Đề thi thử Sinh Học Sở Nam Định lần 1 năm 2021

162 81 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học Sở Nam Định lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(162 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O NINH BÌNH
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1
NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 34 câu l p 12, 6 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th .
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: Khi đ c chi u sáng, cây xanh gi i phóng ra khí Oượ ế
2
. Các phân t O
2
đó đ c b t ngu n tượ
A. quang hô h p. B. s kh CO
2
. C. quang phân li n c. ướ D. phân gi i đ ng. ườ
Câu 2: Khi nói v tu n hoàn máu thú, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Tim đ c xem là máy b m hút và đ y máu trong m ch máu. ượ ơ
B. Máu ch y trong đ ng m ch luôn giàu O
2
h n máu trong tĩnh m ch. ơ
C. Huy t áp trong tĩnh m ch cao h n huy t áp trong mao m ch.ế ơ ế
D. Đ ng m ch d n máu t mao m ch đ v tim.
Câu 3: Phát bi u nào sau đây không ph i là quan ni m c a Đacuyn?
A. Ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ế
B. Toàn b sinh gi i ngày nay là k t qu quá trình ti n hóa t m t ngu n g c chung. ế ế
C. Ngo i c nh thay đ i ch m ch p, sinh v t có kh năng thích ng k p th i.
D. Loài m i đ c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d i tác d ng c a ch n l c t nhiên ượ ướ
theo con đ ng phân li tính tr ng. ườ
Câu 4: Nhân t nào sau đây có th làm gi m kích th c qu n th m t cách đáng k làm cho v n gen c a ướ
qu n th khác bi t h n v i v n gen ban đ u?
A. Các y u t ng u nhiên.ế B. Giao ph i ng u nhiên.
C. Đ t bi n. ế D. Giao ph i không ng u nhiên.
Câu 5: Triplet 3’TAX5’ có côđon t ng ng làươ
A. 5’TAX3’. B. 5’UAX3'. C. 5’AUG3'. D. 3’AUG5'.
Câu 6: Cho bi t alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p. Phép lai nào sau đâyế
là phép lai phân tích?
A. Aa
aa. B. Aa
Aa. C. AA
Aa. D. aa
aa.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7: Xét 2 c p gen phân li đ c l p, A quy đ nh hoa đ , a quy đ nh hoa tr ng; B quy đ nh thân cao, b quy
đ nh thân th p. Cây hoa tr ng, thân cao thu n ch ng có ki u gen là
A. aaBb. B. AABB. C. AAbb. D. aaBB.
Câu 8: Quá trình phiên mã sinh v t nhân s không có s tham gia c a lo i c u trúc nào sau đây? ơ
A. Enzim ARN polimeraza. B. Nuclêôtit lo i U.
C. Enzim ligaza. D. Gen.
Câu 9: Morgan (1866-1945) đã phát hi n ra quy lu t di truy n liên k t, hoán v gen khi nghiên c u đ i t ng ế ượ
nào sau đây?
A. Ru i gi m. B. Đ u Hà Lan. C. Cây hoa ph n. D. Chu t b ch.
Câu 10: Lo i đ t bi n nào sau đây không làm thay đ i s l ng nhi m s c th trong t bào? ế ượ ế
A. Đ t bi n tam b i. ế B. Đ t bi n t b i. ế
C. Đ t bi n th m t. ế D. Đ t bi n m t đo n nhi m s c th . ế
Câu 11: Ví d nào sau đây thu c b ng ch ng sinh h c phân t ?
A. Xác sinh v t s ng trong các th i đ i tr c đ c b o qu n trong các l p băng. ướ ượ
B. Prôtêin c a các loài sinh v t đ u c u t o t 20 lo i axit amin.
C. X ng tay c a ng i t ng đ ng v i chi tr c c a mèo.ươ ườ ươ ướ
D. T t c các loài sinh v t đ u đ c c u t o t t bào. ượ ế
Câu 12: Khi nói v di truy n liên k t gen, phát bi u nào sau đây là đúng? ế
A. S liên k t gen hoàn toàn làm tăng xu t hi n bi n d t h p. ế ế
B. Các c p gen n m trên các c p nhi m s c th t ng đ ng khác nhau thì di truy n liên k t v i nhau. ươ ế
C. Các c p gen càng n m v trí xa nhau thì liên k t càng b n v ng. ế
D. S l ng gen nhi u h n s l ng nhi m s c th nên liên k t gen là ph bi n ượ ơ ượ ế ế
Câu 13: B ng ph ng pháp gây đ t bi n và ch n l c không th t o ra đ c các ch ng ươ ế ượ
A. n m men, vi khu n có kh năng sinh s n nhanh t o sinh kh i l n.
B. Penicillium có ho t tính penicilin tăng g p 200 l n ch ng g c.
C. vi khu n E.coli mang gen s n xu t insulin c a ng i. ườ
D. vi sinh v t không gây b nh đóng vai trò làm kháng nguyên.
Câu 14: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng gen c a operon Lac vi khu n E.coli, s ki n nào sau đây th ngơ ế ườ
xuyên di n ra?
A. Prôtêin c ch liên k t v i vùng v n hành và ngăn c n phiên mã. ế ế
B. M t s phân t lactôz liên k t v i prôtêin c ch . ơ ế ế
C. Gen đi u hòa R t ng h p prôtêin c ch . ế
D. Nhóm gen c u trúc Z, Y, A phiên mã t o ra mARN.
Câu 15: M t loài có b nhi m s c th l ng b i 2n =24. S nhi m s c th trong t bào sinh d ng c a th ưỡ ế ưỡ
m t thu c loài này là
A. 12. B. 25. C. 36. D. 23.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16: Trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th sinh v t nhân th c, s i c b n có ơ đ ng kính làườ
A. 30nm. B. 700nm. C. 11nm. D. 300nm.
Câu 17: Qu n th có c u trúc di truy n nào sau đây có t n s alen A là 0,4?
A. 0,2AA: 0,6Aa: 0,2aa. B. 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa.
C. 100% AA. D. 100% aa.
Câu 18: Loài đ ng v t nào sau đây hô h p b ng h th ng ng khí?
A. Châu ch u. B. Cá x ng.ươ C. Giun đ t. D. ch.
Câu 19: Trong gi th c hành, m t nhóm h c sinh đã ti n hành đo các ch tiêu sinh lý c a mình 2 th i đi m ế
nh sau: ư
- Th i đi m 1: Tr c khi ch y t i ch 10 phút. ướ
- Th i đi m 2: Ngay sau khi ch y t i ch 10 phút.
Theo lí thuy t, ch s sinh lí nào sau đây c a các b n h c sinh th i đi m 2 th p h n so v i th i đi m 1?ế ơ
A. Thân nhi t. B. Th i gian c a 1 chu kì tim.
C. Nh p tim. D. Huy t áp t i đa. ế
Câu 20: Nh n đ nh nào sau đây không đúng khi nói v h u qu c a vi c bón phân hóa h c v i li u l ng ượ
cao quá m c c n thi t? ế
A. Làm đ t đai phì nhiêu nh ng cây không h p th đ c h t. ư ượ ế
B. Gây ô nhi m nông ph m và môi tr ng. ườ
C. Gây đ c h i đ i v i cây.
D. D l ng phân bón s làm x u lí tính c a đ t, gi t ch t các vi sinh v t có l i. ư ượ ế ế
Câu 21: ru i gi m, alen A quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh m t tr ng. Bi t r ng ế
không x y ra đ t bi n m i. Theo lí thuy t, phép lai: ế ế
a a A
X X X Y
cho đ i con có bao nhiêu lo i ki u gen, bao
nhiêu lo i ki u hình?
A. 2 lo i ki u gen, 1 lo i ki u hình. B. 2 lo i ki u gen, 2 lo i ki u hình.
C. 4 lo i ki u gen, 2 lo i ki u hình. D. 1 lo i ki u gen, 1 lo i ki u hình.
Câu 22: Gi s t n s t ng đ i c a các alen m t qu n th 0,5A: 0,5a đ t ng t bi n đ i thành 0,7A: ươ ế
0,3a. Nguyên nhân nào sau đây có th d n đ n hi n t ng trên? ế ượ
A. Giao ph i không ng u nhiên x y ra trong qu n th .
B. M t nhóm cá th c a qu n th này đã di c đi l p qu n th m i. ư
C. Qu n th chuy n t n i ph i sang ng u ph i.
D. Đ t bi n x y ra trong qu n th theo h ng bi n đ i alen A thành alen a. ế ướ ế
Câu 23: Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. Đ t bi n đi m s làm tăng ho c gi m chi u dài c a gen. ế
B. Các c th mang gen đ t bi n đ u đ c g i là th đ t bi n. ơ ế ượ ế
C. N u đ t bi n đi m làm gi m liên k t hidro c a gen thì đó là đ t bi n m t c p nucleotit.ế ế ế ế
D. Trong đi u ki n không có tác nhân gây đ t bi n thì v n có th phát sinh đ t bi n gen. ế ế
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 24: Hình v sau t m t d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th (NST), nh n đ nh nào sau đây không ế
đúng khi nói v d ng đ t bi n đó? ế
A. D ng đ t bi n này có th gây h i cho th đ t bi n. ế ế
B. D ng đ t bi n này làm thay đ i s l ng gen trên nhi m s c th . ế ượ
C. Đây là d ng đ t bi n đ o đo n nhi m s c th . ế
D. D ng đ t bi n này làm thay đ i v trí c a gen trên nhi m s c th . ế
Câu 25: Qu n th sinh v t có thành ph n ki u gen nào sau đây đang tr ng thái cân b ng di truy n?
A. 100%Aa. B. 0,6AA: 0,4aa.
C. 0,25AA: 0,5Aa: 0,25aa. D. 0,1AA: 0,4Aa: 0,5aa.
Câu 26: Bi t kho ng cách gi a hai gen là 30cM. Theo lí thuy t, c th nào sau đây gi m phân cho giao t Abế ế ơ
v i t l 15%?
A.
Ab
.
aB
B.
Ab
Ab
C.
AB
Ab
D.
AB
ab
Câu 27: Đ c đi m nào sau đây ch quá trình phiên mã mà không có quá trình nhân đôi c a ADN?
A. Ch di n ra trên m ch g c c a t ng gen riêng r .
B. S d ng nuclêôtit làm nguyên li u cho quá trình t ng h p.
C. S d ng c hai m ch c a ADN làm khuôn đ t ng h p m ch m i.
D. M ch pôlinuclêôtit đ c t ng h p kéo dài theo chi u t 5 đ n 3’. ượ ế
Câu 28: Đ xác đ nh m c ph n ng c a m t ki u gen c th th c v t, ng i ta ph i th c ơ ườ hi n các b c ướ
sau theo trình t nào?
(1). Tr ng các cây trong nh ng đi u ki n môi tr ng khác nhau. ườ
(2). Theo dõi ghi nh n s bi u hi n tính tr ng c a cây.
(3). T o ra đ c các cây có cùng m t ki u gen. ượ
(4). Xác đ nh s ki u hình t ng ng v i nh ng đi u ki n môi tr ng c th . ươ ườ
A. (3) → (1) → (2) → (4). B. (1) → (3) → (2) → (4).
C. (1) → (2)
(3) → (4). D. (3) → (2) → (1) → (4).
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 29: m t loài th c v t, xét 2 c p gen phân li đ c l p A, a B, b, m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, alen
tr i tr i hoàn toàn. Bi t không x y ra đ t bi n, s bi u hi n ki u hình không ph thu c ế ế vào môi tr ng.ườ
Theo lí thuy t, n u không xét vai trò b m thì bao nhiêu phép lai (P) cho Fế ế
1
phân li ki u hình theo t l 3:
3: 1: 1?
A. 2. B. 4. C. 6. D. 1.
Câu 30: m t loài đ ng v t, bi t m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr i tr i hoàn toàn ế
không x y ra đ t bi n. Phép lai P: AaBbDdEe ế
AabbDdee, thu đ c Fượ
1
. Theo thuy t Fế
1
, lo i ki u hình
mang 4 tính tr ng tr i chi m t l bao nhiêu? ế
A. 1/16. B. 81/256. C. 3/32. D. 9/64.
Câu 31: Tính tr ng màu lông m t loài đ ng v t do hai c p gen n m trên 2 c p nhi m s c th th ng cùng ườ
quy đ nh. Ki u gen c alen tr i A B quy đ nh lông màu vàng, các ki u gen còn l i quy đ nh lông màu
tr ng. Theo lí thuy t, phép lai P: AABb ế
aaBb thu đ c Fượ
1
có t l ki u hình là
A. 75% cá th lông màu vàng: 25% cá th lông màu tr ng.
B. 25% cá th lông màu vàng: 75% cá th lông màu tr ng.
C. 50% cá th lông màu vàng: 50% cá th lông màu tr ng,
D. 100% cá th lông màu vàng.
Câu 32: M t phân t mARN hi u s U A = 20%; X - A = 10%; G A = 30%. T l nuclêôtit lo i U c a
mARN là
A. 40%. B. 10%. C. 20%. D. 30%
Câu 33: m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do m t gen 4 alen n m trên nhi m s c th th ng ườ
quy đ nh, alen tr i là tr i hoàn toàn. Th c hi n hai phép lai:
- Phép lai 1: Cây hoa tím lai v i cây hoa đ (P), thu đ c F ượ
1
có ki u hình phân li theo t l 2 cây hoa tím: 1 cây
hoa đ : 1 cây hoa vàng.
- Phép lai 2: Cây hoa đ lai v i cây hoa vàng (P), thu đ c F ượ
1
ki u hình phân li theo t l 2 cây hoa đ : 1
cây hoa vàng: 1 cây hoa tr ng.
Bi t không x y ra đ t bi n. N u cho cây hoa đ Fế ế ế
1
c a phép lai 1 th ph n v i cây hoa vàng F
1
c a phép lai
2 thì đ i con s có t l ki u hình là
A. 1 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng. B. 9 cây hoa đ : 6 cây hoa vàng: 1 cây hoa tr ng
C. 2 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng: 1 cây hoa tr ng. D. 3 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng.
Câu 34: m t loài th c v t, xét 2 c p gen phân li đ c l p A, a B, b, m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, alen
tr itr i hoàn toàn. Ti n hành m t phép lai gi a hai cây, thu đ c F ế ượ
1
. Theo lí thuy t, ki u hình mang 2 tínhế
tr ng tr i F
1
không th chi m t l nào sau đây? ế
A. 50%. B. 12,5%. C. 37,5%. D. 25%.
Câu 35: 4 t bào c a c th ki u gen ế ơ
ti n hành gi m phân, trong đó 1 tế ế bào c p
nhi m s c th gi i tính không phân li trong gi m phân I, các c p nhi m s c th khác phân li bình th ng, ườ
các t bào khác phân li bình th ng. Theo lí thuy t, s lo i giao t t i đa đ c t o thành làế ườ ế ượ
A. 4. B. 11. C. 16. D. 8.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ NINH BÌNH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 ------------------ NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 34 câu l p ớ 12, 6 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n quần thể. - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Khi đư c
ợ chiếu sáng, cây xanh giải phóng ra khí O2. Các phân t O ử 2 đó đư c ợ bắt ngu n ồ từ A. quang hô hấp. B. s kh ự CO ử 2. C. quang phân li nư c ớ .
D. phân giải đư ng. ờ Câu 2: Khi nói v t ề uần hoàn máu t ở hú, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Tim đư c ợ xem là máy b m ơ hút và đ y m ẩ áu trong m c ạ h máu.
B. Máu chảy trong đ ng ộ mạch luôn giàu O2 h n ơ máu trong tĩnh m c ạ h.
C. Huyết áp trong tĩnh mạch cao h n huy ơ t ế áp trong mao mạch. D. Đ ng m ộ
ạch dẫn máu từ mao mạch đổ về tim. Câu 3: Phát bi u
ể nào sau đây không phải là quan ni m ệ c a ủ Đacuyn? A. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên tác đ ng t ộ hông qua đ c ặ tính bi n d ế ị và di truy n ề c a ủ sinh v t ậ . B. Toàn bộ sinh gi i ớ ngày nay là k t ế qu quá ả trình ti n ế hóa t m ừ t ộ ngu n ồ g c ố chung.
C. Ngoại cảnh thay đ i
ổ chậm chạp, sinh vật có kh nă ả ng thích ng ứ k p t ị h i ờ . D. Loài m i ớ đư c ợ hình thành d n ầ d n ầ qua nhi u ề d ng ạ trung gian dư i ớ tác d ng ụ c a ủ ch n ọ l c ọ t ự nhiên theo con đư ng ờ phân li tính tr ng. ạ
Câu 4: Nhân tố nào sau đây có th ể làm gi m ả kích thư c ớ qu n ầ th ể m t ộ cách đáng k ể và làm cho v n ố gen c a ủ
quần thể khác biệt hẳn v i ớ v n ố gen ban đầu?
A. Các yếu tố ngẫu nhiên. B. Giao ph i ố ngẫu nhiên. C. Đ t ộ biến. D. Giao ph i ố không ngẫu nhiên.
Câu 5: Triplet 3’TAX5’ có côđon tư ng ơ ng l ứ à A. 5’TAX3’. B. 5’UAX3'. C. 5’AUG3'. D. 3’AUG5'. Câu 6: Cho bi t ế alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân th p. ấ Phép lai nào sau đây là phép lai phân tích? A. Aa  aa. B. Aa  Aa. C. AA  Aa. D. aa  aa. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 7: Xét 2 c p ặ gen phân li đ c ộ l p, ậ A quy đ nh ị hoa đ , ỏ a quy đ nh ị hoa tr ng; ắ B quy đ nh ị thân cao, b quy đ nh
ị thân thấp. Cây hoa trắng, thân cao thuần ch ng ủ có ki u ge ể n là A. aaBb. B. AABB. C. AAbb. D. aaBB.
Câu 8: Quá trình phiên mã s ở inh v t ậ nhân s không c ơ ó s t ự ham gia c a ủ lo i ạ c u t ấ rúc nào sau đây?
A. Enzim ARN polimeraza.
B. Nuclêôtit loại U. C. Enzim ligaza. D. Gen.
Câu 9: Morgan (1866-1945) đã phát hi n ệ ra quy lu t ậ di truy n ề liên k t ế , hoán v ge ị n khi nghiên c u ứ đ i ố tư ng ợ nào sau đây? A. Ru i ồ giấm. B. Đậu Hà Lan. C. Cây hoa phấn. D. Chu t ộ bạch. Câu 10: Loại đ t ộ bi n nà ế
o sau đây không làm thay đ i ổ số lư ng nhi ợ m ễ s c ắ thể trong t bà ế o? A. Đ t ộ biến tam b i ộ . B. Đ t ộ bi n t ế b ứ i ộ . C. Đ t ộ biến thể m t ộ . D. Đ t
ộ biến mất đoạn nhiễm sắc thể.
Câu 11: Ví dụ nào sau đây thu c ộ b ng c ằ h ng s ứ inh h c ọ phân t ? ử
A. Xác sinh vật s ng t ố rong các th i ờ đại trư c ớ đư c ợ b o qu ả n t ả rong các l p ớ băng. B. Prôtêin c a ủ các loài sinh v t ậ đ u c ề u t ấ o t ạ 20 l ừ o i ạ axit amin. C. Xư ng t ơ ay c a ủ ngư i ờ tư ng ơ đ ng v ồ i ớ chi trư c ớ c a ủ mèo.
D. Tất cả các loài sinh vật đ u đ ề ư c ợ c u t ấ o t ạ ừ t bà ế o. Câu 12: Khi nói v di ề truy n l ề iên k t ế gen, phát bi u nà ể o sau đây là đúng? A. S l ự iên k t
ế gen hoàn toàn làm tăng xuất hi n ệ bi n d ế t ị ổ h p. ợ
B. Các cặp gen nằm trên các cặp nhiễm sắc thể tư ng ơ đ ng khá ồ c nhau thì di truy n l ề iên k t ế v i ớ nhau.
C. Các cặp gen càng nằm v ở t ị rí xa nhau thì liên k t ế càng b n v ề ng. ữ D. S l ố ư ng ợ gen nhiều h n s ơ ố lư ng nhi ợ m ễ sắc thể nên liên k t ế gen là ph bi ổ n ế
Câu 13: Bằng phư ng phá ơ p gây đ t ộ biến và ch n l ọ c ọ không th t ể ạo ra đư c ợ các ch ng ủ
A. nấm men, vi khuẩn có khả năng sinh s n nha ả nh t o s ạ inh kh i ố l n. ớ
B. Penicillium có hoạt tính penicilin tăng g p 200 l ấ n c ầ h ng ủ g c ố .
C. vi khuẩn E.coli mang gen sản xuất insulin c a ủ ngư i ờ .
D. vi sinh vật không gây b nh đóng va ệ i trò làm kháng nguyên. Câu 14: Trong c ơ ch đi ế u ề hòa ho t ạ đ ng ộ gen c a ủ operon Lac ở vi khu n E ẩ .coli, s ự ki n nà ệ o sau đây thư ng ờ xuyên di n ra ễ ? A. Prôtêin c ứ ch l ế iên k t ế v i ớ vùng v n hà ậ nh và ngăn c n phi ả ên mã. B. M t ộ s phâ ố n t l ử actôzơ liên kết v i ớ prôtêin c ứ ch . ế
C. Gen điều hòa R t ng ổ h p prôt ợ êin c ứ ch . ế
D. Nhóm gen cấu trúc Z, Y, A phiên mã t o ra ạ mARN. Câu 15: M t ộ loài có b ộ nhi m ễ s c ắ th ể lư ng ỡ b i ộ 2n =24. S nhi ố m ễ s c ắ th t ể rong t ế bào sinh dư ng ỡ c a ủ thể m t ộ thu c ộ loài này là A. 12. B. 25. C. 36. D. 23. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 16: Trong cấu trúc siêu hi n vi ể c a ủ nhi m ễ sắc th ể s ở inh v t ậ nhân th c ự , s i ợ c b ơ n c ả ó đư ng kí ờ nh là A. 30nm. B. 700nm. C. 11nm. D. 300nm. Câu 17: Quần th c ể ó cấu trúc di truy n
ề nào sau đây có tần s a ố len A là 0,4?
A. 0,2AA: 0,6Aa: 0,2aa.
B. 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa. C. 100% AA. D. 100% aa. Câu 18: Loài đ ng v ộ
ật nào sau đây hô hấp b ng h ằ t ệ h ng ố ng ố khí? A. Châu chấu. B. Cá xư ng. ơ C. Giun đất. D. Ếch.
Câu 19: Trong giờ th c ự hành, m t ộ nhóm h c ọ sinh đã ti n
ế hành đo các ch ỉtiêu sinh lý c a ủ mình ở 2 th i ờ đi m ể như sau: - Th i ờ đi m ể 1: Trư c ớ khi ch y t ạ i ạ chỗ 10 phút. - Th i ờ đi m ể 2: Ngay sau khi ch y t ạ i ạ chỗ 10 phút. Theo lí thuy t ế , chỉ s s ố inh lí nào sau đây c a ủ các b n h ạ c ọ sinh ở th i ờ đi m ể 2 th p h ấ n s ơ o v i ớ th i ờ đi m ể 1? A. Thân nhi t ệ . B. Th i ờ gian c a ủ 1 chu kì tim. C. Nh p ị tim. D. Huyết áp t i ố đa. Câu 20: Nh n ậ đ nh
ị nào sau đây không đúng khi nói về h u ậ quả c a ủ vi c ệ bón phân hóa h c ọ v i ớ li u ề lư ng ợ cao quá m c ứ cần thi t ế ?
A. Làm đất đai phì nhiêu nh ng c ư ây không h p t ấ hụ đư c ợ h t ế .
B. Gây ô nhiễm nông phẩm và môi trư ng. ờ C. Gây đ c ộ hại đ i ố v i ớ cây. D. D l ư ư ng ợ phân bón s l ẽ àm xấu lí tính c a ủ đ t ấ , gi t ế ch t ế các vi sinh v t ậ có l i ợ . Câu 21: Ở ru i ồ gi m ấ , alen A quy đ nh ị m t ắ đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị m t ắ tr ng. ắ Bi t ế r ng ằ không xảy ra đ t ộ bi n m ế i ớ . Theo lí thuy t ế , phép lai: a a A X X X  Y cho đ i
ờ con có bao nhiêu loại ki u ge ể n, bao nhiêu loại ki u hì ể nh?
A. 2 loại kiểu gen, 1 loại kiểu hình.
B. 2 loại kiểu gen, 2 loại kiểu hình.
C. 4 loại kiểu gen, 2 loại kiểu hình.
D. 1 loại kiểu gen, 1 loại kiểu hình. Câu 22: Giả sử t n ầ số tư ng ơ đ i ố c a ủ các alen ở m t ộ qu n ầ thể là 0,5A: 0,5a đ t ộ ng t ộ bi n ế đ i ổ thành 0,7A:
0,3a. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đ n hi ế n t ệ ư ng ợ trên? A. Giao ph i
ố không ngẫu nhiên xảy ra trong qu n t ầ h . ể B. M t ộ nhóm cá thể c a
ủ quần thể này đã di c đi ư lập quần th m ể i ớ .
C. Quần thể chuyển từ n i ộ ph i ố sang ngẫu ph i ố . D. Đ t
ộ biến xảy ra trong quần thể theo hư ng bi ớ ến đ i ổ alen A thành alen a. Câu 23: Khi nói v đ ề t ộ bi n ge ế n, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Đ t ộ biến điểm s l
ẽ àm tăng hoặc giảm chi u dà ề i c a ủ gen. B. Các c t ơ h m ể ang gen đ t ộ bi n đ ế u đ ề ư c ợ g i ọ là th đ ể t ộ bi n. ế C. Nếu đ t ộ bi n đi ế m ể làm giảm liên k t ế hidro c a ủ gen thì đó là đ t ộ bi n m ế t ấ c p nuc ặ leotit.
D. Trong điều ki n không c ệ ó tác nhân gây đ t ộ bi n ế thì vẫn có th phá ể t sinh đ t ộ bi n ge ế n. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 24: Hình vẽ sau mô tả m t ộ d ng ạ đ t ộ bi n ế c u ấ trúc nhi m ễ s c ắ th ể (NST), nh n ậ đ nh ị nào sau đây không đúng khi nói v d ề ạng đ t ộ bi n đó? ế A. Dạng đ t
ộ biến này có thể gây hại cho thể đ t ộ bi n. ế B. Dạng đ t ộ biến này làm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ gen trên nhi m ễ sắc th . ể
C. Đây là dạng đ t
ộ biến đảo đoạn nhi m ễ sắc thể. D. Dạng đ t ộ biến này làm thay đ i ổ vị trí c a ủ gen trên nhi m ễ s c ắ th . ể Câu 25: Quần th s
ể inh vật có thành phần ki u ge ể n nào sau đây đang t
ở rạng thái cân bằng di truy n? ề A. 100%Aa. B. 0,6AA: 0,4aa.
C. 0,25AA: 0,5Aa: 0,25aa.
D. 0,1AA: 0,4Aa: 0,5aa.
Câu 26: Biết khoảng cách gi a
ữ hai gen là 30cM. Theo lí thuy t ế , c t ơ h nà ể o sau đây gi m ả phân cho giao t ử Ab v i ớ tỉ l 15%? ệ Ab Ab AB AB A. . B. C. D. aB Ab Ab ab
Câu 27: Đặc điểm nào sau đây chỉ có quá ở
trình phiên mã mà không có ở quá trình nhân đôi c a ủ ADN? A. Ch di ỉ ễn ra trên mạch g c ố c a ủ t ng ge ừ n riêng r . ẽ B. S d ử ng
ụ nuclêôtit làm nguyên li u c ệ ho quá trình t ng ổ h p. ợ C. S d ử ng c ụ ả hai mạch c a ủ ADN làm khuôn đ t ể ng h ổ p ợ m c ạ h m i ớ .
D. Mạch pôlinuclêôtit đư c ợ t ng h ổ p ợ kéo dài theo chi u t ề ừ 5 đ n 3’. ế
Câu 28: Để xác đ nh ị m c ứ ph n ả ng ứ c a ủ m t ộ ki u ể gen ở c ơ th ể th c ự v t ậ , ngư i ờ ta ph i ả th c ự hi n ệ các bư c ớ sau theo trình tự nào? (1). Tr ng ồ các cây trong nh ng đi ữ u ề ki n m ệ ôi trư ng khá ờ c nhau. (2). Theo dõi ghi nhận s bi ự u hi ể n t ệ ính tr ng c ạ a ủ cây. (3). Tạo ra đư c ợ các cây có cùng m t ộ ki u ge ể n. (4). Xác đ nh ị s ki ố u hì ể nh tư ng ơ ng ứ v i ớ nh ng đi ữ u ề ki n m ệ ôi trư ng c ờ t ụ h . ể
A. (3) → (1) → (2) → (4).
B. (1) → (3) → (2) → (4).
C. (1) → (2)  (3) → (4).
D. (3) → (2) → (1) → (4). 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo