Đề thi thử Sinh Học Sở Hà Tĩnh lần 1 năm 2021

164 82 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học Sở Hà Tĩnh lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(164 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ TĨNH Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 36 câu l p 12, 4 câu l p 11
- Ôn t p lí thuy t ch ng: C ch di truy n và bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th , ti n hóa, sinh thái h c. ế
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: M t trong nh ng đ c đi m c a u th lai là: u th lai bi u hi n cao nh t đ i ư ế Ư ế
A. F
4
. B. F
2
. C. F
3
. D. F
1
.
Câu 2: th c v t, bào quan nào sau đây th c hi n ch c năng quang h p?
A. L c l p. B. Ribôxôm. C. Ti th . D. B máy Gongi.
Câu 3: M t qu n th th c v t, xét m t gen 2 alen A a. N u t n s alen a 0,7 thì t n s alen A c a ế
qu n th này là
A. 0,2. B. 0,4. C. 0,3. D. 0,5.
Câu 4: Theo lý thuy t, c th nào sau đây t o ra 4 lo i giao t ?ế ơ
A. AaBB. B. AaBb. C. AAbb. D. aaBb.
Câu 5: T bào r c a m t loài th c v t có 2n = 14, t bào này b đ t bi n th ba có s l ng nhi m s c thế ế ế ượ
A. 12. B. 16. C. 15. D. 13.
Câu 6: Theo h c thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây cung c p ngu n nguyên li u ch y u cho ti n ế ế ế ế
hóa?
A. Ch n l c t nhiên. B. Đ t bi n. ế
C. Di– nh p gen. D. Các y u t ng u nhiên. ế
Câu 7: K t qu lai thu n-ngh ch khác nhau đ i con luôn ki u hình gi ng m thì gen quy đ nh tínhế
tr ng n m đâu trong t bào? ế
A. N m trên nhi m s c th gi i tính X. B. N m trên nhi m s c th gi i tính Y.
C. N m trên nhi m s c th th ng. ườ D. N m trong t bào ch t (ngoài nhân). ế
Câu 8: Hi n t ng các cây thông n i li n r là bi u hi n c a m i quan h nào trong qu n th ? ượ
A. Kí sinh. B. H tr cùng loài.
C. H i sinh. D. C nh tranh cùng loài.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: Lo i đ t bi n nào sau đây th ng không làm thay đ i s l ng thành ph n gen trên m t nhi m ế ườ ượ
s c th ?
A. Đ o đo n nhi m s c th . B. L p đo n nhi m s c th .
C. Chuy n đo n gi a hai NST khác nhau. D. M t đo n nhi m s c th .
Câu 10: C th có ki u gen nào sau đây đ c g i là c th d h p 2 c p gen?ơ ượ ơ
A. AABb. B. AAbb. C. AaBb. D. aaBb.
Câu 11: Theo h c thuy t ti n hóa t ng h p hi n đ i, nhân t ti n hóa nào làm cho nh ng gen l i v n ế ế ế
th b đào th i kh i qu n th ?
A. Ch n l c t nhiên. B. Đ t bi n. ế
C. Các y u t ng u nhiên.ế D. Giao ph i không ng u nhiên.
Câu 12: Trong các lo i đ n phân c u trúc nên phân t ADN không có lo i nào sau đây? ơ
A. Uraxin. B. Ađênin. C. Timin. D. Guanin.
Câu 13: Theo Menđen, m i tính tr ng c a c th do ơ
A. hai c p nhân t di truy n khác lo i quy đ nh. B. m t c p nhân t di truy n quy đ nh.
C. hai nhân t di truy n khác lo i quy đ nh. D. m t nhân t di truy n quy đ nh.
Câu 14: Trong ho t đ ng c a operôn L c vi khu n E. coli, đi m gi ng nhau khi môi tr nglactôz ườ ơ
khi môi tr ng không có lactôz là.ườ ơ
A. Protein c ch v n đ c t ng h p. ế ượ B. Protein c ch không đ c t ng h p. ế ượ
C. Protein c ch bám vào vùng v n hành. ế D. Protein c ch không bám vào vùng v n hành. ế
Câu 15: Nhân t sinh thái nào sau đây là nhân t vô sinh?
A. Sâu ăn lúa. B. Lúa. C. Nhi t đ . D. Chim sâu.
Câu 16: Khi nói v quá trình phát sinh loài ng i, phát bi u nào sau đây là sai? ườ
A. V n ng i ngày nay và ng i là hai nhánh phát sinh t m t g c chung. ượ ườ ườ
B. V n ng i ngày nay là t tiên tr c ti p c a loài ng i.ượ ườ ế ườ
C. Trong nhóm v n ng i ngày nay, tinh tinh có quan h h hàng g n v i ng i nh t. ượ ườ ườ
D. V n ng i ngày nay không ph i là t tiên tr c ti p c a loài ng i. ượ ườ ế ườ
Câu 17: Nhóm đ ng v t nào sau đây có ph ng th c hô h p b ng mang? ươ
A. Cá, ch nhái, bò sát.ế B. Giun tròn, giáp xác, th y t c.
C. Cá chép, tôm, cua. D. Giun đ t, giun d p, chân kh p.
Câu 18: M t loài có b nhi m s c th là 2n = 20. Theo lý thuy t s nhóm gen liên k t c a loài này là ế ế
A. 21. B. 10. C. 20. D. 11.
Câu 19: Trong qu n xã sinh v t, quan h sinh thái nào sau đây thu c quan h đ i kháng gi a các loài
A. C ng sinh. B. H i sinh. C. Kí sinh. D. H p tác.
Câu 20: Trong ch n gi ng, ng i ta th s d ng ph ng pháp nào sau đây đ t o ra cây con ki u gen ườ ươ
đ ng h p t v t t c các gen?
A. Nhân b n vô tính. B. Dung h p t bào tr n c a hai loài. ế
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Nuôi c y h t ph n k t h p v i l ng b i hóa. ế ưỡ D. C y truy n phôi.
Câu 21: Thoát h i n c lá cây ch y u b ng con đ ngơ ướ ế ườ
A. qua mô gi u. B. qua l p cutin. C. Qua lông hút. D. qua khí kh ng.
Câu 22: Đ c tr ng nào sau đây không ph i là đ c tr ng c a qu n th sinh v t? ư ư
A. kích th c c a qu n th .ướ B. m t đ .
C. t l gi i tính. D. Thành ph n loài.
Câu 23: Trong quá trình hình thành loài khác khu v c đ a lý, cách li đ a lý có vai trò
A. ngăn c n giao ph i gi a các qu n th . B. tăng c ng giao ph i gi a các qu n th . ườ
C. t o ra các ki u hình m i. D. t o ra các ki u gen m i.
Câu 24: Ho t đ ng nào sau đây làm tăng n ng đ CO
2
gây nên hi u ng nhà kính?
A. Xây d ng các khu b o t n thiên nhiên.
B. Tích c c nghiên c u và s d ng các ngu n năng l ng s ch nh năng l ng gió, thu tri u,... ượ ư ượ
C. Tr ng r ng, ph xanh đ t tr ng đ i tr c.
D. Tăng c ng s d ng các nhiên li u hoá th ch trong công nghi p và trong giao thông v n t i. ườ
Câu 25: Đ ng v t nào sau đây thu c nhóm đ ng v t nhai l i?
A. Mèo. B. Trâu. C. L n. D. Gà.
Câu 26: 1 loài th c v t, cho bi t A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh thân th p; B quy ế
đ nh chín s m tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh chín mu n. Cho 1 cây thân cao, chín s m (P) t th ph n, thu
đ c Fượ
1
4 lo i ki u hình, trong đó 3,24% s cây thân th p, chín mu n. Bi t không x y ra đ t bi n ế ế
nh ng x y ra hoán v gen c hai gi i v i t n s b ng nhau. Theo thuy t, bao nhiêu phát bi u sau đâyư ế
đúng?
I. F
1
, lo i cá th có 2 alen tr i chi m t l 47,44%. ế
II. F
1
, lo i cá th có 3 alen tr i chi m t l 11,7% ế
III. F
1
, t ng s cá th đ ng h p hai c p gen chi m 26,96%. ế
IV. F
1
, t ng s cá th d h p m t c p gen chi m 46,08%. ế
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 27: Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lý thuy t, phép lai nàoế ế
sau đây cho đ i con có nhi u lo i ki u gen nh t?
A. AaBb
AaBb. B. AABb
AaBb. C. AaBb
AaBB. D. AABB
aabb.
Câu 28: lúa Mì Triticum aestivum, xét phép lai ♂AaBbdd
♀AabbDd. Trong quá trình gi m phân c th ơ
đ c di n ra bình th ng. c th cái m t s t bào mang c p gen Aa không phân li trong gi m phân I, ườ ơ ế
gi m phân II di n ra bình th ng. Theo thuy t, phép l i trên th t o ra t i đa bao nhi u lo i h p t ườ ế
l ch b i?
A. 16. B. 24. C. 28. D. 36.
Câu 29: Th đ t bi n nào sau đây th đ c hình thành do s th tinh gi a giao t đ n b i v i giao t ế ượ ơ
l ng b i?ưỡ
A. Th t b i. B. Th tam b i. C. Th m t. D. Th ba.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30: Gi s m t l i th c ăn đ n gi n g m các sinh v t đ c mô t nh sau: cào cào, th và nai ăn th c ướ ơ ượ ư
v t; chim sâu ăn cào cào; báo ăn th và nai; mèo r ng ăn th và chim sâu. Trong l i th c ăn này, các sinh v t ướ
cùng thu c b c dinh d ng c p 2 là ưỡ
A. chim sâu, mèo r ng, báo. B. Chim sâu, th , mèo r ng.
C. cào cào, th , nai. D. cào cào, chim sâu, báo.
Câu 31: Qu n th nào sau đây có t n s alen a th p nh t?
A. 0,4AA : 0,6aa. B. 0,3AA : 0,6Aa : 0,laa.
C. 0,1AA : 0,8Aa : 0,1aa. D. 0,2AA : 0,5Aa : 0,3aa.
Câu 32: m t loài cây, 2 c p gen A, a B, b phân li đ c l p quy đ nh hình d ng qu . Ki u gen có c A
B cho qu d t, ki u gen ch A ho c B cho qu tròn, ki u gen aabb cho qu dài. Lai 2 cây qu tròn thu n
ch ng (P), t o ra F
1
toàn cây qu d t. F
1
t th ph n, t o ra F
2
. Cho các cây qu d t F
2
giao ph n, t o ra F
3
.
Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu d đoán sau đây đúng? ế ế ế
(1) F
1
d h p 2 c p gen.
(2) Các cây qu d t F
2
có 4 ki u gen.
(3) F
3
có 2 lo i ki u hình.
(4) F
3
, cây qu dài chi m t l 1/81. ế
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 33: Khi nói v chu i th c ăn trong h sinh thái, phát bi u nào sau đây sai?
A. Chu i th c ăn c a h sinh thái trên c n có th đ c b t đ u b ng th c v t b c cao. ượ
B. T t c các chu i th c ăn c a h sinh thái trên c n đ u kh i đ u b ng sinh v t t d ng. ưỡ
C. Trong m t chu i th c ăn, m i m t xích ch có m t loài sinh v t.
D. Chu i th c ăn th hi n m i quan h dinh d ng gi a các loài trong qu n xã. ưỡ
Câu 34: Khi nói v ti n hóa nh , phát bi u nào sau đây sai? ế
A. Di n ra trong m t th i gian dài, trên ph m vi r ng l n.
B. Di n ra c p đ qu n th , k t qu d n t i hình thành loài m i. ế
C. Có th nghiên c u b ng các th c nghi m khoa h c.
D. Di n ra trong ph m vi t ng đ i h p, th i gian t ng đ i ng n. ươ ươ
Câu 35: m t loài th c v t, lai cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoa tr ng thu n ch ng, thu đ c F ượ
1
toàn
cây hoa đ . Lai phân tích cây F
1
, thu đ c Fượ
a
t l : 3 cây hoa tr ng: 1 cây hoa đ . Cho F
1
t th ph n, thu
đ c Fượ
2
. Trong t ng s cây hoa tr ng thu đ c F ượ
2
, s cây đ ng h p t chi m t l ế
A. 3/16. B. 3/7. C. 1/16. D. 3/4.
Câu 36: Khi nói v đ t bi n gen, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. Đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit luôn d n đ n k t thúc s m quá trình d ch mã. ế ế ế ế
II. Đ t bi n gen t o ra các alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th . ế
III. Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan đ n m t s c p nuclêôtit. ế ế ế
IV. M c đ gây h i c a alen đ t bi n ph thu c vào t h p gen và đi u ki n môi tr ng. ế ườ
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 37: m t qu n th ng u ph i đang cân b ng di truy n t n s alen A 0,7; b 0,6. Bi t các gen ế
phân li đ c l p, m i gen ch có 2 alen, alen tr i là tr i hoàn toàn. Qu n th này
(1) có 4 lo i ki u hình.
(2) có 8 lo i ki u gen.
(3) có t l ki u gen AaBb l n nh t.
(4) có t l ki u gen aaBB nh nh t.
S d đoán đúng là
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 38: ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân đen, alen B quy
đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t. Hai c p gen này cùng n m trên m t c p NST
th ng. Alen D quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh m t tr ng. Gen quy đ nh màu m t n mườ
trên NST gi i tính X, không có alen t ng ng trên Y. Th c hi n phép lai ươ
D d D
AB Ab
X X X Y
ab ab
, thu đ c Fượ
1
.
F
1
, ru i thân đen, cánh c t, m t đ chi m 10%. Theo lí thuy t, có bao ế ế nhi u d đoán sau đây đúng?
I. T l ru i đ c mang m t trong 3 tính tr ng tr i F
1
chi m 14,53%. ế
II. T l ru i cái d h p v 2 trong 3 c p gen F
1
chi m 17,6%. ế
III. T l ru i đ c có ki u gen mang 2 alen tr i F
1
chi m 15%. ế
IV. T l ru i cái mang 3 alen tr i F
1
chi m 14,6%.ế
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 39: Ph h sau đây mô t s di truy n c a 2 b nh ng i. ườ
Bi t r ng không x y ra đ t bi n, ng i s 6 không mang alen b nh 1, ng i s 8 b b b nh 2. Theo ế ế ườ ườ
thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. Hai b nh này có th di truy n phân li đ c l p ho c liên k t v i nhau. ế
II. Có 8 ng i ch a xác đ nh đ c chính xác ki u gen. ườ ư ượ
III. C p 13-14 sinh con trai không mang alen b nh v i xác su t 49/240.
IV. C p 13-14 sinh con gái ch mang alen b nh 1 v i xác su t 7/240.
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 40: m t loài th c v t, cho cây hoa đ thu n ch ng lai v i cây hoa tr ng thu n ch ng, thu đ c F ượ
1
g m 100% hoa đ . Cho cây hoa đ F
1
t th ph n, thu đ c F ượ
2
ki u hình phân li theo t l : 9 cây hoa đ :
7 cây hoa tr ng. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ HÀ TĨNH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 MÔN: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 36 câu l p ớ 12, 4 câu l p ớ 11 - Ôn tập lí thuy t ế chư ng: ơ C c ơ h di ế truy n v à bi n d ế , ị tính quy lu t ậ c a hi n ệ tư ng di truy n, di truy n
quần thể, tiến hóa, sinh thái h c ọ . - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: M t ộ trong nh ng đ ữ ặc đi m ể c a ủ u t ư h l ế ai là: u t Ư hế lai bi u hi ể n c ệ ao nh t ấ đ ở i ờ A. F4. B. F2. C. F3. D. F1. Câu 2: Ở th c
ự vật, bào quan nào sau đây th c ự hiện ch c ứ năng quang h p? ợ A. L c ụ lạp. B. Ribôxôm. C. Ti thể. D. B m ộ áy Gongi. Câu 3: M t ộ quần thể th c ự v t ậ , xét m t
ộ gen có 2 alen A và a. N u ế t n ầ s ố alen a là 0,7 thì t n ầ s ố alen A c a ủ quần thể này là A. 0,2. B. 0,4. C. 0,3. D. 0,5. Câu 4: Theo lý thuy t
ế , cơ thể nào sau đây tạo ra 4 loại giao t ? ử A. AaBB. B. AaBb. C. AAbb. D. aaBb.
Câu 5: Tế bào rễ c a ủ m t ộ loài th c ự v t ậ có 2n = 14, t ế bào này b ịđ t ộ bi n ế th ba ể có s l ố ư ng ợ nhi m ễ s c ắ thể là A. 12. B. 16. C. 15. D. 13. Câu 6: Theo h c ọ thuy t ế ti n hóa ế hi n
ệ đại, nhân tố nào sau đây cung cấp ngu n nguyê ồ n li u c ệ hủ y u c ế ho ti n ế hóa? A. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên. B. Đ t ộ bi n. ế C. Di– nhập gen.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
Câu 7: Kết quả lai thu n-ngh ậ c ị h khác nhau và đ i ờ con luôn có ki u ể hình gi ng ố mẹ thì gen quy đ nh ị tính trạng nằm đâ ở u trong t bà ế o?
A. Nằm trên nhiễm sắc thể gi i ớ tính X.
B. Nằm trên nhiễm sắc thể gi i ớ tính Y.
C. Nằm trên nhiễm sắc thể thư ng. ờ D. Nằm trong t bà ế o chất (ngoài nhân). Câu 8: Hi n t ệ ư ng ợ các cây thông n i ố li n ề r l ễ à bi u hi ể n ệ c a ủ m i ố quan h nà ệ o trong qu n t ầ h ? ể A. Kí sinh. B. H t ỗ rợ cùng loài. C. H i ộ sinh.
D. Cạnh tranh cùng loài. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9: Lo i ạ đ t ộ bi n ế nào sau đây thư ng ờ không làm thay đ i ổ số lư ng ợ và thành ph n ầ gen trên m t ộ nhi m ễ sắc thể?
A. Đảo đoạn nhiễm sắc thể.
B. Lặp đoạn nhiễm sắc thể.
C. Chuyển đoạn gi a ữ hai NST khác nhau.
D. Mất đoạn nhiễm sắc thể. Câu 10: C t
ơ hể có kiểu gen nào sau đây đư c ợ g i ọ là c t ơ h d ể ị h p 2 c ợ ặp gen? A. AABb. B. AAbb. C. AaBb. D. aaBb. Câu 11: Theo h c ọ thuy t ế ti n ế hóa t ng ổ h p ợ hi n ệ đ i ạ , nhân tố ti n ế hóa nào làm cho nh ng ữ gen có l i ợ v n ẫ có thể bị đào thải kh i ỏ quần th ? ể A. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên. B. Đ t ộ bi n. ế
C. Các yếu tố ngẫu nhiên. D. Giao ph i ố không ngẫu nhiên.
Câu 12: Trong các loại đ n phâ ơ
n cấu trúc nên phân tử ADN không có lo i ạ nào sau đây? A. Uraxin. B. Ađênin. C. Timin. D. Guanin.
Câu 13: Theo Menđen, m i ỗ tính tr ng c ạ a ủ c t ơ h do ể
A. hai cặp nhân tố di truyền khác loại quy đ nh. ị B. m t
ộ cặp nhân tố di truyền quy đ nh. ị C. hai nhân t di ố truy n khá ề c loại quy đ nh. ị D. m t
ộ nhân tố di truy n quy đ ề nh. ị
Câu 14: Trong hoạt đ ng ộ c a ủ operôn L c ạ ở vi khu n ẩ E. coli, đi m ể gi ng ố nhau khi môi trư ng ờ có lactôz ơ và khi môi trư ng ờ không có lactôzơ là. A. Protein c ứ ch v ế ẫn đư c ợ t ng ổ h p. ợ B. Protein c ứ chế không đư c ợ t ng ổ h p. ợ C. Protein c ứ ch bá ế m vào vùng vận hành. D. Protein c ứ ch không bá ế m vào vùng vận hành.
Câu 15: Nhân tố sinh thái nào sau đây là nhân tố vô sinh? A. Sâu ăn lúa. B. Lúa. C. Nhiệt đ . ộ D. Chim sâu.
Câu 16: Khi nói v quá ề
trình phát sinh loài ngư i ờ , phát bi u nà ể o sau đây là sai? A. Vư n ng ợ ư i ờ ngày nay và ngư i
ờ là hai nhánh phát sinh từ m t ộ g c ố chung. B. Vư n ng ợ ư i
ờ ngày nay là tổ tiên tr c ự ti p c ế a ủ loài ngư i ờ . C. Trong nhóm vư n ợ ngư i
ờ ngày nay, tinh tinh có quan h h ệ hà ọ ng g n v ầ i ớ ngư i ờ nh t ấ . D. Vư n ng ợ ư i
ờ ngày nay không phải là t t ổ iên tr c ự ti p ế c a ủ loài ngư i ờ . Câu 17: Nhóm đ ng v ộ
ật nào sau đây có phư ng t ơ h c ứ hô h p b ấ ng m ằ ang?
A. Cá, ếch nhái, bò sát.
B. Giun tròn, giáp xác, th y t ủ c ứ .
C. Cá chép, tôm, cua.
D. Giun đất, giun d p, c ẹ hân kh p. ớ Câu 18: M t ộ loài có b nhi ộ m
ễ sắc thể là 2n = 20. Theo lý thuy t ế số nhóm gen liên k t ế c a ủ loài này là A. 21. B. 10. C. 20. D. 11.
Câu 19: Trong quần xã sinh vật, quan h s
ệ inh thái nào sau đây thu c ộ quan h đ ệ i ố kháng gi a ữ các loài A. C ng s ộ inh. B. H i ộ sinh. C. Kí sinh. D. H p t ợ ác. Câu 20: Trong ch n ọ gi ng, ố ngư i ờ ta có thể sử d ng ụ phư ng ơ pháp nào sau đây đ ể t o ạ ra cây con có ki u ể gen đ ng ồ h p t ợ ử v t ề ất c c ả ác gen?
A. Nhân bản vô tính. B. Dung h p t ợ bà ế o trần c a ủ hai loài. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Nuôi cấy hạt phấn kết h p v ợ i ớ lư ng ỡ b i ộ hóa.
D. Cấy truyền phôi. Câu 21: Thoát h i ơ nư c ớ l ở á cây ch y ủ u b ế ằng con đư ng ờ A. qua mô giậu. B. qua l p c ớ utin. C. Qua lông hút. D. qua khí kh ng. ổ Câu 22: Đặc tr ng
ư nào sau đây không phải là đặc tr ng c ư a ủ quần thể sinh v t ậ ? A. kích thư c ớ c a ủ quần th . ể B. mật đ . ộ C. tỉ l gi ệ i ớ tính.
D. Thành phần loài.
Câu 23: Trong quá trình hình thành loài khác khu v c ự đ a ị lý, cách li đ a ị lý có vai trò
A. ngăn cản giao ph i ố gi a ữ các quần th . ể B. tăng cư ng ờ giao ph i ố gi a ữ các qu n t ầ h . ể
C. tạo ra các kiểu hình m i ớ .
D. tạo ra các kiểu gen m i ớ .
Câu 24: Hoạt đ ng nà ộ o sau đây làm tăng n ng đ ồ ộ CO2 gây nên hi u ệ ng nhà ứ kính? A. Xây d ng c ự ác khu bảo t n ồ thiên nhiên. B. Tích c c ự nghiên c u ứ và s d ử ng c ụ ác ngu n nă ồ ng lư ng ợ s c ạ h nh nă ư ng lư ng gi ợ ó, thu t ỷ ri u,... ề C. Tr ng r ồ ng, ph ừ ủ xanh đất tr ng đ ố i ồ tr c ọ . D. Tăng cư ng ờ s d ử ng c ụ ác nhiên li u ệ hoá th c ạ h trong công nghi p và ệ trong giao thông v n t ậ i ả . Câu 25: Đ ng v ộ ật nào sau đây thu c ộ nhóm đ ng v ộ ật nhai l i ạ ? A. Mèo. B. Trâu. C. L n. ợ D. Gà.
Câu 26: Ở 1 loài th c ự v t ậ , cho bi t ế A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ a quy đ nh ị thân th p; ấ B quy đ nh ị chín s m ớ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ b quy đ nh ị chín mu n.
ộ Cho 1 cây thân cao, chín s m ớ (P) t ự th ụ ph n, ấ thu đư c ợ F1 có 4 lo i ạ ki u
ể hình, trong đó có 3,24% số cây thân th p, ấ chín mu n. ộ Bi t ế không x y ả ra đ t ộ bi n ế nh ng
ư xảy ra hoán vị gen ở cả hai gi i ớ v i ớ t n ầ s ố b ng ằ nhau. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng? I. Ở F1, loại cá th c ể ó 2 alen tr i ộ chi m ế tỉ l 47,44%. ệ II. Ở F1, loại cá th c ể ó 3 alen tr i ộ chi m ế tỉ l 1 ệ 1,7% III. Ở F1, t ng ổ s c ố á th đ ể ng h ồ p ha ợ i c p ge ặ n chi m ế 26,96%. IV. Ở F1, t ng ổ s c ố á thể dị h p m ợ t ộ cặp gen chi m ế 46,08%. A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. Câu 27: Cho biết m i ỗ gen quy đ nh m ị t ộ tính tr ng, c ạ ác alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Theo lý thuy t ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có nhi u l ề oại ki u ge ể n nhất? A. AaBb  AaBb. B. AABb  AaBb. C. AaBb  AaBB. D. AABB  aabb.
Câu 28: lúa Mì Triticum aestivum, xét phép lai ♂AaBbdd  ♀AabbDd. Trong quá trình gi m ả phân c ở ơ thể đ c ự di n ễ ra bình thư ng. ờ Ở cơ thể cái có m t ộ số tế bào mang c p
ặ gen Aa không phân li trong gi m ả phân I, giảm phân II di n ễ ra bình thư ng. ờ Theo lý thuy t ế , phép l i ạ trên có thể t o ạ ra t i ố đa bao nhi u ề lo i ạ h p ợ tử l c ệ h b i ộ ? A. 16. B. 24. C. 28. D. 36. Câu 29: Thể đ t ộ bi n
ế nào sau đây có thể đư c
ợ hình thành do sự thụ tinh gi a ữ giao tử đ n ơ b i ộ v i ớ giao tử lư ng ỡ b i ộ ? A. Thể t b ứ i ộ . B. Thể tam b i ộ . C. Thể m t ộ . D. Thể ba. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 30: Gi s ả m ử t ộ lư i ớ th c ứ ăn đ n ơ giản g m ồ các sinh v t ậ đư c ợ mô t nh ả s ư au: cào cào, th và ỏ nai ăn th c ự
vật; chim sâu ăn cào cào; báo ăn thỏ và nai; mèo r ng ă ừ
n thỏ và chim sâu. Trong lư i ớ th c ứ ăn này, các sinh v t ậ cùng thu c ộ bậc dinh dư ng c ỡ ấp 2 là
A. chim sâu, mèo r ng, bá ừ o. B. Chim sâu, th , m ỏ èo r ng. ừ C. cào cào, th , na ỏ i.
D. cào cào, chim sâu, báo.
Câu 31: Quần thể nào sau đây có tần số alen a thấp nhất? A. 0,4AA : 0,6aa.
B. 0,3AA : 0,6Aa : 0,laa.
C. 0,1AA : 0,8Aa : 0,1aa.
D. 0,2AA : 0,5Aa : 0,3aa. Câu 32: Ở m t ộ loài cây, 2 c p
ặ gen A, a và B, b phân li đ c ộ l p ậ quy đ nh ị hình d ng ạ qu . ả Ki u ể gen có c ả A và B cho quả d t ẹ , ki u ể gen chỉ có A ho c ặ B cho quả tròn, ki u ể gen aabb cho qu ả dài. Lai 2 cây qu ả tròn thu n ầ ch ng ủ (P), t o ạ ra F1 toàn cây quả d t ẹ . F1 tự thụ ph n, ấ t o
ạ ra F2. Cho các cây quả d t ẹ F2 giao phấn, t o ạ ra F3.
Biết rằng không xảy ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t ế , có bao nhiêu d đoá ự n sau đây đúng? (1) F1 dị h p 2 c ợ ặp gen. (2) Các cây quả d t ẹ F2 có 4 kiểu gen.
(3) Ở F3 có 2 loại ki u hì ể nh.
(4) Ở F3, cây quả dài chi m ế t l ỉ ệ 1/81. A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 33: Khi nói v c ề hu i ỗ th c ứ ăn trong h s ệ inh thái, phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Chu i ỗ th c ứ ăn c a ủ h s ệ inh thái trên c n c ạ ó th đ ể ư c ợ b t ắ đ u b ầ ng t ằ h c ự v t ậ b c ậ cao.
B. Tất cả các chu i ỗ th c ứ ăn c a ủ h s ệ inh thái trên c n đ ạ u kh ề i ở đ u b ầ ng s ằ inh v t ậ tự dư ng. ỡ C. Trong m t ộ chu i ỗ th c ứ ăn, m i ỗ m t ắ xích ch c ỉ ó m t ộ loài sinh v t ậ . D. Chu i ỗ th c ứ ăn th hi ể n m ệ i ố quan h di ệ nh dư ng gi ỡ a ữ các loài trong qu n xã ầ . Câu 34: Khi nói v t ề iến hóa nh , phá ỏ t bi u nà ể o sau đây sai? A. Di n ra ễ trong m t ộ th i ờ gian dài, trên ph m ạ vi r ng l ộ n. ớ B. Di n ra ễ ở cấp độ quần th , k ể t ế qu d ả ẫn t i ớ hình thành loài m i ớ .
C. Có thể nghiên c u b ứ ằng các th c ự nghi m ệ khoa h c ọ . D. Di n ra ễ trong phạm vi tư ng ơ đ i ố h p, t ẹ h i ờ gian tư ng đ ơ i ố ng n. ắ Câu 35: m t ộ loài th c ự v t ậ , lai cây hoa đỏ thu n ầ ch ng ủ v i ớ cây hoa tr ng ắ thu n ầ ch ng, ủ thu đư c ợ F1 toàn cây hoa đ .
ỏ Lai phân tích cây F1, thu đư c ợ Fa có tỷ l : ệ 3 cây hoa tr ng: ắ 1 cây hoa đ .
ỏ Cho F1 tự thụ phấn, thu đư c ợ F2. Trong t ng s ổ
ố cây hoa trắng thu đư c ợ ở F2, s c ố ây đ ng h ồ p ợ t c ử hiếm tỷ lệ A. 3/16. B. 3/7. C. 1/16. D. 3/4. Câu 36: Khi nói v đ ề t ộ bi n ge ế n, có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Đ t ộ bi n t ế hay thế m t
ộ cặp nuclêôtit luôn dẫn đ n k ế t ế thúc s m ớ quá trình d c ị h mã. II. Đ t ộ bi n ge ế n tạo ra các alen m i ớ làm phong phú v n ge ố n c a ủ qu n t ầ h . ể III. Đ t ộ bi n đi ế m ể là dạng đ t ộ bi n ge ế n liên quan đ n m ế t ộ s c ố p nuc ặ lêôtit. IV. M c ứ đ gâ ộ y hại c a ủ alen đ t ộ bi n ph ế ụ thu c ộ vào t h ổ p ợ gen và đi u ki ề n ệ môi trư ng. ờ A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo