.
Câu 25: Natri hiđroxit tác d ng v ụ i ớ ch t ấ nào sau đây cho mu i ố ch a ứ nit và ơ nư c ớ . A. amin. B. Glucoz . ơ C. Aminoaxit. D. Este.
Câu 26: Có các phát biêu sau
(a) Glucozo và axetilen đ u l ề à h p
ợ chất không no nên đ u t ề ác d ng v ụ i ớ nư c ớ brom (b) Có th phâ ể n bi t
ệ glucozo và fructozo b ng ph ằ n ả ng ứ tráng b c ạ
(c) Glucozo, saccarozo và fructozo đ u l ề à cacbohidrat
(d) Khi đun nóng tri stearin v i ớ nư c ớ vôi trong th y c ấ ó kêt t a ủ xu t ấ hi n ệ
(e) Amilozo là polime thiên nhiên mach phân nhánh
(f) Oxi hóa hoàn toàn glucozo b ng H ằ 2 (Ni to ) thu đư c ợ sorbitol 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(g) Tơ visco, tơ nilon nitron, t a ơ xetat là tơ nhân tạo S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 27: Kim loại nào sau đây là kim loại ki m ề Th ? ổ A. Fe. B. Ba. C. Cu. D. Zn. Câu 28: Th y phâ ủ
n este CH3COOCH2CH3, thu đư c ợ ancol có công th c ứ là A. CH3OH. B. C3H7OH. C. CH3CH2OH. D. C3H5OH. Câu 29: S nguyê ố
n tử cacbon trong phân tử Saccarozơ là A. 10. B. 12. C. 6. D. 5.
Câu 30: Chất X có công th c ứ H2N-CH(CH3)-COOH. Tên g i ọ c a ủ X là A. glyxin. B. alanin. C. valin. D. lysin.
Câu 31: Chất nào sau đây có tính lư ng ỡ tính? A. Amin. B. Aminoaxit. C. Anilin. D. Pheol.
Câu 32: Cho 2 ml ancol etylic vào ng ố nghi m ệ đã có s n ẵ vài viên đá b t
ộ . Thêm từ từ 4 ml dung d c ị h H2SO4 đặc vào ng ố nghi m ệ , đ ng ồ th i ờ l c ắ đ u ề r i ồ đun nóng h n ỗ h p.
ợ Hiđrocacbon sinh ra trong thí nghi m ệ trên là A. propilen. B. axetilen. C. metan. D. etilen.
Câu 33: Xà phòng hoá hoàn toàn m gam môlt este no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ở E b ng ằ 26 gam dung dich MOH
28% (M là kim loai kiêm). Cô c n ạ h n ỗ h p ợ sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ 24,72 gam ch t ấ l ng ỏ X và 10,08 gam chất rắn khan Y. Ð t
ố cháy hoàn toàn Y, thu đư c ợ s n ả ph m ẩ g m ồ C02, H2O và 8,97 gam mu i ố cacbonat
khan. Mặt khác, cho X tác dung vói Na d ,
ư thu duoc 12,768 lít khí H2 (dktc). Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ mu i ố trong Y có giá trị g n nh ầ t ấ v i ớ giá tri nào sau đây: A. 85,0. B. 67,5. C. 80,0. D. 97,5. Câu 34: Cho mu i ố MCO3 tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h H2SO4 9,8% v a ừ đủ thu đư c ợ dung d c ị h mu i ố có n ng ồ độ % là 14,89%. N u ế thay b ng ằ dung d c ị h HCl 14,6% v a ừ đ ủ thì dung d c ị h mu i ố thu đư c ợ có n ng ồ đ ộ % bằng? A. 23,40. B. 23,28. C. 19,96. D. 17,59.
Câu 35: Thành phần chính c a ủ v c ỏ ác loại c ố , sò, h n l ế à A. CaCO3. B. NaCl. C. Ca(NO3)2. D. Na2CO3.
Câu 36: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ metylaxetat? A. CaCO3. B. MgCl2. C. NaOH. D. Fe(OH)2. Câu 37: Cho m gam b t ộ NaOH tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h CuSO4 d , ư thu đư c ợ 9,8 gam k t ế t a ủ Cu(OH)2. Giá trị c a ủ m là A. 5,0. B. 8,0. C. 6,0. D. 4,0. Câu 38: Cho các ch t
ấ sau: Axit Gluconic, xenlulozơ axetat, fructoz , ơ saccaroz , ơ Glixerol. Số Cacbohidrat là 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo