Đề thi thử Hóa Học trường Ninh Bình năm 2021

124 62 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Ninh Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(124 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT NINH BÌNH
C M NINH BÌNH – HOA L Ư
L N THI CHUNG TH NH T
Đ THI TH T T NGHI P THPT
Năm h c 2020 – 2021
Bài thi: Khoa h c t nhiên. Môn: Hóa h c
Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian phát đ )
thi g m 40 câu tr c nghi m)
H và tên h c sinh :................................................... S báo danh : ...................
Cho bi tế nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Ca=40; Mg = 24;
Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Fe = 56; Cu = 64; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 41. Ch t X có công th c C
2
H
5
COOC
2
H
5
. Tên g i c a X là
A. etyl axetat. B. etyl propionat. C. propyl axetat. D. metyl propionat.
Câu 42. Dung d ch ch t nào sau đây không làm quỳ tím chuy n màu?
A. Anilin. B. Etylamin. C. Trimetylamin. D. Metylamin.
Câu 43. H p ch t nào d i đây thu c lo i amino axit? ướ
A. HCOONH
4
. B. H
2
NCH
2
CH
2
COOH. C. C
2
H
5
NH
2
. D. CH
3
COOC
2
H
5
.
Câu 44. T đ c s n xu t t xenluloz ơ ượ ơ
A. t visco.ơ B. t nilon-6,6.ơ C. t t m.ơ D. t capron.ơ
Câu 45. S nhóm –OH trong phân t glucoz ơ (d ng m ch h )
A. 5 B. 4 C. 3 D. 6
Câu 46. Trong phòng thí nghi m, khí X đ c đi uượ chế thu vào bình tam giác bng cách đy không
khí nh hình v . ư
Khí X là
A. CH
4
. B. H
2
. C. NH
3
. D. Cl
2
.
Câu 47. Kim lo i có các tính ch t v t lý chung là:
A. Tính d o, tính d n đi n, tính d n nhi t, ánh kim.
B. Tính d n đi n, tính d n nhi t, ánh kim, tính đàn h i.
C. Tính d o, tính d n đi n, tính khó nóng ch y, ánh kim.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ 123
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Tính d o, tính d n đi n, tính d n nhi t, tính c ng.
Câu 48. Đ t cháy hoàn toàn ch t h u c X, ng ơ i ta th y thoát ra khí COườ
2
, h i Hơ
2
O khí N
2
. K t lu nế
nào sau đây đúng?
A. X ch c ch n ch a cacbon, hiđro, oxi, có th có nit . ơ
B. X ch c ch n ch a cacbon, hiđro, nit , có th có oxi. ơ
C. X là h p ch t ch ch a 3 nguyên t cacbon, hiđro, nit . ơ
D. X có 4 nguyên t cacbon, hiđro, nit , oxi. ơ
Câu 49. Trùng h p X thu đ c polietilen. ượ X là ch t nào sau đây?
A. CH
2
=CH-Cl. B. CH
2
=CH-CN. C. CH
2
=CH
2
. D. CH
2
=CH-CH
3
.
Câu 50. Th y phân este nào sau đây thu đ c s n ph m đ u ượ không có ph n ng tráng b c?
A. HCOOCH
3
B. CH
3
COOCH
3
C. HCOOCH=CH
2
D. CH
3
COOCH=CH
2
Câu 51. Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit
A. Fructozơ B. Tinh b t C. Glucozơ D. Saccarozơ
Câu 52. Dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
không ph n ng v i ch t nào sau đây?
A. Fe. B. Ag. C. BaCl
2
. D. NaOH.
Câu 53. H p ch t nào c a nit ơ không th đ c t o ra khi cho HNO ượ
3
tác d ng v i kim lo i?
A. N
2
O
5
. B. NO. C. NO
2
. D. NH
3
.
Câu 54. S nguyên t cacbon trong phân t alanin là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 55. đi u ki n th ng, kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y cao nh t? ườ
A. Ag. B. Hg. C. Au. D. W.
Câu 56. Cho các ch t: glucoz , saccaroz , tinh b t, xenluloz , fructoz . S ch t tham gia ph n ng th y ơ ơ ơ ơ
phân trong môi tr ng axit làườ
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 57. Cho dãy các ch t: Al, Al(OH)
3
, (NH
4
)
2
CO
3
, NaHCO
3
, Na
2
SO
4
. S ch t trong dãy v a ph n ng
đ c v i dung d ch HCl, v a ph n ng đ c v i dung d ch NaOH làượ ượ
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 58. Cho các este: etyl fomat (1), vinyl axetat (2), triolein (3), metyl acrylat (4), phenyl axetat (5). Dãy
g m các este đ u ph n ng đ c v i dung d ch NaOH (đun nóng) sinh ra ancol là ượ
A. (2), (3), (5). B. (1), (3), (4). C. (1), (2), (3). D. (3), (4), (5).
Câu 59. Ti n hành các thí nghi m sau:ế
TN
1
: Cho thanh Fe vào dung d ch H
2
SO
4
loãng.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TN
2
: Nhúng thanh Fe vào dung d ch H
2
SO
4
loãng có thêm vài gi t dung d ch CuSO
4
.
TN
3
: Nhúng thanh Cu vào dung d ch FeCl
3
.
TN
4
: Nhúng thanh Fe vào dung d ch FeCl
3
.
S tr ng h p có x y ra ăn mòn đi n hóa là ườ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 60. Mu n chuy n ch t béo t th l ng sang th r n, ng i ta ti n hành ườ ế
A. đun ch t béo v i H
2
(xúc tác Ni). B. đun ch t béo v i dung d ch HNO
3
.
C. đun ch t béo v i dung d ch NaOH. D. đun ch t béo v i dung d ch H
2
SO
4
loãng.
Câu 61. H p ch t h u c X tác d ng đ c v i dung d ch KOH dung d ch brom nh ng ơ ượ ư không tác
d ng v i dung d ch KHCO
3
. Tên g i c a X là
A. anilin. B. axit acrylic. C. vinyl axetat. D. etyl axetat.
Câu 62. Cho h n h p dung d ch g m Fe(NO
3
)
2
và CuCl
2
vào dung d ch AgNO
3
d . Ch t r n thu đ c sauư ượ
ph n ng là
A. AgCl, Ag. B. AgCl. C. AgCl, Cu. D. Ag, Cu.
Câu 63. X kim lo i ph n ng đ c v i dung d ch H ượ
2
SO
4
loãng, Y là kim lo i tác d ng đ c v i dung ượ
d ch Fe(NO
3
)
3
nh ng không tác d ng đ c v i dung d ch Fe(NOư ượ
3
)
2
. Hai kim lo i X, Y l n l t là ượ
A. Mg, Ag. B. Ag, Mg. C. Cu, Fe. D. Fe, Cu.
Câu 64. H n h p X g m Mg, MgO, Ca CaO. Hòa tan 10,72 gam X vào dung d ch HCl v a đ thu
đ c 3,248 lít khí (đktc) và dung d ch Y. Trong Y có m gam MgClượ
2
và 15,54 gam CaCl
2
. Giá tr m là
A. 12,35. B. 13,32. C. 19,98. D. 33,3.
Câu 65. Đ t cháy hoàn toàn a gam h n h p g m glucoz saccaroz th y thu đ c 1,8 mol CO ơ ơ ượ
2
1,7
mol H
2
O. Giá tr c a a là
A. 5,22. B. 2,52. C. 25,2. D. 52,2.
Câu 66. M t α-amino axit X (trong phân t ch ch a 1 nhóm amino 1 nhóm cacboxyl). Cho 18,00 gam
X tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH thu đ c 23,28 gam mu i. ượ X
A. Alanin. B. Valin. C. Glyxin. D. Axit glutamic.
Câu 67. Đun nóng triglixerit X v i dung d ch NaOH v a đ thu đ c dung d ch ượ Y ch a 2 mu i natri
stearat và natri oleat. Chia Y làm 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 làm m t màu v a đ dung d ch ch a 0,12 mol
Br
2
. Ph n 2 đem cô c n thu đ c 54,84 gam mu i. Phân t kh i c a ượ X
A. 888. B. 890. C. 886. D. 884.
Câu 68. B ng d i đây ghi l i hi n t ng ph n ng khi làm thí nghi m v i các ch t sau d ng ướ ượ
dung d ch n c: ướ X, Y, Z, T.
Ch t
Thu c th
X Y Z T
Dung d ch AgNO
3
/NH
3
không k tế Ag↓ không k t t aế không k t t aế
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
đun nóng t a
Cu(OH)
2
, l c nh
Cu(OH)
2
không
tan
Cu(OH)
2
không
tan
dung d ch màu
xanh lam
Cu(OH)
2
không tan
N c bromướ có k t t aế
không k tế
t a
không k tế
t a
không k tế
t a
Các ch t X, Y, Z, T l n l t ượ
A. phenol, axetanđehit, etanol, anđehit fomic B. phenol, anđehit fomic, glixerol, etanol.
C. anilin, gilxerol, anđehit fomic, metyl fomat D. glixerol, etylen glicol, metanol, axetanđehit.
Câu 69. Rót t t dung d ch HCl vào dung d ch h n h p X ch a a mol K
2
CO
3
1,25a mol KHCO
3
ta có
đ th nh sau ư
Khi s mol HCl là x thì dung d ch ch a 97,02 gam ch t tan. Giá tr c a a là
A. 0,24. B. 0,36. C. 0,18. D. 0,20.
Câu 70. Nhúng m t đinh s t s ch vào dung d ch Cu(NO
3
)
2
. Sau m t th i gian l y đinh s t ra, làm khô,
th y kh i l ng đinh s t tăng 1 gam (Gi thi t Cu sinh ra bám h t vào đinh s t). Kh i l ng s t đã ph n ượ ế ế ượ
ng là
A. 3,5 gam. B. 7,0 gam. C. 2,8 gam. D. 5,6 gam.
Câu 71. Cho 2,7 gam h n h p X g m Al, Fe và Mg ph n ng h t v i O ế
2
dư, thu đ c 4,14 gam h n h pượ
Y g m 3 oxit. Cho Y ph n ng v a đ v i V lít dung d ch HCl 0,3M. Giá tr c a V
A. 0,30. B. 0,15. C. 0,12. D. 0,60.
Câu 72. Cho 15 gam h n h p 3 amin đ n ch c, b c 1 tác d ng v a đ v i V lít dung d ch HCl 1,2M thì ơ
thu đ c 18,504 gam mu i. Giá tr c a Vượ
A. 0,08. B. 0,8. C. 0,4. D. 0,04.
Câu 73. Đ t cháy hoàn toàn 0,16 mol h n h p X g m CH
4
, C
2
H
2
, C
2
H
4
C
3
H
6
, thu đ c 6,272 lít COượ
2
(đktc) và 6,12 gam H
2
O. M t khác 10,1 gam X ph n ng t i đa v i a mol Br
2
trong dung d ch. Giá tr c a
a là:
A. 0,15. B. 0,06. C. 0,10. D. 0,25.
Câu 74. phòng hóa hoàn toàn 3,98 gam h n h p hai este m ch h b ng dung d ch NaOH v a đ , thu
đ c 4,1 gam mu i c a m t axit cacboxylic 1,88 gam h n h p hai ancol đ ng đ ng k ti p nhau.ượ ế ế
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
S mol CO
2
0,25x
x2a
S mol HCl
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Công th c c a hai este đó là
A. HCOOCH
3
và HCOOC
2
H
5
. B. CH
3
COOCH
3
và CH
3
COOC
2
H
5
.
C. C
2
H
5
COOCH
3
và C
2
H
5
COOC
2
H
5
. D. CH
3
COOC
2
H
5
và CH
3
COOC
3
H
7
.
Câu 75. Cho các phát bi u:
(a) Các nguyên t nhóm IA đ u là kim lo i.
(b) Tính d n đi n c a kim lo i gi m d n theo th t : Ag, Cu, Au, Al, Fe.
(c) Kim lo i Na kh đ c ion Cu ượ
2+
trong dung d ch thành Cu.
(d) Nhôm b ăn mòn đi n hóa khi cho vào dung d ch ch a Na
2
SO
4
và H
2
SO
4
.
(e) Cho Fe vào dung d ch AgNO
3
d , sau ph n ng thu đ c dung d ch ch a hai mu i.ư ượ
(g) Cho Mg vào dung d ch FeCl
3
d , sau ph n ng thu đ c Fe.ư ượ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 76. X Y hai peptit đ c t o t các ượ α-amino axit no, m ch h , ch a 1 nhóm –NH
2
1 nhóm
COOH. Đun nóng 0,1 mol h n h p E ch a X, Y b ng dung d ch NaOH (v a đ ). c n dung d ch sau
ph n ng thu đ c m gam mu i khan. Đ t cháy toàn b l ng mu i này thu đ c 0,2 mol Na ượ ượ ượ
2
CO
3
h n h p g m CO
2
, H
2
O, N
2
trong đó t ng kh i l ng c a CO ượ
2
và H
2
O là 65,6 gam. Giá tr c a m là:
A. 25,4 gam. B. 30,2 gam. C. 44,4 gam. D. 22,5 gam.
Câu 77. Cho ch t h u c E có công th c phân t C ơ
9
H
8
O
4
c s đ ph n ng theo đúng t l mol:ơ
(1) E + 3NaOH2X + Y + H
2
O
(2) 2X + H
2
SO
4
Na
2
SO
4
+ 2Z
(3) Z + 2AgNO
3
+ 4NH
3
+ H
2
O → T + 2Ag + 2NH
4
NO
3
(4) Y + HCl → F + NaCl
Cho các phát bi u sau:
(a) Ch t E3 công th c c u t o phù h p.
(b) Ch t T tác d ng đ c v i dung d ch HCl và dung d ch NaOH. ượ
(c) Ch t Ech t X đ uph n ng tráng b c.
(d) Dung d ch Y tác d ng đ c v i khí CO ượ
2
.
(e) Ch t F h p ch t h u c t p ch c. ơ
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 78. H n h p X g m ba este đ u no, không vòng. Đ t cháy
hoàn toàn 35,34 gam X c n dùng 1,595
mol O
2
, thu đ c 22,14 gam n c. M t khác ượ ướ
đun nóng 35,34 gam E v i dung d ch NaOH v a đ , thu
đ c h n h p ượ Y ch a hai mu i c a hai axit m ch không phân nhánh 17,88 gam h n h p Z g m
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT
CỤM NINH BÌNH – HOA LƯ Năm h c ọ 2020 – 2021 L N Ầ THI CHUNG TH N Ứ H T Bài thi: Khoa h c
ọ tự nhiên. Môn: Hóa h c Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) (Đề thi g m
ồ 40 câu trắc nghi m ệ ) Mã đ ề 123 H và ọ tên h c
ọ sinh :................................................... S bá ố o danh : ................... Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a ủ các nguyên t :
ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Ca=40; Mg = 24;
Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Fe = 56; Cu = 64; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 41. Chất X có công th c ứ C2H5COOC2H5. Tên g i ọ c a ủ X là A. etyl axetat.
B. etyl propionat. C. propyl axetat. D. metyl propionat. Câu 42. Dung d c
ị h chất nào sau đây không làm quỳ tím chuy n m ể àu? A. Anilin. B. Etylamin.
C. Trimetylamin. D. Metylamin. Câu 43. H p c ợ hất nào dư i ớ đây thu c ộ loại amino axit? A. HCOONH4. B. H2NCH2CH2COOH. C. C2H5NH2. D. CH3COOC2H5. Câu 44. T đ ơ ư c ợ s n xu ả ất từ xenlulozơ là A. t vi ơ sco. B. tơ nilon-6,6. C. t t ơ ằm. D. t c ơ apron. Câu 45. S nhóm ố
–OH trong phân tử glucozơ (dạng mạch h ) ở là A. 5 B. 4 C. 3 D. 6
Câu 46. Trong phòng thí nghi m ệ , khí X đư c ợ đi u
ề chế và thu vào bình tam giác bằng cách đẩy không khí nh hì ư nh v . ẽ Khí X là A. CH4. B. H2. C. NH3. D. Cl2.
Câu 47. Kim loại có các tính chất vật lý chung là: A. Tính d o, t ẻ ính dẫn đi n, t ệ ính dẫn nhi t ệ , ánh kim. B. Tính dẫn đi n, ệ tính dẫn nhi t
ệ , ánh kim, tính đàn h i ồ . C. Tính d o, t ẻ ính dẫn đi n, t ệ
ính khó nóng chảy, ánh kim. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Tính d o, t ẻ ính dẫn đi n, t ệ ính dẫn nhi t ệ , tính c ng. ứ Câu 48. Đ t ố cháy hoàn toàn ch t ấ h u ữ cơ X, ngư i
ờ ta thấy thoát ra khí CO2, h i ơ H2O và khí N2. K t ế luận nào sau đây đúng? A. X chắc chắn ch a
ứ cacbon, hiđro, oxi, có th c ể ó nit . ơ B. X chắc chắn ch a ứ cacbon, hiđro, nit , ơ có th c ể ó oxi. C. X là h p c ợ hất chỉ ch a
ứ 3 nguyên tố cacbon, hiđro, nit . ơ
D. X có 4 nguyên tố cacbon, hiđro, nit , ơ oxi. Câu 49. Trùng h p X ợ thu đư c
ợ polietilen. X là chất nào sau đây? A. CH2=CH-Cl. B. CH2=CH-CN.
C. CH2=CH2. D. CH2=CH-CH3. Câu 50. Th y phâ ủ
n este nào sau đây thu đư c ợ s n ph ả m ẩ đ u
không có phản ng t ứ ráng bạc? A. HCOOCH3 B. CH3COOCH3 C. HCOOCH=CH2 D. CH3COOCH=CH2
Câu 51. Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ polisaccarit A. Fructozơ B. Tinh b t ộ C. Glucozơ D. Saccarozơ Câu 52. Dung d c
ị h Fe2(SO4)3 không phản ng ứ v i ớ chất nào sau đây? A. Fe. B. Ag. C. BaCl2. D. NaOH. Câu 53. H p c ợ hất nào c a
ủ nitơ không thể đư c
ợ tạo ra khi cho HNO3 tác d ng v ụ i ớ kim loại? A. N2O5. B. NO. C. NO2. D. NH3. Câu 54. S nguyê ố
n tử cacbon trong phân tử alanin là A. 3. B. 2. C. 4. D. 5. Câu 55. đi Ở ều kiện thư ng, ờ
kim loại nào sau đây có nhi t ệ đ nóng c ộ h y c ả ao nhất? A. Ag. B. Hg. C. Au. D. W. Câu 56. Cho các ch t ấ : glucoz , ơ saccaroz , ơ tinh b t ộ , xenluloz , ơ fructoz . ơ S ố ch t ấ tham gia ph n ả ng ứ th y ủ phân trong môi trư ng a ờ xit là A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 57. Cho dãy các ch t
ấ : Al, Al(OH)3, (NH4)2CO3, NaHCO3, Na2SO4. Số chất trong dãy v a ừ ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h HCl, v a ừ ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH là A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 58. Cho các este: etyl fomat (1), vinyl axetat (2), triolein (3), metyl acrylat (4), phenyl axetat (5). Dãy g m ồ các este đ u ph ề ản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c
ị h NaOH (đun nóng) sinh ra ancol là A. (2), (3), (5). B. (1), (3), (4). C. (1), (2), (3). D. (3), (4), (5).
Câu 59. Tiến hành các thí nghi m ệ sau:
TN1: Cho thanh Fe vào dung d c ị h H2SO4 loãng. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
TN2: Nhúng thanh Fe vào dung d c
ị h H2SO4 loãng có thêm vài gi t ọ dung d c ị h CuSO4.
TN3: Nhúng thanh Cu vào dung d c ị h FeCl3.
TN4: Nhúng thanh Fe vào dung d c ị h FeCl3. S t ố rư ng ờ h p
ợ có xảy ra ăn mòn đi n ệ hóa là A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 60. Mu n ố chuy n c ể hất béo từ thể l ng ỏ sang th r ể ắn, ngư i ờ ta ti n hà ế nh A. đun chất béo v i ớ H2 (xúc tác Ni). B. đun chất béo v i ớ dung d c ị h HNO3. C. đun chất béo v i ớ dung d c ị h NaOH. D. đun chất béo v i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng. Câu 61. H p ợ chất h u ữ cơ X tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h KOH và dung d c ị h brom nh ng ư không tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h KHCO3. Tên g i ọ c a ủ X là A. anilin. B. axit acrylic. C. vinyl axetat. D. etyl axetat. Câu 62. Cho h n ỗ h p ợ dung d c ị h g m
ồ Fe(NO3)2 và CuCl2 vào dung d c ị h AgNO3 d . ư Chất rắn thu đư c ợ sau phản ng l ứ à A. AgCl, Ag. B. AgCl. C. AgCl, Cu. D. Ag, Cu. Câu 63. X là kim lo i ạ ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c
ị h H2SO4 loãng, Y là kim lo i ạ tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h Fe(NO3)3 nh ng ư không tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c
ị h Fe(NO3)2. Hai kim loại X, Y l n l ầ ư t ợ là A. Mg, Ag. B. Ag, Mg. C. Cu, Fe. D. Fe, Cu. Câu 64. H n ỗ h p ợ X g m
ồ Mg, MgO, Ca và CaO. Hòa tan 10,72 gam X vào dung d c ị h HCl v a ừ đủ thu đư c
ợ 3,248 lít khí (đktc) và dung d c
ị h Y. Trong Y có m gam MgCl2 và 15,54 gam CaCl2. Giá trị m là A. 12,35. B. 13,32. C. 19,98. D. 33,3. Câu 65. Đ t
ố cháy hoàn toàn a gam h n ỗ h p ợ g m ồ glucoz ơ và saccaroz ơ th y ấ thu đư c ợ 1,8 mol CO2 và 1,7 mol H2O. Giá tr c ị a ủ a là A. 5,22. B. 2,52. C. 25,2. D. 52,2. Câu 66. M t
ộ α-amino axit X (trong phân tử chỉ ch a
ứ 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl). Cho 18,00 gam X tác d ng v ụ a ừ đủ v i ớ dung d c ị h NaOH thu đư c ợ 23,28 gam mu i ố . XA. Alanin. B. Valin. C. Glyxin. D. Axit glutamic.
Câu 67. Đun nóng triglixerit X v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đủ thu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ 2 mu i ố natri
stearat và natri oleat. Chia Y làm 2 phần bằng nhau. Phần 1 làm mất màu v a ừ đ dung d ủ c ị h ch a ứ 0,12 mol
Br2. Phần 2 đem cô cạn thu đư c ợ 54,84 gam mu i ố . Phân t kh ử i ố c a ủ XA. 888. B. 890. C. 886. D. 884. Câu 68. Bảng dư i ớ đây ghi l i ạ hi n ệ tư n ợ g ph n ả n
ứ g khi làm thí nghi m ệ v i ớ các ch t ấ sau ở d n ạ g dung d c ị h nư c ớ : X, Y, Z, T. Chất X Y Z T Thu c ố thử Dung d c ị h AgNO3/NH3 không có k t ế Ag↓ không kết t a ủ không kết t a ủ 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) đun nóng t a ủ Cu(OH) dung d c ị h màu Cu(OH) Cu(OH) 2 không 2 2, lắc nhẹ Cu(OH)2 không tan tan xanh lam không tan không có k t ế không có k t ế Nư c ớ brom có kết t a ủ không có k t ế t a ủ t a ủ t a ủ
Các chất X, Y, Z, T lần lư t ợ là
A. phenol, axetanđehit, etanol, anđehit fomic
B. phenol, anđehit fomic, glixerol, etanol.
C. anilin, gilxerol, anđehit fomic, metyl fomat
D. glixerol, etylen glicol, metanol, axetanđehit.
Câu 69. Rót từ từ dung d c ị h HCl vào dung d c ị h h n ỗ h p ợ X ch a
ứ a mol K2CO3 và 1,25a mol KHCO3 ta có đồ th nh ị ư sau Số mol CO2 0,25x 2a x S mo ố l HCl Khi s m ố ol HCl là x thì dung d c ị h ch a ứ 97,02 gam ch t ấ tan. Giá tr c ị a ủ a là A. 0,24. B. 0,36. C. 0,18. D. 0,20. Câu 70. Nhúng m t ộ đinh s t ắ s c ạ h vào dung d c ị h Cu(NO3)2. Sau m t ộ th i ờ gian l y ấ đinh s t ắ ra, làm khô, thấy kh i ố lư ng ợ đinh s t ắ tăng 1 gam (Gi ả thi t ế Cu sinh ra bám h t ế vào đinh s t ắ ). Kh i ố lư ng ợ s t ắ đã ph n ả ng ứ là A. 3,5 gam. B. 7,0 gam. C. 2,8 gam. D. 5,6 gam.
Câu 71. Cho 2,7 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Al, Fe và Mg ph n ả ng ứ h t ế v i ớ O2 dư, thu đư c ợ 4,14 gam h n ỗ h p ợ Y g m ồ 3 oxit. Cho Y ph n ả ng v ứ a ừ đ v ủ i ớ V lít dung d c ị h HCl 0,3M. Giá tr c ị a ủ V là A. 0,30. B. 0,15. C. 0,12. D. 0,60. Câu 72. Cho 15 gam h n ỗ h p ợ 3 amin đ n ơ ch c ứ , b c ậ 1 tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ V lít dung d c ị h HCl 1,2M thì thu đư c ợ 18,504 gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ V là A. 0,08. B. 0,8. C. 0,4. D. 0,04. Câu 73. Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,16 mol h n ỗ h p ợ X g m
ồ CH4, C2H2, C2H4 và C3H6 , thu đư c ợ 6,272 lít CO2
(đktc) và 6,12 gam H2O. Mặt khác 10,1 gam X ph n ả ng ứ t i ố đa v i ớ a mol Br2 trong dung d c ị h. Giá trị c a ủ a là: A. 0,15. B. 0,06. C. 0,10. D. 0,25.
Câu 74. Xà phòng hóa hoàn toàn 3,98 gam h n ỗ h p ợ hai este m c ạ h h ở b ng ằ dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ 4,1 gam mu i ố c a ủ m t
ộ axit cacboxylic và 1,88 gam h n ỗ h p ợ hai ancol là đ ng ồ đ ng ẳ k ế ti p ế nhau. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo