Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KÌ THI TH Ử TỐT NGHI P
Ệ THPT NĂM 2023 - L N Ầ I Đ C Ề HÍNH TH C Ứ NĂM 2022 - 2023
(Đề thi có 05 trang) MÔN: SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ : 304 ề H , t
ọ ên thí sinh:……………………………………………………………………………… S bá ố
o danh:………………………………………………………………………………... MỤC TIÊU ✓ Đề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi ậ n l ệ u n, t ậ
ính toán và xử lí s l ố i u. ệ ✓ Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t ố nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t ắ i ớ . ✓ Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, ố t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n ầ nào, t đó c ừ
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ệ ao nh ng ph ữ ần còn y u. ế Câu 1: Phát bi u nà ể o dư i
ớ đây đúng, khi nói về đ t ộ bi n ge ế n? A. Cơ thể mang đ t
ộ biến gen sẽ luôn biểu hiện thành thể đ t ộ biến. B. Đ t ộ biến mất m t
ộ cặp nuclêôtit làm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ nhóm gen liên k t ế c a ủ loài. C. Đ t ộ bi n ge ế
n có thể phát sinh trong đi u ki ề n
ệ không có tác nhân gây đ t ộ bi n. ế D. Đ t ộ bi n ge ế
n chỉ xảy ra ở các gen nằm trong t bà ế o sinh dư ng. ỡ
Câu 2: Cơ quan nào c a ủ cây lúa chuyên hóa v i ớ ch c ứ năng thoát h i ơ nư c ớ ? A. Rễ. B. Thân. C. Lá. D. Hoa. Câu 3: M t ộ loài th c ự v t ậ lư ng ỡ b i ộ có bộ nhi m ễ s c ắ thể 2n = 18. S ố nhi m ễ s c ắ th ể có trong t ế bào sinh dư ng c ỡ a ủ th t ể am b i
ộ phát sinh từ loài này là bao nhiêu? A. 17. B. 27. C. 36. D. 19.
Câu 4: Phân tử nào sau đây làm khuôn cho quá trình d c ị h mã? A. ADN. B. tARN. C. mARN. D. rARN.
Câu 5: Nếu cá thể có ki u ể gen Ab/aB gi m ả phân bình thư ng ờ cho giao t ử AB chi m ế t ỉl ệ 20% thì kho ng ả cách gi a
ữ gen A và gen B trên bản đ di ồ truy n ề là bao nhiêu cM? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 15cM. B. 30cM. C. 20cM. D. 40cM.
Câu 6: Quần thể nào sau đây đạt trạng thái cân bằng di truy n t ề heo đ nh l ị uật Hacđi-Vanbec?
A. 0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa.
B. 0,36 AA: 0,16 Aa: 0,48aa.
C. 0,49 AA: 0,09 Aa: 0,42 aa.
D. 0,16 AA: 0,36 Aa: 0,48 aa. Câu 7: B nh ệ hay h i ộ ch ng ứ b nh ệ nào có thể đư c ợ phát hi n ệ s m ớ b ng ằ phư ng ơ pháp làm tiêu b n ả t ế bào
và phân tích nhiễm sắc th ? ể A. H i ộ ch ng Đ ứ ao. B. H ng c ồ
ầu hình liềm. C. Bạch tạng. D. Mù màu.
Câu 8: Trong thí nghi m ệ về hô h p ấ th c ự v t ậ , ch t
ấ khí nào sinh ra trong hô h p ấ đã làm đ c ụ nư c ớ vôi trong? A. NH3. B. O2. C. CO2. D. CO.
Câu 9: Sinh vật nào sau đây có cặp nhi m ễ sắc th ể gi ở i ớ cái là XX, gi ở i ớ đ c ự là XY? A. Châu chấu. B. Tằm. C. Gà. D. Tinh tinh. Câu 10: Phư ng ơ pháp nào giúp t o ạ ra gi ng
ố cà chua có gen làm chín quả bị b t ấ ho t ạ , giúp v n ậ chuy n ể
quả đi xa hoặc bảo quản lâu mà không bị h ng? ỏ A. Lai h u t ữ ính. B. Công ngh ge ệ n.
C. Nuôi cấy hạt phấn. D. Lai t bà ế o sinh dư ng. ỡ Câu 11: C t
ơ hể có kiểu gen nào sau đây là thể đ ng h ồ p ợ tr i ộ ? A. Aabb . B. AABb . C. AB/AB. D. AB/ab. Câu 12: B nh ệ đ ng ộ kinh ở ngư i ờ do m t
ộ gen trong ti thể quy đ nh. ị M t ộ c p ặ vợ ch ng ồ sinh đư c ợ 1 m t ộ ngư i ờ con bị b nh. ệ Theo lí thuy t ế , ngư i ờ con m c ắ b nh ệ này đã đư c ợ di truy n ề gen gây b nh ệ t ừ ai trong gia đình? A. Ông ngoại. B. Bà n i ộ . C. B . ố D. M . ẹ Câu 13: Trong h t ệ uần hoàn c a ủ l p ớ thú, l ở oại m c ạ h nào có t ng ổ ti t ế di n m ệ c ạ h l n ớ nh t ấ ? A. Đ ng m ộ ạch ch . ủ B. Đ ng m ộ ạch ph i ổ . C. Tĩnh mạch. D. Mao mạch. Câu 14: Từ m t ộ phôi c u ừ có ki u ể gen DdEE, b ng ằ phư ng ơ pháp c y ấ truy n ề phôi ngư i ờ ta chuy n ể phôi cho nh ng c ữ u ừ m c
ẹ ó kiểu gen DdEe mang thai. Các c u ừ con sinh ra có ki u ge ể n nh t ư h nà ế o? A. DDEe. B. ddee. C. DdEe. D. DdEE. Câu 15: Đ ng v ộ ật nào sau đây có h t ệ uần hoàn kín? A. Châu chấu. B. Mèo. C. Th y t ủ c ứ . D. Tôm. Câu 16: Dạng đ t ộ bi n ế c u ấ trúc nhi m ễ s c ắ th ể nào đư c ợ ng ứ d ng ụ đ ể lo i ạ b ỏ nh ng ữ gen x u ấ ra kh i ỏ hệ gen? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Đảo đoạn. B. Lặp đoạn. C. Chuyển đoạn. D. Mất đoạn.
Câu 17: Ở cà chua, alen A quy đ nh ị quả đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị qu ả vàng. Phép lai nào
sau đây cho F1 có tỉ lệ kiểu hình là 1 quả đ : ỏ 1 quả vàng? A. Aa × Aa. B. AA × Aa. C. Aa × aa. D. AA × aa. Câu 18: Cho bi t ế m i ỗ c p ặ gen quy đ nh ị m t ộ c p ặ tính tr ng, ạ các alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn, không xảy ra Ab aB hoán v ge ị n và đ t ộ biến. Theo lí thuy t ế , phép lai
tạo ra bao nhiêu loại ki u hì ể nh F ở ab ab 1? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 19: Dạng đ t ộ bi n ế c u ấ trúc nhi m ễ s c ắ thể nào làm thay đ i ổ nhóm gen liên k t ế trên m t ộ nhi m ễ s c ắ thể? A. Đảo đoạn. B. Chuyển đoạn. C. Lặp đoạn. D. Mất đoạn. Câu 20: M t ộ quần thể th c ự vật có thành ph n ki ầ u
ể gen: 0,04 AA : 0,32 Aa : 0,64 aa. Theo lí thuy t ế , t n s ầ ố alen A c a ủ quần th nà ể y là bao nhiêu? A. 0,8. B. 0,6. C. 0,2. D. 0,4.3
Câu 21: Ở đậu Hà Lan, alen A quy đ nh ị hoa đ , ỏ alen a quy đ nh ị hoa tr ng; ắ alen B quy đ nh ị thân cao, alen b quy đ nh t ị hân thấp. Ki u ge ể n nào không có nh ở ng ữ cây đậu hoa đ , t ỏ hân cao? A. AaBb. B. Aabb. C. AaBB. D. AABb.
Câu 22: Cây lai đư c ợ t o ạ ra b ng ằ phư ng ơ pháp lai t ế bào sinh dư ng ỡ c a ủ khoai tây (2n = 48) v i ớ t ế bào sinh dư ng c ỡ a ủ cà chua (2n = 24) có s l ố ư ng ợ nhi m ễ sắc th t
ể rong tế bào là bao nhiêu? A. 36. B. 60. C. 72. D. 48. Câu 23: Trong c ơ ch đi ế u ề hoà ho t ạ đ ng ộ c a ủ opêron Lac vi ở khu n, ẩ ch t ấ c m ả ng ứ lactôz l ơ àm b t ấ ho t ạ loại prôtêin nào? A. Prôtêin c ứ ch . ế B. Prôtêin Lac Y. C. Prôtêin Lac A. D. Prôtêin Lac Z.
Câu 24: Cơ thể có kiểu gen nào khi giảm phân bình thư ng
ờ không tạo ra giao tử ab? A. AaBb. B. AABb. C. aabb. D. Aabb. Câu 25: M t ộ gen có chi u ề dài 4080Å và có t ng ổ s ố 3120 liên k t ế hiđrô. Gen b ịđ t ộ bi n ế đi m ể làm gi m ả 3 liên k t ế hiđrô. Theo lí thuy t ế , s nuc ố lêôtit lo i ạ T c a ủ gen đ t ộ bi n l ế à bao nhiêu? A. 719. B. 480. C. 479. D. 720. Câu 26: M t
ộ đoạn pôlipeptit có trình tự các axit amin: Met – Val – Ser – Pro – Thr –.... B ng ả sau cho bi t ế các anticôđon c a ủ các tARN v n c ậ huy n ể axit amin trong đo n pôl ạ ipeptit đã cho: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Axit amin Met Val Thr Pro Ser Anticôđon c a ủ tARN tư ng ơ ng ứ
3’UAX5’ 3’XAA5’ 3’UGX5’ 3’GGA5’ 3’AGG5’ Đoạn mạch bổ sung c a
ủ gen mã hóa đoạn pôlipeptit có trình t nuc ự lêôtit nh t ư h nà ế o?
A. 5’…ATG GTX TXX XXT AXX …3’.
B. 5’…ATG GTA TXX XXT AGX …3’.
C. 5’…ATG GTT TGG XXA AGX …3’.
D. 5’…ATG GTT TXX XXT AXG …3’. Câu 27: M t ộ quần thể th c ự v t ậ tự thụ ph n, ấ alen A quy đ nh ị hoa đ ỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa trắng. Thế hệ xu t
ấ phát (P) có 100% cây hoa đ . ỏ Sau 3 thế h , ệ cây hoa tr ng ắ trong qu n ầ th ể chi m ế 26,25%. Theo lí thuy t ế , thành phần ki u ể gen c a ủ P nh t ư h nà ế o? A. 0,7AA: 0,3Aa. B. 0,4AA: 0,6Aa. C. 100%Aa. D. 0,5AA: 0,5Aa. Câu 28: đ
Ở ậu Hà Lan, alen A quy đ nh h ị ạt vàng, alen a quy đ nh
ị hạt xanh; alen B quy đ nh v ị ỏ tr n, a ơ len b quy đ nh ị vỏ nhăn; các c p ặ gen phân li đ c ộ l p. ậ Ti n ế hành phép lai gi a ữ 2 cây đ u ậ (P), thu đư c ợ F1 có tỉ lệ kiểu hình 3 h t ạ vàng, vỏ tr n ơ : 3 h t ạ vàng vỏ nhăn : 1 h t ạ xanh, v ỏ tr n ơ : 1 h t ạ xanh, v ỏ nhăn. Ki u ể gen c a ủ P nh t ư hế nào? A. AaBb × Aabb. B. AaBb × AaBb. C. aaBb × Aabb. D. AaBb × aaBb.
Câu 29: Ở bí ngô, khi cho hai cây bí quả tròn (P) giao ph n ấ v i ớ nhau thu đư c ợ F1 g m ồ 100% bí quả d t ẹ ,
cho F1 tự thụ phấn thu đư c ợ F2 g m ồ có 278 cây bí quả d t ẹ , 185 cây bí qu ả tròn và 31 cây bí qu ả dài. Ti p ế t c
ụ cho các cây bí quả d t ẹ ở F2 giao phấn ng u ẫ nhiên v i ớ nhau thu đư c ợ F3. Bi t ế không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t
ế , các cây bí quả dài ở F3 chiếm tỉ l ba ệ o nhiêu? A. 1/81. B. 1/36. C. 1/16. D. 1/32. Câu 30: Cho bi t ế m i ỗ c p ặ gen quy đ nh ị m t ộ c p ặ tính tr ng, ạ gen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn, t n ầ s ố hoán v ịgen Ab ab là 10%. Cho phép lai (P): , tỉ l ki ệ ểu gen d h ị p 2 c ợ ặp gen đ ở i ờ con là bao nhiêu? aB ab A. 40%. B. 45%. C. 5%. D. 10%. Câu 31: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh
ị thân cao, alen a quy đ nh ị thân th p; ấ alen B quy đ nh ị quả tròn, alen b quy đ nh ị quả b u ầ d c ụ . Ti n ế hành phép lai gi a ữ 2 cây đ u ề thân cao, qu ả tròn (P) thu đư c ợ ở F1 có 4 kiểu gen và 50% s c ố ây có kiểu hình gi ng ố P. Theo lí thuy t ế , phát bi u ể nào dư i ớ đây đúng v F ề 1? A. F1 có 2 ki u ge ể n quy đ nh t ị hân cao, quả tròn.
B. F1 có 25% thân thấp, quả bầu d c ụ . C. F1 có 2 ki u ge ể n đ ng h ồ p. ợ
D. F1 có 4 loại kiểu hình.
Câu 32: Khi nói về cơ chế di truy n ề ở sinh v t ậ nhân th c ự , trong đi u ề ki n ệ không có đ t ộ bi n ế x y ả ra, phát biểu nào dư i ớ đây sai? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh học Sở Vĩnh Phúc lần 1 năm 2023
235
118 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Sở GD và ĐT Vĩnh Phúc lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(235 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi có 05 trang)ề
KÌ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2023 - L N IỬ Ố Ệ Ầ
NĂM 2022 - 2023
MÔN: SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Mã đ : 304ề
H , tên thí sinh:………………………………………………………………………………ọ
S báo danh:………………………………………………………………………………...ố
M C TIÊUỤ
✓ Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n kĩ năng baoề ồ ắ ệ ầ ế ứ ộ ươ ọ ầ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u.ồ ạ ậ ế ậ ệ ậ ử ố ệ
✓ Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n kĩ càng, t đó có s chu n b t tị ượ ầ ế ứ ọ ể ệ ừ ự ẩ ị ố
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.ấ ố ệ ứ ắ ớ
✓ Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ứ ở ạ ệ ố ổ ợ ị ượ ộ ả ế ầ
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u.ừ ế ạ ả ệ ữ ầ ế
Câu 1: Phát bi u nào d i đây ể ướ đúng, khi nói v đ t bi n gen?ề ộ ế
A. C th mang đ t bi n gen s luôn bi u hi n thành th đ t bi n.ơ ể ộ ế ẽ ể ệ ể ộ ế
B. Đ t bi n m t m t c p nuclêôtit làm thay đ i s l ng nhóm gen liên k t c a loài.ộ ế ấ ộ ặ ổ ố ượ ế ủ
C. Đ t bi n gen có th phát sinh trong đi u ki n không có tác nhân gây đ t bi n.ộ ế ể ề ệ ộ ế
D. Đ t bi n gen ch x y ra các gen n m trong t bào sinh d ng.ộ ế ỉ ả ở ằ ế ưỡ
Câu 2: C quan nào c a cây lúa chuyên hóa v i ch c năng thoát h i n c?ơ ủ ớ ứ ơ ướ
A. R . ễ B. Thân. C. Lá. D. Hoa.
Câu 3: M t loài th c v t l ng b i có b nhi m s c th 2n = 18. S nhi m s c th có trong t bào sinhộ ự ậ ưỡ ộ ộ ễ ắ ể ố ễ ắ ể ế
d ng c a th tam b i phát sinh t loài này là bao nhiêu?ưỡ ủ ể ộ ừ
A. 17. B. 27. C. 36. D. 19.
Câu 4: Phân t nào sau đây làm khuôn cho quá trình d ch mã?ử ị
A. ADN. B. tARN. C. mARN. D. rARN.
Câu 5: N u cá th có ki u gen Ab/aB gi m phân bình th ng cho giao t AB chi m t l 20% thì kho ngế ể ể ả ườ ử ế ỉ ệ ả
cách gi a gen A và gen B trên b n đ di truy n là bao nhiêu cM?ữ ả ồ ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 15cM. B. 30cM. C. 20cM. D. 40cM.
Câu 6: Qu n th nào sau đây đ t tr ng thái cân b ng di truy n theo đ nh lu t Hacđi-Vanbec?ầ ể ạ ạ ằ ề ị ậ
A. 0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa. B. 0,36 AA: 0,16 Aa: 0,48aa.
C. 0,49 AA: 0,09 Aa: 0,42 aa. D. 0,16 AA: 0,36 Aa: 0,48 aa.
Câu 7: B nh hay h i ch ng b nh nào có th đ c phát hi n s m b ng ph ng pháp làm tiêu b n t bàoệ ộ ứ ệ ể ượ ệ ớ ằ ươ ả ế
và phân tích nhi m s c th ?ễ ắ ể
A. H i ch ng Đao. ộ ứ B. H ng c u hình li m. ồ ầ ề C. B ch t ng. ạ ạ D. Mù màu.
Câu 8: Trong thí nghi m v hô h p th c v t, ch t khí nào sinh ra trong hô h p đã làm đ c n c vôiệ ề ấ ự ậ ấ ấ ụ ướ
trong?
A. NH
3
. B. O
2
. C. CO
2
. D. CO.
Câu 9: Sinh v t nào sau đây có c p nhi m s c th gi i cái là XX, gi i đ c là XY?ậ ặ ễ ắ ể ở ớ ở ớ ự
A. Châu ch u. ấ B. T m. ằ C. Gà. D. Tinh tinh.
Câu 10: Ph ng pháp nào giúp t o ra gi ng cà chua có gen làm chín qu b b t ho t, giúp v n chuy nươ ạ ố ả ị ấ ạ ậ ể
qu đi xa ho c b o qu n lâu mà không b h ng?ả ặ ả ả ị ỏ
A. Lai h u tính. ữ B. Công ngh gen. ệ C. Nuôi c y h t ph n. ấ ạ ấ D. Lai t bào sinh d ng.ế ưỡ
Câu 11: C th có ki u gen nào sau đây là th đ ng h p tr i?ơ ể ể ể ồ ợ ộ
A. Aabb . B. AABb . C. AB/AB. D. AB/ab.
Câu 12: B nh đ ng kinh ng i do m t gen trong ti th quy đ nh. M t c p v ch ng sinh đ c 1 m tệ ộ ở ườ ộ ể ị ộ ặ ợ ồ ượ ộ
ng i con b b nh. Theo lí thuy t, ng i con m c b nh này đã đ c di truy n gen gây b nh t ai trongườ ị ệ ế ườ ắ ệ ượ ề ệ ừ
gia đình?
A. Ông ngo i. ạ B. Bà n i. ộ C. B . ố D. M .ẹ
Câu 13: Trong h tu n hoàn c a l p thú, lo i m ch nào có t ng ti t di n m ch l n nh t?ệ ầ ủ ớ ở ạ ạ ổ ế ệ ạ ớ ấ
A. Đ ng m ch ch . ộ ạ ủ B. Đ ng m ch ph i. ộ ạ ổ C. Tĩnh m ch. ạ D. Mao m ch.ạ
Câu 14: T m t phôi c u có ki u gen DdEE, b ng ph ng pháp c y truy n phôi ng i ta chuy n phôiừ ộ ừ ể ằ ươ ấ ề ườ ể
cho nh ng c u m có ki u gen DdEe mang thai. Các c u con sinh ra có ki u gen nh th nào?ữ ừ ẹ ể ừ ể ư ế
A. DDEe. B. ddee. C. DdEe. D. DdEE.
Câu 15: Đ ng v t nào sau đây có h tu n hoàn kín?ộ ậ ệ ầ
A. Châu ch u. ấ B. Mèo. C. Th y t c. ủ ứ D. Tôm.
Câu 16: D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th nào đ c ng d ng đ lo i b nh ng gen x u ra kh i hạ ộ ế ấ ễ ắ ể ượ ứ ụ ể ạ ỏ ữ ấ ỏ ệ
gen?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Đ o đo n. ả ạ B. L p đo n. ặ ạ C. Chuy n đo n. ể ạ D. M t đo n.ấ ạ
Câu 17: cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Phép lai nàoỞ ị ả ỏ ộ ớ ị ả
sau đây cho F
1
có t l ki u hình là 1 qu đ : 1 qu vàng?ỉ ệ ể ả ỏ ả
A. Aa × Aa. B. AA × Aa. C. Aa × aa. D. AA × aa.
Câu 18: Cho bi t m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn, khôngế ỗ ặ ị ộ ặ ạ ộ ộ x y raả
hoán v gen và đ t bi n. Theo lí thuy t, phép lai ị ộ ế ế
Ab aB
ab ab
t o ra bao nhiêu lo i ki u hình Fạ ạ ể ở
1
?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 19: D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th nào làm thay đ i nhóm gen liên k t trên m t nhi m s cạ ộ ế ấ ễ ắ ể ổ ế ộ ễ ắ
th ?ể
A. Đ o đo n. ả ạ B. Chuy n đo n. ể ạ C. L p đo n. ặ ạ D. M t đo n.ấ ạ
Câu 20: M t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen: 0,04 AA : 0,32 Aa : 0,64 aa. Theo lí thuy t, t n sộ ầ ể ự ậ ầ ể ế ầ ố
alen A c a qu n th này là bao nhiêu?ủ ầ ể
A. 0,8. B. 0,6. C. 0,2. D. 0,4.3
Câu 21: đ u Hà Lan, alen A quy đ nh hoa đ , alen a quy đ nh hoa tr ng; alen B quy đ nh thân cao, alen bỞ ậ ị ỏ ị ắ ị
quy đ nh thân th p. Ki u gen nào không có nh ng cây đ u hoa đ , thân cao?ị ấ ể ở ữ ậ ỏ
A. AaBb. B. Aabb. C. AaBB. D. AABb.
Câu 22: Cây lai đ c t o ra b ng ph ng pháp lai t bào sinh d ng c a khoai tây (2n = 48) v i t bàoượ ạ ằ ươ ế ưỡ ủ ớ ế
sinh d ng c a cà chua (2n = 24) có s l ng nhi m s c th trong t bào là bao nhiêu?ưỡ ủ ố ượ ễ ắ ể ế
A. 36. B. 60. C. 72. D. 48.
Câu 23: Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac vi khu n, ch t c m ng lactôz làm b t ho tơ ế ề ạ ộ ủ ở ẩ ấ ả ứ ơ ấ ạ
lo i prôtêin nào?ạ
A. Prôtêin c ch . ứ ế B. Prôtêin Lac Y. C. Prôtêin Lac A. D. Prôtêin Lac Z.
Câu 24: C th có ki u gen nào khi gi m phân bình th ng không t o ra giao t ab?ơ ể ể ả ườ ạ ử
A. AaBb. B. AABb. C. aabb. D. Aabb.
Câu 25: M t gen có chi u dài 4080Å và có t ng s 3120 liên k t hiđrô. Gen b đ t bi n đi m làm gi m 3ộ ề ổ ố ế ị ộ ế ể ả
liên k t hiđrô. Theo lí thuy t, s nuclêôtit lo i T c a gen đ t bi n là bao nhiêu?ế ế ố ạ ủ ộ ế
A. 719. B. 480. C. 479. D. 720.
Câu 26: M t đo n pôlipeptit có trình t các axit amin: Met – Val – Ser – Pro – Thr –.... B ng sau cho bi tộ ạ ự ả ế
các anticôđon c a các tARN v n chuy n axit amin trong đo n pôlipeptit đã chủ ậ ể ạ o:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Axit amin Met Val Thr Pro Ser
Anticôđon c a tARN t ng ngủ ươ ứ 3’UAX5’ 3’XAA5’ 3’UGX5’ 3’GGA5’ 3’AGG5’
Đo n m ch b sung c a gen mã hóa đo n pôlipeptit có trình t nuclêôtit nh th nào?ạ ạ ổ ủ ạ ự ư ế
A. 5’…ATG GTX TXX XXT AXX …3’. B. 5’…ATG GTA TXX XXT AGX …3’.
C. 5’…ATG GTT TGG XXA AGX …3’. D. 5’…ATG GTT TXX XXT AXG …3’.
Câu 27: M t qu n th th c v t t th ph n, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nhộ ầ ể ự ậ ự ụ ấ ị ỏ ộ ớ ị
hoa tr ng. Th h xu t phát (P) có 100% cây hoa đ . Sau 3 th h , cây hoa tr ng trong qu n th chi mắ ế ệ ấ ỏ ế ệ ắ ầ ể ế
26,25%. Theo lí thuy t, thành ph n ki u gen c a P nh th nào?ế ầ ể ủ ư ế
A. 0,7AA: 0,3Aa. B. 0,4AA: 0,6Aa. C. 100%Aa. D. 0,5AA: 0,5Aa.
Câu 28: đ u Hà Lan, alen A quy đ nh h t vàng, alen a quy đ nh h t xanh; alen B quy đ nh v tr n, alen bỞ ậ ị ạ ị ạ ị ỏ ơ
quy đ nh v nhăn; các c p gen phân li đ c l p. Ti n hành phép lai gi a 2 cây đ u (P), thu đ c Fị ỏ ặ ộ ậ ế ữ ậ ượ
1
có t lỉ ệ
ki u hình 3 h t vàng, v tr n : 3 h t vàng v nhăn : 1 h t xanh, v tr n : 1 h t xanh, v nhăn. Ki u genể ạ ỏ ơ ạ ỏ ạ ỏ ơ ạ ỏ ể
c a P nh th nào?ủ ư ế
A. AaBb × Aabb. B. AaBb × AaBb. C. aaBb × Aabb. D. AaBb × aaBb.
Câu 29: bí ngô, khi cho hai cây bí qu tròn (P) giao ph n v i nhau thu đ c FỞ ả ấ ớ ượ
1
g m 100% bí qu d t,ồ ả ẹ
cho F
1
t th ph n thu đ c Fự ụ ấ ượ
2
g m có 278 cây bí qu d t, 185 cây bí qu tròn và 31 cây bí qu dài. Ti pồ ả ẹ ả ả ế
t c cho các cây bí qu d t Fụ ả ẹ ở
2
giao ph n ng u nhiên v i nhau thu đ c Fấ ẫ ớ ượ
3
. Bi t không x y ra đ t bi n.ế ả ộ ế
Theo lí thuy t, các cây bí qu dài Fế ả ở
3
chi m t l bao nhiêu?ế ỉ ệ
A. 1/81. B. 1/36. C. 1/16. D. 1/32.
Câu 30: Cho bi t m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn, t n s hoán v genế ỗ ặ ị ộ ặ ạ ộ ộ ầ ố ị
là 10%. Cho phép lai (P):
Ab ab
aB ab
, t l ki u gen d h p 2 c p gen đ i con là bao nhiêu?ỉ ệ ể ị ợ ặ ở ờ
A. 40%. B. 45%. C. 5%. D. 10%.
Câu 31: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao, alen a quy đ nh thân th p; alen B quy đ nh quỞ ộ ự ậ ị ị ấ ị ả
tròn, alen b quy đ nh qu b u d c. Ti n hành phép lai gi a 2 cây đ u thân cao, qu tròn (P) thu đ c Fị ả ầ ụ ế ữ ề ả ượ ở
1
có 4 ki u gen và 50% s cây có ki u hình gi ng P. Theo lí thuy t, phát bi u nào d i đây đúng v Fể ố ể ố ế ể ướ ề
1
?
A. F
1
có 2 ki u gen quy đ nh thân cao, qu tròn. ể ị ả B. F
1
có 25% thân th p, qu b u d c.ấ ả ầ ụ
C. F
1
có 2 ki u gen đ ng h p. ể ồ ợ D. F
1
có 4 lo i ki u hình.ạ ể
Câu 32: Khi nói v c ch di truy n sinh v t nhân th c, trong đi u ki n không có đ t bi n x y ra, phátề ơ ế ề ở ậ ự ề ệ ộ ế ả
bi u nào d i đây ể ướ sai?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Trong phiên mã, c hai m ch c a gen đ u có th dùng làm khuôn đ t ng h p mARN.ả ạ ủ ề ể ể ổ ợ
B. Trong d ch mã, có th có nhi u ribôxôm d ch chuy n trên phân t mARN.ị ể ề ị ể ử
C. Trong d ch mã, m i phân t mARN có th t ng h p đ c nhi u chu i pôlipeptit gi ng nhau.ị ỗ ử ể ổ ợ ượ ề ỗ ố
D. Trong phiên mã, enzim ARN pôlimeraza tr t d c trên m ch g c có chi u 3’→5’.ượ ọ ạ ố ề
Câu 33: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao, alen a quy đ nh thân th p; alen B hoa quy đ nh hoaỞ ộ ự ậ ị ị ấ ị
màu đ , alen b quy đ nh hoa màu tr ng; alen D quy đ nh qu tròn, alen d quy đ nh qu dài. Các c p genỏ ị ắ ị ả ị ả ặ
n m trên các c p nhi m s c th t ng đ ng khác nhau. Ti n hành phép lai (P): AaBbdd × AaBbDd. Tínhằ ặ ễ ắ ể ươ ồ ế
theo lí thuy t, t l ki u hình thân cao, hoa tr ng, qu tròn F1 là bao nhiêu?ế ỉ ệ ể ắ ả ở
A. 6/32. B. 3/32. C. 12/32. D. 9/32.
Câu 34: m t loài th c v t, cho cây qu d t, hoa đ (P) t th ph n, thu đ c FỞ ộ ự ậ ả ẹ ỏ ự ụ ấ ượ
1
có ki u hình phân liể
theo t l : 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : 3 cây qu d t, hoa tr ng : 1 cây qu tròn, hoaỉ ệ ả ẹ ỏ ả ỏ ả ẹ ắ ả
tr ng : 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ng c p gen Dd quy đ nh tính tr ng màu hoa và không x y ra đ t bi n,ắ ả ỏ ế ằ ặ ị ạ ả ộ ế
không có hoán v gen. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ị ế ể
I. Cây P có th có ki u gen là ể ể
Bd
Aa
bD
.
II. L y ng u nhiên 1 cây qu tròn, hoa đ Fấ ẫ ả ỏ ở
1
, xác su t thu đ c cây thu n ch ng là 20%.ấ ượ ầ ủ
III. Cho 1 cây qu tròn, hoa đ t th ph n, đ i con có th có 50% s cây qu tròn, hoa đ .ả ỏ ự ụ ấ ờ ể ố ả ỏ
IV. Cho P lai phân tích thì đ i con có 4 lo i ki u hình v i t l 1: 1: 1: 1.ờ ạ ể ớ ỉ ệ
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 35: ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân đen, alen B quyỞ ồ ấ ị ộ ớ ị
đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t. Alen D quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v iị ộ ớ ị ụ ị ắ ỏ ộ ớ
alen d quy đ nh m t tr ng. Cho phép lai (P): ị ắ ắ
D d D
Ab ab
X X X Y
aB ab
, Fở
1
có ru i thân đen, cánh c t, m tồ ụ ắ
tr ng chi m t l 1%. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ắ ế ỉ ệ ế ể đúng?
I. ru i cái đã x y ra hoán v gen v i t n s là 40%.Ở ồ ả ị ớ ầ ố
II. F
1
có t i đa 16 lo i ki u gen.ố ạ ể
III. Trong s ru i cái Fố ồ
1
, ru i cái có ki u gen d h p chi m t l là 20%.ồ ể ị ợ ế ỉ ệ
IV. Trong s ru i đ c Fố ồ ự
1
, ru i đ c có ki u hình thân xám, cánh dài, m t đ chi m 50%.ồ ự ể ắ ỏ ế
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 36: m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen (Aa và Bb) quy đ nh. Tính tr ngỞ ộ ự ậ ạ ị ạ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ