Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT NINH BÌNH KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT LIÊN TRƯ N Ờ G THPT Năm h c ọ : 2022 - 2023 (Đề thi có 6 trang) MÔN SINH H C Ọ LỚP 12 Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ : 012 ề H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... MỤC TIÊU ✓ Đề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi ậ n l ệ u n, t ậ
ính toán và xử lí s l ố i u. ệ ✓ Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t ố nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t ắ i ớ . ✓ Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, ố t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n ầ nào, t đó c ừ
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ệ ao nh ng ph ữ ần còn y u. ế
Câu 1: Tiến hóa hóa h c ọ là quá trình t ng ổ h p ợ A. các chất h u c ữ ơ t c
ừ ác chất vô cơ theo phư ng ơ th c ứ sinh h c ọ . B. các chất vô c t ơ ừ các chất h u c ữ t ơ heo phư ng t ơ h c ứ sinh h c ọ . C. các chất h u c ữ ơ t c
ừ ác chất vô cơ theo phư ng ơ th c ứ hóa h c ọ .
D. các chất vô cơ t c ừ ác chất h u c ữ ơ theo phư ng ơ th c ứ hóa h c ọ .
Câu 2: Quần thể sinh vật có đặc tr ng nà ư o sau đây? A. Tỉ l gi ệ i ớ tính. B. Loài u t ư h . ế C. Loài đặc tr ng. ư D. Thành phần loài. Câu 3: Trong h s ệ inh thái, nhóm sinh v t
ậ nào sau đây là sinh v t ậ t d ự ư ng? ỡ
A. Vi khuẩn phân giải. B. Th c ự vật. C. Nấm hoại sinh. D. Giun đất. Câu 4: Đ ng v ộ ật nào sau đây trao đ i ổ khí v i ớ môi trư ng ờ qua ph i ổ và da? A. Ếch đ ng. ồ B. Tôm. C. Châu chấu. D. Chu t ộ .
Câu 5: Trong mô hình c u ấ trúc c a ủ opêron Lac ở vi khu n ẩ E. coli, n i ơ prôtêin c ứ chế có thể liên k t ế làm ngăn cản s phi ự ên mã là A. gen đi u hòa ề . B. gen cấu trúc Z. C. vùng kh i ở đ ng. ộ D. vùng vận hành.
Câu 6: Nhân tố nào sau đây là nhân tố sinh thái h u s ữ inh? A. Nhi t ệ đ . ộ B. Ánh sáng. C. Th c ự vật. D. Đ ộ ẩm. Câu 7: Dạng đ t ộ bi n ế đi m
ể nào sau đây làm cho gen đ t ộ bi n ế tăng thêm 1 liên k t ế hiđrô so v i ớ gen bình thư ng? ờ A. Mất m t ộ cặp A - T. B. Thay th m ế t ộ cặp A - T bằng m t ộ c p G ặ - X. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Thay th m ế t ộ cặp G - X b ng m ằ t ộ c p ặ A - T. D. Mất m t ộ cặp G - X. Câu 8: Theo thuy t ế ti n ế hóa t ng ổ h p hi ợ n đ ệ i ạ , phát bi u nà ể
o sau đây đúng khi nói v t ề i n ế hóa nh ? ỏ A. Nguyên li u ệ s c ơ ấp c a ủ ti n ế hóa nh l ỏ à bi n d ế t ị ổ h p. ợ B. Làm xuất hi n c ệ ác đ n v ơ phâ ị n loại trên loài. C. Làm bi n đ ế i ổ cấu trúc di truy n c ề a ủ qu n t ầ h . ể D. Đ t ộ bi n quy đ ế nh c ị hiều hư ng c ớ a ủ quá trình ti n hóa ế nh . ỏ
Câu 9: Moocgan phát hi n ra ệ các quy luật di truy n khi ề nghiên c u ứ đ i ố tư ng ợ nào sau đây? A. Đậu Hà Lan. B. Lúa nư c ớ . C. Chu t ộ . D. Ru i ồ giấm.
Câu 10: Trong kĩ thu t ậ t o ạ ADN tái tổ h p, ợ để t o ạ ra đ u ầ dính phù h p ợ gi a ữ gen c n ầ chuy n ể và thể truyền, ngư i ờ ta đã s d ử ng e ụ nzim A. ARN pôlimeraza. B. ligaza. C. ADN pôlimeraza. D. restrictaza. Câu 11: L a ừ lại v i ớ ng a
ự sinh ra con la không có kh nă ả ng sinh s n. Đ ả ây là ví d v ụ ề A. cách li sau h p t ợ . ử B. cách li trư c ớ h p t ợ .
ử C. cách li tập tính. D. cách li mùa v . ụ
Câu 12: Ở cây hoa phấn (Mirabilis jalapa), gen quy đ nh ị màu lá n m ằ trong t bà ế o ch t ấ . L y ấ h t ạ ph n ấ c a ủ
cây lá xanh thụ phấn cho cây lá đ m ố . Theo lí thuy t ế , đ i ờ con có t l ỉ ki ệ u hì ể nh là
A. 3 cây lá xanh : 1 cây lá đ m ố . B. 100% cây lá đ m ố . C. 3 cây lá đ m ố : 1 cây lá xanh. D. 100% cây lá xanh.
Câu 13: Ở sinh vật nhân th c
ự , quá trình nhân đôi ADN ch y ủ u di ế n ra ễ A. tế bào chất. B. nhân tế bào. C. ribôxôm. D. l c ụ lạp. Câu 14: Ki u ge ể
n nào sau đây là kiểu gen d h ị p v ợ 1 c ề ặp gen? A. AABB. B. aaBB. C. Aabb. D. AaBb. Câu 15: M t ộ b ba ộ chỉ mã hoá cho m t
ộ loại axit amin là đặc đi m ể nào c a ủ mã di truy n? ề A. Tính ph bi ổ n. ế B. Tính đặc hi u. ệ C. Tính thoái hoá. D. Tính liên t c ụ .
Câu 16: Trong quá trình phiên mã, nuclêôtit lo i ạ A c a ủ gen liên k t ế bổ sung v i ớ lo i ạ nuclêôtit nào ở môi trư ng ờ n i ộ bào? A. X. B. U. C. G. D. T. Câu 17: M t ộ quần thể bò g m ồ 65 cá thể có ki u ể gen AA, 26 cá th ể có ki u ể gen Aa và 169 cá th ể có ki u ể gen aa. Theo lí thuy t ế , tần s a ố len a c a
ủ quần thể này là bao nhiêu? A. 0,65. B. 0,70. C. 0,75. D. 0,50.
Câu 18: Ở ngô, quá trình thoát h i ơ nư c ớ ch y ủ u di ế n ra ễ c ở qua ơ n nào sau đây? A. Thân. B. Hoa. C. Lá D. Rễ Câu 19: Tầm g i ử lùn m c
ọ bám và hút chất dinh dư ng t ỡ ừ cây kh đ ế s ể inh trư ng, ở đ ng t ồ h i ờ s xâ ự m nh p ậ này làm cho cây kh y ế u d ế ần. Đây là ví d m ụ i ố quan h s ệ inh thái nào? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. C ng ộ sinh. B. Ký sinh. C. Cạnh tranh. D. H i ộ sinh.
Câu 20: Nuôi cấy các h t ạ ph n ấ có ki u ể gen Ab trong ng ố nghi m ệ t o ạ nên các mô đ n ơ b i ộ , sau đó gây lư ng ỡ b i ộ hóa có th t ể ạo đư c ợ các cây lư ng ỡ b i ộ có ki u ể gen A. aabb. B. aaBB. C. AAbb. D. AABB.3 Câu 21: Ở ngư i ờ , b nh ệ mù màu do đ t ộ bi n ế gen l n ặ n m ằ trên nhi m ễ s c ắ thể gi i ớ tính X gây nên (Xm), gen tr i ộ M tư ng ơ ng ứ quy đ nh ị m t ắ bình thư ng. ờ M t ộ c p ặ v ợ ch ng ồ sinh đư c ợ m t ộ con trai bình thư ng ờ và m t ộ con gái mù màu. Ki u ge ể n c a ủ c p v ặ ợ ch ng nà ồ y là A. XMXm × XMY. B. XMXM × XMY. C. XMXM × XmY. D. XMXm × XmY. Câu 22: Khi nói v ề ổ sinh thái, phát bi u ể nào sau đây sai? A. Kích thư c ớ th c ứ ăn, hình th c ứ bắt m i ồ ... c a ủ m i ỗ loài t o nê ạ n các s ổ inh thái v di ề nh dư ng. ỡ
B. Các loài có ổ sinh thái v đ ề ộ ẩm trùng nhau m t
ộ phần vẫn có thể cùng s ng t ố rong m t ộ sinh c nh. ả
C. Các loài cùng s ng t ố rong m t ộ sinh c nh ph ả i ả có ổ sinh thái v nhi ề t ệ đ gi ộ ng ố nhau. D. Ổ sinh thái c a ủ m i ỗ loài khác v i ớ n i ơ c ở a ủ chúng. Câu 23: Khi nói v c ề ác b ng c ằ h ng t ứ i n ế hóa, phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Cánh sâu bọ và cánh d i ơ là các cơ quan tư ng ơ đ ng. ồ B. Cánh d i ơ và tay ngư i ờ là c qua ơ n tư ng đ ơ ng. ồ C. Các c qua ơ n tư ng t ơ ự phản ánh s t ự i n hóa ế phân ly. D. Các c qua ơ n tư ng đ ơ ng ồ phản ánh s t ự i n hóa ế đ ng ồ quy. Câu 24: Khi nói v c ề hu i ỗ th c ứ ăn và lư i ớ th c ứ ăn, phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Trong lư i ớ th c ứ ăn, m t ộ loài sinh v t ậ có th l ể à m t ắ xích c a ủ nhi u c ề hu i ỗ th c ứ ăn. B. Lư i ớ th c ứ ăn c a ủ qu n ầ xã r ng ừ m a ư nhi t ệ đ i ớ thư ng ờ ph c ứ t p ạ h n ơ lư i ớ th c ứ ăn c a ủ qu n ầ xã th o ả nguyên.
C. Quần xã sinh vật có đ đa ộ d ng c ạ àng cao thì lư i ớ th c ứ ăn trong qu n xã ầ càng ph c ứ t p. ạ D. Trong chu i ỗ th c ứ ăn, bậc dinh dư ng c ỡ ao nh t ấ có sinh kh i ố l n ớ nh t ấ . Câu 25: Ở ngư i ờ , nh ng ữ b nh ệ ho c ặ h i ộ ch ng ứ b nh
ệ nào sau đây liên quan đ n ế đ t ộ bi n ế s ố lư ng ợ nhi m ễ sắc thể? A. H i ộ ch ng ứ T c ớ n , ơ h i ộ ch ng Đ ứ ao. B. H i ộ ch ng m ứ èo kêu, h i ộ ch ng ứ Đao. C. B nh b ệ ạch tạng, b nh ung t ệ hư máu ác tính. D. B nh phê ệ ninkêto ni u, h ệ i ộ ch ng ứ T c ớ n . ơ
Câu 26: Hình bên mô tả th i ờ đi m ể bắt đầu thí nghi m ệ phát hi n hô h ệ p ấ ở th c ự v t ậ . Thí nghi m ệ đư c ợ thi t ế kế đúng chu n ẩ quy đ nh. ị K t ế quả thí nghi m ệ cho th y ấ gi t ọ nư c ớ màu di chuy n ể v ề phía bên trái. Đi u nà ề y ch ng t ứ ỏ quá trình hô hấp c a ủ hạt nảy mầm M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. hấp th oxi ụ . B. thải khí CO2 C. tạo năng lư ng ợ ATP. D. t a ỏ nhi t ệ . Câu 27: M t
ộ NST có trình tự các gen là ABCDEF*GHI bị đ t ộ bi n
ế thành NST có trình tự các gen là
ADCBEF*GHI. Đây là dạng đ t ộ biến nào? A. Lặp đoạn. B. Chuyển đoạn. C. Đảo đoạn. D. Mất đoạn.
Câu 28: Ngăn nào sau đây c a ủ dạ dày trâu ti t ế ra pepsin và HCl đ t ể iêu hóa protein? A. Dạ t ong. ổ B. Dạ múi khế. C. Dạ lá sách. D. Dạ c . ỏ Câu 29: Khi nói v kí ề ch thư c ớ c a ủ qu n t ầ hể sinh v t ậ , phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Khi kích thư c ớ quần thể đ t ạ m c ứ t i ố đa thì t c ố đ t ộ ăng trư ng ở c a ủ qu n t ầ h l ể à l n ớ nh t ấ . B. Kích thư c ớ c a ủ quần thể luôn n đ ổ nh, ị không ph t ụ hu c ộ vào đi u ki ề n ệ môi trư ng. ờ C. Kích thư c ớ c a ủ quần th l
ể à khoảng không gian mà các cá th c ể a ủ qu n t ầ h s ể inh s ng. ố D. Kích thư c ớ c a ủ quần th da ể o đ ng ộ t gi ừ á tr t ị i ố thi u đ ể n gi ế á tr t ị i ố đa. AB Câu 30: M t ộ cá thể có ki u ể gen
giảm phân có hoán vị gen v i ớ t n ầ số 20%. Theo lí thuy t ế , tỉ lệ giao ab t ử Ab là A. 20%. B. 10%. C. 40%. D. 30%.
Câu 31: Phả hệ bên mô tả m t ộ b nh ệ di truy n ề ở ngư i ờ do m t ộ locus đ n ơ gen chi ph i ố . Bi t ế không có đ t ộ biến m i ớ xu t ấ hi n, ệ theo lí thuy t ế , có t i ố đa bao nhiêu ngư i ờ trong ph ả h ệ ch a ư xác đ nh ị đư c ợ chính xác
kiểu gen nếu không có các phân tích hóa sinh và phân t ? ử A. 5. B. 3. C. 8. D. 6. Câu 32: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n ệ đ i
ạ , khi nói về quá trình hình thành loài m i
ớ , có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng? I. Hình thành loài m i
ớ có thể xảy ra trong cùng khu v c ự đ a ị lí ho c ặ khác khu v c ự đ a ị lí.
II. Quá trình hình thành loài m i ớ có thể ch u s ị t ự ác đ ng c ộ a ủ các y u t ế ng ố u nhi ẫ ên. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh học Sở Ninh Bình lần 1 năm 2023
345
173 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Sở GD và ĐT Ninh Bình lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(345 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD & ĐT NINH BÌNHỞ
LIÊN TR NG THPTƯỜ
(Đ thi có 6 trang)ề
KỲ THI TH T T NGHI P THPTỬ Ố Ệ
Năm h c: 2022 - 2023ọ
MÔN SINH H C L P 12Ọ Ớ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Mã đ : 012ề
H và tên : .....................................................................................................ọ
S báo danh : .....................................................................................................ố
M C TIÊUỤ
✓ Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n kĩ năng baoề ồ ắ ệ ầ ế ứ ộ ươ ọ ầ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u.ồ ạ ậ ế ậ ệ ậ ử ố ệ
✓ Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n kĩ càng, t đó có s chu n b t tị ượ ầ ế ứ ọ ể ệ ừ ự ẩ ị ố
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.ấ ố ệ ứ ắ ớ
✓ Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ứ ở ạ ệ ố ổ ợ ị ượ ộ ả ế ầ
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u.ừ ế ạ ả ệ ữ ầ ế
Câu 1: Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h pế ọ ổ ợ
A. các ch t h u c t các ch t vô c theo ph ng th c sinh h c.ấ ữ ơ ừ ấ ơ ươ ứ ọ
B. các ch t vô c t các ch t h u c theo ph ng th c sinh h c.ấ ơ ừ ấ ữ ơ ươ ứ ọ
C. các ch t h u c t các ch t vô c theo ph ng th c hóa h c.ấ ữ ơ ừ ấ ơ ươ ứ ọ
D. các ch t vô c t các ch t h u c theo ph ng th c hóa h c.ấ ơ ừ ấ ữ ơ ươ ứ ọ
Câu 2: Qu n th sinh v t có đ c tr ng nào sau đây?ầ ể ậ ặ ư
A. T l gi i tính. ỉ ệ ớ B. Loài u th . ư ế C. Loài đ c tr ng. ặ ư D. Thành ph n loài.ầ
Câu 3: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây là sinh v t t d ng?ệ ậ ậ ự ưỡ
A. Vi khu n phân gi i. ẩ ả B. Th c v t. ự ậ C. N m ho i sinh. ấ ạ D. Giun đ t.ấ
Câu 4: Đ ng v t nào sau đây trao đ i khí v i môi tr ng qua ph i và da?ộ ậ ổ ớ ườ ổ
A. ch đ ng. Ế ồ B. Tôm. C. Châu ch u. ấ D. Chu t.ộ
Câu 5: Trong mô hình c u trúc c a opêron Lac vi khu n ấ ủ ở ẩ E. coli, n i prôtêin c ch có th liên k t làmơ ứ ế ể ế
ngăn c n s phiên mã làả ự
A. gen đi u hòa. ề B. gen c u trúc Z. ấ C. vùng kh i đ ng. ở ộ D. vùng v n hành.ậ
Câu 6: Nhân t nào sau đây là nhân t sinh thái h u sinh?ố ố ữ
A. Nhi t đ . ệ ộ B. Ánh sáng. C. Th c v t. ự ậ D. Đ m.ộ ẩ
Câu 7: D ng đ t bi n đi m nào sau đây làm cho gen đ t bi n tăng thêm 1 liên k t hiđrô so v i gen bìnhạ ộ ế ể ộ ế ế ớ
th ng?ườ
A. M t m t c p A - T. ấ ộ ặ B. Thay th m t c p A - T b ng m t c p G - X.ế ộ ặ ằ ộ ặ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Thay th m t c p G - X b ng m t c p A - T. ế ộ ặ ằ ộ ặ D. M t m t c p G - ấ ộ ặ X.
Câu 8: Theo thuy t ti n hóa t ng h p hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng khi nói v ti n hóa nh ?ế ế ổ ợ ệ ạ ể ề ế ỏ
A. Nguyên li u s c p c a ti n hóa nh là bi n d t h p.ệ ơ ấ ủ ế ỏ ế ị ổ ợ
B. Làm xu t hi n các đ n v phân lo i trên loài.ấ ệ ơ ị ạ
C. Làm bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th .ế ổ ấ ề ủ ầ ể
D. Đ t bi n quy đ nh chi u h ng c a quá trình ti n hóa nh .ộ ế ị ề ướ ủ ế ỏ
Câu 9: Moocgan phát hi n ra các quy lu t di truy n khi nghiên c u đ i t ng nào sau đây?ệ ậ ề ứ ố ượ
A. Đ u Hà Lan. ậ B. Lúa n c. ướ C. Chu t. ộ D. Ru i gi m.ồ ấ
Câu 10: Trong kĩ thu t t o ADN tái t h p, đ t o ra đ u dính phù h p gi a gen c n chuy n và thậ ạ ổ ợ ể ạ ầ ợ ữ ầ ể ể
truy n, ng i ta đã s d ng enzimề ườ ử ụ
A. ARN pôlimeraza. B. ligaza. C. ADN pôlimeraza. D. restrictaza.
Câu 11: L a l i v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n. Đây là ví d vừ ạ ớ ự ả ả ụ ề
A. cách li sau h p t . ợ ử B. cách li tr c h p t . ướ ợ ử C. cách li t p tính. ậ D. cách li mùa v .ụ
Câu 12: cây hoa ph n Ở ấ (Mirabilis jalapa), gen quy đ nh màu lá n m trong t bào ch t. L y h t ph n c aị ằ ế ấ ấ ạ ấ ủ
cây lá xanh th ph n cho cây lá đ m. Theo lí thuy t, đ i con có t l ki u hình làụ ấ ố ế ờ ỉ ệ ể
A. 3 cây lá xanh : 1 cây lá đ m.ố B. 100% cây lá đ m.ố
C. 3 cây lá đ m : 1 cây lá xanh. ố D. 100% cây lá xanh.
Câu 13: sinh v t nhân th c, quá trình nhân đôi ADN ch y u di n raỞ ậ ự ủ ế ễ
A. t bào ch t. ế ấ B. nhân t bào. ế C. ribôxôm. D. l c l p.ụ ạ
Câu 14: Ki u gen nào sau đây là ki u gen d h p v 1 c p gen?ể ể ị ợ ề ặ
A. AABB. B. aaBB. C. Aabb. D. AaBb.
Câu 15: M t b ba ch mã hoá cho m t lo i axit amin là đ c đi m nào c a mã di truy n?ộ ộ ỉ ộ ạ ặ ể ủ ề
A. Tính ph bi n. ổ ế B. Tính đ c hi u. ặ ệ C. Tính thoái hoá. D. Tính liên t c.ụ
Câu 16: Trong quá trình phiên mã, nuclêôtit lo i A c a gen liên k t b sung v i lo i nuclêôtit nào môiạ ủ ế ổ ớ ạ ở
tr ng n i bào?ườ ộ
A. X. B. U. C. G. D. T.
Câu 17: M t qu n th bò g m 65 cá th có ki u gen AA, 26 cá th có ki u gen Aa và 169 cá th có ki uộ ầ ể ồ ể ể ể ể ể ể
gen aa. Theo lí thuy t, t n s alen a c a qu n th này là bao nhiêu?ế ầ ố ủ ầ ể
A. 0,65. B. 0,70. C. 0,75. D. 0,50.
Câu 18: ngô, quá trình thoát h i n c ch y u di n ra c quan nào sau đây?Ở ơ ướ ủ ế ễ ở ơ
A. Thân. B. Hoa. C. Lá D. Rễ
Câu 19: T m g i lùn m c bám và hút ch t dinh d ng t cây kh đ sinh tr ng, đ ng th i s xâm nh pầ ử ọ ấ ưỡ ừ ế ể ưở ồ ờ ự ậ
này làm cho cây kh y u d n. Đây là ví d m i quan h sinh thái nào?ế ế ầ ụ ố ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. C ng sinh. ộ B. Ký sinh. C. C nh tranh. ạ D. H i sinh.ộ
Câu 20: Nuôi c y các h t ph n có ki u gen Ab trong ng nghi m t o nên các mô đ n b i, sau đó gâyấ ạ ấ ể ố ệ ạ ơ ộ
l ng b i hóa có th t o đ c các cây l ng b i có ki u genưỡ ộ ể ạ ượ ưỡ ộ ể
A. aabb. B. aaBB. C. AAbb. D. AABB.3
Câu 21: ng i, b nh mù màu do đ t bi n gen l n n m trên nhi m s c th gi i tính X gây nên (XỞ ườ ệ ộ ế ặ ằ ễ ắ ể ớ
m
),
gen tr i M t ng ng quy đ nh m t bình th ng. M t c p v ch ng sinh đ c m t con trai bình th ngộ ươ ứ ị ắ ườ ộ ặ ợ ồ ượ ộ ườ
và m t con gái mù màu. Ki u gen c a c p v ch ng này làộ ể ủ ặ ợ ồ
A. X
M
X
m
× X
M
Y. B. X
M
X
M
× X
M
Y. C. X
M
X
M
× X
m
Y. D. X
M
X
m
× X
m
Y.
Câu 22: Khi nói v sinh thái, phát bi u nào sau đây ề ổ ể sai?
A. Kích th c th c ăn, hình th c b t m i... c a m i loài t o nên các sinh thái v dinh d ng.ướ ứ ứ ắ ồ ủ ỗ ạ ổ ề ưỡ
B. Các loài có sinh thái v đ m trùng nhau m t ph n v n có th cùng s ng trong m t sinh c nh.ổ ề ộ ẩ ộ ầ ẫ ể ố ộ ả
C. Các loài cùng s ng trong m t sinh c nh ph i có sinh thái v nhi t đ gi ng nhau. ố ộ ả ả ổ ề ệ ộ ố
D. sinh thái c a m i loài khác v i n i c a chúng.Ổ ủ ỗ ớ ơ ở ủ
Câu 23: Khi nói v các b ng ch ng ti n hóa, phát bi u nào sau đây đúng?ề ằ ứ ế ể
A. Cánh sâu b và cánh d i là các c quan t ng đ ng.ọ ơ ơ ươ ồ
B. Cánh d i và tay ng i là c quan t ng đ ng.ơ ườ ơ ươ ồ
C. Các c quan t ng t ph n ánh s ti n hóa phân ly.ơ ươ ự ả ự ế
D. Các c quan t ng đ ng ph n ánh s ti n hóa đ ng quy.ơ ươ ồ ả ự ế ồ
Câu 24: Khi nói v chu i th c ăn và l i th c ăn, phát bi u nào sau đây ề ỗ ứ ướ ứ ể sai?
A. Trong l i th c ăn, m t loài sinh v t có th là m t xích c a nhi u chu i th c ăn.ướ ứ ộ ậ ể ắ ủ ề ỗ ứ
B. L i th c ăn c a qu n xã r ng m a nhi t đ i th ng ph c t p h n l i th c ăn c a qu n xã th oướ ứ ủ ầ ừ ư ệ ớ ườ ứ ạ ơ ướ ứ ủ ầ ả
nguyên.
C. Qu n xã sinh v t có đ đa d ng càng cao thì l i th c ăn trong qu n xã càng ph c t p.ầ ậ ộ ạ ướ ứ ầ ứ ạ
D. Trong chu i th c ăn, b c dinh d ng cao nh t có sinh kh i l n nh t.ỗ ứ ậ ưỡ ấ ố ớ ấ
Câu 25: ng i, nh ng b nh ho c h i ch ng b nh nào sau đây liên quan đ n đ t bi n s l ng nhi mỞ ườ ữ ệ ặ ộ ứ ệ ế ộ ế ố ượ ễ
s c th ?ắ ể
A. H i ch ng T cn , h i ch ng Đao. ộ ứ ớ ơ ộ ứ B. H i ch ng mèo kêu, h i ch ng Đao.ộ ứ ộ ứ
C. B nh b ch t ng, b nh ung th máu ác tính. ệ ạ ạ ệ ư D. B nh phêninkêto ni u, h i ch ng T cn .ệ ệ ộ ứ ớ ơ
Câu 26: Hình bên mô t th i đi m b t đ u thí nghi m phát hi n hô h p th c v t. Thí nghi mả ờ ể ắ ầ ệ ệ ấ ở ự ậ ệ
đ c thi t k đúng chu n quy đ nh. K t qu thí nghi m cho th y gi t n c màu di chuy n v phía bênượ ế ế ẩ ị ế ả ệ ấ ọ ướ ể ề
trái.
Đi u này ch ng t quá trình hô h p c a h t n y m mề ứ ỏ ấ ủ ạ ả ầ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. h p th oxi. ấ ụ B. th i khí COả
2
C. t o năng l ng ATP. ạ ượ D. t a nhi t.ỏ ệ
Câu 27: M t NST có trình t các gen là ABCDEF*ộ ự GHI b đ t bi n thành NST có trình t các gen làị ộ ế ự
ADCBEF*GHI. Đây là d ng đ t bi n nào?ạ ộ ế
A. L p đo n. ặ ạ B. Chuy n đo n. ể ạ C. Đ o đo n. ả ạ D. M t đo n.ấ ạ
Câu 28: Ngăn nào sau đây c a d dày trâu ti t ra pepsin và HCl đ tiêu hóa protein?ủ ạ ế ể
A. D t ong. ạ ổ B. D múi kh . ạ ế C. D lá sách. ạ D. D c .ạ ỏ
Câu 29: Khi nói v kích th c c a qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây đúng?ề ướ ủ ầ ể ậ ể
A. Khi kích th c qu n th đ t m c t i đa thì t c đ tăng tr ng c a qu n th là l n nh t.ướ ầ ể ạ ứ ố ố ộ ưở ủ ầ ể ớ ấ
B. Kích th c c a qu n th luôn n đ nh, không ph thu c vào đi u ki n môi tr ng.ướ ủ ầ ể ổ ị ụ ộ ề ệ ườ
C. Kích th c c a qu n th là kho ng không gian mà các cá th c a qu n th sinh s ng.ướ ủ ầ ể ả ể ủ ầ ể ố
D. Kích th c c a qu n th dao đ ng t giá tr t i thi u đ n giá tr t i đa.ướ ủ ầ ể ộ ừ ị ố ể ế ị ố
Câu 30: M t cá th có ki u gen ộ ể ể
AB
ab
gi m phân có hoán v gen v i t n s 20%. Theo lí thuy t,ả ị ớ ầ ố ế t l giaoỉ ệ
t ử Ab là
A. 20%. B. 10%. C. 40%. D. 30%.
Câu 31: Ph h bên mô t m t b nh di truy n ng i do m t locus đ n gen chi ph i. Bi t không có đ tả ệ ả ộ ệ ề ở ườ ộ ơ ố ế ộ
bi n m i xu t hi n, theo lí thuy t, có t i đa bao nhiêu ng i trong ph h ch a xác đ nh đ c chính xácế ớ ấ ệ ế ố ườ ả ệ ư ị ượ
ki u gen n u không có các phân tích hóa sinh và phân t ?ể ế ử
A. 5. B. 3. C. 8. D. 6.
Câu 32: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, khi nói v quá trình hình thành loài m i, có bao nhiêu phát bi uế ế ệ ạ ề ớ ể
sau đây đúng?
I. Hình thành loài m i có th x y ra trong cùng khu v c đ a lí ho c khác khu v c đ a lí.ớ ể ả ự ị ặ ự ị
II. Quá trình hình thành loài m i có th ch u s tác đ ng c a các y u t ng u nhiên.ớ ể ị ự ộ ủ ế ố ẫ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
III. Hình thành loài b ng con đ ng cách li đ a lí th ng x y ra các loài đ ng v t ít di chuy n.ằ ườ ị ườ ả ở ộ ậ ể
IV. Hình thành loài b ng con đ ng sinh thái ch x y ra th c v t mà không x y ra đ ng v t.ằ ườ ỉ ả ở ự ậ ả ở ộ ậ
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 33: Trong nh ng ho t đ ng sau đây c a con ng i, có bao nhiêu ho t đ ng góp ph n vào vi c sữ ạ ộ ủ ườ ạ ộ ầ ệ ử
d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên?ụ ề ữ
I. S d ng ti t ki m ngu n đi n.ử ụ ế ệ ồ ệ
II. Tr ng cây gây r ng.ồ ừ
III. Xây d ng h th ng các khu b o t n thiên nhiên.ự ệ ố ả ồ
IV. V n đ ng đ ng bào dân t c s ng đ nh canh, đ nh c , không đ t r ng làm n ng rây.ậ ộ ồ ộ ố ị ị ư ố ừ ươ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 34: Cho s đ l i th c ăn trong h sinh thái nh hình bên. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sauơ ồ ướ ứ ệ ư ế ể
đây đúng?
I. c sên và cá A có th c nh tranh v i nhau v ngu n th c ăn.Ố ể ạ ớ ề ồ ứ
II. V t thu c b c dinh d ng c p 3.ị ộ ậ ưỡ ấ
III. Chim c c là loài duy nh t kh ng ch s l ng cá trình.ố ấ ố ế ố ượ
IV. N u di c b con ng i khai thác quá m c thì ngao s gi m s l ng.ế ệ ị ườ ứ ẽ ả ố ượ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 35: Hình bên mô t sinh thái dinh d ng c a b n qu n th A, B, C, D thu c b n loài s ng trongả ổ ưỡ ủ ố ầ ể ộ ố ố
cùng m t môi tr ng và thu c cùng m t b c dinh d ng. Phân tích hình này, có bao nhiêu phát bi u sauộ ườ ộ ộ ậ ưỡ ể
đây đúng?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ