Đề thi thử Hóa Học trường Phan Bội Châu năm 2021

237 119 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Phan Bội Châu năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(237 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GDĐT GIA LAI
TR NG THPT PHAN B I CHÂUƯỜ
thi có 04 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH T T NGHI P THPT
NĂM H C 2020-2021
Môn: HOÁ H C
Th i gian làm bài: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 1 96
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Ch t nào sau đây có th tham gia ph n ng trùng ng ng t o polime? ư
A. CH
2
=CHCl. B. H
2
N(CH
2
)
5
COOH.
C. CH
3
CH
2
OH. D. CH
3
COOCH
2
CH
3
.
Câu 42: Th y phân ch t nào sau đây s thu đ c glixerol? ượ
A. Ch t béo. B. Etyt axetat. C. Xenluloz .ơ D. Tinh b t.
Câu 43: phòng hoá hoàn toàn 8,90 gam ch t béo, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 9,18 gam ượ
mu i natri duy nh t c a axit béo X. Công th c c a X là
A. C
15
H
31
COOH. B. C
17
H
31
COOH. C. C
17
H
33
COOH. D. C
17
H
35
COOH.
Câu 44: Trong phân t h p ch t h u c nào sau đây có liên k t peptit? ơ ế
A. Xenluloz .ơ B. Protein. C. Lipit. D. Glucoz .ơ
Câu 45: Phát bi u nào d i đây không đúng? ướ
A. Nguyên t c chung đ đi u ch kim lo i là kh ion kim lo i thành nguyên t kim lo i. ế
B. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là tính kh . ư
C. B n ch t c a ăn mòn kim lo i là quá trình oxi hóa - kh .
D. Ăn mòn hóa h c phát sinh dòng đi n.
Câu 46: Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch Fe ư
2
(SO
4
)
3
thu đ c k t t a X. X là ch t nào sau đây?ượ ế
A. Fe
3
O
4
. B. Fe(OH)
3
. C. Fe(OH)
2
. D. Na
2
SO
4
.
Câu 47: Các ch t đ ng đ ng c a nhau là
A. CH
4
, C
2
H
2
. B. C
2
H
6
O, C
3
H
8
O
2
.
C. CH
3
OCH
3
, C
2
H
5
OH. D. C
2
H
5
OH, C
3
H
7
OH.
Câu 48: X ch t khí gây ra hi u ng nhà kính. X tham gia vào quá trình quang h p c a cây xanh t o
tinh b t. Ch t X là
A. N
2
. B. H
2
. C. CO. D. O
2
.
Câu 49: Cho 5,40 gam b t nhôm tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl d thu đ c V lít khí H ư ượ
2
. Giá tr
c a V
A. 3,36. B. 2,99. C. 6,72. D. 4,48.
Câu 50: H p ch t X có công th c c u t o CH
3
COOCH
3
.Tên g i c a X là
A. metyl axetat. B. propyl axetat. C. etyl axetat. D. metyl propionat.
Câu 51: Ch t nào sau đây là h p ch t h u c t p ch c? ơ
A. CH
3
CH
2
NH
2
. B. H
2
N(CH
2
)
5
COOH.
C. CH
3
CH
2
OH. D. CH
3
COOCH
2
CH
3
.
Câu 52: Trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c, kim lo i ki m th thu c nhóm
A. IIIA. B. IA. C. IVA. D. II A.
Câu 53: H p ch t nào sau đây khi ph n ng v i dung d ch H
2
SO
4
loãng ch thu đ c mu i s t(II)? ượ
A. Fe(OH)
3
. B. FeO. C. Fe
2
O
3
. D. Fe
3
O
4
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 54: Canxi cacbonat đ c dùng s n xu t vôi, th y tinh, xi măng. Công th c c a canxi cacbonatượ
A. CaCO
3
. B. CaCl
2
. C. Ca(OH)
2
. D. CaO.
Câu 55: Tristearin (hay tristearoylglixerol) có công th c phân t
A. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
. B. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
.
C. (C
17
H
31
COO)
3
C
3
H
5
. D. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
.
Câu 56: S công th c c u t o có th c a đipeptit X m ch h đ c t o thành t 1 g c Ala và 1 g c ượ
Gly là
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 57: N c c ng là n c ch a nhi u ion nào sau đây?ướ ướ
A. NO
3
-
và Cl
-
. B. Na
+
và K
+
. C. Cl
-
và SO
4
2-
. D. Mg
2+
và Ca
2+
.
Câu 58: Cho m gam b t Zn tác d ng hoàn toàn v i m t l ng d dung d ch CuSO ượ ư
4
thu đ c 9,60 gamượ
Cu. Giá tr m là
A. 13,00. B. 3,25. C. 9,75. D. 6,50.
Câu 59: Đi n phân nóng ch y mu i clorua c a m t kim lo i ki m, thu đ c 0,672 lít khí anot ượ
1,38 gam kim lo i catot. Công th c phân t c a mu i kim lo i ki m là
A. LiCl. B. KCl. C. NaCl. D. CaCl
2
.
Câu 60: Cho h n h p g m 1 mol ch t X 1 mol ch t Y tác d ng h t v i dung d ch H ế
2
SO
4
đ c nóng
(d ) t o ra 1 mol khí SOư
2
(s n ph m kh duy nh t). Hai ch t X, Y
A. Fe
3
O
4
, Fe
2
O
3
. B. Fe, FeO. C. FeO, Fe
3
O
4
. D. Fe, Fe
2
O
3
.
Câu 61: Cho 2 ml ancol etylic vào ng nghi m khô s n vài viên đá b t, sau đó thêm t ng gi t dung
d ch H
2
SO
4
đ c, l c đ u. Đun nóng h n h p, sinh ra hiđrocacbon Y làm nh t màu dung d ch brom.
Hiđrocacbon Y
A. C
2
H
4
. B. C
3
H
8
. C. C
3
H
6
. D. C
2
H
6
.
Câu 62: Cho 135,00 gam glucoz lên men thành ancol etylic. Khí sinh ra d n vào n c vôi trong d thuơ ướ ư
đ c m gam k t t a. Bi t hi u su t quá trình lên men đ t 85%. Giá tr c a m làượ ế ế
A. 150,00. B. 63,75. C. 127,50. D. 75,00.
Câu 63: S t o thành th ch nhũ trong hang đ ng là do ph n ng hóa h c nào sau đây?
A. Ca(HCO
3
)
2
→ CaCO
3
+ CO
2
+ H
2
O. B. CaCO
3
→ CaO + CO
2
.
C. CaCO
3
+ CO
2
+ H
2
O → Ca(HCO
3
)
2
. D. CaCl
2
+ Na
2
CO
3
→ CaCO
3
+ 2NaCl.
Câu 64: M t trong nh ng nguyên nhân gây t vong trong nhi u v cháy do nhi m đ c khí X. Khi
vào c th , khí X k t h p v i hemoglobin, làm gi m kh năng v n chuy n oxi c a máu. Khí X làơ ế
A. He. B. N
2
. C. H
2
. D. CO.
Câu 65: Crom (VI) oxit (CrO
3
) có màu gì?
A. Màu xanh l c. B. Màu đ th m. C. Màu da cam. D. Màu vàng.
Câu 66: Các lo i phân đ m đ u cung c p cho cây tr ng nguyên t
A. photpho. B. kali. C. cacbon. D. nito.
Câu 67: Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , saccaroz , tinh b t, fructoz . S ch t trong dãy tham ơ ơ ơ ơ
gia ph n ng tráng g ng là ươ
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 68: Có th đi u ch Cu b ng cách dùng H ế
2
đ kh h p ch t nào sau đây nhi t đ cao?
A. CuO. B. CuBr
2
. C. CuSO
4
. D. CuCl
2
.
Câu 69: Polisaccarit X ch t r n d ng s i, màu tr ng, không mùi v . X nhi u trong bông nõn, g ,
đay, gai. Th y phân X thu đ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng? ượ
A. Phân t kh i c a X là 162.
B. Y tham gia ph n ng AgNO
3
trong NH
3
t o ra amoni gluconat.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Y không trong n c l nh.ướ
D. X có c u trúc m ch phân nhánh.
Câu 70: Dung d ch nào sau đây tác d ng v i dung d ch Ba(HCO
3
)
2
v a thu đ c k t t a v a khí ượ ế
thoát ra?
A. Ca(OH)
2
. B. HCl. C. H
2
SO
4
. D. NaOH.
Câu 71: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch FeCl
3
nh ng không tác d ng v i dung d ch HCl?ư
A. Ag. B. Fe. C. Cu. D. Al.
Câu 72: Cho m gam Gly-Ala tác d ng h t v i m t l ng d dung d ch NaOH, đun nóng. S mol ế ượ ư
NaOH đã tham gia ph n ng là 0,2 mol. Giá tr m là
A. 32.8. B. 14,6. C. 26,4. D. 29,2.
Câu 73: X este no, đ n ch c; Y este đ n ch c, không no ch a m t liên k t đôi C=C (X, Y đ uơ ơ ế
m ch h ). Đ t cháy hoàn toàn 13,56 gam h n h p E ch a X, Y c n dùng 12,32 lít O
2
, thu đ c 8,28ượ
gam n c. M t khác, th y phân hoàn toàn E trong môi tr ng axit thu đ c h n h p ch a 2 axitướ ườ ượ
cacboxylic A, B (MA < MB) và ancol Z duy nh t. Cho các nh n đ nh sau:
(1) X, A đ u cho đ c ph n ng tráng g ng. ượ ươ
(2) X, Y, A, B đ u làm m t màu dung d ch Br
2
trong môi tr ng CClườ
4
.
(3) Y có m ch cacbon phân nhánh, t Y đi u ch th y tinh h u c b ng ph n ng trùng h p. ế ơ
(4) Đun Z v i H
2
SO
4
đ c 170°C thu đ c anken t ng ng. ượ ươ
S nh n đ nh đúng là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 74: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ướ
B c 1: Cho vào hai bình c u m i bình 10 ml etyl fomat.ướ
B c 2: Thêm 10 ml dung d ch Hướ
2
SO
4
20% vào bình th nh t, 20 ml dung d ch NaOH 30% vào bình
th hai.
B c 3: L c đ u c hai bình, l p ng sinh hàn r i đun sôi nh trong kho ng 5 phút, sau đó đ ngu i.ướ
Các phát bi u liên quan đ n thí nghi m trên đ c đ a ra nh sau: ế ượ ư ư
(a) K t thúc b c 2, ch t l ng trong hai bình đ u phân thành 2 l p.ế ướ
(b) b c 3, có th thay vi c đun sôi nh b ng đun cách th y (ngâm trong n c nóng). ướ ướ
(c) b c 3, trong bình th hai có x y ra ph n ng xà phòng hóa. ướ
(d) Sau b c 3, trong hai bình đ u ch a ch t có kh năng tham gia ph n ng tráng b c.ướ
S phát bi u đúng là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 75: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) Cho Mg vào l ng d dung d ch FeClượ ư
3
.
(b) Cho Ba vào dung d ch CuSO
4
.
(c) Cho Zn vào dung d ch CuSO
4
.
(d) Nung nóng h n h p Al và Fe
2
O
3
(không có không khí) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn.ế
(e) Nh t t cho đ n d dung d ch NaOH vào dung d ch FeCl ế ư
3
.
(g) Cho dung d ch Fe(NO
3
)
2
vào dung d ch AgNO
3
.
S thí nghi m thu đ c kim lo i là ượ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 76: Cho các phát bi u sau:
(a) Ch t béo đ c g i chung là triglixerit hay triaxylglixerol. ượ
(b) Ch t béo nh h n n c, không tan trong n c nh ng tan nhi u trong dung môi h u c . ơ ướ ướ ư ơ
(c) Ph n ng th y phân ch t béo trong môi tr ng axit là ph n ng thu n ngh ch. ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(d) Tristearin, triolein có công th c l n l t là: (C ượ
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
, (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
.
(e) V i làm t nilon-6,6 kém b n trong n c xà phòng có tính ki m. ướ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 77: H p th hoàn toàn 2,24 lít CO
2
(đktc) vào 100 ml dung d ch gôm K
2
CO
3
0,2M KOH x
mol/lít, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch Y. Cho toàn b Y tác d ng v i dung ượ
d ch BaCl
2
(d ), thu đ c 11,82 gam k t t a. Giá tr c a x làư ượ ế
A. 1,2. B. 1,4. C. 1,6. D. 1,0.
Câu 78: Cho h i n c đi qua than nóng đ đ c h n h p khí X g m COơ ướ ượ
2
, CO và H
2
. Toàn b l ng X ượ
kh v a h t 48,00 gam Fe ế
2
O
3
thành Fe thu đ c 10,80 gam Hượ
2
O. Ph n trăm th tích c a CO
2
trong
h n h p X là
A. 14,29%. B. 16,14%. C. 28,57%. D. 13,24%.
Câu 79: H n h p X g m 1 mol amin no, m ch h A 2 mol amino axit no, m ch h B tác d ng v a
đ v i 4 mol HCl ho c 4 mol NaOH. N u đ t cháy m t ph n h n h p X (n ng a gam) cân v a đ ế
38,976 lít O
2
, thu đ c 5,376 lít khí Nượ
2
. M t khác, cho a gam h n h p X tác d ng v i dung d ch HCl
d , sau ph n ng thu đ c m gam mu i. Giá tr c a m làư ượ
A. 40. B. 50. C. 60. D. 70.
Câu 80: H n h p X g m 2 triglixerit A và B (M
A
> M
B
, t l s mol t ng ng c a A và B là 2:3). Đun ươ
nóng m gam h n h p X v i dung d ch KOH v a đ thu đ c dung d ch ch a glixerol h n h p g m ượ
các mu i kali oleat, kali linoleat và kali panmitat. M t khác, m gam h n h p X tác d ng t i đa v i dung
d ch ch a 1,8 mol Br
2
. Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X thu đ c 616,0 lít CO ượ
2
444,6 gam
H
2
O. Kh i l ng c a A trong m gam h n h p X là ượ
A. 256,2. B. 256,8. C. 171,2. D. 170,8.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở DĐT GIA LAI Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT TRƯ N Ờ G THPT PHAN B I Ộ CHÂU NĂM H C Ọ 2020-2021
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC
(40 câu trắc nghiệm) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ 1 ề 96 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Chất nào sau đây có th t ể ham gia ph n ả ng t ứ rùng ng ng t ư o pol ạ ime? A. CH2=CHCl.
B. H2N(CH2)5COOH. C. CH3CH2OH. D. CH3COOCH2CH3. Câu 42: Th y phâ ủ n chất nào sau đây s t ẽ hu đư c ợ glixerol? A. Chất béo. B. Etyt axetat. C. Xenluloz . ơ D. Tinh b t ộ .
Câu 43: Xà phòng hoá hoàn toàn 8,90 gam ch t ấ béo, cô c n ạ dung d c ị h sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ 9,18 gam mu i ố natri duy nhất c a ủ axit béo X. Công th c ứ c a ủ X là A. C15H31COOH. B. C17H31COOH. C. C17H33COOH. D. C17H35COOH.
Câu 44: Trong phân tử h p c ợ hất h u c ữ
ơ nào sau đây có liên kết peptit? A. Xenluloz . ơ B. Protein. C. Lipit. D. Glucoz . ơ Câu 45: Phát bi u nà ể o dư i ớ đây không đúng?
A. Nguyên tắc chung để điều chế kim loại là kh i
ử on kim loại thành nguyên tử kim loại.
B. Tính chất hóa h c ọ đặc tr ng c ư a ủ kim lo i ạ là tính kh . ử
C. Bản chất c a
ủ ăn mòn kim loại là quá trình oxi hóa - kh . ử
D. Ăn mòn hóa h c ọ phát sinh dòng đi n. ệ Câu 46: Cho dung d c ị h NaOH d và ư o dung d c ị h Fe2(SO4)3 thu đư c ợ k t ế t a
ủ X. X là chất nào sau đây? A. Fe3O4. B. Fe(OH)3. C. Fe(OH)2. D. Na2SO4.
Câu 47: Các chất đ ng ồ đẳng c a ủ nhau là A. CH4, C2H2.
B. C2H6O, C3H8O2.
C. CH3OCH3, C2H5OH.
D. C2H5OH, C3H7OH.
Câu 48: X là chất khí gây ra hi u ệ ng
ứ nhà kính. X tham gia vào quá trình quang h p ợ c a ủ cây xanh t o ạ tinh b t ộ . Ch t ấ X là A. N2. B. H2. C. CO. D. O2.
Câu 49: Cho 5,40 gam b t ộ nhôm tác d ng hoà ụ n toàn v i ớ dung d c ị h HCl dư thu đư c ợ V lít khí H2. Giá trị c a ủ V là A. 3,36. B. 2,99. C. 6,72. D. 4,48. Câu 50: H p c ợ hất X có công th c
ứ cấu tạo CH3COOCH3.Tên g i ọ c a ủ X là
A. metyl axetat.
B. propyl axetat. C. etyl axetat.
D. metyl propionat.
Câu 51: Chất nào sau đây là h p c ợ hất h u c ữ ơ tạp ch c ứ ? A. CH3CH2NH2.
B. H2N(CH2)5COOH. C. CH3CH2OH. D. CH3COOCH2CH3.
Câu 52: Trong bảng tuần hoàn các nguyên t hóa ố h c ọ , kim lo i ạ ki m ề thổ thu c ộ nhóm A. IIIA. B. IA. C. IVA. D. II A. Câu 53: H p c ợ
hất nào sau đây khi phản ng v ứ i ớ dung d c
ị h H2SO4 loãng chỉ thu đư c ợ mu i ố sắt(II)? A. Fe(OH)3. B. FeO. C. Fe2O3. D. Fe3O4. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 54: Canxi cacbonat đư c
ợ dùng sản xuất vôi, th y t ủ inh, xi măng. Công th c ứ c a ủ canxi cacbonat là A. CaCO3. B. CaCl2. C. Ca(OH)2. D. CaO.
Câu 55: Tristearin (hay tristearoylglixerol) có công th c ứ phân t l ử à
A. (C17H35COO)3C3H5.
B. (C15H31COO)3C3H5.
C. (C17H31COO)3C3H5.
D. (C17H33COO)3C3H5.
Câu 56: Số công th c ứ c u ấ t o ạ có th ể có c a ủ đipeptit X m c ạ h h ở đư c ợ t o ạ thành t ừ 1 g c ố Ala và 1 g c ố Gly là A. 2. B. 5. C. 3. D. 4. Câu 57: Nư c ớ c ng ứ là nư c ớ ch a ứ nhi u i ề on nào sau đây? A. NO - 2- 3 và Cl-. B. Na+ và K+. C. Cl- và SO4 .
D. Mg2+ và Ca2+. Câu 58: Cho m gam b t ộ Zn tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ m t ộ lư ng ợ d ư dung d c ị h CuSO4 thu đư c ợ 9,60 gam Cu. Giá tr m ị là A. 13,00. B. 3,25. C. 9,75. D. 6,50. Câu 59: Đi n ệ phân nóng ch y ả mu i ố clorua c a ủ m t ộ kim lo i ạ ki m ề , thu đư c
ợ 0,672 lít khí ở anot và 1,38 gam kim loại c ở atot. Công th c ứ phân tử c a ủ mu i ố kim lo i ạ ki m ề là A. LiCl. B. KCl. C. NaCl. D. CaCl2. Câu 60: Cho h n ỗ h p ợ g m ồ 1 mol ch t ấ X và 1 mol ch t ấ Y tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h H2SO4 đặc nóng (d )
ư tạo ra 1 mol khí SO2 (sản phẩm khử duy nhất). Hai ch t ấ X, Y là
A. Fe3O4, Fe2O3. B. Fe, FeO. C. FeO, Fe3O4. D. Fe, Fe2O3.
Câu 61: Cho 2 ml ancol etylic vào ng ố nghi m ệ khô có s n ẵ vài viên đá b t ọ , sau đó thêm t ng ừ gi t ọ dung d c ị h H2SO4 đặc, l c ắ đ u. ề Đun nóng h n ỗ h p,
ợ sinh ra hiđrocacbon Y làm nh t ạ màu dung d c ị h brom. Hiđrocacbon Y là A. C2H4. B. C3H8. C. C3H6. D. C2H6.
Câu 62: Cho 135,00 gam glucozơ lên men thành ancol etylic. Khí sinh ra d n ẫ vào nư c ớ vôi trong d ư thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Bi t ế hi u
ệ suất quá trình lên men đ t ạ 85%. Giá tr c ị a ủ m là A. 150,00. B. 63,75. C. 127,50. D. 75,00. Câu 63: S t
ự ạo thành thạch nhũ trong hang đ ng l ộ à do phản ng ứ hóa h c ọ nào sau đây?
A. Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + H2O.
B. CaCO3 → CaO + CO2.
C. CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2.
D. CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl. Câu 64: M t ộ trong nh ng
ữ nguyên nhân gây tử vong trong nhi u ề vụ cháy là do nhi m ễ đ c ộ khí X. Khi vào c t ơ hể, khí X k t ế h p ợ v i ớ hemoglobin, làm gi m ả kh nă ả ng v n c ậ huy n oxi ể c a ủ máu. Khí X là A. He. B. N2. C. H2. D. CO.
Câu 65: Crom (VI) oxit (CrO3) có màu gì?
A. Màu xanh l c ụ . B. Màu đ t ỏ hẫm. C. Màu da cam. D. Màu vàng.
Câu 66: Các loại phân đạm đ u c ề ung cấp cho cây tr ng ồ nguyên tố A. photpho. B. kali. C. cacbon. D. nito.
Câu 67: Cho dãy các chất: glucoz , ơ xenluloz , ơ saccaroz , ơ tinh b t ộ , fructoz . ơ Số ch t ấ trong dãy tham gia phản ng ứ tráng gư ng ơ là A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 68: Có thể điều chế Cu bằng cách dùng H2 để kh h ử p ợ chất nào sau đây nhi ở t ệ đ c ộ ao? A. CuO. B. CuBr2. C. CuSO4. D. CuCl2.
Câu 69: Polisaccarit X là ch t ấ r n ắ d ng ạ s i ợ , màu tr ng, ắ
không mùi v .ị X có nhi u ề trong bông nõn, g , ỗ đay, gai. Th y ủ phân X thu đư c ợ monosaccarit Y. Phát bi u ể nào sau đây đúng? A. Phân t kh ử i ố c a ủ X là 162.
B. Y tham gia phản ng ứ
AgNO3 trong NH3 tạo ra amoni gluconat. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Y không trong nư c ớ lạnh.
D. X có cấu trúc mạch phân nhánh. Câu 70: Dung d c ị h nào sau đây tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h Ba(HCO3)2 v a ừ thu đư c ợ k t ế t a ủ v a ừ có khí thoát ra? A. Ca(OH)2. B. HCl. C. H2SO4. D. NaOH.
Câu 71: Kim loại nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h FeCl3 nh ng ư không tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl? A. Ag. B. Fe. C. Cu. D. Al.
Câu 72: Cho m gam Gly-Ala tác d ng ụ h t ế v i ớ m t ộ lư ng ợ dư dung d c
ị h NaOH, đun nóng. Số mol NaOH đã tham gia ph n ả ng l ứ à 0,2 mol. Giá tr m ị là A. 32.8. B. 14,6. C. 26,4. D. 29,2.
Câu 73: X là este no, đ n ơ ch c ứ ; Y là este đ n ơ ch c ứ , không no ch a ứ m t ộ liên k t ế đôi C=C (X, Y đ u ề mạch h ). ở Đ t
ố cháy hoàn toàn 13,56 gam h n ỗ h p ợ E ch a ứ X, Y c n
ầ dùng 12,32 lít O2, thu đư c ợ 8,28 gam nư c ớ . M t ặ khác, th y
ủ phân hoàn toàn E trong môi trư ng ờ axit thu đư c ợ h n ỗ h p ợ ch a ứ 2 axit
cacboxylic A, B (MA < MB) và ancol Z duy nh t ấ . Cho các nh n đ ậ nh s ị au: (1) X, A đều cho đư c ợ phản ng t ứ ráng gư ng. ơ (2) X, Y, A, B đ u l ề àm mất màu dung d c ị h Br2 trong môi trư ng ờ CCl4.
(3) Y có mạch cacbon phân nhánh, t ừ Y đi u c ề hế th y ủ tinh h u c ữ b ơ ằng phản ng ứ trùng h p. ợ (4) Đun Z v i ớ H2SO4 đặc 170°C t ở hu đư c ợ anken tư ng ơ ng. ứ S nh ố ận đ nh đúng l ị à A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 74: Tiến hành thí nghi m ệ theo các bư c ớ sau: Bư c
ớ 1: Cho vào hai bình c u m ầ i ỗ bình 10 ml etyl fomat. Bư c ớ 2: Thêm 10 ml dung d c
ị h H2SO4 20% vào bình thứ nh t ấ , 20 ml dung d c ị h NaOH 30% vào bình thứ hai. Bư c ớ 3: Lắc đ u c ề ả hai bình, l p ắ ng s ố inh hàn r i ồ đun sôi nh t ẹ rong kho ng 5 phút ả , sau đó đ ngu ể i ộ . Các phát bi u ể liên quan đ n t ế hí nghi m ệ trên đư c ợ đ a ư ra nh s ư au: (a) K t ế thúc bư c ớ 2, chất l ng t ỏ rong hai bình đ u phâ ề n thành 2 l p. ớ (b) Ở bư c ớ 3, có th t ể hay vi c ệ đun sôi nh b ẹ ằng đun cách th y ủ (ngâm trong nư c ớ nóng). (c) b Ở ư c
ớ 3, trong bình thứ hai có xảy ra phản ng xà ứ phòng hóa. (d) Sau bư c ớ 3, trong hai bình đ u c ề h a
ứ chất có khả năng tham gia phản ng t ứ ráng b c ạ . S phá ố t biểu đúng là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 75: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) Cho Mg vào lư ng ợ dư dung d c ị h FeCl3. (b) Cho Ba vào dung d c ị h CuSO4. (c) Cho Zn vào dung d c ị h CuSO4. (d) Nung nóng h n h ỗ p
ợ Al và Fe2O3 (không có không khí) đến khi phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn. (e) Nh t
ỏ ừ từ cho đến d dung d ư c ị h NaOH vào dung d c ị h FeCl3. (g) Cho dung d c ị h Fe(NO3)2 vào dung d c ị h AgNO3. S t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ kim lo i ạ là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 76: Cho các phát biểu sau: (a) Chất béo đư c ợ g i
ọ chung là triglixerit hay triaxylglixerol. (b) Chất béo nh h ẹ n ơ nư c ớ , không tan trong nư c ớ nh ng t ư an nhi u t ề rong dung môi h u c ữ . ơ (c) Phản ng t ứ h y
ủ phân chất béo trong môi trư ng ờ axit là ph n ả ng t ứ hu n ngh ậ c ị h. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(d) Tristearin, triolein có công th c ứ lần lư t
ợ là: (C17H33COO)3C3H5, (C17H35COO)3C3H5. (e) Vải làm t ni ừ lon-6,6 kém b n t ề rong nư c ớ xà phòng có tính ki m ề . S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 77: Hấp thụ hoàn toàn 2,24 lít CO2 (đktc) vào 100 ml dung d c
ị h gôm K2CO3 0,2M và KOH x mol/lít, sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cho toàn b ộ Y tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h BaCl2 (d ), t ư hu đư c ợ 11,82 gam kết t a ủ . Giá tr c ị a ủ x là A. 1,2. B. 1,4. C. 1,6. D. 1,0. Câu 78: Cho h i ơ nư c ớ đi qua than nóng đ đ ỏ ư c ợ h n ỗ h p ợ khí X g m
ồ CO2, CO và H2. Toàn bộ lư ng ợ X khử v a ừ h t
ế 48,00 gam Fe2O3 thành Fe và thu đư c
ợ 10,80 gam H2O. Phần trăm thể tích c a ủ CO2 trong h n ỗ h p X ợ là A. 14,29%. B. 16,14%. C. 28,57%. D. 13,24%. Câu 79: H n ỗ h p ợ X g m ồ 1 mol amin no, m c
ạ h hở A và 2 mol amino axit no, m c ạ h h ở B tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 4 mol HCl ho c ặ 4 mol NaOH. N u ế đ t ố cháy m t ộ ph n ầ h n ỗ h p ợ X (n ng ặ a gam) cân v a ừ đủ 38,976 lít O2, thu đư c ợ 5,376 lít khí N2. M t ặ khác, cho a gam h n ỗ h p ợ X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl d , ư sau phản ng t ứ hu đư c ợ m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 40. B. 50. C. 60. D. 70. Câu 80: H n ỗ h p ợ X g m
ồ 2 triglixerit A và B (MA > MB, tỉ lệ s ố mol tư ng ơ ng ứ c a ủ A và B là 2:3). Đun nóng m gam h n ỗ h p ợ X v i ớ dung d c ị h KOH v a ừ đ ủ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ glixerol và h n ỗ h p ợ g m ồ các mu i
ố kali oleat, kali linoleat và kali panmitat. M t ặ khác, m gam h n ỗ h p ợ X tác d ng ụ t i ố đa v i ớ dung d c ị h có ch a ứ 1,8 mol Br2. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X thu đư c
ợ 616,0 lít CO2 và 444,6 gam H2O. Kh i ố lư ng ợ c a ủ A trong m gam h n ỗ h p X ợ là A. 256,2. B. 256,8. C. 171,2. D. 170,8. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo