Đề thi thử Sinh học Cụm trường TP Nam Định năm 2023

219 110 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 27 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Cụm trường THPT TP Nam Định năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(219 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT NAM Đ NH
C M TR NG THPT TP NAM Đ NH ƯỜ
Đ CHÍNH TH C
Mã đ thi 201
KỲ THI TH T T NGHI P THPT
Năm h c: 2022 - 2023
MÔN SINH H C L P 12
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Đ thi g m 04 trang
H và tên : .....................................................................................................
S báo danh : .....................................................................................................
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: Theo quan ni m hi n đ i, nhân t nào sau đây quy đ nh chi u h ng ti n hóa? ướ ế
A. Đ t bi n. ế B. Ch n l c t nhiên.
C. Giao ph i không ng u nhiên. D. Các y u t ng u nhiên.ế
Câu 2: Màu lông th Himalaya có th thay đ i ph thu c vào nhi t đ , đây là hi n t ng ượ
A. đ t bi n gen. ế B. th ng bi n. ườ ế C. m c ph n ng. D. đ t bi n NST. ế
Câu 3: Kho ng c a các nhân t sinh thái m c đ phù h p, đ m b o cho sinh v t th c hi n ch c năng
s ng t t nh t đ c g i là ượ
A. sinh thái. B. kho ng thu n l i. C. kho ng ch ng ch u. D. gi i h n sinh thái.
Câu 4: Đ t bi n nào sau đây t o ra các lo i alen m i làm phong phú thêm v n gen qu n th ? ế
A. Th d đa b i. B. Đ t bi n gen. ế C. M t đo n NST. D. Th ba.
Câu 5: L a giao ph i v i ng a sinh ra con La b t th . Đây là ví d v c ch cách li ơ ế
A. sau h p t . B. tr c h p t . ướ C. c h c. ơ D. t p tính.
Câu 6: Ki u phân b nào sau đây ch có trong qu n xã sinh v t?
A. Phân b theo chi u th ng đ ng. B. Phân b ng u nhiên.
C. Phân b theo nhóm. D. Phân b đ ng đ u.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7: M t qu n th th c v t giao ph n cân b ng di truy n t n s alen A = 0,2. Theo thuy t, t l ế
ki u gen d h p c a qu n th này là
A. 0,04. B. 0,64. C. 0,96. D. 0,32.
Câu 8: Quan h gi a cây phong lan s ng trên cây thân g và cây thân g này là quan h
A. kí sinh. B. c ng sinh. C. c ch - c m nhi m. ế D. h i sinh.
Câu 9: N c và ion khoáng ch y u đ c v n chuy n thân qua con đ ng nào sau đây?ướ ế ượ ườ
A. Dòng m ch g . B. Dòng m ch rây. C. T bào ch t. ế D. Gian bào.
Câu 10: S đ bên mô t con đ ng chuy n hóa t ch t A thành s n ph m P trong t bào c aơ ườ ế
m t loài sinh v t. Cho bi t không x y ra đ t bi n và các alen l n (a, b) không t o ra enzim xúc tác cho quá ế ế
trình chuy n hóa. Theo lí thuy t, ki u gen nào sau đây t ng h p đ c s n ph m P? ế ượ
A. AaBb. B. aaBb. C. aabb. D. Aabb.
Câu 11: Phân b ch y u vùng xích đ o, thành ph n loài phong phú đ c coi ph i xanh c a ế ượ
hành tinh. Đây là đ c đi m c a khu sinh h c
A. r ng m a nhi t đ i. ư B. r ng lá kim ph ng B c (Taiga). ươ
C. r ng r ng lá ôn đ i. D. đ ng rêu hàn đ i.
Câu 12: Phát bi u nào sau đ y v cân b ng n i môi ng i là sai? ườ
A. Khi trong máu th a glucôz , t y ti t ra hoocmôn insulin. ơ ế
B. Áp su t th m th u trong máu ph thu c vào n ng đ Na
+
.
C. Cân b ng n i môi là duy trì s n đ nh môi tr ng trong c th . ườ ơ
D. Khi c th v n đ ng m nh th ng làm tăng pH .ơ ườ
Câu 13: B nông x p thành hàng đi ki m ăn b t đ c nhi u h n b nông đi ki m ăn riêng r bi u ế ế ượ ơ ế
hi n c a m i quan h
A. h tr cùng loài. B. c nh tranh. C. h tr khác loài. D. h p tác.
Câu 14: sinh v t nhân th c, khi ti u đ n v c a ribôxôm g n v i mARN v trí nh n bi t đ c hi u ơ ế
thì ph c h p nào sau đây kh p mã v i côđon m đ u?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Leu – tARN. B. Val – tARN. C. Ser – tARN. D. Met – tARN.
Câu 15: Đ i t ng nghiên c u giúp T.H.Moocgan phát hi n ra quy lu t hoán v gen là ượ
A. chu t b ch. B. đ u Hà Lan. C. ru i gi m. D. cà chua.
Câu 16: So v i bi n pháp s d ng thu c tr sâu hoá h c đ tiêu di t sinh v t gây h i, bi n pháp s d ng
các loài thiên đ ch có u đi m là ư
A. th ng không gây nh h ng x u đ n s c kh e c a con ng i.ườ ưở ế ườ
B. không ph thu c vào đi u ki n khí h u, th i ti t. ế
C. nhanh chóng d p t t t t c các lo i d ch b nh.
D. có th di t t n g c các loài sâu h i, đem l i hi u qu kinh t cao. ế
Câu 17: Phát bi u nào sau đây v nh h ng c a các nhân t ngo i c nh đ n quang h p là đúng? ưở ế
A. Khi l ng n c gi m thì c ng đ quang h p tăng.ượ ướ ườ
B. Th c v t C
4
có đi m bù CO
2
cao h n th c v t Cơ
3
.
C. Th c v t C
4
có đi m bão hoà ánh sáng cao h n th c v t C ơ
3
.
D. Các tia sáng xanh tím kích thích s t ng h p cacbohiđrat.
Câu 18: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, l ng c xu t hi n đ i ưỡ ư
A. Tân sinh. B. Trung sinh. C. C sinh. D. Nguyên sinh.
Câu 19: N u m ch khuôn c a ADN ch 3 lo i nuclêôtit A, T, X thì khi nhân đôi, môi tr ng không c nế ườ
cung c p lo i nuclêôtit nào sau đây?
A. G. B. T. C. A. D. X.
Câu 20: Thành ph n nào sau đây không tham gia tr c ti p vào quá trình d ch mã? ế
A. tARN. B. mARN. C. rARN. D. ADN.
Câu 21: sinh v t nhân th c, nguyên t c b sung gi a G - X, A - U và ng c l i đ c th hi n trong quá ư ượ
trình nào sau đây?
A. Nhân đôi NST. B. D ch mã. C. Nhân đôi ADN. D. Phiên mã.
Câu 22: Trong các giai đo n ti n hoá c a s s ng trên Trái Đ t, giai đo n hình thành nên t bào s khai ế ế ơ
(protobiont) là
A. ti n hoá sinh h c. ế B. ti n hoá ti n sinh h c. ế C. ti n hoá văn hoá. ế D.
ti n hoá hoá h c.ế
Câu 23: Ki u gen nào sau đây là ki u gen đ ng h p?
A. DDEe. B. DdEe. C. DDee. D. Ddee.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 24: Trong h m ch c a ng i bình th ng, huy t áp l n nh t ườ ườ ế
A. ti u đ ng m ch. B. đ ng m ch ch . C. tĩnh m ch ch . D. mao m ch.
Câu 25: D ng đ t bi n nào sau đây không làm thay đ i thành ph n s l ng gen trên nhi m s c th ế ư
(NST)?
A. Đ o đo n. B. L p đo n.
C. M t đo n. D. Chuy n đo n không t ng h . ươ
Câu 26: Ng i ta ti n hành nuôi các h t ph n c a cây ki u gen AabbDDEe l ng b i hóa thườ ế ưỡ
t o ra cây l ng b i có ki u gen nào sau đây? ưỡ
A. AABBDDEE. B. aabbddee. C. AAbbDDee. D. AabbDDEe.
Câu 27: Trong thu t chuy n gen, enzim nào sau đây đ c dùng đ g n gen c n chuy n v i th truy n ượ
t o ADN tái t h p?
A. ARN pôlymeraza. B. Restrictaza. C. ADN pôlymeraza. D. Ligaza.
Câu 28: H i ch ng b nh nào sau đây ng i là th m t? ườ
A. T cn . ơ ơ B. Claiphent . ơ C. Siêu n . D. Đao.
Câu 29: t bào đ ng v t, gen ngoài nhân có bào quan nào sau đây? ế
A. L c l p. B. Không bào. C. Ti th . D. Ribôxôm.4
Câu 30: Cho cây (P) d h p 2 c p gen (A, a và B, b) t th ph n, thu đ c F ượ
1
có 10 lo i ki u gen, trong đó
t ng t l ki u gen đ ng h p 2 c p gen tr i đ ng h p 2 c p gen l n 32%. Theo thuy t, lo i ki u ế
gen có 2 alen tr i F
1
chi m t lế
A. 34%. B. 36%. C. 44%. D. 32%
Câu 31: Ba t bào sinh tinh c a c th ki u gen ế ơ
BD
Aa
bd
gi m phân bình th ng trong đó 1 t bào ườ ế
x y ra hoán v gi a alen D và alen d . Theo lí thuy t, k t thúc gi m phân có th t o ra ế ế
A. lo i giao t mang 3 alen tr i chi m t l 1/8. ế B. t i đa 8 lo i giao t .
C. 4 lo i giao t v i t l 5 : 5 : 1 : 1. D. 6 lo i giao t v i t l b ng nhau.
Câu 32: Hình v bên mô t khu v c phân b và m t đ c a 4 qu n th cây thu c 4 loài khác nhau trong
m t khu v c s ng có di n tích 10 ha (t i th i đi m t). Bi t r ng di n tích phân b c a 4 qu n th A, B, C, ế
D l n l t 1,6 ha; 1,9 ha; 1,5 ha; 1,2 ha. Trong s các nh n xét đ c cho d i đây, bao nhiêu nh n ượ ượ ướ
xét đúng?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
I. Qu n th A có t ng c ng 1600 cây.
II. T i th i đi m th ng kê, kích th c c a qu n th D l n h n kích th c c a qu n th C . ướ ơ ướ
III. Kích th c c a 4 qu n th theo th t t nh đ n l n là B, A, D, C .ướ ế
IV. T ng s cá th cây c a 4 loài có trong khu phân b 10 ha l n h n 10000 cây. ơ
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2
Câu 33: M t loài th c v t, xét 2 c p gen phân li đ c l p, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i
alen a quy đ nh thân th p, alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Phép lai
P: Cây thân cao, hoa đ × Cây thân cao, hoa đ , thu đ c F ượ
1
. Theo thuy t, n u Fế ế
1
xu t hi n ki u hình
thân th p, hoa tr ng thì t l ki u hình này có th
A. 18,75%. B. 75%. C. 6,25%. D. 12,5%.
Câu 34: Phép lai gi a 2 c th đ u d h p v 2 c p gen n m trên cùng 1 NST th ng m i c p gen qui ơ ườ
đ nh 1 c p tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây sai? ế
(1) F
1
thu đ c ki u hình có t l 1:2:1 ch ng t 2 c p gen ph i liên k t hoàn toàn c 2 gi i.ượ ế
(2) N u t n s hoán v gen nh h n 50% thì Fế ơ
1
không th xu t hi n t l ki u hình 9 : 3 : 3 : 1.
(3) N u các gen liên k t hoàn toàn thì Fế ế
1
ch thu đ c t i đa 3 lo i ki u hình. ượ
(4) F
1
có th thu đ c t i đa 9 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình. ượ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.5
Câu 35: Cho s đ l i th c ăn nh hình bên. Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v l i th c ăn này?ơ ướ ư ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT NAM Đ N Ị H KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM Đ N Ị H Năm h c ọ : 2022 - 2023 Đ C Ề HÍNH TH C MÔN SINH H C Ọ LỚP 12 Mã đ th ề i 201 Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Đề thi g m ồ 04 trang H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế Câu 1: Theo quan ni m ệ hi n đ ệ
ại, nhân tố nào sau đây quy đ nh ị chi u h ề ư ng ớ ti n hóa ế ? A. Đ t ộ bi n. ế B. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. C. Giao ph i ố không ngẫu nhiên.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên. Câu 2: Màu lông th H ỏ imalaya có th t ể hay đ i ổ phụ thu c ộ vào nhi t ệ đ , ộ đây là hi n ệ tư ng ợ A. đ t ộ bi n ge ế n. B. thư ng ờ biến. C. m c ứ phản ng. ứ D. đ t ộ bi n N ế ST. Câu 3: Khoảng c a
ủ các nhân tố sinh thái ở m c ứ độ phù h p, ợ đ m ả b o ả cho sinh v t ậ th c ự hi n ệ ch c ứ năng s ng t ố t ố nhất đư c ợ g i ọ là A. ổ sinh thái. B. khoảng thuận l i ợ . C. khoảng ch ng ố ch u. ị D. gi i ớ hạn sinh thái. Câu 4: Đ t ộ bi n nà ế
o sau đây tạo ra các loại alen m i
ớ làm phong phú thêm v n ge ố n qu n t ầ h ? ể A. Thể dị đa b i ộ . B. Đ t ộ bi n ge ế n. C. Mất đoạn NST. D. Thể ba. Câu 5: L a ừ giao ph i ố v i ớ ng a ự sinh ra con La b t ấ th . ụ Đây là ví d v ụ c ề c ơ hế cách li A. sau h p t ợ . ử B. trư c ớ h p ợ t . ử C. c h ơ c ọ . D. tập tính. Câu 6: Ki u phâ ể
n bố nào sau đây chỉ có trong quần xã sinh vật?
A. Phân bố theo chiều thẳng đ ng. ứ
B. Phân bố ngẫu nhiên.
C. Phân bố theo nhóm. D. Phân b đ ố ng ồ đ u. ề M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 7: M t ộ quần thể th c ự v t ậ giao ph n ấ cân b ng ằ di truy n ề có t n ầ s
ố alen A = 0,2. Theo lí thuy t ế , t ỉlệ kiểu gen dị h p c ợ a ủ quần th nà ể y là A. 0,04. B. 0,64. C. 0,96. D. 0,32. Câu 8: Quan h gi ệ a ữ cây phong lan s ng t ố rên cây thân g và ỗ cây thân g nà ỗ y là quan hệ A. kí sinh. B. c ng ộ sinh. C. c
ứ chế - cảm nhiễm. D. h i ộ sinh. Câu 9: Nư c ớ và ion khoáng ch y ủ u đ ế ư c ợ vận chuy n
ể ở thân qua con đư ng nà ờ o sau đây? A. Dòng mạch g . ỗ B. Dòng mạch rây. C. Tế bào chất. D. Gian bào. Câu 10: S đ
ơ ồ bên mô tả con đư ng
ờ chuyển hóa từ chất A thành sản phẩm P trong tế bào c a ủ m t ộ loài sinh v t ậ . Cho bi t ế không x y ra ả đ t ộ bi n ế và các alen l n (a ặ , b) không t o ra ạ enzim xúc tác cho quá
trình chuyển hóa. Theo lí thuy t ế , ki u ể gen nào sau đây t ng ổ h p đ ợ ư c ợ s n ph ả m ẩ P? A. AaBb. B. aaBb. C. aabb. D. Aabb.
Câu 11: Phân bố chủ y u ế ở vùng xích đ o, ạ có thành ph n
ầ loài phong phú và đư c ợ coi là lá ph i ổ xanh c a ủ
hành tinh. Đây là đặc đi m ể c a ủ khu sinh h c ọ A. r ng ừ m a ư nhi t ệ đ i ớ . B. r ng ừ lá kim phư ng B ơ ắc (Taiga). C. r ng ừ r ng l ụ á ôn đ i ớ . D. đ ng rê ồ u hàn đ i ớ . Câu 12: Phát bi u nà ể o sau đầy v c ề ân bằng n i ộ môi ng ở ư i ờ là sai? A. Khi trong máu th a ừ glucôz , ơ t y ụ ti t ế ra hoocmôn insulin.
B. Áp suất thẩm thấu trong máu ph t ụ hu c ộ vào n ng ồ đ N ộ a+. C. Cân bằng n i ộ môi là duy trì s ự n đ ổ nh m ị ôi trư ng ờ trong c t ơ h . ể
D. Khi cơ thể vận đ ng m ộ ạnh thư ng ờ làm tăng pH . Câu 13: Bồ nông x p ế thành hàng đi ki m ế ăn b t ắ đư c ợ nhi u ề cá h n ơ b ồ nông đi ki m ế ăn riêng r ẽ là bi u ể hi n c ệ a ủ m i ố quan hệ A. hỗ tr c ợ ùng loài. B. cạnh tranh. C. h t ỗ rợ khác loài. D. h p ợ tác. Câu 14: Ở sinh v t ậ nhân th c ự , khi ti u ể đ n ơ v ịbé c a ủ ribôxôm g n ắ v i ớ mARN ở v ịtrí nh n ậ bi t ế đ c ặ hi u ệ thì ph c ứ h p nà ợ o sau đây kh p m ớ ã v i ớ côđon mở đầu? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Leu – tARN. B. Val – tARN. C. Ser – tARN. D. Met – tARN. Câu 15: Đ i ố tư ng ợ nghiên c u
ứ giúp T.H.Moocgan phát hi n ra ệ quy lu t ậ hoán v ge ị n là A. chu t ộ bạch. B. đậu Hà Lan. C. ru i ồ giấm. D. cà chua. Câu 16: So v i ớ bi n ệ pháp s ử d ng ụ thu c ố tr ừ sâu hoá h c ọ đ ể tiêu di t ệ sinh v t ậ gây h i ạ , bi n ệ pháp s ử d ng ụ các loài thiên đ c ị h có u ư đi m ể là A. thư ng ờ không gây ảnh hư ng x ở ấu đến s c ứ kh e ỏ c a ủ con ngư i ờ . B. không ph t ụ hu c ộ vào điều ki n ệ khí hậu, th i ờ ti t ế .
C. nhanh chóng dập tắt tất c c ả ác loại d c ị h b nh. ệ D. có th di ể t ệ tận g c ố các loài sâu h i ạ , đem l i ạ hi u ệ qu ki ả nh t c ế ao. Câu 17: Phát bi u nà ể o sau đây v ề ảnh hư ng c ở a
ủ các nhân tố ngoại c nh đ ả n qua ế ng h p ợ là đúng? A. Khi lư ng ợ nư c ớ gi m ả thì cư ng ờ đ qua ộ ng h p t ợ ăng. B. Th c
ự vật C4 có điểm bù CO2 cao h n t ơ h c ự vật C3. C. Th c
ự vật C4 có điểm bão hoà ánh sáng cao h n t ơ h c ự vật C3.
D. Các tia sáng xanh tím kích thích s t ự ng ổ h p c ợ acbohiđrat. Câu 18: Trong l c ị h s phá ử t tri n c ể a ủ sinh gi i ớ qua các đ i ạ đ a ị ch t ấ , lư ng ỡ c xu ư t ấ hi n ệ đ ở i ạ A. Tân sinh. B. Trung sinh. C. C s ổ inh. D. Nguyên sinh.
Câu 19: Nếu mạch khuôn c a ủ ADN ch ỉcó 3 lo i
ạ nuclêôtit A, T, X thì khi nhân đôi, môi trư ng ờ không c n ầ
cung cấp loại nuclêôtit nào sau đây? A. G. B. T. C. A. D. X.
Câu 20: Thành phần nào sau đây không tham gia tr c ự ti p ế vào quá trình d c ị h mã? A. tARN. B. mARN. C. rARN. D. ADN.
Câu 21: Ở sinh vật nhân th c
ự , nguyên tắc bổ sung gi a ữ G - X, A - U và ngư c ợ lại đư c ợ thể hi n t ệ rong quá trình nào sau đây? A. Nhân đôi NST. B. D c ị h mã. C. Nhân đôi ADN. D. Phiên mã.
Câu 22: Trong các giai đo n ạ ti n ế hoá c a ủ sự s ng ố trên Trái Đ t ấ , giai đo n ạ hình thành nên t ế bào s ơ khai (protobiont) là A. tiến hoá sinh h c ọ .
B. tiến hoá tiền sinh h c ọ .
C. tiến hoá văn hoá. D. tiến hoá hoá h c ọ . Câu 23: Ki u ge ể
n nào sau đây là kiểu gen đ ng h ồ p? ợ A. DDEe. B. DdEe. C. DDee. D. Ddee. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 24: Trong h m ệ ạch c a ủ ngư i ờ bình thư ng, ờ huy t ế áp l n nh ớ t ấ ở A. tiểu đ ng m ộ ạch. B. đ ng ộ mạch ch . ủ C. tĩnh mạch ch . ủ D. mao mạch. Câu 25: Dạng đ t ộ bi n
ế nào sau đây không làm thay đ i ổ thành ph n ầ và s ố lư ng ợ gen trên nhi m ễ s c ắ thể (NST)? A. Đảo đoạn. B. Lặp đoạn. C. Mất đoạn.
D. Chuyển đoạn không tư ng ơ h . ỗ Câu 26: Ngư i ờ ta ti n ế hành nuôi các h t ạ ph n ấ c a ủ cây có ki u ể gen AabbDDEe và lư ng ỡ b i ộ hóa có thể tạo ra cây lư ng ỡ b i ộ có ki u ge ể n nào sau đây? A. AABBDDEE. B. aabbddee. C. AAbbDDee. D. AabbDDEe.
Câu 27: Trong kĩ thu t ậ chuy n
ể gen, enzim nào sau đây đư c ợ dùng đ ể g n ắ gen c n ầ chuy n ể v i ớ th ể truy n ề tạo ADN tái tổ h p? ợ A. ARN pôlymeraza. B. Restrictaza. C. ADN pôlymeraza. D. Ligaza. Câu 28: H i ộ ch ng b ứ nh nà ệ o sau đây ở ngư i ờ là thể m t ộ ? A. T c ơ n . ơ B. Claiphent . ơ C. Siêu n . ữ D. Đao.
Câu 29: Ở tế bào đ ng v ộ ật, gen ngoài nhân có bà ở o quan nào sau đây? A. L c ụ lạp. B. Không bào. C. Ti thể. D. Ribôxôm.4
Câu 30: Cho cây (P) d h ị p ợ 2 c p ge ặ n (A, a và B, b) tự th ph ụ n, t ấ hu đư c
ợ F1 có 10 loại kiểu gen, trong đó t ng ổ tỉ lệ ki u ể gen đ ng ồ h p ợ 2 c p ặ gen tr i ộ và đ ng ồ h p ợ 2 c p ặ gen l n ặ là 32%. Theo lí thuy t ế , lo i ạ ki u ể gen có 2 alen tr i ộ F ở 1 chiếm tỉ lệ A. 34%. B. 36%. C. 44%. D. 32% BD
Câu 31: Ba tế bào sinh tinh c a ủ cơ thể có ki u ể gen Aa giảm phân bình thư ng ờ trong đó có 1 tế bào bd xảy ra hoán v gi ị a
ữ alen D và alen d . Theo lí thuy t ế , k t ế thúc gi m ả phân có th t ể o ra ạ
A. loại giao tử mang 3 alen tr i ộ chi m ế tỉ l 1/ ệ 8. B. t i ố đa 8 lo i ạ giao t . ử
C. 4 loại giao tử v i ớ tỉ l 5 : ệ 5 : 1 : 1. D. 6 loại giao t v ử i ớ tỉ l b ệ ằng nhau. Câu 32: Hình v bê ẽ n mô tả khu v c ự phân b và ố mật độ c a ủ 4 quần th c ể ây thu c ộ 4 loài khác nhau trong m t ộ khu v c ự s ng c ố ó di n t ệ ích 10 ha (tại th i ờ đi m ể t). Bi t ế r ng di ằ n t ệ ích phân b c ố a ủ 4 qu n t ầ h ể A, B, C, D lần lư t
ợ là 1,6 ha; 1,9 ha; 1,5 ha; 1,2 ha. Trong số các nh n ậ xét đư c ợ cho dư i ớ đây, có bao nhiêu nh n ậ xét đúng? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo