SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ GIA LAI Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2021 Trư n
ờ g THPT chuyên Hùng Vư n ơ g
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn: SINH HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p: ệ
- Cấu trúc: 36 câu l p ớ 12, 4 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n ề
quần thể, tiến hóa, sinh thái h c ọ . - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v ể t ậ ch t ấ và năng lư ng. ợ - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút.
Câu 1: Trong cơ thể th c
ự vật, bào quan nào sau đây th c ự hi n ệ ch c ứ năng quang h p? ợ A. Ti thể. B. L c ụ lạp. C. Nhân. D. Ribôxôm. Câu 2: Đ ng v ộ ật nào sau đây có h t ệ uần hoàn h ? ở A. Chim bồ câu. B. Cá chép. C. Rắn hổ mang. D. Châu chấu.
Câu 3: Trong cấu tạo c a ủ phân t ử ARN, không có lo i
ạ nuclêôtit nào sau đây? A. Ađênin. B. Xitôzin. C. Timin. D. Uraxin.
Câu 4: Theo giả thuy t ế siêu tr i
ộ , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có u t ư h l ế ai cao nh t ấ ? A. AAbbDD aaBBdd. B. AabbDD AaBBdd. C. AABBDD aaBbdd. D. AAbbdd aaBBdd.
Câu 5: Theo mô hình c u ấ trúc c a ủ operon Lac ở vi khu n
ẩ E. coli, vùng trình tự nuclêôtit không n m ằ trong thành phần cấu trúc c a ủ operon là A. Gen điều hoà. B. Vùng vận hành. C. Vùng kh i ở đ ng. ộ
D. Các gen cấu trúc. Câu 6: Dạng đ t
ộ biến cấu trúc nhiễm sắc thể thư ng
ờ gây mất cân bằng gen nghiêm tr ng nh ọ ất là A. đảo đoạn. B. chuyển đoạn. C. mất đoạn. D. lặp đoạn.
Câu 7: Nhân tố sinh thái nào sau đây là nhân tố h u s ữ inh? A. Nhiệt đ . ộ B. Đ ộ ẩm. C. Ánh sáng. D. Sâu ăn lá lúa. Câu 8: C t
ơ hể có kiểu gen nào sau đây đư c ợ g i ọ là th d ể h ị p 2 c ợ ặp gen? A. AAbb. B. AaBb. C. AABb. D. AaBB.
Câu 9: Trong quần xã sinh vật, quan h s
ệ inh thái nào là quan h đ ệ i ố kháng gi a ữ các loài? A. Kí sinh. B. H i ộ sinh. C. H p t ợ ác. D. C ng s ộ inh. Câu 10: Ở ru i ồ giấm, xét 1 gen n m ằ ở vùng không tư ng ơ đ ng ồ trên NST gi i
ớ tính X có 2 alen là A và a. Theo lí thuy t ế , cách vi t ế ki u ge ể n nào sau đây sai? A. XAXa B. XAY. C. XAXA. D. XAYA Câu 11: Theo thuy t ế ti n ế hoá hi n ệ đ i ạ , gi a ữ các qu n ầ thể cùng loài thư ng ờ có s ự trao đ i ổ các cá th ể ho c ặ các giao t . H ử i n t ệ ư ng ợ này đư c ợ g i ọ là A. giao ph i ố không ngẫu nhiên. B. di - nhập gen. 1 C. các y u t ế ố ngẫu nhiên. D. đ t ộ biến. Câu 12: M t ộ qu n ầ thể th c ự v t
ậ , xét 1 gen có 2 alen là A và a. N u ế t n ầ s ố alen A là 0,45 thì t n ầ s ố alen a c a ủ quần thể này là A. 0,55. B. 0,4. C. 0,6. D. 0,45.
Câu 13: Từ 2 tế bào tr n ầ khác loài có ki u ể gen l n ầ lư t ợ là AAbb và mmNN, b ng ằ phư ng ơ pháp lai t ế bào sinh dư ng, ỡ có th t ể ạo đư c ợ cây có ki u ge ể n nào sau đây? A. AbmN. B. AAbbmmNN. C. AAbbmN. D. AbmmNN. Câu 14: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n đ ệ ại, nhân tố ti n
ế hóa nào sau đây là nhân tố ti n hóa ế có đ nh h ị ư ng ớ ? A. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. B. Đ t ộ bi n. ế C. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên. Câu 15: Hi n ệ tư ng ợ các cây thông nh a ự li n ề r ễ sinh trư ng ở nhanh h n ơ và có kh ả năng ch u ị h n ạ t t ố h n ơ các cây s ng ri ố êng r l ẽ à ví dụ v m ề i ố quan hệ
A. cạnh tranh khác loài.
B. cạnh tranh cùng loài. C. h t ỗ rợ cùng loài. D. h t ỗ rợ khác loài.
Câu 16: Bò sát chiếm u t ư hế đ ở ại nào? A. Đại Tân sinh. B. Đại Trung sinh. C. Đại Cổ sinh.
D. Đại Nguyên sinh. Câu 17: Bộ nhi m ễ s c ắ thể c a ủ m t
ộ loài là 2n = 24. Số NST trong tế bào c a ủ th ể ba ở loài này có s ố lư ng ợ bao nhiêu? A. 23. B. 36. C. 25. D. 26.
Câu 18: Đặc tr ng nà ư o sau đây là m t ộ trong nh ng ữ đặc tr ng c ư ơ b n c ả a ủ qu n xã ầ sinh v t ậ ?
A. Thành phần loài. B. Tỉ l gi ệ i ớ tính.
C. Mật độ cá thể. D. Nhóm tu i ổ . Câu 19: Có thể s d ử ng hoá ụ chất nào sau đây đ c ể hi t ế rút di p l ệ c ụ từ lá? A. H2SO4. B. NaOH. C. Axit axêtic. D. C n ê ồ tylic. Câu 20: Khi m t ộ gen đa hi u b ệ đ ị t ộ bi n s ế d ẽ ẫn t i ớ s bi ự n đ ế i ổ A. m ở t ộ tính tr ng. ạ B. ở m t
ộ loạt tính trạng do nó chi ph i ố . C. m ở t ộ trong s t
ố ính trạng mà nó chi ph i ố . D. t ở oàn b ki ộ ểu hình c a ủ cơ thể.
Câu 21: Trong quá trình gi m ả phân, các NST tư ng ơ đ ng ồ có th ể trao đ i ổ các đo n ạ tư ng ơ đ ng ồ cho nhau d n ẫ đến
A. di truyền đa hi u. ệ B. tư ng ơ tác gen.
C. các gen phân li đ c
ộ lập. D. hoán v ge ị n.
Câu 22: Theo lí thuy t ế , quá trình gi m ả phân c ở ơ th c ể ó ki u ge ể n nào sau đây cho t i ố đa 2 lo i ạ giao t ? ử A. AaBB. B. aaBB. C. aabb. D. AaBb. Câu 23: Cho chu i ỗ th c
ứ ăn: Cây ngô Sâu ăn lá ngô Nhái Rắn hổ mang Di u ề hâu. Trong chu i ỗ th c ứ ăn này, sinh vật thu c ộ b c ậ dinh dư ng c ỡ p 3 l ấ à A. sâu ăn lá ngô. B. nhái C. rắn hổ mang. D. diều hâu. Câu 24: Trong h m ệ ạch c a ủ thú, vận t c ố máu nhỏ nhất ở A. đ ng m ộ ạch ch . ủ B. mao mạch. C. tiểu đ ng ộ mạch.
D. tiểu tĩnh mạch. Câu 25: H p t ợ ử đư c
ợ hình thành trong trư ng h ờ p
ợ nào sau đây có thể phát tri n ể thành th t ể am b i ộ ? A. Giao tử (n) k t ế h p v ợ i ớ giao tử (n + 1). B. Giao t (n) k ử t ế h p ợ v i ớ giao t ( ử 2n). C. Giao tử (n) k t ế h p v ợ i ớ giao tử (n - 1). D. Giao tử (2n) k t ế h p v ợ i ớ giao tử (2n). 2 Câu 26: Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị 1 tính tr ng, ạ các alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Theo lí thuy t ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có nhi u l ề oại ki u ge ể n nhất? A. AaBbDd AaBbdd. B. AaBbDd AABbDD. C. AaBbDd AaBBdd. D. AaBbDd AAbbDd. Câu 27: D ng c ạ
ách li nào sau đây là cách li trư c ớ h p ợ t ? ử A. L a ừ giao ph i ố v i ớ ng a
ự sinh ra con la không có kh nă ả ng sinh s n. ả B. M t ộ số loài chim s ng ố trong cùng m t ộ khu v c ự v n ẫ giao ph i ố v i ớ nhau, nh ng ư ph n ầ l n ớ con lai phát triển không hoàn ch nh ỉ và b b ị ất th . ụ C. C u c ừ ó thể giao ph i ố v i ớ dê, nh ng h ư p t ợ ử b c ị h t
ế ngay sau khi hình thành. D. Hạt ph n ấ c a ủ loài cây này thư ng ờ không thụ ph n ấ cho hoa c a ủ loài cây khác vì c u ấ t o ạ hoa khác nhau.
Câu 28: Có bao nhiêu bi n ệ pháp sau đây giúp b o ả vệ môi trư ng ờ và sử d ng ụ b n ề v ng ữ tài nguyên thiên nhiên? I. Hạn chế s d ử ng và ụ
xả thải túi nilon ra môi trư ng. ờ II. S d ử ng ụ h p l ợ í các ngu n
ồ tài nguyên không tái sinh.
III. Thành lập các khu bảo t n ồ thiên nhiên. IV. Ch ng ố xói mòn và ch ng xâ ố m nh p m ậ n c ặ ho đất. A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. Ab aB Câu 29: Phép lai P: thu đư c ợ F ế ả ả ị gen. Theo lý aB ab
1. Cho bi t quá trình gi m phân đã x y ra hoán v thuyết, F1 có t i ố đa bao nhiêu loại ki u ể gen? A. 4. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 30: M t ộ loài th c ự v t ậ , alen a b ịđ t ộ bi n
ế thành alen A, alen B b ịđ t ộ bi n ế thành alen b. Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị 1 tính tr ng, ạ các alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Hai c ơ th ể có ki u ể gen nào sau đây đ u ề đư c ợ g i ọ là thể đ t ộ biến? A. aabb, AaBB. B. AAbb, aaBb. C. AABB, aaBb. D. aaBB, AAbb. Câu 31: Trong m t ộ qu n ầ thể ng u ẫ ph i ố , xét m t
ộ gen có hai alen A và a, alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Thành phần kiểu gen t ở hế h
ệ P là 0,36AA: 0,6 Aa : 0,04 aa. Theo lý thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng về quần thể này? I. Đây là m t ộ quần th c ể ân b ng. ằ II. Nếu có tác đ ng c ộ a ủ ch n l ọ c
ọ tự nhiên thì alen a có thể b l ị o i ạ b hoà ỏ n toàn kh i ỏ qu n t ầ h . ể III. Nếu có tác đ ng c ộ a
ủ di – nhập gen thì tần s a ố len A có th b ể ị thay đ i ổ . IV. Nếu có tác đ ng c ộ a ủ đ t ộ bi n t ế hì tần s a ố len A chắc ch n s ắ b ẽ ị thay đ i ổ . A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 32: Sơ đồ dư i ớ minh h a ọ lư i ớ th c ứ ăn trong m t ộ h ệ sinh thái g m ồ các loài sinh v t ậ : A, B, C, D, E, F, H. Có bao nhiêu phát bi u s ể ai v l ề ư i ớ th c ứ ăn này? 3
I. Loài D tham gia vào 2 chu i ỗ th c ứ ăn khác nhau.
II. Loài E tham gia vào ít chu i ỗ th c ứ ăn h n l ơ oài F. III. Lư i ớ th c ứ ăn này có t i ố đa 6 chu i ỗ th c ứ ăn. IV. Nếu s l ố ư ng ợ cá thể c a ủ loài F giảm thì s l ố ư ng ợ cá th c ể a ủ loài C gi m ả . A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 33: Cho biết các côđon mã hóa các axit amin tư ng ơ ng nh ứ s ư au:
GGG - Gly; UAX - Tyr; GXU – Ala; XGA – Arg; GUU – Val; AGX – Ser; GAG - Glu. M t ộ đo n ạ m c ạ h g c ố c a ủ m t ộ gen vi ở khu n m ẩ
ang thông tin mã hóa cho đo n pôl ạ
ipeptit có 6 axit amin có trình t c ự ác nuclêôtit là Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u đúng? ể I. Trình t c ự a ủ 6 axit amin do đo n ge ạ n này quy đ nh t ị ng ổ h p l
ợ à Gly – Val – Ser – Ala – Tyr - Glu. II. Nếu cặp A – T v ở ị trí thứ 5 b t
ị hay thế bằng cặp G – X thì chu i ỗ pôlipeptit s c ẽ ó 2 axit amin Ala. III. N u ế đ t ộ bi n ế thay th ế c p
ặ nuclêôtit G - X v ịtrí 15 thành c p ặ X - G thì s ẽ làm cho đo n ạ polipeptit còn l i ạ 5 axit amin. IV. N u ế đ t ộ bi n ế thêm c p ặ G - X vào sau c p ặ nuclêôtit A - T ở vị trí th ứ 12 thì axit amin th ứ 6 là Glu đư c ợ thay th b ế ằng axit amin Arg. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 34: M t ộ loài đ ng ộ v t ậ , tính tr ng ạ màu m t ắ đư c ợ quy đ nh ị b i ở 1 gen n m ằ trên NST thư ng ờ có 4 alen, các alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Ti n hà ế nh các phép lai sau: Phép lai Thế h P ệ Tỉ l ki ệ ểu hình F ở (%) Đỏ Vàng Nâu Trắng 1 Cá th m ể ắt đ ỏ Cá th m ể ắt nâu 25 25 50 0 2
Cá thể mắt vàng Cá thể mắt vàng 0 75 0 25 Cho cá th m ể ắt nâu ở th h ế P ệ c a ủ phép lai 1 giao ph i ố v i ớ 1 trong 2 cá th m ể t ắ vàng t ở h h ế P ệ c a ủ phép lai 2, thu đư c ợ đ i ờ con. Theo lí thuy t ế , đ i ờ con có th c ể ó t l ỉ ệ
A. 50% cá thể mắt nâu : 50% cá th m ể ắt vàng. B. 25% cá th m ể ắt đ : ỏ 25% cá th m ể ắt vàng : 25% cá th m ể t ắ nâu : 25% cá th m ể t ắ tr ng. ắ
C. 100% cá thể mắt nâu.
D. 75% cá thể mắt nâu : 25% cá th m ể ắt vàng. Câu 35: Theo thuy t ế ti n ế hoá hi n ệ đ i
ạ , khi nói về quá trình hình thành loài m i
ớ , có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng?
I. Hình thành loài khác khu v c ự đ a ị lí thư ng ờ x y ra ả nhanh chóng trong m t ộ th i ờ gian ng n. ắ 4
Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Hùng Vương lần 1 năm 2021
159
80 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Hùng Vương lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(159 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O GIA LAIỞ Ụ Ạ
Tr ng THPT chuyên Hùng V ngườ ươ
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2021Ề Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn: SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phútờ
M C TIÊUỤ
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ệ ậ ớ ề ử ấ ươ ự ề ố ệ
- C u trúc: 36 câu l p 12, 4 câu l p 11 ấ ớ ớ
- Ôn t p lí thuy t ch ng: C ch di truy n và bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy nậ ế ươ ơ ế ề ế ị ậ ủ ệ ượ ề ề
qu n th , ti n hóa, sinh thái h c. ầ ể ế ọ
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ậ ế ể ậ ấ ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ệ ậ ố ạ ơ ả ộ ề
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ệ ư ả ố ộ
Câu 1: Trong c th th c v t, bào quan nào sau đây th c hi n ch c năng quang h p?ơ ể ự ậ ự ệ ứ ợ
A. Ti th . ể B. L c l p.ụ ạ C. Nhân. D. Ribôxôm.
Câu 2: Đ ng v t nào sau đây có h tu n hoàn h ?ộ ậ ệ ầ ở
A. Chim b câu. ồ B. Cá chép. C. R n h mang.ắ ổ D. Châu ch u. ấ
Câu 3: Trong c u t o c a phân t ARN, không có lo i nuclêôtit nào sau đâyấ ạ ủ ử ạ ?
A. Ađênin. B. Xitôzin. C. Timin. D. Uraxin.
Câu 4: Theo gi thuy t siêu tr i, phép lai nào sau đây cho đ i con có u th lai cao nh t?ả ế ộ ờ ư ế ấ
A. AAbbDD
aaBBdd. B. AabbDD
AaBBdd.
C. AABBDD
aaBbdd. D. AAbbdd
aaBBdd.
Câu 5: Theo mô hình c u trúc c a operon Lac vi khu n E. coli, vùng trình t nuclêôtit không n m trongấ ủ ở ẩ ự ằ
thành ph n c u trúc c a operon làầ ấ ủ
A. Gen đi u hoà. ề B. Vùng v n hành.ậ C. Vùng kh i đ ng. ở ộ D. Các gen c u trúc. ấ
Câu 6: D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ng gây m t cân b ng gen nghiêm tr ng nh t làạ ộ ế ấ ễ ắ ể ườ ấ ằ ọ ấ
A. đ o đo n. ả ạ B. chuy n đo n.ể ạ C. m t đo n.ấ ạ D. l p đo n. ặ ạ
Câu 7: Nhân t sinh thái nào sau đây là nhân t h u sinh?ố ố ữ
A. Nhi t đ . ệ ộ B. Đ m.ộ ẩ C. Ánh sáng. D. Sâu ăn lá lúa.
Câu 8: C th có ki u gen nào sau đây đ c g i là th d h p 2 c p gen?ơ ể ể ượ ọ ể ị ợ ặ
A. AAbb. B. AaBb. C. AABb. D. AaBB.
Câu 9: Trong qu n xã sinh v t, quan h sinh thái nào là quan h đ i kháng gi a các loài?ầ ậ ệ ệ ố ữ
A. Kí sinh. B. H i sinh.ộ C. H p tác.ợ D. C ng sinh. ộ
Câu 10: ru i gi m, xét 1 gen n m vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính X có 2 alen là A và a. TheoỞ ồ ấ ằ ở ươ ồ ớ
lí thuy t, cách vi t ki u gen nào sau đây sai?ế ế ể
A. X
A
X
a
B. X
A
Y. C. X
A
X
A
. D. X
A
Y
A
Câu 11: Theo thuy t ti n hoá hi n đ i, gi a các qu n th cùng loài th ng có s trao đ i các cá th ho cế ế ệ ạ ữ ầ ể ườ ự ổ ể ặ
các giao t . Hi n t ng này đ c g i làử ệ ượ ượ ọ
A. giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ B. di - nh p gen. ậ
1
C. các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ D. đ t bi n. ộ ế
Câu 12: M t qu n th th c v t, xét 1 gen có 2 alen là A và a. N u t n s alen A là 0,45 thì t n s alen a c aộ ầ ể ự ậ ế ầ ố ầ ố ủ
qu n th này làầ ể
A. 0,55. B. 0,4. C. 0,6. D. 0,45.
Câu 13: T 2 t bào tr n khác loài có ki u gen l n l t là AAbb và mmNN, b ng ph ng pháp lai t bàoừ ế ầ ể ầ ượ ằ ươ ế
sinh d ng, có th t o đ c cây có ki u gen nào sau đây?ưỡ ể ạ ượ ể
A. AbmN. B. AAbbmmNN. C. AAbbmN. D. AbmmNN.
Câu 14: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ti n hóa nào sau đây là nhân t ti n hóa có đ nh h ngế ế ệ ạ ố ế ố ế ị ướ ?
A. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ B. Đ t bi n. ộ ế
C. Ch n l c t nhiên.ọ ọ ự D. Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫ
Câu 15: Hi n t ng các cây thông nh a li n r sinh tr ng nhanh h n và có kh năng ch u h n t t h n cácệ ượ ự ề ễ ưở ơ ả ị ạ ố ơ
cây s ng riêng r là ví d v m i quan hố ẽ ụ ề ố ệ
A. c nh tranh khác loài.ạ B. c nh tranh cùng loài. ạ
C. h tr cùng loài.ỗ ợ D. h tr khác loài. ỗ ợ
Câu 16: Bò sát chi m u th đ i nào?ế ư ế ở ạ
A. Đ i Tân sinh. ạ B. Đ i Trung sinh. ạ C. Đ i C sinh.ạ ổ D. Đ i Nguyên sinh. ạ
Câu 17: B nhi m s c th c a m t loài là 2n = 24. S NST trong t bào c a th ba loài này có s l ngộ ễ ắ ể ủ ộ ố ế ủ ể ở ố ượ
bao nhiêu?
A. 23. B. 36. C. 25. D. 26.
Câu 18: Đ c tr ng nào sau đây là m t trong nh ng đ c tr ng c b n c a qu n xã sinh v t?ặ ư ộ ữ ặ ư ơ ả ủ ầ ậ
A. Thành ph n loài. ầ B. T l gi i tính.ỉ ệ ớ C. M t đ cá th .ậ ộ ể D. Nhóm tu i. ổ
Câu 19: Có th s d ng hoá ch t nào sau đây đ chi t rút di p l c t lá?ể ử ụ ấ ể ế ệ ụ ừ
A. H
2
SO
4
. B. NaOH. C. Axit axêtic. D. C n êtylic. ồ
Câu 20: Khi m t gen đa hi u b đ t bi n s d n t i s bi n đ iộ ệ ị ộ ế ẽ ẫ ớ ự ế ổ
A. m t tính tr ng.ở ộ ạ B. m t lo t tính tr ng do nó chi ph i. ở ộ ạ ạ ố
C. m t trong s tính tr ng mà nó chi ph i. ở ộ ố ạ ố D. toàn b ki u hình c a c th . ở ộ ể ủ ơ ể
Câu 21: Trong quá trình gi m phân, các NST t ng đ ng có th trao đ i các đo n t ng đ ng cho nhau d nả ươ ồ ể ổ ạ ươ ồ ẫ
đ nế
A. di truy n đa hi u. ề ệ B. t ng tác gen.ươ C. các gen phân li đ c l p. ộ ậ D. hoán v gen. ị
Câu 22: Theo lí thuy t, quá trình gi m phân c th có ki u gen nào sau đây cho t i đa 2 lo i giao t ?ế ả ở ơ ể ể ố ạ ử
A. AaBB. B. aaBB. C. aabb. D. AaBb.
Câu 23: Cho chu i th c ăn: Cây ngô ỗ ứ
Sâu ăn lá ngô
Nhái
R n h mang ắ ổ
Di u hâu. Trong chu iề ỗ
th c ăn này, sinh v t thu c b c dinh d ng c p 3 làứ ậ ộ ậ ưỡ ấ
A. sâu ăn lá ngô. B. nhái C. r n h mang.ắ ổ D. di u hâu. ề
Câu 24: Trong h m ch c a thú, v n t c máu nh nh t ệ ạ ủ ậ ố ỏ ấ ở
A. đ ng m ch ch . ộ ạ ủ B. mao m ch.ạ C. ti u đ ng m ch. ể ộ ạ D. ti u tĩnh m ch. ể ạ
Câu 25: H p t đ c hình thành trong tr ng h p nào sau đây có th phát tri n thành th tam b i?ợ ử ượ ườ ợ ể ể ể ộ
A. Giao t (n) k t h p v i giao t (n + 1). ử ế ợ ớ ử B. Giao t (n) k t h p v i giao t (ử ế ợ ớ ử 2n).
C. Giao t (n) k t h p v i giao t (n - 1). ử ế ợ ớ ử D. Giao t (2n) k t h p v i giao t (2n). ử ế ợ ớ ử
2
Câu 26: Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép lai nàoế ỗ ị ạ ộ ộ ế
sau đây cho đ i con có nhi u lo i ki u gen nh t?ờ ề ạ ể ấ
A. AaBbDd
AaBbdd. B. AaBbDd
AABbDD.
C. AaBbDd
AaBBdd. D. AaBbDd
AAbbDd.
Câu 27: D ng cách li nào sau đây là cách li tr c h p t ?ạ ướ ợ ử
A. L a giao ph i v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n.ừ ố ớ ự ả ả
B. M t s loài chim s ng trong cùng m t khu v c v n giao ph i v i nhau, nh ng ph n l n con lai phátộ ố ố ộ ự ẫ ố ớ ư ầ ớ
tri n không hoàn ch nh và b b t th .ể ỉ ị ấ ụ
C. C u có th giao ph i v i dê, nh ng h p t b ch t ngay sau khi hình thành. ừ ể ố ớ ư ợ ử ị ế
D. H t ph n c a loài cây này th ng không th ph n cho hoa c a loài cây khác vì c u t o hoa khácạ ấ ủ ườ ụ ấ ủ ấ ạ
nhau.
Câu 28: Có bao nhiêu bi n pháp sau đây giúp b o v môi tr ng và s d ng b n v ng tàiệ ả ệ ườ ử ụ ề ữ nguyên thiên
nhiên?
I. H n ch s d ng và x th i túi nilon ra môi tr ng. ạ ế ử ụ ả ả ườ
II. S d ng h p lí các ngu n tài nguyên không tái sinh. ử ụ ợ ồ
III. Thành l p các khu b o t n thiên nhiên. ậ ả ồ
IV. Ch ng xói mòn và ch ng xâm nh p m n cho đ t.ố ố ậ ặ ấ
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 29: Phép lai P:
Ab aB
aB ab
thu đ c Fượ
1
. Cho bi t quá trình gi m phân đã x y ra hoán vế ả ả ị gen. Theo lý
thuy t, Fế
1
có t i đa bao nhiêu lo i ki u gen?ố ạ ể
A. 4. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 30: M t loài th c v t, alen a b đ t bi n thành alen A, alen B b đ t bi n thành alen b. Cho bi t m i genộ ự ậ ị ộ ế ị ộ ế ế ỗ
quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Hai c th có ki u gen nào sau đây đ u đ c g i là thị ạ ộ ộ ơ ể ể ề ượ ọ ể
đ t bi n?ộ ế
A. aabb, AaBB. B. AAbb, aaBb. C. AABB, aaBb. D. aaBB, AAbb.
Câu 31: Trong m t qu n th ng u ph i, xét m t gen có hai alen A và a, alen tr i là tr i hoàn toàn. Thànhộ ầ ể ẫ ố ộ ộ ộ
ph n ki u gen th h P là 0,36AA: 0,6 Aa : 0,04 aa. Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng vầ ể ở ế ệ ế ể ề
qu n th này? ầ ể
I. Đây là m t qu n th cân b ng.ộ ầ ể ằ
II. N u có tác đ ng c a ch n l c t nhiên thì alen a có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th . ế ộ ủ ọ ọ ự ể ị ạ ỏ ỏ ầ ể
III. N u có tác đ ng c a di – nh p gen thì t n s alen A có th b thay đ i. ế ộ ủ ậ ầ ố ể ị ổ
IV. N u có tác đ ng c a đ t bi n thì t n s alen A ch c ch n s b thay đ i.ế ộ ủ ộ ế ầ ố ắ ắ ẽ ị ổ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 32: S đ d i minh h a l i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v t: A, B, C, D, E, F, H.ơ ồ ướ ọ ướ ứ ộ ệ ồ ậ
Có bao nhiêu phát bi u sai v l i th c ăn này?ể ề ướ ứ
3
I. Loài D tham gia vào 2 chu i th c ăn khác nhau. ỗ ứ
II. Loài E tham gia vào ít chu i th c ăn h n loài F. ỗ ứ ơ
III. L i th c ăn này có t i đa 6 chu i th c ăn. ướ ứ ố ỗ ứ
IV. N u s l ng cá th c a loài F gi m thì s l ng cá th c a loài C gi m.ế ố ượ ể ủ ả ố ượ ể ủ ả
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 33: Cho bi t các côđon mã hóa các axit amin t ng ng nh sau: ế ươ ứ ư
GGG - Gly; UAX - Tyr; GXU – Ala; XGA – Arg; GUU – Val; AGX – Ser; GAG - Glu. M t đo n m ch g cộ ạ ạ ố
c a m t gen vi khu n mang thông tin mã hóa cho đo n pôlipeptit có 6 axit amin có trình t các nuclêôtit làủ ộ ở ẩ ạ ự
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u đúng? ế ể
I. Trình t c a 6 axit amin do đo n gen này quy đ nh t ng h p là Gly – Val – Ser – Ala – Tyr - Glu. ự ủ ạ ị ổ ợ
II. N u c p A – T v trí th 5 b thay th b ng c p G – X thì chu i pôlipeptit s có 2 axit amin Ala. ế ặ ở ị ứ ị ế ằ ặ ỗ ẽ
III. N u đ t bi n thay th c p nuclêôtit G - X v trí 15 thành c p X - G thì s làm cho đo n polipeptit còn l iế ộ ế ế ặ ị ặ ẽ ạ ạ
5 axit amin.
IV. N u đ t bi n thêm c p G - X vào sau c p nuclêôtit A - T v trí th 12 thì axit amin th 6 là Glu đ cế ộ ế ặ ặ ở ị ứ ứ ượ
thay th b ng axit amin Arg.ế ằ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 34: M t loài đ ng v t, tính tr ng màu m t đ c quy đ nh b i 1 gen n m trên NSTộ ộ ậ ạ ắ ượ ị ở ằ th ng có 4 alen, cácườ
alen tr i là tr i hoàn toàn. Ti n hành các phép lai sau:ộ ộ ế
Phép lai Th h Pế ệ T l ki u hình F (%)ỉ ệ ể ở
Đỏ Vàng Nâu Tr ngắ
1 Cá th m t đ ể ắ ỏ
Cá th m t nâuể ắ 25 25 50 0
2 Cá th m t vàng ể ắ
Cá th m t vàngể ắ 0 75 0 25
Cho cá th m t nâu th h P c a phép lai 1 giao ph i v i 1 trong 2 cá th m t vàng th h P c a phép laiể ắ ở ế ệ ủ ố ớ ể ắ ở ế ệ ủ
2, thu đ c đ i con. Theo lí thuy t, đ i con có th có t lượ ờ ế ờ ể ỉ ệ
A. 50% cá th m t nâu : 50% cá th m t vàng. ể ắ ể ắ
B. 25% cá th m t đ : 25% cá th m t vàng : 25% cá th m t nâu : 25% cá th m t tr ng. ể ắ ỏ ể ắ ể ắ ể ắ ắ
C. 100% cá th m t nâu.ể ắ
D. 75% cá th m t nâu : 25% cá th m t vàng. ể ắ ể ắ
Câu 35: Theo thuy t ti n hoá hi n đ i, khi nói v quá trình hình thành loài m i, có bao nhiêu phát bi u sauế ế ệ ạ ề ớ ể
đây đúng?
I. Hình thành loài khác khu v c đ a lí th ng x y ra nhanh chóng trong m t th i gian ng n. ự ị ườ ả ộ ờ ắ
4
II. Hình thành loài b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa di n ra nhanh và g p ph bi n th c v t. ằ ườ ộ ễ ặ ổ ế ở ự ậ
III. Cách li t p tính và cách li sinh thái có th d n đ n hình thành loài m i. ậ ể ẫ ế ớ
IV. Hình thành loài b ng cách li sinh thái hay x y ra v i các loài đ ng v t có kh năng phát tán m nh.ằ ả ớ ộ ậ ả ạ
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 36: M t loài th c v t, xét 3 c p gen A, a; B, b và D, d n m trên 2 c p NST th ng, m i gen quy đ nh 1ộ ự ậ ặ ằ ặ ườ ỗ ị
tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai P: 2 cây đ u d h p 3 c p gen giao ph n v i nhau, thu đ cạ ộ ộ ề ị ợ ặ ấ ớ ượ
F
1
có 12 lo i ki u gen. Theo lí thuy t, cây có 1 alen l n Fạ ể ế ặ ở
1
chi m t lế ỉ ệ
A. 50,00%. B. 12,50%. C. 31,25%. D. 18,75%.
Câu 37: ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân đen; alen B quyỞ ồ ấ ị ộ ớ ị
đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t; alen D quy đ nh m t đ tr iị ộ ớ ị ụ ị ắ ỏ ộ hoàn toàn so v iớ
alen d quy đ nh m t tr ng. Phép lai P: ị ắ ắ
D d D
AB AB
X X X Y
ab ab
thu đ c Fượ
1
có ki u hìnhể mang 3 tính tr ng tr iạ ộ
chi m t l 52,875%. Theo lí thuy t, Fế ỉ ệ ế ở
1
, phát bi u nào sau đây là sai?ể
A. T n s hoán v gen là 18%. ầ ố ị
B. Đ i con t i đa có 40 ki u gen và 12 ki u hình. ờ ố ể ể
C. Ki u hình mang 3 tính tr ng l n chi m t l 5,125%.ể ạ ặ ế ỉ ệ
D. S cá th cái d h p t v m t trong 3 c p gen chi m t l 14,ố ể ị ợ ử ề ộ ặ ế ỉ ệ 75%.
Câu 38: Cho h s ph h mô t s di truy n nhóm máu h ABO và m t b nh M ng i do 2 locut thu c 2ồ ơ ả ệ ả ự ề ệ ộ ệ ở ườ ộ
c p NST khác nhau quy đ nh.ặ ị
Bi t r ng, b nh M trong ph h là do m t trong 2 alen có quan h tr i l n hoàn toàn c a m t gen quy đ nh;ế ằ ệ ả ệ ộ ệ ộ ặ ủ ộ ị
gen quy đ nh nhóm máu có 3 alen Iị
A
, I
B
, I
O
; trong đó alen I
A
quy đ nh nhóm máu A, alen Iị
B
quy đ nh nhómị máu
B đ u tr i hoàn toàn so v i alen Iề ộ ớ
O
quy đ nh nhóm máu O và qu n th này đang tr ng thái cân b ng diị ầ ể ở ạ ằ
truy n v tính tr ng nhóm máu v i 4% s ng i có nhóm máu O và 21% s ng i có nhóm máu B: Có baoề ề ạ ớ ố ườ ố ườ
nhiêu phát bi u sau đây đúng?ể
I. Có 5 ng i ch a xác đ nh đ c ki u gen b nh M. ườ ư ị ượ ể ệ
II. Có t i đa 10 ng i mang ki u gen đ ng h p v nhóm máu. ố ườ ể ồ ợ ề
III. Xác su t đ ng i IIIấ ể ườ
14
mang ki u gen d h p v nhóm máu là 63,64%.ể ị ợ ề
IV. Kh năng c p v ch ng IIIả ặ ợ ồ
13
và III
14
sinh m t đ a con mang ki u gen d h p v c hai tính tr ng làộ ứ ể ị ợ ề ả ạ
47,73%.
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 39: m t qu n th th c v t ng u ph i, gen A quy đ nh h t tròn tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nhỞ ộ ầ ể ự ậ ẫ ố ị ạ ộ ớ ị
h t dài, gen B quy đ nh chín s m tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh chín mu n. Qu n th có c u trúc diạ ị ớ ộ ớ ị ộ ầ ể ấ
truy n th h xu t phát Iề ở ế ệ ấ
0
:
0,1 0,2 0,4 0,3 1
AB AB Ab ab
AB Ab aB ab
5