Đề thi thử Sinh học Sở Kiên Giang lần 1 năm 2023

339 170 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 27 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Sở GD và ĐT Kiên Giang lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(339 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT KIÊN GIANG
Đ CHÍNH TH C
có 05 trang)
Đ THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM
2023
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
H và tên : .....................................................................................................
S báo danh : ..................................................................................................... Mã đ 132
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: th c hi n phép lai P: Aa × aa thu đ c F ượ
1
. Theo lí thuy t, Fế
1
có t i đa bao nhiêu lo i ki u gen?
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 2: Nuôi c y h t ph n t m t cây ki u gen AabbDd sau đó l ng b i hóa th t o đ c cây ưỡ ượ
ki u gen nào sau đây?
A. AabbDd B. aabbdd C. aaBBDD D. aabbDd.
Câu 3: M t qu n th th c v t giao ph n ng u nhiên đang tr ng thái cân b ng di truy n, xét 1 gen 2
alen là A và a; t n s alen A là 0,7. Theo lí thuy t, t n s ki u gen AA c a qu n th này là ế
A. 0,36 B. 0,64 C. 0,04 D. 0,49
Câu 4: Có th dùng ph ng pháp nào d i đây đ t o gi ng m i th c v t? ươ ướ
A. Công ngh gen. B. Nuôi c y mô t bào. ế C. Nhân b n vô tính. D. C y truy n phôi.
Câu 5: Nhi u b ba khác nhau cùng xác đ nh m t lo i axit amin, đi u này ch ng t mã di truy n có tính
A. Đ c hi u. B. Liên t c. C. Ph bi n. ế D. Thoái hóa.
Câu 6: Trong m t h sinh thái d i n c, nhóm sinh v t nào sau đây là sinh v t s n xu t? ướ ướ
A. Đ ng v t ăn th t. B. Đ ng v t ăn th c v t đáy.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Đ ng v t ăn th c v t n i. D. Th c v t th y sinh.
Câu 7: Theo lí thuy t, quá trình gi m phân c th có ki u gen nào sau đây t o ra giao t AB?ế ơ
A. aaBB. B. AAbb. C. AaBB. D. Aabb.
Câu 8: Khi nói v b ng ch ng ti n hóa, ví d nào sau đây thu c b ng ch ng sinh h c phân t ? ế
A. Prôtêin c a các loài sinh v t đ u c u t o t 20 lo i axit amin
B. X ng tay c a ng i t ng đ ng v i chi tr c c a mèoươ ườ ươ ướ
C. T t c các loài sinh v t đ u đ c c u t o t t bào. ượ ế
D. Xác sinh v t s ng trong các th i đ i tr c đ c b o qu n trong các l p băng ướ ượ
Câu 9: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây không làm thay đ i t n s alen trong qu n th ?ế ế
A. Ch n l c t nhiên. B. Giao ph i không ng u nhiên.
C. Các c ch cách li. ơ ế D. Đ t bi n. ế
Câu 10: Các bi n pháp b o qu n nông s n, th c ph m, rau qu đ u nh m m c đích gi m thi u c ng ườ
đ hô h p. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây là c s c a các bi n pháp đó? ế ơ
I. Hô h p làm tiêu hao ch t h u c . ơ
II. Hô h p làm tăng nhi t đ trong môi tr ng b o qu n. ườ
III. Hô h p làm tăng đ m.
IV. Hô h p làm thay đ i thành ph n không khí trong môi tr ng b o qu n. ườ
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 11: Sinh v t nào sau đây có h tu n hoàn h ?
A. B ch tu c. B. M c ng. C. Giun đ t. D. c sên.
Câu 12: Trong t bào, phân t nào sau đây đ c dùng làm khuôn cho quá trình d ch mã?ế ượ
A. mARN. B. rARN. C. ADN. D. tARN.
Câu 13: Ki u phân b cá th c a qu n th x y ra khi môi tr ng có đi u ki n s ng phân b đ ng đ u và ườ
có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th
A. Phân b ng u nhiên. B. Phân b phân t ng. C. Phân b đ ng đ u. D. Phân b theo nhóm.
Câu 14: Trong quá trình ti n hóa, s hình thành các t bào s khai (protobiont) trên Trái Đ t di n ra giaiế ế ơ
đo n
A. Ti n hoá nh . ế B. Ti n hoá hoá h c. ế C. Ti n hoá sinh h c. ế D. Ti n hoá ti n sinh h c.ế
Câu 15: Hai con h u đ c tranh giành con h u cái. Đây là ví d v m i quan hươ ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. c ch c m nhi m. ế B. H p tác. C. C nh tranh cùng loài. D. H tr
Câu 16: sinh thái c a m t loài th hi n:
A. Ph ng th c sinh s n c a loài đó. ươ B. Cách sinh s ng c a loài đó
C. N i c a loài đó. ơ D. Ki u phân b c a loài đó.
Câu 17: D i tác đ ng c a m t nhân t ti n hóa, thành ph n ki u gen c a m t qu n th giao ph i ướ ế
0,2AA: 0,4Aa: 0,4aa đ t ng t bi n đ i thành 0,9AA: 0,1Aa, bi t gen tr i tr i hoàn toàn. Qu n th này ế ế
có th đã ch u tác đ ng c a nhân t ti n hóa nào sau đây? ế
A. Ch n l c t nhiên. B. Các y u t ng u nhiên.ế
C. Đ t bi n. ế D. Giao ph i không ng u nhiên.
Câu 18: H đ m bicacbônat (NaHCO
3
/Na
2
CO
3
) có vai trò nào sau đây ?
A. Duy trì cân b ng nhi t đ c a c th . ơ B. Duy trì cân b ng l ng đ ng glucose trong ượ ườ
máu.
C. Duy trì cân b ng áp su t th m th u c a máu. D. Duy trì cân b ng đ pH c a máu.
Câu 19: Khi nói v nh h ng c a ánh sáng đ n quang h p, có bao nhiêu phát bi u sau đây ưở ế không đúng?
I. T t c các lo i tia sáng đ u tác đ ng đ n quang h p v i c ng đ nh nhau. ế ườ ư
II. Cùng m t c ng đ ánh sáng gi ng nhau thì t t c các tia sáng đ u tác đ ng đ n quang h p v i ườ ế
c ng đ nh nhau.ườ ư
III. Khi c ng đ ánh sáng v t qua đi m bão hòa thì c ng đ quang h p s t l thu n v i c ng đườ ượ ườ ườ
ánh sáng.
IV. Các tia sáng đ kích thích t ng h p cacbohidrat, tia sáng xanh tím kích thích t ng h p axit amin
prôtêin.
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 20: M t loài th c v t b nhi m s c th 2n. bao nhiêu d ng đ t bi n sau đây làm thay đ i s ế
l ng nhi m s c th trong t bào c a th đ t bi n?ượ ế ế
I. Đ t bi n l p đo n nhi m s c th . ế II. Đ t bi n m t đo n nhi m s c th . ế
III. Đ t bi n t b i. ế IV. Đ t bi n l ch b i d ng th ba. ế
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 21: M t con t c kh năng bi n đ i màu săc da nh sau: Trên cây: da màu xanh c a lá; ế ư
Trên đá: da có màu hoa c a rêu dá; Trên thân cây: da có màu hoa nâu. T p h p các ki u hình c a con t c kè
nói trên đ c g i là:ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Th đ t bi n. ế B. M c ph n ng C. Bi n d t h p ế D. Th ng bi nườ ế
Câu 22: M t loài th c v t, gen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p; gen B
quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alne b quy đ nh qu dài, các gen phân li đ c l p. Theo lý thuy t, s ế
ki u gen quy đ nh ki u hình cây thân th p, qu tròn là:
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 23: Quá trình gi m phân c th ki u gen AB/ab đã x y ra hoán v v i t n s 20%. Theo ơ
thuy t, t l giao t ế ab đ c t o ra là:ượ
A. 20%. B. 40% C. 30% D. 10%
Câu 24: Cây t m g i s ng bám vào các cây c th đ hút ch t dinh d ng. M i quan h gi a cây t m ưỡ
g i và cây c th thu c v quan h :
A. Ký sinh B. H p tác C. C nh tranh D. H tr
Câu 25: Lai t bào xoma c a loài 1 ki u gen Aabb v i t vào xoma c a loài 2 ki u gen mmnn, ế ế
th thu đ c t bào lai có ki u gen ượ ế
A. AAbbmN. B. AbmN. C. Aabbmmnn. D. AbmmNN.
Câu 26: N u các gen liên k t hoàn toàn, m t gen quy đ nh m t tính tr ng, gen tr i tr i hoànế ế toàn thì
phép lai cho t l ki u hình 3: 1 là
A.
AB AB
ab ab
B.
Ab Ab
aB aB
C.
Ab AB
aB ab
D.
AB ab
ab ab
Câu 27: Khi nói v quá trình nhân đôi ADN, phát bi u nào sau đây sai?
A. Enzyme lygase (enzyme n i) các đo n okazaki thành m ch đ n hoàn ch nh. ơ
B. Enzyme ADN polymerase t ng h p và kéo dài m ch m i theo chi u 3’ → 5’.
C. Nh các enzyme tháo xo n, hai m ch đ n c a ADN tách nhau d n t o nên ch c ch Y. ơ
D. Quá trình nhân đôi ADN di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o t n.
Câu 28: C th mà t bào sinh d ng đ u th a 1 nhi m s c th trên m i c p t ng đ ng đ c g i làơ ế ưỡ ươ ượ
A. Th m t. B. Th t b i. C. Th tam b i. D. Th ba.
Câu 29: M t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh thân th p; alen B quy
đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng, bi t r ng các gen quy đ nh các tính tr ng phân ế
li đ c l p. Theo lý thuy t có bao nhiêu phép lai cho đ i con ch có m t lo i ki u hình thân cao, hoa đ ? ế
A. 12 B. 13 C. 10 D. 9
Câu 30: S đ bên minh h a l i th c ăn c a m t h sinh thái g m các loài sinh v t đ c hi u: A, B,ơ ướ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C, D, E, F, G, H. Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ế đúng v l i th c ăn này? ướ
I. Loài A có th là m t loài đ ng v t không x ng s ng. ươ
II. L i th c ăn này có 7 chu i th c ăn.ướ
III. Loài H tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n loài F. ơ
IV. N u lo i b loài E ra kh i qu n xã thì loài H s m t đi.ế
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 31: M t loài th c v t, chi u cao cây do 2 c p gen Aa Bb quy đinh. Màu s c hoa do m t c p gen
Dd quy đ nh. Cho giao ph n gi a các cây F
1
ki u gen gi ng nhau, thu đ c đ i con F ượ
2
phân li theo t l
387 cây thân cao, hoa đ : 131 cây thân th p, hoa đ : 170 cây thân th p, hoa tr ng. Bi t các gen quy đ nh ế
các tính tr ng này n m trên nhi m s c th th ng, quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n hoán v ườ ế
gen. Theo lý thuy t, phép lai nào sau đây là phù h p v i k t qu trên?ế ế
A.
ABD AbD
abd aBd
B.
C.
ABd Abd
abD aBD
D.
AD AD
Bb Bb
ad ad
Câu 32: M t loài th c v t, màu hoa do 2 c p gen A,a B,b phân li đ c l p cùng quy đ nh. Cho hai cây
đ u hoa tr ng giao ph n v i nhau, thu đ c F ượ
1
g m 100% cây hoa đ . Cho các cây F
1
t th ph n, thu
đ c Fượ
2
ki u hình phân li theo t l : 56,25% cây hoa đ : 43,75% cây hoa tr ng. Bi t r ng không x y ra ế
đ t bi n. Theo lý thuy t, các cây hoa tr ng thu n ch ng F ế ế
2
có ki u gen là:
A. AABB,aabb. B. AABB, aabb, AAbb.
C. AAbb, aabb, aaBB. D. Aabb, aaBB, aabb.
Câu 33: M t qu n th màu đ , đ t bi n m i phát sinh nên m t s th màu xám. Nh ng th ế
đ t bi n này thích giao ph i v i nhau h n mà ít giao ph i v i nh ng cá th bình th ng. Qua th i gian s ế ơ ườ
giao ph i l a ch n này t o nên m t qu n th m i. Quá trình này c ti p di n cùng v i các nhân t ế
ti n hóa khá làm phân hóa v n gen c a qu n th , d n d n cách li sinh s n v i qu n th g c và hình thànhế ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG NĂM Đ C Ề HÍNH TH C 2023 (Đề có 05 trang) Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... Mã đ 132 MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế Câu 1: th c ự hi n phé ệ p lai P: Aa × aa thu đư c ợ F1. Theo lí thuy t ế , F1 có t i ố đa bao nhiêu loại ki u ể gen? A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 2: Nuôi cấy h t ạ ph n ấ từ m t ộ cây có ki u ể gen AabbDd sau đó lư ng ỡ b i ộ hóa có th ể t o ạ đư c ợ cây có kiểu gen nào sau đây? A. AabbDd B. aabbdd C. aaBBDD D. aabbDd. Câu 3: M t ộ quần thể th c ự v t ậ giao ph n ấ ng u ẫ nhiên đang ở tr ng ạ thái cân b ng ằ di truy n, ề xét 1 gen có 2 alen là A và a; tần s a
ố len A là 0,7. Theo lí thuyết, tần s ki ố ểu gen AA c a ủ quần thể này là A. 0,36 B. 0,64 C. 0,04 D. 0,49
Câu 4: Có thể dùng phư ng ơ pháp nào dư i ớ đây đ t ể o gi ạ ng ố m i ớ t ở h c ự v t ậ ? A. Công ngh ge ệ n.
B. Nuôi cấy mô tế bào. C. Nhân bản vô tính.
D. Cấy truyền phôi. Câu 5: Nhi u b ề ba ộ khác nhau cùng xác đ nh ị m t
ộ loại axit amin, đi u nà ề y ch ng t ứ ỏ mã di truy n c ề ó tính A. Đặc hi u. ệ B. Liên t c ụ . C. Ph bi ổ n. ế D. Thoái hóa. Câu 6: Trong m t ộ h s ệ inh thái dư i ớ nư c ớ , nhóm sinh v t
ậ nào sau đây là sinh v t ậ s n xu ả t ấ ? A. Đ ng v ộ ật ăn th t ị . B. Đ ng v ộ ật ăn th c ự vật đáy. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Đ ng v ộ ật ăn th c ự vật n i ổ . D. Th c ự vật th y s ủ inh. Câu 7: Theo lí thuy t ế , quá trình gi m ả phân ở c t ơ h c ể ó ki u ge ể n nào sau đây t o ra ạ giao tử AB? A. aaBB. B. AAbb. C. AaBB. D. Aabb. Câu 8: Khi nói v b ề ng c ằ h ng ứ ti n hóa ế , ví d nà ụ o sau đây thu c ộ b ng c ằ h ng s ứ inh h c ọ phân t ? ử A. Prôtêin c a ủ các loài sinh v t ậ đ u c ề u t ấ o t ạ 20 l ừ o i ạ axit amin B. Xư ng t ơ ay c a ủ ngư i ờ tư ng ơ đ ng v ồ i ớ chi trư c ớ c a ủ mèo
C. Tất cả các loài sinh vật đ u đ ề ư c ợ cấu tạo từ t bà ế o.
D. Xác sinh vật s ng t ố rong các th i ờ đại trư c ớ đư c ợ b o qu ả n t ả rong các l p ớ băng Câu 9: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n đ ệ ại, nhân t nà ố
o sau đây không làm thay đ i ổ t n s ầ a ố len trong qu n t ầ h ? ể A. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. B. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. C. Các c c ơ hế cách li. D. Đ t ộ biến. Câu 10: Các bi n ệ pháp b o ả qu n ả nông s n, ả th c ự ph m ẩ , rau quả đ u ề nh m ằ m c ụ đích gi m ả thi u ể cư ng ờ đ hô h ộ ấp. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây là c s ơ c ở a ủ các bi n phá ệ p đó?
I. Hô hấp làm tiêu hao chất h u c ữ . ơ II. Hô hấp làm tăng nhi t ệ đ t ộ rong môi trư ng ờ b o qu ả n. ả
III. Hô hấp làm tăng độ ẩm. IV. Hô hấp làm thay đ i ổ thành ph n không khí ầ trong môi trư ng ờ b o qu ả n. ả A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 11: Sinh vật nào sau đây có h t ệ uần hoàn h ? ở A. Bạch tu c ộ . B. M c ự ng. ố C. Giun đ t ố . D. c Ố sên.
Câu 12: Trong tế bào, phân tử nào sau đây đư c
ợ dùng làm khuôn cho quá trình d c ị h mã? A. mARN. B. rARN. C. ADN. D. tARN. Câu 13: Ki u phâ ể n b c ố á th c ể a ủ quần th x ể ảy ra khi môi trư ng ờ có đi u ki ề n ệ s ng phâ ố n b đ ố ng đ ồ u và ề có s c ự ạnh tranh gay gắt gi a ữ các cá th t ể rong quần th l ể à
A. Phân bố ngẫu nhiên. B. Phân bố phân tầng. C. Phân b đ ố ng ồ đ u. ề
D. Phân bố theo nhóm.
Câu 14: Trong quá trình ti n ế hóa, s ự hình thành các t ế bào s
ơ khai (protobiont) trên Trái Đ t ấ di n ễ ra ở giai đoạn A. Tiến hoá nh . ỏ B. Tiến hoá hoá h c ọ . C. Tiến hoá sinh h c ọ . D. Tiến hoá ti n s ề inh h c ọ .
Câu 15: Hai con hư u đ ơ c ự tranh giành con hư u
ơ cái. Đây là ví dụ v m ề i ố quan hệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. c
Ứ chế cảm nhiễm. B. H p t ợ ác.
C. Cạnh tranh cùng loài. D. H t ỗ rợ
Câu 16: Ổ sinh thái c a ủ m t ộ loài th hi ể n: ệ A. Phư ng ơ th c ứ sinh sản c a ủ loài đó. B. Cách sinh s ng c ố a ủ loài đó C. N i ơ c ở a ủ loài đó. D. Ki u phâ ể n b c ố a ủ loài đó. Câu 17: Dư i ớ tác đ ng ộ c a ủ m t ộ nhân tố ti n ế hóa, thành ph n ầ ki u ể gen c a ủ m t ộ qu n ầ thể giao ph i ố là 0,2AA: 0,4Aa: 0,4aa đ t ộ ng t ộ bi n ế đ i ổ thành 0,9AA: 0,1Aa, bi t ế gen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Qu n ầ th ể này có thể đã ch u ị tác đ ng c ộ a ủ nhân tố ti n hóa ế nào sau đây? A. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. B. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. C. Đ t ộ bi n. ế D. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. Câu 18: H đ ệ m
ệ bicacbônat (NaHCO3/Na2CO3) có vai trò nào sau đây ?
A. Duy trì cân bằng nhi t ệ độ c a ủ cơ th . ể B. Duy trì cân b ng ằ lư ng ợ đư ng ờ glucose trong máu.
C. Duy trì cân bằng áp suất thẩm th u c ấ a ủ máu.
D. Duy trì cân bằng đ pH ộ c a ủ máu. Câu 19: Khi nói v ề nh h ả ư ng ở c a ủ ánh sáng đ n qua ế ng h p, c ợ ó bao nhiêu phát bi u
ể sau đây không đúng?
I. Tất cả các loại tia sáng đ u t ề ác đ ng đ ộ n qua ế ng h p ợ v i ớ cư ng ờ đ nh ộ ư nhau. II. Cùng m t ộ cư ng ờ độ ánh sáng gi ng ố nhau thì t t ấ cả các tia sáng đ u ề có tác đ ng ộ đ n ế quang h p ợ v i ớ cư ng ờ đ nh ộ nha ư u. III. Khi cư ng ờ độ ánh sáng vư t ợ qua đi m ể bão hòa thì cư ng ờ độ quang h p ợ s ẽ t ỉl ệ thu n ậ v i ớ cư ng ờ độ ánh sáng.
IV. Các tia sáng đỏ kích thích t ng ổ h p
ợ cacbohidrat, tia sáng xanh tím kích thích t ng ổ h p ợ axit amin và prôtêin. A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 20: M t ộ loài th c ự v t ậ có bộ nhi m ễ s c
ắ thể 2n. Có bao nhiêu d ng ạ đ t ộ bi n ế sau đây làm thay đ i ổ số lư ng ợ nhi m
ễ sắc thể trong tế bào c a ủ thể đ t ộ biến? I. Đ t
ộ biến lặp đoạn nhiễm sắc thể. II. Đ t ộ bi n m ế
ất đoạn nhiễm sắc th . ể III. Đ t ộ bi n t ế ứ b i ộ . IV. Đ t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ dạng th ba ể . A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 21: M t
ộ con tắc kè có khả năng bi n ế đ i
ổ màu săc da như sau: Trên là cây: da có màu xanh c a ủ lá;
Trên đá: da có màu hoa c a
ủ rêu dá; Trên thân cây: da có màu hoa nâu. T p h ậ p c ợ ác ki u hì ể nh c a ủ con t c ắ kè nói trên đư c ợ g i ọ là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Thể đ t ộ bi n. ế B. M c ứ phản ng ứ C. Biến d t ị ổ h p ợ D. Thư ng ờ bi n ế Câu 22: M t ộ loài th c ự vật, gen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân th p; ấ gen B quy đ nh ị quả tròn tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alne b quy đ nh ị qu
ả dài, các gen phân li đ c ộ l p. ậ Theo lý thuy t ế , số kiểu gen quy đ nh
ị kiểu hình cây thân thấp, quả tròn là: A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 23: Quá trình gi m
ả phân ở cơ thể có ki u ể gen AB/ab đã x y ả ra hoán vị v i ớ t n ầ số 20%. Theo lí thuyết, tỉ l gi ệ ao tử ab đư c ợ tạo ra là: A. 20%. B. 40% C. 30% D. 10% Câu 24: Cây tầm g i ử s ng
ố bám vào các cây cổ thụ để hút ch t ấ dinh dư ng. ỡ M i ố quan h ệ gi a ữ cây t m ầ g i ử và cây cổ th t ụ hu c ộ v qua ề n h : ệ A. Ký sinh B. H p t ợ ác C. Cạnh tranh D. H t ỗ rợ
Câu 25: Lai tế bào xoma c a ủ loài 1 có ki u ể gen Aabb v i ớ tế vào xoma c a ủ loài 2 có ki u ể gen mmnn, có thể thu đư c ợ t bà ế o lai có ki u ge ể n A. AAbbmN. B. AbmN. C. Aabbmmnn. D. AbmmNN.
Câu 26: Nếu các gen liên k t ế hoàn toàn, m t ộ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ gen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn thì phép lai cho tỉ l ki ệ ểu hình 3: 1 là AB AB Ab Ab Ab AB AB ab A. B. C. D. ab ab aB aB aB ab ab ab
Câu 27: Khi nói v quá ề
trình nhân đôi ADN, phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Enzyme lygase (enzyme n i ố ) các đo n oka ạ zaki thành m c ạ h đ n hoà ơ n ch nh. ỉ
B. Enzyme ADN polymerase t ng ổ h p và ợ kéo dài m c ạ h m i ớ theo chi u ề 3’ → 5’. C. Nh c
ờ ác enzyme tháo xoắn, hai mạch đ n c ơ a ủ ADN tách nhau d n t ầ o nê ạ n ch c ạ chữ Y.
D. Quá trình nhân đôi ADN di n ra ễ theo nguyên t c ắ bổ sung và nguyên t c ắ bán b o t ả n. ồ
Câu 28: Cơ thể mà tế bào sinh dư ng đ ỡ ều th a
ừ 1 nhiễm sắc thể trên m i ỗ cặp tư ng đ ơ ng ồ đư c ợ g i ọ là A. Thể m t ộ . B. Thể tứ b i ộ . C. Thể tam b i ộ . D. Thể ba. Câu 29: M t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ a quy đ nh ị thân th p; ấ alen B quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị hoa tr ng, ắ bi t ế r ng ằ các gen quy đ nh ị các tính tr ng ạ phân li đ c ộ lập. Theo lý thuy t
ế có bao nhiêu phép lai cho đ i ờ con chỉ có m t ộ lo i ạ ki u hì ể nh thân cao, hoa đ ? ỏ A. 12 B. 13 C. 10 D. 9
Câu 30: Sơ đồ bên minh h a ọ lư i ớ th c ứ ăn c a ủ m t ộ hệ sinh thái g m ồ các loài sinh v t ậ đư c ợ kí hi u: ệ A, B, M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo