Đề thi thử Hóa Học trường Mai Trúc Loan năm 2021

101 51 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Mai Trúc Loan năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(101 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÀ TĨNH
TR NG THPT ƯỜ MAI THÚC LOAN
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ )
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Th y phân hoàn toàn m t tripeptit X (m ch h ) thu đ c h n h p g m alanin glyxin theo t ượ
l mol là 2 : 1. S tripeptit th a mãn công th c c u t o c a X là
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 42: Ch t Có kh năng thao gia ph n ng trùng h p t o polime là
A. NH
2
-CH
2
-COOH. B. CH
3
COOH. C. CH
2
=CH
2
. D. CH
3
-CH
3
.
Câu 43: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) Cho Mg vào dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
dư
(b) S c khí Cl
2
vào dung d ch FeCl
2
(c) D n khí H
2
d qua b t CuO nung nóngư
(d) Cho Na vào dung d ch CuSO
4
dư
(e) Nhi t phân AgNO
3
(g) Đ t FeS
2
trong không khí
Sau khi k t thúc các ph n ng, s thí nghi m thu đ c kim lo i làế ượ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 44: Ch t khí X có th đ c dùng làm ch t d p t t đám cháy. Công th c phân t c a khí X là ượ
A. SO
2
. B. CO. C. CO
2
. D. CH
4
.
Câu 45: Thí nghi m nào d i đây không x y ra ph n ng? ướ
A. Cho kim lo i Al vào dung d ch NaOH
B. Cho kim lo i Fe vào dung d ch HCl đ c, ngu i
C. Cho Fe tác d ng v i dung d ch Zn(NO
3
)
2
D. Thêm AgNO
3
vào dung d ch Fe(NO
3
)
2
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 46: Kim lo i nào sau đây có đ c ng l n nh t ?
A. Fe. B. Ag. C. Cr. D. Cu.
Câu 47: Cho các dung d ch riêng bi t: HNO
3
, Ba(OH)
2
, NaHSO
4
, H
2
SO
4
, NaOH. S dung d ch tác d ng
v i dung d ch Ba(HCO
3
)
2
t o k t t a là ế
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 48: H p ch t nào sau đây không có tính ch t l ng tính? ưỡ
A. NaHCO
3
. B. Al
2
O
3
. C. MgO. D. Al(OH)
3
.
Câu 49: S c khí CO
2
d vào dung d ch ch t X, thu đ c ch t k t t a. Ch t X làư ượ ế
A. NaAlO
2
. B. Ca(OH)
2
. C. NaOH. D. KCl.
Câu 50: Kim lo i nào sau đây không tác d ng v i dung d ch HCl
A. Cu. B. Mg. C. Fe. D. Zn.
Câu 51: Đ làm m m n c c ng có ch a các ion Ca ướ
2+
, Mg
2+
, Cl
-
ng i ta có thườ
A. dùng axit clohidric (HCl). B. dùng n c vôi trong Ca(OH)ướ
2
.
C. dùng natri cacbonat (Na
2
CO
3
). D. đun nóng.
Câu 52: Dung d ch Na
2
CO
3
không tác d ng v i dung d ch nào d i đây? ướ
A. Ca(OH)
2
. B. KCl. C. HCl. D. MgCl
2
.
Câu 53: Etylamin (C
2
H
5
NH
2
) tác d ng đ c v i ch t nào sau đây trong dung d ch? ượ
A. NaCl. B. KNO
3
C. KOH. D. HCl.
Câu 54: Trong các ch t sau ch t nào có liên k t peptit? ế
A. Nilon-6. B. T Lapsan. ơ C. Xenluloz . ơ D. Protein.
Câu 55: Cho các phát bi u sau:
(a) Đi n phân dung d ch NaCl (đi n c c tr ), thu đ c khí H ơ ượ
2
catot.
(b) Cho CO d qua h n h p Alư
2
O
3
và CuO đun nóng, thu đ c Al và Cu.ượ
(c) Nhúng thanh Zn vào dung d ch ch a CuSO
4
và H
2
SO
4
, có xu t hi n ăn mòn đi n hóa.
(d) Kim lo i có nhi t đ nóng ch y th p nh t là Hg, kim lo i d n đi n t t nh t là Ag.
Trong các phát bi u trên, s phát bi u đúng là
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 56: Este CH
3
COOCH=CH
2
không tác d ng đ c v i hóa ch t nào sau đây ? ượ
A. H
2
(t°, xt). B. Br
2
/H
2
O. C. Na. D. NaOH.
Câu 57: Polime nào sau đây thu c lo i polime bán t ng h p?
A. poli(vinyl clorua). B. T axetat.ơ C. T nitron. ơ D. Cao su buna-N.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 58: Cho các ch t: CH
2
=CH
2
, C
6
H
5
OH (phenol), CH
3
COOH, C
6
H
5
NH
2
(anilin). S ch t làm m t màu
dung d ch n c brom trong n c là: ướ ướ
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 59: Công th c nào sau đây là c a ch t béo ?
A. C
3
H
5
(OOC-C
17
H
35
)
3
. B. C
3
H
5
(OOC-CH
3
).
C. CH
3
COOC
2
H
5
. D. NH
2
-CH
2
-COOH.
Câu 60: Cacbohidrat X có đ c đi m:
- B th y phân trong môi tr ng axit ườ
- Thu c lo i polisaccarit
- Phân t g m nhi u g c β-glucoz ơ
Cacbohidrat X là
A. tinh b t. B. xenluloz . ơ C. glucoz . ơ D. saccaroz .ơ
Câu 61: Ancol etylic là h p ch t có công th c
A. CH
3
COOH. B. C
2
H
5
OH. C. CH
3
OH. D. C
6
H
5
OH.
Câu 62: Nguyên t X s hi u nguyên t Z = 12. C u hình electron l p ngoài cùng c a ion t o ra t X
A. 3s
2
3p
4
. B. 2s
2
2p
6
. C. 3s
2
3p
6
. D. 3s
2
.
Câu 63: Đá vôi có công th c nào sau đây?
A. CaSO
4
. B. CaO. C. CaCO
3
. D. Ca(OH)
2
.
Câu 64: Trong môi tr ng ki m, protein có kh năng ph n ng màu biure v iườ
A. KCl. B. Cu(OH)
2
. C. NaOH. D. Mg(OH)
2
.
Câu 65: Ph n ng c a este v i dung d ch ki m g i là ph n ng
A. hidrat hóa. B. este hóa. C. xà phòng hóa. D. hidro hóa.
Câu 66: Đ đi u ch este etyl axetat b ng ph n ng este hóa, ng i ta cho axit axetic tác d ng v i ch t ế ườ
nào sau đây ?
A. C
2
H
5
OH. B. C
3
H
5
(OH)
3
. C. C
6
H
5
OH. D. CH
3
OH.
Câu 67: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây tr ng thái l ng ườ
A. C
2
H
5
NH
2
. B. C
6
H
5
NH
2
(anilin). C. H
2
NCH
2
COOH. D. CH
3
NHCH
3
.
Câu 68: Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit?
A. Fructoz . ơ B. Glucoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Xenluloz .ơ
Câu 69: Cho hình v mô t thí nghi m đi u ch khí X khi cho dung d ch axit tác d ng v i mu i r n ế
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hình v trên không s d ng đi u ch khí nào sau đây? ế
A. H
2
S. B. HCl. C. Cl
2
. D. CO
2
.
Câu 70: S c CO
2
vào dung d ch Ca(OH)
2
và NaOH ta thu đ c k t qu nh hình v .ượ ế ư
Giá tr c a x là:
A. 0,62. B. 0,58. C. 0,64. D. 0,68.
Câu 71: Cho 100ml dung d ch HCl aM tác d ng v a đ v i 4,5 gam m t amin đ n ch c, sau ph n ng ơ
thu đ c 8,15 gam mu i. Giá tr c a a làượ
A. 1,5M. B. 0,25M. C. 0,5M. D. 1M.
Câu 72: Dung d ch X ch a 0,01 mol Fe(NO
3
)
3
0,15 mol HCl kh năng hòa tan t i đa bao nhiêu gam
Cu kim lo i ? (Bi t NO là s n ph m kh duy nh t c a N ế
+5
)
A. 5,12 gam. B. 2,88 gam. C. 3,92 gam. D. 3,2 gam.
Câu 73: Cho h n h p X g m 0,15 mol C
2
H
4
, 0,2 mol C
2
H
2
0,75 mol H
2
. X đ c nung trong bình kín ượ
xúc tác là Ni. Sau m t th i gian thu đ c 0,7 mol h n h p Y, Y ph n ng v a đ v i 100ml dung d ch Br ượ
2
aM. Giá tr c a a là
A. 1,0. B. 2,5. C. 2,0. D. 1,5.
Câu 74: H n h p X g m Fe
2
O
3
Cu. Cho m gam h n h p X tác d ng v i dung d ch HCl v a đ thu
đ c dung d ch ch a 122,76 gam ch t tan. Cho m gam h n h p X tác d ng v i dung d ch Hượ
2
SO
4
loãng
v a thu đ c dung d ch Y ch a 3 ch t tan v i t l 1 : 2 : 3. Dung d ch Y làm m t màu t i đa bao nhiêu ượ
gam KmnO
4
trong môi tr ng axit sunfuric?ườ
A. 5,688. B. 6,004. C. 5,846. D. 6,162.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 75: H n h p X g m ba triglixerit đ c t o b i axit oleic và axit linoleic (có t l mol t ng ng c a ượ ươ
hai axit là 2 : 1). Đ t cháy hoàn toàn a gam X thu đ c 37,62 gam CO ượ
2
và 13,77 gam H
2
O. M t khác, hiđro
hóa hoàn toàn 2a gam X thu đ c ch t h u c Y. Đun Y v i dung d ch KOH (v a đ ) thu đ c glixerolượ ơ ượ
và m gam mu i. Giá tr c a m là
A. 27,30. B. 28,98. C. 27,54. D. 26,50.
Câu 76: Đ t cháy h t a gam ch t h u c c n v a đ 30,8 lít không khí (20% O ế
2
v th tích, còn l i
N
2
). Cho s n ph m cháy vào dung d ch n c vôi trong d , th y thoát ra 28 lít m t ch t khí, ph n ng thu ướ ư
đ c 30 gam m t ch t k t t akh i l ng dung d ch n c vôi gi m 6,9 gam so v i ban đ u. N u choượ ế ượ ướ ế
a gam ch t X tác d ng v a đ v i 300ml dung d ch NaOH 1M t o thành n c, 1 ch t h u c đa ch c ướ ơ
b c I và m gam h n h p mu i vô c (các khí đo đktc, X có công th c đ n gi n nh trùng v i công th c ơ ơ
phân t ). Giá tr c a m là
A. 21,15. B. 25,45. C. 8,45. D. 19,10.
Câu 77: Đ t cháy hoàn toàn h n h p g m metyl axetat và etyl axetat, thu đ c CO ượ
2
m gam n c. H pướ
th toàn b s n ph m cháy vào dung d ch Ca(OH)
2
d , thu đ c 25 gam k t t a. Giá tr c a m làư ượ ế
A. 4,5g. B. 3,6g. C. 5,4g. D. 6,3g.
Câu 78: Cho 4,825 gam h n h p b t Al Fe (có t l mol n
Al
: n
Fe
= 3 : 2) vào 350 ml dung d ch AgNO
3
1M. Khu y kĩ cho ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là ượ
A. 35,1. B. 37,8. C. 13,5. D. 27,0.
Câu 79: Đi n phân dung d ch X g m Cu(NO
3
)
2
và NaCl v i đi n c c tr , màng ngăn x p, c ng đ dòng ơ ườ
đi n không đ i I = 2,5A. Sau t giây, thu đ c 7,68 gam kim lo i catot, dung d ch Y (v n còn màu xanh) ượ
h n h p khí anot t kh i so v i H
2
b ng 25,75. M t khác, n u đi n phân X trong th i gian 12352 ế
giây thì t ng s mol khí thu đ c hai đi n c c 0,11 mol. Gi thi t hi u su t đi n phân 100%, các ượ ế
khí sinh ra không tan trong n c n c không bay h i trong quá trình đi n phân. S mol ion Cuướ ướ ơ
2+
trong
Y
A. 0,02. B. 0,03. C. 0,01. D. 0,04.
Câu 80: Th y phân hoàn toàn 0,2 mol m t este X c n dùng v a đ 100 gam dung d ch NaOH 24%, thu
đ c m t ancol Y 43,6 gam h n h p mu i c a hai axit cacboxylic đ n ch c Z T. Công th c c a Zượ ơ
và T
A. HCOOH và CH
3
COOH. B. CH
3
COOH và C
2
H
5
COOH.
C. C
2
H
5
COOH và C
3
H
7
COOH. D. HCOOH và C
2
H
5
COOH.
---------------- H T -----------------
B NG ĐÁP ÁN
41-C 42-C 43-C 44-C 45-C 46-C 47-C 48-C 49-A 50-A
51-C 52-B 53-D 54-D 55-C 56-C 57-B 58-D 59-A 60-B
61-B 62-B 63-C 64-B 65-C 66-A 67-B 68-D 69-B 70-C
71-D 72-D 73-D 74-A 75-B 76-D 77-A 78-B 79-B 80-A
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT TRƯ N
Ờ G THPT MAI THÚC LOAN
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 41: Th y ủ phân hoàn toàn m t ộ tripeptit X (m c ạ h h ) ở thu đư c ợ h n ỗ h p ợ g m
ồ alanin và glyxin theo tỷ lệ mol là 2 : 1. S t ố ripeptit th a ỏ mãn công th c ứ c u t ấ o c ạ a ủ X là A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 42: Chất Có khả năng thao gia ph n ả ng t ứ rùng h p t ợ o pol ạ ime là A. NH2-CH2-COOH. B. CH3COOH. C. CH2=CH2. D. CH3-CH3.
Câu 43: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) Cho Mg vào dung d c ị h Fe2(SO4)3 dư (b) S c ụ khí Cl2 vào dung d c ị h FeCl2 (c) Dẫn khí H2 d qua ư b t ộ CuO nung nóng (d) Cho Na vào dung d c ị h CuSO4 dư (e) Nhi t ệ phân AgNO3 (g) Đ t ố FeS2 trong không khí Sau khi k t ế thúc các ph n ả ng, s ứ t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ kim lo i ạ là A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 44: Chất khí X có th đ ể ư c ợ dùng làm ch t ấ d p t ậ t ắ đám cháy. Công th c ứ phân t c ử a ủ khí X là A. SO2. B. CO. C. CO2. D. CH4. Câu 45: Thí nghi m ệ nào dư i
ớ đây không xảy ra phản ng? ứ
A. Cho kim loại Al vào dung d c ị h NaOH
B. Cho kim loại Fe vào dung d c ị h HCl đ c ặ , ngu i ộ C. Cho Fe tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h Zn(NO3)2
D. Thêm AgNO3 vào dung d c ị h Fe(NO3)2 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 46: Kim loại nào sau đây có đ c ộ ng ứ l n nh ớ ất ? A. Fe. B. Ag. C. Cr. D. Cu.
Câu 47: Cho các dung d c ị h riêng bi t
ệ : HNO3, Ba(OH)2, NaHSO4, H2SO4, NaOH. Số dung d c ị h tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h Ba(HCO3)2 tạo kết t a ủ là A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 Câu 48: H p c ợ
hất nào sau đây không có tính chất lư ng ỡ tính? A. NaHCO3. B. Al2O3. C. MgO. D. Al(OH)3. Câu 49: S c ụ khí CO2 dư vào dung d c ị h chất X, thu đư c ợ chất kết t a ủ . Chất X là A. NaAlO2. B. Ca(OH)2. C. NaOH. D. KCl.
Câu 50: Kim loại nào sau đây không tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h HCl A. Cu. B. Mg. C. Fe. D. Zn. Câu 51: Để làm m m ề nư c ớ c ng ứ có ch a
ứ các ion Ca2+, Mg2+, Cl- ngư i ờ ta có thể
A. dùng axit clohidric (HCl). B. dùng nư c ớ vôi trong Ca(OH)2.
C. dùng natri cacbonat (Na2CO3). D. đun nóng. Câu 52: Dung d c
ị h Na2CO3 không tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h nào dư i ớ đây? A. Ca(OH)2. B. KCl. C. HCl. D. MgCl2.
Câu 53: Etylamin (C2H5NH2) tác d ng đ ụ ư c ợ v i
ớ chất nào sau đây trong dung d c ị h? A. NaCl. B. KNO3 C. KOH. D. HCl.
Câu 54: Trong các chất sau chất nào có liên k t ế peptit? A. Nilon-6. B. Tơ Lapsan. C. Xenluloz . ơ D. Protein.
Câu 55: Cho các phát biểu sau: (a) Đi n phâ ệ n dung d c ị h NaCl (đi n c ệ c ự tr ), t ơ hu đư c ợ khí H2 ở catot. (b) Cho CO d qua ư h n ỗ h p
ợ Al2O3 và CuO đun nóng, thu đư c ợ Al và Cu.
(c) Nhúng thanh Zn vào dung d c ị h ch a
ứ CuSO4 và H2SO4, có xuất hiện ăn mòn đi n hóa ệ . (d) Kim loại có nhi t ệ đ nóng c ộ h y t
ả hấp nhất là Hg, kim lo i ạ d n đi ẫ n ệ t t ố nh t ấ là Ag. Trong các phát bi u t
ể rên, số phát biểu đúng là A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 56: Este CH3COOCH=CH2 không tác d ng đ ụ ư c ợ v i
ớ hóa chất nào sau đây ? A. H2 (t°, xt). B. Br2/H2O. C. Na. D. NaOH.
Câu 57: Polime nào sau đây thu c ộ lo i ạ polime bán t ng ổ h p? ợ
A. poli(vinyl clorua). B. Tơ axetat. C. T ni ơ tron. D. Cao su buna-N. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 58: Cho các ch t
ấ : CH2=CH2, C6H5OH (phenol), CH3COOH, C6H5NH2 (anilin). Số ch t ấ làm m t ấ màu dung d c ị h nư c ớ brom trong nư c ớ là: A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 59: Công th c ứ nào sau đây là c a ủ chất béo ?
A. C3H5(OOC-C17H35)3. B. C3H5(OOC-CH3). C. CH3COOC2H5. D. NH2-CH2-COOH.
Câu 60: Cacbohidrat X có đặc đi m ể : - Bị th y phâ ủ n trong môi trư ng a ờ xit - Thu c ộ loại polisaccarit - Phân tử g m ồ nhi u g ề c ố β-glucozơ Cacbohidrat X là A. tinh b t ộ . B. xenluloz . ơ C. glucoz . ơ D. saccaroz . ơ
Câu 61: Ancol etylic là h p c ợ hất có công th c ứ A. CH3COOH. B. C2H5OH. C. CH3OH. D. C6H5OH.
Câu 62: Nguyên tử X có số hi u ệ nguyên tử Z = 12. C u ấ hình electron l p ớ ngoài cùng c a ủ ion t o ạ ra t ừ X là A. 3s2 3p4. B. 2s2 2p6. C. 3s2 3p6. D. 3s2.
Câu 63: Đá vôi có công th c ứ nào sau đây? A. CaSO4. B. CaO. C. CaCO3. D. Ca(OH)2.
Câu 64: Trong môi trư ng ờ ki m ề , protein có kh nă ả ng ph n ả ng ứ màu biure v i ớ A. KCl. B. Cu(OH)2. C. NaOH. D. Mg(OH)2. Câu 65: Phản ng c ứ a ủ este v i ớ dung d c ị h ki m ề g i ọ là ph n ả ng ứ A. hidrat hóa. B. este hóa. C. xà phòng hóa. D. hidro hóa. Câu 66: Để đi u
ề chế este etyl axetat b ng ằ ph n ả ng ứ este hóa, ngư i
ờ ta cho axit axetic tác d ng ụ v i ớ ch t ấ nào sau đây ? A. C2H5OH. B. C3H5(OH)3. C. C6H5OH. D. CH3OH. Câu 67: đi Ở ều kiện thư ng, ờ chất nào sau đây t ở r ng t ạ hái l ng ỏ A. C2H5NH2. B. C6H5NH2 (anilin). C. H2NCH2COOH. D. CH3NHCH3.
Câu 68: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ polisaccarit? A. Fructoz . ơ B. Glucoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Xenluloz . ơ Câu 69: Cho hình v m ẽ ô tả thí nghi m ệ đi u c ề h khí ế X khi cho dung d c ị h axit tác d ng v ụ i ớ mu i ố r n ắ 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hình v t ẽ rên không s d ử ng đi ụ u c ề h khí ế nào sau đây? A. H2S. B. HCl. C. Cl2. D. CO2. Câu 70: S c ụ CO2 vào dung d c
ị h Ca(OH)2 và NaOH ta thu đư c ợ k t ế qu nh ả hì ư nh v . ẽ Giá tr c ị a ủ x là: A. 0,62. B. 0,58. C. 0,64. D. 0,68.
Câu 71: Cho 100ml dung d c ị h HCl aM tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 4,5 gam m t ộ amin đ n ơ ch c ứ , sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ 8,15 gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ a là A. 1,5M. B. 0,25M. C. 0,5M. D. 1M. Câu 72: Dung d c ị h X ch a
ứ 0,01 mol Fe(NO3)3 và 0,15 mol HCl có khả năng hòa tan t i ố đa bao nhiêu gam Cu kim loại ? (Bi t ế NO là s n ph ả m ẩ kh duy nh ử t ấ c a ủ N+5) A. 5,12 gam. B. 2,88 gam. C. 3,92 gam. D. 3,2 gam. Câu 73: Cho h n ỗ h p ợ X g m
ồ 0,15 mol C2H4, 0,2 mol C2H2 và 0,75 mol H2. X đư c ợ nung trong bình kín có xúc tác là Ni. Sau m t ộ th i ờ gian thu đư c ợ 0,7 mol h n ỗ h p ợ Y, Y ph n ả ng v ứ a ừ đ v ủ i ớ 100ml dung d c ị h Br2 aM. Giá trị c a ủ a là A. 1,0. B. 2,5. C. 2,0. D. 1,5. Câu 74: H n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe2O3 và Cu. Cho m gam h n ỗ h p ợ X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl v a ừ đ ủ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 122,76 gam ch t ấ tan. Cho m gam h n ỗ h p ợ X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng v a ừ thu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ 3 ch t ấ tan v i
ớ tỉ lệ 1 : 2 : 3. Dung d c ị h Y làm m t ấ màu t i ố đa bao nhiêu gam KmnO4 trong môi trư ng ờ axit sunfuric? A. 5,688. B. 6,004. C. 5,846. D. 6,162. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo