Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ QU N Ả G NINH Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT Trư n
ờ g THPT chuyên H Lon ạ g L N Ầ 1 NĂM 2021
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn: SINH HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p: ệ
- Cấu trúc: 36 câu l p ớ 12, 4 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n ề
quần thể, tiến hóa, sinh thái h c ọ . - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v ể t ậ ch t ấ và năng lư ng. ợ - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: t Ở h c
ự vật, nguyên tố dinh dư ng ỡ khoáng thi t ế y u nà ế
o sau đây là nguyên tố đại lư ng? ợ A. Bo. B. Nito. C. Sắt. D. Mangan. Câu 2: C t
ơ hể có kiểu gen nào sau đây là cơ thể đ ng h ồ p ợ t v
ử ề tất cả các cặp gen đang xét? A. AaBB. B. AAbb. C. Aabb. D. aaBb. AB
Câu 3: Cơ thể có ki u ể gen giảm phân đã x y ả ra hoán vị gen v i ớ t n
ầ số 10%. Giao tử ab đư c ợ tạo ra ab chiếm tỉ l ? ệ A. 5%. B. 10%. C. 40%. D. 45%. Câu 4: Trong l c ị h s phá ử t tri n c ể a ủ sinh gi i ớ qua các đ i ạ đ a ị ch t ấ , cây H t ạ tr n ng ầ ự tr ịở đ i ạ : A. Tân sinh. B. Cổ sinh. C. Nguyên sinh. D. Trung sinh. Câu 5: Ở m t ộ quần thể th c ự v t ậ đang cân b ng ằ di truy n, ề xét m t
ộ gen có 2 alen là A và a, t n ầ s ố A = 0,6. Theo lí thuy t ế , ki u ge ể n Aa chi m ế t l ỉ : ệ A. 0,16 B. 0,25. C. 0,48. D. 0,36.
Câu 6: Nuclêôtit không phải là đ n phâ ơ n c a ủ loại phân t nà ử o sau đây? A. Protein. B. mARN. C. tARN. D. ADN. Câu 7: Xét m t ộ qu n ầ xã, m i ố quan hệ gi a ữ 2 loài trong đó m t ộ loài có l i
ợ còn loài kia không có l i ợ cũng không có hại gì thu c ộ m i ố quan hệ A. kí sinh. B. c ng ộ sinh. C. h p t ợ ác. D. h i ộ sinh. Câu 8: Trong trư ng ờ h p ợ gen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn, theo lí thuy t ế , tỉ lệ phân li ki u ể hình 1: 1 ở F1 sẽ xuất hi n ệ trong k t ế quả c a ủ phép lai nào sau đây? A. Aa Aa. B. aa aa. C. aa Aa. D. AA AA. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9: Đoạn m c ạ h g c ố c a
ủ gen có trình tự các đ n
ơ phân 3’...ATGXTAG...5’. Trình t ự các đ n ơ phân tư ng ơ ng ứ trên đoạn mạch c a ủ phân t m ử ARN do gen này t ng h ổ p ợ là:
A. 3'...ATGXTAX...5”. B. 5'...UAXGAUX...3'.
C. 5’...AUGXAGX...3’.
D. 3’...UAXGAUX...5’.
Câu 10: Các nhân tố ti n ế hóa vào sau đây v a ừ làm thay đ i ổ t n ầ s ố alen v a ừ có th ể làm phong phú v n ố gen c a ủ quần th ? ể A. Đ t
ộ biến và di – nhập gen. B. Ch n ọ l c ọ tự nhiên và các y u t ế ố ngẫu nhiên. C. Đ t ộ biến và giao ph i ố không ngẫu nhiên. D. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên và giao ph i ố không ng u nhi ẫ ên. Câu 11: Đ ng v ộ
ật nào sau đây có túi tiêu hoá? A. Gà. B. Th y ủ t c ứ . C. Mèo r ng. ừ D. Trâu.
Câu 12: Cặp cơ quan nào sau đây là b ng ằ ch ng ứ ch ng ứ tỏ sinh v t ậ ti n ế hóa theo hư ng ớ đ ng ồ quy tính trạng? A. Tuyến n c ọ đ c ộ c a ủ rắn và tuy n n ế ư c ớ b t ọ c a ủ ngư i ờ . B. Chân trư c ớ c a ủ mèo và cánh c a ủ d i ơ .
C. Cánh chim và cánh bư m ớ . D. Ru t ộ th a ừ c a ủ ngư i ờ và ru t ộ t t ị đ ở ng v ộ t ậ . Câu 13: Khi nói v t ề rao đ i ổ nư c ớ ở th c ự vật trên c n, phá ạ t bi u ể nào sau đây sai? A. Lông hút là t bà ế o biểu bì làm nhi m ệ v hút ụ nư c ớ . B. Ở lá cây, nư c ớ ch y ủ u đ ế ư c ợ thoát qua khí kh ng. ổ C. t
Ở ất cả các loài cây, nư c ớ chỉ đư c ợ thoát qua lá.
D. Mạch gỗ làm nhi m ệ vụ vận chuy n n ể ư c ớ từ r l ễ ên lá.
Câu 14: Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim n i ố các đo n ôka ạ zaki là A. ADN ligaza. B. ARN polimeraza. C. ADN polimeraza. D. ADN rectrictaza.
Câu 15: Trong cấu trúc siêu hi n vi ể c a ủ NST ở sinh v t ậ nhân th c ự , s i ợ c b ơ n c ả ó đư ng ờ kính A. 300nm. B. 11nm. C. 30nm. D. 700nm. Câu 16: Xét chu i ỗ th c
ứ ăn: Cây ngô Sâu Nhái Rắn Đại bàng. Trong chu i ỗ th c ứ ăn này, loài nào đư c ợ x p và ế
o sinh vật tiêu thụ bậc 3? A. Nhái. B. Đại bàng. C. Rắn. D. Sâu.
Câu 17 (ID: 481361): Theo lí thuy t
ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có ki u ge ể n là XaXa? A. A a A X X X Y B. A a a X X X Y C. A A a X X X Y D. a a A X X X Y Câu 18: Xét các lo i ạ đ t ộ bi n, ế nh ng ữ d ng ạ đ t ộ bi n ế nào làm thay đ i ổ đ ộ dài phân t ử ADN trên nhi m ễ s c ắ thể?
(1). Mất đoạn nhiễm sắc th . ể (2). Lặp đoạn nhi m ễ sắc thể. (3). Chuy n đo ể ạn không tư ng ơ h . ỗ
(4). Đảo đoạn nhiễm sắc th . ể (5). Đ t ộ bi n t ế h m ể t ộ . (6). Đ t ộ bi n t ế h ba ể . 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. (1), (2), (5), (6). B. (1), (2), (3), (6). C. (1), (2), (3). D. (2), (3), (4), (5). Câu 19: Khi nói v c ề ác đặc tr ng c ư a ủ quần th , nh ể ận đ nh ị vào sau đây sai? A. Phân bố đ ng ồ đ u ề thư ng ờ g p ặ khi các đi u ề ki n ệ s ng ố phân bố m t ộ cách đ ng ồ đ u ề trong môi trư ng ờ và gi a
ữ các cá thể không có s c ự ạnh tranh gay gắt. B. Mật đ qu ộ ần thể thư ng ờ không c đ ố nh ị và thay đ i
ổ theo mùa hay theo đi u ki ề n ệ s ng. ố C. T l ỉ ệ gi i ớ tính đảm bảo hi u qu ệ ả sinh sản c a ủ qu n t ầ h ể ở trong đi u ki ề n m ệ ôi trư ng ờ thay đ i ổ . D. Khi mật đ qu ộ ần th ể m ở c ứ trung bình thì m c ứ sinh s n c ả a ủ qu n t ầ h l ể n nh ớ t ấ . Câu 20: Đi m ể u vi ư t ệ c a ủ nuôi cấy t bà ế o th c ự v t ậ là A. t m ừ t
ộ cơ thể ban đầu có thể tạo ra nhiều cơ thể có kiểu gen khác nhau. B. từ m t ộ quần th ba ể
n đầu có thể tạo ra cá thể có tất cả các gen trong quần th . ể C. t m ừ t
ộ cơ thể ban đầu có thể tạo nên m t ộ quần thể đ ng nh ồ ất về kiểu gen. D. t m ừ t
ộ cơ thể ban đầu có thể tạo nên m t
ộ quần thể đa hình và kiểu gen và kiểu hình.
Câu 21: Cho các khu sinh h c ọ (biôm) sau đây: (1) R ng ừ r ng l ụ á ôn đ i ớ . (2) R ng ừ lá kim phư ng B ơ c ắ (r ng ừ Taiga). (3) R ng ừ m a ư nhi t ệ đ i ớ . (4) Đ ng rê ồ u hàn đ i ớ . Các khu sinh h c
ọ trên phân bố theo vĩ độ và m c ứ đ khô h ộ ạn t B ừ ắc C c ự đ n xí ế ch đ o l ạ n l ầ ư t ợ là A. (4), (2), (1), (3). B. (3), (1), (2), (4). C. (4), (3), (1), (2). D. (4), (1), (2), (3). Câu 22: C c
ơ hế duy trì huyết áp di n ra ễ theo trật t nà ự o? A. Huy t
ế áp tăng cao Thụ thể áp l c
ự mạch máu Trung khu đi u ề hoà tim m c ạ h hà ở nh não Thụ thể áp l c ự m
ở ạch máu Tim giảm nh p và ị
giảm co bóp, mạch máu dãn huyết áp bình thư ng. ờ B. Huy t
ế áp tăng cao Thụ thể áp l c ự m c ạ h máu Trung khu đi u ề hoà tim m c ạ h ở hành não Tim giảm nh p và ị giảm l c
ự co bóp, mạch máu dãn Huyết áp bình thư ng ờ Thụ thể áp l c ự m ở ạch máu.
C. Huyết áp bình thư ng ờ Thụ thể áp l c ự m c ạ h máu Trung khu đi u ề hoà tim m c ạ h ở hành não Tim giảm nhip và gi m ả l c ự co bóp, m c
ạ h máu dãn Huyết áp tăng cao Thụ thể áp l c ự ở m c ạ h máu.
D. Huyết áp tăng cao Trung khu đi u ề hoà tim m c ạ h
ở hành não Thụ thể áp l c ự m c ạ h máu Tim giảm nh p và ị giảm l c
ự co bóp, mạch máu dãn Huyết áp bình thư ng ờ Thụ thể áp l c ự m ở ạch máu. Câu 23: Đ t ể ìm hi u v ể ề quá trình hô h p ấ ở th c ự v t ậ , m t ộ b n h ạ c ọ sinh đã b t ố rí m t ộ thí nghi m ệ nh ư hình vẽ dư i
ớ đây. Có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (1). Đ ổ thêm nư c ớ sôi ng p ậ h t ạ m m ầ vào th i ờ đi m ể b t ắ đ u ầ thí nghi m ệ thì lư ng ợ k t ế t a ủ trong ng ố nghi m ệ càng nhiều. (2). Có thể thay thế h t ạ n y ả m m ầ b ng ằ h t ạ khô và nư c ớ vôi trong b ng ằ dung d c ị h NaOH loãng thì k t ế quả thí nghi m ệ không thay đ i ổ . (3). Do hoạt đ ng hô h ộ ấp c a ủ hạt nên lư ng CO ợ
2 tích luỹ trong bình ngày càng nhi u. ề (4). Thí nghi m ệ ch ng ứ minh nư c ớ v a ừ là s n ph ả m ẩ , v a ừ là nguyên li u ệ c a ủ hô h p. ấ A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 24: Xét các ví d s ụ au, có bao nhiêu ví d l ụ à bi u hi ể n c ệ a ủ cách li trư c ớ h p ợ t ? ử (1). Ng a ự vằn phân bố c
ở hâu Phi nên không giao ph i ố đư c ợ v i ớ ng a ự hoang phân bố ở Trung Á. (2). C u ừ có th ph ể i ố v i ớ dê t o t ạ hành h p t ợ nh ử ng h ư p t ợ b ử c ị h t ế mà không phát tri n t ể hành phôi. (3). L a ừ giao ph i ố v i ớ ng a
ự sinh ra con la không có kh nă ả ng sinh s n. ả
(4). Các cây khác loài có c u ấ t o ạ hoa khác nhau nên h t ạ ph n ấ c a ủ loài cây này thư ng ờ không th ụ ph n ấ cho hoa khác. A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 25: Ở m t ộ cơ thể đ ng ộ v t ậ có bộ NST lư ng ỡ b i ộ 2n = 14. Trên m i ỗ c p ặ NST ch ỉxét 2 c p ặ gen d ịh p. ợ Biết quá trình gi m ả phân không x y ả ra đ t ộ bi n ế và m i
ỗ tế bào chỉ có hoán vị gen ở 1 c p ặ NST. Theo lý
thuyết, có bao nhiêu phát biểu say đây đúng v c
ề ác loại giao tử đư c ợ t o ra ạ ? (1). S l ố oại giao tử t i ố đa là 1024. (2). S l ố oại giao tử liên k t ế là 64. (3). S l
ố oại giao tử hoán vị là 896. (4). M i ỗ t bà ế o c a ủ c t ơ hể này có th t ể ạo ra t i ố đa 4 lo i ạ giao t . ử A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 26: Giả s ử m t ộ qu n ầ xã có lư i ớ th c ứ ăn g m ồ 7 loài đư c ợ kí hi u
ệ là: A, B, C, D, E, G, H. Trong đó loài A là sinh v t ậ s n ả xu t ấ , các loài còn l i ạ là sinh v t ậ tiêu th . ụ Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng khi nói v l ề ư i ớ th c ứ ăn này? 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Hạ Long năm 2021
172
86 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Hạ Long lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(172 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O QU NG NINHỞ Ụ Ạ Ả
Tr ng THPT chuyên H Longườ ạ
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ
L N 1 NĂM 2021Ầ
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn: SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phútờ
M C TIÊUỤ
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p:ệ ậ ớ ề ử ấ ươ ự ề ố ệ
- C u trúc: 36 câu l p 12, 4 câu l p 11ấ ớ ớ
- Ôn t p lí thuy t ch ng: C ch di truy n và bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy nậ ế ươ ơ ế ề ế ị ậ ủ ệ ượ ề ề
qu n th , ti n hóa, sinh thái h c. ầ ể ế ọ
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ậ ế ể ậ ấ ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ệ ậ ố ạ ơ ả ộ ề
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút.ệ ư ả ố ộ
Câu 1: th c v t, nguyên t dinh d ng khoáng thi t y u nào sau đây là nguyên t đ i l ng?Ở ự ậ ố ưỡ ế ế ố ạ ượ
A. Bo. B. Nito. C. S t.ắ D. Mangan.
Câu 2: C th có ki u gen nào sau đây là c th đ ng h p t v t t c các c p gen đang xét?ơ ể ể ơ ể ồ ợ ử ề ấ ả ặ
A. AaBB. B. AAbb. C. Aabb. D. aaBb.
Câu 3: C th có ki u gen ơ ể ể
AB
ab
gi m phân đã x y ra hoán v gen v i t n s 10%. Giao t ả ả ị ớ ầ ố ử ab đ c t o raượ ạ
chi m t l ?ế ỉ ệ
A. 5%. B. 10%. C. 40%. D. 45%.
Câu 4: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, cây H t tr n ng tr đ i:ị ử ể ủ ớ ạ ị ấ ạ ầ ự ị ở ạ
A. Tân sinh. B. C sinh.ổ C. Nguyên sinh. D. Trung sinh.
Câu 5: Ở m t qu n th th c v t đang cân b ng di truy n, xét m t gen có 2 alen là A và a, t n s A = 0,6.ộ ầ ể ự ậ ằ ề ộ ầ ố
Theo lí thuy t, ki u gen Aa chi m t l :ế ể ế ỉ ệ
A. 0,16 B. 0,25. C. 0,48. D. 0,36.
Câu 6: Nuclêôtit không ph i là đ n phân c a lo i phân t nào sau đây?ả ơ ủ ạ ử
A. Protein. B. mARN. C. tARN. D. ADN.
Câu 7: Xét m t qu n xã, m i quan h gi a 2 loài trong đó m t loài có l i còn loài kia không có l i cũngộ ầ ố ệ ữ ộ ợ ợ
không có h i gì thu c m i quan hạ ộ ố ệ
A. kí sinh. B. c ng sinh.ộ C. h p tác.ợ D. h i sinh. ộ
Câu 8: Trong tr ng h p gen tr i là tr i hoàn toàn, theo lí thuy t, t l phân li ki u hình 1: 1 Fườ ợ ộ ộ ế ỉ ệ ể ở
1
s xu tẽ ấ
hi n trong k t qu c a phép lai nào sau đây?ệ ế ả ủ
A. Aa
Aa. B. aa
aa. C. aa
Aa. D. AA
AA.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 9: Đo n m ch g c c a gen có trình t các đ n phân 3’...ATGXTAG...5’. Trình t các đ n phân t ngạ ạ ố ủ ự ơ ự ơ ươ
ng trên đo n m ch c a phân t mARN do gen này t ng h p là:ứ ạ ạ ủ ử ổ ợ
A. 3'...ATGXTAX...5”. B. 5'...UAXGAUX...3'.
C. 5’...AUGXAGX...3’. D. 3’...UAXGAUX...5’.
Câu 10: Các nhân t ti n hóa vào sau đây v a làm thay đ i t n s alen v a có th làm phong phú v n genố ế ừ ổ ầ ố ừ ể ố
c a qu n th ?ủ ầ ể
A. Đ t bi n và di – nh p gen.ộ ế ậ
B. Ch n l c t nhiên và các y u t ng u nhiên. ọ ọ ự ế ố ẫ
C. Đ t bi n và giao ph i không ng u nhiên. ộ ế ố ẫ
D. Ch n l c t nhiên và giao ph i không ng u nhiên. ọ ọ ự ố ẫ
Câu 11: Đ ng v t nào sau đây có túi tiêu hoá?ộ ậ
A. Gà. B. Th y t c.ủ ứ C. Mèo r ng.ừ D. Trâu.
Câu 12: C p c quan nào sau đây là b ng ch ng ch ng t sinh v t ti n hóa theo h ng đ ng quy tínhặ ơ ằ ứ ứ ỏ ậ ế ướ ồ
tr ng?ạ
A. Tuy n n c đ c c a r n và tuy n n c b t c a ng i. ế ọ ộ ủ ắ ế ướ ọ ủ ườ
B. Chân tr c c a mèo và cánh c a d i.ướ ủ ủ ơ
C. Cánh chim và cánh b m.ướ
D. Ru t th a c a ng i và ru t t t đ ng v t. ộ ừ ủ ườ ộ ị ở ộ ậ
Câu 13: Khi nói v trao đ i n c th c v t trên c n, phát bi u nào sau đây sai?ề ổ ướ ở ự ậ ạ ể
A. Lông hút là t bào bi u bì làm nhi m v hút n c. ế ể ệ ụ ướ
B. lá cây, n c ch y u đ c thoát qua khí kh ng. Ở ướ ủ ế ượ ổ
C. t t c các loài cây, n c ch đ c thoát qua lá.Ở ấ ả ướ ỉ ượ
D. M ch g làm nhi m v v n chuy n n c t r lên lá. ạ ỗ ệ ụ ậ ể ướ ừ ễ
Câu 14: Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim n i các đo n ôkazaki làố ạ
A. ADN ligaza. B. ARN polimeraza. C. ADN polimeraza. D. ADN rectrictaza.
Câu 15: Trong c u trúc siêu hi n vi c a NST sinh v t nhân th c, s i c b n có đ ng kínhấ ể ủ ở ậ ự ợ ơ ả ườ
A. 300nm. B. 11nm. C. 30nm. D. 700nm.
Câu 16: Xét chu i th c ăn: Cây ngô ỗ ứ
Sâu
Nhái
R n ắ
Đ i bàng. Trong chu i th c ăn này, loài nàoạ ỗ ứ
đ c x p vào sinh v t tiêu th b c 3?ượ ế ậ ụ ậ
A. Nhái. B. Đ i bàng.ạ C. R n.ắ D. Sâu.
Câu 17 (ID: 481361): Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u gen là Xế ờ ể
a
X
a
?
A.
A a A
X X X Y
B.
A a a
X X X Y
C.
A A a
X X X Y
D.
a a A
X X X Y
Câu 18: Xét các lo i đ t bi n, nh ng d ng đ t bi n nào làm thay đ i đ dài phân t ADN trên nhi m s cạ ộ ế ữ ạ ộ ế ổ ộ ử ễ ắ
th ? ể
(1). M t đo n nhi m s c th . ấ ạ ễ ắ ể (2). L p đo n nhi m s c th . ặ ạ ễ ắ ể
(3). Chuy n đo n không t ng h . ể ạ ươ ỗ (4). Đ o đo n nhi m s c th . ả ạ ễ ắ ể
(5). Đ t bi n th m t. ộ ế ể ộ (6). Đ t bi n th ba.ộ ế ể
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. (1), (2), (5), (6). B. (1), (2), (3), (6). C. (1), (2), (3). D. (2), (3), (4), (5).
Câu 19: Khi nói v các đ c tr ng c a qu n th , nh n đ nh vào sau đây sai?ề ặ ư ủ ầ ể ậ ị
A. Phân b đ ng đ u th ng g p khi các đi u ki n s ng phân b m t cách đ ng đ u trong môi tr ngố ồ ề ườ ặ ề ệ ố ố ộ ồ ề ườ
và gi a các cá th không có s c nh tranh gay g t.ữ ể ự ạ ắ
B. M t đ qu n th th ng không c đ nh và thay đ i theo mùa hay theo đi u ki n s ng. ậ ộ ầ ể ườ ố ị ổ ề ệ ố
C. T l gi i tính đ m b o hi u qu sinh s n c a qu n th trong đi u ki n môi tr ng thay đ i.ỉ ệ ớ ả ả ệ ả ả ủ ầ ể ở ề ệ ườ ổ
D. Khi m t đ qu n th m c trung bình thì m c sinh s n c a qu n th l n nh t. ậ ộ ầ ể ở ứ ứ ả ủ ầ ể ớ ấ
Câu 20: Đi m u vi t c a nuôi c y t bào th c v t làể ư ệ ủ ấ ế ự ậ
A. t m t c th ban đ u có th t o ra nhi u c th có ki u gen khác nhau. ừ ộ ơ ể ầ ể ạ ề ơ ể ể
B. t m t qu n th ban đ u có th t o ra cá th có t t c các gen trong qu n th . ừ ộ ầ ể ầ ể ạ ể ấ ả ầ ể
C. t m t c th ban đ u có th t o nên m t qu n th đ ng nh t v ki u gen.ừ ộ ơ ể ầ ể ạ ộ ầ ể ồ ấ ề ể
D. t m t c th ban đ u có th t o nên m t qu n th đa hình và ki u gen và ki u hình. ừ ộ ơ ể ầ ể ạ ộ ầ ể ể ể
Câu 21: Cho các khu sinh h c (biôm) sau đây: ọ
(1) R ng r ng lá ôn đ i.ừ ụ ớ (2) R ng lá kim ph ng B c (r ng Taiga). ừ ươ ắ ừ
(3) R ng m a nhi t đ i. ừ ư ệ ớ (4) Đ ng rêu hàn đ i. ồ ớ
Các khu sinh h c trên phân b theo vĩ đ và m c đ khô h n t B c C c đ n xích đ o l n l t làọ ố ộ ứ ộ ạ ừ ắ ự ế ạ ầ ượ
A. (4), (2), (1), (3). B. (3), (1), (2), (4). C. (4), (3), (1), (2). D. (4), (1), (2), (3).
Câu 22: C ch duy trì huy t áp di n ra theo tr t t nào?ơ ế ế ễ ậ ự
A. Huy t áp tăng cao ế
Th th áp l c m ch máu ụ ể ự ạ
Trung khu đi u hoà tim m ch hành não ề ạ ở
Thụ
th áp l c m ch máu ể ự ở ạ
Tim gi m nh p và gi m co bóp, m ch máu dãn ả ị ả ạ
huy t áp bình th ng.ế ườ
B. Huy t áp tăng cao ế
Th th áp l c m ch máu ụ ể ự ạ
Trung khu đi u hoà tim m ch hành não ề ạ ở
Tim
gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn ả ị ả ự ạ
Huy t áp bình th ng ế ườ
Th th áp l c m ch máu.ụ ể ự ở ạ
C. Huy t áp bình th ng ế ườ
Th th áp l c m ch máu ụ ể ự ạ
Trung khu đi u hoà tim m ch hành não ề ạ ở
Tim gi m nhip và gi m l c co bóp, m ch máu dãn ả ả ự ạ
Huy t áp tăng cao ế
Th th áp l c m chụ ể ự ở ạ
máu.
D. Huy t áp tăng cao ế
Trung khu đi u hoà tim m ch hành não ề ạ ở
Th th áp l c m ch máu ụ ể ự ạ
Tim
gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn ả ị ả ự ạ
Huy t áp bình th ng ế ườ
Th th áp l c m ch máu.ụ ể ự ở ạ
Câu 23: Đ tìm hi u v quá trình hô h p th c v t, m t b n h c sinh đã b trí m t thí nghi m nh hình vể ể ề ấ ở ự ậ ộ ạ ọ ố ộ ệ ư ẽ
d i đây. Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ướ ể
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(1). Đ thêm n c sôi ng p h t m m vào th i đi m b t đ u thí nghi m thì l ng k t t a trong ng nghi mổ ướ ậ ạ ầ ờ ể ắ ầ ệ ượ ế ủ ố ệ
càng nhi u. ề
(2). Có th thay th h t n y m m b ng h t khô và n c vôi trong b ng dung d ch NaOH loãng thì k t quể ế ạ ả ầ ằ ạ ướ ằ ị ế ả
thí nghi m không thay đ i. ệ ổ
(3). Do ho t đ ng hô h p c a h t nên l ng COạ ộ ấ ủ ạ ượ
2
tích lu trong bình ngày càng nhi u.ỹ ề
(4). Thí nghi m ch ng minh n c v a là s n ph m, v a là nguyên li u c a hô h p.ệ ứ ướ ừ ả ẩ ừ ệ ủ ấ
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 24: Xét các ví d sau, có bao nhiêu ví d là bi u hi n c a cách li tr c h p t ? ụ ụ ể ệ ủ ướ ợ ử
(1). Ng a v n phân b châu Phi nên không giao ph i đ c v i ng a hoang phân b Trung Á. ự ằ ố ở ố ượ ớ ự ố ở
(2). C u có th ph i v i dê t o thành h p t nh ng h p t b ch t mà không phát tri n thành phôi. ừ ể ố ớ ạ ợ ử ư ợ ử ị ế ể
(3). L a giao ph i v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n. ừ ố ớ ự ả ả
(4). Các cây khác loài có c u t o hoa khác nhau nên h t ph n c a loài cây này th ng không th ph n choấ ạ ạ ấ ủ ườ ụ ấ
hoa khác.
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 25: Ở m t c th đ ng v t có b NST l ng b i 2n = 14. Trên m i c p NST ch xét 2 c p gen d h p.ộ ơ ể ộ ậ ộ ưỡ ộ ỗ ặ ỉ ặ ị ợ
Bi t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n và m i t bào ch có hoán v gen 1 c p NST. Theo lýế ả ả ộ ế ỗ ế ỉ ị ở ặ
thuy t, có bao nhiêu phát bi u say đây đúng v các lo i giao t đ c t o ra? ế ể ề ạ ử ượ ạ
(1). S lo i giao t t i đa là 1024. ố ạ ử ố
(2). S lo i giao t liên k t là 64. ố ạ ử ế
(3). S lo i giao t hoán v là 896. ố ạ ử ị
(4). M i t bào c a c th này có th t o ra t i đa 4 lo i giao t .ỗ ế ủ ơ ể ể ạ ố ạ ử
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 26: Gi s m t qu n xã có l i th c ăn g m 7 loài đ c kí hi u là: A, B, C, D, E, G, H. Trong đó loài Aả ử ộ ầ ướ ứ ồ ượ ệ
là sinh v t s n xu t, các loài còn l i là sinh v t tiêu th . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngậ ả ấ ạ ậ ụ ế ể
khi nói v l i th c ăn này?ề ướ ứ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(1). Chu i th c ăn dài nh t có 5 b c đ nh d ng. ỗ ứ ấ ậ ị ưỡ
(2). Có t ng s 10 chu i th c ăn. ổ ố ỗ ứ
(3). N u lo i b b t cá th c a loài D thì t t c các loài còn l i đ u gi m s l ng cá th . ế ạ ỏ ớ ể ủ ấ ả ạ ề ả ố ượ ể
(4). Loài E v a thu c b c dinh d ng th 2 v a thu c b c dinh d ng th 3.ừ ộ ậ ưỡ ứ ừ ộ ậ ưỡ ứ
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 27: Trong m t qu n xã sinh v t, xét các loài sau: c , th , mèo r ng, h u, h , vi khu n gây b nh thộ ầ ậ ỏ ỏ ừ ươ ổ ẩ ệ ở ỏ
và sâu ăn c . Trong các nh n xét sau đây v m i quan h gi a các loài trên, nh n xét nào sau đây đúng? ỏ ậ ề ố ệ ữ ậ
(1). Th và vi khu n là m i quan h c nh tranh khác loài. ỏ ẩ ố ệ ạ
(2). Mèo r ng th ng b t nh ng con th y u h n nên có vai trò ch n l c đ i v i qu n th th .ừ ườ ắ ữ ỏ ế ơ ọ ọ ố ớ ầ ể ỏ
(3). N u mèo r ng b tiêu di t h t thì qu n th th có th tăng s l ng, nh ng sau đó đ c đi u ch nhế ừ ị ệ ế ầ ể ỏ ể ố ượ ư ượ ề ỉ
về m c cân b ng. ứ ằ
(4). H là v t d đ u b ng có vai trò đi u ch nh s l ng cá th c a các qu n th trong qu n xã.ổ ậ ữ ầ ả ề ỉ ố ượ ể ủ ầ ể ầ
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 28: Xét m t loài đ ng v t, cho bi t m i gen qui đ nh m t tính tr ng, tr i l n hoàn toàn. Ng i ta ti nộ ộ ậ ế ỗ ị ộ ạ ộ ặ ườ ế
hành phép lai gi a con lông đen, dài v i con lông tr ng, ng n, Fữ ớ ắ ắ ở
1
thu đ c toàn con lông đen, dài. Cho Fượ
1
lai
v i m t cá th khác thì đ i con Fớ ộ ể ở ờ
2
thu đ c 5% con lông đen, ng n; 30% con lông tr ng, dài; 20% con lôngượ ắ ắ
tr ng, ng n; 45% con lông đen, dài. Theo lí thuy t, có bao nhiêu nh n đ nh sau đúng v th h Fắ ắ ế ậ ị ề ế ệ
2
?
(1). Có 16 t h p và 10 lo i ki u gen. ổ ợ ạ ể
(2). Có 8 t h p và 6 lo i ki u gen. ổ ợ ạ ể
(3). Có t l con lông tr ng, dài d h p là 25%. ỉ ệ ắ ị ợ
(4). T l con lông đen, dài thu n ch ng so v i t ng t l con lông đen, dài sinh ra là 4/9.ỉ ệ ầ ủ ớ ổ ỉ ệ
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 29: chu t, xét m t alen đ t bi n l n n m trên NST th ng làm cho th đ t bi n b ch t ngay khi m iỞ ộ ộ ộ ế ặ ằ ườ ể ộ ế ị ế ớ
sinh. M t đàn chu t b m g m 400 con ( m i ki u gen, s cá th đ c b ng s cá th cái) khi ng u ph iộ ộ ố ẹ ồ ở ỗ ể ố ể ự ằ ố ể ẫ ố
đã sinh đ c Fượ
1
g m 3000 chu t con, trong đó có 30 con có ki u hình đ t bi n và b ch t lúc m i sinh. Bi tồ ộ ể ộ ế ị ế ớ ế
r ng quá trình gi m phân x y ra bình th ng, s c s ng và kh năng th tinh c a các lo i giao t là t ngằ ả ả ườ ứ ố ả ụ ủ ạ ử ươ
đ ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ươ ế ể
(1). Trong s 400 chu t b m nói trên, có 80 cá th có ki u gen d h p. ố ộ ố ẹ ể ể ị ợ
(2). Cho F
1
ng u ph i thu đ c Fẫ ố ượ
2
thì t n s alen và thành ph n ki u gen c a Fầ ố ầ ể ủ
1
và F
2
là gi ng nhau. ố
(3). FỞ
1
có 2430 cá th có ki u gen đ ng h p tr i. ể ể ồ ợ ộ
(4). Trong s cá th tr ng thành Fố ể ưở
1
, s cá th d h p t tham gia vào sinh s n chi m t l 18%.ố ể ị ợ ử ả ế ỉ ệ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ