Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ L N Ầ I TRƯỜNG THPT TH C Ạ H THÀNH 1 NĂM 2021 – L N Ầ 1 ------------------ Môn: Hóa H c ọ – L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C Ứ (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. * Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a ủ các nguyên t :
ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl =35,5; Na = 23; K =
39; Ca = 40; Ba = 137; Al = 27; Fe =56; Cu =64; Zn = 65.
Câu 1: Triolein tác d ng ụ v i
ớ H2 dư (Ni, t°) thu đư c ợ ch t ấ X. Th y ủ phân triolein thu đư c ợ ancol Y. X và Y l n ầ lư t ợ là?
A. tripanmitin và etylen glicol.
B. tripanmitin và glixerol.
C. tristearin và etylen glicol.
D. tristearin và glixerol.
Câu 2: Cacbohiđrat có nhi u ề trong mật ong là? A. fructoz . ơ B. glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. saccaroz . ơ
Câu 3: Metyl axetat có công th c ứ cấu tạo là? A. HCOOC2H5.
B. CH3COOCH=CH2. C. CH3COOCH3. D. C2H5COOCH3. Câu 4: Dung d c
ị h nào sau đây làm quỳ tím hoá đ ? ỏ
A. H2NC3H5(COOH)2. B. CH3NH2. C. C6H5NH2. D. H2NCH2COOH.
Câu 5: X là chất rắn, không màu, d t ễ an trong nư c ớ , k t ế tinh đi ở u ki ề n ệ thư ng. ờ Ch t ấ X là? A. CH3NH2. B. C6H5NH2.
C. H2N-CH2-COOH. D. (C6H10O5)n. Câu 6: Th y phâ ủ
n este nào sau đây thu đư c ợ ancol etylic (CH3CH2OH)? A. CH3COOCH3. B. HCOOCH3. C. HCOOCH2CH3. D. CH3CH2COOCH3.
Câu 7: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ đisaccarit? A. glucoz . ơ B. tinh b t ộ . C. xenluloz . ơ D. saccaroz . ơ Câu 8: Th y
ủ phân este X trong dung d c ị h NaOH, thu đư c
ợ C2H3O2Na và C2H6O. Công th c ứ c u ấ t o ạ thu g n ọ c a ủ X là A. CH3COOC2H5. B. C2H3COOC2H5. C. C2H3COOCH3. D. C2H5COOCH3. Câu 9: Dung d c
ị h chất nào sau đây làm xanh quỳ tím? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Axit glutamic. B. Anilin. C. Etylamin. D. Axit axetic.
Câu 10: Chất X có công th c ứ CH3-NH2. Tên g i ọ c a ủ X là A. anilin. B. etylamin. C. metylamin. D. propylamin.
Câu 11: Chất nào sau đây không tham gia phản ng t ứ h y phâ ủ n? A. Tinh b t ộ . B. Saccaroz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Glucoz . ơ
Câu 12: Polime nào sau đây thu c ộ lo i ạ polime thiên nhiên? A. Tinh b t ộ . B. Polietilen. C. T ni ơ lon-6. D. T vi ơ sco. Câu 13: Công th c ứ c a ủ tripanmitin là A. C15H31COOH. B. (C15H31COO)3C3H5.
C. (C17H31COO)3C3H5. D. (C17H35COO)C3H5.
Câu 14: Cho các polime sau: poli(vinyl clorua), polistiren, poli(etylen terephtalat), nilon- 6,6. S ố polime đư c ợ
điều chế bằng phản ng t ứ rùng h p ợ là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 15: X là amin no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h . ở Cho 4,72 gam X ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ 100 ml dung d c ị h HCl 0,8M. S đ ố ng ồ phân c a ủ X là. A. 8. B. 2 C. 4. D. 1.
Câu 16: Chất nào sau đây không tác d ng v ụ i ớ NaOH trong dung d c ị h? A. Metyl fomat. B. Etylamin.
C. Metylamoni clorua. D. Alanin. Câu 17: Trong y h c
ọ , cacbohidrat nào sau đây dùng để làm thu c ố tăng l c ự ? A. Glucoz . ơ B. Xenluloz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Fructoz . ơ
Câu 18: Chất có khả năng trùng h p t ợ ạo thành cao su?
A. CH2=CH-CH=CH2. B. CH2=CH2. C. CH2=CHCl. D. CH2=CH-CH3.
Câu 19: Clo hóa PVC thu đư c ợ m t ộ polime ch a ứ 63,96% clo v ề kh i ố lư ng ợ trung bình m t ộ phân t ử clo ph n ả ng ứ v i
ớ k mắt xích trong mạch PVC. Gía tr c ị a ủ k là A. 2. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 20: Cho các ch t
ấ sau: etyl axetat, vinyl fomat, tripanmitin, triolein, glucoz , ơ saccaroz , ơ tinh b t ộ , xenluloz . ơ S c ố hất tham gia phản ng t ứ h y ủ phân là? A. 6. B. 4. C. 5. D. 7. Câu 21: Cặp dung d c
ị h nào sau đây phản ng đ ứ ư c ợ v i
ớ nhau không tạo thành k t ế t a ủ ?
A. Ca(HCO3)2 và Ca(OH)2. B. NaOH và H2SO4. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. CuSO4 và KOH. D. NaOH và Fe(NO3)2.
Câu 22: Kim loại Fe không phản ng v ứ i ớ dung d c ị h? A. NaNO3. B. CuSO4. C. AgNO3. D. HCl.
Câu 23: Hòa tan m gam Al trong dung d c ị h HNO3 d , ư thu đư c ợ 3,36 lít khí NO (s n ả ph m ẩ khử duy nh t ấ ở điều ki n ệ tiêu chuẩn). Giá tr c ị a ủ m là? A. 2,7. B. 8,1. C. 4,05. D. 1,36.
Câu 24: Cho 8,4 gam Fe vào 100 ml dung d c ị h CuSO4 1M, sau ph n ả ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ m gam h n ỗ h p ợ kim loại. Giá trị c a ủ m là? A. 6,40. B. 7,68. C. 9,2. D. 9,36. Câu 25: H n h ỗ p X ợ g m
ồ alanin và axit glutamic. Cho m gam X tác d ng hoà ụ n toàn v i ớ dung d c ị h NaOH (d ), ư thu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ (m + 61,6) gam mu i ố . M t ặ khác, n u ế cho m gam X tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h HCl, thu đư c ợ dung d c ị h Z ch a ứ (m + 73) gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 224,4 B. 342,0 C. 331,2 D. 247,2 Câu 26: Phát bi u nà ể
o sau đây không đúng? A. Công th c ứ phân t c ử a ủ đimetylamin là C2H7N. B. Phân tử kh i ố c a ủ propylamin là 57.
C. Ala-Gly-Ala có ph n ả ng m ứ àu biure.
D. Các amino axit có thể tham gia phản ng t ứ rùng ng ng. ư Câu 27: Th y
ủ phân hoàn toàn 1 mol peptit m c ạ h hở X, thu đư c
ợ 1 mol Gly, 2 mol Ala và 2 mol Val. M t ặ khác, th y
ủ phân không hoàn toàn X, thu đư c ợ h n ỗ h p
ợ các amino axit và các peptit (trong đó có Gly-Ala-Val). S c ố ông th c ứ cấu tạo phù h p v ợ i ớ tính ch t ấ trên c a ủ X là? A. 4. B. 5. C. 6. D. 3. Câu 28: Th y
ủ phân hoàn toàn 21,9 gam Gly-Ala trong dung d c ị h HCl d , ư thu đư c ợ m gam mu i ố . Giá tr ịc a ủ m là? A. 30,075. B. 35,55. C. 32,85. D. 32,775. Câu 29: Th y
ủ phân 68,4 gam saccarozơ trong môi trư ng ờ axit v i ớ hi u ệ su t ấ 92%, sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam glucoz . ơ Giá trị c a ủ m là A. 36,00. B. 66,24. C. 72,00. D. 33,12. Câu 30: Cho vài m u ẩ đ t ấ đèn b ng ằ h t ạ ngô vào ng ố nghi m ệ X ch a ứ s n ẵ 2 ml nư c ớ . Đ y ậ nhanh X b ng ằ nút có ng ố dẫn khí g p ấ khúc s c ụ vào ng ố nghi m ệ Y ch a ứ 2 ml dung d c ị h Br2. Hi n ệ tư ng ợ x y ả ra trong ng ố nghi m ệ Y là 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Có kết t a ủ trắng. B. Có kết t a ủ màu vàng nhạt. C. Có kết t a ủ màu đen. D. Dung d c ị h Br2 bị nhạt màu. Câu 31: Th y phâ ủ n 360 gam tinh b t ộ v i ớ hi u s ệ u t ấ c a ủ ph n ả ng l ứ à 75%, kh i ố lư ng gl ợ ucozơ thu đư c ợ là A. 360. B. 300. C. 270. D. 265.
Câu 32: Cho các phát biểu sau: (a) nhi Ở t ệ đ t ộ hư ng, ờ tripanmitin là ch t ấ r n. ắ (b) Xenlulozơ và tinh b t ộ có phân tử kh i ố b ng nha ằ u. (c) Phân t kh ử i ố c a ủ m t ộ amin đ n ơ ch c ứ luôn là m t ộ s c ố h n. ẵ
(d) Tất cả các peptit đ u c ề
ó khả năng tham gia phản ng t ứ h y ủ phân. (e) Tơ nitron b n và ề gi nhi ữ t ệ t t ố nên thư ng ờ đư c ợ dung đ d ể t ệ v i ả may áo m ấ . (f) Trong y h c ọ , axit glutamic là thu c ố h t ỗ r t ợ h n ki ầ nh. S phá ố t biểu đúng là? A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 33: Cho các phát biểu sau: (a) Trong phân t pe ử ptit mạch h G
ở ly-Ala-Gly có 7 nguyên t C. ử (b) M t ộ s e ố ste có mùi th m ơ đư c ợ dung làm ch t ấ t o m ạ ùi hư ng ơ trong công nghi p ệ th c ự ph m ẩ . (c) Dung d c
ị h saccarozơ không làm mất màu nư c ớ brom. (d) Khi cho giấm ăn (ho c ặ chanh) vào s a ữ bò ho c ặ s a ữ đ u nà ậ nh thì th y c ấ ó k t ế t a ủ xu t ấ hi n. ệ (e) Cao su l u ư hóa có tính đàn h i ồ , ch u ị nhi t ệ , lâu mòn h n ơ cao su thư ng. ờ
(f) Các aminoaxit thiên nhiên hầu h t ế là các α-amino axit. (g) Fructozơ có phản ng c ứ ng ộ H2 tạo ra poliancol. S phá ố t biểu đúng là A. 5. B. 4. C. 6. D. 7. Câu 34: Đ t
ố cháy hoàn toàn 21,40 gam triglixerit X thu đư c
ợ CO2 và 22,50 gam H2O. Cho 25,68 gam X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h KOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ glyxerol và m gam mu i ố . M t
ặ khác 25,68 gam X tác d ng ụ đư c ợ t i ố đa v i
ớ 0,09 mol Br2 trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ m là? A. 27,96. B. 23,30. C. 30,72. D. 24,60. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Thạch Thành 1 năm 2021
182
91 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Thạch Thành 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(182 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THANH HÓAỞ
TR NG THPT TH CH THÀNH 1ƯỜ Ạ
------------------
THI TH T T NGHI P L N IỬ Ố Ệ Ầ
NĂM 2021 – L N 1Ầ
Môn: Hóa H c ọ – L p 12 – Kh i: KHTNớ ố
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................ọ ọ
S báo danh: ..............................................................................ố
* Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl =35,5; Na = 23; K =ế ử ố ủ ố
39; Ca = 40; Ba = 137; Al = 27; Fe =56; Cu =64; Zn = 65.
Câu 1: Triolein tác d ng v i Hụ ớ
2
d (Ni, t°) thu đ c ch t X. Th y phân triolein thu đ c ancol Y. X và Y l nư ượ ấ ủ ượ ầ
l t là?ượ
A. tripanmitin và etylen glicol. B. tripanmitin và glixerol.
C. tristearin và etylen glicol. D. tristearin và glixerol.
Câu 2: Cacbohiđrat có nhi u trong m t ong là?ề ậ
A. fructoz . ơ B. glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. saccaroz .ơ
Câu 3: Metyl axetat có công th c c u t o là?ứ ấ ạ
A. HCOOC
2
H
5
. B. CH
3
COOCH=CH
2
. C. CH
3
COOCH
3
. D. C
2
H
5
COOCH
3
.
Câu 4: Dung d ch nào sau đây làm quỳ tím hoá đ ?ị ỏ
A. H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
. B. CH
3
NH
2
. C. C
6
H
5
NH
2
. D. H
2
NCH
2
COOH.
Câu 5: X là ch t r n, không màu, d tan trong n c, k t tinh đi u ki n th ng. Ch t X là?ấ ắ ễ ướ ế ở ề ệ ườ ấ
A. CH
3
NH
2
. B. C
6
H
5
NH
2
. C. H
2
N-CH
2
-COOH. D. (C
6
H
10
O
5
)
n
.
Câu 6: Th y phân este nào sau đây thu đ c ancol etylic (CHủ ượ
3
CH
2
OH)?
A. CH
3
COOCH
3
. B. HCOOCH
3
. C. HCOOCH
2
CH
3
. D. CH
3
CH
2
COOCH
3
.
Câu 7: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit?ấ ộ ạ
A. glucoz .ơ B. tinh b t.ộ C. xenluloz .ơ D. saccaroz .ơ
Câu 8: Th y phân este X trong dung d ch NaOH, thu đ c Củ ị ượ
2
H
3
O
2
Na và C
2
H
6
O. Công th c c u t o thu g nứ ấ ạ ọ
c a X làủ
A. CH
3
COOC
2
H
5
. B. C
2
H
3
COOC
2
H
5
. C. C
2
H
3
COOCH
3
. D. C
2
H
5
COOCH
3
.
Câu 9: Dung d ch ch t nào sau đây làm xanh quỳ tím?ị ấ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Axit glutamic. B. Anilin. C. Etylamin. D. Axit axetic.
Câu 10: Ch t X có công th c CHấ ứ
3
-NH
2
. Tên g i c a X làọ ủ
A. anilin. B. etylamin. C. metylamin. D. propylamin.
Câu 11: Ch t nào sau đây không tham gia ph n ng th y phân?ấ ả ứ ủ
A. Tinh b t. ộ B. Saccaroz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Glucoz .ơ
Câu 12: Polime nào sau đây thu c lo i polime thiên nhiên?ộ ạ
A. Tinh b t. ộ B. Polietilen. C. T nilon-6. ơ D. T visco.ơ
Câu 13: Công th c c a tripanmitin làứ ủ
A. C
15
H
31
COOH. B. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
. C. (C
17
H
31
COO)
3
C
3
H
5
. D. (C
17
H
35
COO)C
3
H
5
.
Câu 14: Cho các polime sau: poli(vinyl clorua), polistiren, poli(etylen terephtalat), nilon- 6,6. S polime đ cố ượ
đi u ch b ng ph n ng trùng h p làề ế ằ ả ứ ợ
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 15: X là amin no, đ n ch c, m ch h . Cho 4,72 gam X ph n ng v a đ v i 100 ml dung d ch HClơ ứ ạ ở ả ứ ừ ủ ớ ị
0,8M. S đ ng phân c a X là.ố ồ ủ
A. 8. B. 2 C. 4. D. 1.
Câu 16: Ch t nào sau đâyấ không tác d ng v i NaOH trong dung d ch?ụ ớ ị
A. Metyl fomat. B. Etylamin. C. Metylamoni clorua. D. Alanin.
Câu 17: Trong y h c, cacbohidrat nào sau đây dùng đ làm thu c tăng l c?ọ ể ố ự
A. Glucoz .ơ B. Xenluloz .ơ C. Saccaroz .ơ D. Fructoz .ơ
Câu 18: Ch t có kh năng trùng h p t o thành cao su?ấ ả ợ ạ
A. CH
2
=CH-CH=CH
2
. B. CH
2
=CH
2
. C. CH
2
=CHCl. D. CH
2
=CH-CH
3
.
Câu 19: Clo hóa PVC thu đ c m t polime ch a 63,96% clo v kh i l ng trung bình m t phân t clo ph nượ ộ ứ ề ố ượ ộ ử ả
ng v i k m t xích trong m ch PVC. Gía tr c a k làứ ớ ắ ạ ị ủ
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 20: Cho các ch t sau: etyl axetat, vinyl fomat, tripanmitin, triolein, glucoz , saccaroz , tinh b t,ấ ơ ơ ộ
xenluloz . S ch t tham gia ph n ng th y phân là?ơ ố ấ ả ứ ủ
A. 6. B. 4. C. 5. D. 7.
Câu 21: C p dung d ch nào sau đây ph n ng đ c v i nhau không t o thành k t t a?ặ ị ả ứ ượ ớ ạ ế ủ
A. Ca(HCO
3
)
2
và Ca(OH)
2
. B. NaOH và H
2
SO
4
.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. CuSO
4
và KOH. D. NaOH và Fe(NO
3
)
2
.
Câu 22: Kim lo i Fe không ph n ng v i dung d ch?ạ ả ứ ớ ị
A. NaNO
3
. B. CuSO
4
. C. AgNO
3
. D. HCl.
Câu 23: Hòa tan m gam Al trong dung d ch HNOị
3
d , thu đ c 3,36 lít khí NO (s n ph m kh duy nh t ư ượ ả ẩ ử ấ ở
đi u ki n tiêu chu n). Giá tr c a m là?ề ệ ẩ ị ủ
A. 2,7. B. 8,1. C. 4,05. D. 1,36.
Câu 24: Cho 8,4 gam Fe vào 100 ml dung d ch CuSOị
4
1M, sau ph n ng hoàn toàn thu đ c m gam h n h pả ứ ượ ỗ ợ
kim lo i. Giá tr c a m là?ạ ị ủ
A. 6,40. B. 7,68. C. 9,2. D. 9,36.
Câu 25: H n h p X g m alanin và axit glutamic. Cho m gam X tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH (d ),ỗ ợ ồ ụ ớ ị ư
thu đ c dung d ch Y ch a (m + 61,6) gam mu i. M t khác, n u cho m gam X tác d ng hoàn toàn v i dungượ ị ứ ố ặ ế ụ ớ
d ch HCl, thu đ c dung d ch Z ch a (m + 73) gam mu i. Giá tr c a m làị ượ ị ứ ố ị ủ
A. 224,4 B. 342,0 C. 331,2 D. 247,2
Câu 26: Phát bi u nào sau đây ể không đúng?
A. Công th c phân t c a đimetylamin là Cứ ử ủ
2
H
7
N.
B. Phân t kh i c a propylamin là 57.ử ố ủ
C. Ala-Gly-Ala có ph n ng màu biure. ả ứ
D. Các amino axit có th tham gia ph n ng trùng ng ng.ể ả ứ ư
Câu 27: Th y phân hoàn toàn 1 mol peptit m ch h X, thu đ c 1 mol Gly, 2 mol Ala và 2 mol Val. M tủ ạ ở ượ ặ
khác, th y phân không hoàn toàn X, thu đ c h n h p các amino axit và các peptit (trong đó có Gly-Ala-Val).ủ ượ ỗ ợ
S công th c c u t o phù h p v i tính ch t trên c a X là?ố ứ ấ ạ ợ ớ ấ ủ
A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 28: Th y phân hoàn toàn 21,9 gam Gly-Ala trong dung d ch HCl d , thu đ c m gam mu i. Giá tr c aủ ị ư ượ ố ị ủ
m là?
A. 30,075. B. 35,55. C. 32,85. D. 32,775.
Câu 29: Th y phân 68,4 gam saccaroz trong môi tr ng axit v i hi u su t 92%, sau ph n ng thu đ củ ơ ườ ớ ệ ấ ả ứ ượ
dung d ch ch a m gam glucoz . Giá tr c a m làị ứ ơ ị ủ
A. 36,00. B. 66,24. C. 72,00. D. 33,12.
Câu 30: Cho vài m u đ t đèn b ng h t ngô vào ng nghi m X ch a s n 2 ml n c. Đ y nhanh X b ng nútẩ ấ ằ ạ ố ệ ứ ẵ ướ ậ ằ
có ng d n khí g p khúc s c vào ng nghi m Y ch a 2 ml dung d ch Brố ẫ ấ ụ ố ệ ứ ị
2
. Hi n t ng x y ra trong ngệ ượ ả ố
nghi m Y làệ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Có k t t a tr ng. ế ủ ắ B. Có k t t a màu vàng nh t.ế ủ ạ
C. Có k t t a màu đen.ế ủ D. Dung d ch Brị
2
bị
nh t màu.ạ
Câu 31: Th y phân 360 gam tinh b t v i hi u su t c a ph n ng là 75%, kh i l ng glucoz thu đ c làủ ộ ớ ệ ấ ủ ả ứ ố ượ ơ ượ
A. 360. B. 300. C. 270. D. 265.
Câu 32: Cho các phát bi u sau:ể
(a) nhi t đ th ng, tripanmitin là ch t r n.Ở ệ ộ ườ ấ ắ
(b) Xenluloz và tinh b t có phân t kh i b ng nhau.ơ ộ ử ố ằ
(c) Phân t kh i c a m t amin đ n ch c luôn là m t s ch n.ử ố ủ ộ ơ ứ ộ ố ẵ
(d) T t c các peptit đ u có kh năng tham gia ph n ng th y phân.ấ ả ề ả ả ứ ủ
(e) T nitron b n và gi nhi t t t nên th ng đ c dung đ d t v i may áo m.ơ ề ữ ệ ố ườ ượ ể ệ ả ấ
(f) Trong y h c, axit glutamic là thu c h tr th n kinh.ọ ố ỗ ợ ầ
S phát bi u đúng là?ố ể
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 33: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Trong phân t peptit m ch h Gly-Ala-Gly có 7 nguyên t C.ử ạ ở ử
(b) M t s este có mùi th m đ c dung làm ch t t o mùi h ng trong công nghi p th c ph m.ộ ố ơ ượ ấ ạ ươ ệ ự ẩ
(c) Dung d ch saccaroz không làm m t màu n c brom.ị ơ ấ ướ
(d) Khi cho gi m ăn (ho c chanh) vào s a bò ho c s a đ u nành thì th y có k t t a xu t hi n.ấ ặ ữ ặ ữ ậ ấ ế ủ ấ ệ
(e) Cao su l u hóa có tính đàn h i, ch u nhi t, lâu mòn h n cao su th ng.ư ồ ị ệ ơ ườ
(f) Các aminoaxit thiên nhiên h u h t là các α-amino axit.ầ ế
(g) Fructoz có ph n ng c ng Hơ ả ứ ộ
2
t o ra poliancol.ạ
S phát bi u đúng làố ể
A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 34: Đ t cháy hoàn toàn 21,40 gam triglixerit X thu đ c COố ượ
2
và 22,50 gam H
2
O. Cho 25,68 gam X tác
d ng v i dung d ch KOH v a đ , thu đ c glyxerol và m gam mu i. M t khác 25,68 gam X tác d ng đ cụ ớ ị ừ ủ ượ ố ặ ụ ượ
t i đa v i 0,09 mol Br2 trong dung d ch. Giá tr c a m là?ố ớ ị ị ủ
A. 27,96. B. 23,30. C. 30,72. D. 24,60.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 35: H n h p X g m hai este có cùng công th c phân t Cỗ ợ ồ ứ ử
8
H
8
O
2
và đ u ch a vòng benzen. Đ ph n ngề ứ ể ả ứ
h t v i 4,08 gam X c n t i đa 0,04 mol NaOH, thu đ c dung d ch Z ch a 3 ch t h u c . Kh i l ng mu iế ớ ầ ố ượ ị ứ ấ ữ ơ ố ượ ố
có trong dung d ch Z là?ị
A. 4,96 B. 3,34 C. 5,32 D. 5,50
Câu 36: Cho h n h p X ch a 0,2 mol Y (Cỗ ợ ứ
7
H
13
O
4
N) và 0,1 mol ch t Z (Cấ
6
H
16
O
4
N
2
, là mu i c a axitố ủ
cacboxylic hai ch c) tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH, thu đ c m t ancol đ n ch c, hai amin no (kứ ụ ớ ị ượ ộ ơ ứ ế
ti p nhau trong dãy đ ng đ ng) và dung d ch T. Cô c n T thu đ c h n h p G ch a ba mu i khan có cùng sế ồ ẳ ị ạ ượ ỗ ợ ứ ố ố
nguyên t cacbon (trong đó có hai mu i c a hai axit cacboxylic và mu i c a m t amino axit thiên nhiên).ử ố ủ ố ủ ộ
Kh i l ng c a mu i có phân t kh i nh nh t trong G làố ượ ủ ố ử ố ỏ ấ
A. 19,2 B. 18,8 C. 14,8 D. 22,2
Câu 37: H n h p X ch a hai amin k ti p thu c dãy đ ng đ ng c a metylamin. H n h p Y ch a glyxin vàỗ ợ ứ ế ế ộ ồ ẳ ủ ỗ ợ ứ
lysin. Đ t cháy hoàn toàn 0,4 mol h n h p Z (g m X và Y) c n v a đ 2,055 mol Oố ỗ ợ ồ ầ ừ ủ
2
, thu đ c 32,22 gamượ
H
2
O; 35,616 lít (đktc) h n h p COỗ ợ
2
và N
2
. Ph n trăm kh i l ng c a amin có kh i l ng phân t l n h nầ ố ượ ủ ố ượ ử ớ ơ
trong Z là:
A. 14,42% B. 16,05% C. 13,04% D. 26,76%
Câu 38: Cho s đ ph n ng theo đúng t l mol:ơ ồ ả ứ ỉ ệ
(a) X + 2NaOH → X
1
+ 2X
2
(đun nóng)
(b) X
1
+ H
2
SO
4
→ X
3
+ Na
2
SO
4
(c) nX
3
+ nX
4
→ Poli(etilen terephtalat) + 2nH
2
O (đun nóng, xúc tác)
(d) X
2
+ CO → X
5
(đun nóng, xúc tác)
(e) X
4
+ 2X
5
↔ X
6
+ 2H
2
O (H
2
SO
4
đ c, đun nóng)ặ
Cho bi t X là este có công th c phân t Cế ứ ử
10
H
10
O
4
. X
1
, X
2
, X
3
, X
4
, X
5
, X
6
là các h p ch t h u c khác nhau.ợ ấ ữ ơ
Phân t kh i c a Xử ố ủ
6
là
A. 118 B. 132 C. 104 D. 146
Câu 39: Đ t cháy hoàn toàn 6,46 gam h n h p E g m ba este no, m ch h X, Y, Z (đ u t o b i axitố ỗ ợ ồ ạ ở ề ạ ở
cacboxylic và ancol; M
X
< M
Y
< M
Z
< 248) c n v a đ 0,235 mol Oầ ừ ủ
2
, thu đ c 5,376 lít khí COượ
2
. Cho 6,46
gam E tác d ng h t v i dung d ch NaOH (l y d 20% so v i l ng ph n ng) r i ch ng c t dung d ch, thuụ ế ớ ị ấ ư ớ ượ ả ứ ồ ư ấ ị
đ c h n h p hai ancol đ ng đ ng k ti p và h n h p ch t r n khan T. Đ t cháy hoàn toàn T, thu đ cượ ỗ ợ ồ ẳ ế ế ỗ ợ ấ ắ ố ượ
Na
2
CO
3
, CO
2
và 0,18 gam H
2
O. Ph n trăm kh i l ng c a nguyên t cacbon trong phân t Y là?ầ ố ượ ủ ố ử
A. 49,31% B. 40,07% C. 41,09% D. 45,45%
Câu 40: Ti n hành thí nghi m ph n ng xà phòng hoá theo các b c sau đây:ế ệ ả ứ ướ
* B c 1: Cho vào bát s nh kho ng 1 gam m đ ng v t và 2 – 2,5 ml dung d ch NaOH 40%.ướ ứ ỏ ả ỡ ộ ậ ị
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ