Đề thi thử Hóa Học trường Tiên Du 1 năm 2021

181 91 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Tiên Du 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(181 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B C NINH
TR NG THPT TIÊN DU S 1ƯỜ
-------------------
Đ g m 06 trang
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1
NĂM H C: 2020-2021
MÔN: HÓA H C
Th i gian làm bài: 50 phút (40 câu tr c nghi m)
H , tên thí sinh:..................................................................... L p: .............................
Câu 1: D n khí CO d qua ng s đ ng 16 gam Fe ư
2
O
3
nung nóng, sau khi ph n ng x y ra
hoàn toàn thu đ c m gam kim lo i. Giá tr c a m làượ
A. 11,2 gam. B. 5,6 gam. C. 16,8 gam. D. 8,4 gam.
Câu 2: Canxi cacbonat đ c dùng s n xu t vôi, th y tinh, xi măng. Công th c c a canxiượ
cacbonat là
A. CaCl
2
. B. Ca(OH)
2
. C. CaCO
3
. D. CaO.
Câu 3: S t có s oxi hoá +3 trong h p ch t nào sau đây?
A. FeO. B. Fe(NO
3
)
2
. C. Fe
2
(SO
4
)
3
. D. FeCl
2
.
Câu 4: Th y phân este CH
3
CH
2
COOCH
3
thu đ c ancol có công th c làượ
A. C
3
H
7
OH. B. C
2
H
5
OH. C. CH
3
OH. D. C
3
H
5
OH.
Câu 5: Thí nghi m nào sau đây không x y ph n ng hóa h c?
A. Đ t cháy Cu trong bình ch a Cl
2
d . ư B. Cho K
2
SO
4
vào dung d ch NaNO
3
.
C. Cho Al vào dung d ch HCl đ c ngu i. D. Cho Na
3
PO
4
vào dung d ch AgNO
3
.
Câu 6: Cho 4,5 gam anđehit X (no, đ n ch c, m ch h ) tác d ng h t v i dung d ch AgNOơ ế
3
trong NH
3
d , thu đ c 64,8 gam Ag. Ch t X làư ượ
A. anđehit axetic. B. anđehit acrylic. C. anđehit oxalic. D. anđehit fomic.
Câu 7: Cho 54 gam glucoz lên men r u v i hi u su t 75% thu đ c m gam Cơ ượ ượ
2
H
5
OH. Giá tr
c a m là
A. 10,35. B. 20,70. C. 27,60. D. 36,80.
Câu 8: Oxit nào sau đây không ph n ng đ c v i dung d ch NaOH loãng? ượ
A. SO
2
. B. Al
2
O
3
. C. ZnO. D. SiO
2
.
Câu 9: Công th c c a anđehit acrylic là
A. CH
3
CHO. B. HCHO. C. CH
2
=CHCHO. D. C
6
H
5
CHO.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 201
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch KHCO
3
sinh ra khí CO
2
?
A. axit axetic. B. ancol etylic.
C. phenol (C
6
H
5
OH). D. anđehit axetic.
Câu 11: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
loãng sinh ra khí H
2
?
A. Mg. B. BaO. C. Na
2
S. D. Mg(OH)
2
.
Câu 12: H p th hoàn toàn 2,24 lít khí CO
2
(đktc) vào dung d ch Ba(OH)
2
d thu đ c m gamư ượ
k t t a. Giá tr c a m làế
A. 29,55. B. 19,70. C. 9,85. D. 39,40.
Câu 13: Cho các ch t sau: CH
3
COOH, C
2
H
5
OH, C
6
H
5
OH, H
2
O. Ch t nhi t đ sôi cao nh t
A. CH
3
COOH. B. H
2
O. C. C
2
H
5
OH. D. C
6
H
5
OH.
Câu 14: S nguyên t cacbon trong phân t saccaroz ơ
A. 11. B. 6. C. 12. D. 10.
Câu 15: Ch t nào sau đây có ph n ng trùng h p?
A. Benzen. B. Etylen glicol. C. Axit axetic. D. Etilen.
Câu 16: Cho 0,5 gam m t kim lo i hóa tr II ph n ng h t v i n c d , thu đ c 0,28 lít H ế ướ ư ượ
2
(đktc). Kim lo i đó là
A. Ca. B. Ba. C. Na. D. K.
Câu 17: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch Ca(HCO
3
)
2
sinh ra k t t a?ế
A. KOH. B. HCl. C. KNO
3
. D. NaCl.
Câu 18: Ph n ng nào sau đây là ph n ng c ng?
A. C
2
H
6
+ Cl
2
as,1:1
B. CH
2
=CH
2
+ HCl→
C. CH
3
OH + CH
3
COOH
0
t
D. C
6
H
5
OH + NaOH →
Câu 19: Mu i nào sau đây d b nhi t phân khi đun nóng?
A. Na
3
PO
4
. B. Na
2
CO
3
. C. CuSO
4
. D. (NH
4
)
2
CO
3
.
Câu 20: Cho 0,1 mol P
2
O
5
vào dung d ch ch a 0,25 mol NaOH. Dung d ch thu đ c ch a các ượ
ch t là
A. Na
3
PO
4
, Na
2
HPO
4
B. H
3
PO
4
, NaH
2
PO
4
C. Na
3
PO
4
, NaOH D. Na
2
HPO
4
, NaH
2
PO
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21: Th y phân triolein trong dung d ch NaOH, thu đ c glixerol mu i X. Công th c ượ
c a X
A. C
17
H
33
COONa. B. CH
3
COONa. C. C
17
H
35
COONa. D. C
15
H
31
COONa.
Câu 22: C p ch t nào sau đây cùng t n t i trong m t dung d ch?
A. K
2
CO
3
và HNO
3
. B. NaOH và MgSO
4
. C. NaCl và KNO
3
. D. HCl và KOH.
Câu 23: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Urê là lo i phân đ m có t l ph n trăm nit th p nh t. ơ
B. Kim lo i Al không tác d ng v i dung d ch HNO
3
đ c, nóng.
C. Axit photphoric là axit trung bình và ba n c.
D. nhi t đ th ng, H ườ
2
kh MgO thu đ c Mg. ượ
Câu 24: Cho dung d ch KOH d vào dung d ch AlCl ư
3
FeCl
2
thu đ c k t t a X. Cho X tácượ ế
d ng v i l ng d dung d ch HNO ượ ư
3
loãng d thu đ c dung d ch ch a mu i?ư ượ
A. Fe(NO
3
)
3
Al(NO
3
)
3
. B. Fe(NO
3
)
3
và KNO
3
.
C. Fe(NO
3
)
2
Al(NO
3
)
3
. D. Fe(NO
3
)
3
.
Câu 25: Este Z đ n ch c, m ch h , đ c t o thành t axit X ancol Y. Đ t cháy hoàn toànơ ượ
2,15 gam Z, thu đ c 0,1 mol COượ
2
0,075 mol H
2
O. M t khác, cho 2,15 gam Z tác d ng v a
đ v i dung d ch KOH, thu đ c 2,75 gam mu i. Công th c c a X và Y l n l t là ượ ượ
A. C
2
H
3
COOH và CH
3
OH. B. CH
3
COOH và C
3
H
5
OH.
C. HCOOH và C
3
H
7
OH. D. HCOOH và C
3
H
5
OH.
Câu 26: Hòa tan m gam h n h p X g m MgO, CuO, Fe
2
O
3
b ng dung d ch HCl thu đ c dung ượ
d ch Y. Cho toàn b Y tác d ng v i dung d ch NaOH d thì thu đ c (m+ 8,1) gam k t t a. ư ượ ế
Bi t trong X, nguyên t oxi chi m 25,714% v kh i l ng. Giá tr c a m làế ế ượ
A. 31,5. B. 12,0. C. 28,0. D. 29,6.
Câu 27: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m hai ancol đ n ch c thu c cùng dãy đ ng ơ
đ ng, thu đ c 12,32 lít khí CO ượ
2
(đktc) và 14,4 gam H
2
O. Giá tr c a m là
A. 12,8 gam. B. 12,2 gam. C. 13,3 gam. D. 10,1 gam.
Câu 28: Este X m ch h công th c phân t C
4
H
6
O
2
. Đun nóng a mol X trong dung d ch
NaOH v a đ , thu đ c dung d ch Y. Cho toàn b Y tác d ng v i l ng d dung d ch AgNO ượ ượ ư
3
trong NH
3
, thu đ c 4a mol Ag. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Công th c c u t o c a Xượ ế
A. HCOO-CH=CH-CH
3
. B. CH
2
=CH-COO-CH
3
.
C. CH
3
-COO-CH=CH
2
. D. HCOO-CH
2
-CH=CH
2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 29: K t qu thí nghi m c a các ch t X, Y, Z, T v i m t s thu c th đ c ghi b ngế ượ
sau:
M u th Thu c th Hi n t ng ượ
X Dung d ch I
2
Có màu xanh tím
Y Dung d ch Br
2
K t t a tr ngế
Z Cu(OH)
2
trong môi tr ng ki mườ T o dung d ch xanh lam
T Quỳ tím Quỳ tím chuy n đ
Các ch t X, Y, Z, T l n l t ượ
A. tinh b t, phenol, axit axetic, glucoz . ơ B. tinh b t, phenol, glucoz , axit axetic. ơ
C. phenol, tinh b t, glucoz , axit axetic. ơ D. tinh b t, glucoz , axit axetic, phenol. ơ
Câu 30: Cho h n h p g m 7,2 gam Mg 10,2 gam Al
2
O
3
tác d ng h t v i l ng d dung ế ượ ư
d ch HNO
3
. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 0,448 lít khí N ượ
2
duy nh t (đktc) và
dung d ch Y. Kh i l ng mu i tan trong Y là ượ
A. 88 gam. B. 91 gam. C. 48,4 gam. D. 87 gam.
Câu 31: Cho các phát bi u sau:
(a). đi u ki n th ng, ch t béo (C ườ
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
tr ng thái l ng.
(b). Fructoz là monosaccarit duy nh t có trong m t ong. ơ
(c). Thành ph n d u m bôi tr n xe máy có thành ph n chính là ch t béo. ơ
(d). Thành ph n chính c a gi y chính là xenluloz . ơ
(e). Amiloz và amilopectin đ u c u trúc m ch phân nhánh.ơ
(f). D u chu i (ch t t o h ng li u mùi chu i chín) có ch a isoamyl axetat. ươ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 32: H n h p X g m hai este có cũng công th c phân t C
8
H
8
O
2
và đ u ch a vòng benzen.
Đ ph n ng h t v i 34 gam X c n t i đa 19,6 gam KOH trong dung d ch, thu đ c h n h p ế ượ
X g m ba ch t h u c . Kh i l ng c a mu i có phân t kh i l n trong X là ơ ượ
A. 21,0 gam. B. 16,2 gam. C. 14,6 gam. D. 35,6 gam.
Câu 33: Cho dãy các ch t: metan, vinyl acrylat, buta-1,3-đien, benzen, trilinolein, anđehit
axetic, fructoz . S ch t trong dãy có kh năng làm m t màu n c brom làơ ướ
A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 34: Polisaccarit X ch t r n d ng s i, màu tr ng, không mùi v . X nhi u trong bông
nõn, g , đay, gai... Th y phân X thu đ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng? ượ
A. Y không trong n c l nh.ướ
B. X có c u trúc m ch phân nhánh.
C. Phân t kh i c a X là 162.
D. Y tham gia ph n ng AgNO
3
trong NH
3
t o ra amonigluconat.
Câu 35: Cho 11,2 lít (đktc) h n h p X g m C
2
H
2
H
2
qua bình đ ng Ni (nung nóng), thu
đ c h n h p Y (ch ch a ba hiđrocacbon) có t kh i so v i Hượ
2
là 14,5. Bi t Y ph n ng t i đaế
v i a mol Br
2
trong dung d ch. Giá tr c a a là
A. 0,20. B. 0,24. C. 0,15. D. 0,10.
Câu 36: Th y phân hoàn toàn triglixerit X trong dung d ch NaOH, thu đ c glixerol, natri ượ
stearat và natri oleat. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n dung 72,128 lit O
2
(đktc) thu đ c 38,16ượ
gam H
2
O V lít (đktc) CO
2
. M t khác, m gam X tác d ng t i đa v i a mol Br
2
trong dung
d ch. Giá tr c a a là
A. 0,02. B. 0,06. C. 0,08. D. 0,05.
Câu 37: Hòa tan h t 19,12 gam h n h p X g m FeCOế
3
, Fe(NO
3
)
2
Al vào dung d ch Y ch a
KNO
3
và 0,8 mol HCl, thu đ c dung d ch Z và 4,48 lít khí T g m COượ
2
, H
2
và NO (có t l mol
t ng ngươ
là 5 : 4 : 11). Dung d ch Z ph n ng đ c t i đa v i 0,94 mol NaOH. N u cho Z tác ượ ế
d ng v i dung
d ch AgNO
3
d thì thu đ c 0,448 lít khí NO (s n ph m kh duy nh t c a Nư ượ
+5
)
và m gam h n h p k t ế
t a. Cho các k t lu n liên quan đ n bài toán g m: ế ế
(a) Khi Z tác d ng v i dung d ch NaOH thì có khí thoát ra.
(b) S mol khí H
2
trong T là 0,04 mol.
(c) Kh i l ng Al trong X là 4,23 gam. ượ
(d) Thành ph n ph n trăm v kh i l ng c a Ag trong m gam k t t a là 2,47%. ượ ế
S k t lu n đúng là ế
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 38: Thí nghi m xác đ nh đ nh tính nguyên t cacbonhiđro trong phân t glucoz đ c ơ ượ
ti n hành theo các b c sau:ế ướ
B c 1: Tr n đ u kho ng 0,2 gam glucoz v i 1 đ n 2 gam đ ng (II) oxit, sau đó cho h nướ ơ ế
h p ng nghi m khô ( ng s 1) r i thêm ti p kho ng 1 gam đ ng (II) oxit đ ph kín h n ế
h p. Nh i m t nhúm bông có r c b t CuSO
4
khan vào ph n trên c a ng s 1 r i nút b ng nút
cao su có ng d n khí.
B c 2: L p ng s 1 lên giá thí nghi m r i nhúng ng d n khí vào dung d ch Ca(OH)ướ
2
đ ng
trong ng nghi m ( ng s 2).
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 B C Ắ NINH NĂM H C Ọ : 2020-2021
TRƯỜNG THPT TIÊN DU S 1 MÔN: HÓA H C ------------------- Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (40 câu trắc nghiệm) Đề g m ồ 06 trang Mã đ t ề hi 201 H , t
ọ ên thí sinh:..................................................................... L p:
ớ .............................
Câu 1: Dẫn khí CO dư qua ng ố sứ đ ng
ự 16 gam Fe2O3 nung nóng, sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ m gam kim lo i ạ . Giá trị c a ủ m là A. 11,2 gam. B. 5,6 gam. C. 16,8 gam. D. 8,4 gam.
Câu 2: Canxi cacbonat đư c ợ dùng s n ả xu t ấ vôi, th y ủ tinh, xi măng. Công th c ứ c a ủ canxi cacbonat là A. CaCl2. B. Ca(OH)2. C. CaCO3. D. CaO. Câu 3: Sắt có s oxi ố hoá +3 trong h p ợ ch t ấ nào sau đây? A. FeO. B. Fe(NO3)2. C. Fe2(SO4)3. D. FeCl2. Câu 4: Th y phâ ủ n este CH3CH2COOCH3 thu đư c ợ ancol có công th c ứ là A. C3H7OH. B. C2H5OH. C. CH3OH. D. C3H5OH. Câu 5: Thí nghi m
ệ nào sau đây không xảy phản ng hóa ứ h c ọ ? A. Đ t ố cháy Cu trong bình ch a ứ Cl2 d . ư
B. Cho K2SO4 vào dung d c ị h NaNO3. C. Cho Al vào dung d c ị h HCl đ c ặ ngu i
ộ . D. Cho Na3PO4 vào dung d c ị h AgNO3.
Câu 6: Cho 4,5 gam anđehit X (no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ) ở tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h AgNO3 trong NH3 d , t ư hu đư c ợ 64,8 gam Ag. Chất X là A. anđehit axetic. B. anđehit acrylic. C. anđehit oxalic. D. anđehit fomic.
Câu 7: Cho 54 gam glucozơ lên men rư u ợ v i ớ hi u ệ su t ấ 75% thu đư c ợ m gam C2H5OH. Giá trị c a ủ m là A. 10,35. B. 20,70. C. 27,60. D. 36,80.
Câu 8: Oxit nào sau đây không phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH loãng? A. SO2. B. Al2O3. C. ZnO. D. SiO2. Câu 9: Công th c ứ c a ủ anđehit acrylic là A. CH3CHO. B. HCHO. C. CH2=CHCHO. D. C6H5CHO. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h KHCO3 sinh ra khí CO2? A. axit axetic. B. ancol etylic. C. phenol (C6H5OH). D. anđehit axetic.
Câu 11: Chất nào sau đây tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h H2SO4 loãng sinh ra khí H2? A. Mg. B. BaO. C. Na2S. D. Mg(OH)2.
Câu 12: Hấp thụ hoàn toàn 2,24 lít khí CO2 (đktc) vào dung d c ị h Ba(OH)2 dư thu đư c ợ m gam kết t a ủ . Giá tr c ị a ủ m là A. 29,55. B. 19,70. C. 9,85. D. 39,40. Câu 13: Cho các ch t
ấ sau: CH3COOH, C2H5OH, C6H5OH, H2O. Chất có nhi t ệ độ sôi cao nh t ấ là A. CH3COOH. B. H2O. C. C2H5OH. D. C6H5OH. Câu 14: S nguyê ố
n tử cacbon trong phân tử saccarozơ là A. 11. B. 6. C. 12. D. 10.
Câu 15: Chất nào sau đây có phản ng t ứ rùng h p? ợ A. Benzen. B. Etylen glicol. C. Axit axetic. D. Etilen.
Câu 16: Cho 0,5 gam m t ộ kim lo i ạ hóa trị II ph n ả ng ứ h t ế v i ớ nư c ớ d , ư thu đư c ợ 0,28 lít H2 (đktc). Kim loại đó là A. Ca. B. Ba. C. Na. D. K.
Câu 17: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h Ca(HCO3)2 sinh ra kết t a ủ ? A. KOH. B. HCl. C. KNO3. D. NaCl. Câu 18: Phản ng nà ứ o sau đây là phản ng c ứ ng? ộ A. C2H6 + Cl2 as,1:1    B. CH2=CH2 + HCl→ C. CH3OH + CH3COOH 0 t   D. C6H5OH + NaOH → Câu 19: Mu i ố nào sau đây d b ễ ị nhi t ệ phân khi đun nóng? A. Na3PO4. B. Na2CO3. C. CuSO4. D. (NH4)2CO3.
Câu 20: Cho 0,1 mol P2O5 vào dung d c ị h ch a ứ 0,25 mol NaOH. Dung d c ị h thu đư c ợ ch a ứ các chất là A. Na3PO4, Na2HPO4 B. H3PO4, NaH2PO4 C. Na3PO4, NaOH D. Na2HPO4, NaH2PO4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 21: Th y
ủ phân triolein trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ glixerol và mu i ố X. Công th c ứ c a ủ X là A. C17H33COONa. B. CH3COONa. C. C17H35COONa. D. C15H31COONa.
Câu 22: Cặp chất nào sau đây cùng t n ồ tại trong m t ộ dung d c ị h?
A. K2CO3 và HNO3. B. NaOH và MgSO4. C. NaCl và KNO3. D. HCl và KOH.
Câu 23: Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Urê là loại phân đạm có tỉ l ph ệ
ần trăm nitơ thấp nhất.
B. Kim loại Al không tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h HNO3 đặc, nóng.
C. Axit photphoric là axit trung bình và ba n c ấ . D. nhi Ở t ệ đ t ộ hư ng, ờ H2 kh M ử gO thu đư c ợ Mg. Câu 24: Cho dung d c ị h KOH dư vào dung d c
ị h AlCl3 và FeCl2 thu đư c ợ k t ế t a ủ X. Cho X tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d dung d ư c
ị h HNO3 loãng dư thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ mu i ố ?
A. Fe(NO3)3 và Al(NO3)3. B. Fe(NO3)3 và KNO3.
C. Fe(NO3)2 và Al(NO3)3. D. Fe(NO3)3. Câu 25: Este Z đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h , ở đư c ợ t o
ạ thành từ axit X và ancol Y. Đ t ố cháy hoàn toàn 2,15 gam Z, thu đư c
ợ 0,1 mol CO2 và 0,075 mol H2O. Mặt khác, cho 2,15 gam Z tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h KOH, thu đư c ợ 2,75 gam mu i ố . Công th c ứ c a ủ X và Y l n l ầ ư t ợ là A. C2H3COOH và CH3OH. B. CH3COOH và C3H5OH. C. HCOOH và C3H7OH. D. HCOOH và C3H5OH.
Câu 26: Hòa tan m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ MgO, CuO, Fe2O3 bằng dung d c ị h HCl thu đư c ợ dung d c
ị h Y. Cho toàn bộ Y tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH dư thì thu đư c ợ (m+ 8,1) gam k t ế t a ủ .
Biết trong X, nguyên tố oxi chi m ế 25,714% v kh ề i ố lư ng. ợ Giá tr c ị a ủ m là A. 31,5. B. 12,0. C. 28,0. D. 29,6. Câu 27: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X g m ồ hai ancol đ n ơ ch c ứ thu c ộ cùng dãy đ ng ồ đẳng, thu đư c
ợ 12,32 lít khí CO2 (đktc) và 14,4 gam H2O. Giá tr c ị a ủ m là A. 12,8 gam. B. 12,2 gam. C. 13,3 gam. D. 10,1 gam. Câu 28: Este X m c ạ h hở có công th c
ứ phân tử C4H6O2. Đun nóng a mol X trong dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cho toàn b ộ Y tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h AgNO3 trong NH3, thu đư c ợ 4a mol Ag. Bi t ế các ph n ả ng x ứ y ả ra hoàn toàn. Công th c ứ c u t ấ o ạ c a ủ X là A. HCOO-CH=CH-CH3. B. CH2=CH-COO-CH3. C. CH3-COO-CH=CH2. D. HCOO-CH2-CH=CH2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 29: K t ế quả thí nghi m ệ c a ủ các ch t ấ X, Y, Z, T v i ớ m t ộ s ố thu c ố th ử đư c ợ ghi ở b ng ả sau: Mẫu thử Thu c ố thử Hi n ệ tư n ợ g X Dung d c ị h I2 Có màu xanh tím Y Dung d c ị h Br2 Kết t a ủ trắng Z Cu(OH)2 trong môi trư ng ờ ki m ề Tạo dung d c ị h xanh lam T Quỳ tím Quỳ tím chuyển đỏ Các chất X, Y, Z, T l n l ầ ư t ợ là A. tinh b t
ộ , phenol, axit axetic, glucoz . ơ B. tinh b t ộ , phenol, glucoz , ơ axit axetic. C. phenol, tinh b t ộ , glucoz , ơ axit axetic. D. tinh b t ộ , glucoz , ơ axit axetic, phenol. Câu 30: Cho h n ỗ h p ợ g m
ồ 7,2 gam Mg và 10,2 gam Al2O3 tác d ng ụ h t ế v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h HNO3. Sau khi các ph n ả ng ứ x y ra ả hoàn toàn thu đư c
ợ 0,448 lít khí N2 duy nhất (đktc) và dung d c ị h Y. Kh i ố lư ng ợ mu i ố tan trong Y là A. 88 gam. B. 91 gam. C. 48,4 gam. D. 87 gam.
Câu 31: Cho các phát biểu sau: (a). đi Ở u ki ề n t ệ hư ng, ờ
chất béo (C17H33COO)3C3H5 ở trạng thái l ng. ỏ
(b). Fructozơ là monosaccarit duy nhất có trong m t ậ ong.
(c). Thành phần dầu mỡ bôi tr n xe ơ máy có thành ph n c ầ hính là ch t ấ béo. (d). Thành phần chính c a ủ gi y c ấ hính là xenluloz . ơ
(e). Amilozơ và amilopectin đ u c ề ấu trúc m c ạ h phân nhánh. (f). D u c ầ hu i ố (chất t o h ạ ư ng ơ li u ệ mùi chu i ố chín) có ch a ứ isoamyl axetat. S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 2. C. 4. D. 5. Câu 32: H n h ỗ p ợ X g m
ồ hai este có cũng công th c ứ phân t C ử 8H8O2 và đ u c ề h a ứ vòng benzen. Để phản ng ứ h t ế v i ớ 34 gam X c n ầ t i
ố đa 19,6 gam KOH trong dung d c ị h, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ X g m ồ ba chất h u c ữ . ơ Kh i ố lư ng ợ c a ủ mu i ố có phân t kh ử i ố l n t ớ rong X là A. 21,0 gam. B. 16,2 gam. C. 14,6 gam. D. 35,6 gam.
Câu 33: Cho dãy các ch t
ấ : metan, vinyl acrylat, buta-1,3-đien, benzen, trilinolein, anđehit axetic, fructoz . ơ S c
ố hất trong dãy có khả năng làm mất màu nư c ớ brom là A. 5. B. 3. C. 6. D. 4. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo