Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên KHTN lần 1 năm 2021

145 73 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên KHTN lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(145 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ I H C KHOA H C T NHIÊN
TR NG THPT CHUYÊN KHTNƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): Theo gi thuy t siêu tr i, phép lai nào sau đây cho đ i con có u th lai cao nh t? ế ư ế
A. AaBbdd × aabbdd. B. AAbbdd × aabbDD.
C. AABBDD × AABBDD. D. AAbbdd × aaBBDD.
Câu 2 (NB): m t loài chim, gen quy đ nh màu m t n m trên vùng không t ng đ ng c a NST gi i ươ
tính 2 alen: alen A quy đ nh m t nâu tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh m t đ . Theo thuy t, ế
th cái m t đ có ki u gen nào sau đây?
A. X
a
Y
a
B. X
a
X
a
C. X
A
X
a
D. X
a
Y
Câu 3 (NB): Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có nhi u lo i ki u nh t? ế
A. AaBB × Aabb. B. AABb × Aabb. C. AaBb × aabb. D. Aabb × AaBb.
Câu 4 (NB): Nit đ c r cây h p th d ng ơ ượ
A. NH
4
+
và NO
2
-
. B. NH
4
+
và NO
3
-
. C. NH
4
+
và N
2
. D. N
2
và NO
3
-
.
Câu 5 (NB): Nhóm đ ng v t nào sau đây ch a có c quan tiêu hóa? ư ơ
A. Ru t khoang B. Giun d p C. Đ ng v t đ n bào ơ D. Côn trùng
Câu 6 (TH): D ng đ t bi n đi m nào sau đây làm cho gen b gi m đi 1 liên k t hiđrô? ế ế
A. thay th m t c p G-X b ng m t c p A-T. ế B. m t m t c p G-X.
C. thay th m t c p A-T b ng m t c p G-X. ế D. m t m t c p A-T.
Câu 7 (NB): Trong c u trúc siêu hi n vi c a NST, s i ch t nhi m s c có đ ng kính ườ
A. 300 nm B. 2 nm C. 30 nm D. 11 nm
Câu 8 (TH): m t loài th c v t, alen quy đ nh h t vàng tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh h t xanh,
alen quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh thân th p. Phép lai nào sau đây đ c g i ượ
phép lai phân tích?
A. P: h t vàng × h t vàng. B. P: thân cao × thân cao.
C. P: thân th p × thân th p. D. P: h t vàng × h t xanh.
Câu 9 (TH): D ng đ t bi n nào sau đây làm thay đ i nhóm gen liên k t? ế ế
A. Đ t bi n l ch b i. ế B. Đ t bi n t đa b i. ế C. Đ t bi n d đa b i. ế D. Đ t bi n chuy n đo n. ế
Câu 10 (NB): m t loài th c v t, tính tr ng chi u cao cây do 2 gen phân li đ c l p cùng quy đ nh
theo ki u t ng tác c ng g p: khi ki u gen thêm m t alen tr i thì cây cao thêm 10 cm. Bi t r ng ươ ế
cây th p nh t có chi u cao là 80 cm. Theo lí thuy t, cây cao nh t có chi u cao là ế
A. 100 cm. B. 120 cm. C. 160 cm. D. 140 cm.
Câu 11 (NB): B ng ph ng pháp nào sau đây có th t o ra đ c các dòng cây đ n b i? ươ ượ ơ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Nuôi c y h t ph n ho c noãn ch a th tinh trong ng nghi m. ư B. Lai t bào sinh d ng. ế ưỡ
C. Cho t th ph n qua nhi u th h . ế D. Lai hai dòng thu n ch ng v i nhau.
Câu 12 (NB): B ba nào sau đây quy đ nh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã? ế
A. 5'AAU3’. B. 5’UGA3’. C. 5’AGU3’. D. 5’GAU3’.
Câu 13 (NB): cây ngô, s thoát h i n c ch y u di n ra qua ơ ướ ế
A. bi u bì r . B. l p cutin. C. khí kh ng. D. m ch rây.
Câu 14 (NB): đ ng v t nhai l i d dày 4 ngăn, ngăn nào sau đây ch c năng tiêu hóa prôtêin
gi ng nh d dày c a thú ăn th t và thú ăn t p? ư
A. D t ong B. D múi kh ế C. D c . D. D lá sách.
Câu 15 (TH): Bi t r ng kho ng cách gi a hai gen 20 cM. Theo thuy t, c th nào sau đây choế ế ơ
giao t AB v i t l 10%
A.
AB
aB
B.
AB
ab
C.
Ab
aB
D.
AB
Ab
Câu 16 (NB): Theo lí thuy t pháp nào sau đây c a đ i con có ít lo i ki u gen nh t? ế
A. Aa × aa. B. Aa × AA. C. aa × AA. D. Aa × Aa
Câu 17 (TH): M t qu n th ng u ph i thành ph n ki u gen th h P 0,2AA : 0,4Aa:0,4aa. ế
Theo lý thuy t, t n s ki u gen th h Fế ế
1
là:
A. 0,16AA: 0,48Aa : 0,36aa. B. 0,63AA:0,48Aa : 0,16aa.
C. 0,2AA: 0,4 Aa : 0,42aa. D. 0,3AA: 0,2Aa : 0,5aa.
Câu 18 (NB): S trao đ i chéo không cân gi a hai crômatit khác ngu n trong c p NST kép t ng đ ng ươ
x y ra kì đ u c a gi m phân I có th làm phát sinh các lo i đ t bi n nào sau đây: ế
A. M t đo n và l p đo n NST. B. M t đo n và l p đo n NST.
C. L p đo n và đ o đo n NST. D. L p đo n và chuy n đo n NST
Câu 19 (NB): Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a operon Lac vi khu n E. coli, s ki n nào sauơ ế
đây di n ra c khi môi tr ng có lactôz và không có lactôz ? ườ ơ ơ
A. Các gen c u trúc Z, Y, A phiên mã t o ra các phân t mARN t ng ng ươ
B. ARN polimeraza liên k t v i vùng kh i đ ng c a operon Lac và ti n hành phiênế ế
C. M t s phân t lactôz liên k t v i prôtêin c ch ơ ế ế
D. Gen đi u hoà R phiên mã d ch mã t o prôtêin c ch ế
Câu 20 (TH): m t loài đ ng v t, th c hi n phép lai P:
AB Ab
ab aB
thu đ c Fượ
1
. Cho bi t x y ra hoánế
v gen c hai gi i v i t n s 20%. Theo lý thuy t, F ế
1
, s cá th có ki u gen
ab
ab
chi m t l ? ế
A. 16%. B. 8% C. 4% D. 32%
Câu 21 (TH): Th c hi n phép lai: P: AaBbDd × AaBbDd, thu đ c F ượ
1
. Theo thuy t, Fế
1
, s th
không thu n ch ng chi m t l ế
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 12,5% B. 50% C. 87,5% D. 25%
Câu 22 (TH): M t trong nh ng đi m gi ng nhau gi a quá trình nhân đôi ADN và quá trình phiên mã là
A. đ u di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o toàn.
B. đ u có hình thành các đo n Okazaki.
C. đ u s d ng m ch c a phân t ADN đ làm khuôn.
D. đ u có s xúc tác c a enzim ADN polimeraza.
Câu 23 (TH): Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v quang h p th c v t?
A. Chu trình Canvin t n t i c 3 nhóm th c v t C
3
, C
4
và CAM.
B. O
2
đ c t o ra trong pha sáng có ngu n g c t phân t COượ
2
.
C. Pha t i (pha c đ nh CO
2
) di n ra trong xoang tilacôit c a l c l p.
D. Quá trình quang h p các nhóm th c v t C
3
, C
4
và CAM ch khác nhau ch y u pha sáng. ế
Câu 24 (TH): m t loài th c v t, lai phân tích m t cây hoa đ thu đ c đ i con t l 3 cây hoa ượ
tr ng:1 cây hoa đ . Theo lí thuy t, nh n xét nào sau đây phù h p v i d li u trên? ế
A. Tính tr ng này do m t gen n m trong t bào ch t quy đ nh. ế
B. Tính tr ng này do m t gen đa hi u quy đ nh.
C. Tính tr ng này do m t gen đa alen quy đ nh.
D. Tính tr ng này do nhi u gen cùng quy đ nh.
Câu 25 (NB): Quy trình t o gi ng m i b ng ph ng pháp gây đ t bi n bao g m các b c sau ươ ế ướ
I. T o dòng thu n ch ng.
II. X lí m u v t b ng tác nhân gây đ t bi n. ế
III. Ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n.
Trình t đúng c a các b c trong quy trình này là: ướ
A. II → III → I. B. I → II → III. C. I → III → II. D. II → I → III.
Câu 26 (NB): Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v hô h p đ ng v t?
A. Ph i c a chim đ c c u t o t nhi u ph nang ượ ế
B. S thông khí ph i c a l ng c ch y u nh các c h p co dãn làm thay đ i th tích c a ưỡ ư ế ơ
l ng ng c
C. Bò sát trao đ i khi qua c ph i và da.
D. Chim là đ ng v t trên c n trao đ i khí hi u qu nh t.
Câu 27 (TH): Theo lí thuy t b ng cách nào đây có th t o ra gi ng cây tr ng mang b NST l ng b iế ươ
c a hai loài khác nhau?
A. Gây đ t bi n gen ế B. C y truy n phôi.
C. ng d ng công ngh gen. D. Lai t bào sinh d ng ế ưỡ
Câu 28 (TH): Phát bi u nào sau đây sai khi nói v đ t bi n gen? ế
A. Đ t bi n gen làm xu t hi n các alen khác nhau trong qu n th . ế
B. Đ t bi n gen có th gây h i nh ng cũng có th vô h i ho c có l i cho th đ t bi n. ế ư ế
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Đ t bi n gen làm thay đ i v trí c a gen trên NST. ế
D. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen. ế ế
Câu 29 (VD): m t loài sinh v t l ng b i, trong quá trình gi m phân c a c th đ c, m t s t ưỡ ơ ế
bào hi n t ng c p NST mang c p alen Dd không phân li trong gi m phân I, gi m phân II di n ra ượ
bình th ng, các t bào khác gi m phân bình th ng. Trong quá trình gi m phân c th cái, m tườ ế ườ ơ
s t bào có hi n t ng c p NST mang c p alen bb không phân li trong gi m phân II, các s ki n khác ế ượ
di n ra bình th ng. Theo thuy t, đ i con c a phép lai P: ♂AaBbDd × ♀AabbDd th xu t hi n ườ ế
ki u gen nào sau đây?
A. aabbbDdd. B. AaBBbDdd C. aabbbDDD. D. AaBbddd.
Câu 30 (TH): Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng khi nói v t o gi ng nh công ngh gen?
I. Có th dùng plasmit làm th truy n đ chuy n gen c n chuy n vào t bào vi khu n. ế
II. Kĩ thu t g n gen c n chuy n vào th truy n đ c g i là kĩ thu t t o ADN tái t h p. ượ
III. Công ngh gen là quy trình t o ra nh ng t bào ho c sinh v t có gen b bi n đ i ho c có thêm gen ế ế
m i.
IV. Công ngh gen đã góp ph n t o ra các sinh v t bi n đ i gen có nh ng đ c tính quý hi m có l i cho ế ế
con ng i. ườ
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 31 (VD): Cho bi t alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng; alen Bế
quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh thân th p. Hai gen này n m trên hai c p NST
khác nhau. Đ xác đ nh ki u gen c a cây thân cao, hoa đ (cây M),th s d ng nh ng phép lai nào
sau đây?
I. Cho cây M giao ph n v i cây thân th p, hoa tr ng thu n ch ng,
II. Cho cây M giao ph n v i cây thân cao, hoa đ thu n ch ng.
III. Cho cây M t th ph n.
IV. Cho cây M giao ph n v i cây thân cao, hoa tr ng thu n ch ng
A. I và III. B. II và III. C. II và IV D. I và II
Câu 32 (VD): mèo, gen quy đ nh màu lông n m vùng không t ng đ ng trên NST X 2 alen: ươ
alen A quy đ nh lông đen, alen a quy đ nh lông hung, ki u gen Aa cho ki u hình lông tam th . M t qu n
th đang tr ng thái cân b ng di truy n có t n s alen A là 0,9. Bi t t l đ c:cái là 1:1. Theo lí thuy t ế ế
có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v qu n th mèo trên?
I. S mèo đ c lông đen nhi u h n s mèo cái lông đen. ơ
II. T t c mèo có lông tam th đ u là mèo cái.
III. S mèo đ c lông hung b ng s mèo cái lông hung
IV. L y ng u nhiên m t mèo đ c lông đen m t mèo cái lông tam th qu n th trên r i cho chúng
giao ph i
v i nhau sinh ra m t mèo con. Xác su t mèo con này có lông tam th là 1/4.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 33 (VDC): gà, gen quy đ nh màu lông n m vùng không t ng đ ng c a NST gi i tính X ươ
hai alen: alen A quy đ nh lông v n tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh lông không v n. Gen quy đ nh
chi u cao chân n m trên NST th ng 2 alen: alen B quy đ nh chân cao tr i hoàn tòan so v i alen b ườ
quy đ nh chân th p. Phép lai P: lông v n, chân th p thu n ch ng × lông không v n, chân cao
thu n ch ng, thu đ c F ượ
1
. Cho F
1
giao ph i v i nhau thu đ c F ượ
2
. Theo thuy t, bao nhiêu phátế
bi u sau đúng v F
2
?
I. T l gà mái lông v n, chân th p b ng t l gà mái lông không v n, chân th p.
II. T l gà tr ng lông v n, chân th p b ng t l gà mái lông v n, chân cao.
III. T t c gà lông không v n, chân cao đ u là gà tr ng.
IV. T l gà tr ng lông v n, chân th p b ng t l gà mái lông không v n, chân cao.
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 34 (TH): Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng khi nói v hô h p th c v t?
I. th c v t C
3
, hô h p sáng gây lãng phí s n ph m c a quang h p.
II. N ng đ CO
2
cao s c ch hô h p th c v t. ế
III. Hô h p t o ra các s n ph m trung gian cho quá trình t ng h p các ch t h u c khác trong c th . ơ ơ
IV. Hô h p hi u khí di n ra m nh trong h t đang n y m m. ế
A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 35 (TH): Khi nói v chuy n hóa v t ch t năng l ng đ ng v t, bao nhiêu phát bi u sau ượ
đây đúng?
I. T t c các loài có h tu n hoàn kép đ u di n ra trao đ i khí ph nang. ế
II. T t c các loài có c quan tiêu hóa d ng ng đ u có h tu n hoàn kín. ơ
III. T t c các loài có h tu n hoàn kép đ u có c quan trao đ i khí là ph i. ơ
IV. T t c các loài có h tu n hoàn h đ u th c hi n trao đ i khí b ng ng khí.
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 36 (NB): M t loài th c v t, xét m t gen 2 alen: alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i
alen a quy đ nh thân th p. M t qu n th th h xu t phát (P)30% cây thân th p. Sau 2 th h t ế ế
th ph n, F
2
25% cây thân cao. Bi t r ng các th ki u gen Aa không kh năng sinh s n.ế
Theo lí thuy t, t n s alen a th h Fế ế
1
là?
A. 0,6 B. 0,75 C. 0,25 D. 0,4
Câu 37 (VDC): m t loài th c v t, tính tr ng hình d ng qu do hai c p gen A, a B, b phân li đ c
l p quy đ nh. Ki u gen c hai lo i alen tr i A B quy đ nh qu d t; ki u gen ch m t trong hai
lo i alen tr i A ho c B quy đ nh qu tròn; ki u gen không có alen tr i nào quy đ nh qu dài. Tính tr ng
màu s c hoa do c p gen D, d quy đ nh: alen D quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh hoa
tr ng. Cho cây qu d t, hoa đ (P) t th ph n, thu đ c F ượ
1
có t l 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đ I Ạ H C Ọ KHOA HỌC T N Ự HIÊN Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Theo giả thuy t ế siêu tr i
ộ , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có u ư th l ế ai cao nh t ấ ? A. AaBbdd × aabbdd. B. AAbbdd × aabbDD. C. AABBDD × AABBDD. D. AAbbdd × aaBBDD. Câu 2 (NB): Ở m t ộ loài chim, gen quy đ nh ị màu m t ắ n m ằ trên vùng không tư ng ơ đ ng ồ c a ủ NST gi i ớ
tính có 2 alen: alen A quy đ nh ị m t ắ nâu tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị m t ắ đ . ỏ Theo lí thuy t ế , cá thể cái mắt đ c
ỏ ó kiểu gen nào sau đây? A. XaYa B. XaXa C. XAXa D. XaY
Câu 3 (NB): Theo lí thuy t
ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có nhi u l ề o i ạ ki u ể nh t ấ ? A. AaBB × Aabb. B. AABb × Aabb. C. AaBb × aabb. D. Aabb × AaBb.
Câu 4 (NB): Nitơ đư c ợ r c ễ ây hấp thụ d ở ạng A. NH + - + - + - 4 và NO2 . B. NH4 và NO3 . C. NH4 và N2. D. N2 và NO3 .
Câu 5 (NB): Nhóm đ ng ộ vật nào sau đây ch a ư có c qua ơ n tiêu hóa? A. Ru t ộ khoang B. Giun d p ẹ C. Đ ng v ộ ật đ n bà ơ o D. Côn trùng
Câu 6 (TH): Dạng đ t
ộ biến điểm nào sau đây làm cho gen b gi ị ảm đi 1 liên k t ế hiđrô? A. thay thế m t ộ cặp G-X bằng m t
ộ cặp A-T. B. mất m t ộ cặp G-X. C. thay thế m t ộ cặp A-T bằng m t
ộ cặp G-X. D. mất m t ộ cặp A-T.
Câu 7 (NB): Trong cấu trúc siêu hi n vi ể c a ủ NST, s i ợ ch t ấ nhi m ễ s c ắ có đư ng kí ờ nh A. 300 nm B. 2 nm C. 30 nm D. 11 nm Câu 8 (TH): Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , alen quy đ nh ị h t ạ vàng tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen quy đ nh ị h t ạ xanh, alen quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen quy đ nh ị thân th p.
ấ Phép lai nào sau đây đư c ợ g i ọ là phép lai phân tích?
A. P: hạt vàng × hạt vàng.
B. P: thân cao × thân cao.
C. P: thân thấp × thân thấp.
D. P: hạt vàng × hạt xanh.
Câu 9 (TH): Dạng đ t
ộ biến nào sau đây làm thay đ i ổ nhóm gen liên k t ế ? A. Đ t ộ biến l c ệ h b i ộ . B. Đ t ộ bi n t ế đa ự b i ộ . C. Đ t ộ biến dị đa b i ộ . D. Đ t ộ biến chuyển đoạn. Câu 10 (NB): Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , tính tr ng ạ chi u
ề cao cây do 2 gen phân li đ c ộ l p ậ cùng quy đ nh ị theo ki u ể tư ng ơ tác c ng ộ g p: ộ khi ki u ể gen có thêm m t ộ alen tr i
ộ thì cây cao thêm 10 cm. Bi t ế r ng ằ
cây thấp nhất có chiều cao là 80 cm. Theo lí thuy t
ế , cây cao nhất có chi u ề cao là A. 100 cm. B. 120 cm. C. 160 cm. D. 140 cm.
Câu 11 (NB): Bằng phư ng
ơ pháp nào sau đây có th t ể ạo ra đư c ợ các dòng cây đ n b ơ i ộ ? Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn ch a ư th t ụ inh trong ng ố nghi m
ệ . B. Lai tế bào sinh dư ng. ỡ C. Cho t t ự hụ phấn qua nhi u t ề h h ế . ệ
D. Lai hai dòng thuần ch ng ủ v i ớ nhau.
Câu 12 (NB): Bộ ba nào sau đây quy đ nh ị tín hi u ệ k t ế thúc quá trình d c ị h mã? A. 5'AAU3’. B. 5’UGA3’. C. 5’AGU3’. D. 5’GAU3’.
Câu 13 (NB): Ở cây ngô, s t ự hoát h i ơ nư c ớ chủ yếu diễn ra qua A. biểu bì rễ. B. l p ớ cutin. C. khí kh ng. ổ D. mạch rây. Câu 14 (NB): Ở đ ng ộ vật nhai l i
ạ có dạ dày 4 ngăn, ngăn nào sau đây có ch c ứ năng tiêu hóa prôtêin gi ng ố nh d ư ạ dày c a ủ thú ăn th t ị và thú ăn tạp? A. Dạ tổ ong B. Dạ múi khế C. Dạ c . ỏ D. Dạ lá sách.
Câu 15 (TH): Biết rằng kho ng ả cách gi a
ữ hai gen là 20 cM. Theo lí thuy t
ế , cơ thể nào sau đây cho giao t ử AB v i ớ tỉ l 10% ệ AB AB Ab AB A. B. C. D. aB ab aB Ab
Câu 16 (NB): Theo lí thuy t ế pháp nào sau đây c a ủ đ i ớ con có ít lo i ạ ki u ể gen nh t ấ ? A. Aa × aa. B. Aa × AA. C. aa × AA. D. Aa × Aa Câu 17 (TH): M t ộ quần thể ng u ẫ ph i ố có thành ph n ầ ki u
ể gen ở thế hệ P là 0,2AA : 0,4Aa:0,4aa. Theo lý thuy t ế , tần s ki ố u ge ể n t ở hế h F ệ 1 là:
A. 0,16AA: 0,48Aa : 0,36aa.
B. 0,63AA:0,48Aa : 0,16aa.
C. 0,2AA: 0,4 Aa : 0,42aa.
D. 0,3AA: 0,2Aa : 0,5aa.
Câu 18 (NB): Sự trao đ i ổ chéo không cân gi a ữ hai crômatit khác ngu n ồ trong c p ặ NST kép tư ng ơ đ ng ồ xảy ra kì ở đầu c a ủ giảm phân I có th l ể àm phát sinh các lo i ạ đ t ộ bi n nà ế o sau đây:
A. Mất đoạn và lặp đoạn NST.
B. Mất đoạn và lặp đoạn NST.
C. Lặp đoạn và đảo đoạn NST.
D. Lặp đoạn và chuy n đo ể ạn NST
Câu 19 (NB): Trong cơ chế đi u ề hoà ho t ạ đ ng ộ c a ủ operon Lac ở vi khu n ẩ E. coli, sự ki n ệ nào sau đây di n ra ễ cả khi môi trư ng
ờ có lactôzơ và không có lactôz ? ơ
A. Các gen cấu trúc Z, Y, A phiên mã t o ra ạ các phân t m ử ARN tư ng ơ ng ứ
B. ARN polimeraza liên k t ế v i ớ vùng kh i ở đ ng c ộ a ủ operon Lac và ti n ế hành phiên mã C. M t ộ s phâ ố
n tử lactôzơ liên kết v i ớ prôtêin c ứ ch ế
D. Gen điều hoà R phiên mã d c ị h mã tạo prôtêin c ứ ch ế AB Ab Câu 20 (TH): Ở m t ộ loài đ ng ộ v t ậ , th c ự hi n ệ phép lai P:  thu đư c ợ F ế ả ab aB 1. Cho bi t x y ra hoán ab vị gen c ở ả hai gi i ớ v i ớ tần s 20%. ố Theo lý thuy t ế , ở F1, s c ố á thể có kiểu gen chiếm t l ỉ ? ệ ab A. 16%. B. 8% C. 4% D. 32% Câu 21 (TH): Th c ự hi n
ệ phép lai: P: AaBbDd × AaBbDd, thu đư c ợ F1. Theo lí thuy t ế , ở F1, số cá thể không thuần ch ng ủ chiếm tỉ lệ Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 12,5% B. 50% C. 87,5% D. 25% Câu 22 (TH): M t ộ trong nh ng đi ữ m ể gi ng nha ố u gi a
ữ quá trình nhân đôi ADN và quá trình phiên mã là
A. đều diễn ra theo nguyên tắc b s
ổ ung và nguyên tắc bán bảo toàn.
B. đều có hình thành các đoạn Okazaki. C. đều s d ử ng m ụ ạch c a ủ phân tử ADN đ l ể àm khuôn. D. đều có s xúc ự tác c a ủ enzim ADN polimeraza.
Câu 23 (TH): Phát bi u nà ể
o sau đây đúng khi nói v qua ề ng h p ợ t ở h c ự v t ậ ?
A. Chu trình Canvin t n ồ t i ạ c ở 3 nhóm ả th c ự v t ậ C3, C4 và CAM. B. O2 đư c
ợ tạo ra trong pha sáng có ngu n ồ g c ố t phâ ừ n tử CO2. C. Pha t i ố (pha cố đ nh CO ị
2) diễn ra trong xoang tilacôit c a ủ l c ụ l p. ạ
D. Quá trình quang h p ợ c ở ác nhóm th c
ự vật C3, C4 và CAM chỉ khác nhau ch y ủ ếu pha ở sáng. Câu 24 (TH): Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , lai phân tích m t ộ cây hoa đỏ thu đư c ợ đ i
ờ con có tỉ lệ 3 cây hoa trắng:1 cây hoa đ . ỏ Theo lí thuy t ế , nh n xé ậ t nào sau đây phù h p v ợ i ớ d l ữ i u t ệ rên?
A. Tính trạng này do m t ộ gen nằm trong t bà ế o chất quy đ nh. ị
B. Tính trạng này do m t ộ gen đa hi u quy đ ệ nh. ị
C. Tính trạng này do m t ộ gen đa alen quy đ nh. ị
D. Tính trạng này do nhi u ge ề n cùng quy đ nh. ị
Câu 25 (NB): Quy trình tạo gi ng m ố i ớ b ng ph ằ ư ng phá ơ p gây đ t ộ bi n ế bao g m ồ các bư c ớ sau I. Tạo dòng thuần ch ng. ủ II. X l
ử í mẫu vật bằng tác nhân gây đ t ộ bi n. ế III. Ch n ọ l c ọ các th đ ể t ộ bi n c ể ó ki u hì ể nh mong mu n. ố Trình t đúng c ự a ủ các bư c
ớ trong quy trình này là: A. II → III → I. B. I → II → III. C. I → III → II. D. II → I → III.
Câu 26 (NB): Phát bi u nà ể
o sau đây đúng khi nói v hô h ề ấp đ ở ng ộ v t ậ ? A. Ph i ổ c a ủ chim đư c ợ c u t ấ o t ạ nhi ừ u ph ề na ế ng
B. Sự thông khí ở ph i ổ c a ủ lư ng ỡ cư chủ y u ế nhờ các cơ hô h p ấ co dãn làm thay đ i ổ th ể tích c a ủ l ng ồ ng c ự C. Bò sát trao đ i ổ khi qua c ph ả i ổ và da. D. Chim là đ ng v ộ ật trên cạn trao đ i ổ khí hi u ệ qu nh ả t ấ .
Câu 27 (TH): Theo lí thuy t ế b ng ằ cách nào đây có th ể t o ạ ra gi ng ố cây tr ng ồ mang b ộ NST lư ng ơ b i ộ c a ủ hai loài khác nhau? A. Gây đ t ộ biến gen
B. Cấy truyền phôi. C. ng d Ứ ng c ụ ông nghệ gen. D. Lai t bà ế o sinh dư ng ỡ
Câu 28 (TH): Phát bi u nà ể o sau đây sai khi nói v đ ề t ộ bi n ge ế n? A. Đ t
ộ biến gen làm xuất hiện các alen khác nhau trong quần th . ể B. Đ t ộ bi n ge ế n có thể gây hại nh ng c ư
ũng có thể vô hại hoặc có l i ợ cho th đ ể t ộ bi n. ế Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Đ t ộ biến gen làm thay đ i ổ v t ị rí c a ủ gen trên NST. D. Đ t ộ biến gen là nh ng bi ữ ến đ i ổ trong c u t ấ rúc c a ủ gen. Câu 29 (VD): Ở m t ộ loài sinh v t ậ lư ng ỡ b i ộ , trong quá trình gi m ả phân c a ủ cơ th ể đ c ự , ở m t ộ s ố tế bào có hi n ệ tư ng ợ c p ặ NST mang c p
ặ alen Dd không phân li trong gi m ả phân I, gi m ả phân II di n ễ ra bình thư ng, ờ các tế bào khác gi m ả phân bình thư ng. ờ Trong quá trình gi m ả phân ở c ơ th ể cái, ở m t ộ số tế bào có hi n ệ tư ng ợ c p ặ NST mang c p
ặ alen bb không phân li trong gi m ả phân II, các s ki ự n ệ khác diễn ra bình thư ng. ờ Theo lý thuy t ế , đ i ờ con c a
ủ phép lai P: ♂AaBbDd × ♀AabbDd có th ể xu t ấ hi n ệ kiểu gen nào sau đây? A. aabbbDdd. B. AaBBbDdd C. aabbbDDD. D. AaBbddd.
Câu 30 (TH): Có bao nhiêu phát bi u s
ể au đây đúng khi nói v t ề ạo gi ng ố nh c ờ ông ngh ge ệ n? I. Có th dùng pl ể asmit làm th t ể ruy n đ ề c ể huy n ge ể n cần chuy n và ể o tế bào vi khuẩn.
II. Kĩ thuật gắn gen cần chuy n và ể o thể truyền đư c ợ g i
ọ là kĩ thuật tạo ADN tái t h ổ p. ợ
III. Công nghệ gen là quy trình t o ạ ra nh ng ữ t ế bào ho c ặ sinh v t ậ có gen b ịbi n ế đ i ổ ho c ặ có thêm gen m i ớ . IV. Công ngh ệ gen đã góp ph n ầ t o ra ạ các sinh v t ậ bi n ế đ i ổ gen có nh ng đ ữ c ặ tính quý hi m ế có l i ợ cho con ngư i ờ . A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 Câu 31 (VD): Cho bi t ế alen A quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa tr ng; ắ alen B quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị thân th p. ấ Hai gen này n m ằ trên hai c p ặ NST khác nhau. Để xác đ nh ị ki u ể gen c a ủ cây thân cao, hoa đ ỏ (cây M), có th ể s ử d ng ụ nh ng ữ phép lai nào sau đây? I. Cho cây M giao phấn v i
ớ cây thân thấp, hoa tr ng t ắ huần ch ng, ủ II. Cho cây M giao phấn v i ớ cây thân cao, hoa đ t ỏ hu n c ầ h ng. ủ
III. Cho cây M tự thụ phấn. IV. Cho cây M giao phấn v i
ớ cây thân cao, hoa trắng thuần ch ng ủ A. I và III. B. II và III. C. II và IV D. I và II
Câu 32 (VD): Ở mèo, gen quy đ nh ị màu lông n m ằ ở vùng không tư ng ơ đ ng ồ trên NST X có 2 alen: alen A quy đ nh ị lông đen, alen a quy đ nh ị lông hung, ki u ể gen Aa cho ki u ể hình lông tam th . ể M t ộ qu n ầ thể đang ở tr ng ạ thái cân b ng ằ di truy n ề có t n ầ s ố alen A là 0,9. Bi t ế t ỉl ệ đ c
ự :cái là 1:1. Theo lí thuy t ế có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng v qu ề ần th m ể èo trên? I. S m ố èo đ c ự lông đen nhiều h n ơ s m ố èo cái lông đen.
II. Tất cả mèo có lông tam th đ ể u l ề à mèo cái. III. S m ố èo đ c
ự lông hung bằng số mèo cái lông hung IV. Lấy ngẫu nhiên m t ộ mèo đ c ự lông đen và m t ộ mèo cái lông tam th ể ở qu n ầ th ể trên r i ồ cho chúng giao ph i ố v i ớ nhau sinh ra m t ộ mèo con. Xác su t
ấ mèo con này có lông tam thể là 1/4. Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo