Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Lam Sơn năm 2021

170 85 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Lam Sơn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(170 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THANH HÓA
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
LAM S NƠ
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): Giun đ t có hình th c hô h p
A. b ng ph i. B. qua b m t c th . ơ C. b ng mang. D. h th ng ng khí.
Câu 2 (TH): M t qu n th thành ph n ki u gen 0,4AA+ 0,4Aa+ 0,2 aa=1. T n s alen A c a
qu n th
A. 0,4 B. 0,6 C. 0,7 D. 0,5
Câu 3 (NB): D dày đ n, ru t non dài, manh tràng phát tri n là đ c đi m c quan tiêu hóa c a loài ơ ơ
A. ng i ườ B. trâu C. chó D. th
Câu 4 (NB): Ki u gen nào sau đây d h p v 2 c p gen?
A. AaBb. B. AaBB. C. aaBB. D. AABB.
Câu 5 (NB): c p đ phân t , thông tin di truy n đ c truy n t t bào m sang t bào con nh c ượ ế ế ơ
ch ế
A. đi u hòa ho t đ ng c a gen. B. phiên mã.
C. d ch mã. D. t nhân đôi.
Câu 6 (NB): Hai m ch c a phân t ADN liên k t v i nhau b ng các liên k t ế ế
A. hidrô B. c ng hoá tr C. ion D. este
Câu 7 (TH): Khi nói v thoát h i n c lá cây, phát bi u nào sau đây đúng? ơ ướ
A. Thoát h i n c làm tăng nhi t đ c a lá, làm m cây trong nh ng ngày giá rét. ơ ướ
B. Thoát h i n c làm ngăn c n quá trình hút n c và hút khoáng c a cây. ơ ướ ướ
C. Thoát h i n c làm m khí kh ng, COơ ướ
2
khu ch tán vào lá cung c p cho quá trình quang h p. ế
D. Thoát h i n c t o đ ng l c phía d i đ v n chuy n các ch t h u c trong cây. ơ ướ ướ ơ
Câu 8 (NB): th c v t có m ch, n c đ c v n chuy n t r lên lá ch y u theo con đ ng nào sau ướ ượ ế ườ
đây?
A. C m ch g và m ch rây. B. M ch g .
C. M ch rây. D. T bào ch t. ế
Câu 9 (NB): B ba nào sau đây là b ba k t thúc quá trình d ch mã? ế
A. 3' UGA5'. B. 5'AUG 3’. C. 3'AGU 5'. D. 3' UAG5'.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10 (NB): m t loài th c v t, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa
tr ng. Phép lai P: Aa × aa thu đ c đ i con có t l ki u hình là ượ
A. 100% hoa đ . B. 3 hoa đ :1 hoa tr ng.
C. 100% hoa tr ng. D. 1 hoa đ :1 hoa tr ng.
Câu 11 (NB): c th l ng b i, đ các alen c a m t gen phân li đ ng đ u v các giao t , 50% giao ơ ưỡ
t ch a alen này, 50% giao t ch a alen kia thì c n đi u ki n gì?
A. Quá trình gi m phân ph i x y ra bình th ng. ườ
B. S l ng cá th đem lai ph i đ l n. ượ
C. Alen tr i ph i tr i hoàn toàn so v i alen l n.
D. B đem lai ph i thu n ch ng.
Câu 12 (VD): m t loài th c v t, ki u gen (A-B-) quy đ nh qu d t; ki u gen (A-bb) (aaB-) quy
đ nh qu tròn; ki u gen (aabb) quy đ nh qu dài. Cho cây qu d t d h p t hai c p gen nói trên t th
ph n thu đ c F ượ
1
. Cho các cây qu d t F
1
t th ph n thu đ c F ượ
2
. Bi t quá trình gi m phân thế
tinh di n bình th ng, tính theo lí thuy t, xác su t g p cây qu dài F ườ ế
2
A. 1/81 B. 1/64 C. 1/36 D. 1/16
Câu 13 (VD): M t c th đ ng v t có ki u gen aaBbDdEEHh gi m phân t o tr ng. Bi t không x y ra ơ ế
đ t bi n. ế
Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. S giao t mang ít nh t 1 alen tr i chi m t l 7/8. ế
B. Lo i giao t mang 3 alen tr i chi m t l 3/8. ế
C. N u ch có 3 t bào gi m phân thì t o ra t i đa 6 lo i giao t . ế ế
D. T o ra t i đa 32 lo i giao t .
Câu 14 (VD): C u trúc di truy n c a m t qu n th giao ph i th h xu t phát nh sau: ế ư
Gi i đ c: 0,8 X
A
Y: 0,2X
a
Y.
Gi i cái: 0,4X
A
X
A
: 0,4 X
A
X
a
: 0,2 X
a
X
a
.
Sau 1 th h ng u ph i, c u trúc di truy n c a qu n th là: ế
A. Gi i đ c: 0,6 X
A
Y:0,4 X
a
Y; gi i cái: 0,48 X
A
X
A
: 0,44 X
A
X
a
: 0,08 X
a
X
a
.
B. Gi i đ c: 0,8 X
A
Y: 0,2 X
a
Y; gi i cái: 0,4 X
A
X
A
:0,4 X
A
X
a
: 0,2 X
a
X
a
.
C. Gi i đ c: 0,6 X
A
Y:0,4 X
a
Y; gi i cái: 0,44 X
A
X
A
: 0,48 X
A
X
a
:0,08 X
a
X
a
.
D. Gi i đ c: 0,4 X
A
Y:0,6 X
a
Y; gi i cái: 0,48 X
A
X
A
: 0,44 X
A
X
a
: 0,08 X
a
X
a
.
Câu 15 (TH): K t qu c a phép lai thu n và phép lai ngh ch khác nhau có th liên quan đ n bao nhiêuế ế
tr ng h p sau đây?ườ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
I. Gen quy đ nh tính tr ng n m trên NST gi i tính X.
II. Gen quy đ nh tính tr ng n m trong ti th .
III. Gen quy đ nh tính tr ng n m trên NST th ng. ườ
IV. Các gen liên k t v i nhau. ế
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 16 (TH): bao nhiêu phát bi u sau đây đúng khi gi i thích đ t bi n gen ngu n nguyên li u ế
ch y u cung c p cho quá trình ti n hóa là: ế ế
I. nh h ng c a đ t bi n gen đ n s c s ng c th sinh v t ít nghiêm tr ng so v i đ t bi n NST. ưở ế ế ơ ế
II. S l ng gen trong qu n th r t l n. ượ
III. Đ t bi n gen th ng tr ng thái l n. ế ườ
IV. Quá trình giao ph i đã phát tán các đ t bi n và làm xu t hi n các bi n d t h p. ế ế
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 17 (VD): m t loài sóc, tính tr ng màu lông đ c quy đ nh b i m t gen g m 3 alen, trong đó ượ
alen A
Đ
quy đ nh lông đen; alen A
X
quy đ nh lông xám và alen A
N
quy đ nh lông nâu. Ng i ta ti n hành ườ ế
ba phép lai và thu đ c k t qu sau:ượ ế
Phép lai 1: Sóc đen × Sóc đen → 3 đen :1 nâu.
Phép lai 2: Sóc đen × Sóc đen → 3 đen:1 xám.
Phép lai 3: Sóc đen × Sóc nâu → 2 đen :1 nâu :1 xám.
Bi t không có đ t bi n x y ra. Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ế ế
I. Các tính tr ng tr i là tr i không hoàn toàn.
II. Th t tr i l n là: A
Đ
> A
N
> A
X
III. Ki u gen c a c p lai 3 là: A
Đ
A
X
× A
N
A
X
IV. Phép lai gi a hai th cùng ki u hình th t o ra đ i con t i đa 4 lo i ki u gen 3 lo i
ki u hình.
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 18 (TH): Có bao nhiêu phát bi u sau đúng khi nói v NST gi i tính đ ng v t?
I. NST gi i tính ch t bào sinh d c. ế
II. NST gi i tính ch ch a các gen quy đ nh tính tr ng gi i tính.
III. H p t mang c p NST gi i tính XY bao gi cũng phát tri n thành c th đ c. ơ
IV. NST gi i tính có th b đ t bi n v c u trúc và s l ng. ế ượ
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 19 (TH): Khi nói v m i liên quan gi a ADN, ARN và prôtêin sinh v t nhân th c, phát bi u nào
sau đây đúng?
A. Quá trình phiên mã, d ch mã đ u di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o toàn
B. M t phân t ADN mang thông tin di truy n mã hoá cho nhi u phân t prôtêin khác nhau
C. ADN tr c ti p làm khuôn cho quá trình phiên mã và d ch mã. ế
D. ADN làm khuôn đ t ng h p ARN và ng c lai. ượ
Câu 20 (TH): Ba t bào sinh tinh ru i gi m ki u gen ế
Ab Me
aB mE
gi m phân bình th ng. Theo ườ
thuy t, có th t o ra nh ng t l giao t nào sau đây?ế
(1). 1:1:2:2 (2). 1:1:1:1. (3). 1:1. (4). 3:3:1:1.
A. (1), (2), (3) B. (1), (2) C. (2), (3) D. (1), (3).
Câu 21 (TH): Khi nói v hô h p sáng, có bao nhiêu phát bi u sau đây sai?
I. Hô h p sáng ch x y ra nhóm th c v t C
4
.
II. Hô h p sáng x y ra 3 bào quan liên ti p theo th t : L c l p → ti th → peroxixôm. ế
III. Hô h p sáng x y ra khi n ng đ O
2
cao g p nhi u l n so v i n ng đ CO
2
.
IV. Quá trình hô h p sáng k t thúc b ng s th i khí CO ế
2
t i ti th .
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 22 (TH): B ng công ngh t bào th c v t, ng i tath nuôi c y các m u c a m t c th ế ườ ơ
th c v t r i sau đó cho chúng tái sinh thành các cây con. B ng thu t chia c t m t phôi đ ng v t
thành nhi u phôi r i c y các phôi này vào t cung c a các con v t khác nhau cũng th t o ra nhi u
cá th m i. Đ c đi m chung c a hai k thu t này là
A. đ u t o ra các cá th có ki u gen đ ng h p.
B. đ u t o ra các cá th có ki u gen đ ng nh t.
C. đ u t o ra các cá th r t đa d ng v ki u gen và ki u hình.
D. đ u thao tác trên v t li u di truy n là ADN và NST.
Câu 23 (VD): ru i gi m, alen A quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh m t tr ng.
Lai ru i gi m cái m t đ v i ru i gi m đ c m t đ (P) thu đ c F ượ
1
g m 75% ru i m t đ , 25% ru i
m t tr ng (ru i m t tr ng toàn ru i đ c). Cho F
1
giao ph i t do v i nhau thu đ c F ượ
2
. Theo lí thuy t,ế
trong t ng s ru i F
2
, ru i cái m t đ chi m t l ế
A. 6,25% B. 31,25% C. 18,75% D. 43,75%
Câu 24 (VD): M t gen có chi u dài 4080Å và s nuclêôtit lo i A chi m 20% t ng s nuclêôtit c a gen. ế
S liên k t hiđrô c a gen là ế
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 15600 B. 12000 C. 2640 D. 3120
Câu 25 (TH): Khi nói v h tu n hoàn c a đ ng v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. T t c các h tu n hoàn đ u có tim, h m ch, d ch tu n hoàn.
II. T t c các h tu n hoàn đ u có ch c năng v n chuy n khí.
III. Nh ng loài có ph i s có h tu n hoàn kép.
IV. H tu n hoàn kép th ng có áp l c máu ch y m nh h n so v i h tu n hoàn đ n. ườ ơ ơ
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 26 (TH): S n ph m c a pha sáng đ c s d ng trong pha t i g m có ượ
A. ATP, NADP
+
và O
2
. B. ATP, NADPH và O
2
.
C. ATP, NADPH. D. ATP, NADPH và CO
2
.
Câu 27 (TH): Trong các tr ng h p sau, có bao nhiêu tr ng h p s gây ra c m giác khát n c?ườ ườ ướ
I. Khi áp su t th m th u c a máu tăng. II. Khi huy t áp tăng. ế
III. Khi ăn m n. IV. Khi c th m t n c. V. Khi c th m t máu. ơ ướ ơ
A. 3 B. 5 C. 4 D. 2
Câu 28 (TH): Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a operon Lac, s ki n nào sau đây ch di n ra khiơ ế
không có lactôz ? ơ
A. Gen đi u hoà t ng h p protein c ch . ế
B. Các gen c u trúc Z, Y, A phiên mã.
C. Prôtêin c ch kiên k t v i vùng v n hành. ế ế
D. ARN polimeraza liên k t v i vùng kh i đ ng c a operon. ế
Câu 29 (NB): Đ phân l p dòng t bào ch a ADN tái t h p ng i ta ph i s d ng gen đánh d u. ế ườ
Tr c khi t o ra ADN tái t h p, gen đánh d u đã đ c g n s n vào ướ ượ
A. enzim restritaza. B. Gen c n chuy n C. t bào nh n. ế D. th truy n.
Câu 30 (TH): Dòng t bào sinh d ng c a loài A ki u gen AABBDD, dòng t bào sinh d ng c aế ưỡ ế ưỡ
loài B ki u gen mmnnpp. Ti n hành lai t bào sinh d ng gi a 2 dòng này (s lai ch di n ra gi a ế ế ưỡ
m t t bào c a dòng A v i m t t bào c a dòng B). T bào lai s có ki u gen ế ế ế
A. AABBDDmnp. B. AABBDDmmnnpp. C. AaBbDdMmNnPp. D. ABDmnp.
Câu 31 (TH): m t qu n th th c v t t th ph n, th h xu t phát 50% th mang ki u gen ế
Bb. Theo lí thuy t, Fế
2
, t l ki u gen Bb là
A. 37,5% B. 12,5% C. 50% D. 25%
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 LAM S N Ơ MÔN: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Giun đất có hình th c ứ hô hấp A. bằng ph i ổ . B. qua b m ề ặt c t ơ h . ể C. bằng mang. D. h t ệ h ng ố ng khí ố . Câu 2 (TH): M t
ộ quần thể có thành ph n ầ ki u
ể gen là 0,4AA+ 0,4Aa+ 0,2 aa=1. T n ầ số alen A c a ủ quần thể là A. 0,4 B. 0,6 C. 0,7 D. 0,5
Câu 3 (NB): Dạ dày đ n, ru ơ t
ộ non dài, manh tràng phát tri n l ể à đ c ặ đi m ể cơ quan tiêu hóa c a ủ loài A. ngư i ờ B. trâu C. chó D. th ỏ Câu 4 (NB): Ki u ge ể n nào sau đây d h ị p v ợ 2 c ề ặp gen? A. AaBb. B. AaBB. C. aaBB. D. AABB.
Câu 5 (NB): Ở cấp độ phân t , ử thông tin di truy n ề đư c ợ truy n
ề từ tế bào mẹ sang t ế bào con nh ờ cơ chế
A. điều hòa hoạt đ ng c ộ a ủ gen. B. phiên mã. C. d c ị h mã. D. t nhâ ự n đôi.
Câu 6 (NB): Hai mạch c a ủ phân t ử ADN liên k t ế v i ớ nhau b ng c ằ ác liên k t ế A. hidrô B. c ng ộ hoá trị C. ion D. este
Câu 7 (TH): Khi nói v t ề hoát h i ơ nư c ớ l ở á cây, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Thoát h i ơ nư c ớ làm tăng nhi t ệ đ c ộ a ủ lá, làm m ấ cây trong nh ng ữ ngày giá rét. B. Thoát h i ơ nư c ớ làm ngăn c n quá ả trình hút nư c ớ và hút khoáng c a ủ cây. C. Thoát h i ơ nư c ớ làm mở khí kh ng, CO ổ
2 khuếch tán vào lá cung cấp cho quá trình quang h p. ợ D. Thoát h i ơ nư c ớ tạo đ ng l ộ c ự phía dư i ớ đ v ể n c ậ huy n c ể ác ch t ấ h u c ữ ơ trong cây. Câu 8 (NB): Ở th c ự vật có mạch, nư c ớ đư c
ợ vận chuyển từ rễ lên lá ch y ủ u t ế heo con đư ng nà ờ o sau đây? A. Cả mạch g và ỗ mạch rây. B. Mạch g . ỗ C. Mạch rây. D. Tế bào chất.
Câu 9 (NB): Bộ ba nào sau đây là b ba ộ kết thúc quá trình d c ị h mã? A. 3' UGA5'. B. 5'AUG 3’. C. 3'AGU 5'. D. 3' UAG5'. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10 (NB): Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa
trắng. Phép lai P: Aa × aa thu đư c ợ đ i ờ con có t l ỉ ki ệ u hì ể nh là A. 100% hoa đ . ỏ B. 3 hoa đ : ỏ 1 hoa trắng. C. 100% hoa trắng. D. 1 hoa đ : ỏ 1 hoa trắng.
Câu 11 (NB): Ở cơ th ể lư ng ỡ b i ộ , đ ể các alen c a ủ m t ộ gen phân li đ ng ồ đ u ề v ề các giao t , ử 50% giao tử ch a
ứ alen này, 50% giao tử ch a
ứ alen kia thì cần đi u ki ề n gì ệ ?
A. Quá trình giảm phân phải xảy ra bình thư ng. ờ B. S l ố ư ng ợ cá th đe ể m lai phải đủ l n. ớ C. Alen tr i ộ phải tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen l n. ặ D. B đe ố m lai phải thuần ch ng. ủ Câu 12 (VD): Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , ki u ể gen (A-B-) quy đ nh ị quả d t ẹ ; ki u ể gen (A-bb) và (aaB-) quy đ nh ị quả tròn; ki u ể gen (aabb) quy đ nh ị qu ả dài. Cho cây qu ả d t ẹ d ịh p ợ t ử hai c p ặ gen nói trên t ự thụ phấn thu đư c
ợ F1. Cho các cây quả d t
ẹ F1 tự thụ phấn thu đư c ợ F2. Bi t ế quá trình gi m ả phân và thụ tinh di n bì ễ nh thư ng, ờ tính theo lí thuy t ế , xác su t ấ g p c ặ ây qu dà ả i F ở 2 là A. 1/81 B. 1/64 C. 1/36 D. 1/16 Câu 13 (VD): M t ộ cơ thể đ ng ộ vật có ki u ể gen aaBbDdEEHh gi m ả phân t o ạ tr ng. ứ Bi t ế không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t ế , phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. S gi ố ao t m ử ang ít nhất 1 alen tr i ộ chi m ế t l ỉ ệ 7/8.
B. Loại giao tử mang 3 alen tr i ộ chi m ế tỉ l 3/ ệ 8.
C. Nếu chỉ có 3 tế bào giảm phân thì tạo ra t i ố đa 6 loại giao t . ử D. Tạo ra t i ố đa 32 loại giao t . ử
Câu 14 (VD): Cấu trúc di truy n c ề a ủ m t ộ qu n t ầ h gi ể ao ph i ố t ở h h ế xu ệ t ấ phát nh s ư au: Gi i ớ đ c ự : 0,8 XAY: 0,2XaY. Gi i
ớ cái: 0,4XAXA : 0,4 XAXa: 0,2 XaXa. Sau 1 th h ế ng ệ ẫu ph i ố , cấu trúc di truy n ề c a ủ qu n t ầ h l ể à: A. Gi i ớ đ c ự : 0,6 XAY:0,4 XaY; gi i
ớ cái: 0,48 XAXA: 0,44 XAXa: 0,08 XaXa. B. Gi i ớ đ c ự : 0,8 XAY: 0,2 XaY; gi i
ớ cái: 0,4 XAXA :0,4 XAXa: 0,2 XaXa. C. Gi i ớ đ c ự : 0,6 XAY:0,4 XaY; gi i
ớ cái: 0,44 XAXA : 0,48 XAXa :0,08 XaXa. D. Gi i ớ đ c ự : 0,4 XAY:0,6 XaY; gi i
ớ cái: 0,48 XAXA : 0,44 XAXa: 0,08 XaXa.
Câu 15 (TH): Kết quả c a ủ phép lai thu n ậ và phép lai ngh c ị h khác nhau có th ể liên quan đ n ế bao nhiêu trư ng ờ h p s ợ au đây? Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) I. Gen quy đ nh
ị tính trạng nằm trên NST gi i ớ tính X. II. Gen quy đ nh
ị tính trạng nằm trong ti th . ể III. Gen quy đ nh
ị tính trạng nằm trên NST thư ng. ờ IV. Các gen liên k t ế v i ớ nhau. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 16 (TH): Có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng khi gi i ả thích đ t ộ bi n ế gen là ngu n ồ nguyên li u ệ
chủ yếu cung cấp cho quá trình tiến hóa là: I. Ảnh hư ng c ở a ủ đ t ộ bi n ge ế n đ n s ế c ứ s ng c ố ơ th s
ể inh vật ít nghiêm tr ng ọ so v i ớ đ t ộ bi n N ế ST. II. S l ố ư ng
ợ gen trong quần thể rất l n. ớ III. Đ t ộ bi n ge ế n thư ng ờ t ở rạng thái lặn. IV. Quá trình giao ph i ố đã phát tán các đ t ộ bi n và ế làm xu t ấ hi n ệ các bi n ế d t ị h ổ p. ợ A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 17 (VD): Ở m t ộ loài sóc, tính tr ng ạ màu lông đư c ợ quy đ nh ị b i ở m t ộ gen g m ồ 3 alen, trong đó alen AĐ quy đ nh
ị lông đen; alen AX quy đ nh
ị lông xám và alen AN quy đ nh ị lông nâu. Ngư i ờ ta ti n ế hành ba phép lai và thu đư c ợ k t ế quả sau:
Phép lai 1: Sóc đen × Sóc đen → 3 đen :1 nâu.
Phép lai 2: Sóc đen × Sóc đen → 3 đen:1 xám.
Phép lai 3: Sóc đen × Sóc nâu → 2 đen :1 nâu :1 xám. Biết không có đ t ộ bi n x ế ảy ra. Theo lý thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Các tính trạng tr i ộ là tr i ộ không hoàn toàn. II. Thứ t t ự r i
ộ lặn là: AĐ> AN> AX III. Ki u ge ể n c a
ủ cặp lai 3 là: AĐAX × ANAX IV. Phép lai gi a
ữ hai cá thể có cùng ki u ể hình có thể t o ạ ra đ i ờ con có t i ố đa 4 lo i ạ ki u ể gen và 3 lo i ạ kiểu hình. A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 18 (TH): Có bao nhiêu phát bi u s ể au đúng khi nói v N ề ST gi i ớ tính đ ở ng v ộ t ậ ? I. NST gi i ớ tính chỉ có ở t bà ế o sinh d c ụ . II. NST gi i ớ tính chỉ ch a ứ các gen quy đ nh t ị ính tr ng gi ạ i ớ tính. III. H p t ợ ử mang cặp NST gi i
ớ tính XY bao giờ cũng phát tri n t ể hành c t ơ hể đ c ự . IV. NST gi i ớ tính có th b ể đ ị t ộ bi n v ế c ề u t ấ rúc và s l ố ư ng. ợ A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 19 (TH): Khi nói về m i ố liên quan gi a ữ ADN, ARN và prôtêin s ở inh v t ậ nhân th c ự , phát bi u ể nào sau đây đúng?
A. Quá trình phiên mã, d c ị h mã đ u di ề n ra ễ theo nguyên t c ắ b s ổ ung và nguyên t c ắ bán b o t ả oàn B. M t ộ phân t
ử ADN mang thông tin di truy n m ề ã hoá cho nhi u phâ ề n tử prôtêin khác nhau C. ADN tr c ự ti p l
ế àm khuôn cho quá trình phiên mã và d c ị h mã. D. ADN làm khuôn đ t ể ng h ổ p ợ ARN và ngư c ợ lai. Ab Me
Câu 20 (TH): Ba tế bào sinh tinh ở ru i ồ gi m ấ có ki u ể gen giảm phân bình thư ng. ờ Theo lí aB mE thuyết, có th t ể ạo ra nh ng ữ t l
ỉ ệ giao tử nào sau đây? (1). 1:1:2:2 (2). 1:1:1:1. (3). 1:1. (4). 3:3:1:1. A. (1), (2), (3) B. (1), (2) C. (2), (3) D. (1), (3).
Câu 21 (TH): Khi nói v hô h ề
ấp sáng, có bao nhiêu phát bi u s ể au đây sai?
I. Hô hấp sáng chỉ xảy ra nhóm th c ự vật C4.
II. Hô hấp sáng xảy ra 3 bà ở o quan liên ti p t ế heo th t ứ : ự L c ụ l p → t ạ i th → pe ể roxixôm.
III. Hô hấp sáng xảy ra khi n ng đ ồ O
ộ 2 cao gấp nhiều lần so v i ớ n ng đ ồ ộ CO2.
IV. Quá trình hô hấp sáng k t ế thúc b ng s ằ t ự h i ả khí CO2 tại ti thể. A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 22 (TH): Bằng công nghệ tế bào th c ự v t ậ , ngư i ờ ta có thể nuôi c y ấ các m u ẫ mô c a ủ m t ộ c ơ thể th c ự vật r i
ồ sau đó cho chúng tái sinh thành các cây con. B ng ằ kĩ thu t ậ chia c t ắ m t ộ phôi đ ng ộ v t ậ thành nhi u ề phôi r i ồ c y
ấ các phôi này vào tử cung c a ủ các con v t ậ khác nhau cũng có th ể t o ạ ra nhi u ề cá thể m i ớ . Đặc đi m ể chung c a ủ hai k t ỹ huật này là
A. đều tạo ra các cá thể có kiểu gen đ ng h ồ p. ợ
B. đều tạo ra các cá thể có kiểu gen đ ng ồ nhất.
C. đều tạo ra các cá thể rất đa dạng về kiểu gen và kiểu hình.
D. đều thao tác trên vật li u di ệ truy n l ề à ADN và NST. Câu 23 (VD): Ở ru i ồ giấm, alen A quy đ nh ị m t ắ đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị m t ắ tr ng. ắ Lai ru i ồ giấm cái m t ắ đ ỏ v i ớ ru i ồ gi m ấ đ c ự m t ắ đ ỏ (P) thu đư c ợ F1 g m ồ 75% ru i ồ m t ắ đ , ỏ 25% ru i ồ mắt trắng (ru i ồ m t ắ tr ng ắ toàn ru i ồ đ c ự ). Cho F1 giao ph i ố tự do v i ớ nhau thu đư c ợ F2. Theo lí thuy t ế , trong t ng s ổ ru ố i ồ F2, ru i ồ cái mắt đ c ỏ hi m ế t l ỉ ệ A. 6,25% B. 31,25% C. 18,75% D. 43,75% Câu 24 (VD): M t ộ gen có chi u ề dài 4080Å và s ố nuclêôtit lo i ạ A chi m ế 20% t ng ổ s nuc ố lêôtit c a ủ gen. S l ố iên kết hiđrô c a ủ gen là Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo