Đề thi thử Sinh Học Sở Phú Thọ lần 1 năm 2021

171 86 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học Sở Phú Thọ lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(171 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O PHÚ TH
------------------
Đ THI KSCL L P 12 L N 1 NĂM 2021
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 36 câu l p 12, 4 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th , ti n hóa, sinh thái h c. ế
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: M t qu n th có thành ph n ki u gen là 0,25 AA: 0,70 Aa: 0,05 aa. T n s c a alen A
A. 0,7. B. 0,5. C. 0,6. D. 0,4.
Câu 2: Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a NST đi n hình sinh v t nhân th c, m c c u trúc nào sau
đây có đ ng kính 10nm?ườ
A. S i c b n. ơ B. S i nhi m s c (s i ch t nhi m s c).
C. Vùng x p cu n (siêu xo n).ế D. Crômatit.
Câu 3: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, hi n t ng phát tán các giao t gi a các qu n th cùng loài đ c g iế ế ượ ượ
A. giao ph i không ng u nhiên. B. ch n l c t nhiên.
C. đ t bi n. ế D. di nh p gen.
Câu 4: Qu n th nào sau đây không cân b ng di truy n?
A. 100% AA. B. 0,2 AA: 0,8 Aa.
C. 100% aa. D. 0,16 AA: 0,48 Aa: 0,36 aa
Câu 5: Ti n hành tách phôi ki u gen AaBbDD thành 4 phôi 4 phôi này phát tri n thành 4 con.ế
N u không x y ra đ t bi n thì bà con có ki u gen làế ế
A. AABBDD. B. AabbDD. C. AaBbDD. D. aabbDD.
Câu 6: C p c quan nào sau đây là c quan t ng đ ng? ơ ơ ươ
A. Mang cá và mang tôm. B. Vây ng c cá voi và vây ng c cá chép.
C. Cánh chim và cánh b m.ướ D. Chân mèo và tay ng i. ườ
Câu 7: Theo quan đi m c a Đacuyn, ngu n nguyên li u c a ti n hóa là ế
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. th ng bi n. ườ ế B. bi n d cá th .ế C. ch n l c t nhiên. D. ch n l c nhân t o.
Câu 8: ngô, quá trình thoát h i n c ch y u di n ra c quan nào sau đây? ơ ướ ế ơ
A. Lá. B. Hoa. C. Thân D. R .
Câu 9: Quá trình t ng h p pôlipeptit di n ra lo i bào quan nào sau đây?
A. Ribôxôm. B. Lizôxôm. C. Nhân t bào.ế D. B máy Gongi.
Câu 10: M t gen có th tác đ ng đ n s hình thành nhi u tính tr ng khác nhau đ c g i là ế ượ
A. gen đi u hòa. B. gen tăng c ng. ườ C. gen tr i. D. gen đa hi u.
Câu 11: ru i gi m, gen quy đ nh màu m t n m trên NST gi i tính X không alen t ng ng trên Y g m ươ
2 alen: alen A quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh m t tr ng. Ki u gen c a ru i đ c
m t đ có kí hi u là
Α. Χ
A
X
A
B. X
a
X
a
C. X
A
X
a
D. X
A
Y.
Câu 12: Thành ph n nào sau đây không có h tu n hoàn h ?
A. Đ ng m ch. B. Tim. C. Tĩnh m ch. D. Mao m ch.
Câu 13: Axit amin là đ n phân c u t o nên c u trúc nào sau đây?ơ
A. Gen. B. tARN. C. Prôtêin. D. mARN.
Câu 14: M t NST trình t các gen ABCDEFG*HI b đ t bi n thành NST có trình t các gen CDEFG*HI. ế
Đây là ví d minh h a cho d ng đ t bi n nào sau đây? ế
A. M t đo n. B. Đ o đo n. C. L p đo n. D. Chuy n đo n.
Câu 15: Trong quá trình nhân đôi ADN, nuclêôtit lo i T c a ADN liên k t b sung v i lo i nuclêôtit nào ế
môi tr ng n i bào?ườ
A. A. B. U. C. G. D. T.
Câu 16: Thành t u nào sau đây là c a công ngh t bào? ế
A. T o gi ng dâu t m có lá to. B. T o gi ng c u s n xu t prôtêin ng i. ườ
C. T o c u Đôly. D. T o gi ng l n u th lai cao. ư ế
Câu 17: Cho bi t ki u gen AA quy đ nh hoa đ ; Aa quy đ nh hoa h ng; aa quy đ nh hoa tr ng. Cho cây hoaế
đ lai v i cây hoa tr ng (P), thu đ c F ượ
1
. Theo lí thuy t, Fế
1
có t l ki u hình là
A. 50% hoa đ : 50% hoa tr ng. B. 100% hoa h ng.
C. 100% hoa tr ng. D. 100% hoa đ .
Câu 18: M t loài sinh v t có b NST 2n = 24. T bào sinh d ng c a th ba loài này có s ế ưỡ l ng NST làượ
A. 20. B. 25. C. 23. D. 22.
Câu 19: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con ch có ki u gen đ ng h p tr i?ế
A. AA
AA. B. AA
Aa. C. Aa
Aa. D. Aa
aa.
Câu 20: M t loài có b NST l ng b i 2n = 48. S nhóm gen liên k t c a loài này là ưỡ ế
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 48. B. 24. C. 96. D. 36.
Câu 21: m t loài th c v t l ng b i b NST 2n = 8, các c p NST t ng đ ng đ c hi u là A, a; B, ưỡ ươ ượ
b; D, d; E, e. Kí hi u b NST nào sau đây là c a đ t bi n th m t? ế
A. AaBbDdEe. B. AAaBBbDDdEEe. C. AaaBbDdEe. D. AaBbDe.
Câu 22: m t loài th c v t l ng b i b NST 2n = 24. Xét 3 th đ t bi n NST đ t bi n m t đo n, ưỡ ế ế
đ t bi n l ch b i th ba, đ t bi n t b i. S l ng NST c a m i t bào trong gi a c a nguyên phân ế ế ượ ế
l n l t là ượ
A. 24; 25; 36. B. 28; 30; 36. C. 24; 25; 48. D. 48; 36; 56.
Câu 23: Ph h d i đây mô t s di truy n hai b nh ng i: b nh M và b nh P. ướ ườ
Bi t r ng không x y ra đ t bi n t t c nh ng ng i trong ph h trên. Ng i 8 không mang gen gây b nhế ế ườ ườ
M. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
(1). Có m t trong hai b nh trên do gen n m vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính X quy đ nh. ươ
(2). Xác đ nh đ c chính xác ki u gen c a 8 ng i trong ph h trên. ượ ườ
(3). C p v ch ng 13 – 14 sinh ra m t đ a con trai, xác su t đ đ a con này ch b m t b nh là 37,5%.
(4). Xác su t đ c p v ch ng 13 – 14 sinh thêm m t đ a con gái bình th ngkhông mang alen gây b nh ườ
là 13,125%.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 24: Khi đem hai c th hoa tr ng thu n ch ng (P) l i v i nhau thu đ c Fơ ượ
1
đ ng lo t hoa đ . Cho các
cây F
1
t thu, thu đ c F ượ
2
ki u hình phân li theo t l 9 cây hoa đ : 7 cây hoa tr ng. Cho các cây hoa tr ng
F
2
l i ng u nhiên v i nhau. N u không xét đ n vai trò c a gi i tính, thì t i đa bao nhiêu phép l i cho ế ế
ki u hình đ i sau đ ng nh t?
A. 16. B. 4. C. 10. D. 12.
Câu 25: m t loài th c v t, xét 2 tính tr ng, m i tính tr ng đ u do m t gen 2 alen quy đ nh, alen tr i
tr i hoàn toàn. Hai gen này cùng n m trên m t NST th ng, hoán v gen x y ra c quá trình phát sinh giao ườ
t đ c giao t cái. Cho cây thu n ch ng ki u hình tr i v c 2 tính tr ng giao ph n v i cây ki u
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
hình l n v c 2 tính tr ng trên (P), thu đ c F ượ
1
. Cho F
1
giao ph n v i nhau, thu đ c F ượ
2
. Bi t r ng khôngế
x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng? ế ế
A. F
2
có 2 lo i ki u gen d h p t v c 2 c p gen.
B. F
2
có ki u hình l n v 2 tính tr ng chi m t l nh nh t. ế
C. F
2
có ki u hình tr i v 1 tính tr ng có th chi m t l l n nh t. ế
D. F
2
có 9 ho c 10 lo i ki u gen.
Câu 26: m t qu n th t ph i, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng. Th ế
h xu t phát (P) c a qu n th t l ki u gen 0,4 AA: 0,6 Aa. Theo thuy t, bao nhiêu ế phát bi u sau
đây đúng?
(1). Qua các th h , t l ki u hình hoa đ gi m d n và ti n t i b ng t l ki u hình hoa tr ng.ế ế
(2). Qua các th h , hi u s gi a t l ki u gen AA v i t l ki u gen aa luôn b ng 0,4. ế
(3). th h F ế
3
, t l ki u hình là 33 cây hoa đ : 7 cây hoa tr ng.
(4). N u ki u hình hoa tr ng b ch t giai đo n phôi thì Fế ế
2
, cây có ki u gen Aa chi m t l 6/31. ế
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27: Khi nói v vai trò c a ch n l c t nhiên, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Ch n l c t nhiên vai trò sàng l c làm tăng s l ng th ki u hình thích nghi đã s n ượ
trong qu n th .
B. Ch n l c t nhiên có vai trò t o ra các alen m i làm xu t hi n các ki u gen thích nghi.
C. Ch n l c t nhiên vai trò t o ra t h p gen thích nghi, sàng l c lo i b các th ki u hình
không thích nghi.
D. Ch n l c t nhiên có vai trò hình thành các ki u gen thích nghi và t o ra các ki u hình thích nghi.
Câu 28: Bi n d t h p lo i bi n d đ c hình thành do s t h p l i các gen s n b m . baoế ế ượ
nhiêu quá trình sau đây là c ch t o nên các bi n d t h p? ơ ế ế
(1). S phân li đ c l p và t h p t do c a các NST trong gi m phân.
(2). S nhân đôi c a các NST trong phân bào nguyên phân.
(3). S ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit khác ngu n g c trong c p NST t ng đ ng. ế ươ
(4). S ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit cùng ngu n g c trong c p NST t ng đ ng. ế ươ
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 29: Khi nói v h tu n hoàn c a ng i bình th ng, phát bi u nào sau đây không đúng? ườ ườ
A. Máu trong tâm nhĩ trái nghèo O
2
h n trong tâm nhĩ ph i. ơ
B. Máu trong tĩnh m ch ch nghèo O
2
h n trong tĩnh m ch ph i.ơ
C. Tim co dãn t đ ng theo chu kì là do h d n truy n tim
D. Khi tâm th t co, máu đ c đ y vào trong đ ng m ch. ượ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30: Khi nói v hô h p h t, phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Tăng đ m c a h t thì th ng d n t i làm tăng c ng đ hô h p. ườ ườ
B. N ng đ O
2
càng gi m thì c ng đ hô h p càng tăng. ườ
C. Nhi t đ môi tr ng càng cao thì c ng đ hô h p càng tăng. ườ ườ
D. N ng đ CO
2
càng cao thì c ng đ hô h p càng gi m. ườ
Câu 31: Cho con đ c (XY) có m t tr ng giao ph i v i con cái m t đ (P) thu đ c F ượ
1
đ ng lo t m t đ . Các
th F
1
giao ph i t do, thu đ c F ượ
2
ki u hình phân li theo t l 18,75% con đ c m t đ : 25% con đ c
m t vàng: 6,25% con đ c m t tr ng: 37,5% con cái m t đ : 12,5% con cái m t vàng. N u cho con đ c m t ế
đ F
2
giao ph i v i con cái m t đ F
2
thì ki u hình m t đ đ i con có t l ?
A. 19/54 B. 31/54. C. 20/41. D. 7/9.
Câu 32: M t loài th c v t, cho các cây P t th ph n, thu đ c F ượ
1
có ki u hình phân li theo t l : 56,25% cây
hoa đ : 37,5% cây hoa h ng: 6,25% cây hoa tr ng. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. F
1
có 5 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình hoa h ng.
B. Trong t ng s cây hoa đ F
1
, s cây không thu n ch ng chi m t l 8/9. ế
C. Cho t t c các cây hoa h ng F
1
giao ph n v i t t c các cây hoa đ F
1
, thu đ c Fượ
2
s cây hoa
tr ng chi m t l 1/9. ế
D. Cho t t c các cây hoa h ng F
1
giao ph n v i cây hoa tr ng, thu đ c F ượ
2
ki u hình phân li theo t
l 1 cây hoa đ : 2 cây hoa h ng: 1 cây hoa tr ng.
Câu 33: M ch g c c a gen 3’... TAX GGG AAA TTT AAX XGX XTT AXT ... 5’ hóa 7 axit amin. Do
đ t bi n đi m, chu i pôlipeptit ch còn l i 4 axit amin. Đ t bi n đó là ế ế
A. thay th c p A - T b ng G - Xế B. thêm m t c p nuclêôtit b ba th 4.
C. m t m t c p nuclêôtit b ba th 5. D. thay th c p A – T b ng c p T - A ế
Câu 34: M t loài th c v t, xét 3 c p gen n m trên 2 c p NST; m i gen quy đ nh m t c p tính tr ng, m i gen
đ u 2 alen alen tr i tr i hoàn toàn. Cho 2 cây đ u có ki u hình tr i v c 3 tính tr ng (P) giao ph n
v i nhau, thu đ c F ượ
1
1% s cây mang ki u hình l n v c 3 tính tr ng. Cho bi t không x y ra đ t bi n ế ế
nh ng x y ra hoán v gen c quá trình phát sinh giao t đ c và cái v i t n s b ng nhau. Theo lí thuy t, cóư ế
bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
(1). F
1
, t l cây đ ng h p t v c 3 c p gen l n h n t l cây d h p t v c 3 c p gen. ơ
(2). F
2
, có 11 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 2 trong 3 tính tr ng.
(3). N u hai cây P có ki u gen khác nhau thì đã x y ra hoán v gen v i t n s 20% ế
(4). F
1
có 9,5% s cây mang ki u hình tr i v 1 trong 3 tính tr ng.
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 35: m t loài đ ng v t, tính tr ng màu s c thân và tính tr ng màu m t do 2 c p gen quy đ nh, m i gen
2 alen. Cho con đ c (XY) thân đen, m t tr ng thu n ch ng l i v i con cái thân xám, m t đ thu n ch ng
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ PHÚ THỌ Đ Ề THI KSCL L P Ớ 12 L N Ầ 1 NĂM 2021 ------------------ Môn: SINH HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 36 câu l p ớ 12, 4 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n
quần thể, tiến hóa, sinh thái h c ọ . - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: M t
ộ quần thể có thành phần kiểu gen là 0,25 AA: 0,70 Aa: 0,05 aa. Tần s c ố a ủ alen A là A. 0,7. B. 0,5. C. 0,6. D. 0,4. Câu 2: Trong các m c ứ c u ấ trúc siêu hi n ể vi c a ủ NST đi n ể hình ở sinh v t ậ nhân th c ự , m c ứ c u ấ trúc nào sau đây có đư ng kí ờ nh 10nm? A. S i ợ cơ bản. B. S i ợ nhi m ễ sắc (s i ợ chất nhiễm sắc). C. Vùng xếp cu n ộ (siêu xoắn). D. Crômatit. Câu 3: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n ệ đ i ạ , hi n ệ tư ng ợ phát tán các giao t ử gi a ữ các qu n ầ th ể cùng loài đư c ợ g i ọ là A. giao ph i ố không ngẫu nhiên. B. ch n ọ l c ọ t nhi ự ên. C. đ t ộ biến. D. di nhập gen. Câu 4: Quần th nà ể
o sau đây không cân bằng di truy n? ề A. 100% AA. B. 0,2 AA: 0,8 Aa. C. 100% aa.
D. 0,16 AA: 0,48 Aa: 0,36 aa Câu 5: Ti n
ế hành tách phôi bò có ki u
ể gen AaBbDD thành 4 phôi và 4 phôi này phát tri n ể thành 4 bò con. Nếu không xảy ra đ t
ộ biến thì bà con có kiểu gen là A. AABBDD. B. AabbDD. C. AaBbDD. D. aabbDD. Câu 6: Cặp c qua ơ
n nào sau đây là cơ quan tư ng ơ đ ng? ồ
A. Mang cá và mang tôm. B. Vây ng c ự cá voi và vây ng c ự cá chép.
C. Cánh chim và cánh bư m ớ .
D. Chân mèo và tay ngư i ờ .
Câu 7: Theo quan điểm c a ủ Đacuyn, ngu n nguyê ồ n li u c ệ a ủ ti n hóa ế là 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. thư ng ờ bi n. ế
B. biến dị cá thể. C. ch n l ọ c ọ tự nhiên. D. ch n l ọ c ọ nhân tạo.
Câu 8: Ở ngô, quá trình thoát h i ơ nư c ớ ch y ủ u di ế n ra ễ ở c qua ơ n nào sau đây? A. Lá. B. Hoa. C. Thân D. Rễ.
Câu 9: Quá trình t ng h ổ p ợ pôlipeptit di n ra ễ l ở o i ạ bào quan nào sau đây? A. Ribôxôm. B. Lizôxôm. C. Nhân tế bào. D. B m ộ áy Gongi. Câu 10: M t
ộ gen có thể tác đ ng đ ộ ến s hì ự nh thành nhi u t
ề ính trạng khác nhau đư c ợ g i ọ là A. gen điều hòa. B. gen tăng cư ng. ờ C. gen tr i ộ . D. gen đa hiệu. Câu 11: Ở ru i ồ giấm, gen quy đ nh ị màu m t ắ n m ằ trên NST gi i
ớ tính X không có alen tư ng ơ ng ứ trên Y g m ồ có 2 alen: alen A quy đ nh ị m t ắ đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị m t ắ tr ng. ắ Ki u ể gen c a ủ ru i ồ đ c ự mắt đ c ỏ ó kí hi u ệ là Α. ΧAXA B. XaXa C. XAXa D. XAY.
Câu 12: Thành phần nào sau đây không có h ở t ệ uần hoàn h ? ở A. Đ ng m ộ ạch. B. Tim. C. Tĩnh mạch. D. Mao mạch.
Câu 13: Axit amin là đ n phâ ơ n cấu t o nê ạ n cấu trúc nào sau đây? A. Gen. B. tARN. C. Prôtêin. D. mARN. Câu 14: M t
ộ NST có trình tự các gen ABCDEFG*HI b ịđ t ộ bi n ế thành NST có trình t ự các gen CDEFG*HI. Đây là ví d m ụ inh h a ọ cho dạng đ t ộ bi n nà ế o sau đây? A. Mất đoạn. B. Đảo đoạn. C. Lặp đoạn. D. Chuyển đoạn.
Câu 15: Trong quá trình nhân đôi ADN, nuclêôtit lo i ạ T c a ủ ADN liên k t ế bổ sung v i ớ lo i ạ nuclêôtit nào ở môi trư ng ờ n i ộ bào? A. A. B. U. C. G. D. T. Câu 16: Thành t u nà ự o sau đây là c a ủ công ngh t ệ bà ế o? A. Tạo gi ng dâ ố u tằm có lá to. B. Tạo gi ng ố c u s
ừ ản xuất prôtêin ngư i ờ . C. Tạo c u Đ ừ ôly. D. Tạo gi ng l ố n ợ có u t ư hế lai cao. Câu 17: Cho bi t ế ki u ể gen AA quy đ nh ị hoa đ ; ỏ Aa quy đ nh ị hoa h ng; ồ aa quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Cho cây hoa đỏ lai v i
ớ cây hoa trắng (P), thu đư c ợ F1. Theo lí thuy t
ế , F1 có tỉ lệ kiểu hình là A. 50% hoa đ : ỏ 50% hoa trắng. B. 100% hoa h ng. ồ C. 100% hoa trắng. D. 100% hoa đ . ỏ Câu 18: M t
ộ loài sinh vật có bộ NST 2n = 24. T bà ế o sinh dư ng ỡ c a
ủ thể ba loài này có số lư ng ợ NST là A. 20. B. 25. C. 23. D. 22.
Câu 19: Theo lí thuy t
ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con chỉ có ki u ge ể n đ ng h ồ p t ợ r i ộ ? A. AA  AA. B. AA  Aa. C. Aa  Aa. D. Aa  aa. Câu 20: M t ộ loài có b N ộ ST lư ng ỡ b i ộ 2n = 48. S nhóm ố gen liên k t ế c a ủ loài này là 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 48. B. 24. C. 96. D. 36. Câu 21: m t ộ loài th c ự v t ậ lư ng ỡ b i ộ có b ộ NST 2n = 8, các c p ặ NST tư ng ơ đ ng ồ đư c ợ kí hi u ệ là A, a; B, b; D, d; E, e. Kí hi u ệ b N ộ ST nào sau đây là c a ủ đ t ộ bi n t ế h m ể t ộ ? A. AaBbDdEe. B. AAaBBbDDdEEe. C. AaaBbDdEe. D. AaBbDe. Câu 22: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ lư ng ỡ b i
ộ có bộ NST 2n = 24. Xét 3 th ể đ t ộ bi n ế NST là đ t ộ bi n ế m t ấ đo n, ạ đ t ộ bi n ế l c ệ h b i ộ thể ba, đ t ộ bi n ế tứ b i ộ . S ố lư ng ợ NST c a ủ m i ỗ t ế bào ở trong kì gi a ữ c a ủ nguyên phân lần lư t ợ là A. 24; 25; 36. B. 28; 30; 36. C. 24; 25; 48. D. 48; 36; 56. Câu 23: Phả h d ệ ư i ớ đây mô tả s di ự truy n ha ề i b nh ệ ở ngư i ờ : b nh M ệ và b nh P ệ .
Biết rằng không xảy ra đ t ộ bi n ế t ở ất cả nh ng ng ữ ư i ờ trong ph h ả t ệ rên. Ngư i
ờ 8 không mang gen gây b nh ệ M. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? (1). Có m t ộ trong hai b nh t ệ rên do gen n m ằ vùng không t ở ư ng ơ đ ng t ồ rên NST gi i ớ tính X quy đ nh. ị (2). Xác đ nh ị đư c ợ chính xác ki u ge ể n c a ủ 8 ngư i ờ trong ph h ả t ệ rên. (3). Cặp v c ợ h ng ồ 13 – 14 sinh ra m t ộ đ a ứ con trai, xác su t ấ đ đ ể a ứ con này ch b ỉ m ị t ộ b nh l ệ à 37,5%. (4). Xác su t ấ để c p ặ v ợ ch ng ồ 13 – 14 sinh thêm m t ộ đ a ứ con gái bình thư ng
ờ và không mang alen gây b nh ệ là 13,125%. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 24: Khi đem hai cơ thể hoa tr ng ắ thu n ầ ch ng ủ (P) l i ạ v i ớ nhau thu đư c ợ F1 đ ng ồ loạt hoa đ . ỏ Cho các cây F1 tự thu, thu đư c ợ F2 có ki u
ể hình phân li theo t ỉl ệ 9 cây hoa đ : ỏ 7 cây hoa tr ng. ắ Cho các cây hoa tr ng ắ ở F2 lại ngẫu nhiên v i ớ nhau. N u ế không xét đ n ế vai trò c a ủ gi i ớ tính, thì có t i ố đa bao nhiêu phép l i ạ cho kiểu hình đ i ờ sau đ ng ồ nhất? A. 16. B. 4. C. 10. D. 12. Câu 25: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , xét 2 tính tr ng, ạ m i ỗ tính tr ng ạ đ u ề do m t ộ gen có 2 alen quy đ nh, ị alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Hai gen này cùng n m ằ trên m t ộ NST thư ng, ờ hoán v ị gen x y ả ra ở c
ả quá trình phát sinh giao tử đ c
ự và giao tử cái. Cho cây thu n ầ ch ng ủ có ki u ể hình tr i ộ v ề cả 2 tính tr ng ạ giao ph n ấ v i ớ cây có ki u ể 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
hình lặn về cả 2 tính tr ng ạ trên (P), thu đư c ợ F1. Cho F1 giao phấn v i ớ nhau, thu đư c ợ F2. Bi t ế r ng ằ không xảy ra đ t ộ biến. Theo lí thuy t ế , phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. F2 có 2 loại kiểu gen d h ị p t
ợ ử về cả 2 cặp gen. B. F2 có ki u hì ể
nh lặn về 2 tính trạng chiếm tỉ l nh ệ nh ỏ ất.
C. F2 có kiểu hình tr i
ộ về 1 tính trạng có th c ể hiếm tỉ l l ệ n ớ nhất.
D. F2 có 9 hoặc 10 loại kiểu gen. Câu 26: Ở m t ộ quần thể tự ph i ố , alen A quy đ nh hoa ị đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh hoa ị tr ng. ắ Thế hệ xuất phát (P) c a ủ qu n ầ thể có tỉ lệ ki u
ể gen 0,4 AA: 0,6 Aa. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng? (1). Qua các th h ế , t ệ ỉ l ki ệ u hì ể nh hoa đ gi ỏ ảm dần và ti n ế t i ớ b ng t ằ ỉ l ki ệ u hì ể nh hoa tr ng. ắ (2). Qua các th h ế , hi ệ u s ệ ố gi a ữ tỉ l ki ệ ểu gen AA v i ớ t l ỉ ệ ki u ge ể n aa luôn bằng 0,4. (3). Ở thế h F ệ 3, tỉ l ki
ệ ểu hình là 33 cây hoa đ : ỏ 7 cây hoa trắng.
(4). Nếu kiểu hình hoa trắng bị ch t
ế ở giai đoạn phôi thì F
ở 2, cây có kiểu gen Aa chiếm t l ỉ ệ 6/31. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 27: Khi nói v va ề i trò c a ủ ch n l ọ c
ọ tự nhiên, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Ch n ọ l c
ọ tự nhiên có vai trò sàng l c ọ và làm tăng số lư ng ợ cá th ể có ki u
ể hình thích nghi đã có s n ẵ trong quần th . ể B. Ch n ọ l c
ọ tự nhiên có vai trò t o ra ạ các alen m i ớ làm xu t ấ hi n c ệ ác ki u ge ể n thích nghi. C. Ch n ọ l c
ọ tự nhiên có vai trò t o ạ ra tổ h p ợ gen thích nghi, sàng l c ọ và lo i ạ b ỏ các cá th ể có ki u ể hình không thích nghi. D. Ch n l ọ c ọ t nhi ự
ên có vai trò hình thành các ki u ge ể n thích nghi và t o ra ạ các ki u hì ể nh thích nghi. Câu 28: Bi n ế dị tổ h p ợ là lo i ạ bi n ế dị đư c
ợ hình thành do sự tổ h p ợ l i ạ các gen s n ẵ có ở bố m . ẹ Có bao
nhiêu quá trình sau đây là c c ơ h t ế ạo nên các bi n d ế ị t h ổ p? ợ (1). S phâ ự n li đ c ộ l p và ậ tổ h p t ợ do c ự a ủ các NST trong gi m ả phân. (2). S nhâ ự n đôi c a
ủ các NST trong phân bào nguyên phân. (3). S t ự iếp h p và ợ trao đ i ổ chéo gi a
ữ các crômatit khác ngu n g ồ c ố trong c p N ặ ST tư ng ơ đ ng. ồ (4). S t ự iếp h p và ợ trao đ i ổ chéo gi a
ữ các crômatit cùng ngu n g ồ c ố trong c p N ặ ST tư ng đ ơ ng. ồ A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 29: Khi nói v h ề t ệ uần hoàn c a ủ ngư i ờ bình thư ng, ờ phát bi u nà ể o sau đây không đúng?
A. Máu trong tâm nhĩ trái nghèo O2 h n ơ trong tâm nhĩ ph i ả .
B. Máu trong tĩnh mạch chủ nghèo O2 h n t ơ rong tĩnh mạch ph i ổ . C. Tim co dãn t đ ự ng ộ theo chu kì là do h d ệ ẫn truy n t ề im
D. Khi tâm thất co, máu đư c ợ đẩy vào trong đ ng m ộ ạch. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo