Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH KÌ THI TỐT NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG Đ Ề THI TH L Ử N Ầ 1 NĂM HỌC: 2022 - 2023 (Đề thi g m ồ 05 trang) Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... MỤC TIÊU ✓ Đề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi ậ n l ệ u n, t ậ
ính toán và xử lí s l ố i u. ệ ✓ Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t ố nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t ắ i ớ . ✓ Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, ố t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n ầ nào, t đó c ừ
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ệ ao nh ng ph ữ ần còn y u. ế
Câu 1: Quá trình nào sau đây tạo ra đ ng ộ l c ự đầu trên c a ủ dòng m c ạ h g ? ỗ A. Hút nư c ớ . B. Áp suất r . ễ C. Quang h p. ợ D. Thoát h i ơ nư c ớ . Câu 2: M t ộ trong nh ng ữ b ng ằ ch ng ứ về sinh h c ọ phân t c ử h ng ứ minh r ng ằ t t ấ c c ả ác loài sinh v t ậ đ u ề có chung ngu n g ồ c ố là A. s t ự ư ng ơ đ ng v ồ quá ề trình phát tri n phôi ể m ở t ộ s l ố oài đ ng v ộ t ậ có xư ng ơ s ng. ố B. s gi ự ng nha ố u v m ề t ộ số đặc đi m ể hình thái gi a ữ các loài phân b ố c ở ác vùng đ a ị lý khác nhau.
C. tất cả các loài sinh vật hi n na ệ y đều chung m t ộ bộ mã di truy n. ề D. s gi ự ng ố nhau v m ề t ộ s đ ố ặc đi m ể giải ph u gi ẫ a ữ các loài Câu 3: Hình v s ẽ au mô tả dạng đ t ộ bi n c ế ấu trúc nhi m ễ s c ắ th nà ể o? A. Lặp đoạn. B. Mất đoạn. C. Chuyển đoạn. D. Đảo đoạn. Câu 4: Trư ng ờ h p ge ợ n cấu trúc b đ ị t ộ bi n t
ế hay thế 1 cặp G-X b ng 1 c ằ p ặ A-T thì s l ố iên k t ế hyđrô sẽ A. giảm 1. B. tăng 1. C. tăng 2. D. giảm 2. Câu 5: C u ừ Đôly đư c ợ tạo ra là thành t u c ự a ủ A. Lai gi ng. ố B. Công ngh t ệ ế bào. C. Gây đ t ộ biến nhân tạo. D. Công ngh ge ệ n.
Câu 6: Cơ thể nào sau đây, khi giảm phân bình thư ng ờ không tạo đư c ợ giao t ử Ab? A. AaBb. B. aaBb. C. Aabb. D. AABb. Câu 7: M t ộ quần th t ể h c ự v t
ậ có 2000 cây trong đó có 400 cây mang ki u ể gen BB, 400 cây mang ki u ể gen M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bb, còn lại là s c ố ây mang ki u ge ể n bb. Tần s a ố len B trong quần th nà ể y là A. 0,7. B. 0,25. C. 0,2. D. 0,3. Câu 8: Loài đ ng v ộ
ật nào sau đây có cơ quan tiêu hoá dạng túi? A. Bò. B. Gà. C. Ng a ự D. Th y ủ t c ứ .
Câu 9: Nuôi cấy hạt phấn c a ủ cây có ki u ge ể n AABbDd, s t ẽ hu đư c ợ t i
ố đa bao nhiêu dòng thu n c ầ h ng? ủ A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 10: Trư ng ờ h p nà ợ o sau đây tất c c ả ác cá th c ể on đ u c ề ó ki u hì ể nh gi ng ố cá th m ể ? ẹ
A. Gen nằm trong tế bào chất.
B. Gen nằm trên NST Y.
C. Gen nằm trên NST thư ng. ờ
D. Gen nằm trên NST X.
Câu 11: Làm khuôn mẫu cho quá trình d c ị h mã là nhi m ệ v c ụ a ủ A. tARN. B. mạch mã hoá. C. mạch mã g c ố . D. mARN.
Câu 12: Cơ thể lư ng ỡ b i ộ (2n) có ki u ể gen AABBDDEE. Có m t ộ th ể đ t ộ bi n ế s ố lư ng ợ NST mang ki u ể gen AABBBDDEE. Th đ ể t ộ bi n ế này thu c ộ d ng ạ A. thể b n ố nhi m ễ . B. thể ba nhiễm.
C. thể ba nhiễm kép. D. thể tam b i ộ . Câu 13: Trong m t ộ opêron, n i
ơ enzim ARN-polimeraza bám vào kh i ở đ ng ộ phiên mã là A. vùng điều hòa. B. vùng mã hóa. C. vùng kh i ở đ ng. ộ D. vùng vận hành. Câu 14: Loài đ ng v ộ ật nào sau đây trao đ i ổ khí qua b m ề t ặ c t ơ h : ể A. Đại bàng B. Giun đất C. Cá chép D. Trai sông
Câu 15: Loài nào sau đây có cặp NST gi i ớ tính XY phát tri n ể thành cá th c ể ái? A. Ru i ồ giấm. B. Châu chấu. C. Bư m ớ tằm. D. Ngư i ờ .
Câu 16: Ở cây đậu th m ơ , tính tr ng ạ màu hoa đư c ợ di truy n ề do 2 c p
ặ gen không alen phân li đ c ộ l p ậ quy đ nh. ị Trong đó, ki u ể gen có m t ặ cả 2 gen tr i ộ A và B quy đ nh ị hoa đ , ỏ các ki u ể gen còn l i ạ quy đ nh ị hoa trắng. Ki u hì ể nh hoa trắng có t i ố đa bao nhiêu ki u ể gen? A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 17: Trong các phát bi u s
ể au, có bao nhiêu phát bi u
ể đúng về m i ố quan h c ệ ạnh tranh gi a ữ các cá thể? (1). Khi quan h c
ệ ạnh tranh gay gắt thì các cá th c ể ạnh tranh y u h ế n s ơ b ẽ đà ị o th i ả ra kh i ỏ qu n t ầ h . ể (2). Quan hệ c nh ạ tranh x y ả ra khi m t ậ độ cá thể c a ủ qu n
ầ thể tăng lên quá cao, ngu n ồ s ng ố c a ủ môi trư ng ờ không đ c ủ ung cấp cho m i ọ cá th t ể rong quần th . ể (3). Quan hệ c nh ạ tranh giúp duy trì s ố lư ng ợ cá th ể ở m c ứ đ ộ phù h p, ợ đ m ả b o ả s ự t n ồ t i ạ và phát tri n ể c a ủ quần th . ể (4). Quan h c
ệ ạnh tranh làm tăng nhanh kích thư c ớ c a ủ quần th . ể A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 18: Ở cây hoa phấn (Mirabilis jalapa), gen quy đ nh ị màu lá n m ằ trong t ế bào ch t ấ . L y ấ h t ạ ph n ấ c a ủ
cây lá xanh thụ phấn cho cây lá đ m ố . Theo lí thuy t ế , đ i ờ con có t l ỉ ki ệ u hì ể nh là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. 3 cây lá xanh : 1 cây lá đ m ố . B. 100% cây lá đ m ố . C. 1 cây lá đ m ố : 1 cây lá xanh. D. 100% cây lá xanh.
Câu 19: Ở đậu Hà Lan, alen A quy đ nh ị h t ạ vàng tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị h t ạ xanh. Phép lai (P): Aa × aa thu đư c ợ đ i ờ con có t l ỉ ệ ki u hì ể nh là
A. 50% cây hạt vàng: 50% cây hạt xanh.
B. 100% cây hạt vàng.
C. 100% cây hạt xanh.
D. 75% cây hạt vàng: 25% cây hạt xanh. Câu 20: Theo quan ni m ệ hi n đ ệ
ại, có bao nhiêu phát bi u d ể ư i
ớ đây là đúng về ch n ọ l c ọ tự nhiên? (1). Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên làm xu t ấ hi n c ệ ác alen m i ớ và các ki u ge ể n m i ớ trong qu n t ầ h . ể (2). Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên khó có th l ể oại b hoà ỏ n toàn m t ộ alen l n c ặ ó h i ạ ra kh i ỏ qu n t ầ h . ể (3). Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên ch ng ố l i ạ alen tr i ộ có th nha ể nh chóng làm thay đ i ổ t n s ầ a ố len c a ủ qu n t ầ h . ể (4). Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên t o ra ạ các ki u ge ể n quy đ nh ị các ki u hì ể nh thích nghi. (5). Ch n ọ l c
ọ tự nhiên phân hóa khả năng s ng ố sót c a
ủ các alen khác nhau trong qu n ầ thể theo hư ng ớ thích nghi. A. 3. B. 2. C. 5. D. 4. Câu 21: N i
ộ dung nào sau đây đúng về thể đa b i ộ ? A. Thay đ i ổ s l ố ư ng ợ nhi m ễ sắc t ở ất cả các cặp nhi m ễ s c ắ thể tư ng đ ơ ng. ồ B. Thay đ i
ổ cấu trúc ở tất cả các cặp nhiễm sắc thể tư ng ơ đ ng. ồ C. Thay đ i ổ cấu trúc m ở t ộ s c ố p nhi ặ m ễ s c ắ th t ể ư ng ơ đ ng. ồ D. Thay đ i ổ s l ố ư ng ợ nhi m ễ sắc m ở t ộ hay m t ộ s c ố p nhi ặ m ễ s c ắ th t ể ư ng ơ đ ng. ồ
Câu 22: Có bao nhiêu nhận xét đúng v i ớ hình nh s ả au? (1). Đây là phư ng ơ pháp dung h p t ợ bà ế o trần. (2). Đây là phư ng ơ pháp gây đ t ộ bi n. ế (3). Tạo đư c ợ con lai mang 2 b N ộ ST khác nhau c a ủ 2 loài. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(4). Cây lai Pomato không có kh nă ả ng sinh s n h ả u t ữ ính. A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 23: Khi nói v c ề ấu trúc tu i ổ c a ủ qu n t ầ h , phá ể t bi u nà ể
o sau đây là sai? A. Tu i ổ quần th l ể à tu i ổ bình quân c a ủ các cá th t ể rong qu n t ầ h . ể B. Tu i ổ sinh lí là th i ờ gian s ng c ố ó th đ ể t ạ t i ớ c a ủ m t ộ cá th t ể rong qu n t ầ h . ể C. M i ỗ quần th c ể ó cấu trúc tu i ổ đ c ặ tr ng và ư không thay đ i ổ . D. Tu i ổ sinh thái là th i ờ gian s ng t ố h c ự t c ế a ủ cá th . ể Câu 24: Khi nói v s ề hì ự nh thành loài b ng c ằ on đư ng ờ đ a ị lí, đi u nà ề
o sau đây không đúng?
A. Hình thành loài m i ớ thư ng ờ g n l ắ i n ề v i ớ s hì ự nh thành đ c ặ đi m ể thích nghi. B. Đi u ki ề n đ ệ a
ị lí không tạo ra các ki u ge ể n quy đ nh c ị ác ki u hì ể nh thích nghi c a ủ qu n t ầ h . ể C. Thư ng ờ xảy ra m t ộ cách nhanh chóng đ hì ể nh thành loài m i ớ . D. Cách li đ a
ị lí là nhân tố tào đi u ề ki n ệ cho s ự phân hóa thành ph n ầ ki u ể gen c a ủ các qu n ầ th ể trong loài.
Câu 25: Khi nói về quá trình phát sinh, sự phát tri n ể c a ủ sự s ng ố trên Trái Đ t ấ , phát bi u ể nào sau đây đúng? A. Tiến hóa ti n ề sinh h c ọ là giai đo n ạ từ nh ng ữ tế bào đ u
ầ tiên hình thành nên các loài sinh v t ậ như hi n na ệ y. B. Trong giai đo n ạ ti n ế hóa hóa h c
ọ , đã có sự hình thành các đ i ạ phân tử h u ữ cơ từ các ch t ấ h u ữ cơ đ n gi ơ ản C. Các t bà ế o s kha ơ i đầu tiên đư c ợ hình thành vào cu i ố giai đo n t ạ i n hóa ế sinh h c ọ D. S xu ự ất hi n phâ ệ n t prôt ử êin và axit nuclêic k t ế thúc giai đo n t ạ i n ế hóa sinh h c ọ Câu 26: Khi nói v m ề ã di truy n, ề phát bi u nà ể
o sau đây đúng?
A. Ở sinh vật nhân th c
ự , côđon 3’AUG5’ có ch c ứ năng kh i ở đ u d ầ c
ị h mã và mã hóa axit amin metionin.
B. Tính thoái hóa c a ủ mã di truy n c ề ó nghĩa là m i
ỗ côđon có thể mã hóa cho nhi u l ề o i ạ axit amin. C. V i
ớ ba loại nucleotit A, U, G có th t
ể ạo ra 24 loại côđon mã hóa các axit amin.
D. Côđon 3’UAA5’ quy đ nh ị tín hi u ệ k t ế thúc quá trình d c ị h mã. Câu 27: Khi nói v đ ề t ộ bi n ge ế n, phát bi u nà ể
o sau đây không đúng? A. Đ t ộ bi n ge ế n cung cấp ngu n bi ồ n ế d s ị c
ơ ấp cho quá trình ti n hóa ế B. T c ố đ đ ộ t ộ bi n ge ế n ph t ụ hu c ộ vào cư ng ờ đ t ộ ác nhân gây đ t ộ bi n ế C. Giá tr t ị hích nghi c a ủ gen đ t ộ bi n ph ế t ụ hu c ộ vào môi trư ng ờ s ng ố D. Đ t ộ bi n ge ế n làm thay đ i ổ tần s a ố len c a ủ qu n t ầ h t ể heo m t ộ hư ng xá ớ c đ nh ị
Câu 28: Trong thí nghi m ệ phát hi n ệ hô h p b ấ ng vi ằ c ệ th i
ả khí CO2, phát biểu nào sau đây sai?
A. Nếu tiến hành thí nghi m ệ trong đi u ki ề n ệ nhi t ệ độ thấp thì lư ng ợ CO2 đư c ợ thải ra càng l n. ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh học Sở Hòa Bình lần 1 năm 2023
207
104 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Sở GD và ĐT Hòa Bình lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(207 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT HÒA BÌNHỞ
Đ THI TH L N 1Ề Ử Ầ
(Đ thi g m 05 trang)ề ồ
KÌ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNGỐ Ệ Ọ Ổ
NĂM H C: 2022 - 2023Ọ
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: SINH H Cầ Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
H và tên : .....................................................................................................ọ
S báo danh : .....................................................................................................ố
M C TIÊUỤ
✓ Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n kĩ năng baoề ồ ắ ệ ầ ế ứ ộ ươ ọ ầ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u.ồ ạ ậ ế ậ ệ ậ ử ố ệ
✓ Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n kĩ càng, t đó có s chu n b t tị ượ ầ ế ứ ọ ể ệ ừ ự ẩ ị ố
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.ấ ố ệ ứ ắ ớ
✓ Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ứ ở ạ ệ ố ổ ợ ị ượ ộ ả ế ầ
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u.ừ ế ạ ả ệ ữ ầ ế
Câu 1: Quá trình nào sau đây t o ra đ ng l c đ u trên c a dòng m ch g ?ạ ộ ự ầ ủ ạ ỗ
A. Hút n c. ướ B. Áp su t r . ấ ễ C. Quang h p. ợ D. Thoát h i n c.ơ ướ
Câu 2: M t trong nh ng b ng ch ng v sinh h c phân t ch ng minh r ng t t c các loài sinh v t đ u cóộ ữ ằ ứ ề ọ ử ứ ằ ấ ả ậ ề
chung ngu n g c làồ ố
A. s t ng đ ng v quá trình phát tri n phôi m t s loài đ ng v t có x ng s ng.ự ươ ồ ề ể ở ộ ố ộ ậ ươ ố
B. s gi ng nhau v m t s đ c đi m hình thái gi a các loài phân b các vùng đ a lý khác nhau.ự ố ề ộ ố ặ ể ữ ố ở ị
C. t t c các loài sinh v t hi n nay đ u chung m t b mã di truy n.ấ ả ậ ệ ề ộ ộ ề
D. s gi ng nhau v m t s đ c đi m gi i ph u gi a các loàiự ố ề ộ ố ặ ể ả ẫ ữ
Câu 3: Hình v sau mô t d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th nào?ẽ ả ạ ộ ế ấ ễ ắ ể
A. L p đo n. ặ ạ B. M t đo n. ấ ạ C. Chuy n đo n. ể ạ D. Đ o đo n.ả ạ
Câu 4: Tr ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p G-X b ng 1 c p A-T thì s liên k t hyđrô sườ ợ ấ ị ộ ế ế ặ ằ ặ ố ế ẽ
A. gi m 1. ả B. tăng 1. C. tăng 2. D. gi m 2.ả
Câu 5: C u Đôly đ c t o ra là thành t u c aừ ượ ạ ự ủ
A. Lai gi ng. ố B. Công ngh t bào. ệ ế C. Gây đ t bi n nhân t o. ộ ế ạ D. Công ngh gen.ệ
Câu 6: C th nào sau đây, khi gi m phân bình th ng không t o đ c giao t Ab?ơ ể ả ườ ạ ượ ử
A. AaBb. B. aaBb. C. Aabb. D. AABb.
Câu 7: M t qu n th th c v t có 2000 cây trong đó có 400 cây mang ki u gen BB, 400 cây mang ki u genộ ầ ể ự ậ ể ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bb, còn l i là s cây mang ki u gen bb. T n s alen B trong qu n th này làạ ố ể ầ ố ầ ể
A. 0,7. B. 0,25. C. 0,2. D. 0,3.
Câu 8: Loài đ ng v t nào sau đây có c quan tiêu hoá d ng túi?ộ ậ ơ ạ
A. Bò. B. Gà. C. Ng a ự D. Th y t c.ủ ứ
Câu 9: Nuôi c y h t ph n c a cây có ki u gen AABbDd, s thu đ c t i đa bao nhiêu dòng thu n ch ng?ấ ạ ấ ủ ể ẽ ượ ố ầ ủ
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 10: Tr ng h p nào sau đây t t c các cá th con đ u có ki u hình gi ng cá th m ?ườ ợ ấ ả ể ề ể ố ể ẹ
A. Gen n m trong t bào ch t. ằ ế ấ B. Gen n m trên NST Y.ằ
C. Gen n m trên NST th ng. ằ ườ D. Gen n m trên NST X.ằ
Câu 11: Làm khuôn m u cho quá trình d ch mã là nhi m v c aẫ ị ệ ụ ủ
A. tARN. B. m ch mã hoá. ạ C. m ch mã g c. ạ ố D. mARN.
Câu 12: C th l ng b i (2n) có ki u gen AABBDDEE. Có m t th đ t bi n s l ng NST mang ki uơ ể ưỡ ộ ể ộ ể ộ ế ố ượ ể
gen AABBBDDEE. Th đ t bi n này thu c d ngể ộ ế ộ ạ
A. th b n nhi m. ể ố ễ B. th ba nhi m. ể ễ C. th ba nhi m kép. ể ễ D. th tam b i.ể ộ
Câu 13: Trong m t opêron, n i enzim ARN-polimeraza bám vào kh i đ ng phiên mã làộ ơ ở ộ
A. vùng đi u hòa. ề B. vùng mã hóa. C. vùng kh i đ ng. ở ộ D. vùng v n hành.ậ
Câu 14: Loài đ ng v t nào sau đây trao đ i khí qua b m t c th :ộ ậ ổ ề ặ ơ ể
A. Đ i bàng ạ B. Giun đ t ấ C. Cá chép D. Trai sông
Câu 15: Loài nào sau đây có c p NST gi i tính XY phát tri n thành cá th cái?ặ ớ ể ể
A. Ru i gi m. ồ ấ B. Châu ch u. ấ C. B m t m. ướ ằ D. Ng i.ườ
Câu 16: cây đ u th m, tính tr ng màu hoa đ c di truy n do 2 c p gen không alen phân li đ c l p quyỞ ậ ơ ạ ượ ề ặ ộ ậ
đ nh. Trong đó, ki u gen có m t c 2 gen tr i A và B quy đ nh hoa đ , các ki u gen còn l i quy đ nh hoaị ể ặ ả ộ ị ỏ ể ạ ị
tr ng. Ki u hình hoa tr ng có t i đa bao nhiêu ki u gen?ắ ể ắ ố ể
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 17: Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u ể ể đúng v m i quan h c nh tranh gi a các cá th ?ề ố ệ ạ ữ ể
(1). Khi quan h c nh tranh gay g t thì các cá th c nh tranh y u h n s b đào th i ra kh i qu n th .ệ ạ ắ ể ạ ế ơ ẽ ị ả ỏ ầ ể
(2). Quan h c nh tranh x y ra khi m t đ cá th c a qu n th tăng lên quá cao, ngu n s ng c a môiệ ạ ả ậ ộ ể ủ ầ ể ồ ố ủ
tr ng không đ cung c p cho m i cá th trong qu n th .ườ ủ ấ ọ ể ầ ể
(3). Quan h c nh tranh giúp duy trì s l ng cá th m c đ phù h p, đ m b o s t n t i và phát tri nệ ạ ố ượ ể ở ứ ộ ợ ả ả ự ồ ạ ể
c a qu n th .ủ ầ ể
(4). Quan h c nh tranh làm tăng nhanh kích th c c a qu n th .ệ ạ ướ ủ ầ ể
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 18: cây hoa ph n Ở ấ (Mirabilis jalapa), gen quy đ nh màu lá n m trong t bào ch t. L y h t ph n c aị ằ ế ấ ấ ạ ấ ủ
cây lá xanh th ph n cho cây lá đ m. Theo lí thuy t, đ i con có t l ki u hình làụ ấ ố ế ờ ỉ ệ ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 3 cây lá xanh : 1 cây lá đ m. ố B. 100% cây lá đ m.ố
C. 1 cây lá đ m: 1 cây lá xanh. ố D. 100% cây lá xanh.
Câu 19: đ u Hà Lan, alen A quy đ nh h t vàng tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh h t xanh. Phép laiỞ ậ ị ạ ộ ớ ị ạ
(P): Aa × aa thu đ c đ i con có t l ki u hình làượ ờ ỉ ệ ể
A. 50% cây h t vàng: 50% cây h t xanh. ạ ạ B. 100% cây h t vàng.ạ
C. 100% cây h t xanh. ạ D. 75% cây h t vàng: 25% cây h t xanh.ạ ạ
Câu 20: Theo quan ni m hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u d i đây là ệ ệ ạ ể ướ đúng v ch n l c t nhiên?ề ọ ọ ự
(1). Ch n l c t nhiên làm xu t hi n các alen m i và các ki u gen m i trong qu n th .ọ ọ ự ấ ệ ớ ể ớ ầ ể
(2). Ch n l c t nhiên khó có th lo i b hoàn toàn m t alen l n có h i ra kh i qu n th .ọ ọ ự ể ạ ỏ ộ ặ ạ ỏ ầ ể
(3). Ch n l c t nhiên ch ng l i alen tr i có th nhanh chóng làm thay đ i t n s alen c a qu n th .ọ ọ ự ố ạ ộ ể ổ ầ ố ủ ầ ể
(4). Ch n l c t nhiên t o ra các ki u gen quy đ nh các ki u hình thích nghi.ọ ọ ự ạ ể ị ể
(5). Ch n l c t nhiên phân hóa kh năng s ng sót c a các alen khác nhau trong qu n th theo h ngọ ọ ự ả ố ủ ầ ể ướ
thích nghi.
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 21: N i dung nào sau đây ộ đúng v th đa b i?ề ể ộ
A. Thay đ i s l ng nhi m s c t t c các c p nhi m s c th t ng đ ng.ổ ố ượ ễ ắ ở ấ ả ặ ễ ắ ể ươ ồ
B. Thay đ i c u trúc t t c các c p nhi m s c th t ng đ ng.ổ ấ ở ấ ả ặ ễ ắ ể ươ ồ
C. Thay đ i c u trúc m t s c p nhi m s c th t ng đ ng.ổ ấ ở ộ ố ặ ễ ắ ể ươ ồ
D. Thay đ i s l ng nhi m s c m t hay m t s c p nhi m s c th t ng đ ng.ổ ố ượ ễ ắ ở ộ ộ ố ặ ễ ắ ể ươ ồ
Câu 22: Có bao nhiêu nh n xét ậ đúng v i hình nh sau?ớ ả
(1). Đây là ph ng pháp dung h p t bào tr n.ươ ợ ế ầ
(2). Đây là ph ng pháp gây đ t bi n.ươ ộ ế
(3). T o đ c con lai mang 2 b NST khác nhau c a 2 loài.ạ ượ ộ ủ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(4). Cây lai Pomato không có kh năng sinh s n h u tính.ả ả ữ
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 23: Khi nói v c u trúc tu i c a qu n th , phát bi u nào sau đây là ề ấ ổ ủ ầ ể ể sai?
A. Tu i qu n th là tu i bình quân c a các cá th trong qu n th .ổ ầ ể ổ ủ ể ầ ể
B. Tu i sinh lí là th i gian s ng có th đ t t i c a m t cá th trong qu n th .ổ ờ ố ể ạ ớ ủ ộ ể ầ ể
C. M i qu n th có c u trúc tu i đ c tr ng và không thay đ i.ỗ ầ ể ấ ổ ặ ư ổ
D. Tu i sinh thái là th i gian s ng th c t c a cá th .ổ ờ ố ự ế ủ ể
Câu 24: Khi nói v s hình thành loài b ng con đ ng đ a lí, đi u nào sau đây ề ự ằ ườ ị ề không đúng?
A. Hình thành loài m i th ng g n li n v i s hình thành đ c đi m thích nghi.ớ ườ ắ ề ớ ự ặ ể
B. Đi u ki n đ a lí không t o ra các ki u gen quy đ nh các ki u hình thích nghi c a qu n th .ề ệ ị ạ ể ị ể ủ ầ ể
C. Th ng x y ra m t cách nhanh chóng đ hình thành loài m i.ườ ả ộ ể ớ
D. Cách li đ a lí là nhân t tào đi u ki n cho s phân hóa thành ph n ki u gen c a các qu n th trongị ố ề ệ ự ầ ể ủ ầ ể
loài.
Câu 25: Khi nói v quá trình phát sinh, s phát tri n c a s s ng trên Trái Đ t, phát bi u nào sau đâyề ự ể ủ ự ố ấ ể
đúng?
A. Ti n hóa ti n sinh h c là giai đo n t nh ng t bào đ u tiên hình thành nên các loài sinh v t nhế ề ọ ạ ừ ữ ế ầ ậ ư
hi n nay.ệ
B. Trong giai đo n ti n hóa hóa h c, đã có s hình thành các đ i phân t h u c t các ch t h u cạ ế ọ ự ạ ử ữ ơ ừ ấ ữ ơ
đ n gi nơ ả
C. Các t bào s khai đ u tiên đ c hình thành vào cu i giai đo n ti n hóa sinh h cế ơ ầ ượ ố ạ ế ọ
D. S xu t hi n phân t prôtêin và axit nuclêic k t thúc giai đo n ti n hóa sinh h cự ấ ệ ử ế ạ ế ọ
Câu 26: Khi nói v mã di truy n, phát bi u nào sau đây ề ề ể đúng?
A. sinh v t nhân th c, côđon 3’AUG5’ có ch c năng kh i đ u d ch mã và mã hóa axit amin metionin.Ở ậ ự ứ ở ầ ị
B. Tính thoái hóa c a mã di truy n có nghĩa là m i côđon có th mã hóa cho nhi u lo i axit amin.ủ ề ỗ ể ề ạ
C. V i ba lo i nucleotit A, U, G có th t o ra 24 lo i côđon mã hóa các axit amin.ớ ạ ể ạ ạ
D. Côđon 3’UAA5’ quy đ nh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã.ị ệ ế ị
Câu 27: Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây ề ộ ế ể không đúng?
A. Đ t bi n gen cung c p ngu n bi n d s c p cho quá trình ti n hóaộ ế ấ ồ ế ị ơ ấ ế
B. T c đ đ t bi n gen ph thu c vào c ng đ tác nhân gây đ t bi nố ộ ộ ế ụ ộ ườ ộ ộ ế
C. Giá tr thích nghi c a gen đ t bi n ph thu c vào môi tr ng s ngị ủ ộ ế ụ ộ ườ ố
D. Đ t bi n gen làm thay đ i t n s alen c a qu n th theo m t h ng xác đ nhộ ế ổ ầ ố ủ ầ ể ộ ướ ị
Câu 28: Trong thí nghi m phát hi n hô h p b ng vi c th i khí COệ ệ ấ ằ ệ ả
2
, phát bi u nào sau đây ể sai?
A. N u ti n hành thí nghi m trong đi u ki n nhi t đ th p thì l ng COế ế ệ ề ệ ệ ộ ấ ượ
2
đ c th i ra càng l n.ượ ả ớ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. CO
2
s ph n ng Ca(OH)ẽ ả ứ
2
t o nên k t t a CaCOạ ế ủ
3
làm đ c n c vôi trong.ụ ướ
C. Rót n c t t t ng ít m t qua ph u vào bình ch a h t đ n c đ y khí COướ ừ ừ ừ ộ ễ ứ ạ ể ướ ẩ
2
vào ng nghi m.ố ệ
D. N u thay h t đang n y m m b ng h t khô thì n c vôi trong v n b đ c.ế ạ ả ầ ằ ạ ướ ẫ ị ụ
Câu 29: Khi nói v h tu n hoàn c a c a đ ng v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ề ệ ầ ủ ủ ộ ậ ể đúng?
(1). T t c các h tu n hoàn đ u có tim, h m ch, d ch tu n hoàn.ấ ả ệ ầ ề ệ ạ ị ầ
(2). T t c các loài đ ng v t đ u có h tu n hoàn.ấ ả ộ ậ ề ệ ầ
(3). H tu n hoàn h có h th ng mao m ch n i đ ng m ch v i tĩnh m ch.ệ ầ ở ệ ố ạ ố ộ ạ ớ ạ
(4). H tu n hoàn kép th ng có áp l c máu ch y m nh h n so v i h tu n hoàn đ n.ệ ầ ườ ự ả ạ ơ ớ ệ ầ ơ
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2
Câu 30: Nhân t sinh thái nào sau đây là nhân t vô sinh?ố ố
A. Đ ng v t. ộ ậ B. Nhi t đ . ệ ộ C. Th c v t. ự ậ D. Vi sinh v t.ậ
Câu 31: ng i, b nh máu khó đông do gen l n n m trên NST gi i tính X gây nên (XỞ ườ ệ ặ ằ ớ
d
), gen tr i Xộ
D
quy
đ nh máu đông bình th ng. M t c p v ch ng sinh đ c m t con trai bình th ng và m t con gái b máuị ườ ộ ặ ợ ồ ượ ộ ườ ộ ị
khó đông. Ki u gen c a c p v ch ng này làể ủ ặ ợ ồ
A. X
D
X
D
× X
d
Y. B. X
D
X
d
× X
D
Y. C. X
D
X
D
× X
D
Y. D. X
D
X
d
× X
d
Y.
Câu 32: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p, alenỞ ộ ự ậ ị ộ ớ ị ấ
B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Cho P: cây thân cao, hoa tr ng giaoị ỏ ộ ớ ị ắ ắ
ph n v i cây thân th p, hoa đ , thu đ c Fấ ớ ấ ỏ ượ
1
. Theo lí thuy t, phát bi u sau đây ế ể không đúng?
A. N u Fế
1
có ki u gen đ ng h p l n chi m 25% thì ki u gen d h p 2 c p gen chi m 25%.ể ồ ợ ặ ế ể ị ợ ặ ế
B. FỞ
1
luôn có 4 lo i ki u gen v i t l b ng nhau.ạ ể ớ ỉ ệ ằ
C. N u Fế
1
xu t hi n 2 lo i ki u gen thì cây thân cao, hoa đ chi m 50%.ấ ệ ạ ể ỏ ế
D. N u Fế
1
có 4 lo i ki u gen thì t l phân li ki u hình là 1: 1: 1: 1.ạ ể ỉ ệ ể
Câu 33: Th h xu t phát (P) c a m t qu n th ng u ph i có 1000 cá th v i t l ki u gen là 0,36AA:ế ệ ấ ủ ộ ầ ể ẫ ố ể ớ ỉ ệ ể
0,48Aa: 0,16aa. Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ệ ế ệ ạ ể
(1). N u có 200 cá th có ki u gen aa di c t qu n th khác đ n thì khi qu n th thi t l p l i tr ng tháiế ể ể ư ừ ầ ể ế ầ ể ế ậ ạ ạ
cân b ng s c u trúc là 0,25AA: 0,5Aa: 0,25aa.ằ ẽ ấ
(2). N u sau m t th h , qu n th có c u trúc di truy n Fế ộ ế ệ ầ ể ấ ề
1
là 0,1AA: 0,4Aa: 0,5aa thì r t có th qu n thấ ể ầ ể
đã
ch u tác đ ng c a nhân t ng u nhiên.ị ộ ủ ố ẫ
(3). N u c u trúc di truy n c a c a Fế ấ ề ủ ủ
1
: 0,5AA: 0,3Aa: 0,2aa; F
2
: 0,5AA: 0,4Aa: 0,1aa; F
3
: 0,6AA: 0,3Aa:
0,1aa thì ch n l c t nhiên đang ch ng l i alen tr i.ọ ọ ự ố ạ ộ
(4). N u qu n th chuy n sang t ph i thì t n s alen các th h ti p theo s không thay đ i.ế ầ ể ể ự ố ầ ố ở ế ệ ế ẽ ổ
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 34: m t loài th c v t l ng b i, alen AỞ ộ ự ậ ưỡ ộ
1
quy đ nh hoa đ , alen Aị ỏ
2
quy đ nh hoa h ng, alen Aị ồ
3
quy
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ