Đề thi thử Sinh học Liên trường Phan Bội Châu - Nghệ An lần 1 năm 2023

230 115 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học liên trường THPT Phan Bội Châu - Nghệ An lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(230 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT NGH AN
THPT CHUYÊN PHAN B I CHÂU
thi có 5 trang)
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TH T T NGHI P THPT
Năm h c: 2022 - 2023
MÔN SINH H C L P 12
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ : 206
H và tên : .....................................................................................................
S báo danh : .....................................................................................................
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: Đ ng v t nào sau đây có d dày 4 ngăn?
A. Mèo. B. Dê. C. Th . D. Ng a.
Câu 2: Nhân t ti n hóa nào sau đây không làm thay đ i t n s alen c a qu n th ? ế
A. Y u t ng u nhiên. ế B. Di – nh p gen.
C. Giao ph i không ng u nhiên. D. Ch n l c t nhiên.
Câu 3: C th có ki u gen AaBbDd t o giao t lo i ABD chi m t l b ngơ ế
A. 1/8. B. 1/2. C. 1/5. D. 1/4.
Câu 4: Trong hô h p th c v t, năng l ng c a ch t h u c đ c gi i phóng ra d ng ượ ơ ượ
A. đi n năng. B. nhi t năng và ATP. C. c năng. ơ D. quang năng.
Câu 5: Hi n t ng 4 c p gen không alen quy alen tr i đ u làm cho chi u cao c a cây trong đó m i alen ượ
tr i đ u làm cho cây cao thêm 2cm là
A. tác đ ng đa hi u c a gen. B. t ng tác c ng g p.ươ
C. t ng tác b sung 9: 6: 1. ươ D. t ng tác b sung 9: 7.ươ
Câu 6: Trong quá trình ti n hóa c a s s ng, protein đ c hình thành t ch t vô c giai đo nế ượ ơ
A. ti n hoá sinh h c. ế B. ti n hoá ti n sinh h c. ế C. ti n hoá hoá h c. ế D.
ti n hoá nh .ế
Câu 7: Qu n th nào sau đây đ t tr ng thái cân b ng di truy n?
A. 0,3AA + 0,6Aa + 0,1aa = 1. B. 0,49AA + 0,40Aa + 0,11aa = 1.
C. 0,36AA + 0,48Aa + 0,16aa = 1. D. 0,5AA + 0,5aa = 1.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8: S bi n đ i trong c u trúc c a gen đ c g i là ế ượ
A. trao đ i chéo. B. th ng bi n. ườ ế C. đ t bi n NST. ế D. đ t bi n gen. ế
Câu 9: M t NST trình t các gen ABCDE*GHIK b đ t bi n, NST sau đ t bi n trình t gen ế ế
ABE*GHIK. NST trên đã b đ t bi n c u trúc d ng ế
A. đ o đo n. B. chuy n đo n. C. l p đo n. D. m t đo n.
Câu 10: Xác voi Mamut đ c b o qu n g n nh nguyên v n trong các l p băng b ng ch ng ti n hoáượ ư ế
nào sau đây?
A. Sinh h c phân t . B. Hóa th ch. C. Gi i ph u so sánh. D. T bào h c.ế
Câu 11: loài b NST l ng b i 2n = 14, m t c th s NST trong nhân t bào sinh d ng b ng ưỡ ơ ế ưỡ
15. C th này là th đ t bi n d ngơ ế
A. th ba. B. th t b i. C. th tam b i. D. th m t.
Câu 12: Phép lai nào sau đây cho đ i con có t l ki u gen là 1: 1?
A. AA x Aa. B. AA × aa. C. Aa × Aa. D. aa × aa.
Câu 13: Đ t bi n c u trúc NST có th làm tăng ho t tính c a enzim amilaza đ c ng d ng trong s n ế ượ
xu t bia là
A. đ o đo n. B. chuy n đo n. C. m t đo n. D. l p đo n.
Câu 14: th c v t, b ng công ngh nuôi c y h t ph n r i cho l ng b i hóa, ng i ta đã t o ra các cây ưỡ ườ
tr ng có đ c đi m nào sau đây?
A. Thu n ch ng. B. Có ngu n gen t 2 loài khác nhau.
C. Có ki u gen đ ng nh t. D. u th lai cao.ư ế
Câu 15: Thành t u nào sau đây là c a công ngh chuy n gen?
A. T o c u Đôly mang đ c đi m c a c u cho nhân t bào tuy n vú. ế ế
B. T o gi ng dâu t m tam b i cho năng su t lá cao.
C. T o gi ng lúa lùn IR22 cho năng su t cao.
D. T o gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p β – caroten trong h t.
Câu 16: M t qu n th ng u ph i t n s ki u gen P là: 0,2AA + 0,4Aa + 0,4aa = 1. Theo thuy t, t ế
l ki u gen Aa c a qu n th này F
1
b ng
A. 0,2. B. 0,42. C. 0,48. D. 0,36.
Câu 17: M t phân t ADN vi khu n t l (A + T)/(G + X) = 2/3. Theo thuy t, t l nuclêôtit lo i G ế
c a phân t này là
A. 20%. B. 60%. C. 30%. D. 15%.
Câu 18: bao nhiêu nhân t sau đây làm thay đ i t n s t ng đ i c a các alen không theo h ng xác ươ ướ
đ nh?
I. Đ t bi n. ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
II. Ch n l c t nhiên.
III. Y u t ng u nhiên.ế
IV. Di – nh p gen.
A. 2 B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 19: Hình d i đây th hi n m t nhóm g m 7 t bào sinh tinh đ u ki u gen AaBb đang gi aướ ế
và kì cu i gi m phân I theo 3 tr ng h p; trong đó có 4 t bào di n ra theo tr ng h p 1; 1 t bào di n ra ườ ế ườ ế
theo tr ng h p 2; 2 t bào di n ra theo tr ng h p 3; các giai đo n còn l i c a gi m phân di n ra bìnhườ ế ườ
th ng. Trong s các giao t t o ra khi k t thúc gi m phân, lo i giao t d ng (n – 1) chi m t l b ngườ ế ế
A. 1/5. B. 1/7. C. 1/14. D. 2/7.
Câu 20: Theo h c thuy t ti n hóa Đacuyn, nguyên li u c a quá trình ti n hóa là ế ế ế
A. bi n d t h p. ế B. bi n d cá th . ế C. đ t bi n gen. ế D. đ t bi n NST. ế
Câu 21: Trong tr ng h p các gen phân li đ c l p và t h p t do, phép lai có th t o ra đ i con có nhi uườ
lo i ki u gen nh t là
A. AaBb × aabb. B. Aabb × AaBB. C. aaBb × Aabb. D. AaBb × AABb.
Câu 22: Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. Đ t bi n gen có th x y ra t bào sinh d ng và t bào sinh d c. ế ế ưỡ ế
B. Đ t bi n thay th 1 c p nuclêôtit làm tăng t ng s nucleotit c a gen. ế ế
C. Đa s đ t bi n đi m có h i, m t s đ t bi n đi m trung tính, m t s có l i. ế ế
D. Đ t bi n gen cung c p nguyên li u th c p cho quá trình ti n hóa và ch n gi ng. ế ế
Câu 23: Khi nói v quang h p th c v t, phát bi u nào sau đây sai?
A. Giai đo n c đ nh CO
2
di n ra trong t bào ch t. ế
B. Pha sáng cung c p ATP và NADPH cho pha t i.
C. Pha sáng di n ra màng tilacôit, pha t i di n ra ch t n n l c l p.
D. Quá trình quang h p c n s d ng năng l ng ánh sáng m t tr i. ượ
Câu 24: M t loài th c v t, alen A quy đ nh cây cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh cây th p; alen B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng, hai c p gen phân li đ c l p. Cho cây cao
hoa đ (P) giao ph n v i cây th p hoa tr ng, thu đ c F ượ
1
. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây sai v Fế
1
?
A. Có th có t l ki u hình là 3: 1. B. Có th ch có 1 lo i ki u hình.
C. Có th có t l ki u hình là 1: 1: 1: 1. D. Có th có t l ki u hình là 1: 1.
Câu 25: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac vi khu n E. coli, đ t bi n x y ra t i v trí nàoơ ế ế
sau đây c a opêron thì quá trình phiên mã c a các gen c u trúc Z, Y, A có th không di n ra ngay c khi
lactozo trong môi tr ng?ườ
A. Gen c u trúc A. B. Gen c u trúc Y. C. Vùng kh i đ ng P. D. Gen c u trúc Z.
Câu 26: Bi t m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng t ng ph n, alen tr i tr i hoàn toàn,ế ươ theo
thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có 4 lo i ki u gen, 4 lo i ki u hình?ế
A. AaBb × Aabb. B.
AB AB
ab ab
C. Aabb × aaBB. D.
Ab aB
ab ab
Câu 27: Ng i ta th c hi n dung h p 2 t bào sinh d ng c a 2 cây khác loài (cây M ki u gen Aabbườ ế ưỡ
và cây N có ki u gen EeGg), ti p đó nuôi t bào lai trong môi tr ng thích h p thành cây hoàn ch nh. Theo ế ế ườ
lí thuy t, k t qu s t o đ c cây lai có ki u gen làế ế ượ
A. AabbeeGG. B. AabbEg. C. AbEG. D. AabbEeGg.
Câu 28: Khi theo dõi nh trạng màu mắt ở ruồi giấm, Moocgan đã làm thí nghiệm như sau:
Phép lai thu n Phép lai ngh ch
Pt/c: ♀ M t đ × ♂ M t tr ng Pt/c: ♀ M t tr ng × ♂ M t đ
F
1
: 100% ♂,♀ m t đ F
1
: 100% ♀ m t đ : 100% ♂ m t tr ng
F
2
: 100% m t đ : 50% m t đ ; 50%
♂ m t tr ng
F
2
: 50% m t đ : 50% m t tr ng : 50% ♂m t
đ : 50% ♂ m t tr ng.
K t lu n đúng v gen quy đ nh tính tr ng màu m t làế
A. gen n m trên NST th ng. ườ B. gen ch có trên NST X mà không có trên NST Y.
C. gen ch có trên NST Y mà không có trên NST X. D. gen n m trong t bào ch t. ế
Câu 29: cây hoa ph n, gen quy đ nh màu n m trong t bào ch t. Cho h t ph n c a cây đ m th ế
ph n cho cây lá xanh thu đ c th h con có ki u hình là ượ ế
A. 50% lá xanh : 50% lá đ m. B. 100% lá đ m.
C. 75% lá xanh : 25% lá đ m. D. 100% lá xanh.
Câu 30: Xét phép lai P: ♂AaBbdd × ♀AaBbDd, bi t m i c p gen quy đ nh 1 c p tính tr ng t ng ph n,ế ươ
alen tr i là tr i hoàn toàn. F
1
, ki u hình tr i 1 tính tr ng chi m t l b ng ế
A. 7/32. B. 1/8. C. 9/32. D. 5/16.
Câu 31: m t loài đ ng v t vú, xét 3 c p gen n m trên 2 c p NST khác nhau. Khi cho giao ph i gi a
2 c th đ u d h p v 3 c p gen thu đ c Fơ ượ
1
t t c 40 lo i ki u gen. Theo thuy t, nh n đ nh nào ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
sau đây sai v s di truy n c a các c p gen trên?
A. Nh ng c th ♀ F ơ
1
có t t c 4 lo i ki u gen đ ng h p v c 3 c p gen.
B. Có hoán v gen c 2 bên đ c và cái.
C. F
1
, s lo i ki u gen c a đ c nhi u h n s lo i ki u gen c a cái. ơ
D. Có 1 c p gen n m trên vùng không t ng đ ng c a NST X. ươ
Câu 32: B NST l ng b i c a m t loài 2n = 14. Có th có t i đa bao nhiêu lo i th ba lo i này? ưỡ
A. 14. B. 7. C. 21. D. 35.
Câu 33: Cho phép lai P: AaBbDd × AabbDD. Ti l ki u gen AaBbDd F
1
A. 3/16. B. 1/4. C. 1/8. D. 1/16.
Câu 34: Khi nói v quá trình hình thành loài b ng con đ ng cách li đ a lí, phát bi u nào sau đây đúng? ườ
A. Quá trình này th ng x y ra m t cách ch m ch p, không có s tác đ ng c a CLTN.ườ
B. Cách li đ a lí là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i trên c th sinh v t. ế ế ơ
C. Quá trình này ch x y ra đ ng v t mà không x y ra th c v t.
D. V n gen c a qu n th có th b thay đ i nhanh h n n u có tác đ ng c a y u t ng u nhiên. ơ ế ế
Câu 35: M t qu n th ng u ph i t n s ki u gen 0,25 AA : 0,50 Aa : 0,25 aa. Phát bi u nào sau đây
đúng?
A. N u ch có tác đ ng c a nhân t đ t bi n thì s làm gi m đa d ng di truy n c a qu n th .ế ế
B. N u có tác đ ng c a y u t ng u nhiên thì alen A có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th .ế ế
C. N u ch có tác đ ng c a di – nh p gen thì t n s các alen thay đ i theo m t h ng xác đ nh.ế ướ
D. N u không có tác đ ng c a các nhân t ti n hóa thì Fế ế
2
có 50% s cá th mang alen a.
Câu 36: Khi nói v chuy n hóa v t ch t và năng l ng đ ng v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ượ
I. môi tr ng n c, cá x ng là nhóm trao đ i khí hi u qu nh t. ườ ướ ươ
II. thú, máu trong các đ ng m ch đ u là máu đ t i. ươ
III. T t c các đ ng v t có túi tiêu hóa đ u tiêu hóa ngo i bào và n i bào.
IV. T t c các loài có h tu n hoàn h đ u th c hi n trao đ i khí b ng ng khí.
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 37: M t nhóm các nhà khoa h c th c hi n l i thí nghi m c a Meselson Stahl (1958) đ nghiên
c u hình nhân đôi c a ADN. H đã nuôi vi khu n E. coli trong môi tr ng ch nit đ ng v n ng ườ ơ
(N15), sau đó chuy n sang môi tr ng ch nit đ ng v nh (N14), tách ADN sau m i th h ly tâm. ườ ơ ế
K t qu thu đ c các băng ADN có tr ng l ng và t l khác nhau nh hình sau:ế ượ ượ ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT NGHỆ AN KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT THPT CHUYÊN PHAN B I Ộ CHÂU Năm h c ọ : 2022 - 2023 (Đề thi có 5 trang) MÔN SINH H C Ọ L P Ớ 12 Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đề: 206 H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế Câu 1: Đ ng v ộ
ật nào sau đây có dạ dày 4 ngăn? A. Mèo. B. Dê. C. Th . ỏ D. Ng a ự .
Câu 2: Nhân tố tiến hóa nào sau đây không làm thay đ i ổ tần s a ố len c a ủ qu n t ầ h ? ể
A. Yếu tố ngẫu nhiên. B. Di – nhập gen. C. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. D. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên.
Câu 3: Cơ thể có kiểu gen AaBbDd tạo giao t l ử oại ABD chi m ế tỉ l b ệ ng ằ A. 1/8. B. 1/2. C. 1/5. D. 1/4.
Câu 4: Trong hô hấp t ở h c ự vật, năng lư ng ợ c a ủ ch t ấ h u c ữ ơ đư c ợ gi i ả phóng ra d ở ng ạ A. đi n ệ năng.
B. nhiệt năng và ATP. C. c nă ơ ng. D. quang năng. Câu 5: Hi n ệ tư ng ợ 4 c p
ặ gen không alen quy alen tr i ộ đ u ề làm cho chi u ề cao c a ủ cây trong đó m i ỗ alen tr i ộ đ u l
ề àm cho cây cao thêm 2cm là A. tác đ ng đa ộ hi u c ệ a ủ gen. B. tư ng ơ tác c ng g ộ p. ộ C. tư ng ơ tác b s ổ ung 9: 6: 1. D. tư ng ơ tác bổ sung 9: 7.
Câu 6: Trong quá trình ti n ế hóa c a ủ s s ự ng, prot ố ein đư c ợ hình thành t c ừ h t ấ vô cơ gi ở ai đo n ạ A. tiến hoá sinh h c ọ .
B. tiến hoá tiền sinh h c ọ . C. tiến hoá hoá h c ọ . D. tiến hoá nh . ỏ
Câu 7: Quần thể nào sau đây đạt trạng thái cân bằng di truy n? ề
A. 0,3AA + 0,6Aa + 0,1aa = 1.
B. 0,49AA + 0,40Aa + 0,11aa = 1.
C. 0,36AA + 0,48Aa + 0,16aa = 1. D. 0,5AA + 0,5aa = 1. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 8: S bi ự ến đ i ổ trong c u t ấ rúc c a ủ gen đư c ợ g i ọ là A. trao đ i ổ chéo. B. thư ng ờ biến. C. đ t ộ biến NST. D. đ t ộ bi n ge ế n. Câu 9: M t
ộ NST có trình tự các gen là ABCDE*GHIK bị đ t ộ bi n, ế NST sau đ t ộ bi n ế có trình tự gen ABE*GHIK. NST trên đã b đ ị t ộ bi n c ế u t ấ rúc d ng ạ A. đảo đoạn. B. chuyển đoạn. C. lặp đoạn. D. mất đoạn.
Câu 10: Xác voi Mamut đư c ợ b o ả qu n ả g n ầ như nguyên v n ẹ trong các l p ớ băng là b ng ằ ch ng ứ ti n ế hoá nào sau đây? A. Sinh h c ọ phân t . ử B. Hóa thạch.
C. Giải phẫu so sánh. D. Tế bào h c ọ .
Câu 11: Ở loài có bộ NST lư ng ỡ b i ộ 2n = 14, m t ộ cơ thể có s ố NST trong nhân t ế bào sinh dư ng ỡ b ng ằ 15. C t ơ hể này là thể đ t ộ biến dạng A. thể ba. B. thể tứ b i ộ . C. thể tam b i ộ . D. thể m t ộ .
Câu 12: Phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có tỉ l ki ệ u ge ể n là 1: 1? A. AA x Aa. B. AA × aa. C. Aa × Aa. D. aa × aa. Câu 13: Đ t ộ bi n ế c u
ấ trúc NST có thể làm tăng ho t ạ tính c a ủ enzim amilaza và đư c ợ ng ứ d ng ụ trong s n ả xuất bia là A. đảo đoạn. B. chuyển đoạn. C. mất đoạn. D. lặp đoạn. Câu 14: Ở th c ự vật, b ng ằ công ngh ệ nuôi c y ấ h t ạ ph n ấ r i ồ cho lư ng ỡ b i ộ hóa, ngư i ờ ta đã t o ạ ra các cây tr ng ồ có đặc đi m ể nào sau đây? A. Thuần ch ng. ủ B. Có ngu n
ồ gen từ 2 loài khác nhau.
C. Có kiểu gen đ ng nh ồ ất. D. Có u t ư hế lai cao. Câu 15: Thành t u nà ự o sau đây là c a ủ công ngh c ệ huy n ể gen? A. Tạo c u ừ Đôly mang đ c ặ đi m ể c a ủ c u
ừ cho nhân tế bào tuy n vú. ế B. Tạo gi ng dâ ố u tằm tam b i ộ cho năng su t ấ lá cao. C. Tạo gi ng
ố lúa lùn IR22 cho năng su t ấ cao. D. Tạo gi ng
ố lúa “gạo vàng” có khả năng t ng ổ h p β – c ợ aroten trong h t ạ . Câu 16: M t ộ quần thể ng u ẫ ph i ố có t n ầ số ki u
ể gen ở P là: 0,2AA + 0,4Aa + 0,4aa = 1. Theo lí thuy t ế , tỉ l ki ệ ểu gen Aa c a ủ quần th nà ể y F ở 1 bằng A. 0,2. B. 0,42. C. 0,48. D. 0,36. Câu 17: M t
ộ phân tử ADN ở vi khu n
ẩ có tỉ lệ (A + T)/(G + X) = 2/3. Theo lí thuy t ế , t ỉl ệ nuclêôtit lo i ạ G c a ủ phân t nà ử y là A. 20%. B. 60%. C. 30%. D. 15%.
Câu 18: Có bao nhiêu nhân tố sau đây làm thay đ i ổ t n ầ số tư ng ơ đ i ố c a
ủ các alen không theo hư ng ớ xác đ nh? ị I. Đ t ộ biến. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) II. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên. III. Y u t ế ố ngẫu nhiên. IV. Di – nhập gen. A. 2 B. 4. C. 3. D. 1. Câu 19: Hình dư i ớ đây thể hi n ệ m t ộ nhóm g m ồ 7 tế bào sinh tinh đ u ề có ki u ể gen AaBb đang ở kì gi a ữ và kì cu i ố gi m ả phân I theo 3 trư ng ờ h p; ợ trong đó có 4 t ế bào di n ễ ra theo trư ng ờ h p ợ 1; 1 t ế bào di n ễ ra theo trư ng ờ h p ợ 2; 2 tế bào di n ễ ra theo trư ng ờ h p ợ 3; các giai đo n ạ còn l i ạ c a ủ gi m ả phân di n ễ ra bình thư ng. ờ Trong s c
ố ác giao tử tạo ra khi k t ế thúc gi m ả phân, lo i ạ giao t d ử ng (n – 1) c ạ hi m ế t l ỉ b ệ ng ằ A. 1/5. B. 1/7. C. 1/14. D. 2/7. Câu 20: Theo h c ọ thuy t ế ti n hóa ế Đacuyn, nguyên li u ệ c a ủ quá trình ti n ế hóa là
A. biến dị tổ h p. ợ
B. biến dị cá thể. C. đ t ộ biến gen. D. đ t ộ bi n N ế ST. Câu 21: Trong trư ng ờ h p ợ các gen phân li đ c ộ l p ậ và t h ổ p ợ t do, ự phép lai có th ể t o ạ ra đ i ờ con có nhi u ề loại kiểu gen nhất là A. AaBb × aabb. B. Aabb × AaBB. C. aaBb × Aabb. D. AaBb × AABb. Câu 22: Khi nói v đ ề t ộ bi n ge ế n, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Đ t ộ bi n ge ế n có thể xảy ra t ở ế bào sinh dư ng và ỡ t bà ế o sinh d c ụ . B. Đ t ộ biến thay th 1 c ế
ặp nuclêôtit làm tăng t ng ổ s nuc ố leotit c a ủ gen. C. Đa s đ ố t ộ bi n đi ế m ể có hại, m t ộ s đ ố t ộ bi n đi ế m ể trung tính, m t ộ s c ố ó l i ợ . D. Đ t ộ bi n ge ế
n cung cấp nguyên liệu th c ứ ấp cho quá trình ti n ế hóa và ch n ọ gi ng. ố Câu 23: Khi nói v qua ề ng h p ợ t ở h c ự v t ậ , phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Giai đoạn cố đ nh ị CO2 diễn ra trong t bà ế o chất.
B. Pha sáng cung cấp ATP và NADPH cho pha t i ố . C. Pha sáng di n ra ễ m ở àng tilacôit, pha t i ố di n ra ễ c ở h t ấ n n l ề c ụ l p. ạ
D. Quá trình quang h p c ợ ần s d ử ng nă ụ ng lư ng á ợ nh sáng m t ặ tr i ờ . Câu 24: M t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị cây cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị cây th p; ấ alen B M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị hoa tr ng, ắ hai c p ặ gen phân li đ c ộ l p. ậ Cho cây cao hoa đ (P ỏ ) giao phấn v i ớ cây th p hoa ấ tr ng, t ắ hu đư c ợ F1. Theo lí thuy t ế , phát bi u ể nào sau đây sai v F ề 1? A. Có thể có t l ỉ ệ ki u hì ể nh là 3: 1.
B. Có thể chỉ có 1 loại kiểu hình. C. Có thể có t l ỉ ệ ki u hì ể nh là 1: 1: 1: 1.
D. Có thể có tỉ lệ kiểu hình là 1: 1. Câu 25: Trong c ơ ch đi ế u ề hòa ho t ạ đ ng ộ c a ủ opêron Lac vi ở khu n ẩ E. coli, đ t ộ bi n ế x y ra ả t i ạ v t ị rí nào sau đây c a
ủ opêron thì quá trình phiên mã c a ủ các gen c u ấ trúc Z, Y, A có th ể không di n ễ ra ngay c ả khi có lactozo trong môi trư ng? ờ A. Gen cấu trúc A. B. Gen cấu trúc Y. C. Vùng kh i ở đ ng P ộ . D. Gen cấu trúc Z. Câu 26: Biết m i ỗ c p ặ gen quy đ nh ị m t ộ c p ặ tính tr ng ạ tư ng ơ ph n, ả alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn, theo lí
thuyết, phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có 4 loại ki u ể gen, 4 loại ki u hì ể nh? AB AB Ab aB A. AaBb × Aabb. B. C. Aabb × aaBB. D.  ab ab ab ab Câu 27: Ngư i ờ ta th c ự hi n ệ dung h p ợ 2 tế bào sinh dư ng ỡ c a
ủ 2 cây khác loài (cây M có ki u ể gen Aabb và cây N có ki u ể gen EeGg), ti p ế đó nuôi t bà ế o lai trong môi trư ng ờ thích h p ợ thành cây hoàn ch nh. ỉ Theo lí thuyết, k t ế quả s t ẽ ạo đư c ợ cây lai có ki u ge ể n là A. AabbeeGG. B. AabbEg. C. AbEG. D. AabbEeGg.
Câu 28: Khi theo dõi tính trạng màu mắt ở ruồi giấm, Moocgan đã làm thí nghiệm như sau: Phép lai thuận Phép lai ngh c ị h
Pt/c: ♀ Mắt đỏ × ♂ Mắt trắng
Pt/c: ♀ Mắt trắng × ♂ M t ắ đỏ F1: 100% ♂,♀ mắt đỏ
F1: 100% ♀ mắt đỏ : 100% ♂ mắt trắng F2: 100% ♀ m t ắ đỏ : 50% ♂ m t ắ đ ; ỏ 50% F2: 50% ♀ m t ắ đỏ : 50% ♀ m t ắ tr ng ắ : 50% ♂m t ắ ♂ mắt trắng đ : ỏ 50% ♂ mắt trắng. Kết luận đúng v ge ề n quy đ nh t ị ính tr ng m ạ àu m t ắ là
A. gen nằm trên NST thư ng. ờ B. gen ch c
ỉ ó trên NST X mà không có trên NST Y. C. gen ch c
ỉ ó trên NST Y mà không có trên NST X. D. gen nằm trong tế bào chất.
Câu 29: Ở cây hoa phấn, gen quy đ nh ị màu lá n m ằ trong tế bào ch t ấ . Cho h t ạ ph n ấ c a ủ cây lá đ m ố thụ
phấn cho cây lá xanh thu đư c ợ th h ế c ệ on có ki u hì ể nh là
A. 50% lá xanh : 50% lá đ m ố . B. 100% lá đ m ố .
C. 75% lá xanh : 25% lá đ m ố . D. 100% lá xanh.
Câu 30: Xét phép lai P: ♂AaBbdd × ♀AaBbDd, bi t ế m i ỗ c p ặ gen quy đ nh ị 1 c p ặ tính tr ng ạ tư ng ơ ph n, ả alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. F Ở 1, kiểu hình tr i ộ 1 tính trạng chi m ế tỉ l b ệ ng ằ A. 7/32. B. 1/8. C. 9/32. D. 5/16. Câu 31: Ở m t ộ loài đ ng ộ v t ậ có vú, xét 3 c p ặ gen n m ằ trên 2 c p
ặ NST khác nhau. Khi cho giao ph i ố gi a ữ 2 cơ thể đ u ề dị h p ợ về 3 c p ặ gen thu đư c ợ F1 có t t ấ cả 40 lo i ạ ki u ể gen. Theo lí thuy t ế , nh n ậ đ nh ị nào M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo