Đề thi thử Sinh Học Sở Bình Phước năm 2021

164 82 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học Sở Bình Phước năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(164 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
BÌNH PH CƯỚ
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 36 câu l p 12, 4 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th , ti n hóa, sinh thái h c. ế
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: Khi nói v đ t bi n nhi m s c th , phát bi u nào sau đây sai? ế
A. T t c các đ t bi n s l ng nhi m s c th đ u làm thay đ i hàm l ng ADN trong nhân t bào. ế ượ ượ ế
B. T t c các đ t bi n c u trúc nhi m s c th đ u làm thay đ i c u trúc c a nhi m s c th . ế
C. T t c các đ t bi n đa b i ch n đ u làm thay đ i s l ng gen có trên m t nhi m s c th . ế ư
D. T t c các đ t bi n đa b i l đ u làm tăng hàm l ng ADN trong nhân t bào. ế ượ ế
Câu 2: Cho chu i th c ăn: Cây ngô
Sâu ăn ngô
Nhái
R n h mang
Di u hâu. Trong chu i
th c ăn này, loài nào thu c b c dinh d ng c p cao nh t? ư
A. Sâu lá ngô. B. Cây ngô. C. Nhái. D. Di u hâu.
Câu 3: M t loài sinh v t có b nhi m s c th l ng b i 2n. Th m t thu c loài này có b nhi m s c th ưỡ
A. 2n +1. B. n + 1. C. 2n - 1. D. 2n +1.
Câu 4: Theo lý thuy t, c th nào sau đây có ki u gen d h p t v c 2 c p gen?ế ơ
A. AaBb. B. aaBB. C. AABb. D. AAbb.
Câu 5: Khi nói v l i th c ăn, phát bi u nào sau đây đúng? ướ
A. Trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ng th ng ch có 1 loài sinh v t. ướ ưỡ ườ
B. H sinh thái nhân t o th ng có l i th c ăn ph c t p h n h sinh thái t nhiên ườ ướ ơ
C. Trong m t l i th c ăn, đ ng v t ăn th t th ng là b c dinh d ng c p 1. ướ ườ ưỡ
D. M i loài sinh v t có th thu c nhi u b c dinh d ng khác nhau. ưỡ
Câu 6: Khi nói v quá trình quang h p, phát bi u nào sau đây đúng?
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Quá trình quang h p cây xanh luôn có pha sáng và pha t i.
B. Pha t i c a quang h p không ph thu c vào nhi t đ môi tr ng. ườ
C. Quang h p là m t quá trình phân gi i ch t h u c thành ch t vô c d i tác d ng c a ánh sáng. ơ ơ ướ
D. Quá trình quang h p x y ra t t c các t bào cây xanh. ế
Câu 7: M t cá th có b nhi m s c th kí hi uAaBbDdEeXY. Trong quá trình gi m phân I c a các t bào ế
sinh tinh có 0,015% s t bào không phân ly c p nhi m s c th Aa; 0,012% s t bào khác không phân li ế ế
c p nhi m s c th Dd; gi m phân II di n ra bình th ng, các c p nhi m s c th khác phân ly bình th ng. ườ ườ
Bi t trong quá trình gi m phân không x y ra trao đ i chéo gi a các nhi m s c th t ng đ ng. Theo ế ươ
thuy t, s lo i tinh trùng t i đa có th t o ra t cá th trên là bao nhiêu?ế
A. 64. B. 48. C. 128. D. 96.
Câu 8: Đ c tr ng nào sau đây không ph i là đ c tr ng c a qu n th giao ph i? ư ư
A. Đ đa d ng v loài. B. T l gi i tính. C. M t đ cá th . D. T l các nhóm tu i.
Câu 9: Khi nói v tiêu hóa đ ng v t, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Tiêu hoá n i bào ch các loài đ ng v t đ n bào. ơ
B. T t c các loài đ ng v t có x ng s ng đ u có ng tiêu hóa. ươ
C. T t c các loài đ ng v t đ u có tiêu hóa n i bào.
D. T t c các loài s ng trong n c đ u tiêu hóa ngo i bào. ướ
Câu 10: Khi nói v nhân t di – nh p gen, phát bi u nào sau đây đúng?
A. S phát tán h t ph n th c v t chính là m t hình th c di – nh p gen.
B. Di – nh p gen luôn làm tăng t n s alen tr i c a qu n th .
C. Di– nh p gen luôn mang đ n cho qu n th nh ng alen có l i. ế
D. Di nh p gen th làm tăng t n s alen nh ng không làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n ư
th .
Câu 11: Phát bi u nào sau đây v nhi m s c th gi i tính là đúng?
A. t t c các loài đ ng v t, th cái c p nhi m s c th gi i tính XX, th đ c c p nhi m
s c th gi i tính XY.
B. Nhi m s c th gi i tính ch t n t i trong t bào sinh d c, không t n t i trong t bào xôma. ế ế
C. t t c các loài đ ng v t, nhi m s c th gi i tính ch g m m t c p t ng đ ng, gi ng nhau gi a ươ
gi i đ c và gi i cái.
D. Trên nhi m s c th gi i tính, ngoài các gen quy đ nh tính đ c, cái còn các gen quy đ nh các tính
tr ng th ng. ườ
Câu 12: M t qu n th thành ph n ki u gen là: 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa. T n s alen A c a qu n th này
là bao nhiêu?
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 0,4. B. 0,7. C. 0,3. D. 0,5.
Câu 13: C th có ki u gen nào sau đây là c th có ki u gen d h p t ?ơ ơ
A. AAbb. B. AaBb. C. AABB. D. aaBB.
Câu 14: Lo i đ t bi n nào sau đây th ng không làm thay đ i s l ng và thành ph n gen trên m t NST? ế ườ ượ
A. L p đo n NST. B. Chuy n đo n gi a hai NST khác nhau.
C. Đ o đo n NST. D. M t đo n NST.
Câu 15: Khi nói v gi i h n sinh thái và sinh thái c a các loài, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Các loài s ng trong m t môi tr ng thì s sinh thái trùng nhau. ườ
B. Các loài có sinh thái gi ng nhau, khi s ng trong cùng m t môi tr ng thì s c nh tranh v i nhau. ườ
C. Gi i h n sinh thái v nhi t đ c a các loài s ng vùng nhi t đ i th ng r ng h n các loài s ng ườ ơ
vùng ôn đ i.
D. Loài có gi i h n sinh thái r ng v nhi u nhân t thì th ng có vùng phân b h n ch . ườ ế
Câu 16: Theo h c thuy t ti n hóa t ng h p hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng khi nói v ch n l c t ế ế
nhiên?
A. Ch n l c t nhiên có vai trò t o ra ngu n nguyên li u cho ti n hóa. ế
B. D i tác đ ng c a ch n l c t nhiên, n u các gen cùng m c đ gây h i nh nhau cùng n mướ ế ư
trên nhi m s c th th ng thì gen đ t bi n l n s b lo i b kh i qu n th nhanh h n gen đ t bi n tr i. ườ ế ơ ế
C. D i tác đ ng c a ch n l c t nhiên, t n s c a các alen có l i đ c tăng lên trong qu n th .ướ ượ
D. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p đ n ki u gen và alen c a các cá th trong qu n th . ế ế
Câu 17: Ph ng pháp nào sau đây không thu c công ngh t bào?ươ ế
A. Nuôi c y h t ph n, sau đó gây l ng b i hóa đ t o dòng l ng b i. ưỡ ưỡ
B. Nhân b n vô tính c u Đôly.
C. Dung h p t bào tr n khác loài. ế
D. Chuy n gen t t bào c a sinh v t này vào t bào c a sinh v t khác. ế ế
Câu 18: Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. C th mang gen đ t bi n luôn đ c g i là th đ t bi n. ơ ế ượ ế
B. Đ t bi n gen luôn đ c di truy n cho th h sau. ế ượ ế
C. Quá trình t nhân đôi ADN không theo nguyên t c b sung thì th ng phát sinh đ t bi n gen. ườ ế
D. Trong đi u ki n không có tác nhân đ t bi n thì không th phát sinh đ t bi n gen. ế ế
Câu 19: Trong đi u ki n không x y ra đ t bi n, khi nói v m c ph n ng c a ki u gen, phát bi u nào sau ế
đây không đúng?
A. M c ph n ng t p h p các ki u hình c a cùng m t ki u gen t ng ng v i các môi tr ng khác ươ ườ
nhau.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Các cá th thu c cùng m t gi ng thu n ch ng có m c ph n ng gi ng nhau.
C. Các tính tr ng s l ng th ng m c ph n ng r ng còn các tính tr ng ch t l ng th ng m c ượ ườ ượ ườ
ph n ng h p.
D. Các cá th con sinh ra b ng hình th c sinh s n sinh d ng luôn có m c ph n ng khác v i cá th m . ưỡ
Câu 20: Khi nói v các thành ph n h u sinh c a h sinh thái, phát bi u nào sau đây đúng?
A. N m ho i sinh m t trong s các nhóm sinh v t kh năng phân gi i ch t h u c thành các ch t ơ
vô c . ơ
B. Sinh v t kí sinh và ho i sinh đ u đ c coi là sinh v t phân gi i. ượ
C. Sinh v t tiêu th b c 1 thu c b c dinh d ng c p 1. ưỡ
D. Sinh v t s n xu t bao g m th c v t, t o và t t c các loài vi khu n.
Câu 21: Khi nói v Operon Lac vi khu n E.coli, phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Gen đi u hòa (R) n m trong thành ph n c a opêron Lac.
B. Vì thu c cùng 1 operon nên các gen c u trúc A, Z và Y s l n phiên mã b ng s l n tái b n.
C. Khi môi tr ng không có lactôz thì gen đi u hòa (R) không phiên mã.ườ ơ
D. Các gen c u trúc A, Y, Z trong 1 t bào luôn có s l n nhân đôi b ng nhau. ế
Câu 22: Timin là nuclêôtit c u t o nên phân t nào sau đây:
A. Protein. B. mARN. C. ADN. D. ARN.
Câu 23: Loài đ ng v t nào sau đây có h tu n hoàn h ?
A. c b u vàng. ươ B. B câu. C. R n. D. Cá chép.
Câu 24: Gi s m t gen r t ng n đ c t ng h p nhân t o trong ng nghi m có trình t nuclêôtit nh sau: ượ ư
M ch I: (1) TAX ATG ATX ATT TXA AXT AAT TTX TAG GTA XAT (2)
M ch II: (1) ATG TAX TAG TAA AGT TGA TTA AAG ATX XÁT GTA (2)
N u gen này ti n hành phiên mã, r i d ch mã cho ra 1 chu i polypeptit hoàn ch nh ch g m 5 axit amin. ế ế
M ch nào sau đây đ c dùng làm khuôn đ t ng h p ra mARN và chi u phiên mã trên gen là gì? ượ
A. M ch II làm khuôn, chi u phiên mã t (1)
(2).
B. M ch I làm khuôn, chi u phiên mã t (1)
(2).
C. M ch II làm khuôn, chi u phiên mã t (2)
(1).
D. M ch I làm khuôn, chi u phiên mã t (2)
(1).
Câu 25: th c v t s ng trên c n, n c và ion khoáng đ c h p th ch y u b i c quan nào ướ ượ ế ơ sau đây?
A. R . B. Hoa. C. Thân. D. Lá.
Câu 26: sau c a nguyên phân, trong t bào sinh d ng c a m t đ t bi n l ch b i d ng th b n 42 ế ưỡ ế
NST đ n. B NST l ng b i c a loài này làơ ưỡ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 2n = 40. B. 2n = 20. C. 2n = 42. D. 2n = 18.
Câu 27: Khi nói v qu n th t th ph n, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Qu n th t th ph n th ng đa d ng di truy n h n qu n th giao ph n ng u nhiên. ườ ơ
B. T th ph n qua nhi u th h luôn d n đ n hi n t ng thoái hóa gi ng. ế ế ượ
C. Qu n th t th ph n th ng bao g m các dòng thu n ch ng v các ki u gen khác nhau. ườ
D. T th ph n qua các th h làm tăng t n s c a các alen l n, gi m t n s c a các alen tr i. ế
Câu 28: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t?
A. T p h p cây c đang s ng cao nguyên M c Châu.
B. T p h p vo c mông tr ng đang s ng khu b o t n đ t ng p n c Văn Long. ướ
C. T p h p cá đang s ng H Tây.
D. T p h p côn trùng đang s ng V n Qu c gia Cúc Ph ng. ườ ươ
Câu 29: Trong l ch s phát sinh và phát tri n c a s s ng trên Trái Đ t, loài ng i xu t hi n đ i nào? ườ
A. đ i Trung sinh. B. đ i Tân sinh. C. đ i Nguyên sinh. D. đ i C sinh.
Câu 30: Quá trình d ch mã d ng l i:
A. Khi ribôxôm ti p xúc v i vùng k t thúc n m đ u 5' trên mARN.ế ế
B. Khi ribôxôm ti p xúc v i vùng k t thúc n m đ u 5’ c a m ch mã g c. ế ế
C. Khi ribôxôm ti p xúc v i b ba k t thúc trên mARN.ế ế
D. Khi ribôxôm ti p xúc v i vùng k t thúc n m đ u 3’ c a m ch mã g c. ế ế
Câu 31: m t loài th c v t, gen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p; gen B
quy đ nh hoa tím tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng; gen D quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so
v i alen d quy đ nh qu vàng; gen E quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu dài. Quá trình
phát sinh giao t đ c cái đ u x y ra hoán v gen gi a B b v i t n s 20%; gi a gen E e v i t n s
40%.Theo thuy t, đ i con c a phép lai ế
AB DE AB DE
ab de ab de
lo i ki u hình thân cao, hoa tr ng, qu dài,
màu đ chi m t l là: ế
A. 30,25%. B. 56,25%. C. 18,75%. D. 1,44%.
Câu 32: m t loài thú, AA quy đ nh chân cao; aa quy đ nh chân th p; Aa quy đ nh chân cao con cái và quy
đ nh chân th p con đ c; BB quy đ nh râu, bb quy đ nh không râu, c p gen Bb quy đ nh râu đ c
quy đ nh không râu cái. Cho con đ c chân cao, không râu giao ph i v i con cái chân th p, râu (P), thu
đ c Fượ
1
. Cho F
1
giao ph i ng u nhiên, thu đ c F ượ
2
. Bi t r ng không phát sinh đ t bi n. Theo thuy t, phátế ế ế
bi u nào sau đây đúng?
A. F
1
có 1 ki u gen, 1 ki u hình.
B. F
2
, ki u hình chân th p, không râu có 2 ki u gen.
C. L y ng u nhiên 1 con đ c chân cao, có râu F
2
, xác su t thu đ c cá th thu n ch ng là 1/3. ượ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2021 BÌNH PHƯ C Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 36 câu l p ớ 12, 4 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n
quần thể, tiến hóa, sinh thái h c ọ . - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Khi nói v đ ề t ộ bi n nhi ế m
ễ sắc thể, phát biểu nào sau đây sai? A. Tất cả các đ t ộ biến s l ố ư ng
ợ nhiễm sắc thể đều làm thay đ i ổ hàm lư ng ợ ADN trong nhân t bà ế o. B. Tất cả các đ t
ộ biến cấu trúc nhiễm sắc th đ ể u l ề àm thay đ i ổ c u t ấ rúc c a ủ nhi m ễ s c ắ th . ể C. Tất cả các đ t ộ biến đa b i
ộ chẵn đều làm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ gen có trên m t ộ nhi m ễ s c ắ th . ể D. Tất cả các đ t ộ biến đa b i ộ l đ
ẻ ều làm tăng hàm lư ng ợ ADN trong nhân t bà ế o. Câu 2: Cho chu i ỗ th c
ứ ăn: Cây ngô  Sâu ăn lá ngô  Nhái  Rắn hổ mang  Di u ề hâu. Trong chu i ỗ th c ứ ăn này, loài nào thu c ộ bậc dinh dư ng c ỡ p c ấ ao nh t ấ ? A. Sâu lá ngô. B. Cây ngô. C. Nhái. D. Di u hâ ề u. Câu 3: M t
ộ loài sinh vật có bộ nhi m ễ sắc thể lư ng ỡ b i ộ 2n. Th m ể t ộ thu c ộ loài này có bộ nhi m ễ s c ắ th l ể à A. 2n +1. B. n + 1. C. 2n - 1. D. 2n +1. Câu 4: Theo lý thuy t
ế , cơ thể nào sau đây có kiểu gen dị h p t ợ v ử ề cả 2 cặp gen? A. AaBb. B. aaBB. C. AABb. D. AAbb. Câu 5: Khi nói v l ề ư i ớ th c ứ ăn, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Trong m t ộ lư i ớ th c ứ ăn, m i ỗ b c ậ dinh dư ng ỡ thư ng ờ ch c ỉ ó 1 loài sinh v t ậ . B. H s
ệ inh thái nhân tạo thư ng ờ có lư i ớ th c ứ ăn ph c ứ t p h ạ n h ơ s ệ inh thái t nhi ự ên C. Trong m t ộ lư i ớ th c ứ ăn, đ ng v ộ ật ăn th t ị thư ng l ờ à b c ậ dinh dư ng ỡ c p 1. ấ D. M i ỗ loài sinh vật có th t ể hu c ộ nhi u b ề ậc dinh dư ng khá ỡ c nhau. Câu 6: Khi nói v quá ề trình quang h p, ợ phát bi u nà ể o sau đây đúng? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Quá trình quang h p ợ c
ở ây xanh luôn có pha sáng và pha t i ố . B. Pha t i ố c a ủ quang h p ợ không ph t ụ hu c ộ vào nhi t ệ đ m ộ ôi trư ng. ờ C. Quang h p l ợ à m t ộ quá trình phân gi i ả chất h u c ữ ơ thành chất vô cơ dư i ớ tác d ng c ụ a ủ ánh sáng.
D. Quá trình quang h p x ợ ảy ra t ở ất cả các t bà ế o cây xanh. Câu 7: M t ộ cá thể có b ộ nhi m ễ s c ắ th ể kí hi u
ệ là AaBbDdEeXY. Trong quá trình gi m ả phân I c a ủ các t bà ế o sinh tinh có 0,015% s t ố ế bào không phân ly ở c p ặ nhi m ễ s c ắ th ể Aa; 0,012% s t ố bà ế o khác không phân li ở
cặp nhiễm sắc thể Dd; gi m ả phân II di n ễ ra bình thư ng, ờ các c p ặ nhi m ễ s c ắ th
ể khác phân ly bình thư ng. ờ Biết trong quá trình gi m ả phân không x y ả ra trao đ i ổ chéo gi a ữ các nhi m ễ s c ắ thể tư ng ơ đ ng. ồ Theo lí thuyết, s l ố oại tinh trùng t i ố đa có th t ể o ra ạ từ cá th t ể rên là bao nhiêu? A. 64. B. 48. C. 128. D. 96.
Câu 8: Đặc tr ng nà ư
o sau đây không phải là đặc tr ng ư c a ủ quần th gi ể ao ph i ố ? A. Đ đa ộ dạng v l ề oài. B. Tỉ l gi ệ i ớ tính.
C. Mật độ cá thể. D. Tỉ l c ệ ác nhóm tu i ổ . Câu 9: Khi nói v t ề iêu hóa ở đ ng v ộ
ật, phát biểu nào sau đây đúng? A. Tiêu hoá n i ộ bào ch c ỉ ó ở các loài đ ng ộ vật đ n bà ơ o.
B. Tất cả các loài đ ng v ộ ật có xư ng ơ s ng đ ố u c ề ó ng t ố iêu hóa.
C. Tất cả các loài đ ng ộ vật đ u c ề ó tiêu hóa n i ộ bào.
D. Tất cả các loài s ng ố trong nư c ớ đ u t ề iêu hóa ngo i ạ bào.
Câu 10: Khi nói v nhâ ề n t di
ố – nhập gen, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. S phá ự t tán hạt phấn ở th c ự vật chính là m t ộ hình th c ứ di – nh p ge ậ n.
B. Di – nhập gen luôn làm tăng tần s a ố len tr i ộ c a ủ qu n t ầ h . ể
C. Di– nhập gen luôn mang đ n c ế ho qu n t ầ h nh ể ng ữ alen có l i ợ . D. Di – nh p
ậ gen có thể làm tăng t n ầ số alen nh ng ư không làm thay đ i ổ thành ph n ầ ki u ể gen c a ủ qu n ầ thể. Câu 11: Phát bi u nà ể o sau đây v nhi ề m ễ s c ắ thể gi i ớ tính là đúng?
A. Ở tất cả các loài đ ng ộ v t ậ , cá thể cái có c p ặ nhi m ễ s c ắ thể gi i ớ tính XX, cá th ể đ c ự có c p ặ nhi m ễ sắc thể gi i ớ tính XY. B. Nhi m ễ sắc thể gi i ớ tính ch t ỉ n ồ t i ạ trong t bà ế o sinh d c ụ , không t n t ồ i ạ trong t bà ế o xôma.
C. Ở tất cả các loài đ ng ộ v t ậ , nhi m ễ s c ắ thể gi i ớ tính chỉ g m ồ m t ộ c p ặ tư ng ơ đ ng, ồ gi ng ố nhau gi a ữ gi i ớ đ c ự và gi i ớ cái. D. Trên nhi m ễ s c ắ thể gi i
ớ tính, ngoài các gen quy đ nh ị tính đ c
ự , cái còn có các gen quy đ nh ị các tính trạng thư ng. ờ Câu 12: M t
ộ quần thể có thành ph n ầ ki u
ể gen là: 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa. T n ầ s ố alen A c a ủ qu n ầ thể này là bao nhiêu? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 0,4. B. 0,7. C. 0,3. D. 0,5. Câu 13: C t
ơ hể có kiểu gen nào sau đây là c t
ơ hể có kiểu gen dị h p t ợ ? ử A. AAbb. B. AaBb. C. AABB. D. aaBB. Câu 14: Loại đ t ộ bi n nà ế o sau đây thư ng không l ờ àm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ và thành ph n ge ầ n trên m t ộ NST? A. Lặp đoạn NST.
B. Chuyển đoạn gi a ữ hai NST khác nhau. C. Đảo đoạn NST. D. Mất đoạn NST. Câu 15: Khi nói v gi ề i ớ hạn sinh thái và s ổ inh thái c a ủ các loài, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Các loài s ng t ố rong m t ộ môi trư ng ờ thì s c ẽ ó s ổ inh thái trùng nhau. B. Các loài có s ổ inh thái gi ng ố nhau, khi s ng t ố rong cùng m t ộ môi trư ng ờ thì s c ẽ nh t ạ ranh v i ớ nhau. C. Gi i ớ h n ạ sinh thái về nhi t ệ độ c a ủ các loài s ng ố ở vùng nhi t ệ đ i ớ thư ng ờ r ng ộ h n ơ các loài s ng ố ở vùng ôn đ i ớ . D. Loài có gi i ớ hạn sinh thái r ng ộ v nhi ề u ề nhân t t ố hì thư ng ờ có vùng phân b h ố n c ạ h . ế Câu 16: Theo h c ọ thuy t ế ti n ế hóa t ng ổ h p ợ hi n ệ đ i ạ , phát bi u
ể nào sau đây đúng khi nói về ch n ọ l c ọ tự nhiên? A. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên có vai trò t o ra ạ ngu n ồ nguyên li u ệ cho ti n hóa ế . B. Dư i ớ tác đ ng ộ c a ủ ch n ọ l c ọ tự nhiên, n u ế có các gen có cùng m c ứ đ ộ gây h i ạ nh ư nhau và cùng n m ằ trên nhi m ễ sắc thể thư ng ờ thì gen đ t ộ bi n ế l n s ặ b ẽ ị lo i ạ b kh ỏ i ỏ qu n t ầ h nha ể nh h n ge ơ n đ t ộ bi n t ế r i ộ . C. Dư i ớ tác đ ng c ộ a ủ ch n ọ l c ọ tự nhiên, t n s ầ ố c a ủ các alen có l i ợ đư c ợ tăng lên trong qu n t ầ h . ể D. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên tác đ ng t ộ r c ự ti p đ ế n ki ế u ge ể n và alen c a ủ các cá th t ể rong qu n t ầ h . ể Câu 17: Phư ng phá ơ p nào sau đây không thu c ộ công ngh t ệ bà ế o?
A. Nuôi cấy hạt phấn, sau đó gây lư ng ỡ b i ộ hóa đ t ể ạo dòng lư ng b ỡ i ộ .
B. Nhân bản vô tính c u ừ Đôly. C. Dung h p
ợ tế bào trần khác loài. D. Chuyển gen t t ừ ế bào c a ủ sinh vật này vào t bà ế o c a ủ sinh vật khác.
Câu 18: Khi nói về đ t ộ bi n ge ế n, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. C t ơ hể mang gen đ t ộ biến luôn đư c ợ g i ọ là th đ ể t ộ bi n. ế B. Đ t ộ bi n ge ế n luôn đư c ợ di truyền cho th h ế s ệ au.
C. Quá trình tự nhân đôi ADN không theo nguyên t c ắ b s ổ ung thì thư ng ờ phát sinh đ t ộ bi n ge ế n.
D. Trong điều ki n không c ệ ó tác nhân đ t ộ bi n t ế hì không th phá ể t sinh đ t ộ bi n ge ế n. Câu 19: Trong đi u ề ki n ệ không x y ả ra đ t ộ bi n, ế khi nói về m c ứ ph n ả ng ứ c a ủ ki u ể gen, phát bi u ể nào sau đây không đúng? A. M c ứ ph n ả ng ứ là t p ậ h p ợ các ki u ể hình c a ủ cùng m t ộ ki u ể gen tư ng ơ ng ứ v i ớ các môi trư ng ờ khác nhau. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Các cá thể thu c ộ cùng m t ộ gi ng ố thu n c ầ h ng ủ có m c ứ ph n ả ng gi ứ ng ố nhau. C. Các tính tr ng ạ s ố lư ng ợ thư ng ờ có m c ứ ph n ả ng ứ r ng ộ còn các tính tr ng ạ ch t ấ lư ng ợ thư ng ờ có m c ứ phản ng h ứ p. ẹ
D. Các cá thể con sinh ra bằng hình th c ứ sinh s n s ả inh dư ng ỡ luôn có m c ứ ph n ả ng khá ứ c v i ớ cá th m ể . ẹ Câu 20: Khi nói v c ề ác thành phần h u s ữ inh c a ủ h s ệ inh thái, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Nấm ho i ạ sinh là m t
ộ trong số các nhóm sinh v t ậ có khả năng phân gi i ả ch t ấ h u ữ c ơ thành các ch t ấ vô c . ơ
B. Sinh vật kí sinh và hoại sinh đ u đ ề ư c ợ coi là sinh v t ậ phân gi i ả .
C. Sinh vật tiêu th b ụ c ậ 1 thu c ộ b c ậ dinh dư ng ỡ c p 1. ấ D. Sinh vật s n xu ả ất bao g m ồ th c ự v t ậ , t o và ả t t ấ c c ả ác loài vi khu n. ẩ
Câu 21: Khi nói về Operon Lac vi
ở khuẩn E.coli, phát bi u nà ể o sau đây là đúng?
A. Gen điều hòa (R) nằm trong thành phần c a ủ opêron Lac. B. Vì thu c
ộ cùng 1 operon nên các gen cấu trúc A, Z và Y có s l ố n phi ầ ên mã b ng s ằ l ố n t ầ ái b n. ả C. Khi môi trư ng
ờ không có lactôzơ thì gen đi u hòa ề (R) không phiên mã.
D. Các gen cấu trúc A, Y, Z trong 1 tế bào luôn có s l
ố ần nhân đôi bằng nhau.
Câu 22: Timin là nuclêôtit cấu t o nê ạ n phân tử nào sau đây: A. Protein. B. mARN. C. ADN. D. ARN. Câu 23: Loài đ ng v ộ ật nào sau đây có h t ệ uần hoàn h ? ở A. c Ố bư u ơ vàng. B. Bồ câu. C. Rắn. D. Cá chép. Câu 24: Giả s m ử t ộ gen rất ng n đ ắ ư c ợ t ng ổ h p nhâ ợ n t o t ạ rong ng ố nghi m ệ có trình t nuc ự lêôtit nh s ư au:
Mạch I: (1) TAX ATG ATX ATT TXA AXT AAT TTX TAG GTA XAT (2)
Mạch II: (1) ATG TAX TAG TAA AGT TGA TTA AAG ATX XÁT GTA (2)
Nếu gen này tiến hành phiên mã, r i ồ d c ị h mã cho ra 1 chu i ỗ polypeptit hoàn ch nh c ỉ h g ỉ m ồ 5 axit amin. Mạch nào sau đây đư c
ợ dùng làm khuôn để t ng h ổ p ợ ra mARN và chi u phi ề ên mã trên gen là gì?
A. Mạch II làm khuôn, chi u ề phiên mã t (1) ừ  (2).
B. Mạch I làm khuôn, chiều phiên mã từ (1)  (2).
C. Mạch II làm khuôn, chi u ề phiên mã t (2) ừ  (1).
D. Mạch I làm khuôn, chi u ề phiên mã t (2) ừ  (1). Câu 25: Ở th c ự vật s ng t ố rên cạn, nư c ớ và ion khoáng đư c ợ hấp th c ụ hủ yếu b i ở cơ quan nào sau đây? A. Rễ. B. Hoa. C. Thân. D. Lá.
Câu 26: Ở kì sau c a
ủ nguyên phân, trong tế bào sinh dư ng ỡ c a ủ m t ộ đ t ộ bi n ế l c ệ h b i ộ d ng ạ th ể b n ố có 42 NST đ n. B ơ N ộ ST lư ng ỡ b i ộ c a ủ loài này là 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo