Đề thi thử Hóa Học trường Quảng Xương 1 năm 2021

196 98 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Quảng Xương 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(196 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THANH HÓA
TR NG THPT QU NG X NG 1ƯỜ ƯƠ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1: Ch t nào sau đây khi nhi t phân, sinh ra s n ph m khí ch có m t đ n ch t? ơ
A. Cu(NO
3
)
2
. B. NH
4
HCO
3
. C. CaCO
3
. D. NaNO
3
.
Câu 2: nhi t đ th ng, kim lo i Fe tác d ng đ c v i dung d ch nào sau đây? ườ ượ
A. Mg(NO
3
)
2
. B. AlCl
3
. C. FeCl
3
. D. BaCl
2
.
Câu 3: Ch t nào sau đây tác d ng v i alanin (có xúc tác) sinh ra h p ch t ch a ch c este trong phân t
A. CH
3
NH
2
. B. CH
3
COOH. C. C
2
H
5
OH. D. NaOH.
Câu 4: Polime nào sau đây đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng?ượ ế ư
A. Polibutadien. B. Poli(hexametylen-adipamit).
C. Poli(vinyl clorua). D. Polietilen.
Câu 5: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây làm m t màu dung d ch Br ườ
2
:
A. Propen. B. Etan. C. Toluen. D. Metan.
Câu 6: Ph ng pháp chi t nh hình v :ươ ế ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ph ng pháp chi t trên dùng đ tách.ươ ế
A. hai ch t tan trong dung d ch. B. ch t r n và ch t l ng.
C. hai ch t l ng không tan vào nhau. D. hai ch t l ng có nhi t đ sôi khác nhau.
Câu 7: Th y phân triolein trong dung d ch KOH, thu đ c mu i có công th c ượ
A. C
17
H
33
COOK. B. CH
3
COOK. C. C
15
H
31
COOK. D. C
17
H
35
COOK.
Câu 8: Mu i nào sau đây d b phân h y khi đun nóng?
A. CaCl
2
. B. NaCl. C. Ca(HCO
3
)
2
. D. Na
2
SO
4
.
Câu 9: Kim lo i nào sau đây có tính kh m nh nh t?
A. Ca. B. Fe. C. Cu. D. Al.
Câu 10: Dung d ch ch t nào sau đây khi tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
v a t o khí, v a t o k t t a? ế
A. Na
2
CO
3
. B. BaCl
2
. C. Ba(HCO
3
)
2
. D. NaHCO
3
.
Câu 11: Dung d ch nào sau đây không làm quỳ tím chuy n màu?
A. etylamin. B. glyxin. C. metylamin. D. amoniac.
Câu 12: S t có s oxi hóa +2 trong h p ch t nào sau đây?
A. Fe(OH)
3
. B. Fe
2
(SO
4
)
3
. C. FeO. D. Fe
2
O
3
.
Câu 13: Dung d ch nào sau đây có pH < 7?
A. KOH. B. HNO
3
. C. Ca(OH)
2
. D. Na
2
CO
3
.
Câu 14: Kim lo i nào sau đây đi u ch đ c b ng ph ng pháp đi n phân dung d ch? ế ượ ươ
A. Na. B. Ca. C. Cu. D. Al.
Câu 15: Hóa ch t nào sau đây không s d ng làm phân bón hóa h c?
A. KCl. B. Ca(H
2
PO
4
)
2
. C. NH
4
Cl. D. CaSO
4
.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16: Trong khí th i công nghi p th ng có ch a các khí SO ườ
2
và NO
2
. Có th dùng ch t nào sau đây đ
lo i b các ch t khí đó trong h th ng x lý khí th i?
A. Ca(OH)
2
. B. H
2
O. C. H
2
SO
4
. D. NH
3
.
Câu 17: S nguyên t cacbon trong phân t saccaroz ơ
A. 22. B. 12. C. 11. D. 6.
Câu 18: Tên g i c a este HCOOC
2
H
5
A. metyl axetat. B. etyl acrylat. C. etyl fomat. D. etyl axetat.
Câu 19: Dung d ch nào sau đây tác d ng đ c v i Al? ượ
A. NaNO
3
. B. CaCl
2
. C. NaOH. D. NaCl.
Câu 20: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m?
A. K. B. Ba. C. Al. D. Ca.
Câu 21: Cho h n h p g m Al, FeCO
3
Fe(OH)
3
tan vào dung d ch HCl d thu đ c dung d ch X. Cho ư ượ
dung d ch KOH d vào X, thu đ c h n h p ch t r n Y. Cho Y tác d ng v i dung d ch HNO ư ượ
3
d , thuư
đ c dung d ch ch a mu iượ
A. Fe(NO
3
)
3
. B. Fe(NO
3
)
2
Al(NO
3
)
3
.
C. Fe(NO
3
)
3
Al(NO
3
)
3
. D. Fe(NO
3
)
3
và Fe(NO
3
)
2
.
Câu 22: Phát bi u nào sau đây sai?
A. Trong công nghi p nit đ c đi u ch b ng cách ch ng c t phân đo n không khí. ơ ượ ế ư
B. Amoniac là nguyên li u đ s n xu t axit nitric trong công nghi p.
C. Bón nhi u phân đ m amoni s làm cho đ t chua.
D. Axit nitric và axit photphoric là nh ng ch t v a có tính axit m nh v a có tính oxi hóa m nh.
Câu 23: Cho m u natri vào ng nghi m đ ng 3ml ch t l ng X, th y natri không tan và l ng xu ng d i. ướ
Ch t X là
A. hexan. B. etanol. C. n c. ướ D. axit axetic.
Câu 24: Hòa tan h t m gam h n h p Na và Al trong dung d ch ch a 0,2 mol NaOH, thu đ c dung d ch Xế ượ
ch a m t ch t tan duy nh t và 15,68 lít khí H
2
(đktc). Giá tr c a m là
A. 10,0. B. 20,0. C. 12,2. D. 15,4.
Câu 25: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Dung d ch anilin làm quỳ tím hóa xanh.
B. Glucoz tham gia ph n ng th y phân.ơ
C. Tristearin làm m t màu dung d ch Br
2
.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Phenol là ch t r n, tan ít trong n c l nh, tan nhi u trong n c nóng. ướ ướ
Câu 26: Thu phân 17,6 gam etyl axetat b ng 200 ml dung d ch NaOH 0,8M. Sau khi ph n ng x y ra
hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là ượ
A. 13,12. B. 16,40. C. 8,20. D. 16,32.
Câu 27: Có bao nhiêu t t ng h p trong các t sau: nilon-6, xenluloz axetat, visco, olon?ơ ơ ơ
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 28: Đ t cháy hoàn toàn 20,79 gam h n h p g m glucoz , saccaroz tinh b t c n v a đ 16,128 ơ ơ
lít O
2
(đktc). H p th hoàn toàn s n ph m cháy vào dung d ch ch a 0,66 mol Ca(OH)
2
, thu đ c dungượ
d ch X có kh i l ng gi m m gam so v i dung d ch Ca(OH) ượ
2
ban đ u. Giá tr c a m là
A. 28,32. B. 16,17. C. 15,36. D. 18,15.
Câu 29: Cho các phát bi u sau:
(a) Ch t béo nh h n n c và không tan trong n c. ơ ướ ướ
(b) Đ r a ng nghi m có dính anilin, ta tráng ng nghi m b ng dung d ch HCl.
(c) Trong phân t peptit m ch h Gly-Ala-Lys có 4 nguyên t oxi.
(d) Oxi hóa glucoz thu đ c sobitol.ơ ượ
(e) Các ch t béo b th y phân trong môi tr ng ki m đ u t o mu i và ancol. ườ
S phát bi u đúng là
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 30: Cho m gam h n h p g m Na, Na
2
O, Ba, BaO (trong đó oxi chi m 9,639% kh i l ng) tác d ngế ượ
v i m t l ng d H ượ ư
2
O, thu đ c 0,672 lít Hượ
2
(đktc) 200 ml dung d ch X. Cho X tác d ng v i 200 ml
dung d ch ch a h n h p g m H
2
SO
4
0,2M HCl 0,1M, thu đ c 400 ml dung d ch pH = 13. Giá trượ
c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 7,2. B. 6,8. C. 6,6. D. 5,4.
Câu 31: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch BaCl ư
2
.
(b) S c CO
2
đ n d vào dung d ch n c vôi trong.ế ư ướ
(c) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch Ba(HCO
3
)
2
.
(d) Cho dung d ch Fe(NO
3
)
2
vào dung d ch AgNO
3
.
(e) Cho dung d ch H
3
PO
4
vào dung d ch AgNO
3
.
S thí nghi m có k t t a sau khi k t thúc ph n ng là ế ế
A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 32: Cho các phát bi u sau:
(a) Khi n u canh cua, hi n t ng riêu cua n i lên trên là do s đông t protein. ượ
(b) V i làm t nilon-6,6 kém b n trong n c xà phòng có tính ki m cao. ướ
(c) Khi ăn cá, ng i ta th ng ch m vào n c ch m có chanh ho c gi m thì th y ngon và d tiêu h n.ườ ườ ướ ơ
(d) đi u ki n th ng, amino axit là nh ng ch t l ng. ườ
(e) Khác v i anilin ít tan trong n c, các mu i c a nó đ u tan t t. ướ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 33: H n h p X g m m t ancol, m t anđehit m t axit (các ch t đ u no, m ch h cùng s
nguyên t cacbon trong phân t ). Cho X tác d ng v i l ng d dung d ch AgNO ượ ư
3
trong NH
3
thu đ c k tượ ế
t a dung d ch Y. Cho Y tác d ng v i dung d ch HCl d , thu đ c 0,448 lít khí đktc. M t khác, cũng ư ượ
l ng h n h p X trên đem đ t cháy hoàn toàn thu đ c COượ ượ
2
0,06 mol H
2
O. Ph n trăm s mol c a
ancol trong X là
A. 50,00%. B. 33,33%. C. 66,67%. D. 40,00%.
Câu 34: Đ t cháy hoàn toàn 43,52 gam h n h p E g m các triglixerit c n dùng v a đ 3,91 mol O
2
. N uế
th y phân hoàn toàn 43,52 gam E b ng dung d ch NaOH, thu đ c glixerol h n h p g m ba mu i ượ
C
17
H
x
COONa, C
17
HyCOONa C
15
H
31
COONa t l mol t ng ng 8 : 5 : 2. M t khác m gam h n ươ
h p E tác d ng v i dung d ch Br
2
d thì có 0,105 mol Brư
2
ph n ng. Giá tr c a m là
A. 32,64. B. 21,76. C. 65,28. D. 54,40.
Câu 35: Ti n hành hai thí nghi m h p th khí COế
2
đktc vào 200 ml dung d ch ch a NaOH 0,2M
Ba(OH)
2
0,2M. K t qu thí nghi m đ c mô t theo b ng sauế ượ
Th tích CO
2
(lít) b h p th V V + 0,224
Kh i l ng ch t tan trong dung d ch thu đ c ượ ượ 5,95 8,54
Giá tr c a V và t ng kh i l ng k t t a (gam) thu đ c sau hai thí nghi m l n l t là: ượ ế ượ ượ
A. 2,016 và 5,91. B. 2,464 và 7,88. C. 2,240 và 9,85. D. 2,016 và 9,85.
Câu 36: Cho s đ ph n ng theo đúng t l mol:ơ
(1) X + 2NaOH → X
1
+ X
2
+ X
3
(2) X
1
+ H
2
SO
4
→ X
4
(axit ađipic) + Na
2
SO
4
.
(3) X
2
+ CO → X
5
(4) X
3
+ X
5
X
5
(este có mùi chu i chín) + H
2
O
Phát bi u sau đây sai?
A. Phân t kh i c a X
5
là 60. B. Phân t kh i c a X là 230.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT QU N Ả G XƯ N Ơ G 1
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i ờ gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1: Chất nào sau đây khi nhi t ệ phân, sinh ra s n ph ả m ẩ khí ch c ỉ ó m t ộ đ n c ơ h t ấ ? A. Cu(NO3)2. B. NH4HCO3. C. CaCO3. D. NaNO3. Câu 2: nhi Ở t ệ đ t ộ hư ng, ờ kim lo i ạ Fe tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. Mg(NO3)2. B. AlCl3. C. FeCl3. D. BaCl2.
Câu 3: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i
ớ alanin (có xúc tác) sinh ra h p ợ ch t ấ ch a ứ ch c ứ este trong phân tử A. CH3NH2. B. CH3COOH. C. C2H5OH. D. NaOH.
Câu 4: Polime nào sau đây đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng ứ trùng ng ng? ư A. Polibutadien.
B. Poli(hexametylen-adipamit). C. Poli(vinyl clorua). D. Polietilen. Câu 5: đi Ở ều kiện thư ng, ờ
chất nào sau đây làm m t ấ màu dung d c ị h Br2: A. Propen. B. Etan. C. Toluen. D. Metan. Câu 6: Phư ng phá ơ p chiết nh hì ư nh v : ẽ 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Phư ng ơ pháp chi t ế trên dùng đ t ể ách.
A. hai chất tan trong dung d c ị h.
B. chất rắn và chất l ng. ỏ C. hai chất l ng ỏ không tan vào nhau. D. hai chất l ng ỏ có nhi t ệ đ s ộ ôi khác nhau. Câu 7: Th y phâ ủ n triolein trong dung d c ị h KOH, thu đư c ợ mu i ố có công th c ứ là A. C17H33COOK. B. CH3COOK. C. C15H31COOK. D. C17H35COOK. Câu 8: Mu i ố nào sau đây d b ễ ị phân h y khi ủ đun nóng? A. CaCl2. B. NaCl. C. Ca(HCO3)2. D. Na2SO4.
Câu 9: Kim loại nào sau đây có tính kh m ử nh nh ạ t ấ ? A. Ca. B. Fe. C. Cu. D. Al. Câu 10: Dung d c
ị h chất nào sau đây khi tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h H2SO4 v a ừ tạo khí, v a ừ tạo k t ế t a ủ ? A. Na2CO3. B. BaCl2. C. Ba(HCO3)2. D. NaHCO3. Câu 11: Dung d c
ị h nào sau đây không làm quỳ tím chuy n m ể àu? A. etylamin. B. glyxin. C. metylamin. D. amoniac.
Câu 12: Sắt có s oxi ố hóa +2 trong h p ợ ch t ấ nào sau đây? A. Fe(OH)3. B. Fe2(SO4)3. C. FeO. D. Fe2O3. Câu 13: Dung d c
ị h nào sau đây có pH < 7? A. KOH. B. HNO3. C. Ca(OH)2. D. Na2CO3.
Câu 14: Kim loại nào sau đây đi u c ề h đ ế ư c ợ bằng phư ng ơ pháp đi n phâ ệ n dung d c ị h? A. Na. B. Ca. C. Cu. D. Al.
Câu 15: Hóa chất nào sau đây không s d ử ng l ụ àm phân bón hóa h c ọ ? A. KCl. B. Ca(H2PO4)2. C. NH4Cl. D. CaSO4. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 16: Trong khí thải công nghi p t ệ hư ng ờ có ch a
ứ các khí SO2 và NO2. Có thể dùng chất nào sau đây để loại b c
ỏ ác chất khí đó trong h t ệ h ng ố x l ử ý khí th i ả ? A. Ca(OH)2. B. H2O. C. H2SO4. D. NH3. Câu 17: S nguyê ố
n tử cacbon trong phân tử saccarozơ là A. 22. B. 12. C. 11. D. 6. Câu 18: Tên g i ọ c a ủ este HCOOC2H5 là A. metyl axetat. B. etyl acrylat. C. etyl fomat. D. etyl axetat. Câu 19: Dung d c ị h nào sau đây tác d ng ụ đư c ợ v i ớ Al? A. NaNO3. B. CaCl2. C. NaOH. D. NaCl.
Câu 20: Kim loại nào sau đây là kim loại ki m ề ? A. K. B. Ba. C. Al. D. Ca. Câu 21: Cho h n ỗ h p ợ g m
ồ Al, FeCO3 và Fe(OH)3 tan vào dung d c ị h HCl dư thu đư c ợ dung d c ị h X. Cho dung d c
ị h KOH dư vào X, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ Y. Cho Y tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HNO3 d , ư thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ mu i ố A. Fe(NO3)3.
B. Fe(NO3)2 và Al(NO3)3.
C. Fe(NO3)3 và Al(NO3)3.
D. Fe(NO3)3 và Fe(NO3)2. Câu 22: Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Trong công nghi p ni ệ tơ đư c
ợ điều chế bằng cách ch ng c ư
ất phân đoạn không khí.
B. Amoniac là nguyên li u ệ đ s ể n xu ả t
ấ axit nitric trong công nghi p. ệ
C. Bón nhiều phân đạm amoni s l ẽ àm cho đất chua.
D. Axit nitric và axit photphoric là nh ng c ữ h t ấ v a ừ có tính axit m nh v ạ a ừ có tính oxi hóa m nh. ạ Câu 23: Cho m u ẫ natri vào ng ố nghi m ệ đ ng ự 3ml ch t ấ l ng ỏ X, th y ấ natri không tan và l ng ắ xu ng ố dư i ớ . Chất X là A. hexan. B. etanol. C. nư c ớ . D. axit axetic. Câu 24: Hòa tan h t ế m gam h n ỗ h p ợ Na và Al trong dung d c ị h ch a ứ 0,2 mol NaOH, thu đư c ợ dung d c ị h X ch a ứ m t
ộ chất tan duy nhất và 15,68 lít khí H2 (đktc). Giá tr c ị a ủ m là A. 10,0. B. 20,0. C. 12,2. D. 15,4. Câu 25: Phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Dung d c
ị h anilin làm quỳ tím hóa xanh.
B. Glucozơ tham gia phản ng t ứ h y ủ phân.
C. Tristearin làm mất màu dung d c ị h Br2. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. Phenol là chất r n, t ắ an ít trong nư c ớ l nh, t ạ an nhi u t ề rong nư c ớ nóng.
Câu 26: Thuỷ phân 17,6 gam etyl axetat b ng ằ 200 ml dung d c ị h NaOH 0,8M. Sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra
hoàn toàn, cô cạn dung d c ị h thu đư c
ợ m gam chất rắn khan. Giá trị c a ủ m là A. 13,12. B. 16,40. C. 8,20. D. 16,32.
Câu 27: Có bao nhiêu t t ơ ng ổ h p t
ợ rong các tơ sau: nilon-6, xenluloz a ơ xetat, visco, olon? A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. Câu 28: Đ t
ố cháy hoàn toàn 20,79 gam h n ỗ h p ợ g m ồ glucoz , ơ saccarozơ và tinh b t ộ c n ầ v a ừ đ ủ 16,128
lít O2 (đktc). Hấp thụ hoàn toàn s n ả ph m ẩ cháy vào dung d c ị h ch a
ứ 0,66 mol Ca(OH)2, thu đư c ợ dung d c ị h X có kh i ố lư ng gi ợ m ả m gam so v i ớ dung d c
ị h Ca(OH)2 ban đầu. Giá trị c a ủ m là A. 28,32. B. 16,17. C. 15,36. D. 18,15.
Câu 29: Cho các phát biểu sau: (a) Chất béo nh h ẹ n n ơ ư c ớ và không tan trong nư c ớ . (b) Để r a ử ng ố nghi m
ệ có dính anilin, ta tráng ng ố nghi m ệ b ng dung d ằ c ị h HCl. (c) Trong phân t pe ử ptit mạch h G
ở ly-Ala-Lys có 4 nguyên t oxi ử .
(d) Oxi hóa glucozơ thu đư c ợ sobitol.
(e) Các chất béo bị th y phâ ủ n trong môi trư ng ki ờ m ề đ u t ề o m ạ u i ố và ancol. S phá ố t biểu đúng là A. 2. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 30: Cho m gam h n ỗ h p ợ g m
ồ Na, Na2O, Ba, BaO (trong đó oxi chi m ế 9,639% kh i ố lư ng) ợ tác d ng ụ v i ớ m t ộ lư ng ợ dư H2O, thu đư c
ợ 0,672 lít H2 (đktc) và 200 ml dung d c ị h X. Cho X tác d ng ụ v i ớ 200 ml dung d c ị h ch a ứ h n ỗ h p ợ g m
ồ H2SO4 0,2M và HCl 0,1M, thu đư c ợ 400 ml dung d c ị h có pH = 13. Giá trị c a ủ m gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 7,2. B. 6,8. C. 6,6. D. 5,4. Câu 31: Th c ự hiện các thí nghi m ệ sau: (a) Cho dung d c ị h NaOH dư vào dung d c ị h BaCl2. (b) S c ụ CO2 đến d và ư o dung d c ị h nư c ớ vôi trong. (c) Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h Ba(HCO3)2. (d) Cho dung d c ị h Fe(NO3)2 vào dung d c ị h AgNO3. (e) Cho dung d c ị h H3PO4 vào dung d c ị h AgNO3. S t ố hí nghi m ệ có k t ế t a ủ sau khi k t ế thúc ph n ả ng l ứ à A. 2. B. 4. C. 3. D. 5. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo